Kiến thức

CTCP Vincom Retail (VRE)

Ngày cập nhật thông tin: 22/05/2025 16:05
Thông tin cổ phếu
Mã cổ phiếu VRE
Ngành Bất động sản
Giá hiện tại 25,350 | -1.6%
SL CP lưu hành 2,272,318,410
Tăng trưởng doanh thu trung bình 5 năm 12%
Biên lợi nhuận ròng trung bình 5 năm 35%
PE hiện tại 13.75 (nhỏ hơn trung bình 5 năm)
PB hiện tại 1.34 (nhỏ hơn trung bình 5 năm)

Báo cáo tài chính theo quý

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE EPS EPS (4 quý) P/E P/B P/S
2020 Quý 1 1,685,666 492,085 N/A N/A 29 % 0.35 216.6
Quý 2 1,630,177 343,107 N/A N/A 21 % 0.39 151.0
Quý 3 1,760,351 572,265 N/A N/A 32 % 0.41 251.8
Quý 4 3,252,725 974,399 N/A N/A 29 % 0.36 8 % 428.8 1,048.2 24.18 6.92
2021 Quý 1 2,226,386 780,935 32.1 % 58.7 % 35 % 0.32 9 % 343.7 1,175.3 21.57 6.49
Quý 2 1,510,391 387,511 -7.3 % 12.9 % 25 % 0.24 9 % 170.5 1,194.9 21.22 6.58
Quý 3 787,355 24,253 -55.3 % -95.8 % 3 % 0.24 7 % 10.7 953.7 26.58 7.41
Quý 4 1,367,010 121,813 -58.0 % -87.5 % 8 % 0.24 4 % 53.6 578.5 43.82 9.78
2022 Quý 1 1,369,460 377,435 -38.5 % -51.7 % 27 % 0.22 3 % 166.1 400.9 63.23 11.44
Quý 2 1,849,532 772,972 22.5 % 99.5 % 41 % 0.22 4 % 340.2 570.6 44.43 10.72
Quý 3 2,005,196 793,401 154.7 % 3171.4 % 39 % 0.23 6 % 349.2 909.0 27.89 8.74
Quý 4 2,084,406 790,984 52.5 % 549.3 % 37 % 0.28 8 % 348.1 1,203.5 21.06 7.88
2023 Quý 1 1,943,276 1,023,846 41.9 % 171.3 % 52 % 0.29 10 % 450.6 1,488.0 17.04 7.31
Quý 2 2,172,827 1,000,589 17.5 % 29.4 % 46 % 0.25 10 % 440.3 1,588.2 15.96 7.02
Quý 3 3,332,560 1,316,671 66.2 % 66.0 % 39 % 0.22 11 % 579.4 1,818.4 13.94 6.04
Quý 4 2,342,672 1,067,494 12.4 % 35.0 % 45 % 0.26 12 % 469.8 1,940.1 13.07 5.88
2024 Quý 1 2,254,643 1,082,577 16.0 % 5.7 % 48 % 0.26 11 % 476.4 1,966.0 12.89 5.7
Quý 2 2,478,598 1,021,470 14.1 % 2.1 % 41 % 0.31 11 % 449.5 1,975.2 12.83 5.53
Quý 3 2,077,717 906,402 -37.7 % -31.2 % 43 % 0.3 10 % 398.9 1,794.6 14.13 6.29
Quý 4 2,128,159 1,085,329 -9.2 % 1.7 % 50 % 0.32 10 % 477.6 1,802.5 14.06 6.44
2025 Quý 1 2,131,424 1,177,398 -5.5 % 8.8 % 55 % 0.3 10 % 518.1 1,844.2 13.75 6.53
Quý 2
(Ước lượng)
2,776,030 971,610 12 % -4.9 % 35 % N/A 13.91 1.31 6.53
Quý 3
(Ước lượng)
2,327,043 814,465 12 % -10.1 % 35 % N/A 14.23 1.28 6.53
Quý 4
(Ước lượng)
2,383,538 834,238 12 % -23.1 % 35 % N/A 15.17 1.26 6.53

Báo cáo tài chính theo năm

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE ROA P/E P/B P/S
2020 8,328,919 2,381,856 N/A N/A 28 % 0.36 8 % 6 % 24.18 1.96 6.92
2021 5,891,142 1,314,512 -29.3 % -44.8 % 22 % 0.24 4 % 3 % 43.82 1.88 9.78
2022 7,308,594 2,734,792 24.1 % 108.0 % 37 % 0.28 8 % 6 % 21.06 1.73 7.88
2023 9,791,335 4,408,600 34.0 % 61.2 % 45 % 0.26 12 % 9 % 13.07 1.52 5.88
2024 8,939,117 4,095,778 -8.7 % -7.1 % 45 % 0.32 10 % 7 % 14.06 1.37 6.44
2025
(Ước lượng)
9,618,035 3,797,711 7.6 % -7.3 % 39 % 0.28 8 % 6 % 15.17 1.26 5.99

