Kiến thức

Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng (DIG)

Ngày cập nhật thông tin: 22/05/2025 16:05
Thông tin cổ phếu
Mã cổ phiếu DIG
Ngành Bất động sản
Giá hiện tại 15,900 | 0.6%
SL CP lưu hành 609,851,995
Tăng trưởng doanh thu trung bình 5 năm 1836%
Biên lợi nhuận ròng trung bình 5 năm -1125%
PE hiện tại 51.89 (nhỏ hơn trung bình 5 năm)
PB hiện tại 1.21 (nhỏ hơn trung bình 5 năm)

Báo cáo tài chính theo quý

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE EPS EPS (4 quý) P/E P/B P/S
2020 Quý 1 262,164 7,780 N/A N/A 2 % 1.02 12.8
Quý 2 636,579 48,160 N/A N/A 7 % 1.05 79.0
Quý 3 966,588 68,902 N/A N/A 7 % 0.95 113.0
Quý 4 624,048 505,829 N/A N/A 81 % 1.47 13 % 829.4 1,034.1 15.38 3.9
2021 Quý 1 500,417 41,484 90.9 % 433.2 % 8 % 1.46 14 % 68.0 1,089.4 14.6 3.55
Quý 2 615,781 52,918 -3.3 % 9.9 % 8 % 1.54 14 % 86.8 1,097.2 14.49 3.58
Quý 3 538,512 43,257 -44.3 % -37.2 % 8 % 1.73 13 % 70.9 1,055.2 15.07 4.26
Quý 4 914,090 818,358 46.5 % 61.8 % 89 % 1.19 12 % 1,341.9 1,567.6 10.14 3.77
2022 Quý 1 518,941 63,408 3.7 % 52.8 % 12 % 1.14 13 % 104.0 1,603.6 9.92 3.75
Quý 2 575,357 79,418 -6.6 % 50.1 % 13 % 1.07 13 % 130.2 1,647.0 9.65 3.81
Quý 3 423,569 -996 -21.3 % -102.3 % -0.24 % 1.1 13 % -1.6 1,574.5 10.1 3.99
Quý 4 390,862 4,465 -57.2 % -99.5 % 1 % 0.9 2 % 7.3 239.9 66.28 5.08
2023 Quý 1 196,792 78,894 -62.1 % 24.4 % 40 % 0.76 2 % 129.4 265.3 59.93 6.11
Quý 2 161,719 10,462 -71.9 % -86.8 % 6 % 0.78 1 % 17.2 152.2 104.47 8.27
Quý 3 235,180 16,993 -44.5 % N/A 7 % 0.79 1 % 27.9 181.7 87.51 9.85
Quý 4 433,835 66,306 11.0 % 1385.0 % 15 % 1.12 2 % 108.7 283.1 56.16 9.44
2024 Quý 1 489 -117,199 -99.8 % -248.6 % -23967.08 % 1.29 -0.3 % -192.2 -38.4 11.67
Quý 2 821,250 126,405 407.8 % 1108.2 % 15 % 1.34 1 % 207.3 151.7 104.81 6.5
Quý 3 47,281 7,076 -79.9 % -58.4 % 14 % 1.28 1 % 11.6 135.4 117.43 7.44
Quý 4 445,505 88,704 2.7 % 33.8 % 19 % 1.3 1 % 145.5 172.1 92.39 7.38
2025 Quý 1 152,827 -35,353 31153.0 % N/A -23.13 % 1.37 2 % -58.0 306.4 51.89 6.61
Quý 2
(Ước lượng)
15,899,400 -178,868,250 1836 % -141604.1 % -1125 % N/A -0.05 -0.06 6.61
Quý 3
(Ước lượng)
915,360 -10,297,800 1836 % -145631.4 % -1125 % N/A -0.05 -0.05 6.61
Quý 4
(Ước lượng)
8,624,977 -97,030,991 1836 % -109487.4 % -1125 % N/A -0.03 -0.03 6.61

