Kiến thức

Tập đoàn VINGROUP - CTCP (VIC)

Ngày cập nhật thông tin: 22/05/2025 16:47
Thông tin cổ phếu
Mã cổ phiếu VIC
Ngành Bất động sản
Giá hiện tại 92,500 | -1.1%
SL CP lưu hành 3,823,661,561
Tăng trưởng doanh thu trung bình 5 năm 48%
Biên lợi nhuận ròng trung bình 5 năm 4%
PE hiện tại 32.47 (nhỏ hơn trung bình 5 năm)
PB hiện tại 2.25 (lớn hơn trung bình 5 năm)

Báo cáo tài chính theo quý

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE EPS EPS (4 quý) P/E P/B P/S
2020 Quý 1 15,368,486 438,441 N/A N/A 2 % 2.39 114.7
Quý 2 23,207,431 1,866,158 N/A N/A 8 % 2.47 488.1
Quý 3 35,913,718 1,540,067 N/A N/A 4 % 2.45 402.8
Quý 4 35,821,395 1,102,742 N/A N/A 3 % 2.13 4 % 288.4 1,293.9 71.49 3.21
2021 Quý 1 23,294,421 2,094,056 51.6 % 377.6 % 8 % 2.0 5 % 547.7 1,726.9 53.56 2.99
Quý 2 38,451,254 1,211,385 65.7 % -35.1 % 3 % 1.89 4 % 316.8 1,555.6 59.46 2.65
Quý 3 30,111,579 -351,336 -16.2 % -122.8 % -1.17 % 1.64 2 % -91.9 1,061.0 87.18 2.77
Quý 4 34,457,826 -5,964,033 -3.8 % -640.8 % -17.31 % 1.69 -1.89 % -1,559.8 -787.2 2.8
2022 Quý 1 18,228,910 2,453,756 -21.7 % 17.2 % 13 % 2.28 -1.97 % 641.7 -693.1 2.92
Quý 2 13,853,819 3,190,696 -64.0 % 163.4 % 23 % 2.85 -0.51 % 834.5 -175.5 3.66
Quý 3 28,742,356 946,781 -4.5 % N/A 3 % 3.05 0.46 % 247.6 164.0 564.02 3.71
Quý 4 41,167,854 1,558,987 19.5 % N/A 3 % 3.24 6 % 407.7 2,131.5 43.4 3.47
2023 Quý 1 38,963,375 1,066,235 113.7 % -56.5 % 2 % 3.38 5 % 278.9 1,768.6 52.3 2.88
Quý 2 47,143,305 1,865,507 240.3 % -41.5 % 3 % 3.42 4 % 487.9 1,422.1 65.04 2.27
Quý 3 47,947,906 -669,037 66.8 % -170.7 % -1.4 % 3.26 3 % -175.0 999.5 92.55 2.02
Quý 4 27,427,772 -158,766 -33.4 % -110.2 % -0.58 % 3.52 1 % -41.5 550.2 168.12 2.19
2024 Quý 1 21,738,502 7,934,469 -44.2 % 644.2 % 36 % 3.4 6 % 2,075.1 2,346.5 39.42 2.45
Quý 2 43,304,370 -3,403,875 -8.1 % -282.5 % -7.86 % 3.45 2 % -890.2 968.4 95.52 2.52
Quý 3 62,850,017 5,294,923 31.1 % N/A 8 % 3.82 6 % 1,384.8 2,528.1 36.59 2.28
Quý 4 65,243,834 2,024,698 137.9 % N/A 3 % 4.47 8 % 529.5 3,099.2 29.85 1.83
2025 Quý 1 84,053,349 6,978,763 286.7 % -12.0 % 8 % 4.23 7 % 1,825.2 2,849.2 32.47 1.38
Quý 2
(Ước lượng)
64,090,468 2,563,619 48 % N/A 4 % N/A 20.98 2.21 1.38
Quý 3
(Ước lượng)
93,018,025 3,720,721 48 % -29.7 % 4 % N/A 23.14 2.16 1.38
Quý 4
(Ước lượng)
96,560,874 3,862,435 48 % 90.8 % 4 % N/A 20.65 2.11 1.38

Báo cáo tài chính theo năm

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE ROA P/E P/B P/S
2020 110,311,030 4,947,408 N/A N/A 4 % 2.13 4 % 1 % 71.49 2.61 3.21
2021 126,315,080 -3,009,928 14.5 % -160.8 % -2.38 % 1.69 -1.89 % -0.7 % -117.51 2.22 2.8
2022 101,992,939 8,150,220 -19.3 % -370.8 % 7 % 3.24 6 % 1 % 43.4 2.61 3.47
2023 161,482,358 2,103,939 58.3 % -74.2 % 1 % 3.52 1 % 0.31 % 168.12 2.39 2.19
2024 193,136,723 11,850,215 19.6 % 463.2 % 6 % 4.47 8 % 1 % 29.85 2.3 1.83
2025
(Ước lượng)
337,722,716 17,125,538 74.9 % 44.5 % 5 % 3.97 10 % 2 % 20.65 2.11 1.05

