Kiến thức

CTCP Phú Tài (PTB)

Ngày cập nhật thông tin: 13/06/2025 15:49
Thông tin cổ phếu
Mã cổ phiếu PTB
Ngành Nguyên vật liệu
Giá hiện tại 51,500 | 0.0%
SL CP lưu hành 66,938,403
Tăng trưởng doanh thu trung bình 5 năm 5%
Biên lợi nhuận ròng trung bình 5 năm 6%
PE hiện tại 8.73 (nhỏ hơn trung bình 5 năm)
PB hiện tại 1.12 (nhỏ hơn trung bình 5 năm)

Báo cáo tài chính theo quý

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE EPS EPS (4 quý) P/E P/B P/S
2020 Quý 1 1,213,632 60,560 N/A N/A 4 % 1.29 904.7
Quý 2 1,348,826 82,008 N/A N/A 6 % 1.44 1,225.1
Quý 3 1,447,784 99,792 N/A N/A 6 % 1.41 1,490.8
Quý 4 1,594,132 117,737 N/A N/A 7 % 1.4 18 % 1,758.9 5,379.5 9.57 0.62
2021 Quý 1 1,403,404 99,144 15.6 % 63.7 % 7 % 1.47 19 % 1,481.1 5,955.9 8.65 0.59
Quý 2 1,616,231 121,128 19.8 % 47.7 % 7 % 1.59 21 % 1,809.5 6,540.4 7.87 0.57
Quý 3 1,730,504 165,482 19.5 % 65.8 % 9 % 1.45 22 % 2,472.2 7,521.7 6.85 0.54
Quý 4 1,759,591 124,862 10.4 % 6.1 % 7 % 1.27 21 % 1,865.3 7,628.1 6.75 0.53
2022 Quý 1 1,718,978 140,570 22.5 % 41.8 % 8 % 1.15 22 % 2,100.0 8,247.0 6.24 0.51
Quý 2 1,899,293 155,152 17.5 % 28.1 % 8 % 1.07 22 % 2,317.8 8,755.3 5.88 0.48
Quý 3 1,546,787 115,950 -10.6 % -29.9 % 7 % 0.94 19 % 1,732.2 8,015.3 6.43 0.5
Quý 4 1,722,838 75,384 -2.1 % -39.6 % 4 % 0.9 18 % 1,126.2 7,276.2 7.08 0.5
2023 Quý 1 1,409,454 62,640 -18.0 % -55.4 % 4 % 0.82 14 % 935.8 6,112.0 8.43 0.52
Quý 2 1,474,311 105,923 -22.4 % -31.7 % 7 % 0.87 13 % 1,582.4 5,376.5 9.58 0.56
Quý 3 1,186,850 76,599 -23.3 % -33.9 % 6 % 0.85 12 % 1,144.3 4,788.7 10.75 0.6
Quý 4 1,547,955 51,737 -10.2 % -31.4 % 3 % 0.89 11 % 772.9 4,435.4 11.61 0.61
2024 Quý 1 1,436,975 89,179 2.0 % 42.4 % 6 % 0.86 12 % 1,332.3 4,831.9 10.66 0.61
Quý 2 1,608,063 110,689 9.1 % 4.5 % 6 % 0.78 11 % 1,653.6 4,903.1 10.5 0.6
Quý 3 1,484,979 79,597 25.1 % 3.9 % 5 % 0.75 11 % 1,189.1 4,947.9 10.41 0.57
Quý 4 1,936,453 91,705 25.1 % 77.3 % 4 % 0.81 12 % 1,370.0 5,544.9 9.29 0.53
2025 Quý 1 1,620,212 113,010 12.8 % 26.7 % 6 % 0.74 13 % 1,688.3 5,901.0 8.73 0.52
Quý 2
(Ước lượng)
1,688,466 101,308 5 % -8.5 % 6 % N/A 8.94 1.08 0.52
Quý 3
(Ước lượng)
1,559,228 93,554 5 % 17.5 % 6 % N/A 8.63 1.05 0.52
Quý 4
(Ước lượng)
2,033,276 121,997 5 % 33.0 % 6 % N/A 8.02 1.02 0.52

