Kiến thức

CTCP Vicostone (VCS)

Ngày cập nhật thông tin: 13/10/2025 15:51
Thông tin cổ phếu
Mã cổ phiếu VCS
Ngành Nguyên vật liệu
Giá hiện tại 47,900 | 0.0%
SL CP lưu hành 160,000,000
Tăng trưởng doanh thu trung bình 5 năm -3%
Biên lợi nhuận ròng trung bình 5 năm 21%
PE hiện tại 9.5 (lớn hơn trung bình 5 năm)
PB hiện tại 1.5 (nhỏ hơn trung bình 5 năm)

Báo cáo tài chính theo quý

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE EPS EPS (4 quý) P/E P/B P/S
2020 Quý 1 1,367,984 304,286 N/A N/A 22 % 0.63 1,901.8
Quý 2 1,126,723 256,659 N/A N/A 22 % 0.71 1,604.1
Quý 3 1,505,356 402,697 N/A N/A 26 % 0.61 2,516.9
Quý 4 1,659,532 464,778 N/A N/A 28 % 0.57 37 % 2,904.9 8,927.6 5.37 1.35
2021 Quý 1 1,551,295 370,779 13.4 % 21.9 % 23 % 0.49 35 % 2,317.4 9,343.2 5.13 1.31
Quý 2 1,793,152 448,464 59.1 % 74.7 % 25 % 0.54 40 % 2,802.9 10,542.0 4.54 1.18
Quý 3 1,861,935 485,146 23.7 % 20.5 % 26 % 0.46 37 % 3,032.2 11,057.3 4.33 1.12
Quý 4 1,863,746 467,671 12.3 % 0.6 % 25 % 0.41 36 % 2,922.9 11,075.4 4.32 1.08
2022 Quý 1 1,612,153 371,028 3.9 % 0.1 % 23 % 0.34 34 % 2,318.9 11,076.9 4.32 1.07
Quý 2 1,725,774 369,661 -3.8 % -17.6 % 21 % 0.39 34 % 2,310.4 10,584.4 4.53 1.08
Quý 3 1,095,276 201,178 -41.2 % -58.5 % 18 % 0.37 27 % 1,257.4 8,809.6 5.44 1.22
Quý 4 1,227,062 206,836 -34.2 % -55.8 % 16 % 0.35 24 % 1,292.7 7,179.4 6.67 1.35
2023 Quý 1 1,033,850 190,120 -35.9 % -48.8 % 18 % 0.32 19 % 1,188.2 6,048.7 7.92 1.51
Quý 2 1,137,759 224,438 -34.1 % -39.3 % 19 % 0.36 17 % 1,402.7 5,141.1 9.32 1.71
Quý 3 1,028,478 194,941 -6.1 % -3.1 % 18 % 0.26 16 % 1,218.4 5,102.1 9.39 1.73
Quý 4 1,153,773 236,882 -6.0 % 14.5 % 20 % 0.3 17 % 1,480.5 5,289.9 9.05 1.76
2024 Quý 1 1,073,888 204,745 3.9 % 7.7 % 19 % 0.25 17 % 1,279.7 5,381.3 8.9 1.74
Quý 2 1,174,230 251,238 3.2 % 11.9 % 21 % 0.21 17 % 1,570.2 5,548.8 8.63 1.73
Quý 3 971,618 161,950 -5.5 % -16.9 % 16 % 0.22 16 % 1,012.2 5,342.6 8.97 1.75
Quý 4 1,102,336 189,190 -4.5 % -20.1 % 17 % 0.27 16 % 1,182.4 5,044.5 9.5 1.77
2025 Quý 1
(Ước lượng)
1,041,671 218,751 -3 % 6.8 % 21 % N/A 9.33 1.44 1.77
Quý 2
(Ước lượng)
1,139,003 239,191 -3 % -4.8 % 21 % N/A 9.47 1.38 1.77
Quý 3
(Ước lượng)
942,469 197,918 -3 % 22.2 % 21 % N/A 9.07 1.33 1.77
Quý 4
(Ước lượng)
1,069,266 224,546 -3 % 18.7 % 21 % N/A 8.71 1.28 1.77

