Kiến thức

CTCP Long Hậu (LHG)

Ngày cập nhật thông tin: 22/05/2025 15:43
Thông tin cổ phếu
Mã cổ phiếu LHG
Ngành Bất động sản
Giá hiện tại 29,650 | -2.1%
SL CP lưu hành 50,012,010
Tăng trưởng doanh thu trung bình 5 năm 31%
Biên lợi nhuận ròng trung bình 5 năm 37%
PE hiện tại 5.6 (nhỏ hơn trung bình 5 năm)
PB hiện tại 0.84 (nhỏ hơn trung bình 5 năm)

Báo cáo tài chính theo quý

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE EPS EPS (4 quý) P/E P/B P/S
2020 Quý 1 206,396 63,150 N/A N/A 30 % 0.95 1,262.7
Quý 2 181,225 43,667 N/A N/A 24 % 1.14 873.1
Quý 3 72,378 23,417 N/A N/A 32 % 0.98 468.2
Quý 4 183,580 65,251 N/A N/A 35 % 1.02 15 % 1,304.7 3,908.8 7.59 2.3
2021 Quý 1 110,234 32,665 -46.6 % -48.3 % 29 % 1.24 13 % 653.1 3,299.2 8.99 2.71
Quý 2 555,553 217,585 206.6 % 398.3 % 39 % 1.05 24 % 4,350.7 6,776.7 4.38 1.61
Quý 3 52,041 19,893 -28.1 % -15.0 % 38 % 0.98 23 % 397.8 6,706.3 4.42 1.65
Quý 4 63,822 23,937 -65.2 % -63.3 % 37 % 0.95 20 % 478.6 5,880.2 5.04 1.9
2022 Quý 1 114,331 48,659 3.7 % 49.0 % 42 % 0.93 20 % 972.9 6,200.0 4.78 1.89
Quý 2 233,365 40,846 -58.0 % -81.2 % 17 % 1.12 9 % 816.7 2,666.1 11.12 3.2
Quý 3 177,903 82,433 241.9 % 314.4 % 46 % 0.99 13 % 1,648.3 3,916.6 7.57 2.52
Quý 4 103,299 30,457 61.9 % 27.2 % 29 % 0.96 13 % 609.0 4,046.9 7.33 2.36
2023 Quý 1 115,695 50,746 1.2 % 4.3 % 43 % 0.9 13 % 1,014.7 4,088.7 7.25 2.35
Quý 2 66,769 24,395 -71.4 % -40.3 % 36 % 1.04 13 % 487.8 3,759.7 7.89 3.2
Quý 3 67,451 32,001 -62.1 % -61.2 % 47 % 0.96 9 % 639.9 2,751.3 10.78 4.2
Quý 4 144,969 61,636 40.3 % 102.4 % 42 % 0.92 11 % 1,232.4 3,374.7 8.79 3.76
2024 Quý 1 76,246 31,453 -34.1 % -38.0 % 41 % 0.88 9 % 628.9 2,989.0 9.92 4.17
Quý 2 161,957 67,805 142.6 % 177.9 % 41 % 0.99 12 % 1,355.8 3,857.0 7.69 3.29
Quý 3 90,670 42,126 34.4 % 31.6 % 46 % 0.86 13 % 842.3 4,059.4 7.3 3.13
Quý 4 94,573 44,834 -34.8 % -27.3 % 47 % 0.85 11 % 896.5 3,723.5 7.96 3.5
2025 Quý 1 233,765 110,085 206.6 % 250.0 % 47 % 0.8 15 % 2,201.2 5,295.7 5.6 2.55
Quý 2
(Ước lượng)
212,164 78,501 31 % 15.8 % 37 % N/A 5.38 0.8 2.55
Quý 3
(Ước lượng)
118,778 43,948 31 % 4.3 % 37 % N/A 5.35 0.78 2.55
Quý 4
(Ước lượng)
123,891 45,840 31 % 2.2 % 37 % N/A 5.33 0.76 2.55

