Kiến thức

CTCP Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy (TCH)

Ngày cập nhật thông tin: 08/10/2025 16:29
Thông tin cổ phếu
Mã cổ phiếu TCH
Ngành Bất động sản
Giá hiện tại 23,300 | 5.4%
SL CP lưu hành 868,680,595
Tăng trưởng doanh thu trung bình 5 năm 44%
Biên lợi nhuận ròng trung bình 5 năm 18%
PE hiện tại 23.73 (lớn hơn trung bình 5 năm)
PB hiện tại 1.5 (lớn hơn trung bình 5 năm)

Báo cáo tài chính theo quý

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE EPS EPS (4 quý) P/E P/B P/S
2020 Quý 1 1,172,137 212,023 N/A N/A 18 % 0.66 244.1
Quý 2 1,936,689 393,967 N/A N/A 20 % 0.43 453.5
Quý 3 690,011 119,561 N/A N/A 17 % 0.32 137.6
Quý 4 620,583 171,675 N/A N/A 27 % 0.17 10 % 197.6 1,032.9 22.56 4.58
2021 Quý 1 406,542 86,790 -65.3 % -59.1 % 21 % 0.12 8 % 99.9 888.7 26.22 5.54
Quý 2 362,174 127,710 -81.3 % -67.6 % 35 % 0.23 5 % 147.0 582.2 40.02 9.73
Quý 3 834,232 91,196 20.9 % -23.7 % 10 % 0.18 4 % 105.0 549.5 42.4 9.1
Quý 4 1,153,038 110,637 85.8 % -35.6 % 9 % 0.19 3 % 127.4 479.3 48.61 7.34
2022 Quý 1 233,881 65,859 -42.5 % -24.1 % 28 % 0.25 3 % 75.8 455.2 51.19 7.84
Quý 2 359,680 -57,954 -0.7 % -145.4 % -16.11 % 0.3 2 % -66.7 241.4 96.52 7.84
Quý 3 947,791 75,163 13.6 % -17.6 % 7 % 0.25 2 % 86.5 223.0 104.48 7.51
Quý 4 551,860 173,474 -52.1 % 56.8 % 31 % 0.22 2 % 199.7 295.3 78.9 9.67
2023 Quý 1 316,831 106,257 35.5 % 61.3 % 33 % 0.24 3 % 122.3 341.8 68.17 9.3
Quý 2 252,999 54,977 -29.7 % N/A 21 % 0.28 4 % 63.3 471.8 49.39 9.78
Quý 3 1,613,116 269,749 70.2 % 258.9 % 16 % 0.4 5 % 310.5 695.8 33.49 7.4
Quý 4 1,621,789 404,890 193.9 % 133.4 % 24 % 0.18 7 % 466.1 962.2 24.22 5.32
2024 Quý 1 828,393 141,008 161.5 % 32.7 % 17 % 0.19 7 % 162.3 1,002.2 23.25 4.69
Quý 2 1,413,604 217,437 458.7 % 295.5 % 15 % 0.19 8 % 250.3 1,189.3 19.59 3.7
Quý 3 1,560,966 306,558 -3.2 % 13.6 % 19 % 0.16 8 % 352.9 1,231.6 18.92 3.73
Quý 4 859,053 187,759 -47.0 % -53.6 % 21 % 0.14 6 % 216.1 981.7 23.73 4.34
2025 Quý 1
(Ước lượng)
1,192,886 214,719 44 % 52.3 % 18 % N/A 21.85 1.48 4.34
Quý 2
(Ước lượng)
2,035,590 366,406 44 % 68.5 % 18 % N/A 18.82 1.44 4.34
Quý 3
(Ước lượng)
2,247,791 404,602 44 % 32.0 % 18 % N/A 17.25 1.4 4.34
Quý 4
(Ước lượng)
1,237,036 222,666 44 % 18.6 % 18 % N/A 16.75 1.38 4.34