Báo cáo tài chính theo năm

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE ROA P/E P/B P/S
2020 2,489,379 630,671 N/A N/A 25 % 1.47 13 % 5 % 15.38 2.03 3.9
2021 2,568,800 956,017 3.2 % 51.6 % 37 % 1.19 12 % 6 % 10.14 1.26 3.77
2022 1,908,729 146,295 -25.7 % -84.7 % 7 % 0.9 2 % 0.99 % 66.28 1.25 5.08
2023 1,027,526 172,655 -46.2 % 18.0 % 16 % 1.12 2 % 1 % 56.16 1.22 9.44
2024 1,314,525 104,986 27.9 % -39.2 % 7 % 1.3 1 % 0.57 % 92.39 1.2 7.38
2025
(Ước lượng)
25,592,564 -286,232,394 1846.9 % -272738.6 % -1118.42 % -0.04 103 % 107 % -0.03 -0.03 0.38

Định giá cổ phiếu

P/E
PE trung bình 5 năm 72.9
PE hiện tại 51.89
PE lớn nhất 5 năm 193.5
PE nhỏ nhất 5 năm 6.41
EPS hiện tại (4 quý gần nhất) 306.4
Giá hợp lý (V= EPS x PE) 22,336
Tỷ lệ tăng 40.5%
P/B
PB trung bình 5 năm 2.2
PB hiện tại 1.21
PB lớn nhất 5 năm 7.81
PB nhỏ nhất 5 năm 0.8
BVPS 13,089
Giá hợp lý (V= BVPS x PB) 28,795
Tỷ lệ tăng 81.1%
P/S
PS trung bình 5 năm 6.1
PS hiện tại 6.61
SPS hiện tại (4 quý gần nhất) 2,405.3
Giá hợp lý (V= SPS x PS) 1,869
Tỷ lệ tăng -88.2%
Benjamin Graham
Tốc độ tăng trưởng trung bình dự kiến mỗi năm tới (g) 15 %
EPS 4 Quý trung bình 5 năm 616.8
BVPS 13,089
Công thức 1
Giá hợp lý (V = Normalized EPS x (7 + g)) 13,569
Tỷ lệ tăng -14.7%
Công thức 2
Giá hợp lý (V = (22.5 x EPS x BVPS)^(½)) 13,477
Tỷ lệ tăng -15.2%

Tín hiệu kỹ thuật

Đường MA
MA5 15,860
MA20 15,360
MA50 17,273
MA100 18,057
Giá phiên trước đó 15,800
Khuyến nghị N/A

Đường SMA20 thấp hơn đường SMA50 là tín hiệu giảm giá trong dài hạn;

Tham khảo lịch sử điểm mua/bán theo đường MA
Khối lượng giao dịch
Khối lượng hôm nay 12,181,700
MA 5 10,681,180
Khối lượng / MA 5 114 %

Giao dịch CĐ lớn - nội bộ gần đây

Ngày Tên Vị trí Giao dịch Số cổ phần
23/04/2025 Nguyễn Hùng Cường Chủ tịch HĐQT ĐÃ BÁN 4,747,300 (0.78%)
23/04/2025 Nguyễn Thị Thanh Huyền Phó Chủ tịch HĐQT ĐÃ BÁN 2,825,400 (0.46%)
23/04/2025 Lê Thị Hà Thanh ĐÃ BÁN 1,944,300 (0.32%)
14/04/2025 Nguyễn Hùng Cường Chủ tịch HĐQT ĐÃ BÁN 17,639,980 (2.89%)
10/04/2025 Nguyễn Thị Thanh Huyền Phó Chủ tịch HĐQT ĐÃ BÁN 1,700,000 (0.28%)
10/04/2025 Lê Thị Hà Thanh ĐÃ BÁN 3,152,900 (0.52%)
30/12/2024 Nguyễn Hùng Cường Chủ tịch HĐQT ĐÃ MUA 4,750,000 (0.78%)
20/12/2024 Nguyễn Hùng Cường Chủ tịch HĐQT ĐÃ MUA 5,000,000 (0.82%)
11/12/2024 Lê Thị Hà Thanh ĐÃ MUA 4,750,000 (0.78%)
22/11/2024 Lê Thị Hà Thanh ĐÃ MUA 12,219,450 (2.0%)
19/11/2024 Nguyễn Hùng Cường Chủ tịch HĐQT ĐÃ MUA 11,003,317 (1.8%)
16/10/2024 Lê Thị Hà Thanh ĐÃ MUA 3,783,866 (0.62%)
12/08/2024 Nguyễn Thiện Tuấn ĐÃ BÁN 5,309,500 (0.87%)
22/04/2024 Trần Văn Đạt Phó tổng giám đốc ĐÃ BÁN 30,000 (0.0%)
06/02/2024 Lê Thị Hà Thành ĐÃ BÁN 940,000 (0.15%)
09/01/2024 Lê Thị Hà Thành ĐÃ BÁN 35,300 (0.01%)
20/09/2023 Hoàng Văn Tăng ĐÃ BÁN 940,000 (0.15%)
30/08/2023 Lê Đình Thắng ĐÃ BÁN 85,000 (0.01%)
12/06/2023 Nguyễn Hùng Cường Phó Chủ tịch HĐQT ĐÃ MUA 3,000,000 (0.49%)
07/06/2023 Diệp Thị Ngọc Lan ĐÃ BÁN 30,000 (0.0%)
28/04/2023 Hà Thị Thanh Châu ĐÃ BÁN 67,638 (0.01%)
27/03/2023 CTCP Đầu tư Phát triển Thiên Tân ĐÃ BÁN 2,743,331 (0.45%)
23/03/2023 CTCP Đầu tư Phát triển Thiên Tân ĐÃ BÁN 3,000,000 (0.49%)

