Kiến thức

CTCP Nhựa Thiếu niên Tiền Phong (NTP)

Ngày cập nhật thông tin: 08/10/2025 16:11
Thông tin cổ phếu
Mã cổ phiếu NTP
Ngành Nguyên vật liệu
Giá hiện tại 62,600 | -0.6%
SL CP lưu hành 171,038,220
Tăng trưởng doanh thu trung bình 5 năm 8%
Biên lợi nhuận ròng trung bình 5 năm 10%
PE hiện tại 12.77 (lớn hơn trung bình 5 năm)
PB hiện tại 2.92 (lớn hơn trung bình 5 năm)

Báo cáo tài chính theo quý

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE EPS EPS (4 quý) P/E P/B P/S
2020 Quý 1 959,801 75,642 N/A N/A 7 % 0.66 442.3
Quý 2 1,196,046 128,484 N/A N/A 10 % 0.73 751.2
Quý 3 1,237,774 137,880 N/A N/A 11 % 0.55 806.1
Quý 4 1,236,074 105,183 N/A N/A 8 % 0.5 17 % 615.0 2,614.6 23.94 2.31
2021 Quý 1 1,061,088 130,041 10.6 % 71.9 % 12 % 0.59 18 % 760.3 2,932.6 21.35 2.26
Quý 2 1,278,527 139,900 6.9 % 8.9 % 10 % 0.73 19 % 817.9 2,999.4 20.87 2.22
Quý 3 1,016,315 77,718 -17.9 % -43.6 % 7 % 0.83 16 % 454.4 2,647.6 23.64 2.33
Quý 4 1,463,072 117,645 18.4 % 11.8 % 8 % 0.81 17 % 687.8 2,720.5 23.01 2.22
2022 Quý 1 1,084,989 149,463 2.3 % 14.9 % 13 % 0.76 17 % 873.9 2,834.0 22.09 2.21
Quý 2 1,717,075 177,006 34.3 % 26.5 % 10 % 0.87 18 % 1,034.9 3,051.0 20.52 2.03
Quý 3 1,321,374 83,834 30.0 % 7.9 % 6 % 0.94 18 % 490.1 3,086.7 20.28 1.92
Quý 4 1,561,674 69,236 6.7 % -41.1 % 4 % 0.79 17 % 404.8 2,803.7 22.33 1.88
2023 Quý 1 1,299,799 118,383 19.8 % -20.8 % 9 % 0.8 15 % 692.1 2,622.0 23.87 1.81
Quý 2 1,224,315 128,187 -28.7 % -27.6 % 10 % 0.66 13 % 749.5 2,336.6 26.79 1.98
Quý 3 1,301,196 148,183 -1.5 % 76.8 % 11 % 0.65 15 % 866.4 2,712.8 23.08 1.99
Quý 4 1,350,554 164,662 -13.5 % 137.8 % 12 % 0.75 18 % 962.7 3,270.7 19.14 2.07
2024 Quý 1 948,714 109,003 -27.0 % -7.9 % 11 % 0.61 17 % 637.3 3,215.9 19.47 2.22
Quý 2 1,680,360 238,229 37.2 % 85.8 % 14 % 0.71 20 % 1,392.8 3,859.2 16.22 2.03
Quý 3 1,201,375 171,889 -7.7 % 16.0 % 14 % 0.62 20 % 1,005.0 3,997.8 15.66 2.07
Quý 4 1,826,114 216,538 35.2 % 31.5 % 11 % 0.75 20 % 1,266.0 4,301.1 14.55 1.89
2025 Quý 1 1,269,050 211,919 33.8 % 94.4 % 16 % 0.64 23 % 1,239.0 4,902.9 12.77 1.79
Quý 2
(Ước lượng)
1,814,789 181,479 8 % -23.8 % 10 % N/A 13.69 2.78 1.79
Quý 3
(Ước lượng)
1,297,485 129,748 8 % -24.5 % 10 % N/A 14.47 2.69 1.79
Quý 4
(Ước lượng)
1,972,203 197,220 8 % -8.9 % 10 % N/A 14.86 2.57 1.79

