Kiến thức

CTCP Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va (NVL)

Ngày cập nhật thông tin: 08/10/2025 16:20
Thông tin cổ phếu
Mã cổ phiếu NVL
Ngành Bất động sản
Giá hiện tại 15,300 | -0.6%
SL CP lưu hành 1,950,104,538
Tăng trưởng doanh thu trung bình 5 năm 63%
Biên lợi nhuận ròng trung bình 5 năm 27%
PE hiện tại 22.76 (nhỏ hơn trung bình 5 năm)
PB hiện tại 0.61 (nhỏ hơn trung bình 5 năm)

Báo cáo tài chính theo quý

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE EPS EPS (4 quý) P/E P/B P/S
2020 Quý 1 954,218 321,910 N/A N/A 33 % 2.74 165.1
Quý 2 709,627 890,814 N/A N/A 125 % 3.02 456.8
Quý 3 2,139,545 2,131,427 N/A N/A 99 % 3.15 1,093.0
Quý 4 1,222,969 552,093 N/A N/A 45 % 3.53 12 % 283.1 1,998.0 7.66 5.94
2021 Quý 1 4,506,617 536,827 372.3 % 66.8 % 11 % 3.07 11 % 275.3 2,108.2 7.26 3.48
Quý 2 2,543,646 1,320,537 258.4 % 48.2 % 51 % 3.3 11 % 677.2 2,328.5 6.57 2.87
Quý 3 3,261,895 555,634 52.5 % -73.9 % 17 % 3.55 7 % 284.9 1,520.5 10.06 2.59
Quý 4 4,590,602 817,210 275.4 % 48.0 % 17 % 3.89 8 % 419.1 1,656.4 9.24 2.0
2022 Quý 1 1,956,430 1,079,020 -56.6 % 101.0 % 55 % 4.16 9 % 553.3 1,934.5 7.91 2.42
Quý 2 2,658,159 749,009 4.5 % -43.3 % 28 % 4.38 7 % 384.1 1,641.4 9.32 2.39
Quý 3 3,279,318 196,850 0.5 % -64.6 % 6 % 4.81 6 % 100.9 1,457.4 10.5 2.39
Quý 4 3,241,309 239,064 -29.4 % -70.7 % 7 % 4.73 5 % 122.6 1,160.9 13.18 2.68
2023 Quý 1 604,102 -377,221 -69.1 % -135.0 % -62.44 % 4.77 2 % -193.4 414.2 36.94 3.05
Quý 2 1,040,222 -152,640 -60.9 % -120.4 % -14.67 % 4.82 -0.21 % -78.3 -48.2 3.65
Quý 3 1,073,084 170,506 -67.3 % -13.4 % 15 % 4.68 -0.27 % 87.4 -61.7 5.01
Quý 4 2,027,743 1,646,480 -37.4 % 588.7 % 81 % 4.3 3 % 844.3 660.0 23.18 6.29
2024 Quý 1 697,221 -567,039 15.4 % N/A -81.33 % 4.29 2 % -290.8 562.7 27.19 6.17
Quý 2 1,549,312 941,414 48.9 % N/A 60 % 4.26 5 % 482.8 1,123.7 13.62 5.58
Quý 3 2,010,248 3,119,843 87.3 % 1729.8 % 155 % 4.71 13 % 1,599.8 2,636.1 5.8 4.75
Quý 4 4,778,582 -2,307,165 135.7 % -240.1 % -48.28 % 3.99 2 % -1,183.1 608.7 25.14 3.3
2025 Quý 1 1,778,181 -443,346 155.0 % N/A -24.93 % 3.81 3 % -227.3 672.1 22.76 2.95
Quý 2
(Ước lượng)
2,525,379 681,852 63 % -27.6 % 27 % N/A 28.39 0.6 2.95
Quý 3
(Ước lượng)
3,276,704 884,710 63 % -71.6 % 27 % N/A -25.2 0.59 2.95
Quý 4
(Ước lượng)
7,789,089 2,103,054 63 % N/A 27 % N/A 9.25 0.57 2.95

