Kiến thức

CTCP Nhựa Thiếu niên Tiền Phong (NTP)

Ngày cập nhật thông tin: 21/05/2025 16:14
Thông tin cổ phếu
Mã cổ phiếu NTP
Ngành Nguyên vật liệu
Giá hiện tại 73,000 | 0.0%
SL CP lưu hành 142,532,284
Tăng trưởng doanh thu trung bình 5 năm 8%
Biên lợi nhuận ròng trung bình 5 năm 10%
PE hiện tại 12.41 (lớn hơn trung bình 5 năm)
PB hiện tại 2.84 (lớn hơn trung bình 5 năm)

Báo cáo tài chính theo quý

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE EPS EPS (4 quý) P/E P/B P/S
2020 Quý 1 959,801 75,642 N/A N/A 7 % 0.66 530.7
Quý 2 1,196,046 128,484 N/A N/A 10 % 0.73 901.4
Quý 3 1,237,774 137,880 N/A N/A 11 % 0.55 967.4
Quý 4 1,236,074 105,183 N/A N/A 8 % 0.5 17 % 738.0 3,137.5 23.27 2.25
2021 Quý 1 1,061,088 130,041 10.6 % 71.9 % 12 % 0.59 18 % 912.4 3,519.1 20.74 2.2
Quý 2 1,278,527 139,900 6.9 % 8.9 % 10 % 0.73 19 % 981.5 3,599.2 20.28 2.16
Quý 3 1,016,315 77,718 -17.9 % -43.6 % 7 % 0.83 16 % 545.3 3,177.1 22.98 2.27
Quý 4 1,463,072 117,645 18.4 % 11.8 % 8 % 0.81 17 % 825.4 3,264.6 22.36 2.16
2022 Quý 1 1,084,989 149,463 2.3 % 14.9 % 13 % 0.76 17 % 1,048.6 3,400.8 21.47 2.15
Quý 2 1,717,075 177,006 34.3 % 26.5 % 10 % 0.87 18 % 1,241.9 3,661.1 19.94 1.97
Quý 3 1,321,374 83,834 30.0 % 7.9 % 6 % 0.94 18 % 588.2 3,704.1 19.71 1.86
Quý 4 1,561,674 69,236 6.7 % -41.1 % 4 % 0.79 17 % 485.8 3,364.4 21.7 1.83
2023 Quý 1 1,299,799 118,383 19.8 % -20.8 % 9 % 0.8 15 % 830.6 3,146.4 23.2 1.76
Quý 2 1,224,315 128,187 -28.7 % -27.6 % 10 % 0.66 13 % 899.4 2,803.9 26.04 1.92
Quý 3 1,301,196 148,183 -1.5 % 76.8 % 11 % 0.65 15 % 1,039.6 3,255.3 22.42 1.93
Quý 4 1,350,554 164,662 -13.5 % 137.8 % 12 % 0.75 18 % 1,155.3 3,924.8 18.6 2.01
2024 Quý 1 948,714 109,003 -27.0 % -7.9 % 11 % 0.61 17 % 764.8 3,859.0 18.92 2.16
Quý 2 1,680,360 238,229 37.2 % 85.8 % 14 % 0.71 20 % 1,671.4 4,631.1 15.76 1.97
Quý 3 1,201,375 171,889 -7.7 % 16.0 % 14 % 0.62 20 % 1,206.0 4,797.4 15.22 2.01
Quý 4 1,826,114 216,538 35.2 % 31.5 % 11 % 0.75 20 % 1,519.2 5,161.3 14.14 1.84
2025 Quý 1 1,269,050 211,919 33.8 % 94.4 % 16 % 0.64 23 % 1,486.8 5,883.4 12.41 1.74
Quý 2
(Ước lượng)
1,814,789 181,479 8 % -23.8 % 10 % N/A 13.31 2.71 1.74
Quý 3
(Ước lượng)
1,297,485 129,748 8 % -24.5 % 10 % N/A 14.07 2.62 1.74
Quý 4
(Ước lượng)
1,972,203 197,220 8 % -8.9 % 10 % N/A 14.44 2.49 1.74

