Kiến thức

CTCP Sonadezi Châu Đức (SZC)

Ngày cập nhật thông tin: 08/10/2025 16:29
Thông tin cổ phếu
Mã cổ phiếu SZC
Ngành Bất động sản
Giá hiện tại 33,400 | 0.6%
SL CP lưu hành 179,985,863
Tăng trưởng doanh thu trung bình 5 năm 40%
Biên lợi nhuận ròng trung bình 5 năm 33%
PE hiện tại 16.55 (nhỏ hơn trung bình 5 năm)
PB hiện tại 1.86 (nhỏ hơn trung bình 5 năm)

Báo cáo tài chính theo quý

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE EPS EPS (4 quý) P/E P/B P/S
2020 Quý 1 120,724 53,658 N/A N/A 44 % 1.83 298.1
Quý 2 152,982 71,502 N/A N/A 46 % 1.77 397.3
Quý 3 88,536 37,085 N/A N/A 41 % 2.09 206.0
Quý 4 70,738 23,753 N/A N/A 33 % 2.49 15 % 132.0 1,033.4 32.32 13.88
2021 Quý 1 178,246 79,548 47.6 % 48.3 % 44 % 2.81 16 % 442.0 1,177.2 28.37 12.26
Quý 2 224,458 111,003 46.7 % 55.2 % 49 % 2.9 19 % 616.7 1,396.7 23.91 10.7
Quý 3 162,810 66,532 83.9 % 79.4 % 40 % 2.89 20 % 369.7 1,560.3 21.41 9.45
Quý 4 147,708 68,105 108.8 % 186.7 % 46 % 2.83 22 % 378.4 1,806.7 18.49 8.43
2022 Quý 1 277,348 75,311 55.6 % -5.3 % 27 % 3.0 23 % 418.4 1,783.2 18.73 7.4
Quý 2 262,589 61,170 17.0 % -44.9 % 23 % 3.02 18 % 339.9 1,506.3 22.17 7.07
Quý 3 123,291 23,319 -24.3 % -65.0 % 18 % 3.03 15 % 129.6 1,266.2 26.38 7.41
Quý 4 195,662 37,567 32.5 % -44.8 % 19 % 3.13 13 % 208.7 1,096.6 30.46 7.0
2023 Quý 1 63,163 11,753 -77.2 % -84.4 % 18 % 3.08 9 % 65.3 743.4 44.93 9.32
Quý 2 288,173 95,969 9.7 % 56.9 % 33 % 2.9 10 % 533.2 936.8 35.65 8.97
Quý 3 208,099 55,090 68.8 % 136.2 % 26 % 2.81 12 % 306.1 1,113.3 30.0 7.96
Quý 4 258,512 56,061 32.1 % 49.2 % 21 % 3.01 13 % 311.5 1,216.1 27.46 7.35
2024 Quý 1 213,720 65,079 238.4 % 453.7 % 30 % 1.71 9 % 361.6 1,512.3 22.09 6.21
Quý 2 262,428 102,227 -8.9 % 6.5 % 38 % 1.78 9 % 568.0 1,547.1 21.59 6.38
Quý 3 164,761 59,589 -20.8 % 8.2 % 36 % 1.71 9 % 331.1 1,572.1 21.25 6.68
Quý 4 229,755 75,176 -11.1 % 34.1 % 32 % 1.65 10 % 417.7 1,678.3 19.9 6.9
2025 Quý 1 414,225 126,349 93.8 % 94.1 % 30 % 1.48 11 % 702.0 2,018.7 16.55 5.61
Quý 2
(Ước lượng)
367,399 121,242 40 % 18.6 % 33 % N/A 15.72 1.79 5.61
Quý 3
(Ước lượng)
230,665 76,119 40 % 27.7 % 33 % N/A 15.07 1.75 5.61
Quý 4
(Ước lượng)
321,657 106,147 40 % 41.2 % 33 % N/A 13.98 1.7 5.61