Báo cáo tài chính theo năm

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE ROA P/E P/B P/S
2020 4,629,695 447,189 N/A N/A 9 % 0.5 17 % 11 % 23.94 4.14 2.31
2021 4,819,002 465,304 4.1 % 4.1 % 9 % 0.81 17 % 9 % 23.01 3.96 2.22
2022 5,685,112 479,539 18.0 % 3.1 % 8 % 0.79 17 % 9 % 22.33 3.78 1.88
2023 5,175,864 559,415 -9.0 % 16.7 % 10 % 0.75 18 % 10 % 19.14 3.44 2.07
2024 5,656,563 735,659 9.3 % 31.5 % 13 % 0.75 20 % 11 % 14.55 2.92 1.89
2025
(Ước lượng)
6,353,527 720,366 12.3 % -2.1 % 11 % 0.57 17 % 11 % 14.86 2.57 1.69

Định giá cổ phiếu

P/E
PE trung bình 5 năm 12.7
PE hiện tại 12.77
PE lớn nhất 5 năm 18.58
PE nhỏ nhất 5 năm 7.12
EPS hiện tại (4 quý gần nhất) 4,902.9
Giá hợp lý (V= EPS x PE) 62,266
Tỷ lệ tăng -0.5%
P/B
PB trung bình 5 năm 2.0
PB hiện tại 2.92
PB lớn nhất 5 năm 3.55
PB nhỏ nhất 5 năm 0.96
BVPS 21,425
Giá hợp lý (V= BVPS x PB) 42,850
Tỷ lệ tăng -31.5%
P/S
PS trung bình 5 năm 2.1
PS hiện tại 1.79
SPS hiện tại (4 quý gần nhất) 34,944.8
Giá hợp lý (V= SPS x PS) 10,296
Tỷ lệ tăng -83.6%
Benjamin Graham
Tốc độ tăng trưởng trung bình dự kiến mỗi năm tới (g) 15 %
EPS 4 Quý trung bình 5 năm 3,228.4
BVPS 21,425
Công thức 1
Giá hợp lý (V = Normalized EPS x (7 + g)) 71,024
Tỷ lệ tăng 13.5%
Công thức 2
Giá hợp lý (V = (22.5 x EPS x BVPS)^(½)) 39,449
Tỷ lệ tăng -37.0%

Tín hiệu kỹ thuật

Đường MA
MA5 62,980
MA20 63,605
MA50 63,616
MA100 68,365
Giá phiên trước đó 63,000
Khuyến nghị N/A

Đường SMA20 thấp hơn đường SMA50 là tín hiệu giảm giá trong dài hạn;

Đường giá thấp hơn đường SMA20 thấp hơn đường SMA50 có nghĩa là thị trường đang có xu hướng giảm giá.

Tham khảo lịch sử điểm mua/bán theo đường MA
Khối lượng giao dịch
Khối lượng hôm nay 41,200
MA 5 99,640
Khối lượng / MA 5 41 %

Giao dịch CĐ lớn - nội bộ gần đây

Ngày Tên Vị trí Giao dịch Số cổ phần
27/06/2025 CTCP Nhựa Thiếu niên Tiền Phong Phía Nam ĐÃ BÁN 920,000 (0.54%)
25/06/2025 Công đoàn CTCP Nhựa Thiếu Niên Tiền Phong ĐÃ MUA 935,000 (0.55%)
08/04/2025 Công đoàn CTCP Nhựa Thiếu Niên Tiền Phong ĐÃ MUA 718,000 (0.42%)
03/04/2025 CTCP Nhựa Thiếu niên Tiền Phong Phía Nam ĐÃ BÁN 710,000 (0.42%)
29/10/2024 Đặng Quốc Minh Người phụ trách quản trị công ty ĐÃ BÁN 510,000 (0.3%)
19/07/2024 Công đoàn CTCP Nhựa Thiếu Niên Tiền Phong ĐÃ MUA 91,000 (0.05%)
08/07/2024 Trần Ngọc Bảo Thành viên HĐQT ĐÃ BÁN 70,000 (0.04%)
24/06/2024 Đào Anh Thắng Thành viên HĐQT ĐÃ BÁN 150,000 (0.09%)
16/05/2024 Công đoàn CTCP Nhựa Thiếu Niên Tiền Phong ĐÃ MUA 218,200 (0.13%)
31/07/2023 Lê Thị Thúy Hải ĐÃ BÁN 8,613,000 (5.04%)
31/07/2023 CTCP Nhựa Thiếu niên Tiền Phong Phía Nam ĐÃ MUA 8,613,000 (5.04%)
05/06/2023 Chu Văn Phương Thành viên HĐQT ĐÃ MUA 300,000 (0.18%)
17/01/2023 CTCP Nhựa Thiếu niên Tiền Phong Phía Nam ĐÃ MUA 1,216,773 (0.71%)
25/11/2022 Công đoàn CTCP Nhựa Thiếu Niên Tiền Phong ĐÃ MUA 376,000 (0.22%)
22/11/2022 Chu Văn Phương Thành viên HĐQT ĐÃ MUA 172,513 (0.1%)
25/10/2022 Công đoàn CTCP Nhựa Thiếu Niên Tiền Phong ĐÃ MUA 500,000 (0.29%)
26/05/2022 Công đoàn CTCP Nhựa Thiếu Niên Tiền Phong ĐÃ MUA 170,500 (0.1%)

