Kiến thức

CTCP Đầu tư Nam Long (NLG)

Ngày cập nhật thông tin: 08/10/2025 16:38
Thông tin cổ phếu
Mã cổ phiếu NLG
Ngành Bất động sản
Giá hiện tại 38,900 | -1.0%
SL CP lưu hành 385,075,304
Tăng trưởng doanh thu trung bình 5 năm 100%
Biên lợi nhuận ròng trung bình 5 năm 28%
PE hiện tại 21.48 (nhỏ hơn trung bình 5 năm)
PB hiện tại 1.03 (nhỏ hơn trung bình 5 năm)

Báo cáo tài chính theo quý

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE EPS EPS (4 quý) P/E P/B P/S
2020 Quý 1 416,201 110,422 N/A N/A 26 % 0.73 286.8
Quý 2 241,938 68,244 N/A N/A 28 % 0.91 177.2
Quý 3 640,130 29,262 N/A N/A 4 % 0.9 76.0
Quý 4 918,450 626,816 N/A N/A 68 % 1.0 12 % 1,627.8 2,167.7 17.95 6.76
2021 Quý 1 235,764 365,300 -43.4 % 230.8 % 154 % 1.02 11 % 948.6 2,829.6 13.75 7.36
Quý 2 400,774 47,004 65.7 % -31.1 % 11 % 1.08 11 % 122.1 2,774.5 14.02 6.82
Quý 3 150,941 297,144 -76.4 % 915.5 % 196 % 0.85 10 % 771.7 3,470.1 11.21 8.78
Quý 4 4,418,041 361,379 381.0 % -42.3 % 8 % 0.74 8 % 938.5 2,780.8 13.99 2.88
2022 Quý 1 587,408 630 149.2 % -99.8 % 0.11 % 0.81 5 % 1.6 1,833.8 21.21 2.7
Quý 2 1,240,688 110,659 209.6 % 135.4 % 8 % 0.95 6 % 287.4 1,999.1 19.46 2.34
Quý 3 881,715 7,907 484.1 % -97.3 % 0.9 % 0.98 4 % 20.5 1,248.0 31.17 2.1
Quý 4 1,629,030 437,078 -63.1 % 20.9 % 26 % 1.03 4 % 1,135.0 1,444.6 26.93 3.45
2023 Quý 1 235,133 6,810 -60.0 % 981.0 % 2 % 1.09 4 % 17.7 1,460.6 26.63 3.76
Quý 2 953,347 120,809 -23.2 % 9.2 % 12 % 1.05 4 % 313.7 1,487.0 26.16 4.05
Quý 3 356,980 66,310 -59.5 % 738.6 % 18 % 1.11 5 % 172.2 1,638.7 23.74 4.72
Quý 4 1,635,961 289,808 0.4 % -33.7 % 17 % 1.11 4 % 752.6 1,256.2 30.97 4.71
2024 Quý 1 204,643 -76,847 -13.0 % -1228.4 % -37.55 % 1.15 3 % -199.6 1,039.0 37.44 4.75
Quý 2 252,291 144,701 -73.5 % 19.8 % 57 % 1.23 3 % 375.8 1,101.0 35.33 6.11
Quý 3 370,575 -52,374 3.8 % -179.0 % -14.13 % 1.25 2 % -136.0 792.8 49.07 6.08
Quý 4 6,368,541 496,724 289.3 % 71.4 % 7 % 1.08 4 % 1,289.9 1,330.1 29.25 2.08
2025 Quý 1 1,291,160 108,357 530.9 % N/A 8 % 0.98 5 % 281.4 1,811.1 21.48 1.81
Quý 2
(Ước lượng)
504,582 141,283 100 % -2.4 % 28 % N/A 21.58 1.02 1.81
Quý 3
(Ước lượng)
741,150 207,522 100 % N/A 28 % N/A 15.7 1.01 1.81
Quý 4
(Ước lượng)
12,737,082 3,566,383 100 % 618.0 % 28 % N/A 3.72 0.81 1.81

