Kiến thức

CTCP Phát triển Bất động sản Phát Đạt (PDR)

Ngày cập nhật thông tin: 08/10/2025 16:11
Thông tin cổ phếu
Mã cổ phiếu PDR
Ngành Bất động sản
Giá hiện tại 22,700 | -0.2%
SL CP lưu hành 979,809,379
Tăng trưởng doanh thu trung bình 5 năm 344%
Biên lợi nhuận ròng trung bình 5 năm 642%
PE hiện tại 42.71 (lớn hơn trung bình 5 năm)
PB hiện tại 2.0 (nhỏ hơn trung bình 5 năm)

Báo cáo tài chính theo quý

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE EPS EPS (4 quý) P/E P/B P/S
2020 Quý 1 629,456 158,066 N/A N/A 25 % 2.25 161.3
Quý 2 552,372 120,986 N/A N/A 21 % 2.38 123.5
Quý 3 1,315,902 439,112 N/A N/A 33 % 1.91 448.2
Quý 4 1,412,108 501,517 N/A N/A 35 % 2.04 24 % 511.9 1,244.8 18.24 5.69
2021 Quý 1 586,112 251,741 -6.9 % 59.3 % 42 % 1.53 19 % 256.9 1,340.4 16.94 5.75
Quý 2 537,719 251,550 -2.7 % 107.9 % 46 % 1.65 20 % 256.7 1,473.7 15.4 5.77
Quý 3 1,267,565 607,910 -3.7 % 38.4 % 47 % 1.54 21 % 620.4 1,646.0 13.79 5.85
Quý 4 1,228,829 753,803 -13.0 % 50.3 % 61 % 1.76 26 % 769.3 1,903.4 11.93 6.14
2022 Quý 1 625,448 282,054 6.7 % 12.0 % 45 % 1.57 23 % 287.9 1,934.4 11.73 6.08
Quý 2 853,377 412,587 58.7 % 64.0 % 48 % 1.67 23 % 421.1 2,098.7 10.82 5.6
Quý 3 11,115 717,750 -99.1 % 18.1 % 6457 % 1.83 26 % 732.5 2,210.8 10.27 8.18
Quý 4 14,635 -266,857 -98.8 % -135.4 % -1823.42 % 1.46 12 % -272.4 1,169.1 19.42 14.78
2023 Quý 1 192,274 24,051 -69.3 % -91.5 % 12 % 1.64 11 % 24.5 905.8 25.06 20.76
Quý 2 5,113 275,655 -99.4 % -33.2 % 5391 % 1.42 9 % 281.3 766.1 29.63 99.69
Quý 3 354,821 101,684 3092.3 % -85.8 % 28 % 1.39 2 % 103.8 137.3 165.33 39.24
Quý 4 68,076 282,558 365.2 % N/A 415 % 1.2 7 % 288.4 698.0 32.52 35.86
2024 Quý 1 162,197 52,584 -15.6 % 118.6 % 32 % 1.22 7 % 53.7 727.2 31.22 37.68
Quý 2 8,255 49,767 61.5 % -81.9 % 602 % 1.05 4 % 50.8 496.6 45.71 37.48
Quý 3 2,628 51,236 -99.3 % -49.6 % 1949 % 1.05 4 % 52.3 445.1 51.0 92.24
Quý 4 1,844,006 369,151 2608.7 % 30.6 % 20 % 1.11 5 % 376.8 533.5 42.55 11.03
2025 Quý 1 437,944 50,607 170.0 % -3.8 % 11 % 1.08 5 % 51.6 531.5 42.71 9.7
Quý 2
(Ước lượng)
36,652 235,306 344 % 372.8 % 642 % N/A 31.49 1.96 9.7
Quý 3
(Ước lượng)
11,668 74,909 344 % 46.2 % 642 % N/A 30.47 1.95 9.7
Quý 4
(Ước lượng)
8,187,387 52,563,025 344 % 14138.9 % 642 % N/A 0.42 0.35 9.7

Báo cáo tài chính theo năm

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE ROA P/E P/B P/S
2020 3,909,838 1,219,681 N/A N/A 31 % 2.04 24 % 8 % 18.24 4.36 5.69
2021 3,620,225 1,865,004 -7.4 % 52.9 % 51 % 1.76 26 % 10 % 11.93 3.15 6.14
2022 1,504,575 1,145,534 -58.4 % -38.6 % 76 % 1.46 12 % 5 % 19.42 2.4 14.78
2023 620,284 683,948 -58.8 % -40.3 % 110 % 1.2 7 % 3 % 32.52 2.32 35.86
2024 2,017,086 522,738 225.2 % -23.6 % 25 % 1.11 5 % 2 % 42.55 1.95 11.03
2025
(Ước lượng)
8,673,651 52,923,847 330.0 % 10024.4 % 610 % 0.19 83 % 70 % 0.42 0.35 2.56

