Kiến thức

Tổng Công ty IDICO – CTCP (IDC)

Ngày cập nhật thông tin: 08/10/2025 16:02
Thông tin cổ phếu
Mã cổ phiếu IDC
Ngành Bất động sản
Giá hiện tại 37,600 | -1.3%
SL CP lưu hành 379,498,823
Tăng trưởng doanh thu trung bình 5 năm 27%
Biên lợi nhuận ròng trung bình 5 năm 16%
PE hiện tại 8.68 (nhỏ hơn trung bình 5 năm)
PB hiện tại 2.0 (nhỏ hơn trung bình 5 năm)

Báo cáo tài chính theo quý

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE EPS EPS (4 quý) P/E P/B P/S
2020 Quý 1 1,055,024 44,049 N/A N/A 4 % 2.39 116.1
Quý 2 1,064,490 67,755 N/A N/A 6 % 2.52 178.5
Quý 3 1,239,242 132,177 N/A N/A 10 % 2.29 348.3
Quý 4 1,204,723 87,769 N/A N/A 7 % 2.34 8 % 231.3 874.2 43.01 3.13
2021 Quý 1 1,046,200 53,065 -0.8 % 20.5 % 5 % 2.34 8 % 139.8 897.9 41.88 3.13
Quý 2 1,263,220 231,868 18.7 % 242.2 % 18 % 2.33 11 % 611.0 1,330.4 28.26 3.0
Quý 3 900,957 168,598 -27.3 % 27.6 % 18 % 2.31 11 % 444.3 1,426.4 26.36 3.23
Quý 4 1,114,198 -999 -7.5 % -101.1 % -0.09 % 2.23 9 % -2.6 1,192.4 31.53 3.3
2022 Quý 1 1,673,456 255,311 60.0 % 381.1 % 15 % 2.06 12 % 672.8 1,725.4 21.79 2.88
Quý 2 3,307,669 1,426,510 161.8 % 515.2 % 43 % 1.47 28 % 3,758.9 4,873.3 7.72 2.04
Quý 3 2,052,828 422,317 127.8 % 150.5 % 20 % 1.55 33 % 1,112.8 5,541.9 6.78 1.75
Quý 4 1,207,976 206,102 8.4 % N/A 17 % 1.57 35 % 543.1 6,087.6 6.18 1.73
2023 Quý 1 1,146,682 147,786 -31.5 % -42.1 % 12 % 1.78 35 % 389.4 5,804.3 6.48 1.85
Quý 2 2,407,562 533,704 -27.2 % -62.6 % 22 % 1.73 21 % 1,406.3 3,451.7 10.89 2.09
Quý 3 1,443,473 160,943 -29.7 % -61.9 % 11 % 2.01 19 % 424.1 2,762.9 13.61 2.3
Quý 4 2,239,314 550,613 85.4 % 167.2 % 24 % 1.86 22 % 1,450.9 3,670.8 10.24 1.97
2024 Quý 1 2,467,057 695,138 115.1 % 370.4 % 28 % 1.68 30 % 1,831.7 5,113.1 7.35 1.67
Quý 2 2,148,489 432,485 -10.8 % -19.0 % 20 % 1.86 30 % 1,139.6 4,846.3 7.76 1.72
Quý 3 2,275,530 511,014 57.6 % 217.5 % 22 % 1.71 33 % 1,346.5 5,768.8 6.52 1.56
Quý 4 1,955,335 357,719 -12.7 % -35.0 % 18 % 1.61 28 % 942.6 5,260.5 7.15 1.61
2025 Quý 1 1,793,484 343,279 -27.3 % -50.6 % 19 % 1.72 23 % 904.6 4,333.3 8.68 1.75
Quý 2
(Ước lượng)
2,728,581 436,573 27 % 0.9 % 16 % N/A 8.66 1.89 1.75
Quý 3
(Ước lượng)
2,889,923 462,388 27 % -9.5 % 16 % N/A 8.92 1.78 1.75
Quý 4
(Ước lượng)
2,483,275 397,324 27 % 11.1 % 16 % N/A 8.7 1.69 1.75

Báo cáo tài chính theo năm

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE ROA P/E P/B P/S
2020 4,563,479 331,750 N/A N/A 7 % 2.34 8 % 2 % 43.01 3.26 3.13
2021 4,324,575 452,532 -5.2 % 36.4 % 10 % 2.23 9 % 3 % 31.53 2.83 3.3
2022 8,241,929 2,310,240 90.6 % 410.5 % 28 % 1.57 35 % 14 % 6.18 2.19 1.73
2023 7,237,031 1,393,046 -12.2 % -39.7 % 19 % 1.86 22 % 8 % 10.24 2.3 1.97
2024 8,846,411 1,996,356 22.2 % 43.3 % 22 % 1.61 28 % 11 % 7.15 1.98 1.61
2025
(Ước lượng)
9,895,263 1,639,564 11.9 % -17.9 % 16 % 1.46 19 % 8 % 8.7 1.69 1.44