Báo cáo tài chính theo năm

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE ROA P/E P/B P/S
2020 2,216,719 834,744 N/A N/A 37 % 1.0 12 % 6 % 17.95 2.23 6.76
2021 5,205,520 1,070,827 134.8 % 28.3 % 20 % 0.74 8 % 5 % 13.99 1.1 2.88
2022 4,338,841 556,274 -16.6 % -48.1 % 12 % 1.03 4 % 2 % 26.93 1.12 3.45
2023 3,181,421 483,737 -26.7 % -13.0 % 15 % 1.11 4 % 2 % 30.97 1.11 4.71
2024 7,196,050 512,204 126.2 % 5.9 % 7 % 1.08 4 % 2 % 29.25 1.03 2.08
2025
(Ước lượng)
15,273,974 4,023,545 112.3 % 685.5 % 26 % 0.77 22 % 12 % 3.72 0.81 0.98

Định giá cổ phiếu

P/E
PE trung bình 5 năm 23.2
PE hiện tại 21.48
PE lớn nhất 5 năm 51.79
PE nhỏ nhất 5 năm 10.09
EPS hiện tại (4 quý gần nhất) 1,811.1
Giá hợp lý (V= EPS x PE) 42,017
Tỷ lệ tăng 8.0%
P/B
PB trung bình 5 năm 1.1
PB hiện tại 1.03
PB lớn nhất 5 năm 1.84
PB nhỏ nhất 5 năm 0.49
BVPS 37,705
Giá hợp lý (V= BVPS x PB) 41,475
Tỷ lệ tăng 6.6%
P/S
PS trung bình 5 năm 4.5
PS hiện tại 1.81
SPS hiện tại (4 quý gần nhất) 21,509.0
Giá hợp lý (V= SPS x PS) 8,149
Tỷ lệ tăng -79.1%
Benjamin Graham
Tốc độ tăng trưởng trung bình dự kiến mỗi năm tới (g) 15 %
EPS 4 Quý trung bình 5 năm 1,764.0
BVPS 37,705
Công thức 1
Giá hợp lý (V = Normalized EPS x (7 + g)) 38,808
Tỷ lệ tăng -0.2%
Công thức 2
Giá hợp lý (V = (22.5 x EPS x BVPS)^(½)) 38,684
Tỷ lệ tăng -0.6%

Tín hiệu kỹ thuật

Đường MA
MA5 38,810
MA20 40,177
MA50 41,745
MA100 39,908
Giá phiên trước đó 39,300
Khuyến nghị N/A

Đường SMA20 thấp hơn đường SMA50 là tín hiệu giảm giá trong dài hạn;

Đường giá thấp hơn đường SMA20 thấp hơn đường SMA50 có nghĩa là thị trường đang có xu hướng giảm giá.

Tham khảo lịch sử điểm mua/bán theo đường MA
Khối lượng giao dịch
Khối lượng hôm nay 2,968,100
MA 5 2,631,340
Khối lượng / MA 5 113 %

