Kiến thức

CTCP Tập đoàn Đất Xanh (DXG)

Ngày cập nhật thông tin: 08/10/2025 16:45
Thông tin cổ phếu
Mã cổ phiếu DXG
Ngành Bất động sản
Giá hiện tại 20,650 | 0.2%
SL CP lưu hành 1,018,884,189
Tăng trưởng doanh thu trung bình 5 năm 70%
Biên lợi nhuận ròng trung bình 5 năm 3%
PE hiện tại 78.04 (lớn hơn trung bình 5 năm)
PB hiện tại 1.23 (lớn hơn trung bình 5 năm)

Báo cáo tài chính theo quý

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE EPS EPS (4 quý) P/E P/B P/S
2020 Quý 1 601,743 67,517 N/A N/A 11 % 1.36 66.3
Quý 2 478,085 -29,419 N/A N/A -6.15 % 1.29 -28.9
Quý 3 796,964 100,026 N/A N/A 12 % 1.45 98.2
Quý 4 1,013,863 -43,835 N/A N/A -4.32 % 1.57 1 % -43.0 92.5 223.24 7.28
2021 Quý 1 2,953,686 531,065 390.9 % 686.6 % 17 % 1.65 6 % 521.2 547.5 37.72 4.01
Quý 2 3,563,156 298,276 645.3 % N/A 8 % 1.18 7 % 292.7 869.1 23.76 2.53
Quý 3 1,302,621 51,967 63.4 % -48.0 % 3 % 1.18 6 % 51.0 822.0 25.12 2.38
Quý 4 2,263,556 275,280 123.3 % N/A 12 % 1.11 9 % 270.2 1,135.2 18.19 2.09
2022 Quý 1 1,792,196 270,194 -39.3 % -49.1 % 15 % 1.07 6 % 265.2 879.1 23.49 2.36
Quý 2 1,549,806 133,112 -56.5 % -55.4 % 8 % 1.12 5 % 130.6 717.0 28.8 3.05
Quý 3 1,255,055 153,139 -3.7 % 194.7 % 12 % 1.15 6 % 150.3 816.3 25.3 3.07
Quý 4 984,365 -407,619 -56.5 % -248.1 % -41.41 % 1.19 1 % -400.1 146.1 141.34 3.77
2023 Quý 1 378,093 -95,012 -78.9 % -135.2 % -25.13 % 1.18 -1.54 % -93.3 -212.4 5.05
Quý 2 713,822 156,190 -53.9 % 17.3 % 21 % 1.16 -1.37 % 153.3 -189.7 6.32
Quý 3 1,213,881 68,054 -3.3 % -55.6 % 5 % 1.14 -1.95 % 66.8 -273.2 6.39
Quý 4 1,400,162 47,118 42.2 % N/A 3 % 1.03 1 % 46.2 173.1 119.3 5.68
2024 Quý 1 1,064,682 31,281 181.6 % N/A 2 % 0.91 2 % 30.7 297.0 69.53 4.79
Quý 2 1,125,936 32,921 57.7 % -78.9 % 2 % 0.86 1 % 32.3 176.0 117.33 4.38
Quý 3 1,013,080 30,713 -16.5 % -54.9 % 3 % 0.85 0.91 % 30.1 139.4 148.13 4.57
Quý 4 1,529,495 157,646 9.2 % 234.6 % 10 % 0.92 2 % 154.7 247.9 83.3 4.45
2025 Quý 1 924,929 48,356 -13.1 % 54.6 % 5 % 0.97 2 % 47.5 264.6 78.04 4.58
Quý 2
(Ước lượng)
1,914,091 57,423 70 % 74.4 % 3 % N/A 71.53 1.23 4.58
Quý 3
(Ước lượng)
1,722,236 51,667 70 % 68.2 % 3 % N/A 66.76 1.22 4.58
Quý 4
(Ước lượng)
2,600,142 78,004 70 % -50.5 % 3 % N/A 89.36 1.22 4.58

Báo cáo tài chính theo năm

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE ROA P/E P/B P/S
2020 2,890,655 94,289 N/A N/A 3 % 1.57 1 % 0.4 % 223.24 2.3 7.28
2021 10,083,019 1,156,588 248.8 % 1126.6 % 11 % 1.11 9 % 4 % 18.19 1.57 2.09
2022 5,581,422 148,826 -44.6 % -87.1 % 2 % 1.19 1 % 0.48 % 141.34 1.5 3.77
2023 3,705,958 176,350 -33.6 % 18.5 % 4 % 1.03 1 % 0.61 % 119.3 1.48 5.68
2024 4,733,193 252,561 27.7 % 43.2 % 5 % 0.92 2 % 0.87 % 83.3 1.38 4.45
2025
(Ước lượng)
7,161,398 235,450 51.3 % -6.8 % 3 % 0.96 1 % 0.7 % 89.36 1.22 2.94

