Kiến thức

Tổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc - CTCP (KBC)

Ngày cập nhật thông tin: 08/10/2025 16:20
Thông tin cổ phếu
Mã cổ phiếu KBC
Ngành Bất động sản
Giá hiện tại 35,250 | 0.7%
SL CP lưu hành 941,754,759
Tăng trưởng doanh thu trung bình 5 năm 193%
Biên lợi nhuận ròng trung bình 5 năm 85%
PE hiện tại 25.72 (nhỏ hơn trung bình 5 năm)
PB hiện tại 1.54 (lớn hơn trung bình 5 năm)

Báo cáo tài chính theo quý

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE EPS EPS (4 quý) P/E P/B P/S
2020 Quý 1 555,810 53,845 N/A N/A 9 % 0.76 57.2
Quý 2 171,803 1,669 N/A N/A 0.97 % 0.74 1.8
Quý 3 202,281 -20,831 N/A N/A -10.3 % 0.86 -22.1
Quý 4 1,224,633 176,366 N/A N/A 14 % 1.22 2 % 187.3 224.1 157.3 15.41
2021 Quý 1 2,001,962 599,201 260.2 % 1012.8 % 29 % 1.22 7 % 636.3 803.2 43.89 9.22
Quý 2 749,814 34,411 336.4 % 1961.8 % 4 % 1.2 6 % 36.5 838.0 42.06 7.94
Quý 3 324,859 -68,384 60.6 % N/A -21.05 % 0.98 5 % -72.6 787.5 44.76 7.72
Quý 4 1,231,982 212,048 0.6 % 20.2 % 17 % 0.89 5 % 225.2 825.3 42.71 7.7
2022 Quý 1 691,627 480,607 -65.5 % -19.8 % 69 % 0.86 4 % 510.3 699.4 50.4 11.07
Quý 2 395,278 1,893,392 -47.3 % 5402.3 % 479 % 0.75 13 % 2,010.5 2,673.4 13.19 12.56
Quý 3 203,234 1,918,672 -37.4 % N/A 944 % 0.79 24 % 2,037.3 4,783.3 7.37 13.16
Quý 4 -331,192 -482,393 -126.9 % -327.5 % 145 % 0.96 21 % -512.2 4,045.9 8.71 34.62
2023 Quý 1 2,223,061 940,737 221.4 % 95.7 % 42 % 0.86 23 % 998.9 4,534.5 7.77 13.33
Quý 2 2,051,205 711,149 418.9 % -62.4 % 34 % 0.7 16 % 755.1 3,279.2 10.75 8.01
Quý 3 247,180 13,818 21.6 % -99.3 % 5 % 0.68 6 % 14.7 1,256.5 28.05 7.92
Quý 4 1,093,927 74,799 N/A N/A 6 % 0.65 9 % 79.4 1,848.1 19.07 5.91
2024 Quý 1 152,334 -85,698 -93.1 % -109.1 % -56.26 % 0.95 4 % -91.0 758.2 46.49 9.37
Quý 2 891,725 237,013 -56.5 % -66.7 % 26 % 1.0 1 % 251.7 254.8 138.34 13.92
Quý 3 950,374 196,199 284.5 % 1319.9 % 20 % 1.05 2 % 208.3 448.4 78.61 10.75
Quý 4 781,321 74,594 -28.6 % -0.3 % 9 % 1.16 2 % 79.2 448.2 78.65 11.96
2025 Quý 1 3,116,862 782,712 1946.1 % N/A 25 % 1.52 6 % 831.1 1,370.3 25.72 5.78
Quý 2
(Ước lượng)
2,612,754 2,220,841 193 % 837.0 % 85 % N/A 10.14 1.4 5.78
Quý 3
(Ước lượng)
2,784,596 2,366,907 193 % 1106.4 % 85 % N/A 6.1 1.27 5.78
Quý 4
(Ước lượng)
2,289,271 1,945,880 193 % 2508.6 % 85 % N/A 4.54 1.18 5.78

Báo cáo tài chính theo năm

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE ROA P/E P/B P/S
2020 2,154,527 211,049 N/A N/A 9 % 1.22 2 % 0.9 % 157.3 3.12 15.41
2021 4,308,617 777,276 100.0 % 268.3 % 18 % 0.89 5 % 3 % 42.71 2.05 7.7
2022 958,947 3,810,278 -77.7 % 390.2 % 397 % 0.96 21 % 11 % 8.71 1.86 34.62
2023 5,615,373 1,740,503 485.6 % -54.3 % 30 % 0.65 9 % 5 % 19.07 1.64 5.91
2024 2,775,754 422,108 -50.6 % -75.7 % 15 % 1.16 2 % 0.94 % 78.65 1.61 11.96
2025
(Ước lượng)
10,803,483 7,316,340 289.2 % 1633.3 % 67 % 1.17 26 % 12 % 4.54 1.18 3.07

Định giá cổ phiếu

P/E
PE trung bình 5 năm 39.2
PE hiện tại 25.72
PE lớn nhất 5 năm 152.25
PE nhỏ nhất 5 năm 2.92
EPS hiện tại (4 quý gần nhất) 1,370.3
Giá hợp lý (V= EPS x PE) 53,715
Tỷ lệ tăng 52.4%
P/B
PB trung bình 5 năm 1.5
PB hiện tại 1.54
PB lớn nhất 5 năm 2.83
PB nhỏ nhất 5 năm 0.7
BVPS 22,823
Giá hợp lý (V= BVPS x PB) 34,234
Tỷ lệ tăng -2.9%
P/S
PS trung bình 5 năm 11.5
PS hiện tại 5.78
SPS hiện tại (4 quý gần nhất) 6,095.3
Giá hợp lý (V= SPS x PS) 15,758
Tỷ lệ tăng -55.3%
Benjamin Graham
Tốc độ tăng trưởng trung bình dự kiến mỗi năm tới (g) 15 %
EPS 4 Quý trung bình 5 năm 1,566.4
BVPS 22,823
Công thức 1
Giá hợp lý (V = Normalized EPS x (7 + g)) 34,460
Tỷ lệ tăng -2.2%
Công thức 2
Giá hợp lý (V = (22.5 x EPS x BVPS)^(½)) 28,361
Tỷ lệ tăng -19.5%