Báo cáo tài chính theo năm

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE ROA P/E P/B P/S
2020 4,629,695 447,189 N/A N/A 9 % 0.5 17 % 11 % 23.27 4.02 2.25
2021 4,819,002 465,304 4.1 % 4.1 % 9 % 0.81 17 % 9 % 22.36 3.85 2.16
2022 5,685,112 479,539 18.0 % 3.1 % 8 % 0.79 17 % 9 % 21.7 3.68 1.83
2023 5,175,864 559,415 -9.0 % 16.7 % 10 % 0.75 18 % 10 % 18.6 3.34 2.01
2024 5,656,563 735,659 9.3 % 31.5 % 13 % 0.75 20 % 11 % 14.14 2.84 1.84
2025
(Ước lượng)
6,353,527 720,366 12.3 % -2.1 % 11 % 0.57 17 % 11 % 14.44 2.49 1.64

Định giá cổ phiếu

P/E
PE trung bình 5 năm 10.6
PE hiện tại 12.41
PE lớn nhất 5 năm 15.48
PE nhỏ nhất 5 năm 5.94
EPS hiện tại (4 quý gần nhất) 5,883.4
Giá hợp lý (V= EPS x PE) 62,364
Tỷ lệ tăng -14.6%
P/B
PB trung bình 5 năm 1.7
PB hiện tại 2.84
PB lớn nhất 5 năm 2.96
PB nhỏ nhất 5 năm 0.8
BVPS 25,710
Giá hợp lý (V= BVPS x PB) 43,707
Tỷ lệ tăng -40.1%
P/S
PS trung bình 5 năm 2.0
PS hiện tại 1.74
SPS hiện tại (4 quý gần nhất) 41,933.7
Giá hợp lý (V= SPS x PS) 11,766
Tỷ lệ tăng -83.9%
Benjamin Graham
Tốc độ tăng trưởng trung bình dự kiến mỗi năm tới (g) 15 %
EPS 4 Quý trung bình 5 năm 3,874.4
BVPS 25,710
Công thức 1
Giá hợp lý (V = Normalized EPS x (7 + g)) 85,236
Tỷ lệ tăng 16.8%
Công thức 2
Giá hợp lý (V = (22.5 x EPS x BVPS)^(½)) 47,341
Tỷ lệ tăng -35.1%

Tín hiệu kỹ thuật

Đường MA
MA5 72,180
MA20 71,755
MA50 67,654
MA100 65,046
Giá phiên trước đó 73,000
Khuyến nghị N/A

Đường SMA50 thấp hơn SMA20 là tín hiệu tăng giá trong dài hạn

Đường SMA50 thấp hơn đường SMA20 thấp hơn đường giá là tín hiệu của xu hướng tăng giá.

Tham khảo lịch sử điểm mua/bán theo đường MA
Khối lượng giao dịch
Khối lượng hôm nay 720,700
MA 5 588,540
Khối lượng / MA 5 122 %

Giao dịch CĐ lớn - nội bộ gần đây

Ngày Tên Vị trí Giao dịch Số cổ phần
08/04/2025 Công đoàn CTCP Nhựa Thiếu Niên Tiền Phong ĐÃ MUA 718,000 (0.5%)
03/04/2025 CTCP Nhựa Thiếu niên Tiền Phong Phía Nam ĐÃ BÁN 710,000 (0.5%)
29/10/2024 Đặng Quốc Minh Người phụ trách quản trị công ty ĐÃ BÁN 510,000 (0.36%)
19/07/2024 Công đoàn CTCP Nhựa Thiếu Niên Tiền Phong ĐÃ MUA 91,000 (0.06%)
08/07/2024 Trần Ngọc Bảo Thành viên HĐQT ĐÃ BÁN 70,000 (0.05%)
24/06/2024 Đào Anh Thắng Thành viên HĐQT ĐÃ BÁN 150,000 (0.11%)
16/05/2024 Công đoàn CTCP Nhựa Thiếu Niên Tiền Phong ĐÃ MUA 218,200 (0.15%)
31/07/2023 Lê Thị Thúy Hải ĐÃ BÁN 8,613,000 (6.04%)
31/07/2023 CTCP Nhựa Thiếu niên Tiền Phong Phía Nam ĐÃ MUA 8,613,000 (6.04%)
05/06/2023 Chu Văn Phương Thành viên HĐQT ĐÃ MUA 300,000 (0.21%)
17/01/2023 CTCP Nhựa Thiếu niên Tiền Phong Phía Nam ĐÃ MUA 1,216,773 (0.85%)
25/11/2022 Công đoàn CTCP Nhựa Thiếu Niên Tiền Phong ĐÃ MUA 376,000 (0.26%)
22/11/2022 Chu Văn Phương Thành viên HĐQT ĐÃ MUA 172,513 (0.12%)
25/10/2022 Công đoàn CTCP Nhựa Thiếu Niên Tiền Phong ĐÃ MUA 500,000 (0.35%)
26/05/2022 Công đoàn CTCP Nhựa Thiếu Niên Tiền Phong ĐÃ MUA 170,500 (0.12%)