Định giá cổ phiếu

P/E
PE trung bình 5 năm 52.6
PE hiện tại 78.04
PE lớn nhất 5 năm 185.41
PE nhỏ nhất 5 năm 8.11
EPS hiện tại (4 quý gần nhất) 264.6
Giá hợp lý (V= EPS x PE) 13,917
Tỷ lệ tăng -32.6%
P/B
PB trung bình 5 năm 1.1
PB hiện tại 1.23
PB lớn nhất 5 năm 2.65
PB nhỏ nhất 5 năm 0.48
BVPS 16,766
Giá hợp lý (V= BVPS x PB) 18,442
Tỷ lệ tăng -10.7%
P/S
PS trung bình 5 năm 4.3
PS hiện tại 4.58
SPS hiện tại (4 quý gần nhất) 4,508.3
Giá hợp lý (V= SPS x PS) 1,137
Tỷ lệ tăng -94.5%
Benjamin Graham
Tốc độ tăng trưởng trung bình dự kiến mỗi năm tới (g) 15 %
EPS 4 Quý trung bình 5 năm 350.8
BVPS 16,766
Công thức 1
Giá hợp lý (V = Normalized EPS x (7 + g)) 7,717
Tỷ lệ tăng -62.6%
Công thức 2
Giá hợp lý (V = (22.5 x EPS x BVPS)^(½)) 11,503
Tỷ lệ tăng -44.3%

Tín hiệu kỹ thuật

Đường MA
MA5 20,530
MA20 22,260
MA50 21,774
MA100 19,280
Giá phiên trước đó 20,600
Khuyến nghị N/A

Đường SMA50 thấp hơn SMA20 là tín hiệu tăng giá trong dài hạn

Tham khảo lịch sử điểm mua/bán theo đường MA
Khối lượng giao dịch
Khối lượng hôm nay 30,884,600
MA 5 22,223,480
Khối lượng / MA 5 139 %

