Kiến thức

CTCP Đầu tư và Kinh doanh Nhà Khang Điền (KDH)

Ngày cập nhật thông tin: 22/05/2025 15:54
Thông tin cổ phếu
Mã cổ phiếu KDH
Ngành Bất động sản
Giá hiện tại 28,250 | -2.2%
SL CP lưu hành 1,011,142,565
Tăng trưởng doanh thu trung bình 5 năm 23%
Biên lợi nhuận ròng trung bình 5 năm 38%
PE hiện tại 32.9 (nhỏ hơn trung bình 5 năm)
PB hiện tại 1.46 (nhỏ hơn trung bình 5 năm)

Báo cáo tài chính theo quý

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE EPS EPS (4 quý) P/E P/B P/S
2020 Quý 1 701,076 154,483 N/A N/A 22 % 0.74 152.8
Quý 2 784,842 253,292 N/A N/A 32 % 0.92 250.5
Quý 3 1,755,118 361,558 N/A N/A 20 % 0.89 357.6
Quý 4 1,291,033 382,576 N/A N/A 29 % 0.7 14 % 378.4 1,139.2 24.8 6.3
2021 Quý 1 836,479 205,149 19.3 % 32.8 % 24 % 0.62 14 % 202.9 1,189.3 23.75 6.12
Quý 2 1,111,994 265,097 41.7 % 4.7 % 23 % 0.62 14 % 262.2 1,201.0 23.52 5.72
Quý 3 1,199,264 316,574 -31.7 % -12.4 % 26 % 0.48 12 % 313.1 1,156.5 24.43 6.44
Quý 4 590,013 414,293 -54.3 % 8.3 % 70 % 0.4 12 % 409.7 1,187.9 23.78 7.64
2022 Quý 1 142,726 299,494 -82.9 % 46.0 % 209 % 0.56 12 % 296.2 1,281.2 22.05 9.38
Quý 2 732,500 331,832 -34.1 % 25.2 % 45 % 0.7 12 % 328.2 1,347.2 20.97 10.72
Quý 3 802,659 351,623 -33.1 % 11.1 % 43 % 0.84 12 % 347.7 1,381.8 20.44 12.6
Quý 4 1,234,079 118,864 109.2 % -71.3 % 9 % 0.83 9 % 117.6 1,089.7 25.92 9.81
2023 Quý 1 425,306 200,252 198.0 % -33.1 % 47 % 0.76 9 % 198.0 991.5 28.49 8.94
Quý 2 586,678 248,213 -19.9 % -25.2 % 42 % 0.7 7 % 245.5 908.8 31.08 9.37
Quý 3 616,403 207,525 -23.2 % -41.0 % 33 % 0.53 5 % 205.2 766.3 36.87 9.98
Quý 4 469,482 62,178 -62.0 % -47.7 % 13 % 0.7 5 % 61.5 710.3 39.77 13.62
2024 Quý 1 333,961 63,361 -21.5 % -68.4 % 18 % 0.75 4 % 62.7 574.9 49.14 14.24
Quý 2 644,538 278,452 9.9 % 12.2 % 43 % 0.8 4 % 275.4 604.8 46.71 13.84
Quý 3 252,556 70,356 -59.0 % -66.1 % 27 % 0.67 3 % 69.6 469.1 60.22 16.8
Quý 4 2,047,530 397,502 336.1 % 539.3 % 19 % 0.58 4 % 393.1 800.7 35.28 8.71
2025 Quý 1 709,885 121,945 112.6 % 92.5 % 17 % 0.54 4 % 120.6 858.7 32.9 7.82
Quý 2
(Ước lượng)
792,782 301,257 23 % 8.2 % 38 % N/A 32.06 1.44 7.82
Quý 3
(Ước lượng)
310,644 118,045 23 % 67.8 % 38 % N/A 30.43 1.43 7.82
Quý 4
(Ước lượng)
2,518,462 957,016 23 % 140.8 % 38 % N/A 19.06 1.36 7.82