Giao dịch CĐ lớn - nội bộ gần đây

Ngày Tên Vị trí Giao dịch Số cổ phần
18/09/2025 CTCP Đầu tư Thái Bình ĐÃ BÁN 113,000 (0.03%)
08/08/2025 Nguyễn Nam ĐÃ MUA 500,000 (0.13%)
08/08/2025 Nguyễn Hiệp ĐÃ MUA 500,000 (0.13%)
06/08/2025 Norges Bank ĐÃ BÁN 350,000 (0.09%)
06/08/2025 Amersham Industries Ltd ĐÃ BÁN 500,000 (0.13%)
01/08/2025 Norges Bank ĐÃ MUA 315,000 (0.08%)
25/07/2025 Fiera Capital (UK) Limited as Investment Manager for various funds. ĐÃ MUA 10,000,000 (2.6%)
24/07/2025 Ibeworth Pte.Ltd ĐÃ BÁN 29,418,766 (7.64%)
10/07/2025 Nguyễn Xuân Quang Chủ tịch HĐQT ĐÃ BÁN 2,000,000 (0.52%)
11/06/2025 Hanoi Investments Holdings Ltd ĐÃ BÁN 200,000 (0.05%)
11/06/2025 Norges Bank ĐÃ BÁN 400,000 (0.1%)
11/06/2025 Vietnam Enterprise Investments Ltd ĐÃ BÁN 100,000 (0.03%)
11/06/2025 Wareham Group Ltd ĐÃ BÁN 400,000 (0.1%)
07/05/2025 Cao Duy Thông ĐÃ MUA 100,000 (0.03%)
04/03/2025 Nguyễn Nam ĐÃ MUA 500,000 (0.13%)
04/03/2025 Nguyễn Hiệp ĐÃ MUA 500,000 (0.13%)
21/01/2025 Ibeworth Pte.Ltd ĐÃ BÁN 1,947,100 (0.51%)
20/01/2025 Chad Ryan Ovel Thành viên HĐQT ĐÃ MUA 50,000 (0.01%)
16/12/2024 Nguyễn Tiến Dũng ĐÃ BÁN 11,667 (0.0%)
11/11/2024 Norges Bank ĐÃ MUA 100,000 (0.03%)
11/11/2024 Amersham Industries Ltd ĐÃ MUA 100,000 (0.03%)
08/11/2024 Hanoi Investments Holdings Ltd ĐÃ MUA 100,000 (0.03%)
08/11/2024 Vietnam Enterprise Investments Ltd ĐÃ BÁN 550,000 (0.14%)
02/11/2024 CTCP Đầu tư Thái Bình ĐÃ BÁN 449,900 (0.12%)
01/10/2024 Văn Viết Sơn ĐÃ BÁN 31,700 (0.01%)
30/09/2024 Nguyễn Xuân Quang Chủ tịch HĐQT ĐÃ BÁN 2,000,000 (0.52%)
30/09/2024 Nguyễn Nam ĐÃ MUA 1,000,000 (0.26%)
30/09/2024 Nguyễn Hiệp ĐÃ MUA 1,000,000 (0.26%)
26/09/2024 CTCP Đầu tư Thái Bình ĐÃ BÁN 3,500,000 (0.91%)
25/09/2024 Norges Bank ĐÃ BÁN 200,000 (0.05%)
25/09/2024 Vietnam Enterprise Investments Ltd ĐÃ BÁN 200,000 (0.05%)
22/08/2024 CTCP Đầu tư Thái Bình ĐÃ BÁN 435,500 (0.11%)
11/07/2024 Hanoi Investments Holdings Ltd ĐÃ BÁN 285,000 (0.07%)
11/07/2024 Norges Bank ĐÃ BÁN 350,000 (0.09%)
11/07/2024 Wareham Group Ltd ĐÃ BÁN 200,000 (0.05%)
11/07/2024 Saigon Investments Ltd ĐÃ BÁN 15,000 (0.0%)
30/06/2024 CTCP Đầu tư và sản xuất giày Thái Bình ĐÃ BÁN 985,400 (0.26%)
26/06/2024 KB Vietnam Focus Balanced Fund ĐÃ BÁN 8,560 (0.0%)
26/06/2024 Norges Bank ĐÃ MUA 240,000 (0.06%)
26/06/2024 Vietnam Enterprise Investments Ltd ĐÃ MUA 150,000 (0.04%)
26/06/2024 Wareham Group Ltd ĐÃ MUA 15,000 (0.0%)
24/05/2024 Nguyễn Xuân Quang Chủ tịch HĐQT ĐÃ BÁN 2,000,000 (0.52%)
22/05/2024 Saigon Investments Ltd ĐÃ MUA 130,000 (0.03%)
20/05/2024 Samsung Vietnam Securities Master Investment Trust - Equity ĐÃ MUA 170,000 (0.04%)
16/05/2024 Amersham Industries Ltd ĐÃ MUA 1,800,000 (0.47%)
05/04/2024 Cao Tấn Thạch Thành viên HĐQT ĐÃ BÁN 1,200,000 (0.31%)
05/04/2024 Cao Duy Thông ĐÃ MUA 1,200,000 (0.31%)
26/03/2024 Trần Thanh Phong Phó Chủ tịch HĐQT ĐÃ BÁN 650,000 (0.17%)
12/03/2024 Công ty TNHH Đầu tư Tân Hiệp ĐÃ BÁN 1,700,857 (0.44%)
12/03/2024 Cao Duy Thông ĐÃ BÁN 148,000 (0.04%)
04/03/2024 Ngô Thị Ngọc Liễu ĐÃ BÁN 300,054 (0.08%)
05/02/2024 Trần Xuân Ngọc Tổng giám đốc ĐÃ BÁN 300,000 (0.08%)
05/02/2024 Văn Viết Sơn ĐÃ BÁN 120,000 (0.03%)
30/01/2024 Nguyễn Xuân Quang Chủ tịch HĐQT ĐÃ BÁN 2,000,000 (0.52%)
17/11/2023 Phạm Đình Huy ĐÃ BÁN 61,000 (0.02%)
11/09/2023 CTBC Vietnam Equity Fund ĐÃ BÁN 300,000 (0.08%)
24/08/2023 CTBC Vietnam Equity Fund ĐÃ MUA 500,000 (0.13%)
18/08/2023 Trần Thanh Phong Phó Chủ tịch HĐQT ĐÃ BÁN 398,348 (0.1%)

