Kiến thức

CTCP Vinhomes (VHM)

Ngày cập nhật thông tin: 22/05/2025 15:54
Thông tin cổ phếu
Mã cổ phiếu VHM
Ngành Bất động sản
Giá hiện tại 68,100 | 1.2%
SL CP lưu hành 4,107,412,004
Tăng trưởng doanh thu trung bình 5 năm 71%
Biên lợi nhuận ròng trung bình 5 năm 37%
PE hiện tại 8.51 (lớn hơn trung bình 5 năm)
PB hiện tại 1.25 (nhỏ hơn trung bình 5 năm)

Báo cáo tài chính theo quý

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE EPS EPS (4 quý) P/E P/B P/S
2020 Quý 1 6,519,224 6,843,831 N/A N/A 104 % 1.81 1,666.2
Quý 2 16,377,455 3,758,480 N/A N/A 22 % 1.96 915.0
Quý 3 26,482,588 6,058,321 N/A N/A 22 % 1.8 1,475.0
Quý 4 21,512,001 11,502,494 N/A N/A 53 % 1.4 31 % 2,800.4 6,856.7 9.93 3.95
2021 Quý 1 12,986,441 5,396,149 99.2 % -21.2 % 41 % 1.2 28 % 1,313.8 6,504.2 10.47 3.62
Quý 2 28,725,193 10,232,467 75.4 % 172.3 % 35 % 1.12 33 % 2,491.2 8,080.4 8.43 3.12
Quý 3 20,679,434 11,166,795 -21.9 % 84.3 % 53 % 0.84 32 % 2,718.7 9,324.1 7.3 3.33
Quý 4 23,412,970 11,932,494 8.8 % 3.7 % 50 % 0.75 29 % 2,905.1 9,428.8 7.22 3.26
2022 Quý 1 8,923,490 4,540,066 -31.3 % -15.9 % 50 % 0.72 28 % 1,105.3 9,220.4 7.39 3.42
Quý 2 4,529,957 508,877 -84.2 % -95.0 % 11 % 1.32 22 % 123.9 6,853.0 9.94 4.86
Quý 3 17,804,867 14,493,845 -13.9 % 29.8 % 81 % 1.44 22 % 3,528.7 7,663.0 8.89 5.12
Quý 4 31,193,321 8,927,802 33.2 % -25.2 % 28 % 1.43 19 % 2,173.6 6,931.5 9.82 4.48
2023 Quý 1 29,298,557 11,917,322 228.3 % 162.5 % 40 % 1.35 22 % 2,901.4 8,727.6 7.8 3.38
Quý 2 32,833,044 9,652,450 624.8 % 1796.8 % 29 % 1.33 26 % 2,350.0 10,953.7 6.22 2.52
Quý 3 32,724,102 10,694,762 83.8 % -26.2 % 32 % 1.31 23 % 2,603.8 10,028.8 6.79 2.22
Quý 4 8,697,576 891,350 -72.1 % -90.0 % 10 % 1.45 18 % 217.0 8,072.2 8.44 2.7
2024 Quý 1 8,211,201 884,697 -72.0 % -92.6 % 10 % 1.37 11 % 215.4 5,386.2 12.64 3.39
Quý 2 28,218,233 10,783,838 -14.1 % 11.7 % 38 % 1.39 11 % 2,625.5 5,661.6 12.03 3.59
Quý 3 33,323,142 7,866,075 1.8 % -26.4 % 23 % 1.43 9 % 1,915.1 4,973.0 13.69 3.57
Quý 4 33,136,430 11,536,820 281.0 % 1194.3 % 34 % 1.54 14 % 2,808.8 7,564.7 9.0 2.72
2025 Quý 1 15,697,917 2,688,954 91.2 % 203.9 % 17 % 1.51 15 % 654.7 8,004.0 8.51 2.53
Quý 2
(Ước lượng)
48,253,178 17,853,676 71 % 65.6 % 37 % N/A 7.0 1.16 2.53
Quý 3
(Ước lượng)
56,982,573 21,083,552 71 % 168.0 % 37 % N/A 5.26 1.07 2.53
Quý 4
(Ước lượng)
56,663,295 20,965,419 71 % 81.7 % 37 % N/A 4.47 0.99 2.53

Báo cáo tài chính theo năm

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE ROA P/E P/B P/S
2020 70,891,268 28,163,126 N/A N/A 39 % 1.4 31 % 13 % 9.93 3.12 3.95
2021 85,804,038 38,727,905 21.0 % 37.5 % 45 % 0.75 29 % 17 % 7.22 2.12 3.26
2022 62,451,635 28,470,590 -27.2 % -26.5 % 45 % 1.43 19 % 8 % 9.82 1.88 4.48
2023 103,553,279 33,155,884 65.8 % 16.5 % 32 % 1.45 18 % 7 % 8.44 1.53 2.7
2024 102,889,006 31,071,430 -0.6 % -6.3 % 30 % 1.54 14 % 6 % 9.0 1.27 2.72
2025
(Ước lượng)
177,596,963 62,591,601 72.6 % 101.4 % 35 % 1.19 22 % 10 % 4.47 0.99 1.57