Báo cáo tài chính theo năm

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE ROA P/E P/B P/S
2020 4,532,069 1,151,909 N/A N/A 25 % 0.7 14 % 8 % 24.8 3.5 6.3
2021 3,737,750 1,201,113 -17.5 % 4.3 % 32 % 0.4 12 % 8 % 23.78 2.79 7.64
2022 2,911,964 1,101,813 -22.1 % -8.3 % 37 % 0.83 9 % 5 % 25.92 2.42 9.81
2023 2,097,869 718,168 -28.0 % -34.8 % 34 % 0.7 5 % 3 % 39.77 1.84 13.62
2024 3,278,585 809,671 56.3 % 12.7 % 24 % 0.58 4 % 3 % 35.28 1.47 8.71
2025
(Ước lượng)
4,331,773 1,498,263 32.1 % 85.0 % 34 % 0.51 7 % 5 % 19.06 1.36 6.59

Định giá cổ phiếu

P/E
PE trung bình 5 năm 33.8
PE hiện tại 32.9
PE lớn nhất 5 năm 77.06
PE nhỏ nhất 5 năm 11.36
EPS hiện tại (4 quý gần nhất) 858.7
Giá hợp lý (V= EPS x PE) 29,024
Tỷ lệ tăng 2.7%
P/B
PB trung bình 5 năm 2.3
PB hiện tại 1.46
PB lớn nhất 5 năm 3.94
PB nhỏ nhất 5 năm 1.35
BVPS 19,352
Giá hợp lý (V= BVPS x PB) 44,509
Tỷ lệ tăng 57.6%
P/S
PS trung bình 5 năm 9.9
PS hiện tại 7.82
SPS hiện tại (4 quý gần nhất) 3,614.2
Giá hợp lý (V= SPS x PS) 8,501
Tỷ lệ tăng -69.9%
Benjamin Graham
Tốc độ tăng trưởng trung bình dự kiến mỗi năm tới (g) 15 %
EPS 4 Quý trung bình 5 năm 961.6
BVPS 19,352
Công thức 1
Giá hợp lý (V = Normalized EPS x (7 + g)) 21,155
Tỷ lệ tăng -25.1%
Công thức 2
Giá hợp lý (V = (22.5 x EPS x BVPS)^(½)) 20,462
Tỷ lệ tăng -27.6%

Tín hiệu kỹ thuật

Đường MA
MA5 28,780
MA20 28,027
MA50 29,400
MA100 31,899
Giá phiên trước đó 28,900
Khuyến nghị N/A

Đường SMA20 thấp hơn đường SMA50 là tín hiệu giảm giá trong dài hạn;

Tham khảo lịch sử điểm mua/bán theo đường MA
Khối lượng giao dịch
Khối lượng hôm nay 1,938,400
MA 5 1,800,440
Khối lượng / MA 5 108 %

