Kiến thức

CTCP Bất động sản Thế Kỷ (CRE)

Ngày cập nhật thông tin: 22/05/2025 16:26
Thông tin cổ phếu
Mã cổ phiếu CRE
Ngành Bất động sản
Giá hiện tại 7,530 | 2.9%
SL CP lưu hành 463,678,426
Tăng trưởng doanh thu trung bình 5 năm 94%
Biên lợi nhuận ròng trung bình 5 năm 3%
PE hiện tại 94.36 (nhỏ hơn trung bình 5 năm)
PB hiện tại 0.62 (nhỏ hơn trung bình 5 năm)

Báo cáo tài chính theo quý

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE EPS EPS (4 quý) P/E P/B P/S
2020 Quý 1 269,707 43,253 N/A N/A 16 % 0.39 93.3
Quý 2 429,986 90,110 N/A N/A 20 % 0.34 194.3
Quý 3 602,085 55,410 N/A N/A 9 % 0.43 119.5
Quý 4 805,596 106,327 N/A N/A 13 % 0.9 14 % 229.3 636.4 11.83 1.66
2021 Quý 1 2,040,877 123,232 656.7 % 184.9 % 6 % 1.3 17 % 265.8 808.9 9.31 0.9
Quý 2 1,644,248 127,152 282.4 % 41.1 % 7 % 1.29 18 % 274.2 888.8 8.47 0.69
Quý 3 842,557 79,037 39.9 % 42.6 % 9 % 1.33 18 % 170.5 939.8 8.01 0.65
Quý 4 1,088,897 129,107 35.2 % 21.4 % 11 % 0.83 13 % 278.4 988.9 7.61 0.62
2022 Quý 1 1,942,211 145,491 -4.8 % 18.1 % 7 % 0.95 13 % 313.8 1,036.9 7.26 0.63
Quý 2 624,451 85,081 -62.0 % -33.1 % 13 % 0.94 12 % 183.5 946.2 7.96 0.78
Quý 3 754,677 27,851 -10.4 % -64.8 % 3 % 0.88 11 % 60.1 835.8 9.01 0.79
Quý 4 174,781 -57,241 -83.9 % -144.3 % -32.75 % 0.36 4 % -123.4 433.9 17.35 1.0
2023 Quý 1 53,284 -8,188 -97.3 % -105.6 % -15.37 % 0.32 0.84 % -17.7 102.4 73.54 2.17
Quý 2 400,830 9,548 -35.8 % -88.8 % 2 % 0.3 -0.5 % 20.6 -60.5 2.52
Quý 3 146,643 81 -80.6 % -99.7 % 0.06 % 0.29 -0.99 % 0.2 -120.3 4.5
Quý 4 330,561 984 89.1 % N/A 0.3 % 0.26 0.04 % 2.1 5.2 1448.08 3.75
2024 Quý 1 493,655 7,758 826.5 % N/A 1 % 0.25 0.33 % 16.7 39.6 190.15 2.55
Quý 2 333,520 8,442 -16.8 % -11.6 % 2 % 0.26 0.31 % 18.2 37.2 202.42 2.68
Quý 3 328,007 14,247 123.7 % 17488.9 % 4 % 0.29 0.56 % 30.7 67.8 111.06 2.35
Quý 4 384,017 11,291 16.2 % 1047.5 % 2 % 0.27 0.74 % 24.4 90.0 83.67 2.27
2025 Quý 1 154,337 3,008 -68.7 % -61.2 % 1 % 0.29 0.65 % 6.5 79.8 94.36 2.91
Quý 2
(Ước lượng)
647,029 19,411 94 % 129.9 % 3 % N/A 72.82 0.61 2.91
Quý 3
(Ước lượng)
636,334 19,090 94 % 34.0 % 3 % N/A 66.11 0.61 2.91
Quý 4
(Ước lượng)
744,993 22,350 94 % 97.9 % 3 % N/A 54.68 0.61 2.91

Báo cáo tài chính theo năm

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE ROA P/E P/B P/S
2020 2,107,374 295,100 N/A N/A 14 % 0.9 14 % 8 % 11.83 1.71 1.66
2021 5,616,579 458,528 166.5 % 55.4 % 8 % 0.83 13 % 7 % 7.61 1.02 0.62
2022 3,496,120 201,182 -37.8 % -56.1 % 5 % 0.36 4 % 3 % 17.35 0.62 1.0
2023 931,318 2,425 -73.4 % -98.8 % 0.26 % 0.26 0.04 % 0.03 % 1448.08 0.62 3.75
2024 1,539,199 41,738 65.3 % 1621.2 % 2 % 0.27 0.74 % 0.58 % 83.67 0.62 2.27
2025
(Ước lượng)
2,182,693 63,859 41.8 % 53.0 % 2 % 0.28 1 % 0.87 % 54.68 0.61 1.6

Định giá cổ phiếu

P/E
PE trung bình 5 năm 158.0
PE hiện tại 94.36
PE lớn nhất 5 năm 1773.08
PE nhỏ nhất 5 năm 10.8
EPS hiện tại (4 quý gần nhất) 79.8
Giá hợp lý (V= EPS x PE) 12,608
Tỷ lệ tăng 67.4%
P/B
PB trung bình 5 năm 1.4
PB hiện tại 0.62
PB lớn nhất 5 năm 3.95
PB nhỏ nhất 5 năm 0.52
BVPS 12,221
Giá hợp lý (V= BVPS x PB) 17,109
Tỷ lệ tăng 127.2%
P/S
PS trung bình 5 năm 1.9
PS hiện tại 2.91
SPS hiện tại (4 quý gần nhất) 2,587.7
Giá hợp lý (V= SPS x PS) 151
Tỷ lệ tăng -98.0%
Benjamin Graham
Tốc độ tăng trưởng trung bình dự kiến mỗi năm tới (g) 15 %
EPS 4 Quý trung bình 5 năm 411.6
BVPS 12,221
Công thức 1
Giá hợp lý (V = Normalized EPS x (7 + g)) 9,055
Tỷ lệ tăng 20.3%
Công thức 2
Giá hợp lý (V = (22.5 x EPS x BVPS)^(½)) 10,638
Tỷ lệ tăng 41.3%

