Kiến thức

CTCP Đông Hải Bến Tre (DHC)

Ngày cập nhật thông tin: 21/05/2025 15:42
Thông tin cổ phếu
Mã cổ phiếu DHC
Ngành Nguyên vật liệu
Giá hiện tại 25,950 | 0.0%
SL CP lưu hành 96,591,657
Tăng trưởng doanh thu trung bình 5 năm 8%
Biên lợi nhuận ròng trung bình 5 năm 9%
PE hiện tại 9.56 (nhỏ hơn trung bình 5 năm)
PB hiện tại 1.21 (nhỏ hơn trung bình 5 năm)

Báo cáo tài chính theo quý

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE EPS EPS (4 quý) P/E P/B P/S
2020 Quý 1 670,825 89,175 N/A N/A 13 % 0.81 923.2
Quý 2 649,355 78,939 N/A N/A 12 % 0.83 817.2
Quý 3 701,619 68,496 N/A N/A 9 % 0.68 709.1
Quý 4 865,771 154,447 N/A N/A 17 % 0.63 28 % 1,599.0 4,048.6 6.41 0.87
2021 Quý 1 1,016,997 172,941 51.6 % 93.9 % 17 % 0.8 33 % 1,790.4 4,915.8 5.28 0.78
Quý 2 1,080,113 128,196 66.3 % 62.4 % 11 % 0.56 33 % 1,327.2 5,425.7 4.78 0.68
Quý 3 948,463 87,606 35.2 % 27.9 % 9 % 0.5 33 % 907.0 5,623.6 4.61 0.64
Quý 4 1,118,758 92,599 29.2 % -40.0 % 8 % 0.41 28 % 958.7 4,983.3 5.21 0.6
2022 Quý 1 1,031,996 117,922 1.5 % -31.8 % 11 % 0.54 23 % 1,220.8 4,413.7 5.88 0.6
Quý 2 993,481 113,567 -8.0 % -11.4 % 11 % 0.71 24 % 1,175.7 4,262.2 6.09 0.61
Quý 3 970,369 64,499 2.3 % -26.4 % 6 % 0.61 22 % 667.7 4,023.0 6.45 0.61
Quý 4 945,935 82,213 -15.4 % -11.2 % 8 % 0.65 22 % 851.1 3,915.5 6.63 0.64
2023 Quý 1 847,632 86,130 -17.9 % -27.0 % 10 % 0.62 19 % 891.7 3,586.3 7.24 0.67
Quý 2 800,980 91,981 -19.4 % -19.0 % 11 % 0.56 18 % 952.3 3,362.8 7.72 0.7
Quý 3 794,409 55,899 -18.1 % -13.3 % 7 % 0.54 17 % 578.7 3,273.8 7.93 0.74
Quý 4 815,888 75,008 -13.7 % -8.8 % 9 % 0.57 17 % 776.5 3,199.2 8.11 0.77
2024 Quý 1 810,791 55,603 -4.3 % -35.4 % 6 % 0.55 15 % 575.7 2,883.2 9.0 0.78
Quý 2 1,016,069 60,396 26.9 % -34.3 % 5 % 0.64 13 % 625.3 2,556.2 10.15 0.73
Quý 3 896,405 77,027 12.8 % 37.8 % 8 % 0.64 14 % 797.4 2,774.9 9.35 0.71
Quý 4 873,243 49,043 7.0 % -34.6 % 5 % 0.62 12 % 507.7 2,506.1 10.35 0.7
2025 Quý 1 826,058 75,699 1.9 % 36.1 % 9 % 0.61 13 % 783.7 2,714.2 9.56 0.69
Quý 2
(Ước lượng)
1,097,355 98,762 8 % 63.5 % 9 % N/A 8.34 1.15 0.69
Quý 3
(Ước lượng)
968,117 87,131 8 % 13.1 % 9 % N/A 8.07 1.11 0.69
Quý 4
(Ước lượng)
943,102 84,879 8 % 73.1 % 9 % N/A 7.23 1.07 0.69

Báo cáo tài chính theo năm

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE ROA P/E P/B P/S
2020 2,887,570 391,057 N/A N/A 13 % 0.63 28 % 17 % 6.41 1.8 0.87
2021 4,164,331 481,342 44.2 % 23.1 % 11 % 0.41 28 % 20 % 5.21 1.48 0.6
2022 3,941,781 378,201 -5.3 % -21.4 % 9 % 0.65 22 % 13 % 6.63 1.43 0.64
2023 3,258,909 309,018 -17.3 % -18.3 % 9 % 0.57 17 % 11 % 8.11 1.35 0.77
2024 3,596,508 242,069 10.4 % -21.7 % 6 % 0.62 12 % 7 % 10.35 1.25 0.7
2025
(Ước lượng)
3,834,632 346,471 6.6 % 43.1 % 9 % 0.54 15 % 10 % 7.23 1.07 0.65