Báo cáo tài chính theo năm

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE ROA P/E P/B P/S
2020 643,579 195,485 N/A N/A 30 % 1.02 15 % 8 % 7.59 1.15 2.3
2021 781,650 294,080 21.5 % 50.4 % 37 % 0.95 20 % 10 % 5.04 1.01 1.9
2022 628,898 202,395 -19.5 % -31.2 % 32 % 0.96 13 % 7 % 7.33 0.97 2.36
2023 394,884 168,778 -37.2 % -16.6 % 42 % 0.92 11 % 6 % 8.79 0.93 3.76
2024 423,446 186,218 7.2 % 10.3 % 43 % 0.85 11 % 6 % 7.96 0.89 3.5
2025
(Ước lượng)
688,598 278,374 62.6 % 49.5 % 40 % 0.73 14 % 8 % 5.33 0.76 2.15

Định giá cổ phiếu

P/E
PE trung bình 5 năm 7.9
PE hiện tại 5.6
PE lớn nhất 5 năm 13.9
PE nhỏ nhất 5 năm 3.33
EPS hiện tại (4 quý gần nhất) 5,295.7
Giá hợp lý (V= EPS x PE) 41,836
Tỷ lệ tăng 41.1%
P/B
PB trung bình 5 năm 1.0
PB hiện tại 0.84
PB lớn nhất 5 năm 1.82
PB nhỏ nhất 5 năm 0.34
BVPS 35,452
Giá hợp lý (V= BVPS x PB) 35,452
Tỷ lệ tăng 19.6%
P/S
PS trung bình 5 năm 2.8
PS hiện tại 2.55
SPS hiện tại (4 quý gần nhất) 11,616.5
Giá hợp lý (V= SPS x PS) 14,827
Tỷ lệ tăng -50.0%
Benjamin Graham
Tốc độ tăng trưởng trung bình dự kiến mỗi năm tới (g) 15 %
EPS 4 Quý trung bình 5 năm 4,406.8
BVPS 35,452
Công thức 1
Giá hợp lý (V = Normalized EPS x (7 + g)) 96,949
Tỷ lệ tăng 227.0%
Công thức 2
Giá hợp lý (V = (22.5 x EPS x BVPS)^(½)) 59,288
Tỷ lệ tăng 100.0%

Tín hiệu kỹ thuật

Đường MA
MA5 29,690
MA20 28,582
MA50 30,544
MA100 33,080
Giá phiên trước đó 30,300
Khuyến nghị N/A

Đường SMA20 thấp hơn đường SMA50 là tín hiệu giảm giá trong dài hạn;

Tham khảo lịch sử điểm mua/bán theo đường MA
Khối lượng giao dịch
Khối lượng hôm nay 122,000
MA 5 187,160
Khối lượng / MA 5 65 %

Giao dịch CĐ lớn - nội bộ gần đây

Ngày Tên Vị trí Giao dịch Số cổ phần
15/04/2025 KITMC Worldwide Vietnam RSP Balanced Fund ĐÃ BÁN 100,000 (0.2%)
15/04/2025 KIM Vietnam Growth Equity Fund ĐÃ BÁN 200,000 (0.4%)
15/04/2025 KIM Investment Funds - KIM Vietnam Growth Fund ĐÃ BÁN 100,000 (0.2%)
14/04/2025 KITMC Worldwide Vietnam RSP Balanced Fund ĐÃ BÁN 200,000 (0.4%)
14/04/2025 KIM Vietnam Growth Equity Fund ĐÃ BÁN 200,000 (0.4%)
17/07/2024 KIM Vietnam Growth Equity Fund ĐÃ MUA 100,000 (0.2%)
03/07/2024 KIM Vietnam Growth Equity Fund ĐÃ MUA 100,000 (0.2%)
30/03/2022 Trần Anh Viễn ĐÃ BÁN 458,800 (0.92%)
14/01/2022 Võ Tấn Thịnh ĐÃ BÁN 3,756,000 (7.51%)
14/01/2022 Trần Anh Viễn ĐÃ MUA 2,719,000 (5.44%)
10/01/2022 Trần Anh Viễn ĐÃ BÁN 1,067,100 (2.13%)
09/12/2021 Võ Tấn Thịnh ĐÃ BÁN 3,755,000 (7.51%)
09/12/2021 Trần Anh Viễn ĐÃ MUA 1,103,600 (2.21%)
09/11/2021 Võ Tấn Thịnh ĐÃ BÁN 2,503,600 (5.01%)
26/07/2021 Lumen Vietnam Fund ĐÃ BÁN 100,000 (0.2%)