Giao dịch CĐ lớn - nội bộ gần đây

Ngày Tên Vị trí Giao dịch Số cổ phần
16/05/2025 Quỹ Đầu tư Cổ phiếu Tiếp cận thị trường Việt Nam ĐÃ MUA 130,500 (0.01%)
16/05/2025 Quỹ Đầu tư Cổ phiếu Kinh tế Hiện đại VinaCapital ĐÃ MUA 140,000 (0.01%)
11/04/2025 Công ty TNHH Bảo hiểm Hanwha Life Việt Nam ĐÃ BÁN 34,872 (0.0%)
08/04/2025 Veil Holdings Ltd ĐÃ MUA 1,170,000 (0.12%)
04/04/2025 Vietnam Enterprise Investments Ltd ĐÃ MUA 45,000 (0.0%)
04/04/2025 Amersham Industries Ltd ĐÃ MUA 285,200 (0.03%)
04/04/2025 Norges Bank ĐÃ MUA 495,000 (0.05%)
04/04/2025 Hanoi Investments Holdings Ltd ĐÃ MUA 700,000 (0.07%)
26/03/2025 Vietnam Ventures Ltd ĐÃ BÁN 7,350,517 (0.73%)
04/03/2025 DC Developing Markets Strategies Public Limited Company ĐÃ BÁN 250,000 (0.02%)
04/03/2025 Amersham Industries Ltd ĐÃ BÁN 200,000 (0.02%)
21/01/2025 Quỹ Đầu tư Cổ phiếu Kinh tế Hiện đại VinaCapital ĐÃ MUA 1,500,000 (0.15%)
31/12/2024 CTCP Quản lý Quỹ VinaCapital ĐÃ BÁN 23,425 (0.0%)
19/12/2024 Vietnam Enterprise Investments Ltd ĐÃ MUA 700,000 (0.07%)
19/12/2024 Norges Bank ĐÃ MUA 400,000 (0.04%)
06/12/2024 Vietnam Ventures Ltd ĐÃ BÁN 1,535,270 (0.15%)
26/10/2024 Vietnam Ventures Ltd ĐÃ BÁN 1,037,900 (0.1%)
20/09/2024 Vietnam Ventures Ltd ĐÃ BÁN 9,548,000 (0.94%)
16/09/2024 CTCP Quản lý Quỹ VinaCapital ĐÃ BÁN 130,801 (0.01%)
26/07/2024 Wareham Group Ltd ĐÃ MUA 50,000 (0.0%)
26/07/2024 DC Developing Markets Strategies Public Limited Company ĐÃ MUA 1,650,000 (0.16%)
26/07/2024 Vietnam Enterprise Investments Ltd ĐÃ MUA 5,000,000 (0.49%)
26/07/2024 Amersham Industries Ltd ĐÃ MUA 5,100,000 (0.5%)
26/07/2024 KB Vietnam Focus Balanced Fund ĐÃ MUA 270,000 (0.03%)
26/07/2024 Norges Bank ĐÃ MUA 3,100,000 (0.31%)
26/07/2024 Samsung Vietnam Securities Master Investment Trust - Equity ĐÃ MUA 450,000 (0.04%)
26/07/2024 Hanoi Investments Holdings Ltd ĐÃ MUA 4,410,000 (0.44%)
25/07/2024 Vietnam Investment Ltd ĐÃ MUA 11,000,000 (1.09%)
24/07/2024 CTCP Đầu tư Tiên Lộc ĐÃ MUA 17,610,000 (1.74%)
16/07/2024 Vietnam Ventures Ltd ĐÃ BÁN 1,318,400 (0.13%)
11/07/2024 Vietnam Enterprise Investments Ltd ĐÃ BÁN 250,000 (0.02%)
11/07/2024 Amersham Industries Ltd ĐÃ BÁN 500,000 (0.05%)
11/07/2024 Norges Bank ĐÃ BÁN 500,000 (0.05%)
11/07/2024 Hanoi Investments Holdings Ltd ĐÃ BÁN 231,300 (0.02%)
11/07/2024 Saigon Investments Ltd ĐÃ BÁN 468,700 (0.05%)
27/06/2024 Vietnam Enterprise Investments Ltd ĐÃ MUA 97,500 (0.01%)
27/06/2024 Amersham Industries Ltd ĐÃ MUA 400,000 (0.04%)
27/06/2024 Norges Bank ĐÃ MUA 420,000 (0.04%)
25/04/2024 Norges Bank ĐÃ MUA 300,000 (0.03%)
25/04/2024 Hanoi Investments Holdings Ltd ĐÃ MUA 500,000 (0.05%)
08/01/2024 Vietnam Enterprise Investments Ltd ĐÃ BÁN 550,000 (0.05%)
08/01/2024 Amersham Industries Ltd ĐÃ BÁN 200,000 (0.02%)
08/01/2024 KB Vietnam Focus Balanced Fund ĐÃ BÁN 50,000 (0.0%)
08/01/2024 Hanoi Investments Holdings Ltd ĐÃ MUA 207,200 (0.02%)
29/12/2023 Venner Group Ltd ĐÃ MUA 436,900 (0.04%)
29/12/2023 CTBC Vietnam Equity Fund ĐÃ MUA 364,948 (0.04%)
29/12/2023 Hanoi Investments Holdings Ltd ĐÃ MUA 257,600 (0.03%)
14/12/2023 Amersham Industries Ltd ĐÃ BÁN 200,000 (0.02%)
10/10/2023 Nguyễn Thùy Trang ĐÃ MUA 225,000 (0.02%)
10/10/2023 Lê Hoàng Khởi Phó tổng giám đốc ĐÃ MUA 850,000 (0.08%)