Định giá cổ phiếu

P/E
PE trung bình 5 năm 35.5
PE hiện tại 42.71
PE lớn nhất 5 năm 175.46
PE nhỏ nhất 5 năm 4.54
EPS hiện tại (4 quý gần nhất) 531.5
Giá hợp lý (V= EPS x PE) 18,868
Tỷ lệ tăng -16.9%
P/B
PB trung bình 5 năm 3.5
PB hiện tại 2.0
PB lớn nhất 5 năm 8.44
PB nhỏ nhất 5 năm 1.0
BVPS 11,337
Giá hợp lý (V= BVPS x PB) 39,679
Tỷ lệ tăng 74.8%
P/S
PS trung bình 5 năm 24.9
PS hiện tại 9.7
SPS hiện tại (4 quý gần nhất) 2,340.1
Giá hợp lý (V= SPS x PS) 13,234
Tỷ lệ tăng -41.7%
Benjamin Graham
Tốc độ tăng trưởng trung bình dự kiến mỗi năm tới (g) 15 %
EPS 4 Quý trung bình 5 năm 1,066.8
BVPS 11,337
Công thức 1
Giá hợp lý (V = Normalized EPS x (7 + g)) 23,469
Tỷ lệ tăng 3.4%
Công thức 2
Giá hợp lý (V = (22.5 x EPS x BVPS)^(½)) 16,496
Tỷ lệ tăng -27.3%

Tín hiệu kỹ thuật

Đường MA
MA5 22,610
MA20 23,537
MA50 23,155
MA100 20,060
Giá phiên trước đó 22,750
Khuyến nghị N/A

Đường SMA50 thấp hơn SMA20 là tín hiệu tăng giá trong dài hạn

Tham khảo lịch sử điểm mua/bán theo đường MA
Khối lượng giao dịch
Khối lượng hôm nay 15,078,800
MA 5 14,898,900
Khối lượng / MA 5 101 %

Giao dịch CĐ lớn - nội bộ gần đây

Ngày Tên Vị trí Giao dịch Số cổ phần
18/09/2025 Nguyễn Văn Đạt Chủ tịch HĐQT ĐÃ BÁN 88,000,000 (8.98%)
10/07/2025 Nguyễn Tấn Danh Phó Chủ tịch HĐQT ĐÃ BÁN 3,397,652 (0.35%)
10/04/2025 Nguyễn Văn Đạt Chủ tịch HĐQT ĐÃ BÁN 1,620,000 (0.17%)
10/04/2025 Công ty TNHH Phát Đạt Holdings ĐÃ BÁN 880,000 (0.09%)
14/03/2025 Lê Quang Phúc Thành viên HĐQT ĐÃ BÁN 240,000 (0.02%)
24/01/2025 Trương Ngọc Dũng Phó tổng giám đốc ĐÃ BÁN 62,097 (0.01%)
24/01/2025 Nguyễn Khắc Sinh Phó tổng giám đốc ĐÃ BÁN 57,898 (0.01%)
20/01/2025 Bùi Quang Anh Vũ Thành viên HĐQT ĐÃ BÁN 1,436,526 (0.15%)
24/09/2024 Nguyễn Thị Minh Thư ĐÃ BÁN 1,086,819 (0.11%)
20/09/2024 Nguyễn Tấn Danh Phó Chủ tịch HĐQT ĐÃ BÁN 617,754 (0.06%)
14/06/2024 Ngô Thúy Vân Kế toán trưởng ĐÃ MUA 270,000 (0.03%)
14/06/2024 Trương Ngọc Dũng Phó tổng giám đốc ĐÃ MUA 100,000 (0.01%)
14/06/2024 Nguyễn Đình Trí Phó tổng giám đốc ĐÃ MUA 100,000 (0.01%)
14/06/2024 Nguyễn Khắc Sinh Phó tổng giám đốc ĐÃ MUA 100,000 (0.01%)
14/06/2024 Phan Lê Hòa Phó tổng giám đốc ĐÃ MUA 100,000 (0.01%)
05/06/2024 Nguyễn Tấn Danh Phó Chủ tịch HĐQT ĐÃ MUA 617,754 (0.06%)
05/06/2024 Nguyễn Thị Minh Thư ĐÃ MUA 1,086,819 (0.11%)
04/06/2024 Bùi Quang Anh Vũ Thành viên HĐQT ĐÃ MUA 221,003 (0.02%)
03/06/2024 Nguyễn Văn Đạt Chủ tịch HĐQT ĐÃ MUA 51,496,689 (5.26%)
03/06/2024 Trương Ngọc Dũng Phó tổng giám đốc ĐÃ MUA 9,553 (0.0%)
03/06/2024 Nguyễn Thị Kim Cương ĐÃ MUA 5,654 (0.0%)
03/06/2024 Nguyễn Khắc Sinh Phó tổng giám đốc ĐÃ MUA 9,487 (0.0%)
31/05/2024 Ngô Thúy Vân Kế toán trưởng ĐÃ MUA 58,856 (0.01%)
31/05/2024 Công ty TNHH Phát Đạt Holdings ĐÃ MUA 12,291,266 (1.25%)
03/05/2024 Lê Quang Phúc Thành viên HĐQT ĐÃ BÁN 2,062,185 (0.21%)
23/01/2024 Công đoàn CTCP Phát triển Bất động sản Phát Đạt ĐÃ MUA 77,281 (0.01%)
26/12/2023 Ngô Thúy Vân Kế toán trưởng ĐÃ BÁN 323,790 (0.03%)
22/12/2023 Trương Ngọc Dũng Phó tổng giám đốc ĐÃ BÁN 42,457 (0.0%)
22/12/2023 Nguyễn Khắc Sinh Phó tổng giám đốc ĐÃ BÁN 45,183 (0.0%)
18/12/2023 Bùi Quang Anh Vũ Thành viên HĐQT ĐÃ BÁN 1,248,397 (0.13%)
20/11/2023 Công đoàn CTCP Phát triển Bất động sản Phát Đạt ĐÃ MUA 69,102 (0.01%)
20/11/2023 Công đoàn CTCP Phát triển Bất động sản Phát Đạt ĐÃ MUA 69,102 (0.01%)
24/07/2023 Nguyễn Khắc Sinh Phó tổng giám đốc ĐÃ BÁN 10,000 (0.0%)

