Kiến thức

CTCP Xi măng Bỉm Sơn (BCC)

Ngày cập nhật thông tin: 21/05/2025 16:14
Thông tin cổ phếu
Mã cổ phiếu BCC
Ngành Nguyên vật liệu
Giá hiện tại 7,100 | 0.0%
SL CP lưu hành 123,209,812
Tăng trưởng doanh thu trung bình 5 năm -2%
Biên lợi nhuận ròng trung bình 5 năm 0%
PE hiện tại N/A
PB hiện tại 0.51 (nhỏ hơn trung bình 5 năm)

Báo cáo tài chính theo quý

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE EPS EPS (4 quý) P/E P/B P/S
2020 Quý 1 1,050,946 20,191 N/A N/A 1 % 1.33 163.9
Quý 2 1,085,137 43,719 N/A N/A 4 % 1.3 354.8
Quý 3 1,052,155 22,325 N/A N/A 2 % 1.2 181.2
Quý 4 1,111,254 66,119 N/A N/A 5 % 0.95 7 % 536.6 1,236.5 5.74 0.2
2021 Quý 1 1,060,248 8,577 0.9 % -57.5 % 0.81 % 1.0 7 % 69.6 1,142.3 6.22 0.2
Quý 2 1,187,165 91,421 9.4 % 109.1 % 7 % 0.95 9 % 742.0 1,529.4 4.64 0.2
Quý 3 878,582 -6,296 -16.5 % -128.2 % -0.72 % 0.94 7 % -51.1 1,297.1 5.47 0.21
Quý 4 1,204,057 -9,347 8.4 % -114.1 % -0.78 % 0.83 4 % -75.9 684.6 10.37 0.2
2022 Quý 1 1,182,730 70,147 11.6 % 717.9 % 5 % 0.83 7 % 569.3 1,184.4 5.99 0.2
Quý 2 1,133,916 53,794 -4.5 % -41.2 % 4 % 0.89 5 % 436.6 879.0 8.08 0.2
Quý 3 982,169 -36,146 11.8 % N/A -3.68 % 1.03 4 % -293.4 636.7 11.15 0.19
Quý 4 919,502 -24,324 -23.6 % N/A -2.65 % 0.93 3 % -197.4 515.1 13.78 0.21
2023 Quý 1 847,945 -46,751 -28.3 % -166.6 % -5.51 % 0.98 -2.58 % -379.4 -433.6 0.23
Quý 2 892,595 -5,349 -21.3 % -109.9 % -0.6 % 0.96 -5.56 % -43.4 -913.6 0.24
Quý 3 660,151 -55,653 -32.8 % N/A -8.43 % 0.99 -6.71 % -451.7 -1,072.0 0.26
Quý 4 680,675 -85,931 -26.0 % N/A -12.62 % 1.01 -10.65 % -697.4 -1,572.0 0.28
2024 Quý 1 689,745 -48,597 -18.7 % N/A -7.05 % 1.19 -11.27 % -394.4 -1,587.0 0.3
Quý 2 1,020,568 25,705 14.3 % N/A 2 % 1.1 -9.33 % 208.6 -1,334.9 0.29
Quý 3 792,794 -24,435 20.1 % N/A -3.08 % 1.11 -7.67 % -198.3 -1,081.6 0.27
Quý 4 984,871 41,105 44.7 % N/A 4 % 0.92 -0.35 % 333.6 -50.5 0.25
2025 Quý 1 771,579 -59,103 11.9 % N/A -7.66 % 1.02 -0.97 % -479.7 -135.8 0.25
Quý 2
(Ước lượng)
1,000,157 -2 % -100.0 % N/A N/A -52.28 0.51 0.25
Quý 3
(Ước lượng)
776,938 -2 % N/A N/A N/A -52.28 0.51 0.25
Quý 4
(Ước lượng)
965,174 -2 % -100.0 % N/A N/A -52.28 0.51 0.25

Báo cáo tài chính theo năm

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE ROA P/E P/B P/S
2020 4,299,492 152,354 N/A N/A 3 % 0.95 7 % 4 % 5.74 0.41 0.2
2021 4,330,052 84,355 0.7 % -44.6 % 1 % 0.83 4 % 2 % 10.37 0.41 0.2
2022 4,218,317 63,471 -2.6 % -24.8 % 1 % 0.93 3 % 2 % 13.78 0.41 0.21
2023 3,081,366 -193,684 -27.0 % -405.2 % -6.29 % 1.01 -10.65 % -5.3 % -4.52 0.48 0.28
2024 3,487,978 -6,222 13.2 % -96.8 % -0.18 % 0.92 -0.35 % -0.18 % -140.59 0.49 0.25
2025
(Ước lượng)
3,513,848 -59,103 0.7 % 849.9 % -1.68 % 1.02 -3.44 % -1.71 % -14.8 0.51 0.25