Định giá cổ phiếu

P/E
PE trung bình 5 năm 26.1
PE hiện tại 13.75
PE lớn nhất 5 năm 84.93
PE nhỏ nhất 5 năm 8.51
EPS hiện tại (4 quý gần nhất) 1,844.2
Giá hợp lý (V= EPS x PE) 48,133
Tỷ lệ tăng 89.9%
P/B
PB trung bình 5 năm 1.9
PB hiện tại 1.34
PB lớn nhất 5 năm 2.86
PB nhỏ nhất 5 năm 0.85
BVPS 18,967
Giá hợp lý (V= BVPS x PB) 36,037
Tỷ lệ tăng 42.2%
P/S
PS trung bình 5 năm 7.4
PS hiện tại 6.53
SPS hiện tại (4 quý gần nhất) 3,879.7
Giá hợp lý (V= SPS x PS) 13,647
Tỷ lệ tăng -46.2%
Benjamin Graham
Tốc độ tăng trưởng trung bình dự kiến mỗi năm tới (g) 15 %
EPS 4 Quý trung bình 5 năm 1,350.8
BVPS 18,967
Công thức 1
Giá hợp lý (V = Normalized EPS x (7 + g)) 29,717
Tỷ lệ tăng 17.2%
Công thức 2
Giá hợp lý (V = (22.5 x EPS x BVPS)^(½)) 24,009
Tỷ lệ tăng -5.3%

Tín hiệu kỹ thuật

Đường MA
MA5 25,230
MA20 24,275
MA50 21,230
MA100 19,091
Giá phiên trước đó 25,750
Khuyến nghị N/A

Đường SMA50 thấp hơn SMA20 là tín hiệu tăng giá trong dài hạn

Đường SMA50 thấp hơn đường SMA20 thấp hơn đường giá là tín hiệu của xu hướng tăng giá.

Tham khảo lịch sử điểm mua/bán theo đường MA
Khối lượng giao dịch
Khối lượng hôm nay 13,504,200
MA 5 12,591,000
Khối lượng / MA 5 107 %

Giao dịch CĐ lớn - nội bộ gần đây

Ngày Tên Vị trí Giao dịch Số cổ phần
06/05/2022 RWC Emerging Equities ĐÃ BÁN 1,609,900 (0.07%)
06/05/2022 RWC Global Emerging Equities ĐÃ BÁN 96,700 (0.0%)
06/05/2022 RWC Emerging Markets SRI ĐÃ BÁN 301,200 (0.01%)
06/05/2022 RWC Global Emerging Markets ĐÃ BÁN 683,200 (0.03%)
06/05/2022 APG Emerging Markets ĐÃ BÁN 835,200 (0.04%)
06/05/2022 SEI Global Emerging Markets ĐÃ BÁN 59,000 (0.0%)
06/05/2022 SIIT International Equities ĐÃ BÁN 148,000 (0.01%)
06/05/2022 Tutman Global Emerging Markets ĐÃ BÁN 69,600 (0.0%)
06/05/2022 UBS Emerging Markets ĐÃ BÁN 29,900 (0.0%)

Sự kiện về cổ tức gần đây

Ngày giao dịch không ưởng quyền Sự kiện Ngày thực hiện
2019-05-17 Cổ tức năm 2018 bằng tiền, tỷ lệ 1050đ/CP 2019-06-20
2018-10-31 Cổ tức năm 2018 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 1000:225 2018-11-12
2016-12-31 Phát hành CP cho CĐHH, tỷ lệ 100:23,4, giá 10000đ/CP
2016-10-31 Phát hành CP cho CĐHH, tỷ lệ 100:0,7, giá 10000đ/CP
2016-05-31 Phát hành CP cho CĐHH, tỷ lệ 100:798, giá 10000đ/CP

So sánh với các cổ phếu cùng ngành

Nợ/VCSH ROE PE hiện tại PB hiện tại Định giá theo PE Định giá theo PB
Giá hợp lý Tỉ lệ tăng Giá hợp lý Tỉ lệ tăng
LHG 0.8 15% 5.6 0.84 41,836 41.1% 35,452 19.6%
VHM 1.51 15% 8.51 1.25 60,030 -11.9% 103,339 51.7%
KDH 0.54 4% 32.9 1.46 29,024 2.7% 44,509 57.6%
VRE 0.3 10% 13.75 1.34 48,133 89.9% 36,037 42.2%
IDC 1.72 23% 8.07 1.86 73,254 82.2% 45,370 12.9%
DIG 1.37 2% 51.89 1.21 22,336 40.5% 28,795 81.1%
PDR 1.08 5% 28.57 1.34 20,434 24.6% 42,854 161.3%
NVL 3.81 3% 18.6 0.5 19,490 55.9% 47,600 280.8%
KBC 1.52 6% 15.76 0.95 52,789 99.2% 33,601 26.8%
CRE 0.29 0.65% 94.36 0.62 12,608 67.4% 17,109 127.2%
SZC 1.48 11% 16.42 1.85 48,852 47.4% 53,868 62.5%
TCH 0.14 6% 14.3 0.91 22,205 21.7% 18,113 -0.8%
NLG 0.98 5% 18.99 0.91 42,741 24.2% 41,475 20.6%
NTL 0.12 20% 5.01 1.02 56,003 281.0% 14,464 -1.6%
VIC 4.23 7% 32.47 2.25 194,315 110.1% 78,238 -15.4%
DXG 0.97 2% 54.1 0.85 16,192 -3.3% 21,577 28.8%
CEO 0.39 3% 36.22 1.09 22,546 76.1% 23,562 84.1%