Kiến thức

CTCP Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va (NVL)

Ngày cập nhật thông tin: 22/05/2025 16:26
Thông tin cổ phếu
Mã cổ phiếu NVL
Ngành Bất động sản
Giá hiện tại 12,500 | -1.2%
SL CP lưu hành 1,950,104,538
Tăng trưởng doanh thu trung bình 5 năm 63%
Biên lợi nhuận ròng trung bình 5 năm 27%
PE hiện tại 18.6 (nhỏ hơn trung bình 5 năm)
PB hiện tại 0.5 (nhỏ hơn trung bình 5 năm)

Báo cáo tài chính theo quý

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE EPS EPS (4 quý) P/E P/B P/S
2020 Quý 1 954,218 321,910 N/A N/A 33 % 2.74 165.1
Quý 2 709,627 890,814 N/A N/A 125 % 3.02 456.8
Quý 3 2,139,545 2,131,427 N/A N/A 99 % 3.15 1,093.0
Quý 4 1,222,969 552,093 N/A N/A 45 % 3.53 12 % 283.1 1,998.0 6.26 4.85
2021 Quý 1 4,506,617 536,827 372.3 % 66.8 % 11 % 3.07 11 % 275.3 2,108.2 5.93 2.84
Quý 2 2,543,646 1,320,537 258.4 % 48.2 % 51 % 3.3 11 % 677.2 2,328.5 5.37 2.34
Quý 3 3,261,895 555,634 52.5 % -73.9 % 17 % 3.55 7 % 284.9 1,520.5 8.22 2.11
Quý 4 4,590,602 817,210 275.4 % 48.0 % 17 % 3.89 8 % 419.1 1,656.4 7.55 1.64
2022 Quý 1 1,956,430 1,079,020 -56.6 % 101.0 % 55 % 4.16 9 % 553.3 1,934.5 6.46 1.97
Quý 2 2,658,159 749,009 4.5 % -43.3 % 28 % 4.38 7 % 384.1 1,641.4 7.62 1.96
Quý 3 3,279,318 196,850 0.5 % -64.6 % 6 % 4.81 6 % 100.9 1,457.4 8.58 1.95
Quý 4 3,241,309 239,064 -29.4 % -70.7 % 7 % 4.73 5 % 122.6 1,160.9 10.77 2.19
2023 Quý 1 604,102 -377,221 -69.1 % -135.0 % -62.44 % 4.77 2 % -193.4 414.2 30.18 2.49
Quý 2 1,040,222 -152,640 -60.9 % -120.4 % -14.67 % 4.82 -0.21 % -78.3 -48.2 2.99
Quý 3 1,073,084 170,506 -67.3 % -13.4 % 15 % 4.68 -0.27 % 87.4 -61.7 4.09
Quý 4 2,027,743 1,646,480 -37.4 % 588.7 % 81 % 4.3 3 % 844.3 660.0 18.94 5.14
2024 Quý 1 697,221 -567,039 15.4 % N/A -81.33 % 4.29 2 % -290.8 562.7 22.21 5.04
Quý 2 1,549,312 941,414 48.9 % N/A 60 % 4.26 5 % 482.8 1,123.7 11.12 4.56
Quý 3 2,010,248 3,119,843 87.3 % 1729.8 % 155 % 4.71 13 % 1,599.8 2,636.1 4.74 3.88
Quý 4 4,778,582 -2,307,165 135.7 % -240.1 % -48.28 % 3.99 2 % -1,183.1 608.7 20.54 2.7
2025 Quý 1 1,778,181 -443,346 155.0 % N/A -24.93 % 3.81 3 % -227.3 672.1 18.6 2.41
Quý 2
(Ước lượng)
2,525,379 681,852 63 % -27.6 % 27 % N/A 23.19 0.49 2.41
Quý 3
(Ước lượng)
3,276,704 884,710 63 % -71.6 % 27 % N/A -20.59 0.48 2.41
Quý 4
(Ước lượng)
7,789,089 2,103,054 63 % N/A 27 % N/A 7.56 0.46 2.41