Sự kiện về cổ tức gần đây

Ngày giao dịch không ưởng quyền Sự kiện Ngày thực hiện
2025-05-29 Cổ tức năm 2024 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:6 2025-08-30
2022-07-21 Cổ tức năm 2022 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:5 2022-08-31
2022-07-21 Cổ tức năm 2021 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:17 2022-08-31
2021-06-08 Cổ tức năm 2020 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:17 2021-06-17
2021-03-30 Cổ tức năm 2019 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 10:1 2021-06-30
2019-08-14 Cổ tức năm 2018 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:5 2019-08-26
2019-03-07 Cổ tức đợt 1/2018 bằng tiền, tỷ lệ 700đ/CP 2019-03-29
2019-02-28 Phát hành CP cho CĐHH, tỷ lệ 1:0,2, giá 13000đ/CP
2018-08-14 Cổ tức năm 2017 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:6 2018-08-23
2017-10-30 Cổ tức đợt 1/2016 bằng tiền, tỷ lệ 450đ/CP 2017-11-15
2016-06-07 Cổ tức năm 2016 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:8 2016-06-21
2015-11-10 Cổ tức năm 2015 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:8 2015-11-23
2014-08-20 Cổ tức năm 2014 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:25

So sánh với các cổ phếu cùng ngành

Nợ/VCSH ROE PE hiện tại PB hiện tại Định giá theo PE Định giá theo PB
Giá hợp lý Tỉ lệ tăng Giá hợp lý Tỉ lệ tăng
LHG 0.8 15% 5.6 0.84 41,836 41.1% 35,452 19.6%
VHM 1.51 15% 8.51 1.25 60,030 -11.9% 103,339 51.7%
KDH 0.54 4% 32.9 1.46 29,024 2.7% 44,509 57.6%
VRE 0.3 10% 13.75 1.34 48,133 89.9% 36,037 42.2%
IDC 1.72 23% 8.07 1.86 73,254 82.2% 45,370 12.9%
DIG 1.37 2% 51.89 1.21 22,336 40.5% 28,795 81.1%
PDR 1.08 5% 28.57 1.34 20,434 24.6% 42,854 161.3%
NVL 3.81 3% 18.6 0.5 19,490 55.9% 47,600 280.8%
KBC 1.52 6% 15.76 0.95 52,789 99.2% 33,601 26.8%
CRE 0.29 0.65% 94.36 0.62 12,608 67.4% 17,109 127.2%
SZC 1.48 11% 16.42 1.85 48,852 47.4% 53,868 62.5%
TCH 0.14 6% 14.3 0.91 22,205 21.7% 18,113 -0.8%
NLG 0.98 5% 18.99 0.91 42,741 24.2% 41,475 20.6%
NTL 0.12 20% 5.01 1.02 56,003 281.0% 14,464 -1.6%
VIC 4.23 7% 32.47 2.25 194,315 110.1% 78,238 -15.4%
DXG 0.97 2% 54.1 0.85 16,192 -3.3% 21,577 28.8%
CEO 0.39 3% 36.22 1.09 22,546 76.1% 23,562 84.1%