Báo cáo tài chính theo năm

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE ROA P/E P/B P/S
2020 5,026,359 3,896,244 N/A N/A 77 % 3.53 12 % 3 % 7.66 0.94 5.94
2021 14,902,760 3,230,208 196.5 % -17.1 % 21 % 3.89 8 % 2 % 9.24 0.72 2.0
2022 11,135,216 2,263,943 -25.3 % -29.9 % 20 % 4.73 5 % 0.88 % 13.18 0.66 2.68
2023 4,745,151 1,287,125 -57.4 % -43.1 % 27 % 4.3 3 % 0.53 % 23.18 0.66 6.29
2024 9,035,363 1,187,053 90.4 % -7.8 % 13 % 3.99 2 % 0.5 % 25.14 0.63 3.3
2025
(Ước lượng)
15,369,353 3,226,270 70.1 % 171.8 % 20 % 3.54 6 % 1 % 9.25 0.57 1.94

Định giá cổ phiếu

P/E
PE trung bình 5 năm 28.8
PE hiện tại 22.76
PE lớn nhất 5 năm 59.85
PE nhỏ nhất 5 năm 3.83
EPS hiện tại (4 quý gần nhất) 672.1
Giá hợp lý (V= EPS x PE) 19,356
Tỷ lệ tăng 26.5%
P/B
PB trung bình 5 năm 1.9
PB hiện tại 0.61
PB lớn nhất 5 năm 4.51
PB nhỏ nhất 5 năm 0.35
BVPS 25,053
Giá hợp lý (V= BVPS x PB) 47,600
Tỷ lệ tăng 211.1%
P/S
PS trung bình 5 năm 3.8
PS hiện tại 2.95
SPS hiện tại (4 quý gần nhất) 5,187.6
Giá hợp lý (V= SPS x PS) 2,553
Tỷ lệ tăng -83.3%
Benjamin Graham
Tốc độ tăng trưởng trung bình dự kiến mỗi năm tới (g) 15 %
EPS 4 Quý trung bình 5 năm 1,115.6
BVPS 25,053
Công thức 1
Giá hợp lý (V = Normalized EPS x (7 + g)) 24,543
Tỷ lệ tăng 60.4%
Công thức 2
Giá hợp lý (V = (22.5 x EPS x BVPS)^(½)) 25,076
Tỷ lệ tăng 63.9%

Tín hiệu kỹ thuật

Đường MA
MA5 15,420
MA20 15,597
MA50 16,646
MA100 15,767
Giá phiên trước đó 15,400
Khuyến nghị N/A

Đường SMA20 thấp hơn đường SMA50 là tín hiệu giảm giá trong dài hạn;

Đường giá thấp hơn đường SMA20 thấp hơn đường SMA50 có nghĩa là thị trường đang có xu hướng giảm giá.

Tham khảo lịch sử điểm mua/bán theo đường MA
Khối lượng giao dịch
Khối lượng hôm nay 12,924,900
MA 5 10,597,860
Khối lượng / MA 5 122 %

Giao dịch CĐ lớn - nội bộ gần đây

Ngày Tên Vị trí Giao dịch Số cổ phần
13/06/2025 CTCP Novagroup ĐÃ BÁN 3,486,650 (0.18%)
13/06/2025 Bùi Cao Ngọc Quỳnh ĐÃ BÁN 7,836,250 (0.4%)
30/05/2025 CTCP Diamond Properties ĐÃ BÁN 3,230,517 (0.17%)
30/05/2025 Cao Thị Ngọc Sương ĐÃ BÁN 221,133 (0.01%)
19/05/2025 Bùi Cao Nhật Quân ĐÃ BÁN 2,923,893 (0.15%)
17/04/2025 CTCP Novagroup ĐÃ BÁN 2,500,000 (0.13%)
04/04/2025 CTCP Novagroup ĐÃ BÁN 2,500,000 (0.13%)
28/02/2025 CTCP Novagroup ĐÃ BÁN 50,631 (0.0%)
20/09/2024 CTCP Novagroup ĐÃ MUA 41,158 (0.0%)
06/09/2024 CTCP Novagroup ĐÃ BÁN 3,000,000 (0.15%)
18/07/2024 CTCP Novagroup ĐÃ BÁN 2,000,000 (0.1%)
15/07/2024 CTCP Diamond Properties ĐÃ BÁN 2,098,620 (0.11%)
12/07/2024 CTCP Novagroup ĐÃ BÁN 34,701 (0.0%)
12/06/2024 CTCP Novagroup ĐÃ BÁN 39,773 (0.0%)
28/05/2024 CTCP Novagroup ĐÃ BÁN 9,180,000 (0.47%)
14/05/2024 Bùi Cao Ngọc Quỳnh ĐÃ BÁN 9,109,784 (0.47%)
09/05/2024 CTCP Novagroup ĐÃ BÁN 40,475 (0.0%)
11/04/2024 CTCP Novagroup ĐÃ BÁN 74,820 (0.0%)
01/04/2024 CTCP Novagroup ĐÃ BÁN 4,400,000 (0.23%)
26/03/2024 CTCP Diamond Properties ĐÃ BÁN 629,586 (0.03%)
25/03/2024 CTCP Novagroup ĐÃ BÁN 228,443 (0.01%)
18/03/2024 CTCP Diamond Properties ĐÃ BÁN 4,000,000 (0.21%)
04/03/2024 CTCP Novagroup ĐÃ BÁN 4,400,000 (0.23%)
27/02/2024 CTCP Novagroup ĐÃ BÁN 39,125 (0.0%)
23/02/2024 CTCP Novagroup ĐÃ BÁN 20,828 (0.0%)
22/02/2024 CTCP Novagroup ĐÃ BÁN 69,043 (0.0%)
05/02/2024 CTCP Novagroup ĐÃ BÁN 12,400,000 (0.64%)
01/02/2024 CTCP Novagroup ĐÃ BÁN 159,400 (0.01%)
05/01/2024 CTCP Novagroup ĐÃ BÁN 80,500 (0.0%)
02/01/2024 CTCP Novagroup ĐÃ BÁN 2,208,359 (0.11%)
29/12/2023 CTCP Diamond Properties ĐÃ BÁN 4,785,282 (0.25%)
15/12/2023 CTCP Novagroup ĐÃ BÁN 575,383 (0.03%)
15/12/2023 CTCP Novagroup ĐÃ BÁN 20,272,180 (1.04%)

