Kiến thức

CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HPG)

Ngày cập nhật thông tin: 21/05/2025 15:32
Thông tin cổ phếu
Mã cổ phiếu HPG
Ngành Nguyên vật liệu
Giá hiện tại 25,750 | 0.0%
SL CP lưu hành 6,396,250,200
Tăng trưởng doanh thu trung bình 5 năm 18%
Biên lợi nhuận ròng trung bình 5 năm 10%
PE hiện tại 13.18 (nhỏ hơn trung bình 5 năm)
PB hiện tại 1.4 (nhỏ hơn trung bình 5 năm)

Báo cáo tài chính theo quý

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE EPS EPS (4 quý) P/E P/B P/S
2020 Quý 1 19,232,708 2,285,287 N/A N/A 11 % 1.14 357.3
Quý 2 20,422,202 2,742,827 N/A N/A 13 % 1.14 428.8
Quý 3 24,685,562 3,772,707 N/A N/A 15 % 1.14 589.8
Quý 4 25,778,071 4,637,855 N/A N/A 17 % 1.22 23 % 725.1 2,101.0 12.26 1.83
2021 Quý 1 31,176,875 6,977,554 62.1 % 205.3 % 22 % 1.1 27 % 1,090.9 2,834.6 9.08 1.61
Quý 2 35,118,355 9,721,407 72.0 % 254.4 % 27 % 1.16 34 % 1,519.9 3,925.7 6.56 1.41
Quý 3 38,673,829 10,351,739 56.7 % 174.4 % 26 % 1.07 38 % 1,618.4 4,954.2 5.2 1.26
Quý 4 44,710,732 7,427,443 73.4 % 60.1 % 16 % 0.96 38 % 1,161.2 5,390.4 4.78 1.1
2022 Quý 1 44,058,147 8,216,960 41.3 % 17.8 % 18 % 0.88 36 % 1,284.7 5,584.1 4.61 1.01
Quý 2 37,422,055 4,032,232 6.6 % -58.5 % 10 % 1.08 30 % 630.4 4,694.7 5.48 1.0
Quý 3 34,103,341 -1,774,134 -11.8 % -117.1 % -5.2 % 0.87 18 % -277.4 2,798.9 9.2 1.03
Quý 4 25,825,732 -1,991,548 -42.2 % -126.8 % -7.71 % 0.77 9 % -311.4 1,326.3 19.41 1.16
2023 Quý 1 26,588,752 397,497 -39.7 % -95.2 % 1 % 0.82 0.69 % 62.1 103.8 248.07 1.33
Quý 2 29,496,383 1,460,043 -21.2 % -63.8 % 4 % 0.8 -1.95 % 228.3 -298.3 1.42
Quý 3 28,484,088 2,004,745 -16.5 % N/A 7 % 0.74 2 % 313.4 292.5 88.03 1.49
Quý 4 34,383,805 2,972,779 33.1 % N/A 8 % 0.83 7 % 464.8 1,068.6 24.1 1.38
2024 Quý 1 30,852,360 2,870,589 16.0 % 622.2 % 9 % 0.91 9 % 448.8 1,455.3 17.69 1.34
Quý 2 39,555,510 3,319,263 34.1 % 127.3 % 8 % 0.9 10 % 518.9 1,745.9 14.75 1.24
Quý 3 33,956,260 3,022,947 19.2 % 50.8 % 8 % 0.89 11 % 472.6 1,905.1 13.52 1.19
Quý 4 34,490,982 2,806,801 0.3 % -5.6 % 8 % 0.96 10 % 438.8 1,879.2 13.7 1.19
2025 Quý 1 37,621,675 3,344,285 21.9 % 16.5 % 8 % 0.94 11 % 522.9 1,953.2 13.18 1.13
Quý 2
(Ước lượng)
46,675,502 4,667,550 18 % 40.6 % 10 % N/A 11.9 1.34 1.13
Quý 3
(Ước lượng)
40,068,387 4,006,839 18 % 32.5 % 10 % N/A 11.11 1.3 1.13
Quý 4
(Ước lượng)
40,699,359 4,069,936 18 % 45.0 % 10 % N/A 10.24 1.26 1.13