Sự kiện về cổ tức gần đây

Ngày giao dịch không ưởng quyền Sự kiện Ngày thực hiện
2025-01-06 Cổ tức đợt 1/2024 bằng tiền, tỷ lệ 1.500đ/CP 2025-01-22
2024-07-08 Cổ tức năm 2023 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 10:1
2024-05-30 Cổ tức đợt 2/2023 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2024-06-14
2023-12-04 Cổ tức đợt 1/2023 bằng tiền, tỷ lệ 1500đ/CP 2023-12-20
2023-05-31 Cổ tức đợt 2/2022 bằng tiền, tỷ lệ 500đ/CP 2023-06-09
2022-11-30 Cổ tức đợt 1/2022 bằng tiền, tỷ lệ 1500đ/CP 2022-12-15
2022-07-11 Cổ tức năm 2022 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 10:1 2022-09-15
2022-05-18 Cổ tức đợt 2/2021 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2022-05-31
2021-11-04 Cổ tức đợt 1/2021 bằng tiền, tỷ lệ 1500đ/CP 2021-11-24
2021-05-07 Cổ tức đợt 2/2020 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2021-05-28
2020-11-03 Cổ tức đợt 1/2020 bằng tiền, tỷ lệ 1500đ/CP 2020-11-27
2020-06-25 Cổ tức đợt 2/2019 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 10:2 2020-07-07
2020-06-04 Cổ tức đợt 2/2019 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2020-06-26
2020-01-03 Cổ tức đợt 1/2019 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2020-01-16
2019-10-25 Cổ tức đợt 1/2019 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:10 2020-01-28
2019-07-29 Cổ tức đợt 1/2018 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2019-09-10

So sánh với các cổ phếu cùng ngành

Nợ/VCSH ROE PE hiện tại PB hiện tại Định giá theo PE Định giá theo PB
Giá hợp lý Tỉ lệ tăng Giá hợp lý Tỉ lệ tăng
HSG 0.55 4% 22.21 0.9 37,062 126.0% 21,858 33.3%
HPG 0.94 11% 13.18 1.4 52,541 104.0% 31,361 21.8%
NKG 0.89 5% 15.31 0.75 15,881 26.0% 26,868 113.2%
DHC 0.61 13% 9.56 1.21 30,941 19.2% 49,472 90.6%
DPR 0.36 9% 11.16 0.99 32,668 -13.1% 34,244 -8.9%
PTB 0.74 13% 8.88 1.14 56,059 7.0% 64,391 22.9%
VCS 0.27 16% 9.38 1.48 46,913 -0.8% 70,257 48.5%
DGC 0.15 22% 10.85 2.36 88,361 -0.5% 94,230 6.1%
GVR 0.39 8% 21.99 1.82 35,004 28.2% 25,535 -6.5%
NTP 0.64 23% 12.41 2.84 62,364 -14.6% 43,707 -40.1%
BCC 1.02 -0.97% N/A 0.51 -2,023 -128.5% 9,751 37.3%
VPG 3.64 7% 8.45 0.62 20,645 81.1% 27,529 141.5%
CAP 0.48 8% 39.06 2.94 8,665 -76.7% 36,745 -1.2%
CSV 0.16 15% 15.23 2.36 21,618 -36.3% 20,157 -40.6%
LBM 0.32 13% 14.52 1.82 17,510 -39.4% 20,638 -28.6%
PAT 0.48 50% 7.54 3.77 64,700 -25.7% 73,913 -15.1%
PHR 0.11 13% 16.76 2.25 32,137 -29.6% 40,650 -11.0%
DCM 0.6 13% 12.62 1.65 24,810 -24.7% 27,938 -15.2%
VGS 1.35 12% 9.86 1.2 35,699 48.1% 22,135 -8.2%