Thông tin cổ phếu | |
---|---|
Mã cổ phiếu | NLG |
Ngành | Bất động sản |
Giá hiện tại | 38,900 | -1.0% |
SL CP lưu hành | 385,075,304 |
Tăng trưởng doanh thu trung bình 5 năm | 100% |
Biên lợi nhuận ròng trung bình 5 năm | 28% |
PE hiện tại | 21.48 (nhỏ hơn trung bình 5 năm) |
PB hiện tại | 1.03 (nhỏ hơn trung bình 5 năm) |
Dự đoán tình hình kinh doanh công ty!
Hệ thống sẽ dựa vào các yếu tố sau đây để dưa ra nhận định về tình hình kinh doanh công ty
Nhận định về tình hình kinh doanh công ty sẽ được chi tiết hóa ở các bảng số liệu bên dưới, các nhà đầu tư có thể tham khảo thêm.
Thời gian | Doanh thu | LNST | % Tăng DT | % Tăng LNST | Biên LN ròng (ROS) | Nợ/VCSH | ROE | EPS | EPS (4 quý) | P/E | P/B | P/S | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2020 | Quý 1 | 416,201 | 110,422 | N/A | N/A | 26 % | 0.73 | 286.8 | |||||
Quý 2 | 241,938 | 68,244 | N/A | N/A | 28 % | 0.91 | 177.2 | ||||||
Quý 3 | 640,130 | 29,262 | N/A | N/A | 4 % | 0.9 | 76.0 | ||||||
Quý 4 | 918,450 | 626,816 | N/A | N/A | 68 % | 1.0 | 12 % | 1,627.8 | 2,167.7 | 17.95 | 6.76 | ||
2021 | Quý 1 | 235,764 | 365,300 | -43.4 % | 230.8 % | 154 % | 1.02 | 11 % | 948.6 | 2,829.6 | 13.75 | 7.36 | |
Quý 2 | 400,774 | 47,004 | 65.7 % | -31.1 % | 11 % | 1.08 | 11 % | 122.1 | 2,774.5 | 14.02 | 6.82 | ||
Quý 3 | 150,941 | 297,144 | -76.4 % | 915.5 % | 196 % | 0.85 | 10 % | 771.7 | 3,470.1 | 11.21 | 8.78 | ||
Quý 4 | 4,418,041 | 361,379 | 381.0 % | -42.3 % | 8 % | 0.74 | 8 % | 938.5 | 2,780.8 | 13.99 | 2.88 | ||
2022 | Quý 1 | 587,408 | 630 | 149.2 % | -99.8 % | 0.11 % | 0.81 | 5 % | 1.6 | 1,833.8 | 21.21 | 2.7 | |
Quý 2 | 1,240,688 | 110,659 | 209.6 % | 135.4 % | 8 % | 0.95 | 6 % | 287.4 | 1,999.1 | 19.46 | 2.34 | ||
Quý 3 | 881,715 | 7,907 | 484.1 % | -97.3 % | 0.9 % | 0.98 | 4 % | 20.5 | 1,248.0 | 31.17 | 2.1 | ||
Quý 4 | 1,629,030 | 437,078 | -63.1 % | 20.9 % | 26 % | 1.03 | 4 % | 1,135.0 | 1,444.6 | 26.93 | 3.45 | ||
2023 | Quý 1 | 235,133 | 6,810 | -60.0 % | 981.0 % | 2 % | 1.09 | 4 % | 17.7 | 1,460.6 | 26.63 | 3.76 | |
Quý 2 | 953,347 | 120,809 | -23.2 % | 9.2 % | 12 % | 1.05 | 4 % | 313.7 | 1,487.0 | 26.16 | 4.05 | ||
Quý 3 | 356,980 | 66,310 | -59.5 % | 738.6 % | 18 % | 1.11 | 5 % | 172.2 | 1,638.7 | 23.74 | 4.72 | ||
Quý 4 | 1,635,961 | 289,808 | 0.4 % | -33.7 % | 17 % | 1.11 | 4 % | 752.6 | 1,256.2 | 30.97 | 4.71 | ||
2024 | Quý 1 | 204,643 | -76,847 | -13.0 % | -1228.4 % | -37.55 % | 1.15 | 3 % | -199.6 | 1,039.0 | 37.44 | 4.75 | |
Quý 2 | 252,291 | 144,701 | -73.5 % | 19.8 % | 57 % | 1.23 | 3 % | 375.8 | 1,101.0 | 35.33 | 6.11 | ||