Định giá cổ phiếu

P/E
PE trung bình 5 năm 14.5
PE hiện tại 8.68
PE lớn nhất 5 năm 41.73
PE nhỏ nhất 5 năm 3.37
EPS hiện tại (4 quý gần nhất) 4,333.3
Giá hợp lý (V= EPS x PE) 62,832
Tỷ lệ tăng 67.1%
P/B
PB trung bình 5 năm 2.1
PB hiện tại 2.0
PB lớn nhất 5 năm 4.45
PB nhỏ nhất 5 năm 0.84
BVPS 18,787
Giá hợp lý (V= BVPS x PB) 39,452
Tỷ lệ tăng 4.9%
P/S
PS trung bình 5 năm 2.3
PS hiện tại 1.75
SPS hiện tại (4 quý gần nhất) 21,535.9
Giá hợp lý (V= SPS x PS) 9,966
Tỷ lệ tăng -73.5%
Benjamin Graham
Tốc độ tăng trưởng trung bình dự kiến mỗi năm tới (g) 15 %
EPS 4 Quý trung bình 5 năm 3,426.8
BVPS 18,787
Công thức 1
Giá hợp lý (V = Normalized EPS x (7 + g)) 75,389
Tỷ lệ tăng 100.5%
Công thức 2
Giá hợp lý (V = (22.5 x EPS x BVPS)^(½)) 38,059
Tỷ lệ tăng 1.2%

Tín hiệu kỹ thuật

Đường MA
MA5 38,140
MA20 40,405
MA50 41,619
MA100 39,858
Giá phiên trước đó 38,100
Khuyến nghị N/A

Đường SMA20 thấp hơn đường SMA50 là tín hiệu giảm giá trong dài hạn;

Đường giá thấp hơn đường SMA20 thấp hơn đường SMA50 có nghĩa là thị trường đang có xu hướng giảm giá.

Tham khảo lịch sử điểm mua/bán theo đường MA
Khối lượng giao dịch
Khối lượng hôm nay 2,296,700
MA 5 2,070,240
Khối lượng / MA 5 111 %

Giao dịch CĐ lớn - nội bộ gần đây

Ngày Tên Vị trí Giao dịch Số cổ phần
31/07/2025 Vietnam Enterprise Investments Ltd ĐÃ BÁN 1,350,000 (0.36%)
31/07/2025 Hanoi Investments Holdings Ltd ĐÃ BÁN 746,700 (0.2%)
31/07/2025 Norges Bank ĐÃ BÁN 900,000 (0.24%)
20/03/2025 Wareham Group Ltd ĐÃ BÁN 100,000 (0.03%)
20/03/2025 Norges Bank ĐÃ BÁN 100,000 (0.03%)
26/02/2025 Norges Bank ĐÃ BÁN 200,000 (0.05%)
12/02/2025 Vietnam Enterprise Investments Ltd ĐÃ MUA 50,000 (0.01%)
12/02/2025 Norges Bank ĐÃ MUA 50,000 (0.01%)
10/12/2024 Hanoi Investments Holdings Ltd ĐÃ BÁN 50,000 (0.01%)
10/12/2024 Saigon Investments Ltd ĐÃ BÁN 150,000 (0.04%)
22/11/2024 Vietnam Enterprise Investments Ltd ĐÃ MUA 50,000 (0.01%)
06/11/2024 Amersham Industries Ltd ĐÃ BÁN 400,000 (0.11%)
06/11/2024 Saigon Investments Ltd ĐÃ BÁN 200,000 (0.05%)
06/11/2024 Norges Bank ĐÃ BÁN 300,000 (0.08%)
01/11/2024 Amersham Industries Ltd ĐÃ MUA 50,000 (0.01%)
01/11/2024 Saigon Investments Ltd ĐÃ MUA 100,000 (0.03%)
01/11/2024 Norges Bank ĐÃ MUA 100,000 (0.03%)
30/10/2024 Amersham Industries Ltd ĐÃ BÁN 50,000 (0.01%)
30/10/2024 Hanoi Investments Holdings Ltd ĐÃ BÁN 80,000 (0.02%)
30/10/2024 Saigon Investments Ltd ĐÃ BÁN 200,000 (0.05%)
30/10/2024 Samsung Vietnam Securities Master Investment Trust - Equity ĐÃ BÁN 32,000 (0.01%)
15/10/2024 Vietnam Enterprise Investments Ltd ĐÃ MUA 35,000 (0.01%)
15/10/2024 Norges Bank ĐÃ MUA 35,000 (0.01%)
16/09/2024 Vietnam Enterprise Investments Ltd ĐÃ MUA 50,000 (0.01%)
16/09/2024 Norges Bank ĐÃ MUA 50,000 (0.01%)
06/08/2024 Vietnam Enterprise Investments Ltd ĐÃ MUA 100,000 (0.03%)
06/08/2024 KB Vietnam Focus Balanced Fund ĐÃ MUA 25,000 (0.01%)
06/08/2024 Wareham Group Ltd ĐÃ MUA 100,000 (0.03%)
26/06/2024 Vietnam Enterprise Investments Ltd ĐÃ MUA 50,000 (0.01%)
26/06/2024 KB Vietnam Focus Balanced Fund ĐÃ BÁN 10,000 (0.0%)
26/06/2024 Hanoi Investments Holdings Ltd ĐÃ MUA 100,000 (0.03%)
09/11/2023 Công ty TNHH Kinh doanh và cho thuê nhà Tân Bách Việt ĐÃ MUA 4,002,000 (1.05%)
14/12/2022 Công ty TNHH Kinh doanh và cho thuê nhà Tân Bách Việt ĐÃ MUA 591,000 (0.16%)
11/11/2022 Công ty TNHH Kinh doanh và cho thuê nhà Tân Bách Việt ĐÃ MUA 5,000,000 (1.32%)
11/02/2022 Đặng Phương Thảo ĐÃ MUA 6,200 (0.0%)
12/11/2021 Công ty TNHH Sản xuất và Thương mại Bách Việt ĐÃ MUA 9,776,000 (2.58%)
10/11/2021 Nguyễn Văn Minh Phó tổng giám đốc ĐÃ MUA 5,000 (0.0%)
08/10/2021 Công ty TNHH Sản xuất và Thương mại Bách Việt ĐÃ MUA 11,539,000 (3.04%)
30/07/2021 Công ty TNHH Sản xuất và Thương mại Bách Việt ĐÃ MUA 3,668,000 (0.97%)
02/07/2021 Nguyễn Hồng Hải Phó tổng giám đốc ĐÃ BÁN 18,000 (0.0%)