Giao dịch CĐ lớn - nội bộ gần đây

Ngày Tên Vị trí Giao dịch Số cổ phần
25/09/2025 Vietnam Enterprise Investments Ltd ĐÃ MUA 1,500,000 (0.15%)
22/09/2025 Norges Bank ĐÃ BÁN 350,000 (0.03%)
22/09/2025 Samsung Vietnam Securities Master Investment Trust - Equity ĐÃ MUA 100,000 (0.01%)
22/09/2025 Hanoi Investments Holdings Ltd ĐÃ BÁN 528,133 (0.05%)
22/09/2025 Saigon Investments Ltd ĐÃ BÁN 471,867 (0.05%)
29/08/2025 Amersham Industries Ltd ĐÃ BÁN 1,000,000 (0.1%)
29/08/2025 Vietnam Enterprise Investments Ltd ĐÃ BÁN 500,000 (0.05%)
29/08/2025 Norges Bank ĐÃ BÁN 2,000,000 (0.2%)
29/08/2025 Samsung Vietnam Securities Master Investment Trust - Equity ĐÃ MUA 250,000 (0.02%)
29/08/2025 DC Developing Markets Strategies Public Limited Company ĐÃ BÁN 500,000 (0.05%)
27/08/2025 Vietnam Enterprise Investments Ltd ĐÃ BÁN 1,900,000 (0.19%)
27/08/2025 Norges Bank ĐÃ BÁN 1,000,000 (0.1%)
27/08/2025 Hanoi Investments Holdings Ltd ĐÃ BÁN 1,000,000 (0.1%)
26/08/2025 Vietnam Enterprise Investments Ltd ĐÃ MUA 500,000 (0.05%)
26/08/2025 Norges Bank ĐÃ MUA 300,000 (0.03%)
26/08/2025 Samsung Vietnam Securities Master Investment Trust - Equity ĐÃ BÁN 190,000 (0.02%)
26/08/2025 Hà Đức Hiếu Thành viên HĐQT ĐÃ BÁN 6,355,000 (0.62%)
19/08/2025 Bùi Ngọc Đức Thành viên HĐQT ĐÃ BÁN 744,418 (0.07%)
12/08/2025 Norges Bank ĐÃ BÁN 350,000 (0.03%)
12/08/2025 Samsung Vietnam Securities Master Investment Trust - Equity ĐÃ BÁN 100,000 (0.01%)
15/07/2025 Vietnam Enterprise Investments Ltd ĐÃ BÁN 500,000 (0.05%)
15/07/2025 Hanoi Investments Holdings Ltd ĐÃ BÁN 1,000,000 (0.1%)
15/07/2025 Saigon Investments Ltd ĐÃ BÁN 2,000,000 (0.2%)
08/07/2025 Vietnam Enterprise Investments Ltd ĐÃ BÁN 810,000 (0.08%)
03/07/2025 Vietnam Enterprise Investments Ltd ĐÃ MUA 500,000 (0.05%)
20/06/2025 Amersham Industries Ltd ĐÃ MUA 500,000 (0.05%)
20/06/2025 Norges Bank ĐÃ MUA 350,000 (0.03%)
20/06/2025 Samsung Vietnam Securities Master Investment Trust - Equity ĐÃ BÁN 100,000 (0.01%)
10/06/2025 Lương Trí Tú ĐÃ BÁN 124,587 (0.01%)
22/05/2025 Amersham Industries Ltd ĐÃ MUA 183,000 (0.02%)
22/05/2025 Vietnam Enterprise Investments Ltd ĐÃ MUA 427,000 (0.04%)
22/05/2025 Norges Bank ĐÃ MUA 390,000 (0.04%)
22/05/2025 Hanoi Investments Holdings Ltd ĐÃ MUA 1,000,000 (0.1%)
15/05/2025 Hà Đức Hiếu Thành viên HĐQT ĐÃ MUA 5,000,000 (0.49%)
29/04/2025 Vietnam Enterprise Investments Ltd ĐÃ MUA 462,000 (0.05%)
29/04/2025 Norges Bank ĐÃ MUA 890,000 (0.09%)
29/04/2025 Hanoi Investments Holdings Ltd ĐÃ MUA 800,000 (0.08%)
29/04/2025 Wareham Group Ltd ĐÃ MUA 648,000 (0.06%)
11/04/2025 Amersham Industries Ltd ĐÃ MUA 80,000 (0.01%)
11/04/2025 Vietnam Enterprise Investments Ltd ĐÃ MUA 320,000 (0.03%)
11/04/2025 Norges Bank ĐÃ MUA 400,000 (0.04%)
11/04/2025 Hanoi Investments Holdings Ltd ĐÃ MUA 1,000,000 (0.1%)
19/02/2025 Vietnam Enterprise Investments Ltd ĐÃ MUA 720,000 (0.07%)
19/02/2025 Norges Bank ĐÃ MUA 400,000 (0.04%)
19/02/2025 Hanoi Investments Holdings Ltd ĐÃ MUA 800,000 (0.08%)
19/02/2025 Wareham Group Ltd ĐÃ MUA 80,000 (0.01%)
17/01/2025 Vietnam Enterprise Investments Ltd ĐÃ MUA 100,000 (0.01%)
17/01/2025 Norges Bank ĐÃ MUA 100,000 (0.01%)
17/01/2025 Samsung Vietnam Securities Master Investment Trust - Equity ĐÃ MUA 120,000 (0.01%)
20/11/2024 Grinling International Ltd ĐÃ BÁN 1,500,000 (0.15%)
20/11/2024 Norges Bank ĐÃ BÁN 1,000,000 (0.1%)
20/11/2024 Hanoi Investments Holdings Ltd ĐÃ BÁN 1,162,666 (0.11%)
20/11/2024 Saigon Investments Ltd ĐÃ BÁN 837,334 (0.08%)
20/11/2024 Wareham Group Ltd ĐÃ BÁN 1,000,000 (0.1%)
22/10/2024 Vietnam Enterprise Investments Ltd ĐÃ BÁN 200,000 (0.02%)
22/10/2024 Norges Bank ĐÃ BÁN 300,000 (0.03%)
22/10/2024 Wareham Group Ltd ĐÃ BÁN 300,000 (0.03%)
01/10/2024 Vietnam Enterprise Investments Ltd ĐÃ MUA 200,000 (0.02%)
01/10/2024 Norges Bank ĐÃ MUA 100,000 (0.01%)
01/10/2024 Samsung Vietnam Securities Master Investment Trust - Equity ĐÃ MUA 100,000 (0.01%)
01/10/2024 Hanoi Investments Holdings Ltd ĐÃ MUA 300,000 (0.03%)
01/10/2024 DC Developing Markets Strategies Public Limited Company ĐÃ MUA 163,900 (0.02%)
25/09/2024 KB Vietnam Focus Balanced Fund ĐÃ MUA 150,000 (0.01%)
25/09/2024 Samsung Vietnam Securities Master Investment Trust - Equity ĐÃ MUA 100,000 (0.01%)
20/09/2024 Amersham Industries Ltd ĐÃ BÁN 500,000 (0.05%)
20/09/2024 KB Vietnam Focus Balanced Fund ĐÃ MUA 150,000 (0.01%)
13/09/2024 Vietnam Enterprise Investments Ltd ĐÃ MUA 300,000 (0.03%)
13/09/2024 Norges Bank ĐÃ MUA 500,000 (0.05%)
13/09/2024 KB Vietnam Focus Balanced Fund ĐÃ MUA 100,000 (0.01%)
13/09/2024 Samsung Vietnam Securities Master Investment Trust - Equity ĐÃ MUA 150,000 (0.01%)

