Kiến thức

CTCP Phát triển Đô thị Từ Liêm (NTL)

Ngày cập nhật thông tin: 22/05/2025 16:47
Thông tin cổ phếu
Mã cổ phiếu NTL
Ngành Bất động sản
Giá hiện tại 14,700 | -1.0%
SL CP lưu hành 121,979,900
Tăng trưởng doanh thu trung bình 5 năm 100%
Biên lợi nhuận ròng trung bình 5 năm 28%
PE hiện tại 5.01 (nhỏ hơn trung bình 5 năm)
PB hiện tại 1.02 (lớn hơn trung bình 5 năm)

Báo cáo tài chính theo quý

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE EPS EPS (4 quý) P/E P/B P/S
2020 Quý 1 41,564 12,070 N/A N/A 29 % 0.53 99.0
Quý 2 101,476 42,232 N/A N/A 41 % 0.62 346.2
Quý 3 173,708 83,572 N/A N/A 48 % 0.65 685.1
Quý 4 336,105 158,795 N/A N/A 47 % 0.44 24 % 1,301.8 2,432.1 6.04 2.75
2021 Quý 1 50,005 13,321 20.3 % 10.4 % 26 % 0.49 25 % 109.2 2,442.4 6.02 2.71
Quý 2 109,484 51,430 7.9 % 21.8 % 46 % 0.58 27 % 421.6 2,517.8 5.84 2.68
Quý 3 157,107 74,076 -9.6 % -11.4 % 47 % 0.47 24 % 607.3 2,439.9 6.02 2.75
Quý 4 260,128 99,886 -22.6 % -37.1 % 38 % 0.42 18 % 818.9 1,957.0 7.51 3.11
2022 Quý 1 87,830 36,061 75.6 % 170.7 % 41 % 0.42 21 % 295.6 2,143.4 6.86 2.92
Quý 2 119,961 57,776 9.6 % 12.3 % 48 % 0.46 22 % 473.7 2,195.4 6.7 2.87
Quý 3 115,148 13,175 -26.7 % -82.2 % 11 % 0.36 16 % 108.0 1,696.2 8.67 3.08
Quý 4 116,219 4,040 -55.3 % -96.0 % 3 % 0.3 9 % 33.1 910.4 16.15 4.08
2023 Quý 1 71,172 2,388 -19.0 % -93.4 % 3 % 0.25 6 % 19.6 634.4 23.17 4.24
Quý 2 48,843 435 -59.3 % -99.2 % 0.89 % 0.3 2 % 3.6 164.3 89.47 5.1
Quý 3 47,404 1,028 -58.8 % -92.2 % 2 % 0.49 0.72 % 8.4 64.7 227.2 6.32
Quý 4 746,604 363,019 542.4 % 8885.6 % 48 % 0.39 25 % 2,976.1 3,007.6 4.89 1.96
2024 Quý 1 36,783 5,277 -48.3 % 121.0 % 14 % 0.15 25 % 43.3 3,031.3 4.85 2.04
Quý 2 841,489 395,687 1622.8 % 90862.5 % 47 % 0.58 45 % 3,243.9 6,271.6 2.34 1.07
Quý 3 3,762 3,576 -92.1 % 247.9 % 95 % 0.22 40 % 29.3 6,292.5 2.34 1.1
Quý 4 21,251 -47,959 -97.2 % -113.2 % -225.68 % 0.25 20 % -393.2 2,923.3 5.03 1.99
2025 Quý 1 3,481 6,353 -90.5 % 20.4 % 182 % 0.12 20 % 52.1 2,932.1 5.01 2.06
Quý 2
(Ước lượng)
1,682,978 471,234 100 % 19.1 % 28 % N/A 4.14 0.8 2.06
Quý 3
(Ước lượng)
7,524 2,107 100 % -41.1 % 28 % N/A 4.15 0.8 2.06
Quý 4
(Ước lượng)
42,502 11,901 100 % N/A 28 % N/A 3.65 0.8 2.06

Báo cáo tài chính theo năm

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE ROA P/E P/B P/S
2020 652,853 296,669 N/A N/A 45 % 0.44 24 % 16 % 6.04 1.43 2.75
2021 576,724 238,713 -11.7 % -19.5 % 41 % 0.42 18 % 13 % 7.51 1.36 3.11
2022 439,158 111,052 -23.9 % -53.5 % 25 % 0.3 9 % 7 % 16.15 1.42 4.08
2023 914,023 366,870 108.1 % 230.4 % 40 % 0.39 25 % 18 % 4.89 1.22 1.96
2024 903,285 356,581 -1.2 % -2.8 % 39 % 0.25 20 % 16 % 5.03 1.03 1.99
2025
(Ước lượng)
1,736,485 491,595 92.2 % 37.9 % 28 % 0.09 22 % 20 % 3.65 0.8 1.03