Báo cáo tài chính theo năm

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE ROA P/E P/B P/S
2020 5,604,374 360,097 N/A N/A 6 % 1.4 18 % 8 % 9.57 1.73 0.62
2021 6,509,730 510,616 16.2 % 41.8 % 7 % 1.27 21 % 9 % 6.75 1.44 0.53
2022 6,887,896 487,056 5.8 % -4.6 % 7 % 0.9 18 % 9 % 7.08 1.25 0.5
2023 5,618,570 296,899 -18.4 % -39.0 % 5 % 0.89 11 % 6 % 11.61 1.23 0.61
2024 6,466,470 371,170 15.1 % 25.0 % 5 % 0.81 12 % 7 % 9.29 1.14 0.53
2025
(Ước lượng)
6,901,182 429,869 6.7 % 15.8 % 6 % 0.67 13 % 8 % 8.02 1.02 0.5

Định giá cổ phiếu

P/E
PE trung bình 5 năm 9.5
PE hiện tại 8.73
PE lớn nhất 5 năm 15.61
PE nhỏ nhất 5 năm 4.04
EPS hiện tại (4 quý gần nhất) 5,901.0
Giá hợp lý (V= EPS x PE) 56,059
Tỷ lệ tăng 8.9%
P/B
PB trung bình 5 năm 1.4
PB hiện tại 1.12
PB lớn nhất 5 năm 2.14
PB nhỏ nhất 5 năm 0.64
BVPS 45,994
Giá hợp lý (V= BVPS x PB) 64,391
Tỷ lệ tăng 25.0%
P/S
PS trung bình 5 năm 0.6
PS hiện tại 0.52
SPS hiện tại (4 quý gần nhất) 99,340.7
Giá hợp lý (V= SPS x PS) 3,540
Tỷ lệ tăng -93.1%
Benjamin Graham
Tốc độ tăng trưởng trung bình dự kiến mỗi năm tới (g) 15 %
EPS 4 Quý trung bình 5 năm 6,086.0
BVPS 45,994
Công thức 1
Giá hợp lý (V = Normalized EPS x (7 + g)) 133,892
Tỷ lệ tăng 160.0%
Công thức 2
Giá hợp lý (V = (22.5 x EPS x BVPS)^(½)) 79,361
Tỷ lệ tăng 54.1%

Tín hiệu kỹ thuật

Đường MA
MA5 51,860
MA20 53,155
MA50 51,962
MA100 56,030
Giá phiên trước đó 51,500
Khuyến nghị N/A

Đường SMA50 thấp hơn SMA20 là tín hiệu tăng giá trong dài hạn

Tham khảo lịch sử điểm mua/bán theo đường MA
Khối lượng giao dịch
Khối lượng hôm nay 87,200
MA 5 63,320
Khối lượng / MA 5 138 %

Giao dịch CĐ lớn - nội bộ gần đây

Ngày Tên Vị trí Giao dịch Số cổ phần
13/05/2025 Lê Thị Kim Sang ĐÃ MUA 50,000 (0.07%)
30/05/2024 Amersham Industries Ltd ĐÃ BÁN 150,000 (0.22%)
30/05/2024 KB Vietnam Focus Balanced Fund ĐÃ MUA 8,000 (0.01%)
23/05/2024 Bùi Thức Hùng ĐÃ BÁN 50,000 (0.07%)
17/05/2024 Amersham Industries Ltd ĐÃ BÁN 100,000 (0.15%)
02/05/2024 Amersham Industries Ltd ĐÃ MUA 60,000 (0.09%)
24/04/2024 Amersham Industries Ltd ĐÃ MUA 498,000 (0.74%)
24/04/2024 Norges Bank ĐÃ MUA 50,000 (0.07%)
22/09/2023 Lê Thị Kim Sang ĐÃ BÁN 587,823 (0.88%)
11/07/2023 CTCP Phú Tài ĐÃ MUA 1,100,000 (1.64%)
07/12/2022 Lê Anh Văn ĐÃ BÁN 55,000 (0.08%)
02/12/2022 Lê Vỹ Chủ tịch HĐQT ĐÃ MUA 178,200 (0.27%)
01/12/2022 Bùi Thức Hùng ĐÃ BÁN 86,000 (0.13%)
24/11/2022 Nguyễn Sỹ Hoè Thành viên HĐQT ĐÃ MUA 200,000 (0.3%)
11/11/2022 Lê Văn Thảo Phó Chủ tịch HĐQT ĐÃ MUA 200,000 (0.3%)
24/06/2022 Lê Thục Trinh ĐÃ MUA 36,200 (0.05%)
02/06/2022 Lê Thị Kim Sang ĐÃ BÁN 150,000 (0.22%)
15/02/2022 CTCP Phú Tài ĐÃ BÁN 2,407 (0.0%)