Sự kiện về cổ tức gần đây

Ngày giao dịch không ưởng quyền Sự kiện Ngày thực hiện
2025-06-04 Cổ tức năm 2025 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:17 2025-09-05
2025-01-06 Phát hành CP cho CĐHH, tỷ lệ 24:5, giá 12000đ/CP 2025-04-07
2023-12-14 Phát hành CP cho CĐHH, tỷ lệ 6:1, giá 12000đ/CP 2024-03-12
2021-09-09 Cổ tức năm 2021 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:15 2021-11-10
2019-08-13 Cổ tức năm 2018 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:22 2019-11-14
2019-08-13 Phát hành CP cho CĐHH, tỷ lệ 4:1, giá 10000đ/CP
2018-05-22 Cổ tức đợt 2/2017 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:13 2018-06-01
2017-10-31 Cổ tức đợt 1/2017 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 20:1 2017-11-13
2017-05-15 Cổ tức năm 2016 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:13 2017-05-29
2017-05-15 Cổ tức đợt 1/2016 bằng tiền, tỷ lệ 500đ/CP 2017-06-29
2016-10-05 Cổ tức năm 2015 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 20:3 2016-11-15
2016-10-05 Phát hành CP cho CĐHH, tỷ lệ 1:1, giá 10000đ/CP
2015-06-25 Cổ tức đợt 2/2014 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 10:1
2015-03-04 Cổ tức đợt 1/2014 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:7

So sánh với các cổ phếu cùng ngành

Nợ/VCSH ROE PE hiện tại PB hiện tại Định giá theo PE Định giá theo PB
Giá hợp lý Tỉ lệ tăng Giá hợp lý Tỉ lệ tăng
LHG 0.8 15% 5.66 0.85 39,717 32.4% 31,906 6.4%
VHM 1.51 15% 13.43 1.98 60,030 -44.2% 103,339 -3.9%
KDH 0.54 4% 41.88 1.86 26,383 -18.6% 40,105 23.8%
VRE 0.3 10% 19.68 1.91 47,580 31.1% 36,037 -0.7%
IDC 1.72 23% 8.68 2.0 62,832 67.1% 39,452 4.9%
DIG 1.37 2% 74.57 1.75 20,952 -2.8% 27,167 26.1%
PDR 1.08 5% 42.71 2.0 18,868 -16.9% 39,679 74.8%
NVL 3.81 3% 22.76 0.61 19,356 26.5% 47,600 211.1%
KBC 1.52 6% 25.72 1.54 53,715 52.4% 34,234 -2.9%
CRE 0.29 0.65% 129.07 0.84 12,496 21.3% 17,109 66.1%
SZC 1.48 11% 16.55 1.86 48,448 45.1% 53,868 61.3%
TCH 0.14 6% 23.73 1.5 19,044 -18.3% 15,482 -33.6%
NLG 0.98 5% 21.48 1.03 42,017 8.0% 41,475 6.6%
NTL 0.12 20% 6.48 1.31 55,123 190.1% 14,464 -23.9%
VIC 4.23 7% 62.99 4.36 191,421 7.5% 77,643 -56.4%
DXG 0.97 2% 78.04 1.23 13,917 -32.6% 18,442 -10.7%
CEO 0.39 3% 73.98 2.22 21,340 -14.3% 22,442 -9.9%