Sự kiện về cổ tức gần đây

Ngày giao dịch không ưởng quyền Sự kiện Ngày thực hiện
2025-06-05 Cổ tức đợt 1/2024 bằng tiền, tỷ lệ 499đ/CP 2025-06-30
2024-05-29 Cổ tức đợt 1/2023 bằng tiền, tỷ lệ 499đ/CP 2024-06-28
2023-05-29 Cổ tức đợt 2/2022 bằng tiền, tỷ lệ 200đ/CP 2023-06-30
2022-12-13 Cổ tức đợt 1/2022 bằng tiền, tỷ lệ 300đ/CP 2022-12-23
2022-05-24 Cổ tức đợt 2/2021 bằng tiền, tỷ lệ 558,7đ/CP 2022-06-30
2021-11-24 Cổ tức đợt 1/2021 bằng tiền, tỷ lệ 619đ/CP 2021-12-29
2021-11-24 Cổ tức năm 2020 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:3,6 2021-12-29
2021-11-24 Cổ tức năm 2021 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:6,9 2021-12-29
2021-05-18 Cổ tức đợt 2/2020 bằng tiền, tỷ lệ 438đ/CP 2021-06-30
2020-12-14 Cổ tức đợt 1/2020 bằng tiền, tỷ lệ 453đ/CP 2020-12-29
2020-09-24 Cổ tức năm 2019 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:9,6 2020-10-05
2020-06-05 Cổ tức đợt 2/2019 bằng tiền, tỷ lệ 479đ/CP 2020-06-22
2019-12-11 Cổ tức đợt 1/2019 bằng tiền, tỷ lệ 478đ/CP 2019-12-26
2019-09-04 Cổ tức năm 2018 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:8,2 2019-09-13
2019-06-10 Cổ tức đợt 2/2018 bằng tiền, tỷ lệ 292đ/CP 2019-06-25

So sánh với các cổ phếu cùng ngành

Nợ/VCSH ROE PE hiện tại PB hiện tại Định giá theo PE Định giá theo PB
Giá hợp lý Tỉ lệ tăng Giá hợp lý Tỉ lệ tăng
LHG 0.8 15% 5.66 0.85 39,717 32.4% 31,906 6.4%
VHM 1.51 15% 13.43 1.98 60,030 -44.2% 103,339 -3.9%
KDH 0.54 4% 41.88 1.86 26,383 -18.6% 40,105 23.8%
VRE 0.3 10% 19.68 1.91 47,580 31.1% 36,037 -0.7%
IDC 1.72 23% 8.68 2.0 62,832 67.1% 39,452 4.9%
DIG 1.37 2% 74.57 1.75 20,952 -2.8% 27,167 26.1%
PDR 1.08 5% 42.71 2.0 18,868 -16.9% 39,679 74.8%
NVL 3.81 3% 22.76 0.61 19,356 26.5% 47,600 211.1%
KBC 1.52 6% 25.72 1.54 53,715 52.4% 34,234 -2.9%
CRE 0.29 0.65% 129.07 0.84 12,496 21.3% 17,109 66.1%
SZC 1.48 11% 16.55 1.86 48,448 45.1% 53,868 61.3%
TCH 0.14 6% 23.73 1.5 19,044 -18.3% 15,482 -33.6%
NLG 0.98 5% 21.48 1.03 42,017 8.0% 41,475 6.6%
NTL 0.12 20% 6.48 1.31 55,123 190.1% 14,464 -23.9%
VIC 4.23 7% 62.99 4.36 191,421 7.5% 77,643 -56.4%
DXG 0.97 2% 78.04 1.23 13,917 -32.6% 18,442 -10.7%
CEO 0.39 3% 73.98 2.22 21,340 -14.3% 22,442 -9.9%