Định giá cổ phiếu

P/E
PE trung bình 5 năm 19.1
PE hiện tại 5.01
PE lớn nhất 5 năm 197.68
PE nhỏ nhất 5 năm 2.86
EPS hiện tại (4 quý gần nhất) 2,932.1
Giá hợp lý (V= EPS x PE) 56,003
Tỷ lệ tăng 281.0%
P/B
PB trung bình 5 năm 1.0
PB hiện tại 1.02
PB lớn nhất 5 năm 1.7
PB nhỏ nhất 5 năm 0.51
BVPS 14,464
Giá hợp lý (V= BVPS x PB) 14,464
Tỷ lệ tăng -1.6%
P/S
PS trung bình 5 năm 2.9
PS hiện tại 2.06
SPS hiện tại (4 quý gần nhất) 7,132.2
Giá hợp lý (V= SPS x PS) 8,503
Tỷ lệ tăng -42.2%
Benjamin Graham
Tốc độ tăng trưởng trung bình dự kiến mỗi năm tới (g) 15 %
EPS 4 Quý trung bình 5 năm 2,149.2
BVPS 14,464
Công thức 1
Giá hợp lý (V = Normalized EPS x (7 + g)) 47,282
Tỷ lệ tăng 221.6%
Công thức 2
Giá hợp lý (V = (22.5 x EPS x BVPS)^(½)) 26,446
Tỷ lệ tăng 79.9%

Tín hiệu kỹ thuật

Đường MA
MA5 14,950
MA20 14,802
MA50 15,395
MA100 16,515
Giá phiên trước đó 14,850
Khuyến nghị N/A

Đường giá thấp hơn đường SMA20 là tín hiệu giảm giá trong ngắn hạn

Đường SMA20 thấp hơn đường SMA50 là tín hiệu giảm giá trong dài hạn;

Đường giá thấp hơn đường SMA20 thấp hơn đường SMA50 có nghĩa là thị trường đang có xu hướng giảm giá.

Tham khảo lịch sử điểm mua/bán theo đường MA
Khối lượng giao dịch
Khối lượng hôm nay 1,540,300
MA 5 1,750,580
Khối lượng / MA 5 88 %

Giao dịch CĐ lớn - nội bộ gần đây

Ngày Tên Vị trí Giao dịch Số cổ phần
09/05/2025 Lê Minh Tuân Chủ tịch HĐQT ĐÃ BÁN 2,000,000 (1.64%)
18/04/2025 Nguyễn Hồng Khiêm Thành viên HĐQT ĐÃ BÁN 981,900 (0.8%)
26/02/2025 Nguyễn Văn Kha Đại diện công bố thông tin ĐÃ BÁN 717,920 (0.59%)
12/11/2024 Nguyễn Văn Kha Đại diện công bố thông tin ĐÃ BÁN 1,972,200 (1.62%)
17/10/2024 PYN Elite Fund (Non-Ucits) ĐÃ MUA 3,393,700 (2.78%)
10/10/2024 PYN Elite Fund (Non-Ucits) ĐÃ MUA 6,100,000 (5.0%)
12/09/2024 Nguyễn Văn Kha Đại diện công bố thông tin ĐÃ BÁN 641,000 (0.53%)
23/08/2024 Lê Anh Tuấn Thành viên HĐQT ĐÃ MUA 200,000 (0.16%)
22/08/2024 Lê Minh Tuân Chủ tịch HĐQT ĐÃ BÁN 2,000,000 (1.64%)
20/08/2024 Nguyễn Thị Mai ĐÃ BÁN 1,000,000 (0.82%)
01/08/2024 Nguyễn Văn Kha Đại diện công bố thông tin ĐÃ BÁN 2,573,000 (2.11%)
24/07/2024 Nguyễn Thị Mai ĐÃ BÁN 1,000,000 (0.82%)
28/06/2024 Nguyễn Văn Kha Đại diện công bố thông tin ĐÃ BÁN 678,100 (0.56%)
20/06/2024 Nguyễn Văn Kha Đại diện công bố thông tin ĐÃ BÁN 662,600 (0.54%)
29/09/2023 Đỗ Thị Thu Hiền ĐÃ BÁN 20,500 (0.02%)
25/04/2022 Nguyễn Thị Mai ĐÃ BÁN 368,600 (0.3%)
26/01/2022 Đỗ Thị Thu Hiền ĐÃ MUA 73,400 (0.06%)
18/01/2022 Nguyễn Hồng Khiêm Thành viên HĐQT ĐÃ BÁN 108,800 (0.09%)
14/12/2021 Nguyễn Thị Thúy Trinh ĐÃ BÁN 339,300 (0.28%)
02/12/2021 Nguyễn Hữu Lập ĐÃ BÁN 50,000 (0.04%)
19/11/2021 Nguyễn Thị Mai ĐÃ BÁN 850,000 (0.7%)
12/10/2021 Trần Quang Hiện Thành viên HĐQT ĐÃ BÁN 230,000 (0.19%)
06/10/2021 Nguyễn Thị Mai ĐÃ BÁN 1,350,000 (1.11%)