Định giá cổ phiếu

P/E
PE trung bình 5 năm 11.4
PE hiện tại 9.56
PE lớn nhất 5 năm 15.59
PE nhỏ nhất 5 năm 5.83
EPS hiện tại (4 quý gần nhất) 2,714.2
Giá hợp lý (V= EPS x PE) 30,941
Tỷ lệ tăng 19.2%
P/B
PB trung bình 5 năm 2.3
PB hiện tại 1.21
PB lớn nhất 5 năm 3.88
PB nhỏ nhất 5 năm 1.29
BVPS 21,510
Giá hợp lý (V= BVPS x PB) 49,472
Tỷ lệ tăng 90.6%
P/S
PS trung bình 5 năm 0.7
PS hiện tại 0.69
SPS hiện tại (4 quý gần nhất) 37,392.2
Giá hợp lý (V= SPS x PS) 1,899
Tỷ lệ tăng -92.7%
Benjamin Graham
Tốc độ tăng trưởng trung bình dự kiến mỗi năm tới (g) 15 %
EPS 4 Quý trung bình 5 năm 3,702.0
BVPS 21,510
Công thức 1
Giá hợp lý (V = Normalized EPS x (7 + g)) 81,444
Tỷ lệ tăng 213.8%
Công thức 2
Giá hợp lý (V = (22.5 x EPS x BVPS)^(½)) 42,328
Tỷ lệ tăng 63.1%

Tín hiệu kỹ thuật

Đường MA
MA5 26,550
MA20 28,430
MA50 29,741
MA100 32,391
Giá phiên trước đó 25,950
Khuyến nghị N/A

Đường SMA20 thấp hơn đường SMA50 là tín hiệu giảm giá trong dài hạn;

Đường giá thấp hơn đường SMA20 thấp hơn đường SMA50 có nghĩa là thị trường đang có xu hướng giảm giá.

Tham khảo lịch sử điểm mua/bán theo đường MA
Khối lượng giao dịch
Khối lượng hôm nay 148,700
MA 5 237,860
Khối lượng / MA 5 63 %

Giao dịch CĐ lớn - nội bộ gần đây

Ngày Tên Vị trí Giao dịch Số cổ phần
13/05/2025 Lê Bá Hùng ĐÃ MUA 150,000 (0.16%)
29/04/2025 Nguyễn Quốc Bình Thành viên ban kiểm soát ĐÃ MUA 78,000 (0.08%)
23/04/2025 KWE Beteiligungen AG ĐÃ MUA 78,200 (0.08%)
21/04/2025 Nguyễn Thị Thủy ĐÃ MUA 300,000 (0.31%)
06/03/2025 Dương Thành Công Thành viên HĐQT ĐÃ MUA 200,000 (0.21%)
25/12/2024 Nguyễn Thanh Nghĩa Thành viên HĐQT ĐÃ BÁN 3,539,800 (3.66%)
22/10/2024 Nguyễn Thanh Nghĩa Thành viên HĐQT ĐÃ BÁN 1,000,108 (1.04%)
06/08/2024 Dương Thành Công Thành viên HĐQT ĐÃ MUA 200,000 (0.21%)
05/08/2024 Dương Thành Công Thành viên HĐQT ĐÃ MUA 200,000 (0.21%)
05/07/2024 Nguyễn Thị Thủy ĐÃ BÁN 301,800 (0.31%)
20/06/2024 Lương Văn Thành Chủ tịch HĐQT ĐÃ BÁN 1,500,000 (1.55%)
05/06/2024 Nguyễn Thanh Nghĩa Thành viên HĐQT ĐÃ BÁN 1,000,000 (1.04%)
05/06/2024 Lê Bá Hùng ĐÃ MUA 100,000 (0.1%)
30/05/2024 Dương Thanh Sang ĐÃ BÁN 200,500 (0.21%)
17/05/2024 Nguyễn Thanh Nghĩa Thành viên HĐQT ĐÃ BÁN 909,500 (0.94%)
07/05/2024 Dương Thành Công Thành viên HĐQT ĐÃ MUA 150,000 (0.16%)
12/04/2024 Nguyễn Thanh Nghĩa Thành viên HĐQT ĐÃ BÁN 2,172,711 (2.25%)
09/04/2024 Lê Bá Hùng ĐÃ MUA 180,000 (0.19%)
03/04/2024 Lê Bá Phương Phó Chủ tịch HĐQT ĐÃ MUA 500,000 (0.52%)
03/04/2024 Nguyễn Thị Thủy ĐÃ MUA 500,000 (0.52%)
03/04/2024 Dương Thanh Sang ĐÃ BÁN 200,000 (0.21%)
07/03/2024 Nguyễn Thanh Nghĩa Thành viên HĐQT ĐÃ BÁN 1,000,000 (1.04%)
04/03/2024 Dương Thanh Sang ĐÃ BÁN 370,000 (0.38%)
19/02/2024 Hồ Thị Song Ngọc Phó tổng giám đốc ĐÃ BÁN 172,500 (0.18%)
23/01/2024 Nguyễn Thanh Nghĩa Thành viên HĐQT ĐÃ MUA 486,600 (0.5%)
24/11/2023 Nguyễn Thanh Nghĩa Thành viên HĐQT ĐÃ MUA 208,300 (0.22%)
28/10/2023 Hồ Thị Song Ngọc Phó tổng giám đốc ĐÃ BÁN 230,000 (0.24%)
23/10/2023 Nguyễn Thanh Nghĩa Thành viên HĐQT ĐÃ MUA 189,100 (0.2%)
26/09/2023 Dương Thành Công Thành viên HĐQT ĐÃ MUA 150,000 (0.16%)
22/09/2023 Turicum Investment Management Ag ĐÃ MUA 120,000 (0.12%)