Tín hiệu kỹ thuật

Đường MA
MA5 35,180
MA20 36,725
MA50 36,301
MA100 31,534
Giá phiên trước đó 35,000
Khuyến nghị N/A

Đường SMA50 thấp hơn SMA20 là tín hiệu tăng giá trong dài hạn

Tham khảo lịch sử điểm mua/bán theo đường MA
Khối lượng giao dịch
Khối lượng hôm nay 4,835,300
MA 5 5,212,580
Khối lượng / MA 5 93 %

Giao dịch CĐ lớn - nội bộ gần đây

Ngày Tên Vị trí Giao dịch Số cổ phần
24/06/2025 Quỹ Đầu tư Hạ tầng PVI ĐÃ MUA 50,000,000 (5.31%)
21/01/2025 Đặng Thành Tâm Chủ tịch HĐQT ĐÃ BÁN 86,550,000 (9.19%)
21/01/2025 CTCP Đầu tư và Phát triển DTT ĐÃ MUA 86,550,000 (9.19%)
09/10/2024 Amersham Industries Ltd ĐÃ BÁN 200,000 (0.02%)
09/10/2024 Norges Bank ĐÃ BÁN 100,000 (0.01%)
28/05/2024 KB Vietnam Focus Balanced Fund ĐÃ MUA 100,000 (0.01%)
10/05/2024 DC Developing Markets Strategies Public Limited Company ĐÃ BÁN 300,000 (0.03%)
02/04/2024 Amersham Industries Ltd ĐÃ MUA 390,000 (0.04%)
02/04/2024 DC Developing Markets Strategies Public Limited Company ĐÃ MUA 500,000 (0.05%)
02/04/2024 Norges Bank ĐÃ MUA 350,000 (0.04%)
02/04/2024 KB Vietnam Focus Balanced Fund ĐÃ MUA 150,000 (0.02%)
11/01/2024 Vietnam Enterprise Investments Ltd ĐÃ BÁN 250,000 (0.03%)
11/01/2024 Norges Bank ĐÃ MUA 1,000,000 (0.11%)
10/01/2024 Vietnam Enterprise Investments Ltd ĐÃ BÁN 200,000 (0.02%)
10/01/2024 Amersham Industries Ltd ĐÃ BÁN 200,000 (0.02%)
23/11/2023 Amersham Industries Ltd ĐÃ BÁN 500,000 (0.05%)
10/05/2023 Vietnam Enterprise Investments Ltd ĐÃ BÁN 175,000 (0.02%)
10/05/2023 CTBC Vietnam Equity Fund ĐÃ MUA 1,000,000 (0.11%)
10/05/2023 KB Vietnam Focus Balanced Fund ĐÃ MUA 250,000 (0.03%)
09/05/2023 Amersham Industries Ltd ĐÃ BÁN 500,000 (0.05%)
25/04/2023 CTBC Vietnam Equity Fund ĐÃ MUA 1,000,000 (0.11%)

Sự kiện về cổ tức gần đây

Ngày giao dịch không ưởng quyền Sự kiện Ngày thực hiện
2022-06-21 Cổ tức năm 2022 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 3:1 2022-07-29
2019-10-24 Cổ tức đợt 2/2018 bằng tiền, tỷ lệ 500đ/CP 2019-11-29
2019-07-12 Cổ tức đợt 1/2018 bằng tiền, tỷ lệ 500đ/CP 2019-08-15

So sánh với các cổ phếu cùng ngành

Nợ/VCSH ROE PE hiện tại PB hiện tại Định giá theo PE Định giá theo PB
Giá hợp lý Tỉ lệ tăng Giá hợp lý Tỉ lệ tăng
LHG 0.8 15% 5.66 0.85 39,717 32.4% 31,906 6.4%
VHM 1.51 15% 13.43 1.98 60,030 -44.2% 103,339 -3.9%
KDH 0.54 4% 41.88 1.86 26,383 -18.6% 40,105 23.8%
VRE 0.3 10% 19.68 1.91 47,580 31.1% 36,037 -0.7%
IDC 1.72 23% 8.68 2.0 62,832 67.1% 39,452 4.9%
DIG 1.37 2% 74.57 1.75 20,952 -2.8% 27,167 26.1%
PDR 1.08 5% 42.71 2.0 18,868 -16.9% 39,679 74.8%
NVL 3.81 3% 22.76 0.61 19,356 26.5% 47,600 211.1%
KBC 1.52 6% 25.72 1.54 53,715 52.4% 34,234 -2.9%
CRE 0.29 0.65% 129.07 0.84 12,496 21.3% 17,109 66.1%
SZC 1.48 11% 16.55 1.86 48,448 45.1% 53,868 61.3%
TCH 0.14 6% 23.73 1.5 19,044 -18.3% 15,482 -33.6%
NLG 0.98 5% 21.48 1.03 42,017 8.0% 41,475 6.6%
NTL 0.12 20% 6.48 1.31 55,123 190.1% 14,464 -23.9%
VIC 4.23 7% 62.99 4.36 191,421 7.5% 77,643 -56.4%
DXG 0.97 2% 78.04 1.23 13,917 -32.6% 18,442 -10.7%
CEO 0.39 3% 73.98 2.22 21,340 -14.3% 22,442 -9.9%