Định giá cổ phiếu

P/E
PE trung bình 5 năm 68.2
PE hiện tại 32.47
PE lớn nhất 5 năm 434.15
PE nhỏ nhất 5 năm 12.87
EPS hiện tại (4 quý gần nhất) 2,849.2
Giá hợp lý (V= EPS x PE) 194,315
Tỷ lệ tăng 110.1%
P/B
PB trung bình 5 năm 1.9
PB hiện tại 2.25
PB lớn nhất 5 năm 3.39
PB nhỏ nhất 5 năm 0.94
BVPS 41,178
Giá hợp lý (V= BVPS x PB) 78,238
Tỷ lệ tăng -15.4%
P/S
PS trung bình 5 năm 2.7
PS hiện tại 1.38
SPS hiện tại (4 quý gần nhất) 66,808.1
Giá hợp lý (V= SPS x PS) 7,692
Tỷ lệ tăng -91.7%
Benjamin Graham
Tốc độ tăng trưởng trung bình dự kiến mỗi năm tới (g) 15 %
EPS 4 Quý trung bình 5 năm 1,545.2
BVPS 41,178
Công thức 1
Giá hợp lý (V = Normalized EPS x (7 + g)) 33,994
Tỷ lệ tăng -63.2%
Công thức 2
Giá hợp lý (V = (22.5 x EPS x BVPS)^(½)) 37,836
Tỷ lệ tăng -59.1%

Tín hiệu kỹ thuật

Đường MA
MA5 88,620
MA20 75,695
MA50 64,860
MA100 52,775
Giá phiên trước đó 93,500
Khuyến nghị N/A

Đường SMA50 thấp hơn SMA20 là tín hiệu tăng giá trong dài hạn

Đường SMA50 thấp hơn đường SMA20 thấp hơn đường giá là tín hiệu của xu hướng tăng giá.

Tham khảo lịch sử điểm mua/bán theo đường MA
Khối lượng giao dịch
Khối lượng hôm nay 6,559,400
MA 5 6,306,980
Khối lượng / MA 5 104 %

Giao dịch CĐ lớn - nội bộ gần đây

Ngày Tên Vị trí Giao dịch Số cổ phần
23/04/2025 CTCP Năng lượng Vinenergo ĐÃ MUA 35,041,830 (0.92%)
16/01/2025 SK Invesment Vina II Pte. Ltd. ĐÃ BÁN 50,859,953 (1.33%)
21/12/2023 Phạm Thúy Hằng Phó Chủ tịch HĐQT ĐÃ MUA 672,000 (0.02%)
21/12/2023 Phạm Văn Khương Phó tổng giám đốc ĐÃ MUA 150,000 (0.0%)
21/12/2023 Nguyễn Diệu Linh Phó Chủ tịch HĐQT ĐÃ MUA 672,000 (0.02%)
21/12/2023 Nguyễn Thế Anh Trưởng ban kiểm soát ĐÃ MUA 150,000 (0.0%)
21/12/2023 Nguyễn Quốc Thành ĐÃ MUA 672,000 (0.02%)
21/12/2023 Phạm Thu Hương Phó Chủ tịch HĐQT ĐÃ MUA 672,000 (0.02%)
21/12/2023 Phạm Hồng Linh ĐÃ MUA 150,000 (0.0%)
21/12/2023 Mai Thu Thủy ĐÃ MUA 150,000 (0.0%)
21/12/2023 Mai Hương Nội Phó tổng giám đốc ĐÃ MUA 150,000 (0.0%)

Sự kiện về cổ tức gần đây

Ngày giao dịch không ưởng quyền Sự kiện Ngày thực hiện
2021-08-17 Cổ tức năm 2020 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 1000:125 2021-09-24
2018-06-28 Cổ tức năm 2017 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 1000:210 2018-07-06
2016-09-15 Cổ tức đợt 2/2016 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 1000:225 2016-09-30
2016-06-27 Cổ tức đợt 1/2016 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 1000:50 2016-07-12
2016-06-27 Cổ tức đợt 2/2015 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 1000:60 2016-07-12
2015-06-29 Cổ tức đợt 1/2015 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 1000:118
2015-06-29 Cổ tức năm 2014 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 1000:140
2014-08-26 Cổ tức đợt 2/2013 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 1000:487
2014-08-06 Cổ tức đợt 1/2013 bằng tiền, tỷ lệ 2149đ/CP 2014-08-20

So sánh với các cổ phếu cùng ngành

Nợ/VCSH ROE PE hiện tại PB hiện tại Định giá theo PE Định giá theo PB
Giá hợp lý Tỉ lệ tăng Giá hợp lý Tỉ lệ tăng
LHG 0.8 15% 5.6 0.84 41,836 41.1% 35,452 19.6%
VHM 1.51 15% 8.51 1.25 60,030 -11.9% 103,339 51.7%
KDH 0.54 4% 32.9 1.46 29,024 2.7% 44,509 57.6%
VRE 0.3 10% 13.75 1.34 48,133 89.9% 36,037 42.2%
IDC 1.72 23% 8.07 1.86 73,254 82.2% 45,370 12.9%
DIG 1.37 2% 51.89 1.21 22,336 40.5% 28,795 81.1%
PDR 1.08 5% 28.57 1.34 20,434 24.6% 42,854 161.3%
NVL 3.81 3% 18.6 0.5 19,490 55.9% 47,600 280.8%
KBC 1.52 6% 15.76 0.95 52,789 99.2% 33,601 26.8%
CRE 0.29 0.65% 94.36 0.62 12,608 67.4% 17,109 127.2%
SZC 1.48 11% 16.42 1.85 48,852 47.4% 53,868 62.5%
TCH 0.14 6% 14.3 0.91 22,205 21.7% 18,113 -0.8%
NLG 0.98 5% 18.99 0.91 42,741 24.2% 41,475 20.6%
NTL 0.12 20% 5.01 1.02 56,003 281.0% 14,464 -1.6%
VIC 4.23 7% 32.47 2.25 194,315 110.1% 78,238 -15.4%
DXG 0.97 2% 54.1 0.85 16,192 -3.3% 21,577 28.8%
CEO 0.39 3% 36.22 1.09 22,546 76.1% 23,562 84.1%