Kiến thức

CTCP Tập đoàn Đất Xanh (DXG)

Ngày cập nhật thông tin: 22/05/2025 16:55
Thông tin cổ phếu
Mã cổ phiếu DXG
Ngành Bất động sản
Giá hiện tại 16,750 | -0.9%
SL CP lưu hành 870,849,983
Tăng trưởng doanh thu trung bình 5 năm 70%
Biên lợi nhuận ròng trung bình 5 năm 3%
PE hiện tại 54.1 (lớn hơn trung bình 5 năm)
PB hiện tại 0.85 (nhỏ hơn trung bình 5 năm)

Báo cáo tài chính theo quý

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE EPS EPS (4 quý) P/E P/B P/S
2020 Quý 1 601,743 67,517 N/A N/A 11 % 1.36 77.5
Quý 2 478,085 -29,419 N/A N/A -6.15 % 1.29 -33.8
Quý 3 796,964 100,026 N/A N/A 12 % 1.45 114.9
Quý 4 1,013,863 -43,835 N/A N/A -4.32 % 1.57 1 % -50.3 108.3 154.66 5.05
2021 Quý 1 2,953,686 531,065 390.9 % 686.6 % 17 % 1.65 6 % 609.8 640.6 26.15 2.78
Quý 2 3,563,156 298,276 645.3 % N/A 8 % 1.18 7 % 342.5 1,016.9 16.47 1.75
Quý 3 1,302,621 51,967 63.4 % -48.0 % 3 % 1.18 6 % 59.7 961.7 17.42 1.65
Quý 4 2,263,556 275,280 123.3 % N/A 12 % 1.11 9 % 316.1 1,328.1 12.61 1.45
2022 Quý 1 1,792,196 270,194 -39.3 % -49.1 % 15 % 1.07 6 % 310.3 1,028.6 16.28 1.64
Quý 2 1,549,806 133,112 -56.5 % -55.4 % 8 % 1.12 5 % 152.9 838.9 19.97 2.11
Quý 3 1,255,055 153,139 -3.7 % 194.7 % 12 % 1.15 6 % 175.9 955.1 17.54 2.13
Quý 4 984,365 -407,619 -56.5 % -248.1 % -41.41 % 1.19 1 % -468.1 170.9 98.01 2.61
2023 Quý 1 378,093 -95,012 -78.9 % -135.2 % -25.13 % 1.18 -1.54 % -109.1 -248.5 3.5
Quý 2 713,822 156,190 -53.9 % 17.3 % 21 % 1.16 -1.37 % 179.4 -222.0 4.38
Quý 3 1,213,881 68,054 -3.3 % -55.6 % 5 % 1.14 -1.95 % 78.1 -319.7 4.43
Quý 4 1,400,162 47,118 42.2 % N/A 3 % 1.03 1 % 54.1 202.5 82.72 3.94
2024 Quý 1 1,064,682 31,281 181.6 % N/A 2 % 0.91 2 % 35.9 347.5 48.2 3.32
Quý 2 1,125,936 32,921 57.7 % -78.9 % 2 % 0.86 1 % 37.8 206.0 81.31 3.04
Quý 3 1,013,080 30,713 -16.5 % -54.9 % 3 % 0.85 0.91 % 35.3 163.1 102.7 3.17
Quý 4 1,529,495 157,646 9.2 % 234.6 % 10 % 0.92 2 % 181.0 290.0 57.76 3.08
2025 Quý 1 924,929 48,356 -13.1 % 54.6 % 5 % 0.97 2 % 55.5 309.6 54.1 3.18
Quý 2
(Ước lượng)
1,914,091 57,423 70 % 74.4 % 3 % N/A 49.59 0.85 3.18
Quý 3
(Ước lượng)
1,722,236 51,667 70 % 68.2 % 3 % N/A 46.3 0.85 3.18
Quý 4
(Ước lượng)
2,600,142 78,004 70 % -50.5 % 3 % N/A 61.95 0.84 3.18

Báo cáo tài chính theo năm

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE ROA P/E P/B P/S
2020 2,890,655 94,289 N/A N/A 3 % 1.57 1 % 0.4 % 154.66 1.6 5.05
2021 10,083,019 1,156,588 248.8 % 1126.6 % 11 % 1.11 9 % 4 % 12.61 1.09 1.45
2022 5,581,422 148,826 -44.6 % -87.1 % 2 % 1.19 1 % 0.48 % 98.01 1.04 2.61
2023 3,705,958 176,350 -33.6 % 18.5 % 4 % 1.03 1 % 0.61 % 82.72 1.03 3.94
2024 4,733,193 252,561 27.7 % 43.2 % 5 % 0.92 2 % 0.87 % 57.76 0.96 3.08
2025
(Ước lượng)
7,161,398 235,450 51.3 % -6.8 % 3 % 0.96 1 % 0.7 % 61.95 0.84 2.04

