Kiến thức

CTCP Phú Tài (PTB)

Ngày cập nhật thông tin: 10/04/2025 15:50
Thông tin cổ phếu
Mã cổ phiếu PTB
Ngành Nguyên vật liệu
Giá hiện tại 51,300 | 0.0%
SL CP lưu hành 66,938,403
Tăng trưởng doanh thu trung bình 5 năm 5%
Biên lợi nhuận ròng trung bình 5 năm 6%
PE hiện tại 9.25 (nhỏ hơn trung bình 5 năm)
PB hiện tại 1.13 (nhỏ hơn trung bình 5 năm)

Báo cáo tài chính theo quý

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE EPS EPS (4 quý) P/E P/B P/S
2020 Quý 1 1,213,632 60,560 N/A N/A 4 % 1.29 904.7
Quý 2 1,348,826 82,008 N/A N/A 6 % 1.44 1,225.1
Quý 3 1,447,784 99,792 N/A N/A 6 % 1.41 1,490.8
Quý 4 1,594,132 117,737 N/A N/A 7 % 1.4 18 % 1,758.9 5,379.5 9.54 0.61
2021 Quý 1 1,403,404 99,144 15.6 % 63.7 % 7 % 1.47 19 % 1,481.1 5,955.9 8.61 0.59
Quý 2 1,616,231 121,128 19.8 % 47.7 % 7 % 1.59 21 % 1,809.5 6,540.4 7.84 0.57
Quý 3 1,730,504 165,482 19.5 % 65.8 % 9 % 1.45 22 % 2,472.2 7,521.7 6.82 0.54
Quý 4 1,759,591 124,862 10.4 % 6.1 % 7 % 1.27 21 % 1,865.3 7,628.1 6.73 0.53
2022 Quý 1 1,718,978 140,570 22.5 % 41.8 % 8 % 1.15 22 % 2,100.0 8,247.0 6.22 0.5
Quý 2 1,899,293 155,152 17.5 % 28.1 % 8 % 1.07 22 % 2,317.8 8,755.3 5.86 0.48
Quý 3 1,546,787 115,950 -10.6 % -29.9 % 7 % 0.94 19 % 1,732.2 8,015.3 6.4 0.5
Quý 4 1,722,838 75,384 -2.1 % -39.6 % 4 % 0.9 18 % 1,126.2 7,276.2 7.05 0.5
2023 Quý 1 1,409,454 62,640 -18.0 % -55.4 % 4 % 0.82 14 % 935.8 6,112.0 8.39 0.52
Quý 2 1,474,311 105,923 -22.4 % -31.7 % 7 % 0.87 13 % 1,582.4 5,376.5 9.54 0.56
Quý 3 1,186,850 76,599 -23.3 % -33.9 % 6 % 0.85 12 % 1,144.3 4,788.7 10.71 0.59
Quý 4 1,547,955 51,737 -10.2 % -31.4 % 3 % 0.89 11 % 772.9 4,435.4 11.57 0.61
2024 Quý 1 1,436,975 89,179 2.0 % 42.4 % 6 % 0.86 12 % 1,332.3 4,831.9 10.62 0.61
Quý 2 1,608,063 110,689 9.1 % 4.5 % 6 % 0.78 11 % 1,653.6 4,903.1 10.46 0.59
Quý 3 1,484,979 79,597 25.1 % 3.9 % 5 % 0.75 11 % 1,189.1 4,947.9 10.37 0.56
Quý 4 1,936,453 91,705 25.1 % 77.3 % 4 % 0.81 12 % 1,370.0 5,544.9 9.25 0.53
2025 Quý 1
(Ước lượng)
1,508,824 90,529 5 % 1.5 % 6 % N/A 9.22 1.1 0.53
Quý 2
(Ước lượng)
1,688,466 101,308 5 % -8.5 % 6 % N/A 9.46 1.06 0.53
Quý 3
(Ước lượng)
1,559,228 93,554 5 % 17.5 % 6 % N/A 9.11 1.03 0.53
Quý 4
(Ước lượng)
2,033,276 121,997 5 % 33.0 % 6 % N/A 8.43 1.0 0.53

Báo cáo tài chính theo năm

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE ROA P/E P/B P/S
2020 5,604,374 360,097 N/A N/A 6 % 1.4 18 % 8 % 9.54 1.72 0.61
2021 6,509,730 510,616 16.2 % 41.8 % 7 % 1.27 21 % 9 % 6.73 1.44 0.53
2022 6,887,896 487,056 5.8 % -4.6 % 7 % 0.9 18 % 9 % 7.05 1.24 0.5
2023 5,618,570 296,899 -18.4 % -39.0 % 5 % 0.89 11 % 6 % 11.57 1.22 0.61
2024 6,466,470 371,170 15.1 % 25.0 % 5 % 0.81 12 % 7 % 9.25 1.13 0.53
2025
(Ước lượng)
6,789,794 407,388 5.0 % 9.8 % 6 % 0.71 12 % 7 % 8.43 1.0 0.51