Sự kiện về cổ tức gần đây

Ngày giao dịch không ưởng quyền Sự kiện Ngày thực hiện
2025-06-27 Cổ tức năm 2024 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:20 2025-09-30
2025-06-13 Cổ tức đợt 2/2024 bằng tiền, tỷ lệ 1.000đ/CP 2025-06-25
2025-01-06 Cổ tức đợt 1/2024 bằng tiền, tỷ lệ 1.500đ/CP 2025-01-22
2024-07-08 Cổ tức năm 2023 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 10:1
2024-05-30 Cổ tức đợt 2/2023 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2024-06-14
2023-12-04 Cổ tức đợt 1/2023 bằng tiền, tỷ lệ 1500đ/CP 2023-12-20
2023-05-31 Cổ tức đợt 2/2022 bằng tiền, tỷ lệ 500đ/CP 2023-06-09
2022-11-30 Cổ tức đợt 1/2022 bằng tiền, tỷ lệ 1500đ/CP 2022-12-15
2022-07-11 Cổ tức năm 2022 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 10:1 2022-09-15
2022-05-18 Cổ tức đợt 2/2021 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2022-05-31
2021-11-04 Cổ tức đợt 1/2021 bằng tiền, tỷ lệ 1500đ/CP 2021-11-24
2021-05-07 Cổ tức đợt 2/2020 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2021-05-28
2020-11-03 Cổ tức đợt 1/2020 bằng tiền, tỷ lệ 1500đ/CP 2020-11-27
2020-06-25 Cổ tức đợt 2/2019 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 10:2 2020-07-07
2020-06-04 Cổ tức đợt 2/2019 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2020-06-26
2020-01-03 Cổ tức đợt 1/2019 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2020-01-16
2019-10-25 Cổ tức đợt 1/2019 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:10 2020-01-28
2019-07-29 Cổ tức đợt 1/2018 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2019-09-10

So sánh với các cổ phếu cùng ngành

Nợ/VCSH ROE PE hiện tại PB hiện tại Định giá theo PE Định giá theo PB
Giá hợp lý Tỉ lệ tăng Giá hợp lý Tỉ lệ tăng
HSG 0.55 4% 25.46 1.03 34,257 82.2% 20,036 6.6%
HPG 0.94 11% 17.94 1.9 43,134 47.7% 26,134 -10.5%
NKG 0.89 5% 21.51 1.05 12,672 -28.4% 20,151 13.8%
DHC 0.61 13% 12.73 1.61 25,784 -25.4% 40,869 18.3%
DPR 0.36 9% 11.02 0.98 31,321 -15.6% 30,439 -18.0%
PTB 0.74 13% 8.02 1.03 53,699 13.4% 59,792 26.3%
VCS 0.27 16% 9.57 1.51 43,887 -9.1% 67,063 38.8%
DGC 0.15 22% 11.54 2.5 88,361 -6.4% 94,230 -0.2%
GVR 0.39 8% 22.11 1.83 34,880 27.1% 25,535 -7.0%
NTP 0.64 23% 12.77 2.92 62,266 -0.5% 42,850 -31.5%
BCC 1.02 -0.97% N/A 0.62 -2,023 -123.5% 9,751 13.4%
VPG 3.64 7% 6.1 0.45 20,241 145.9% 27,529 234.5%
CAP 0.48 8% 44.31 3.33 10,094 -76.1% 34,211 -18.9%
CSV 0.16 15% 13.95 2.16 21,395 -31.2% 20,157 -35.2%
LBM 0.32 13% 19.52 2.45 17,112 -56.0% 20,638 -46.9%
PAT 0.48 50% 8.08 4.04 63,544 -32.0% 71,603 -23.3%
PHR 0.11 13% 20.3 2.72 31,320 -43.4% 38,617 -30.2%
DCM 0.6 13% 13.8 1.81 23,765 -34.1% 25,942 -28.0%
VGS 1.35 12% 13.72 1.67 32,011 5.0% 20,123 -34.0%