Báo cáo tài chính theo năm

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE ROA P/E P/B P/S
2020 5,659,595 1,428,420 N/A N/A 25 % 0.57 37 % 24 % 5.37 1.99 1.35
2021 7,070,128 1,772,060 24.9 % 24.1 % 25 % 0.41 36 % 26 % 4.32 1.57 1.08
2022 5,660,265 1,148,703 -19.9 % -35.2 % 20 % 0.35 24 % 17 % 6.67 1.57 1.35
2023 4,353,860 846,381 -23.1 % -26.3 % 19 % 0.3 17 % 13 % 9.05 1.54 1.76
2024 4,322,072 807,123 -0.7 % -4.6 % 18 % 0.27 16 % 12 % 9.5 1.5 1.77
2025
(Ước lượng)
4,192,409 880,406 -3.0 % 9.1 % 21 % 0.23 15 % 12 % 8.71 1.28 1.83

Định giá cổ phiếu

P/E
PE trung bình 5 năm 8.7
PE hiện tại 9.5
PE lớn nhất 5 năm 14.32
PE nhỏ nhất 5 năm 3.38
EPS hiện tại (4 quý gần nhất) 5,044.5
Giá hợp lý (V= EPS x PE) 43,887
Tỷ lệ tăng -8.4%
P/B
PB trung bình 5 năm 2.1
PB hiện tại 1.5
PB lớn nhất 5 năm 3.37
PB nhỏ nhất 5 năm 0.98
BVPS 31,935
Giá hợp lý (V= BVPS x PB) 67,063
Tỷ lệ tăng 40.0%
P/S
PS trung bình 5 năm 1.4
PS hiện tại 1.77
SPS hiện tại (4 quý gần nhất) 27,013.0
Giá hợp lý (V= SPS x PS) 7,062
Tỷ lệ tăng -85.3%
Benjamin Graham
Tốc độ tăng trưởng trung bình dự kiến mỗi năm tới (g) 15 %
EPS 4 Quý trung bình 5 năm 7,503.2
BVPS 31,935
Công thức 1
Giá hợp lý (V = Normalized EPS x (7 + g)) 165,070
Tỷ lệ tăng 244.6%
Công thức 2
Giá hợp lý (V = (22.5 x EPS x BVPS)^(½)) 73,425
Tỷ lệ tăng 53.3%

Tín hiệu kỹ thuật

Đường MA
MA5 48,300
MA20 49,315
MA50 49,580
MA100 49,068
Giá phiên trước đó 47,900
Khuyến nghị N/A

Đường SMA20 thấp hơn đường SMA50 là tín hiệu giảm giá trong dài hạn;

Đường giá thấp hơn đường SMA20 thấp hơn đường SMA50 có nghĩa là thị trường đang có xu hướng giảm giá.

Tham khảo lịch sử điểm mua/bán theo đường MA
Khối lượng giao dịch
Khối lượng hôm nay 128,900
MA 5 86,600
Khối lượng / MA 5 149 %

Giao dịch CĐ lớn - nội bộ gần đây

Ngày Tên Vị trí Giao dịch Số cổ phần
27/01/2021 Công đoàn CTCP Vicostone ĐÃ BÁN 4,800,000 (3.0%)
23/12/2020 Lưu Công An Phó tổng giám đốc ĐÃ BÁN 105,000 (0.07%)
21/04/2020 CTCP Vicostone ĐÃ MUA 4,800,000 (3.0%)
22/10/2019 Hồ Xuân Năng Chủ tịch HĐQT ĐÃ MUA 2,447 (0.0%)
21/11/2018 CTCP Vicostone ĐÃ MUA 3,200,000 (2.0%)
12/10/2018 Công đoàn CTCP Vicostone ĐÃ BÁN 29,488 (0.02%)
12/10/2018 Công đoàn CTCP Tập đoàn Phượng Hoàng Xanh A&A ĐÃ MUA 29,488 (0.02%)
31/07/2018 Hồ Xuân Năng Chủ tịch HĐQT ĐÃ MUA 1,650,000 (1.03%)
25/12/2017 CTCP Phượng Hoàng Xanh A&A ĐÃ MUA 2,675,544 (1.67%)