Định giá cổ phiếu

P/E
PE trung bình 5 năm 9.5
PE hiện tại 9.25
PE lớn nhất 5 năm 15.61
PE nhỏ nhất 5 năm 4.04
EPS hiện tại (4 quý gần nhất) 5,544.9
Giá hợp lý (V= EPS x PE) 52,676
Tỷ lệ tăng 2.7%
P/B
PB trung bình 5 năm 1.4
PB hiện tại 1.13
PB lớn nhất 5 năm 2.14
PB nhỏ nhất 5 năm 0.64
BVPS 45,316
Giá hợp lý (V= BVPS x PB) 63,442
Tỷ lệ tăng 23.7%
P/S
PS trung bình 5 năm 0.6
PS hiện tại 0.53
SPS hiện tại (4 quý gần nhất) 96,603.3
Giá hợp lý (V= SPS x PS) 3,326
Tỷ lệ tăng -93.5%
Benjamin Graham
Tốc độ tăng trưởng trung bình dự kiến mỗi năm tới (g) 15 %
EPS 4 Quý trung bình 5 năm 6,052.8
BVPS 45,316
Công thức 1
Giá hợp lý (V = Normalized EPS x (7 + g)) 133,161
Tỷ lệ tăng 159.6%
Công thức 2
Giá hợp lý (V = (22.5 x EPS x BVPS)^(½)) 78,558
Tỷ lệ tăng 53.1%

Tín hiệu kỹ thuật

Đường MA
MA5 50,820
MA20 56,070
MA50 58,820
MA100 61,124
Giá phiên trước đó 51,300
Khuyến nghị N/A

Đường SMA20 thấp hơn đường SMA50 là tín hiệu giảm giá trong dài hạn;

Đường giá thấp hơn đường SMA20 thấp hơn đường SMA50 có nghĩa là thị trường đang có xu hướng giảm giá.

Tham khảo lịch sử điểm mua/bán theo đường MA
Khối lượng giao dịch
Khối lượng hôm nay 742,300
MA 5 1,059,040
Khối lượng / MA 5 70 %

Giao dịch CĐ lớn - nội bộ gần đây

Ngày Tên Vị trí Giao dịch Số cổ phần
30/05/2024 Amersham Industries Ltd ĐÃ BÁN 150,000 (0.22%)
30/05/2024 KB Vietnam Focus Balanced Fund ĐÃ MUA 8,000 (0.01%)
23/05/2024 Bùi Thức Hùng ĐÃ BÁN 50,000 (0.07%)
17/05/2024 Amersham Industries Ltd ĐÃ BÁN 100,000 (0.15%)
02/05/2024 Amersham Industries Ltd ĐÃ MUA 60,000 (0.09%)
24/04/2024 Amersham Industries Ltd ĐÃ MUA 498,000 (0.74%)
24/04/2024 Norges Bank ĐÃ MUA 50,000 (0.07%)
22/09/2023 Lê Thị Kim Sang ĐÃ BÁN 587,823 (0.88%)
11/07/2023 CTCP Phú Tài ĐÃ MUA 1,100,000 (1.64%)
07/12/2022 Lê Anh Văn ĐÃ BÁN 55,000 (0.08%)
02/12/2022 Lê Vỹ Chủ tịch HĐQT ĐÃ MUA 178,200 (0.27%)
01/12/2022 Bùi Thức Hùng ĐÃ BÁN 86,000 (0.13%)
24/11/2022 Nguyễn Sỹ Hoè Thành viên HĐQT ĐÃ MUA 200,000 (0.3%)
11/11/2022 Lê Văn Thảo Phó Chủ tịch HĐQT ĐÃ MUA 200,000 (0.3%)
24/06/2022 Lê Thục Trinh ĐÃ MUA 36,200 (0.05%)
02/06/2022 Lê Thị Kim Sang ĐÃ BÁN 150,000 (0.22%)
15/02/2022 CTCP Phú Tài ĐÃ BÁN 2,407 (0.0%)

Sự kiện về cổ tức gần đây

Ngày giao dịch không ưởng quyền Sự kiện Ngày thực hiện
2025-01-02 Cổ tức đợt 1/2024 bằng tiền, tỷ lệ 1.000đ/CP 2025-01-16
2024-07-12 Cổ tức đợt 2/2023 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2024-07-30
2024-01-03 Cổ tức đợt 1/2023 bằng tiền, tỷ lệ 1500đ/CP 2024-01-26
2023-05-24 Cổ tức đợt 2/2022 bằng tiền, tỷ lệ 2000đ/CP 2023-06-28
2022-12-22 Cổ tức đợt 1/2022 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2023-01-06
2022-05-26 Cổ tức đợt 1/2021 bằng tiền, tỷ lệ 500đ/CP 2022-06-17
2022-05-26 Cổ tức năm 2021 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:40 2022-07-15
2021-06-09 Cổ tức đợt 1/2020 bằng tiền, tỷ lệ 2000đ/CP 2021-06-24
2020-07-13 Cổ tức đợt 2/2019 bằng tiền, tỷ lệ 2000đ/CP 2020-08-20
2020-04-15 Cổ tức đợt 1/2019 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2020-05-08
2019-04-25 Cổ tức đợt 1/2018 bằng tiền, tỷ lệ 3200đ/CP 2019-05-28
2018-06-27 Cổ tức năm 2017 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 10:5 2018-07-05
2018-06-27 Cổ tức đợt 1/2017 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2018-07-16
2018-03-14 Phát hành CP cho CĐHH, tỷ lệ 5:1, giá 35000đ/CP
2017-06-05 Cổ tức đợt 1/2016 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2017-06-16
2017-06-05 Cổ tức năm 2016 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 10:2 2017-09-06

So sánh với các cổ phếu cùng ngành