Sự kiện về cổ tức gần đây

Ngày giao dịch không ưởng quyền Sự kiện Ngày thực hiện
2025-08-14 Cổ tức năm 2024 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:15 2025-11-15
2025-04-08 Cổ tức đợt 2/2024 bằng tiền, tỷ lệ 1.500đ/CP 2025-04-23
2024-06-03 Cổ tức đợt 3/2023 bằng tiền, tỷ lệ 500đ/CP 2024-06-19
2024-06-03 Cổ tức đợt 1/2024 bằng tiền, tỷ lệ 2000đ/CP 2024-06-19
2024-01-15 Cổ tức đợt 2/2023 bằng tiền, tỷ lệ 1500đ/CP 2024-01-31
2023-09-28 Cổ tức đợt 1/2023 bằng tiền, tỷ lệ 2000đ/CP 2023-10-13
2023-04-11 Cổ tức đợt 2/2022 bằng tiền, tỷ lệ 2000đ/CP 2023-04-27
2022-08-19 Cổ tức đợt 1/2022 bằng tiền, tỷ lệ 2000đ/CP 2022-09-06
2022-06-27 Cổ tức năm 2021 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 10:1 2022-09-28
2022-05-13 Cổ tức đợt 2/2021 bằng tiền, tỷ lệ 600đ/CP 2022-06-10
2021-11-09 Cổ tức đợt 1/2021 bằng tiền, tỷ lệ 2400đ/CP 2021-11-25
2020-07-22 Cổ tức đợt 2/2019 bằng tiền, tỷ lệ 300đ/CP 2020-08-06
2019-11-11 Cổ tức đợt 1/2019 bằng tiền, tỷ lệ 500đ/CP 2019-12-03
2019-06-07 Cổ tức đợt 1/2018 bằng tiền, tỷ lệ 500đ/CP 2019-07-10

So sánh với các cổ phếu cùng ngành

Nợ/VCSH ROE PE hiện tại PB hiện tại Định giá theo PE Định giá theo PB
Giá hợp lý Tỉ lệ tăng Giá hợp lý Tỉ lệ tăng
LHG 0.8 15% 5.66 0.85 39,717 32.4% 31,906 6.4%
VHM 1.51 15% 13.43 1.98 60,030 -44.2% 103,339 -3.9%
KDH 0.54 4% 41.88 1.86 26,383 -18.6% 40,105 23.8%
VRE 0.3 10% 19.68 1.91 47,580 31.1% 36,037 -0.7%
IDC 1.72 23% 8.68 2.0 62,832 67.1% 39,452 4.9%
DIG 1.37 2% 74.57 1.75 20,952 -2.8% 27,167 26.1%
PDR 1.08 5% 42.71 2.0 18,868 -16.9% 39,679 74.8%
NVL 3.81 3% 22.76 0.61 19,356 26.5% 47,600 211.1%
KBC 1.52 6% 25.72 1.54 53,715 52.4% 34,234 -2.9%
CRE 0.29 0.65% 129.07 0.84 12,496 21.3% 17,109 66.1%
SZC 1.48 11% 16.55 1.86 48,448 45.1% 53,868 61.3%
TCH 0.14 6% 23.73 1.5 19,044 -18.3% 15,482 -33.6%
NLG 0.98 5% 21.48 1.03 42,017 8.0% 41,475 6.6%
NTL 0.12 20% 6.48 1.31 55,123 190.1% 14,464 -23.9%
VIC 4.23 7% 62.99 4.36 191,421 7.5% 77,643 -56.4%
DXG 0.97 2% 78.04 1.23 13,917 -32.6% 18,442 -10.7%
CEO 0.39 3% 73.98 2.22 21,340 -14.3% 22,442 -9.9%