Sự kiện về cổ tức gần đây

Ngày giao dịch không ưởng quyền Sự kiện Ngày thực hiện
2025-05-16 Cổ tức năm 2024 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 5:1 2025-08-19
2025-03-07 Cổ tức đợt 1/2024 bằng tiền, tỷ lệ 1.000đ/CP
2024-06-10 Cổ tức đợt 2/2023 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2024-06-28
2023-11-24 Cổ tức đợt 1/2023 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2023-12-22
2023-08-25 Cổ tức đợt 4/2022 bằng tiền, tỷ lệ 500đ/CP 2023-09-25
2023-05-25 Cổ tức đợt 3/2022 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2023-06-23
2022-12-14 Cổ tức đợt 2/2022 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2023-03-15
2022-12-14 Cổ tức năm 2021 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:15 2023-02-10
2022-11-14 Cổ tức đợt 4/2021 bằng tiền, tỷ lệ 500đ/CP 2022-12-15
2022-11-14 Cổ tức đợt 1/2022 bằng tiền, tỷ lệ 500đ/CP 2022-11-29
2022-07-19 Cổ tức đợt 3/2021 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2022-08-30
2022-05-13 Cổ tức đợt 2/2021 bằng tiền, tỷ lệ 1500đ/CP 2022-06-06
2021-07-23 Cổ tức đợt 2/2020 bằng tiền, tỷ lệ 500đ/CP 2021-10-05
2021-07-23 Cổ tức đợt 1/2021 bằng tiền, tỷ lệ 500đ/CP 2021-10-05
2021-07-23 Cổ tức năm 2020 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 4:1 2021-09-16
2020-12-30 Cổ tức đợt 1/2020 bằng tiền, tỷ lệ 2000đ/CP 2021-01-29

So sánh với các cổ phếu cùng ngành

Nợ/VCSH ROE PE hiện tại PB hiện tại Định giá theo PE Định giá theo PB
Giá hợp lý Tỉ lệ tăng Giá hợp lý Tỉ lệ tăng
HSG 0.55 4% 22.21 0.9 37,062 126.0% 21,858 33.3%
HPG 0.94 11% 13.18 1.4 52,541 104.0% 31,361 21.8%
NKG 0.89 5% 15.31 0.75 15,881 26.0% 26,868 113.2%
DHC 0.61 13% 9.56 1.21 30,941 19.2% 49,472 90.6%
DPR 0.36 9% 11.16 0.99 32,668 -13.1% 34,244 -8.9%
PTB 0.74 13% 8.88 1.14 56,059 7.0% 64,391 22.9%
VCS 0.27 16% 9.38 1.48 46,913 -0.8% 70,257 48.5%
DGC 0.15 22% 10.85 2.36 88,361 -0.5% 94,230 6.1%
GVR 0.39 8% 21.99 1.82 35,004 28.2% 25,535 -6.5%
NTP 0.64 23% 12.41 2.84 62,364 -14.6% 43,707 -40.1%
BCC 1.02 -0.97% N/A 0.51 -2,023 -128.5% 9,751 37.3%
VPG 3.64 7% 8.45 0.62 20,645 81.1% 27,529 141.5%
CAP 0.48 8% 39.06 2.94 8,665 -76.7% 36,745 -1.2%
CSV 0.16 15% 15.23 2.36 21,618 -36.3% 20,157 -40.6%
LBM 0.32 13% 14.52 1.82 17,510 -39.4% 20,638 -28.6%
PAT 0.48 50% 7.54 3.77 64,700 -25.7% 73,913 -15.1%
PHR 0.11 13% 16.76 2.25 32,137 -29.6% 40,650 -11.0%
DCM 0.6 13% 12.62 1.65 24,810 -24.7% 27,938 -15.2%
VGS 1.35 12% 9.86 1.2 35,699 48.1% 22,135 -8.2%