Kiến thức

Tổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc - CTCP (KBC)

Ngày cập nhật thông tin: 22/05/2025 16:26
Thông tin cổ phếu
Mã cổ phiếu KBC
Ngành Bất động sản
Giá hiện tại 26,500 | 0.2%
SL CP lưu hành 767,604,759
Tăng trưởng doanh thu trung bình 5 năm 193%
Biên lợi nhuận ròng trung bình 5 năm 85%
PE hiện tại 15.76 (nhỏ hơn trung bình 5 năm)
PB hiện tại 0.95 (nhỏ hơn trung bình 5 năm)

Báo cáo tài chính theo quý

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE EPS EPS (4 quý) P/E P/B P/S
2020 Quý 1 555,810 53,845 N/A N/A 9 % 0.76 70.1
Quý 2 171,803 1,669 N/A N/A 0.97 % 0.74 2.2
Quý 3 202,281 -20,831 N/A N/A -10.3 % 0.86 -27.1
Quý 4 1,224,633 176,366 N/A N/A 14 % 1.22 2 % 229.8 274.9 96.4 9.44
2021 Quý 1 2,001,962 599,201 260.2 % 1012.8 % 29 % 1.22 7 % 780.6 985.4 26.89 5.65
Quý 2 749,814 34,411 336.4 % 1961.8 % 4 % 1.2 6 % 44.8 1,028.1 25.78 4.87
Quý 3 324,859 -68,384 60.6 % N/A -21.05 % 0.98 5 % -89.1 966.1 27.43 4.73
Quý 4 1,231,982 212,048 0.6 % 20.2 % 17 % 0.89 5 % 276.2 1,012.6 26.17 4.72
2022 Quý 1 691,627 480,607 -65.5 % -19.8 % 69 % 0.86 4 % 626.1 858.1 30.88 6.78
Quý 2 395,278 1,893,392 -47.3 % 5402.3 % 479 % 0.75 13 % 2,466.6 3,279.9 8.08 7.69
Quý 3 203,234 1,918,672 -37.4 % N/A 944 % 0.79 24 % 2,499.6 5,868.5 4.52 8.07
Quý 4 -331,192 -482,393 -126.9 % -327.5 % 145 % 0.96 21 % -628.4 4,963.9 5.34 21.21
2023 Quý 1 2,223,061 940,737 221.4 % 95.7 % 42 % 0.86 23 % 1,225.5 5,563.3 4.76 8.17
Quý 2 2,051,205 711,149 418.9 % -62.4 % 34 % 0.7 16 % 926.5 4,023.1 6.59 4.91
Quý 3 247,180 13,818 21.6 % -99.3 % 5 % 0.68 6 % 18.0 1,541.6 17.19 4.85
Quý 4 1,093,927 74,799 N/A N/A 6 % 0.65 9 % 97.4 2,267.4 11.69 3.62
2024 Quý 1 152,334 -85,698 -93.1 % -109.1 % -56.26 % 0.95 4 % -111.6 930.3 28.49 5.74
Quý 2 891,725 237,013 -56.5 % -66.7 % 26 % 1.0 1 % 308.8 312.6 84.77 8.53
Quý 3 950,374 196,199 284.5 % 1319.9 % 20 % 1.05 2 % 255.6 550.2 48.16 6.59
Quý 4 781,321 74,594 -28.6 % -0.3 % 9 % 1.16 2 % 97.2 549.9 48.19 7.33
2025 Quý 1 3,116,862 782,712 1946.1 % N/A 25 % 1.52 6 % 1,019.7 1,681.2 15.76 3.54
Quý 2
(Ước lượng)
2,612,754 2,220,841 193 % 837.0 % 85 % N/A 6.21 0.86 3.54
Quý 3
(Ước lượng)
2,784,596 2,366,907 193 % 1106.4 % 85 % N/A 3.74 0.78 3.54
Quý 4
(Ước lượng)
2,289,271 1,945,880 193 % 2508.6 % 85 % N/A 2.78 0.73 3.54

Báo cáo tài chính theo năm

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE ROA P/E P/B P/S
2020 2,154,527 211,049 N/A N/A 9 % 1.22 2 % 0.9 % 96.4 1.91 9.44
2021 4,308,617 777,276 100.0 % 268.3 % 18 % 0.89 5 % 3 % 26.17 1.26 4.72
2022 958,947 3,810,278 -77.7 % 390.2 % 397 % 0.96 21 % 11 % 5.34 1.14 21.21
2023 5,615,373 1,740,503 485.6 % -54.3 % 30 % 0.65 9 % 5 % 11.69 1.01 3.62
2024 2,775,754 422,108 -50.6 % -75.7 % 15 % 1.16 2 % 0.94 % 48.19 0.98 7.33
2025
(Ước lượng)
10,803,483 7,316,340 289.2 % 1633.3 % 67 % 1.17 26 % 12 % 2.78 0.73 1.88

Định giá cổ phiếu

P/E
PE trung bình 5 năm 31.4
PE hiện tại 15.76
PE lớn nhất 5 năm 124.12
PE nhỏ nhất 5 năm 2.38
EPS hiện tại (4 quý gần nhất) 1,681.2
Giá hợp lý (V= EPS x PE) 52,789
Tỷ lệ tăng 99.2%
P/B
PB trung bình 5 năm 1.2
PB hiện tại 0.95
PB lớn nhất 5 năm 2.3
PB nhỏ nhất 5 năm 0.57
BVPS 28,001
Giá hợp lý (V= BVPS x PB) 33,601
Tỷ lệ tăng 26.8%
P/S
PS trung bình 5 năm 7.0
PS hiện tại 3.54
SPS hiện tại (4 quý gần nhất) 7,478.2
Giá hợp lý (V= SPS x PS) 11,768
Tỷ lệ tăng -55.6%
Benjamin Graham
Tốc độ tăng trưởng trung bình dự kiến mỗi năm tới (g) 15 %
EPS 4 Quý trung bình 5 năm 1,921.6
BVPS 28,001
Công thức 1
Giá hợp lý (V = Normalized EPS x (7 + g)) 42,275
Tỷ lệ tăng 59.5%
Công thức 2
Giá hợp lý (V = (22.5 x EPS x BVPS)^(½)) 34,794
Tỷ lệ tăng 31.3%