Báo cáo tài chính theo năm

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE ROA P/E P/B P/S
2020 90,118,543 13,438,676 N/A N/A 14 % 1.22 23 % 10 % 12.26 2.78 1.83
2021 149,679,791 34,478,143 66.1 % 156.6 % 23 % 0.96 38 % 19 % 4.78 1.81 1.1
2022 141,409,275 8,483,510 -5.5 % -75.4 % 5 % 0.77 9 % 5 % 19.41 1.71 1.16
2023 118,953,028 6,835,064 -15.9 % -19.4 % 5 % 0.83 7 % 4 % 24.1 1.6 1.38
2024 138,855,112 12,019,600 16.7 % 75.9 % 8 % 0.96 10 % 5 % 13.7 1.44 1.19
2025
(Ước lượng)
165,064,923 16,088,610 18.9 % 33.9 % 9 % 0.85 12 % 7 % 10.24 1.26 1.0

Định giá cổ phiếu

P/E
PE trung bình 5 năm 26.9
PE hiện tại 13.18
PE lớn nhất 5 năm 232.95
PE nhỏ nhất 5 năm 3.39
EPS hiện tại (4 quý gần nhất) 1,953.2
Giá hợp lý (V= EPS x PE) 52,541
Tỷ lệ tăng 104.0%
P/B
PB trung bình 5 năm 1.7
PB hiện tại 1.4
PB lớn nhất 5 năm 3.3
PB nhỏ nhất 5 năm 0.73
BVPS 18,448
Giá hợp lý (V= BVPS x PB) 31,361
Tỷ lệ tăng 21.8%
P/S
PS trung bình 5 năm 1.3
PS hiện tại 1.13
SPS hiện tại (4 quý gần nhất) 22,767.2
Giá hợp lý (V= SPS x PS) 2,539
Tỷ lệ tăng -90.1%
Benjamin Graham
Tốc độ tăng trưởng trung bình dự kiến mỗi năm tới (g) 15 %
EPS 4 Quý trung bình 5 năm 2,340.8
BVPS 18,448
Công thức 1
Giá hợp lý (V = Normalized EPS x (7 + g)) 51,497
Tỷ lệ tăng 100.0%
Công thức 2
Giá hợp lý (V = (22.5 x EPS x BVPS)^(½)) 31,170
Tỷ lệ tăng 21.0%

Tín hiệu kỹ thuật

Đường MA
MA5 25,800
MA20 25,612
MA50 26,057
MA100 26,367
Giá phiên trước đó 25,750
Khuyến nghị N/A

Đường SMA20 thấp hơn đường SMA50 là tín hiệu giảm giá trong dài hạn;

Tham khảo lịch sử điểm mua/bán theo đường MA
Khối lượng giao dịch
Khối lượng hôm nay 20,150,500
MA 5 14,914,900
Khối lượng / MA 5 135 %

Giao dịch CĐ lớn - nội bộ gần đây

Ngày Tên Vị trí Giao dịch Số cổ phần
14/05/2025 Nguyễn Ngọc Quang Thành viên HĐQT ĐÃ BÁN 8,500,000 (0.13%)
14/05/2025 Nguyễn Quang Minh ĐÃ MUA 5,500,000 (0.09%)
25/04/2025 Doãn Thị Bích Ngọc ĐÃ BÁN 400,000 (0.01%)
04/09/2024 Lê Ngọc Hồ ĐÃ BÁN 221,100 (0.0%)
02/04/2024 Nguyễn Ngọc Quang Thành viên HĐQT ĐÃ BÁN 1,000,000 (0.02%)
30/11/2023 Trần Vũ Minh ĐÃ MUA 42,890,300 (0.67%)
08/11/2023 CTCP Đầu tư và Xây dựng Sao Phương Bắc ĐÃ BÁN 950,000 (0.01%)
06/11/2023 Vũ Thị Hiền ĐÃ BÁN 26,570,300 (0.42%)
01/11/2023 Trần Đình Long Chủ tịch HĐQT ĐÃ BÁN 16,320,000 (0.26%)
19/05/2023 Nguyễn Đức Tuấn ĐÃ BÁN 135,135 (0.0%)
03/04/2023 Trần Thị Phương Liên ĐÃ BÁN 273,737 (0.0%)
22/02/2023 Hoàng Quang Việt Thành viên HĐQT ĐÃ BÁN 2,000,000 (0.03%)
22/02/2023 Hoàng Nhật Minh ĐÃ MUA 1,000,000 (0.02%)
20/02/2023 Hoàng Nhật Anh ĐÃ MUA 1,000,000 (0.02%)
11/07/2022 Nguyễn Ngọc Quang Thành viên HĐQT ĐÃ BÁN 5,000,000 (0.08%)