Sự kiện về cổ tức gần đây

Ngày giao dịch không ưởng quyền Sự kiện Ngày thực hiện
2025-08-04 Cổ tức năm 2024 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:8 2025-11-05
2024-05-10 Phát hành CP cho CĐHH, tỷ lệ 5.5:1, giá 10000đ/CP 2024-08-13
2022-04-20 Cổ tức năm 2021 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:36,3 2022-05-17
2021-04-26 Cổ tức đợt 3/2020 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:11,7 2021-05-04
2021-03-23 Cổ tức đợt 2/2020 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 10:1 2021-03-26
2020-11-06 Cổ tức đợt 1/2020 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:7 2020-11-11
2020-05-22 Cổ tức năm 2019 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:13 2020-05-27
2019-12-17 Cổ tức đợt 1/2019 bằng tiền, tỷ lệ 1200đ/CP 2020-01-08
2019-04-24 Cổ tức năm 2018 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:23 2019-05-03
2018-04-27 Cổ tức năm 2017 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 5:1 2018-05-10
2017-05-23 Cổ tức năm 2016 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 10:1 2017-05-30
2016-11-17 Cổ tức đợt 1/2015 bằng tiền, tỷ lệ 500đ/CP 2016-12-14
2015-07-10 Cổ tức năm 2014 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 20:1
2015-07-10 Phát hành CP cho CĐHH, tỷ lệ 2:1, giá 10000đ/CP

So sánh với các cổ phếu cùng ngành

Nợ/VCSH ROE PE hiện tại PB hiện tại Định giá theo PE Định giá theo PB
Giá hợp lý Tỉ lệ tăng Giá hợp lý Tỉ lệ tăng
LHG 0.8 15% 5.66 0.85 39,717 32.4% 31,906 6.4%
VHM 1.51 15% 13.43 1.98 60,030 -44.2% 103,339 -3.9%
KDH 0.54 4% 41.88 1.86 26,383 -18.6% 40,105 23.8%
VRE 0.3 10% 19.68 1.91 47,580 31.1% 36,037 -0.7%
IDC 1.72 23% 8.68 2.0 62,832 67.1% 39,452 4.9%
DIG 1.37 2% 74.57 1.75 20,952 -2.8% 27,167 26.1%
PDR 1.08 5% 42.71 2.0 18,868 -16.9% 39,679 74.8%
NVL 3.81 3% 22.76 0.61 19,356 26.5% 47,600 211.1%
KBC 1.52 6% 25.72 1.54 53,715 52.4% 34,234 -2.9%
CRE 0.29 0.65% 129.07 0.84 12,496 21.3% 17,109 66.1%
SZC 1.48 11% 16.55 1.86 48,448 45.1% 53,868 61.3%
TCH 0.14 6% 23.73 1.5 19,044 -18.3% 15,482 -33.6%
NLG 0.98 5% 21.48 1.03 42,017 8.0% 41,475 6.6%
NTL 0.12 20% 6.48 1.31 55,123 190.1% 14,464 -23.9%
VIC 4.23 7% 62.99 4.36 191,421 7.5% 77,643 -56.4%
DXG 0.97 2% 78.04 1.23 13,917 -32.6% 18,442 -10.7%
CEO 0.39 3% 73.98 2.22 21,340 -14.3% 22,442 -9.9%