Định giá cổ phiếu

P/E
PE trung bình 5 năm 14.9
PE hiện tại N/A
PE lớn nhất 5 năm 34.87
PE nhỏ nhất 5 năm 5.42
EPS hiện tại (4 quý gần nhất) -135.8
Giá hợp lý (V= EPS x PE) -2,023
Tỷ lệ tăng -128.5%
P/B
PB trung bình 5 năm 0.7
PB hiện tại 0.51
PB lớn nhất 5 năm 1.52
PB nhỏ nhất 5 năm 0.25
BVPS 13,931
Giá hợp lý (V= BVPS x PB) 9,751
Tỷ lệ tăng 37.3%
P/S
PS trung bình 5 năm 0.2
PS hiện tại 0.25
SPS hiện tại (4 quý gần nhất) 28,973.4
Giá hợp lý (V= SPS x PS) -27
Tỷ lệ tăng -100.4%
Benjamin Graham
Tốc độ tăng trưởng trung bình dự kiến mỗi năm tới (g) 15 %
EPS 4 Quý trung bình 5 năm 63.6
BVPS 13,931
Công thức 1
Giá hợp lý (V = Normalized EPS x (7 + g)) 1,399
Tỷ lệ tăng -80.3%
Công thức 2
Giá hợp lý (V = (22.5 x EPS x BVPS)^(½)) 4,464
Tỷ lệ tăng -37.1%

Tín hiệu kỹ thuật

Đường MA
MA5 7,200
MA20 7,055
MA50 7,250
MA100 7,361
Giá phiên trước đó 7,100
Khuyến nghị N/A

Đường SMA20 thấp hơn đường SMA50 là tín hiệu giảm giá trong dài hạn;

Tham khảo lịch sử điểm mua/bán theo đường MA
Khối lượng giao dịch
Khối lượng hôm nay 106,000
MA 5 58,580
Khối lượng / MA 5 181 %

Chú ý đột biến khối lượng 5 phiên trở lại đây

Giao dịch CĐ lớn - nội bộ gần đây

Ngày Tên Vị trí Giao dịch Số cổ phần
21/09/2021 Lê Huy Quân Thành viên HĐQT ĐÃ BÁN 26,400 (0.02%)
09/07/2012 Doãn Nam Khánh ĐÃ BÁN 162,100 (0.13%)
13/07/2007 KITMC Worldwide Vietnam RSP Balanced Fund ĐÃ MUA 161,800 (0.13%)

Sự kiện về cổ tức gần đây

Ngày giao dịch không ưởng quyền Sự kiện Ngày thực hiện
2023-08-30 Cổ tức đợt 1/2022 bằng tiền, tỷ lệ 500đ/CP 2023-10-16
2022-08-24 Cổ tức đợt 1/2021 bằng tiền, tỷ lệ 500đ/CP 2022-10-25
2021-11-11 Cổ tức đợt 1/2020 bằng tiền, tỷ lệ 300đ/CP 2021-12-28
2020-09-24 Cổ tức năm 2019 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:12 2020-10-05
2017-10-05 Cổ tức đợt 1/2016 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2017-10-20
2016-10-17 Cổ tức năm 2015 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:15 2017-01-18
2015-03-16 Cổ tức đợt 1/2011 bằng tiền, tỷ lệ 300đ/CP 2015-05-05

So sánh với các cổ phếu cùng ngành

Nợ/VCSH ROE PE hiện tại PB hiện tại Định giá theo PE Định giá theo PB
Giá hợp lý Tỉ lệ tăng Giá hợp lý Tỉ lệ tăng
HSG 0.55 4% 22.21 0.9 37,062 126.0% 21,858 33.3%
HPG 0.94 11% 13.18 1.4 52,541 104.0% 31,361 21.8%
NKG 0.89 5% 15.31 0.75 15,881 26.0% 26,868 113.2%
DHC 0.61 13% 9.56 1.21 30,941 19.2% 49,472 90.6%
DPR 0.36 9% 11.16 0.99 32,668 -13.1% 34,244 -8.9%
PTB 0.74 13% 8.88 1.14 56,059 7.0% 64,391 22.9%
VCS 0.27 16% 9.38 1.48 46,913 -0.8% 70,257 48.5%
DGC 0.15 22% 10.85 2.36 88,361 -0.5% 94,230 6.1%
GVR 0.39 8% 21.99 1.82 35,004 28.2% 25,535 -6.5%
NTP 0.64 23% 12.41 2.84 62,364 -14.6% 43,707 -40.1%
BCC 1.02 -0.97% N/A 0.51 -2,023 -128.5% 9,751 37.3%
VPG 3.64 7% 8.45 0.62 20,645 81.1% 27,529 141.5%
CAP 0.48 8% 39.06 2.94 8,665 -76.7% 36,745 -1.2%
CSV 0.16 15% 15.23 2.36 21,618 -36.3% 20,157 -40.6%
LBM 0.32 13% 14.52 1.82 17,510 -39.4% 20,638 -28.6%
PAT 0.48 50% 7.54 3.77 64,700 -25.7% 73,913 -15.1%
PHR 0.11 13% 16.76 2.25 32,137 -29.6% 40,650 -11.0%
DCM 0.6 13% 12.62 1.65 24,810 -24.7% 27,938 -15.2%
VGS 1.35 12% 9.86 1.2 35,699 48.1% 22,135 -8.2%