Sự kiện về cổ tức gần đây

Ngày giao dịch không ưởng quyền Sự kiện Ngày thực hiện
2024-10-03 Cổ tức đợt 1/2024 bằng tiền, tỷ lệ 1200đ/CP 2024-10-11
2024-07-04 Cổ tức năm 2024 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 1:1 2024-10-05
2024-05-14 Cổ tức đợt 1/2023 bằng tiền, tỷ lệ 2500đ/CP 2024-05-22
2023-12-15 Cổ tức đợt 1/2022 bằng tiền, tỷ lệ 2500đ/CP 2023-12-26
2022-06-21 Cổ tức đợt 2/2021 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2022-07-08
2022-01-04 Cổ tức đợt 1/2021 bằng tiền, tỷ lệ 1500đ/CP 2022-01-21
2021-06-14 Cổ tức đợt 2/2020 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2021-07-06
2021-01-13 Cổ tức đợt 1/2020 bằng tiền, tỷ lệ 1500đ/CP 2021-01-27
2020-06-11 Cổ tức đợt 3/2019 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2020-06-19
2020-03-30 Cổ tức đợt 2/2019 bằng tiền, tỷ lệ 500đ/CP 2020-04-10
2019-12-27 Cổ tức đợt 1/2019 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2020-01-14
2019-05-21 Cổ tức đợt 1/2018 bằng tiền, tỷ lệ 1500đ/CP 2019-06-10
2019-01-23 Cổ tức đợt 1/2017 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2019-01-31
2018-01-09 Cổ tức đợt 1/2016 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2018-01-25
2015-12-10 Cổ tức đợt 1/2015 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2015-12-22
2014-12-03 Cổ tức đợt 2/2012 bằng tiền, tỷ lệ 500đ/CP 2014-12-25

So sánh với các cổ phếu cùng ngành

Nợ/VCSH ROE PE hiện tại PB hiện tại Định giá theo PE Định giá theo PB
Giá hợp lý Tỉ lệ tăng Giá hợp lý Tỉ lệ tăng
LHG 0.8 15% 5.6 0.84 41,836 41.1% 35,452 19.6%
VHM 1.51 15% 8.51 1.25 60,030 -11.9% 103,339 51.7%
KDH 0.54 4% 32.9 1.46 29,024 2.7% 44,509 57.6%
VRE 0.3 10% 13.75 1.34 48,133 89.9% 36,037 42.2%
IDC 1.72 23% 8.07 1.86 73,254 82.2% 45,370 12.9%
DIG 1.37 2% 51.89 1.21 22,336 40.5% 28,795 81.1%
PDR 1.08 5% 28.57 1.34 20,434 24.6% 42,854 161.3%
NVL 3.81 3% 18.6 0.5 19,490 55.9% 47,600 280.8%
KBC 1.52 6% 15.76 0.95 52,789 99.2% 33,601 26.8%
CRE 0.29 0.65% 94.36 0.62 12,608 67.4% 17,109 127.2%
SZC 1.48 11% 16.42 1.85 48,852 47.4% 53,868 62.5%
TCH 0.14 6% 14.3 0.91 22,205 21.7% 18,113 -0.8%
NLG 0.98 5% 18.99 0.91 42,741 24.2% 41,475 20.6%
NTL 0.12 20% 5.01 1.02 56,003 281.0% 14,464 -1.6%
VIC 4.23 7% 32.47 2.25 194,315 110.1% 78,238 -15.4%
DXG 0.97 2% 54.1 0.85 16,192 -3.3% 21,577 28.8%
CEO 0.39 3% 36.22 1.09 22,546 76.1% 23,562 84.1%