Báo cáo tài chính theo năm

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE ROA P/E P/B P/S
2020 5,026,359 3,896,244 N/A N/A 77 % 3.53 12 % 3 % 6.26 0.76 4.85
2021 14,902,760 3,230,208 196.5 % -17.1 % 21 % 3.89 8 % 2 % 7.55 0.59 1.64
2022 11,135,216 2,263,943 -25.3 % -29.9 % 20 % 4.73 5 % 0.88 % 10.77 0.54 2.19
2023 4,745,151 1,287,125 -57.4 % -43.1 % 27 % 4.3 3 % 0.53 % 18.94 0.54 5.14
2024 9,035,363 1,187,053 90.4 % -7.8 % 13 % 3.99 2 % 0.5 % 20.54 0.51 2.7
2025
(Ước lượng)
15,369,353 3,226,270 70.1 % 171.8 % 20 % 3.54 6 % 1 % 7.56 0.46 1.59

Định giá cổ phiếu

P/E
PE trung bình 5 năm 29.0
PE hiện tại 18.6
PE lớn nhất 5 năm 59.85
PE nhỏ nhất 5 năm 3.83
EPS hiện tại (4 quý gần nhất) 672.1
Giá hợp lý (V= EPS x PE) 19,490
Tỷ lệ tăng 55.9%
P/B
PB trung bình 5 năm 1.9
PB hiện tại 0.5
PB lớn nhất 5 năm 4.51
PB nhỏ nhất 5 năm 0.35
BVPS 25,053
Giá hợp lý (V= BVPS x PB) 47,600
Tỷ lệ tăng 280.8%
P/S
PS trung bình 5 năm 3.1
PS hiện tại 2.41
SPS hiện tại (4 quý gần nhất) 5,187.6
Giá hợp lý (V= SPS x PS) 2,083
Tỷ lệ tăng -83.3%
Benjamin Graham
Tốc độ tăng trưởng trung bình dự kiến mỗi năm tới (g) 15 %
EPS 4 Quý trung bình 5 năm 1,115.6
BVPS 25,053
Công thức 1
Giá hợp lý (V = Normalized EPS x (7 + g)) 24,543
Tỷ lệ tăng 96.3%
Công thức 2
Giá hợp lý (V = (22.5 x EPS x BVPS)^(½)) 25,076
Tỷ lệ tăng 100.6%

Tín hiệu kỹ thuật

Đường MA
MA5 12,240
MA20 11,880
MA50 10,755
MA100 10,258
Giá phiên trước đó 12,650
Khuyến nghị N/A

Đường SMA50 thấp hơn SMA20 là tín hiệu tăng giá trong dài hạn

Đường SMA50 thấp hơn đường SMA20 thấp hơn đường giá là tín hiệu của xu hướng tăng giá.

Tham khảo lịch sử điểm mua/bán theo đường MA
Khối lượng giao dịch
Khối lượng hôm nay 36,335,500
MA 5 29,614,020
Khối lượng / MA 5 123 %