Báo cáo tài chính theo năm

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE ROA P/E P/B P/S
2020 432,980 185,998 N/A N/A 42 % 2.49 15 % 4 % 32.32 4.76 13.88
2021 713,222 325,188 64.7 % 74.8 % 45 % 2.83 22 % 6 % 18.49 4.1 8.43
2022 858,890 197,367 20.4 % -39.3 % 22 % 3.13 13 % 3 % 30.46 3.92 7.0
2023 817,947 218,873 -4.8 % 10.9 % 26 % 3.01 13 % 3 % 27.46 3.46 7.35
2024 870,664 302,071 6.4 % 38.0 % 34 % 1.65 10 % 4 % 19.9 1.94 6.9
2025
(Ước lượng)
1,333,946 429,857 53.2 % 42.3 % 32 % 1.35 12 % 5 % 13.98 1.7 4.51

Định giá cổ phiếu

P/E
PE trung bình 5 năm 24.0
PE hiện tại 16.55
PE lớn nhất 5 năm 36.3
PE nhỏ nhất 5 năm 11.53
EPS hiện tại (4 quý gần nhất) 2,018.7
Giá hợp lý (V= EPS x PE) 48,448
Tỷ lệ tăng 45.1%
P/B
PB trung bình 5 năm 3.0
PB hiện tại 1.86
PB lớn nhất 5 năm 6.96
PB nhỏ nhất 5 năm 1.24
BVPS 17,956
Giá hợp lý (V= BVPS x PB) 53,868
Tỷ lệ tăng 61.3%
P/S
PS trung bình 5 năm 8.3
PS hiện tại 5.61
SPS hiện tại (4 quý gần nhất) 5,951.4
Giá hợp lý (V= SPS x PS) 16,755
Tỷ lệ tăng -49.8%
Benjamin Graham
Tốc độ tăng trưởng trung bình dự kiến mỗi năm tới (g) 15 %
EPS 4 Quý trung bình 5 năm 1,434.8
BVPS 17,956
Công thức 1
Giá hợp lý (V = Normalized EPS x (7 + g)) 31,565
Tỷ lệ tăng -5.5%
Công thức 2
Giá hợp lý (V = (22.5 x EPS x BVPS)^(½)) 24,076
Tỷ lệ tăng -27.9%

Tín hiệu kỹ thuật

Đường MA
MA5 33,460
MA20 34,242
MA50 35,559
MA100 35,641
Giá phiên trước đó 33,200
Khuyến nghị N/A

Đường SMA20 thấp hơn đường SMA50 là tín hiệu giảm giá trong dài hạn;

Đường giá thấp hơn đường SMA20 thấp hơn đường SMA50 có nghĩa là thị trường đang có xu hướng giảm giá.

Tham khảo lịch sử điểm mua/bán theo đường MA
Khối lượng giao dịch
Khối lượng hôm nay 427,500
MA 5 654,040
Khối lượng / MA 5 65 %

Giao dịch CĐ lớn - nội bộ gần đây

Ngày Tên Vị trí Giao dịch Số cổ phần
30/07/2025 Hoàng Thị Quý ĐÃ BÁN 17,500 (0.01%)
07/08/2024 Phạm Quốc Chí ĐÃ BÁN 360,000 (0.2%)
11/04/2024 Nguyễn Thị Thanh Hằng ĐÃ MUA 15,000 (0.01%)
10/04/2024 Nguyễn Minh Tân Phó tổng giám đốc ĐÃ MUA 46,115 (0.03%)
10/04/2024 Lê Xuân Đồng ĐÃ MUA 10,200 (0.01%)
09/04/2024 Nguyễn Thị Ngọc Mai Người phụ trách quản trị công ty ĐÃ MUA 36,000 (0.02%)
04/01/2024 Trần Trung Chiến Phó tổng giám đốc ĐÃ BÁN 489,600 (0.27%)
24/11/2023 CTCP Sơn Đồng Nai ĐÃ BÁN 294,000 (0.16%)
19/12/2022 Bùi Văn Toàn ĐÃ MUA 5,000 (0.0%)
17/03/2022 Phạm Xuân Lãm ĐÃ BÁN 7,000 (0.0%)
23/02/2022 Trần Thị Thanh Thảo ĐÃ BÁN 22,900 (0.01%)
31/01/2022 Phạm Quý Tùng ĐÃ BÁN 40,000 (0.02%)
17/11/2021 CTCP Sonadezi An Bình ĐÃ BÁN 700,000 (0.39%)
16/11/2021 Vương Quỳnh Như ĐÃ MUA 6,000 (0.0%)
01/09/2021 Đinh Ngọc Thuận Chủ tịch HĐQT ĐÃ BÁN 13,000 (0.01%)
23/10/2020 Vương Quỳnh Như ĐÃ MUA 10,000 (0.01%)