Quý 3 | 370,575 | -52,374 | 3.8 % | -179.0 % | -14.13 % | 1.25 | 2 % | -136.0 | 792.8 | 49.07 | 6.08 | ||
Quý 4 | 6,368,541 | 496,724 | 289.3 % | 71.4 % | 7 % | 1.08 | 4 % | 1,289.9 | 1,330.1 | 29.25 | 2.08 | ||
2025 | Quý 1 | 1,291,160 | 108,357 | 530.9 % | N/A | 8 % | 0.98 | 5 % | 281.4 | 1,811.1 | 21.48 | 1.81 | |
Quý 2
(Ước lượng) |
504,582 | 141,283 | 100 % | -2.4 % | 28 % | N/A | 21.58 | 1.02 | 1.81 | ||||
Quý 3
(Ước lượng) |
741,150 | 207,522 | 100 % | N/A | 28 % | N/A | 15.7 | 1.01 | 1.81 | ||||
Quý 4
(Ước lượng) |
12,737,082 | 3,566,383 | 100 % | 618.0 % | 28 % | N/A | 3.72 | 0.81 | 1.81 |
Thời gian | Doanh thu | LNST | % Tăng DT | % Tăng LNST | Biên LN ròng (ROS) | Nợ/VCSH | ROE | ROA | P/E | P/B | P/S |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2020 | 2,216,719 | 834,744 | N/A | N/A | 37 % | 1.0 | 12 % | 6 % | 17.95 | 2.23 | 6.76 |
2021 | 5,205,520 | 1,070,827 | 134.8 % | 28.3 % | 20 % | 0.74 | 8 % | 5 % | 13.99 | 1.1 | 2.88 |
2022 | 4,338,841 | 556,274 | -16.6 % | -48.1 % | 12 % | 1.03 | 4 % | 2 % | 26.93 | 1.12 | 3.45 |
2023 | 3,181,421 | 483,737 | -26.7 % | -13.0 % | 15 % | 1.11 | 4 % | 2 % | 30.97 | 1.11 | 4.71 |
2024 | 7,196,050 | 512,204 | 126.2 % | 5.9 % | 7 % | 1.08 | 4 % | 2 % | 29.25 | 1.03 | 2.08 |
2025
(Ước lượng) |
15,273,974 | 4,023,545 | 112.3 % | 685.5 % | 26 % | 0.77 | 22 % | 12 % | 3.72 | 0.81 | 0.98 |
PE trung bình 5 năm | 23.2 |
---|---|
PE hiện tại | 21.48 |
PE lớn nhất 5 năm | 51.79 |
PE nhỏ nhất 5 năm | 10.09 |
EPS hiện tại (4 quý gần nhất) | 1,811.1 |
Giá hợp lý (V= EPS x PE) | 42,017 |
Tỷ lệ tăng | 8.0% |
PB trung bình 5 năm | 1.1 |
---|---|
PB hiện tại | 1.03 |
PB lớn nhất 5 năm | 1.84 |
PB nhỏ nhất 5 năm | 0.49 |
BVPS | 37,705 |
Giá hợp lý (V= BVPS x PB) | 41,475 |
Tỷ lệ tăng | 6.6% |
PS trung bình 5 năm | 4.5 |
---|---|
PS hiện tại | 1.81 |
SPS hiện tại (4 quý gần nhất) | 21,509.0 |
Giá hợp lý (V= SPS x PS) | 8,149 |
Tỷ lệ tăng | -79.1% |
Tốc độ tăng trưởng trung bình dự kiến mỗi năm tới (g) | 15 % |
---|---|
EPS 4 Quý trung bình 5 năm | 1,764.0 |
BVPS | 37,705 |
Công thức 1 | |
Giá hợp lý (V = Normalized EPS x (7 + g)) | 38,808 |
Tỷ lệ tăng | -0.2% |
Công thức 2 | |
Giá hợp lý (V = (22.5 x EPS x BVPS)^(½)) | 38,684 |
Tỷ lệ tăng | -0.6% |
MA5 | 38,810 |
---|---|
MA20 | 40,177 |
MA50 | 41,745 |
MA100 | 39,908 |
Giá phiên trước đó | 39,300 |
Khuyến nghị | N/A |
Đường SMA20 thấp hơn đường SMA50 là tín hiệu giảm giá trong dài hạn;
Đường giá thấp hơn đường SMA20 thấp hơn đường SMA50 có nghĩa là thị trường đang có xu hướng giảm giá.