Báo cáo tài chính theo năm

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE ROA P/E P/B P/S
2020 4,419,420 897,226 N/A N/A 20 % 0.17 10 % 9 % 22.56 2.28 4.58
2021 2,755,986 416,333 -37.6 % -53.6 % 15 % 0.19 3 % 3 % 48.61 1.64 7.34
2022 2,093,212 256,542 -24.0 % -38.4 % 12 % 0.22 2 % 2 % 78.9 1.73 9.67
2023 3,804,735 835,873 81.8 % 225.8 % 21 % 0.18 7 % 6 % 24.22 1.64 5.32
2024 4,662,016 852,762 22.5 % 2.0 % 18 % 0.14 6 % 6 % 23.73 1.5 4.34
2025
(Ước lượng)
6,713,303 1,208,393 44.0 % 41.7 % 17 % 0.13 8 % 7 % 16.75 1.38 3.01

Định giá cổ phiếu

P/E
PE trung bình 5 năm 19.4
PE hiện tại 23.73
PE lớn nhất 5 năm 39.37
PE nhỏ nhất 5 năm 9.93
EPS hiện tại (4 quý gần nhất) 981.7
Giá hợp lý (V= EPS x PE) 19,044
Tỷ lệ tăng -18.3%
P/B
PB trung bình 5 năm 1.0
PB hiện tại 1.5
PB lớn nhất 5 năm 3.43
PB nhỏ nhất 5 năm 0.31
BVPS 15,482
Giá hợp lý (V= BVPS x PB) 15,482
Tỷ lệ tăng -33.6%
P/S
PS trung bình 5 năm 6.9
PS hiện tại 4.34
SPS hiện tại (4 quý gần nhất) 5,366.8
Giá hợp lý (V= SPS x PS) 6,773
Tỷ lệ tăng -70.9%
Benjamin Graham
Tốc độ tăng trưởng trung bình dự kiến mỗi năm tới (g) 15 %
EPS 4 Quý trung bình 5 năm 750.4
BVPS 15,482
Công thức 1
Giá hợp lý (V = Normalized EPS x (7 + g)) 16,508
Tỷ lệ tăng -29.2%
Công thức 2
Giá hợp lý (V = (22.5 x EPS x BVPS)^(½)) 16,167
Tỷ lệ tăng -30.6%

Tín hiệu kỹ thuật

Đường MA
MA5 22,320
MA20 21,822
MA50 21,596
MA100 19,264
Giá phiên trước đó 22,100
Khuyến nghị N/A

Đường SMA50 thấp hơn SMA20 là tín hiệu tăng giá trong dài hạn

Đường SMA50 thấp hơn đường SMA20 thấp hơn đường giá là tín hiệu của xu hướng tăng giá.

Tham khảo lịch sử điểm mua/bán theo đường MA
Khối lượng giao dịch
Khối lượng hôm nay 13,472,600
MA 5 7,949,020
Khối lượng / MA 5 169 %

Chú ý đột biến khối lượng 5 phiên trở lại đây

Giao dịch CĐ lớn - nội bộ gần đây

Ngày Tên Vị trí Giao dịch Số cổ phần
01/10/2025 DC Developing Markets Strategies Public Limited Company ĐÃ MUA 1,000,000 (0.12%)
11/09/2025 Nguyễn Thị Hà Thành viên HĐQT ĐÃ MUA 9,799,177 (1.13%)
11/09/2025 Hoàng Thị Huyên Tổng giám đốc ĐÃ MUA 1,970,794 (0.23%)
11/09/2025 CTCP HH Finance ĐÃ MUA 50,495,400 (5.81%)
11/09/2025 CTCP HH Investment ĐÃ MUA 28,140,896 (3.24%)
05/09/2025 Đỗ Hữu Hưng Thành viên HĐQT ĐÃ MUA 759,577 (0.09%)
02/11/2021 Trần Thị Hoàng Hà ĐÃ MUA 14,076,500 (1.62%)
02/06/2021 CTCP Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy ĐÃ BÁN 9,722,450 (1.12%)
19/01/2021 Đỗ Hữu Hạ Chủ tịch HĐQT ĐÃ MUA 5,500,000 (0.63%)
13/10/2020 Trần Thị Hoàng Hà ĐÃ MUA 200,000 (0.02%)
09/10/2020 Nguyễn Thị Hà Thành viên HĐQT ĐÃ MUA 18,000,000 (2.07%)
02/10/2020 Đỗ Hữu Hậu Phó tổng giám đốc ĐÃ BÁN 18,150,000 (2.09%)
05/01/2018 CTCP Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy ĐÃ MUA 9,722,450 (1.12%)