Sự kiện về cổ tức gần đây

Ngày giao dịch không ưởng quyền Sự kiện Ngày thực hiện
2021-12-24 Cổ tức năm 2020 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:31 2022-02-14
2021-06-09 Cổ tức năm 2021 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 555:198 2021-06-17
2021-01-20 Phát hành CP cho CĐHH, tỷ lệ 89:7, giá 59200đ/CP 2021-03-26
2018-03-27 Cổ tức năm 2018 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:31 2018-04-05
2016-08-31 Cổ tức năm 2016 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:11,1 2016-08-31
2016-02-28 Phát hành CP cho CĐHH, tỷ lệ 100:27,6, giá 10000đ/CP 2016-02-28
2014-10-31 Phát hành CP cho CĐHH, tỷ lệ 100:91,7, giá 10000đ/CP 2014-10-31

So sánh với các cổ phếu cùng ngành

Nợ/VCSH ROE PE hiện tại PB hiện tại Định giá theo PE Định giá theo PB
Giá hợp lý Tỉ lệ tăng Giá hợp lý Tỉ lệ tăng
LHG 0.8 15% 5.66 0.85 39,717 32.4% 31,906 6.4%
VHM 1.51 15% 13.43 1.98 60,030 -44.2% 103,339 -3.9%
KDH 0.54 4% 41.88 1.86 26,383 -18.6% 40,105 23.8%
VRE 0.3 10% 19.68 1.91 47,580 31.1% 36,037 -0.7%
IDC 1.72 23% 8.68 2.0 62,832 67.1% 39,452 4.9%
DIG 1.37 2% 74.57 1.75 20,952 -2.8% 27,167 26.1%
PDR 1.08 5% 42.71 2.0 18,868 -16.9% 39,679 74.8%
NVL 3.81 3% 22.76 0.61 19,356 26.5% 47,600 211.1%
KBC 1.52 6% 25.72 1.54 53,715 52.4% 34,234 -2.9%
CRE 0.29 0.65% 129.07 0.84 12,496 21.3% 17,109 66.1%
SZC 1.48 11% 16.55 1.86 48,448 45.1% 53,868 61.3%
TCH 0.14 6% 23.73 1.5 19,044 -18.3% 15,482 -33.6%
NLG 0.98 5% 21.48 1.03 42,017 8.0% 41,475 6.6%
NTL 0.12 20% 6.48 1.31 55,123 190.1% 14,464 -23.9%
VIC 4.23 7% 62.99 4.36 191,421 7.5% 77,643 -56.4%
DXG 0.97 2% 78.04 1.23 13,917 -32.6% 18,442 -10.7%
CEO 0.39 3% 73.98 2.22 21,340 -14.3% 22,442 -9.9%