Kiến thức

Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - CTCP (GVR)

Ngày cập nhật thông tin: 08/10/2025 16:02
Thông tin cổ phếu
Mã cổ phiếu GVR
Ngành Nguyên vật liệu
Giá hiện tại 27,450 | 0.4%
SL CP lưu hành 4,000,000,000
Tăng trưởng doanh thu trung bình 5 năm 10%
Biên lợi nhuận ròng trung bình 5 năm 15%
PE hiện tại 22.11 (nhỏ hơn trung bình 5 năm)
PB hiện tại 1.83 (lớn hơn trung bình 5 năm)

Báo cáo tài chính theo quý

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE EPS EPS (4 quý) P/E P/B P/S
2020 Quý 1 2,744,595 226,190 N/A N/A 8 % 0.52 56.5
Quý 2 3,315,830 454,204 N/A N/A 13 % 0.55 113.6
Quý 3 6,164,182 982,616 N/A N/A 15 % 0.62 245.7
Quý 4 9,054,411 2,667,672 N/A N/A 29 % 0.56 8 % 666.9 1,082.7 25.35 5.16
2021 Quý 1 4,849,647 817,931 76.7 % 261.6 % 16 % 0.52 9 % 204.5 1,230.6 22.31 4.7
Quý 2 5,687,574 845,780 71.5 % 86.2 % 14 % 0.5 10 % 211.4 1,328.5 20.66 4.26
Quý 3 6,151,044 1,240,537 -0.2 % 26.2 % 20 % 0.49 10 % 310.1 1,393.0 19.71 4.27
Quý 4 9,655,860 1,437,517 6.6 % -46.1 % 14 % 0.52 8 % 359.4 1,085.4 25.29 4.17
2022 Quý 1 4,893,496 1,055,094 0.9 % 29.0 % 21 % 0.47 8 % 263.8 1,144.7 23.98 4.16
Quý 2 5,558,860 1,067,810 -2.3 % 26.3 % 19 % 0.48 9 % 267.0 1,200.2 22.87 4.18
Quý 3 5,847,177 993,856 -4.9 % -19.9 % 16 % 0.45 8 % 248.5 1,138.6 24.11 4.23
Quý 4 9,012,780 911,627 -6.7 % -36.6 % 10 % 0.47 8 % 227.9 1,007.1 27.26 4.34
2023 Quý 1 4,135,169 549,814 -15.5 % -47.9 % 13 % 0.42 6 % 137.5 880.8 31.16 4.47
Quý 2 4,272,643 554,252 -23.1 % -48.1 % 12 % 0.41 6 % 138.6 752.4 36.48 4.72
Quý 3 6,195,324 312,835 6.0 % -68.5 % 5 % 0.41 4 % 78.2 582.1 47.16 4.65
Quý 4 7,591,177 1,164,396 -15.8 % 27.7 % 15 % 0.43 5 % 291.1 645.3 42.54 4.95
2024 Quý 1 4,585,365 475,563 10.9 % -13.5 % 10 % 0.37 4 % 118.9 626.8 43.79 4.85
Quý 2 4,622,184 863,533 8.2 % 55.8 % 18 % 0.37 5 % 215.9 704.1 38.99 4.78
Quý 3 7,715,774 943,784 24.5 % 201.7 % 12 % 0.36 6 % 235.9 861.8 31.85 4.48
Quý 4 9,300,589 1,973,133 22.5 % 69.5 % 21 % 0.43 7 % 493.3 1,064.0 25.8 4.19
2025 Quý 1 5,676,962 1,184,648 23.8 % 149.1 % 20 % 0.39 8 % 296.2 1,241.3 22.11 4.02
Quý 2
(Ước lượng)
5,084,402 762,660 10 % -11.7 % 15 % N/A 22.57 1.8 4.02
Quý 3
(Ước lượng)
8,487,351 1,273,103 10 % 34.9 % 15 % N/A 21.14 1.77 4.02
Quý 4
(Ước lượng)
10,230,648 1,534,597 10 % -22.2 % 15 % N/A 23.09 1.73 4.02

Báo cáo tài chính theo năm

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE ROA P/E P/B P/S
2020 21,279,018 4,330,682 N/A N/A 20 % 0.56 8 % 5 % 25.35 2.15 5.16
2021 26,344,125 4,341,765 23.8 % 0.3 % 16 % 0.52 8 % 5 % 25.29 2.11 4.17
2022 25,312,313 4,028,387 -3.9 % -7.2 % 15 % 0.47 8 % 5 % 27.26 2.06 4.34
2023 22,194,313 2,581,297 -12.3 % -35.9 % 11 % 0.43 5 % 3 % 42.54 2.0 4.95
2024 26,223,912 4,256,013 18.2 % 64.9 % 16 % 0.43 7 % 5 % 25.8 1.87 4.19
2025
(Ước lượng)
29,479,363 4,755,008 12.4 % 11.7 % 16 % 0.36 7 % 5 % 23.09 1.73 3.72