Tham khảo lịch sử điểm mua/bán theo đường MAKhối lượng hôm nay | 2,968,100 |
---|---|
MA 5 | 2,631,340 |
Khối lượng / MA 5 | 113 % |
Ngày | Tên | Vị trí | Giao dịch | Số cổ phần |
---|---|---|---|---|
18/09/2025 | CTCP Đầu tư Thái Bình | ĐÃ BÁN | 113,000 (0.03%) | |
08/08/2025 | Nguyễn Nam | ĐÃ MUA | 500,000 (0.13%) | |
08/08/2025 | Nguyễn Hiệp | ĐÃ MUA | 500,000 (0.13%) | |
06/08/2025 | Norges Bank | ĐÃ BÁN | 350,000 (0.09%) | |
06/08/2025 | Amersham Industries Ltd | ĐÃ BÁN | 500,000 (0.13%) | |
01/08/2025 | Norges Bank | ĐÃ MUA | 315,000 (0.08%) | |
25/07/2025 | Fiera Capital (UK) Limited as Investment Manager for various funds. | ĐÃ MUA | 10,000,000 (2.6%) | |
24/07/2025 | Ibeworth Pte.Ltd | ĐÃ BÁN | 29,418,766 (7.64%) | |
10/07/2025 | Nguyễn Xuân Quang | Chủ tịch HĐQT | ĐÃ BÁN | 2,000,000 (0.52%) |
11/06/2025 | Hanoi Investments Holdings Ltd | ĐÃ BÁN | 200,000 (0.05%) | |
11/06/2025 | Norges Bank | ĐÃ BÁN | 400,000 (0.1%) | |
11/06/2025 | Vietnam Enterprise Investments Ltd | ĐÃ BÁN | 100,000 (0.03%) | |
11/06/2025 | Wareham Group Ltd | ĐÃ BÁN | 400,000 (0.1%) | |
07/05/2025 | Cao Duy Thông | ĐÃ MUA | 100,000 (0.03%) | |
04/03/2025 | Nguyễn Nam | ĐÃ MUA | 500,000 (0.13%) | |
04/03/2025 | Nguyễn Hiệp | ĐÃ MUA | 500,000 (0.13%) | |
21/01/2025 | Ibeworth Pte.Ltd | ĐÃ BÁN | 1,947,100 (0.51%) | |
20/01/2025 | Chad Ryan Ovel | Thành viên HĐQT | ĐÃ MUA | 50,000 (0.01%) |
16/12/2024 | Nguyễn Tiến Dũng | ĐÃ BÁN | 11,667 (0.0%) | |
11/11/2024 | Norges Bank | ĐÃ MUA | 100,000 (0.03%) | |
11/11/2024 | Amersham Industries Ltd | ĐÃ MUA | 100,000 (0.03%) | |
08/11/2024 | Hanoi Investments Holdings Ltd | ĐÃ MUA | 100,000 (0.03%) | |
08/11/2024 | Vietnam Enterprise Investments Ltd | ĐÃ BÁN | 550,000 (0.14%) | |
02/11/2024 | CTCP Đầu tư Thái Bình | ĐÃ BÁN | 449,900 (0.12%) | |
01/10/2024 | Văn Viết Sơn | ĐÃ BÁN | 31,700 (0.01%) | |
30/09/2024 | Nguyễn Xuân Quang | Chủ tịch HĐQT | ĐÃ BÁN | 2,000,000 (0.52%) |
30/09/2024 | Nguyễn Nam | ĐÃ MUA | 1,000,000 (0.26%) | |
30/09/2024 | Nguyễn Hiệp | ĐÃ MUA | 1,000,000 (0.26%) | |
26/09/2024 | CTCP Đầu tư Thái Bình | ĐÃ BÁN | 3,500,000 (0.91%) | |
25/09/2024 | Norges Bank | ĐÃ BÁN | 200,000 (0.05%) | |
25/09/2024 | Vietnam Enterprise Investments Ltd | ĐÃ BÁN | 200,000 (0.05%) | |