Sự kiện về cổ tức gần đây

Ngày giao dịch không ưởng quyền Sự kiện Ngày thực hiện
2025-09-04 Cổ tức đợt 1/2024 bằng tiền, tỷ lệ 1.000đ/CP 2025-10-07
2024-04-24 Cổ tức đợt 1/2023 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2024-09-26
2024-01-05 Phát hành CP cho CĐHH, tỷ lệ 2:1, giá 20000đ/CP 2024-05-30
2023-07-06 Cổ tức năm 2022 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 5:1 2023-09-06
2022-08-30 Cổ tức đợt 1/2021 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2022-09-28
2021-09-17 Cổ tức đợt 1/2020 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2021-10-11
2020-08-27 Cổ tức đợt 1/2019 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2020-09-25
2019-08-16 Cổ tức đợt 1/2018 bằng tiền, tỷ lệ 800đ/CP 2019-09-16
2018-08-28 Cổ tức đợt 1/2017 bằng tiền, tỷ lệ 500đ/CP 2018-09-20
2017-08-31 Cổ tức đợt 1/2016 bằng tiền, tỷ lệ 400đ/CP 2017-09-20
2016-08-26 Cổ tức đợt 1/2015 bằng tiền, tỷ lệ 500đ/CP 2016-09-26
2015-05-29 Cổ tức đợt 1/2014 bằng tiền, tỷ lệ 500đ/CP 2015-07-02

So sánh với các cổ phếu cùng ngành

Nợ/VCSH ROE PE hiện tại PB hiện tại Định giá theo PE Định giá theo PB
Giá hợp lý Tỉ lệ tăng Giá hợp lý Tỉ lệ tăng
LHG 0.8 15% 5.66 0.85 39,717 32.4% 31,906 6.4%
VHM 1.51 15% 13.43 1.98 60,030 -44.2% 103,339 -3.9%
KDH 0.54 4% 41.88 1.86 26,383 -18.6% 40,105 23.8%
VRE 0.3 10% 19.68 1.91 47,580 31.1% 36,037 -0.7%
IDC 1.72 23% 8.68 2.0 62,832 67.1% 39,452 4.9%
DIG 1.37 2% 74.57 1.75 20,952 -2.8% 27,167 26.1%
PDR 1.08 5% 42.71 2.0 18,868 -16.9% 39,679 74.8%
NVL 3.81 3% 22.76 0.61 19,356 26.5% 47,600 211.1%
KBC 1.52 6% 25.72 1.54 53,715 52.4% 34,234 -2.9%
CRE 0.29 0.65% 129.07 0.84 12,496 21.3% 17,109 66.1%
SZC 1.48 11% 16.55 1.86 48,448 45.1% 53,868 61.3%
TCH 0.14 6% 23.73 1.5 19,044 -18.3% 15,482 -33.6%
NLG 0.98 5% 21.48 1.03 42,017 8.0% 41,475 6.6%
NTL 0.12 20% 6.48 1.31 55,123 190.1% 14,464 -23.9%
VIC 4.23 7% 62.99 4.36 191,421 7.5% 77,643 -56.4%
DXG 0.97 2% 78.04 1.23 13,917 -32.6% 18,442 -10.7%
CEO 0.39 3% 73.98 2.22 21,340 -14.3% 22,442 -9.9%