Sự kiện về cổ tức gần đây

Ngày giao dịch không ưởng quyền Sự kiện Ngày thực hiện
2025-08-20 Phát hành CP cho CĐHH, tỷ lệ 10:3, giá 10000đ/CP 2025-11-21
2023-08-31 Cổ tức đợt 1/2023 bằng tiền, tỷ lệ 500đ/CP 2023-09-15
2022-12-01 Cổ tức đợt 1/2022 bằng tiền, tỷ lệ 1200đ/CP 2022-12-14
2022-07-22 Cổ tức đợt 1/2021 bằng tiền, tỷ lệ 300đ/CP 2022-08-22
2022-01-13 Cổ tức năm 2022 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 25:2 2022-03-02
2021-09-10 Cổ tức năm 2020 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 20:1 2021-11-25
2021-09-10 Phát hành CP cho CĐHH, tỷ lệ 2:1, giá 12800đ/CP 2021-11-25
2020-12-29 Cổ tức đợt 1/2020 bằng tiền, tỷ lệ 500đ/CP 2021-01-29
2020-07-09 Cổ tức đợt 2/2019 bằng tiền, tỷ lệ 550đ/CP 2020-08-10
2019-11-22 Cổ tức đợt 1/2019 bằng tiền, tỷ lệ 450đ/CP 2019-12-20
2019-07-05 Cổ tức đợt 1/2018 bằng tiền, tỷ lệ 690đ/CP 2019-08-08
2018-07-05 Cổ tức đợt 1/2017 bằng tiền, tỷ lệ 850đ/CP 2018-08-06
2017-07-11 Cổ tức đợt 1/2016 bằng tiền, tỷ lệ 800đ/CP 2017-08-15
2016-12-05 Cổ tức năm 2015 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 10:1 2016-12-13
2016-04-08 Phát hành CP cho CĐHH, tỷ lệ 1:1,8, giá 10000đ/CP 2016-04-19

So sánh với các cổ phếu cùng ngành

Nợ/VCSH ROE PE hiện tại PB hiện tại Định giá theo PE Định giá theo PB
Giá hợp lý Tỉ lệ tăng Giá hợp lý Tỉ lệ tăng
LHG 0.8 15% 5.66 0.85 39,717 32.4% 31,906 6.4%
VHM 1.51 15% 13.43 1.98 60,030 -44.2% 103,339 -3.9%
KDH 0.54 4% 41.88 1.86 26,383 -18.6% 40,105 23.8%
VRE 0.3 10% 19.68 1.91 47,580 31.1% 36,037 -0.7%
IDC 1.72 23% 8.68 2.0 62,832 67.1% 39,452 4.9%
DIG 1.37 2% 74.57 1.75 20,952 -2.8% 27,167 26.1%
PDR 1.08 5% 42.71 2.0 18,868 -16.9% 39,679 74.8%
NVL 3.81 3% 22.76 0.61 19,356 26.5% 47,600 211.1%
KBC 1.52 6% 25.72 1.54 53,715 52.4% 34,234 -2.9%
CRE 0.29 0.65% 129.07 0.84 12,496 21.3% 17,109 66.1%
SZC 1.48 11% 16.55 1.86 48,448 45.1% 53,868 61.3%
TCH 0.14 6% 23.73 1.5 19,044 -18.3% 15,482 -33.6%
NLG 0.98 5% 21.48 1.03 42,017 8.0% 41,475 6.6%
NTL 0.12 20% 6.48 1.31 55,123 190.1% 14,464 -23.9%
VIC 4.23 7% 62.99 4.36 191,421 7.5% 77,643 -56.4%
DXG 0.97 2% 78.04 1.23 13,917 -32.6% 18,442 -10.7%
CEO 0.39 3% 73.98 2.22 21,340 -14.3% 22,442 -9.9%