22/08/2024 | CTCP Đầu tư Thái Bình | ĐÃ BÁN | 435,500 (0.11%) | |
11/07/2024 | Hanoi Investments Holdings Ltd | ĐÃ BÁN | 285,000 (0.07%) | |
11/07/2024 | Norges Bank | ĐÃ BÁN | 350,000 (0.09%) | |
11/07/2024 | Wareham Group Ltd | ĐÃ BÁN | 200,000 (0.05%) | |
11/07/2024 | Saigon Investments Ltd | ĐÃ BÁN | 15,000 (0.0%) | |
30/06/2024 | CTCP Đầu tư và sản xuất giày Thái Bình | ĐÃ BÁN | 985,400 (0.26%) | |
26/06/2024 | KB Vietnam Focus Balanced Fund | ĐÃ BÁN | 8,560 (0.0%) | |
26/06/2024 | Norges Bank | ĐÃ MUA | 240,000 (0.06%) | |
26/06/2024 | Vietnam Enterprise Investments Ltd | ĐÃ MUA | 150,000 (0.04%) | |
26/06/2024 | Wareham Group Ltd | ĐÃ MUA | 15,000 (0.0%) | |
24/05/2024 | Nguyễn Xuân Quang | Chủ tịch HĐQT | ĐÃ BÁN | 2,000,000 (0.52%) |
22/05/2024 | Saigon Investments Ltd | ĐÃ MUA | 130,000 (0.03%) | |
20/05/2024 | Samsung Vietnam Securities Master Investment Trust - Equity | ĐÃ MUA | 170,000 (0.04%) | |
16/05/2024 | Amersham Industries Ltd | ĐÃ MUA | 1,800,000 (0.47%) | |
05/04/2024 | Cao Tấn Thạch | Thành viên HĐQT | ĐÃ BÁN | 1,200,000 (0.31%) |
05/04/2024 | Cao Duy Thông | ĐÃ MUA | 1,200,000 (0.31%) | |
26/03/2024 | Trần Thanh Phong | Phó Chủ tịch HĐQT | ĐÃ BÁN | 650,000 (0.17%) |
12/03/2024 | Công ty TNHH Đầu tư Tân Hiệp | ĐÃ BÁN | 1,700,857 (0.44%) | |
12/03/2024 | Cao Duy Thông | ĐÃ BÁN | 148,000 (0.04%) | |
04/03/2024 | Ngô Thị Ngọc Liễu | ĐÃ BÁN | 300,054 (0.08%) | |
05/02/2024 | Trần Xuân Ngọc | Tổng giám đốc | ĐÃ BÁN | 300,000 (0.08%) |
05/02/2024 | Văn Viết Sơn | ĐÃ BÁN | 120,000 (0.03%) | |
30/01/2024 | Nguyễn Xuân Quang | Chủ tịch HĐQT | ĐÃ BÁN | 2,000,000 (0.52%) |
17/11/2023 | Phạm Đình Huy | ĐÃ BÁN | 61,000 (0.02%) | |
11/09/2023 | CTBC Vietnam Equity Fund | ĐÃ BÁN | 300,000 (0.08%) | |
24/08/2023 | CTBC Vietnam Equity Fund | ĐÃ MUA | 500,000 (0.13%) | |
18/08/2023 | Trần Thanh Phong | Phó Chủ tịch HĐQT | ĐÃ BÁN | 398,348 (0.1%) |
Ngày giao dịch không ưởng quyền | Sự kiện | Ngày thực hiện |
---|---|---|
2025-06-05 | Cổ tức đợt 1/2024 bằng tiền, tỷ lệ 499đ/CP | 2025-06-30 |
2024-05-29 | Cổ tức đợt 1/2023 bằng tiền, tỷ lệ 499đ/CP | 2024-06-28 |
2023-05-29 | Cổ tức đợt 2/2022 bằng tiền, tỷ lệ 200đ/CP | 2023-06-30 |
2022-12-13 | Cổ tức đợt 1/2022 bằng tiền, tỷ lệ 300đ/CP | 2022-12-23 |