Định giá cổ phiếu

P/E
PE trung bình 5 năm 7.5
PE hiện tại 8.51
PE lớn nhất 5 năm 13.44
PE nhỏ nhất 5 năm 3.83
EPS hiện tại (4 quý gần nhất) 8,004.0
Giá hợp lý (V= EPS x PE) 60,030
Tỷ lệ tăng -11.9%
P/B
PB trung bình 5 năm 1.9
PB hiện tại 1.25
PB lớn nhất 5 năm 3.74
PB nhỏ nhất 5 năm 0.66
BVPS 54,389
Giá hợp lý (V= BVPS x PB) 103,339
Tỷ lệ tăng 51.7%
P/S
PS trung bình 5 năm 3.4
PS hiện tại 2.53
SPS hiện tại (4 quý gần nhất) 26,872.3
Giá hợp lý (V= SPS x PS) 27,213
Tỷ lệ tăng -60.0%
Benjamin Graham
Tốc độ tăng trưởng trung bình dự kiến mỗi năm tới (g) 15 %
EPS 4 Quý trung bình 5 năm 7,525.6
BVPS 54,389
Công thức 1
Giá hợp lý (V = Normalized EPS x (7 + g)) 165,563
Tỷ lệ tăng 143.1%
Công thức 2
Giá hợp lý (V = (22.5 x EPS x BVPS)^(½)) 95,965
Tỷ lệ tăng 40.9%

Tín hiệu kỹ thuật

Đường MA
MA5 63,020
MA20 61,120
MA50 54,926
MA100 47,512
Giá phiên trước đó 67,300
Khuyến nghị N/A

Đường SMA50 thấp hơn SMA20 là tín hiệu tăng giá trong dài hạn

Đường SMA50 thấp hơn đường SMA20 thấp hơn đường giá là tín hiệu của xu hướng tăng giá.

Tham khảo lịch sử điểm mua/bán theo đường MA
Khối lượng giao dịch
Khối lượng hôm nay 10,234,400
MA 5 11,948,240
Khối lượng / MA 5 86 %

Giao dịch CĐ lớn - nội bộ gần đây

Ngày Tên Vị trí Giao dịch Số cổ phần
21/11/2024 CTCP Vinhomes ĐÃ MUA 246,955,484 (6.01%)
27/12/2023 Tập đoàn Vingroup - CTCP ĐÃ MUA 116,745,200 (2.84%)
18/08/2023 Government Of Singapore ĐÃ BÁN 453,400 (0.01%)
01/06/2022 Government Of Singapore ĐÃ MUA 612,000 (0.01%)
14/09/2021 Viking Asia Holding II pte.Ltd ĐÃ BÁN 31,964,480 (0.78%)
06/09/2021 Tập đoàn Vingroup - CTCP ĐÃ BÁN 100,485,418 (2.45%)
11/08/2021 CTCP Vinhomes ĐÃ BÁN 60,000,000 (1.46%)
26/04/2021 Công ty TNHH Sản xuất và kinh doanh Vinfast ĐÃ BÁN 89,804,000 (2.19%)
09/03/2021 Công ty TNHH Sản xuất và kinh doanh Vinfast ĐÃ MUA 89,804,000 (2.19%)
15/06/2020 CTCP Nghiên cứu và Sản xuất Vinsmart ĐÃ BÁN 42,193,000 (1.03%)

Sự kiện về cổ tức gần đây

Ngày giao dịch không ưởng quyền Sự kiện Ngày thực hiện
2022-05-31 Cổ tức đợt 1/2021 bằng tiền, tỷ lệ 2000đ/CP 2022-06-22
2021-09-15 Cổ tức đợt 1/2020 bằng tiền, tỷ lệ 1500đ/CP 2021-10-01
2021-09-15 Cổ tức năm 2020 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 1000:300 2021-10-12
2019-08-08 Cổ tức đợt 1/2018 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2019-09-09
2018-10-08 Cổ tức năm 2018 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 1000:250 2018-10-17
2018-01-31 Cổ tức năm 2017 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 1:2

So sánh với các cổ phếu cùng ngành

Nợ/VCSH ROE PE hiện tại PB hiện tại Định giá theo PE Định giá theo PB
Giá hợp lý Tỉ lệ tăng Giá hợp lý Tỉ lệ tăng
LHG 0.8 15% 5.6 0.84 41,836 41.1% 35,452 19.6%
VHM 1.51 15% 8.51 1.25 60,030 -11.9% 103,339 51.7%
KDH 0.54 4% 32.9 1.46 29,024 2.7% 44,509 57.6%
VRE 0.3 10% 13.75 1.34 48,133 89.9% 36,037 42.2%
IDC 1.72 23% 8.07 1.86 73,254 82.2% 45,370 12.9%
DIG 1.37 2% 51.89 1.21 22,336 40.5% 28,795 81.1%
PDR 1.08 5% 28.57 1.34 20,434 24.6% 42,854 161.3%
NVL 3.81 3% 18.6 0.5 19,490 55.9% 47,600 280.8%
KBC 1.52 6% 15.76 0.95 52,789 99.2% 33,601 26.8%
CRE 0.29 0.65% 94.36 0.62 12,608 67.4% 17,109 127.2%
SZC 1.48 11% 16.42 1.85 48,852 47.4% 53,868 62.5%
TCH 0.14 6% 14.3 0.91 22,205 21.7% 18,113 -0.8%
NLG 0.98 5% 18.99 0.91 42,741 24.2% 41,475 20.6%
NTL 0.12 20% 5.01 1.02 56,003 281.0% 14,464 -1.6%
VIC 4.23 7% 32.47 2.25 194,315 110.1% 78,238 -15.4%
DXG 0.97 2% 54.1 0.85 16,192 -3.3% 21,577 28.8%
CEO 0.39 3% 36.22 1.09 22,546 76.1% 23,562 84.1%