Sự kiện về cổ tức gần đây

Ngày giao dịch không ưởng quyền Sự kiện Ngày thực hiện
2024-07-22 Cổ tức đợt 1/2023 bằng tiền, tỷ lệ 1900đ/CP 2024-08-21
2023-06-09 Cổ tức đợt 1/2022 bằng tiền, tỷ lệ 1900đ/CP 2023-07-21
2022-06-23 Cổ tức đợt 1/2021 bằng tiền, tỷ lệ 1900đ/CP 2022-07-28
2021-08-23 Cổ tức đợt 1/2020 bằng tiền, tỷ lệ 1900đ/CP 2021-09-22
2020-07-30 Cổ tức đợt 1/2019 bằng tiền, tỷ lệ 1900đ/CP 2020-08-24
2019-05-24 Cổ tức đợt 1/2018 bằng tiền, tỷ lệ 1600đ/CP 2019-06-17
2018-05-31 Cổ tức đợt 1/2017 bằng tiền, tỷ lệ 1500đ/CP 2018-06-29
2017-09-08 Phát hành CP cho CĐHH, tỷ lệ 1:0,9, giá 13000đ/CP
2017-05-09 Cổ tức đợt 1/2016 bằng tiền, tỷ lệ 1500đ/CP 2017-05-31
2016-04-27 Cổ tức đợt 1/2015 bằng tiền, tỷ lệ 1500đ/CP 2016-05-27
2015-09-03 Cổ tức đợt 1/2014 bằng tiền, tỷ lệ 800đ/CP 2015-09-25
2015-03-02 Cổ tức đợt 1/2013 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2015-03-31
2014-06-19 Cổ tức đợt 1/2012 bằng tiền, tỷ lệ 500đ/CP 2014-07-04

So sánh với các cổ phếu cùng ngành

Nợ/VCSH ROE PE hiện tại PB hiện tại Định giá theo PE Định giá theo PB
Giá hợp lý Tỉ lệ tăng Giá hợp lý Tỉ lệ tăng
LHG 0.8 15% 5.6 0.84 41,836 41.1% 35,452 19.6%
VHM 1.51 15% 8.51 1.25 60,030 -11.9% 103,339 51.7%
KDH 0.54 4% 32.9 1.46 29,024 2.7% 44,509 57.6%
VRE 0.3 10% 13.75 1.34 48,133 89.9% 36,037 42.2%
IDC 1.72 23% 8.07 1.86 73,254 82.2% 45,370 12.9%
DIG 1.37 2% 51.89 1.21 22,336 40.5% 28,795 81.1%
PDR 1.08 5% 28.57 1.34 20,434 24.6% 42,854 161.3%
NVL 3.81 3% 18.6 0.5 19,490 55.9% 47,600 280.8%
KBC 1.52 6% 15.76 0.95 52,789 99.2% 33,601 26.8%
CRE 0.29 0.65% 94.36 0.62 12,608 67.4% 17,109 127.2%
SZC 1.48 11% 16.42 1.85 48,852 47.4% 53,868 62.5%
TCH 0.14 6% 14.3 0.91 22,205 21.7% 18,113 -0.8%
NLG 0.98 5% 18.99 0.91 42,741 24.2% 41,475 20.6%
NTL 0.12 20% 5.01 1.02 56,003 281.0% 14,464 -1.6%
VIC 4.23 7% 32.47 2.25 194,315 110.1% 78,238 -15.4%
DXG 0.97 2% 54.1 0.85 16,192 -3.3% 21,577 28.8%
CEO 0.39 3% 36.22 1.09 22,546 76.1% 23,562 84.1%