Định giá cổ phiếu

P/E
PE trung bình 5 năm 52.3
PE hiện tại 54.1
PE lớn nhất 5 năm 185.32
PE nhỏ nhất 5 năm 8.11
EPS hiện tại (4 quý gần nhất) 309.6
Giá hợp lý (V= EPS x PE) 16,192
Tỷ lệ tăng -3.3%
P/B
PB trung bình 5 năm 1.1
PB hiện tại 0.85
PB lớn nhất 5 năm 2.65
PB nhỏ nhất 5 năm 0.48
BVPS 19,616
Giá hợp lý (V= BVPS x PB) 21,577
Tỷ lệ tăng 28.8%
P/S
PS trung bình 5 năm 3.0
PS hiện tại 3.18
SPS hiện tại (4 quý gần nhất) 5,274.7
Giá hợp lý (V= SPS x PS) 928
Tỷ lệ tăng -94.5%
Benjamin Graham
Tốc độ tăng trưởng trung bình dự kiến mỗi năm tới (g) 15 %
EPS 4 Quý trung bình 5 năm 410.4
BVPS 19,616
Công thức 1
Giá hợp lý (V = Normalized EPS x (7 + g)) 9,028
Tỷ lệ tăng -46.1%
Công thức 2
Giá hợp lý (V = (22.5 x EPS x BVPS)^(½)) 13,458
Tỷ lệ tăng -19.7%

Tín hiệu kỹ thuật

Đường MA
MA5 16,630
MA20 15,792
MA50 15,555
MA100 15,395
Giá phiên trước đó 16,900
Khuyến nghị N/A

Đường SMA50 thấp hơn SMA20 là tín hiệu tăng giá trong dài hạn

Đường SMA50 thấp hơn đường SMA20 thấp hơn đường giá là tín hiệu của xu hướng tăng giá.

Tham khảo lịch sử điểm mua/bán theo đường MA
Khối lượng giao dịch
Khối lượng hôm nay 14,230,900
MA 5 13,664,640
Khối lượng / MA 5 104 %

Giao dịch CĐ lớn - nội bộ gần đây

Ngày Tên Vị trí Giao dịch Số cổ phần
15/05/2025 Hà Đức Hiếu Thành viên HĐQT ĐÃ MUA 5,000,000 (0.57%)
29/04/2025 Vietnam Enterprise Investments Ltd ĐÃ MUA 462,000 (0.05%)
29/04/2025 Norges Bank ĐÃ MUA 890,000 (0.1%)
29/04/2025 Hanoi Investments Holdings Ltd ĐÃ MUA 800,000 (0.09%)
29/04/2025 Wareham Group Ltd ĐÃ MUA 648,000 (0.07%)
11/04/2025 Amersham Industries Ltd ĐÃ MUA 80,000 (0.01%)
11/04/2025 Vietnam Enterprise Investments Ltd ĐÃ MUA 320,000 (0.04%)
11/04/2025 Norges Bank ĐÃ MUA 400,000 (0.05%)
11/04/2025 Hanoi Investments Holdings Ltd ĐÃ MUA 1,000,000 (0.11%)
19/02/2025 Vietnam Enterprise Investments Ltd ĐÃ MUA 720,000 (0.08%)
19/02/2025 Norges Bank ĐÃ MUA 400,000 (0.05%)
19/02/2025 Hanoi Investments Holdings Ltd ĐÃ MUA 800,000 (0.09%)
19/02/2025 Wareham Group Ltd ĐÃ MUA 80,000 (0.01%)
17/01/2025 Vietnam Enterprise Investments Ltd ĐÃ MUA 100,000 (0.01%)
17/01/2025 Norges Bank ĐÃ MUA 100,000 (0.01%)
17/01/2025 Samsung Vietnam Securities Master Investment Trust - Equity ĐÃ MUA 120,000 (0.01%)
20/11/2024 Grinling International Ltd ĐÃ BÁN 1,500,000 (0.17%)
20/11/2024 Norges Bank ĐÃ BÁN 1,000,000 (0.11%)
20/11/2024 Hanoi Investments Holdings Ltd ĐÃ BÁN 1,162,666 (0.13%)
20/11/2024 Saigon Investments Ltd ĐÃ BÁN 837,334 (0.1%)
20/11/2024 Wareham Group Ltd ĐÃ BÁN 1,000,000 (0.11%)
22/10/2024 Vietnam Enterprise Investments Ltd ĐÃ BÁN 200,000 (0.02%)
22/10/2024 Norges Bank ĐÃ BÁN 300,000 (0.03%)
22/10/2024 Wareham Group Ltd ĐÃ BÁN 300,000 (0.03%)
01/10/2024 Vietnam Enterprise Investments Ltd ĐÃ MUA 200,000 (0.02%)
01/10/2024 Norges Bank ĐÃ MUA 100,000 (0.01%)
01/10/2024 Samsung Vietnam Securities Master Investment Trust - Equity ĐÃ MUA 100,000 (0.01%)
01/10/2024 Hanoi Investments Holdings Ltd ĐÃ MUA 300,000 (0.03%)
01/10/2024 DC Developing Markets Strategies Public Limited Company ĐÃ MUA 163,900 (0.02%)
25/09/2024 KB Vietnam Focus Balanced Fund ĐÃ MUA 150,000 (0.02%)
25/09/2024 Samsung Vietnam Securities Master Investment Trust - Equity ĐÃ MUA 100,000 (0.01%)
20/09/2024 Amersham Industries Ltd ĐÃ BÁN 500,000 (0.06%)
20/09/2024 KB Vietnam Focus Balanced Fund ĐÃ MUA 150,000 (0.02%)
13/09/2024 Vietnam Enterprise Investments Ltd ĐÃ MUA 300,000 (0.03%)
13/09/2024 Norges Bank ĐÃ MUA 500,000 (0.06%)
13/09/2024 KB Vietnam Focus Balanced Fund ĐÃ MUA 100,000 (0.01%)
13/09/2024 Samsung Vietnam Securities Master Investment Trust - Equity ĐÃ MUA 150,000 (0.02%)