Tín hiệu kỹ thuật

Đường MA
MA5 26,490
MA20 24,462
MA50 26,067
MA100 27,517
Giá phiên trước đó 26,450
Khuyến nghị N/A

Đường SMA20 thấp hơn đường SMA50 là tín hiệu giảm giá trong dài hạn;

Tham khảo lịch sử điểm mua/bán theo đường MA
Khối lượng giao dịch
Khối lượng hôm nay 9,721,300
MA 5 9,531,540
Khối lượng / MA 5 102 %

Giao dịch CĐ lớn - nội bộ gần đây

Ngày Tên Vị trí Giao dịch Số cổ phần
21/01/2025 Đặng Thành Tâm Chủ tịch HĐQT ĐÃ BÁN 86,550,000 (11.28%)
21/01/2025 CTCP Đầu tư và Phát triển DTT ĐÃ MUA 86,550,000 (11.28%)
09/10/2024 Amersham Industries Ltd ĐÃ BÁN 200,000 (0.03%)
09/10/2024 Norges Bank ĐÃ BÁN 100,000 (0.01%)
28/05/2024 KB Vietnam Focus Balanced Fund ĐÃ MUA 100,000 (0.01%)
10/05/2024 DC Developing Markets Strategies Public Limited Company ĐÃ BÁN 300,000 (0.04%)
02/04/2024 Amersham Industries Ltd ĐÃ MUA 390,000 (0.05%)
02/04/2024 DC Developing Markets Strategies Public Limited Company ĐÃ MUA 500,000 (0.07%)
02/04/2024 Norges Bank ĐÃ MUA 350,000 (0.05%)
02/04/2024 KB Vietnam Focus Balanced Fund ĐÃ MUA 150,000 (0.02%)
11/01/2024 Vietnam Enterprise Investments Ltd ĐÃ BÁN 250,000 (0.03%)
11/01/2024 Norges Bank ĐÃ MUA 1,000,000 (0.13%)
10/01/2024 Vietnam Enterprise Investments Ltd ĐÃ BÁN 200,000 (0.03%)
10/01/2024 Amersham Industries Ltd ĐÃ BÁN 200,000 (0.03%)
23/11/2023 Amersham Industries Ltd ĐÃ BÁN 500,000 (0.07%)
10/05/2023 Vietnam Enterprise Investments Ltd ĐÃ BÁN 175,000 (0.02%)
10/05/2023 CTBC Vietnam Equity Fund ĐÃ MUA 1,000,000 (0.13%)
10/05/2023 KB Vietnam Focus Balanced Fund ĐÃ MUA 250,000 (0.03%)
09/05/2023 Amersham Industries Ltd ĐÃ BÁN 500,000 (0.07%)
25/04/2023 CTBC Vietnam Equity Fund ĐÃ MUA 1,000,000 (0.13%)

Sự kiện về cổ tức gần đây

Ngày giao dịch không ưởng quyền Sự kiện Ngày thực hiện
2022-06-21 Cổ tức năm 2022 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 3:1 2022-07-29
2019-10-24 Cổ tức đợt 2/2018 bằng tiền, tỷ lệ 500đ/CP 2019-11-29
2019-07-12 Cổ tức đợt 1/2018 bằng tiền, tỷ lệ 500đ/CP 2019-08-15

So sánh với các cổ phếu cùng ngành

Nợ/VCSH ROE PE hiện tại PB hiện tại Định giá theo PE Định giá theo PB
Giá hợp lý Tỉ lệ tăng Giá hợp lý Tỉ lệ tăng
LHG 0.8 15% 5.6 0.84 41,836 41.1% 35,452 19.6%
VHM 1.51 15% 8.51 1.25 60,030 -11.9% 103,339 51.7%
KDH 0.54 4% 32.9 1.46 29,024 2.7% 44,509 57.6%
VRE 0.3 10% 13.75 1.34 48,133 89.9% 36,037 42.2%
IDC 1.72 23% 8.07 1.86 73,254 82.2% 45,370 12.9%
DIG 1.37 2% 51.89 1.21 22,336 40.5% 28,795 81.1%
PDR 1.08 5% 28.57 1.34 20,434 24.6% 42,854 161.3%
NVL 3.81 3% 18.6 0.5 19,490 55.9% 47,600 280.8%
KBC 1.52 6% 15.76 0.95 52,789 99.2% 33,601 26.8%
CRE 0.29 0.65% 94.36 0.62 12,608 67.4% 17,109 127.2%
SZC 1.48 11% 16.42 1.85 48,852 47.4% 53,868 62.5%
TCH 0.14 6% 14.3 0.91 22,205 21.7% 18,113 -0.8%
NLG 0.98 5% 18.99 0.91 42,741 24.2% 41,475 20.6%
NTL 0.12 20% 5.01 1.02 56,003 281.0% 14,464 -1.6%
VIC 4.23 7% 32.47 2.25 194,315 110.1% 78,238 -15.4%
DXG 0.97 2% 54.1 0.85 16,192 -3.3% 21,577 28.8%
CEO 0.39 3% 36.22 1.09 22,546 76.1% 23,562 84.1%