Định giá cổ phiếu

P/E
PE trung bình 5 năm 28.1
PE hiện tại 22.11
PE lớn nhất 5 năm 57.23
PE nhỏ nhất 5 năm 8.55
EPS hiện tại (4 quý gần nhất) 1,241.3
Giá hợp lý (V= EPS x PE) 34,880
Tỷ lệ tăng 27.1%
P/B
PB trung bình 5 năm 1.7
PB hiện tại 1.83
PB lớn nhất 5 năm 3.07
PB nhỏ nhất 5 năm 0.58
BVPS 15,021
Giá hợp lý (V= BVPS x PB) 25,535
Tỷ lệ tăng -7.0%
P/S
PS trung bình 5 năm 4.5
PS hiện tại 4.02
SPS hiện tại (4 quý gần nhất) 6,828.9
Giá hợp lý (V= SPS x PS) 5,585
Tỷ lệ tăng -79.7%
Benjamin Graham
Tốc độ tăng trưởng trung bình dự kiến mỗi năm tới (g) 15 %
EPS 4 Quý trung bình 5 năm 986.8
BVPS 15,021
Công thức 1
Giá hợp lý (V = Normalized EPS x (7 + g)) 21,709
Tỷ lệ tăng -20.9%
Công thức 2
Giá hợp lý (V = (22.5 x EPS x BVPS)^(½)) 18,262
Tỷ lệ tăng -33.5%

Tín hiệu kỹ thuật

Đường MA
MA5 27,270
MA20 28,307
MA50 29,481
MA100 29,485
Giá phiên trước đó 27,350
Khuyến nghị N/A

Đường SMA20 thấp hơn đường SMA50 là tín hiệu giảm giá trong dài hạn;

Đường giá thấp hơn đường SMA20 thấp hơn đường SMA50 có nghĩa là thị trường đang có xu hướng giảm giá.

Tham khảo lịch sử điểm mua/bán theo đường MA
Khối lượng giao dịch
Khối lượng hôm nay 1,029,600
MA 5 1,702,620
Khối lượng / MA 5 60 %

Giao dịch CĐ lớn - nội bộ gần đây

Ngày Tên Vị trí Giao dịch Số cổ phần
25/11/2022 Phạm Văn Thành ĐÃ MUA 10,000 (0.0%)
17/10/2022 Phạm Văn Thành ĐÃ MUA 160,000 (0.0%)
03/09/2022 Phạm Văn Thành ĐÃ BÁN 32,000 (0.0%)
24/05/2022 Phạm Văn Thành ĐÃ MUA 102,000 (0.0%)
18/02/2022 Phạm Văn Thành ĐÃ MUA 120,000 (0.0%)
12/01/2022 Nguyễn Cửu Tuệ ĐÃ MUA 410,000 (0.01%)
17/12/2021 Trần Đức Thuận ĐÃ BÁN 10,000 (0.0%)
02/11/2021 Phạm Văn Thành ĐÃ BÁN 100,000 (0.0%)
11/10/2021 Võ Thị Hoàng Hồng ĐÃ BÁN 1,800 (0.0%)
08/10/2021 Phạm Văn Thành ĐÃ BÁN 50,000 (0.0%)

Sự kiện về cổ tức gần đây

Ngày giao dịch không ưởng quyền Sự kiện Ngày thực hiện
2024-11-14 Cổ tức đợt 1/2023 bằng tiền, tỷ lệ 300đ/CP 2024-12-12
2023-11-16 Cổ tức đợt 1/2022 bằng tiền, tỷ lệ 350đ/CP 2023-12-08
2022-10-12 Cổ tức đợt 1/2021 bằng tiền, tỷ lệ 410đ/CP 2022-10-27
2021-10-13 Cổ tức đợt 1/2020 bằng tiền, tỷ lệ 600đ/CP 2021-10-28
2020-09-22 Cổ tức đợt 1/2019 bằng tiền, tỷ lệ 600đ/CP 2020-10-09
2019-08-08 Cổ tức đợt 1/2018 bằng tiền, tỷ lệ 250đ/CP 2019-08-26

So sánh với các cổ phếu cùng ngành

Nợ/VCSH ROE PE hiện tại PB hiện tại Định giá theo PE Định giá theo PB
Giá hợp lý Tỉ lệ tăng Giá hợp lý Tỉ lệ tăng
HSG 0.55 4% 25.46 1.03 34,257 82.2% 20,036 6.6%
HPG 0.94 11% 17.94 1.9 43,134 47.7% 26,134 -10.5%
NKG 0.89 5% 21.51 1.05 12,672 -28.4% 20,151 13.8%
DHC 0.61 13% 12.73 1.61 25,784 -25.4% 40,869 18.3%
DPR 0.36 9% 11.02 0.98 31,321 -15.6% 30,439 -18.0%
PTB 0.74 13% 8.02 1.03 53,699 13.4% 59,792 26.3%
VCS 0.27 16% 9.57 1.51 43,887 -9.1% 67,063 38.8%
DGC 0.15 22% 11.54 2.5 88,361 -6.4% 94,230 -0.2%
GVR 0.39 8% 22.11 1.83 34,880 27.1% 25,535 -7.0%
NTP 0.64 23% 12.77 2.92 62,266 -0.5% 42,850 -31.5%
BCC 1.02 -0.97% N/A 0.62 -2,023 -123.5% 9,751 13.4%
VPG 3.64 7% 6.1 0.45 20,241 145.9% 27,529 234.5%
CAP 0.48 8% 44.31 3.33 10,094 -76.1% 34,211 -18.9%
CSV 0.16 15% 13.95 2.16 21,395 -31.2% 20,157 -35.2%
LBM 0.32 13% 19.52 2.45 17,112 -56.0% 20,638 -46.9%
PAT 0.48 50% 8.08 4.04 63,544 -32.0% 71,603 -23.3%
PHR 0.11 13% 20.3 2.72 31,320 -43.4% 38,617 -30.2%
DCM 0.6 13% 13.8 1.81 23,765 -34.1% 25,942 -28.0%
VGS 1.35 12% 13.72 1.67 32,011 5.0% 20,123 -34.0%