Tín hiệu kỹ thuật

Đường MA
MA5 7,360
MA20 7,279
MA50 7,031
MA100 7,095
Giá phiên trước đó 7,320
Khuyến nghị N/A

Đường SMA50 thấp hơn SMA20 là tín hiệu tăng giá trong dài hạn

Đường SMA50 thấp hơn đường SMA20 thấp hơn đường giá là tín hiệu của xu hướng tăng giá.

Tham khảo lịch sử điểm mua/bán theo đường MA
Khối lượng giao dịch
Khối lượng hôm nay 508,800
MA 5 305,540
Khối lượng / MA 5 167 %

Chú ý đột biến khối lượng 5 phiên trở lại đây

Giao dịch CĐ lớn - nội bộ gần đây

Ngày Tên Vị trí Giao dịch Số cổ phần
04/09/2024 Phạm Thanh Hưng Phó Chủ tịch HĐQT ĐÃ MUA 2,306,028 (0.5%)
11/08/2023 Trần Thị Tuyết Mai ĐÃ BÁN 250,000 (0.05%)
16/02/2023 Nguyễn Anh Hương Phó tổng giám đốc ĐÃ BÁN 300,000 (0.06%)
20/10/2022 Nguyễn Anh Hương Phó tổng giám đốc ĐÃ BÁN 250,000 (0.05%)
23/08/2022 Trần Thị Tuyết Mai ĐÃ BÁN 302,600 (0.07%)
03/03/2022 Trần Thị Tuyết Mai ĐÃ BÁN 250,000 (0.05%)
28/02/2022 Nguyễn Anh Hương Phó tổng giám đốc ĐÃ MUA 100 (0.0%)
28/02/2022 Nguyễn Anh Hương Phó tổng giám đốc ĐÃ BÁN 19,900 (0.0%)

Sự kiện về cổ tức gần đây

Ngày giao dịch không ưởng quyền Sự kiện Ngày thực hiện
2022-08-15 Cổ tức năm 2022 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:30 2022-12-23
2022-08-15 Phát hành CP cho CĐHH, tỷ lệ 1:1, giá 10000đ/CP 2022-12-23
2021-09-14 Phát hành CP cho CĐHH, tỷ lệ 100:95, giá 10000đ/CP 2021-12-03
2021-09-14 Cổ tức đợt 2/2020 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 10:1 2021-12-03
2020-12-29 Cổ tức đợt 1/2020 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 10:2 2021-01-07
2020-09-28 Cổ tức năm 2019 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2020-10-19
2019-02-14 Cổ tức năm 2019 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:45 2019-02-21
2019-02-14 Cổ tức năm 2018 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:15 2019-02-21
2018-02-27 Phát hành CP cho CĐHH, tỷ lệ 100:20, giá 10000đ/CP
2017-07-21 Phát hành CP cho CĐHH, tỷ lệ 100:50, giá 10000đ/CP
2017-07-21 Cổ tức năm 2016 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:30
2015-12-31 Phát hành CP cho CĐHH, tỷ lệ 1:12, giá 10000đ/CP

So sánh với các cổ phếu cùng ngành

Nợ/VCSH ROE PE hiện tại PB hiện tại Định giá theo PE Định giá theo PB
Giá hợp lý Tỉ lệ tăng Giá hợp lý Tỉ lệ tăng
LHG 0.8 15% 5.6 0.84 41,836 41.1% 35,452 19.6%
VHM 1.51 15% 8.51 1.25 60,030 -11.9% 103,339 51.7%
KDH 0.54 4% 32.9 1.46 29,024 2.7% 44,509 57.6%
VRE 0.3 10% 13.75 1.34 48,133 89.9% 36,037 42.2%
IDC 1.72 23% 8.07 1.86 73,254 82.2% 45,370 12.9%
DIG 1.37 2% 51.89 1.21 22,336 40.5% 28,795 81.1%
PDR 1.08 5% 28.57 1.34 20,434 24.6% 42,854 161.3%
NVL 3.81 3% 18.6 0.5 19,490 55.9% 47,600 280.8%
KBC 1.52 6% 15.76 0.95 52,789 99.2% 33,601 26.8%
CRE 0.29 0.65% 94.36 0.62 12,608 67.4% 17,109 127.2%
SZC 1.48 11% 16.42 1.85 48,852 47.4% 53,868 62.5%
TCH 0.14 6% 14.3 0.91 22,205 21.7% 18,113 -0.8%
NLG 0.98 5% 18.99 0.91 42,741 24.2% 41,475 20.6%
NTL 0.12 20% 5.01 1.02 56,003 281.0% 14,464 -1.6%
VIC 4.23 7% 32.47 2.25 194,315 110.1% 78,238 -15.4%
DXG 0.97 2% 54.1 0.85 16,192 -3.3% 21,577 28.8%
CEO 0.39 3% 36.22 1.09 22,546 76.1% 23,562 84.1%