Sự kiện về cổ tức gần đây

Ngày giao dịch không ưởng quyền Sự kiện Ngày thực hiện
2025-01-06 Phát hành CP cho CĐHH, tỷ lệ 24:5, giá 12000đ/CP 2025-04-07
2023-12-14 Phát hành CP cho CĐHH, tỷ lệ 6:1, giá 12000đ/CP 2024-03-12
2021-09-09 Cổ tức năm 2021 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:15 2021-11-10
2019-08-13 Cổ tức năm 2018 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:22 2019-11-14
2019-08-13 Phát hành CP cho CĐHH, tỷ lệ 4:1, giá 10000đ/CP
2018-05-22 Cổ tức đợt 2/2017 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:13 2018-06-01
2017-10-31 Cổ tức đợt 1/2017 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 20:1 2017-11-13
2017-05-15 Cổ tức năm 2016 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:13 2017-05-29
2017-05-15 Cổ tức đợt 1/2016 bằng tiền, tỷ lệ 500đ/CP 2017-06-29
2016-10-05 Cổ tức năm 2015 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 20:3 2016-11-15
2016-10-05 Phát hành CP cho CĐHH, tỷ lệ 1:1, giá 10000đ/CP
2015-06-25 Cổ tức đợt 2/2014 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 10:1
2015-03-04 Cổ tức đợt 1/2014 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:7

So sánh với các cổ phếu cùng ngành

Nợ/VCSH ROE PE hiện tại PB hiện tại Định giá theo PE Định giá theo PB
Giá hợp lý Tỉ lệ tăng Giá hợp lý Tỉ lệ tăng
LHG 0.8 15% 5.6 0.84 41,836 41.1% 35,452 19.6%
VHM 1.51 15% 8.51 1.25 60,030 -11.9% 103,339 51.7%
KDH 0.54 4% 32.9 1.46 29,024 2.7% 44,509 57.6%
VRE 0.3 10% 13.75 1.34 48,133 89.9% 36,037 42.2%
IDC 1.72 23% 8.07 1.86 73,254 82.2% 45,370 12.9%
DIG 1.37 2% 51.89 1.21 22,336 40.5% 28,795 81.1%
PDR 1.08 5% 28.57 1.34 20,434 24.6% 42,854 161.3%
NVL 3.81 3% 18.6 0.5 19,490 55.9% 47,600 280.8%
KBC 1.52 6% 15.76 0.95 52,789 99.2% 33,601 26.8%
CRE 0.29 0.65% 94.36 0.62 12,608 67.4% 17,109 127.2%
SZC 1.48 11% 16.42 1.85 48,852 47.4% 53,868 62.5%
TCH 0.14 6% 14.3 0.91 22,205 21.7% 18,113 -0.8%
NLG 0.98 5% 18.99 0.91 42,741 24.2% 41,475 20.6%
NTL 0.12 20% 5.01 1.02 56,003 281.0% 14,464 -1.6%
VIC 4.23 7% 32.47 2.25 194,315 110.1% 78,238 -15.4%
DXG 0.97 2% 54.1 0.85 16,192 -3.3% 21,577 28.8%
CEO 0.39 3% 36.22 1.09 22,546 76.1% 23,562 84.1%