Sự kiện về cổ tức gần đây

Ngày giao dịch không ưởng quyền Sự kiện Ngày thực hiện
2024-10-17 Cổ tức năm 2023 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:10 2025-01-18
2023-10-03 Cổ tức năm 2022 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:10 2023-11-03
2022-07-04 Cổ tức năm 2021 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:10 2022-08-05
2021-06-11 Cổ tức năm 2020 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:10 2021-06-21
2020-08-19 Cổ tức đợt 2/2019 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:5 2020-11-20
2020-08-19 Cổ tức đợt 1/2019 bằng tiền, tỷ lệ 500đ/CP 2020-09-03
2019-06-11 Cổ tức đợt 1/2018 bằng tiền, tỷ lệ 500đ/CP 2019-06-26
2019-06-11 Cổ tức đợt 1/2019 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:25 2019-06-17
2019-06-11 Cổ tức năm 2018 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:5 2019-06-17
2018-09-21 Cổ tức năm 2017 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:5 2018-09-28
2018-09-21 Cổ tức đợt 1/2017 bằng tiền, tỷ lệ 500đ/CP 2018-10-10
2017-09-19 Cổ tức đợt 1/2016 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2017-10-18
2017-09-19 Phát hành CP cho CĐHH, tỷ lệ 10:4, giá 15000đ/CP
2016-10-21 Cổ tức năm 2016 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 10:3 2016-11-01
2016-09-20 Cổ tức đợt 2/2015 bằng tiền, tỷ lệ 700đ/CP 2016-10-05

So sánh với các cổ phếu cùng ngành

Nợ/VCSH ROE PE hiện tại PB hiện tại Định giá theo PE Định giá theo PB
Giá hợp lý Tỉ lệ tăng Giá hợp lý Tỉ lệ tăng
LHG 0.8 15% 5.6 0.84 41,836 41.1% 35,452 19.6%
VHM 1.51 15% 8.51 1.25 60,030 -11.9% 103,339 51.7%
KDH 0.54 4% 32.9 1.46 29,024 2.7% 44,509 57.6%
VRE 0.3 10% 13.75 1.34 48,133 89.9% 36,037 42.2%
IDC 1.72 23% 8.07 1.86 73,254 82.2% 45,370 12.9%
DIG 1.37 2% 51.89 1.21 22,336 40.5% 28,795 81.1%
PDR 1.08 5% 28.57 1.34 20,434 24.6% 42,854 161.3%
NVL 3.81 3% 18.6 0.5 19,490 55.9% 47,600 280.8%
KBC 1.52 6% 15.76 0.95 52,789 99.2% 33,601 26.8%
CRE 0.29 0.65% 94.36 0.62 12,608 67.4% 17,109 127.2%
SZC 1.48 11% 16.42 1.85 48,852 47.4% 53,868 62.5%
TCH 0.14 6% 14.3 0.91 22,205 21.7% 18,113 -0.8%
NLG 0.98 5% 18.99 0.91 42,741 24.2% 41,475 20.6%
NTL 0.12 20% 5.01 1.02 56,003 281.0% 14,464 -1.6%
VIC 4.23 7% 32.47 2.25 194,315 110.1% 78,238 -15.4%
DXG 0.97 2% 54.1 0.85 16,192 -3.3% 21,577 28.8%
CEO 0.39 3% 36.22 1.09 22,546 76.1% 23,562 84.1%