Sự kiện về cổ tức gần đây

Ngày giao dịch không ưởng quyền Sự kiện Ngày thực hiện
2025-06-19 Cổ tức đợt 1/2025 bằng tiền, tỷ lệ 2.000đ/CP 2025-06-27
2024-12-12 Cổ tức đợt 2/2024 bằng tiền, tỷ lệ 2.000đ/CP 2024-12-23
2024-06-19 Cổ tức đợt 1/2024 bằng tiền, tỷ lệ 2000đ/CP 2024-06-28
2023-12-01 Cổ tức đợt 2/2023 bằng tiền, tỷ lệ 2000đ/CP 2023-12-14
2023-06-16 Cổ tức đợt 1/2023 bằng tiền, tỷ lệ 2000đ/CP 2023-06-26
2022-12-02 Cổ tức đợt 2/2022 bằng tiền, tỷ lệ 3000đ/CP 2022-12-15
2022-06-02 Cổ tức đợt 1/2022 bằng tiền, tỷ lệ 3000đ/CP 2022-06-15
2021-12-09 Cổ tức đợt 2/2021 bằng tiền, tỷ lệ 2000đ/CP 2021-12-24
2021-06-14 Cổ tức đợt 1/2021 bằng tiền, tỷ lệ 2000đ/CP 2021-06-23
2020-12-04 Cổ tức đợt 1/2020 bằng tiền, tỷ lệ 2000đ/CP 2020-12-16
2020-02-21 Cổ tức đợt 3/2019 bằng tiền, tỷ lệ 2000đ/CP 2020-03-31
2019-08-20 Cổ tức đợt 2/2019 bằng tiền, tỷ lệ 2000đ/CP 2019-08-30
2019-06-03 Cổ tức đợt 1/2019 bằng tiền, tỷ lệ 2000đ/CP 2019-06-10
2018-12-06 Cổ tức đợt 2/2018 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2018-12-17
2018-07-12 Cổ tức đợt 1/2018 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2018-07-24
2018-04-04 Cổ tức năm 2017 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 1:1 2018-04-12
2018-02-12 Cổ tức đợt 2/2017 bằng tiền, tỷ lệ 2000đ/CP 2018-03-09

So sánh với các cổ phếu cùng ngành

Nợ/VCSH ROE PE hiện tại PB hiện tại Định giá theo PE Định giá theo PB
Giá hợp lý Tỉ lệ tăng Giá hợp lý Tỉ lệ tăng
HSG 0.55 4% 24.85 1.01 34,257 86.7% 20,036 9.2%
HPG 0.94 11% 17.42 1.84 43,134 52.1% 26,134 -7.8%
NKG 0.89 5% 20.66 1.01 12,672 -25.5% 20,151 18.5%
DHC 0.61 13% 12.71 1.6 25,784 -25.3% 40,869 18.5%
DPR 0.36 9% 11.19 0.99 31,321 -16.9% 30,439 -19.3%
PTB 0.74 13% 8.13 1.04 53,699 12.0% 59,792 24.7%
VCS 0.27 16% 9.5 1.5 43,887 -8.4% 67,063 40.0%
DGC 0.15 22% 11.72 2.54 88,361 -7.9% 94,230 -1.7%
GVR 0.39 8% 22.96 1.9 34,880 22.4% 25,535 -10.4%
NTP 0.64 23% 12.85 2.94 62,266 -1.2% 42,850 -32.0%
BCC 1.02 -0.97% N/A 0.6 -2,023 -124.1% 9,751 16.1%
VPG 3.64 7% 5.6 0.41 20,241 168.1% 27,529 264.6%
CAP 0.48 8% 43.05 3.24 10,094 -75.4% 34,211 -16.6%
CSV 0.16 15% 14.13 2.19 21,395 -32.1% 20,157 -36.0%
LBM 0.32 13% 19.2 2.41 18,107 -52.6% 20,638 -46.0%
PAT 0.48 50% 8.14 4.07 63,544 -32.4% 71,603 -23.8%
PHR 0.11 13% 20.19 2.71 31,320 -43.1% 38,617 -29.8%
DCM 0.6 13% 13.65 1.79 23,765 -33.3% 25,942 -27.2%
VGS 1.35 12% 14.53 1.77 32,011 -0.9% 20,123 -37.7%