Giao dịch CĐ lớn - nội bộ gần đây

Ngày Tên Vị trí Giao dịch Số cổ phần
17/04/2025 CTCP Novagroup ĐÃ BÁN 2,500,000 (0.13%)
04/04/2025 CTCP Novagroup ĐÃ BÁN 2,500,000 (0.13%)
28/02/2025 CTCP Novagroup ĐÃ BÁN 50,631 (0.0%)
20/09/2024 CTCP Novagroup ĐÃ MUA 41,158 (0.0%)
06/09/2024 CTCP Novagroup ĐÃ BÁN 3,000,000 (0.15%)
18/07/2024 CTCP Novagroup ĐÃ BÁN 2,000,000 (0.1%)
15/07/2024 CTCP Diamond Properties ĐÃ BÁN 2,098,620 (0.11%)
12/07/2024 CTCP Novagroup ĐÃ BÁN 34,701 (0.0%)
12/06/2024 CTCP Novagroup ĐÃ BÁN 39,773 (0.0%)
28/05/2024 CTCP Novagroup ĐÃ BÁN 9,180,000 (0.47%)
14/05/2024 Bùi Cao Ngọc Quỳnh ĐÃ BÁN 9,109,784 (0.47%)
09/05/2024 CTCP Novagroup ĐÃ BÁN 40,475 (0.0%)
11/04/2024 CTCP Novagroup ĐÃ BÁN 74,820 (0.0%)
01/04/2024 CTCP Novagroup ĐÃ BÁN 4,400,000 (0.23%)
26/03/2024 CTCP Diamond Properties ĐÃ BÁN 629,586 (0.03%)
25/03/2024 CTCP Novagroup ĐÃ BÁN 228,443 (0.01%)
18/03/2024 CTCP Diamond Properties ĐÃ BÁN 4,000,000 (0.21%)
04/03/2024 CTCP Novagroup ĐÃ BÁN 4,400,000 (0.23%)
27/02/2024 CTCP Novagroup ĐÃ BÁN 39,125 (0.0%)
23/02/2024 CTCP Novagroup ĐÃ BÁN 20,828 (0.0%)
22/02/2024 CTCP Novagroup ĐÃ BÁN 69,043 (0.0%)
05/02/2024 CTCP Novagroup ĐÃ BÁN 12,400,000 (0.64%)
01/02/2024 CTCP Novagroup ĐÃ BÁN 159,400 (0.01%)
05/01/2024 CTCP Novagroup ĐÃ BÁN 80,500 (0.0%)
02/01/2024 CTCP Novagroup ĐÃ BÁN 2,208,359 (0.11%)
29/12/2023 CTCP Diamond Properties ĐÃ BÁN 4,785,282 (0.25%)
15/12/2023 CTCP Novagroup ĐÃ BÁN 575,383 (0.03%)
15/12/2023 CTCP Novagroup ĐÃ BÁN 20,272,180 (1.04%)

Sự kiện về cổ tức gần đây

Ngày giao dịch không ưởng quyền Sự kiện Ngày thực hiện
2021-12-24 Cổ tức năm 2020 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:31 2022-02-14
2021-06-09 Cổ tức năm 2021 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 555:198 2021-06-17
2021-01-20 Phát hành CP cho CĐHH, tỷ lệ 89:7, giá 59200đ/CP 2021-03-26
2018-03-27 Cổ tức năm 2018 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:31 2018-04-05
2016-08-31 Cổ tức năm 2016 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:11,1 2016-08-31
2016-02-28 Phát hành CP cho CĐHH, tỷ lệ 100:27,6, giá 10000đ/CP 2016-02-28
2014-10-31 Phát hành CP cho CĐHH, tỷ lệ 100:91,7, giá 10000đ/CP 2014-10-31

So sánh với các cổ phếu cùng ngành

Nợ/VCSH ROE PE hiện tại PB hiện tại Định giá theo PE Định giá theo PB
Giá hợp lý Tỉ lệ tăng Giá hợp lý Tỉ lệ tăng
LHG 0.8 15% 5.6 0.84 41,836 41.1% 35,452 19.6%
VHM 1.51 15% 8.51 1.25 60,030 -11.9% 103,339 51.7%
KDH 0.54 4% 32.9 1.46 29,024 2.7% 44,509 57.6%
VRE 0.3 10% 13.75 1.34 48,133 89.9% 36,037 42.2%
IDC 1.72 23% 8.07 1.86 73,254 82.2% 45,370 12.9%
DIG 1.37 2% 51.89 1.21 22,336 40.5% 28,795 81.1%
PDR 1.08 5% 28.57 1.34 20,434 24.6% 42,854 161.3%
NVL 3.81 3% 18.6 0.5 19,490 55.9% 47,600 280.8%
KBC 1.52 6% 15.76 0.95 52,789 99.2% 33,601 26.8%
CRE 0.29 0.65% 94.36 0.62 12,608 67.4% 17,109 127.2%
SZC 1.48 11% 16.42 1.85 48,852 47.4% 53,868 62.5%
TCH 0.14 6% 14.3 0.91 22,205 21.7% 18,113 -0.8%
NLG 0.98 5% 18.99 0.91 42,741 24.2% 41,475 20.6%
NTL 0.12 20% 5.01 1.02 56,003 281.0% 14,464 -1.6%
VIC 4.23 7% 32.47 2.25 194,315 110.1% 78,238 -15.4%
DXG 0.97 2% 54.1 0.85 16,192 -3.3% 21,577 28.8%
CEO 0.39 3% 36.22 1.09 22,546 76.1% 23,562 84.1%