Sự kiện về cổ tức gần đây

Ngày giao dịch không ưởng quyền Sự kiện Ngày thực hiện
2024-05-23 Cổ tức năm 2024 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 10:1 2024-08-24
2022-06-17 Cổ tức năm 2021 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:30 2022-07-26
2022-06-17 Cổ tức đợt 1/2021 bằng tiền, tỷ lệ 500đ/CP 2022-07-06
2021-05-31 Cổ tức đợt 1/2020 bằng tiền, tỷ lệ 500đ/CP 2021-06-07
2021-05-31 Cổ tức năm 2020 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:35 2021-06-07
2020-07-29 Cổ tức năm 2019 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 10:2 2020-08-10
2020-07-29 Cổ tức đợt 1/2019 bằng tiền, tỷ lệ 500đ/CP 2020-08-07
2019-06-04 Cổ tức năm 2018 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 10:3 2019-06-12
2018-06-12 Cổ tức năm 2017 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:40 2018-06-19
2017-06-16 Phát hành CP cho CĐHH, tỷ lệ 5:1, giá 20000đ/CP
2017-03-30 Cổ tức năm 2016 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 2:1 2017-04-11
2016-08-25 Cổ tức đợt 1/2015 bằng tiền, tỷ lệ 1500đ/CP 2016-09-14
2016-08-25 Cổ tức đợt 2/2015 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 20:3 2016-09-15
2015-05-08 Cổ tức đợt 1/2014 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2015-05-28

So sánh với các cổ phếu cùng ngành

Nợ/VCSH ROE PE hiện tại PB hiện tại Định giá theo PE Định giá theo PB
Giá hợp lý Tỉ lệ tăng Giá hợp lý Tỉ lệ tăng
HSG 0.55 4% 22.21 0.9 37,062 126.0% 21,858 33.3%
HPG 0.94 11% 13.18 1.4 52,541 104.0% 31,361 21.8%
NKG 0.89 5% 15.31 0.75 15,881 26.0% 26,868 113.2%
DHC 0.61 13% 9.56 1.21 30,941 19.2% 49,472 90.6%
DPR 0.36 9% 11.16 0.99 32,668 -13.1% 34,244 -8.9%
PTB 0.74 13% 8.88 1.14 56,059 7.0% 64,391 22.9%
VCS 0.27 16% 9.38 1.48 46,913 -0.8% 70,257 48.5%
DGC 0.15 22% 10.85 2.36 88,361 -0.5% 94,230 6.1%
GVR 0.39 8% 21.99 1.82 35,004 28.2% 25,535 -6.5%
NTP 0.64 23% 12.41 2.84 62,364 -14.6% 43,707 -40.1%
BCC 1.02 -0.97% N/A 0.51 -2,023 -128.5% 9,751 37.3%
VPG 3.64 7% 8.45 0.62 20,645 81.1% 27,529 141.5%
CAP 0.48 8% 39.06 2.94 8,665 -76.7% 36,745 -1.2%
CSV 0.16 15% 15.23 2.36 21,618 -36.3% 20,157 -40.6%
LBM 0.32 13% 14.52 1.82 17,510 -39.4% 20,638 -28.6%
PAT 0.48 50% 7.54 3.77 64,700 -25.7% 73,913 -15.1%
PHR 0.11 13% 16.76 2.25 32,137 -29.6% 40,650 -11.0%
DCM 0.6 13% 12.62 1.65 24,810 -24.7% 27,938 -15.2%
VGS 1.35 12% 9.86 1.2 35,699 48.1% 22,135 -8.2%