2022-05-24 | Cổ tức đợt 2/2021 bằng tiền, tỷ lệ 558,7đ/CP | 2022-06-30 |
2021-11-24 | Cổ tức đợt 1/2021 bằng tiền, tỷ lệ 619đ/CP | 2021-12-29 |
2021-11-24 | Cổ tức năm 2020 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:3,6 | 2021-12-29 |
2021-11-24 | Cổ tức năm 2021 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:6,9 | 2021-12-29 |
2021-05-18 | Cổ tức đợt 2/2020 bằng tiền, tỷ lệ 438đ/CP | 2021-06-30 |
2020-12-14 | Cổ tức đợt 1/2020 bằng tiền, tỷ lệ 453đ/CP | 2020-12-29 |
2020-09-24 | Cổ tức năm 2019 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:9,6 | 2020-10-05 |
2020-06-05 | Cổ tức đợt 2/2019 bằng tiền, tỷ lệ 479đ/CP | 2020-06-22 |
2019-12-11 | Cổ tức đợt 1/2019 bằng tiền, tỷ lệ 478đ/CP | 2019-12-26 |
2019-09-04 | Cổ tức năm 2018 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:8,2 | 2019-09-13 |
2019-06-10 | Cổ tức đợt 2/2018 bằng tiền, tỷ lệ 292đ/CP | 2019-06-25 |
Mã | Nợ/VCSH | ROE | PE hiện tại | PB hiện tại | Định giá theo PE | Định giá theo PB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giá hợp lý | Tỉ lệ tăng | Giá hợp lý | Tỉ lệ tăng | |||||
LHG | 0.8 | 15% | 5.66 | 0.85 | 39,717 | 32.4% | 31,906 | 6.4% |
VHM | 1.51 | 15% | 13.43 | 1.98 | 60,030 | -44.2% | 103,339 | -3.9% |
KDH | 0.54 | 4% | 41.88 | 1.86 | 26,383 | -18.6% | 40,105 | 23.8% |
VRE | 0.3 | 10% | 19.68 | 1.91 | 47,580 | 31.1% | 36,037 | -0.7% |
IDC | 1.72 | 23% | 8.68 | 2.0 | 62,832 | 67.1% | 39,452 | 4.9% |
DIG | 1.37 | 2% | 74.57 | 1.75 | 20,952 | -2.8% | 27,167 | 26.1% |
PDR | 1.08 | 5% | 42.71 | 2.0 | 18,868 | -16.9% | 39,679 | 74.8% |
NVL | 3.81 | 3% | 22.76 | 0.61 | 19,356 | 26.5% | 47,600 | 211.1% |
KBC | 1.52 | 6% | 25.72 | 1.54 | 53,715 | 52.4% | 34,234 | -2.9% |
CRE | 0.29 | 0.65% | 129.07 | 0.84 | 12,496 | 21.3% | 17,109 | 66.1% |
SZC | 1.48 | 11% | 16.55 | 1.86 | 48,448 | 45.1% | 53,868 | 61.3% |
TCH | 0.14 | 6% | 23.73 | 1.5 | 19,044 | -18.3% | 15,482 | -33.6% |
NLG | 0.98 | 5% | 21.48 | 1.03 | 42,017 | 8.0% | 41,475 | 6.6% |
NTL | 0.12 | 20% | 6.48 | 1.31 | 55,123 | 190.1% | 14,464 | -23.9% |
VIC | 4.23 | 7% | 62.99 | 4.36 | 191,421 | 7.5% | 77,643 | -56.4% |
DXG | 0.97 | 2% | 78.04 | 1.23 | 13,917 | -32.6% | 18,442 | -10.7% |
CEO | 0.39 | 3% | 73.98 | 2.22 | 21,340 | -14.3% | 22,442 | -9.9% |