Sự kiện về cổ tức gần đây

Ngày giao dịch không ưởng quyền Sự kiện Ngày thực hiện
2025-06-27 Cổ tức đợt 2/2024 bằng tiền, tỷ lệ 1.500đ/CP 2025-07-18
2025-01-02 Cổ tức đợt 1/2024 bằng tiền, tỷ lệ 1.000đ/CP 2025-01-16
2024-07-12 Cổ tức đợt 2/2023 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2024-07-30
2024-01-03 Cổ tức đợt 1/2023 bằng tiền, tỷ lệ 1500đ/CP 2024-01-26
2023-05-24 Cổ tức đợt 2/2022 bằng tiền, tỷ lệ 2000đ/CP 2023-06-28
2022-12-22 Cổ tức đợt 1/2022 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2023-01-06
2022-05-26 Cổ tức đợt 1/2021 bằng tiền, tỷ lệ 500đ/CP 2022-06-17
2022-05-26 Cổ tức năm 2021 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:40 2022-07-15
2021-06-09 Cổ tức đợt 1/2020 bằng tiền, tỷ lệ 2000đ/CP 2021-06-24
2020-07-13 Cổ tức đợt 2/2019 bằng tiền, tỷ lệ 2000đ/CP 2020-08-20
2020-04-15 Cổ tức đợt 1/2019 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2020-05-08
2019-04-25 Cổ tức đợt 1/2018 bằng tiền, tỷ lệ 3200đ/CP 2019-05-28
2018-06-27 Cổ tức năm 2017 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 10:5 2018-07-05
2018-06-27 Cổ tức đợt 1/2017 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2018-07-16
2018-03-14 Phát hành CP cho CĐHH, tỷ lệ 5:1, giá 35000đ/CP
2017-06-05 Cổ tức đợt 1/2016 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2017-06-16
2017-06-05 Cổ tức năm 2016 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 10:2 2017-09-06

So sánh với các cổ phếu cùng ngành

Nợ/VCSH ROE PE hiện tại PB hiện tại Định giá theo PE Định giá theo PB
Giá hợp lý Tỉ lệ tăng Giá hợp lý Tỉ lệ tăng
HSG 0.55 4% 22.08 0.89 36,619 124.7% 21,858 34.1%
HPG 0.94 11% 13.52 1.43 51,955 96.8% 31,361 18.8%
NKG 0.89 5% 15.8 0.77 15,799 21.5% 26,868 106.7%
DHC 0.61 13% 9.17 1.16 30,941 24.3% 49,472 98.7%
DPR 0.36 9% 11.12 0.98 32,668 -12.8% 34,244 -8.6%
PTB 0.74 13% 8.73 1.12 56,059 8.9% 64,391 25.0%
VCS 0.27 16% 9.75 1.54 46,913 -4.6% 70,257 42.8%
DGC 0.15 22% 11.33 2.46 88,361 -4.7% 94,230 1.7%
GVR 0.39 8% 21.91 1.81 34,880 28.2% 25,535 -6.1%
NTP 0.64 23% 12.73 2.91 62,364 -16.7% 43,707 -41.6%
BCC 1.02 -0.97% N/A 0.57 -2,023 -125.3% 9,751 21.9%
VPG 3.64 7% 6.09 0.45 20,375 147.9% 27,529 234.9%
CAP 0.48 8% 39.06 2.94 8,856 -76.2% 36,745 -1.2%
CSV 0.16 15% 16.38 2.54 21,841 -40.2% 20,157 -44.8%
LBM 0.32 13% 14.37 1.8 17,709 -38.1% 20,638 -27.8%
PAT 0.48 50% 7.71 3.86 65,855 -26.1% 73,913 -17.0%
PHR 0.11 13% 18.73 2.51 32,409 -36.5% 40,650 -20.3%
DCM 0.6 13% 13.06 1.71 25,071 -26.5% 27,938 -18.1%
VGS 1.35 12% 10.71 1.3 35,455 35.3% 22,135 -15.5%