Kiến thức

CTCP Đông Hải Bến Tre (DHC)

Ngày cập nhật thông tin: 08/10/2025 15:41
Thông tin cổ phếu
Mã cổ phiếu DHC
Ngành Nguyên vật liệu
Giá hiện tại 34,550 | -0.4%
SL CP lưu hành 96,591,206
Tăng trưởng doanh thu trung bình 5 năm 8%
Biên lợi nhuận ròng trung bình 5 năm 9%
PE hiện tại 12.73 (lớn hơn trung bình 5 năm)
PB hiện tại 1.61 (nhỏ hơn trung bình 5 năm)

Báo cáo tài chính theo quý

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE EPS EPS (4 quý) P/E P/B P/S
2020 Quý 1 670,825 89,175 N/A N/A 13 % 0.81 923.2
Quý 2 649,355 78,939 N/A N/A 12 % 0.83 817.2
Quý 3 701,619 68,496 N/A N/A 9 % 0.68 709.1
Quý 4 865,771 154,447 N/A N/A 17 % 0.63 28 % 1,599.0 4,048.6 8.53 1.16
2021 Quý 1 1,016,997 172,941 51.6 % 93.9 % 17 % 0.8 33 % 1,790.4 4,915.8 7.03 1.03
Quý 2 1,080,113 128,196 66.3 % 62.4 % 11 % 0.56 33 % 1,327.2 5,425.8 6.37 0.91
Quý 3 948,463 87,606 35.2 % 27.9 % 9 % 0.5 33 % 907.0 5,623.6 6.14 0.85
Quý 4 1,118,758 92,599 29.2 % -40.0 % 8 % 0.41 28 % 958.7 4,983.3 6.93 0.8
2022 Quý 1 1,031,996 117,922 1.5 % -31.8 % 11 % 0.54 23 % 1,220.8 4,413.7 7.83 0.8
Quý 2 993,481 113,567 -8.0 % -11.4 % 11 % 0.71 24 % 1,175.7 4,262.2 8.11 0.82
Quý 3 970,369 64,499 2.3 % -26.4 % 6 % 0.61 22 % 667.8 4,023.0 8.59 0.81
Quý 4 945,935 82,213 -15.4 % -11.2 % 8 % 0.65 22 % 851.1 3,915.5 8.82 0.85
2023 Quý 1 847,632 86,130 -17.9 % -27.0 % 10 % 0.62 19 % 891.7 3,586.3 9.63 0.89
Quý 2 800,980 91,981 -19.4 % -19.0 % 11 % 0.56 18 % 952.3 3,362.9 10.27 0.94
Quý 3 794,409 55,899 -18.1 % -13.3 % 7 % 0.54 17 % 578.7 3,273.8 10.55 0.98
Quý 4 815,888 75,008 -13.7 % -8.8 % 9 % 0.57 17 % 776.6 3,199.2 10.8 1.02
2024 Quý 1 810,791 55,603 -4.3 % -35.4 % 6 % 0.55 15 % 575.7 2,883.2 11.98 1.04
Quý 2 1,016,069 60,396 26.9 % -34.3 % 5 % 0.64 13 % 625.3 2,556.2 13.52 0.97
Quý 3 896,405 77,027 12.8 % 37.8 % 8 % 0.64 14 % 797.5 2,774.9 12.45 0.94
Quý 4 873,243 49,043 7.0 % -34.6 % 5 % 0.62 12 % 507.7 2,506.1 13.79 0.93
2025 Quý 1 826,058 75,699 1.9 % 36.1 % 9 % 0.61 13 % 783.7 2,714.2 12.73 0.92
Quý 2
(Ước lượng)
1,097,355 98,762 8 % 63.5 % 9 % N/A 11.1 1.53 0.92
Quý 3
(Ước lượng)
968,117 87,131 8 % 13.1 % 9 % N/A 10.74 1.47 0.92
Quý 4
(Ước lượng)
943,102 84,879 8 % 73.1 % 9 % N/A 9.63 1.42 0.92

Báo cáo tài chính theo năm

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE ROA P/E P/B P/S
2020 2,887,570 391,057 N/A N/A 13 % 0.63 28 % 17 % 8.53 2.39 1.16
2021 4,164,331 481,342 44.2 % 23.1 % 11 % 0.41 28 % 20 % 6.93 1.97 0.8
2022 3,941,781 378,201 -5.3 % -21.4 % 9 % 0.65 22 % 13 % 8.82 1.91 0.85
2023 3,258,909 309,018 -17.3 % -18.3 % 9 % 0.57 17 % 11 % 10.8 1.8 1.02
2024 3,596,508 242,069 10.4 % -21.7 % 6 % 0.62 12 % 7 % 13.79 1.67 0.93
2025
(Ước lượng)
3,834,632 346,471 6.6 % 43.1 % 9 % 0.54 15 % 10 % 9.63 1.42 0.87

Định giá cổ phiếu

P/E
PE trung bình 5 năm 9.5
PE hiện tại 12.73
PE lớn nhất 5 năm 12.99
PE nhỏ nhất 5 năm 4.85
EPS hiện tại (4 quý gần nhất) 2,714.2
Giá hợp lý (V= EPS x PE) 25,784
Tỷ lệ tăng -25.4%
P/B
PB trung bình 5 năm 1.9
PB hiện tại 1.61
PB lớn nhất 5 năm 3.24
PB nhỏ nhất 5 năm 1.08
BVPS 21,510
Giá hợp lý (V= BVPS x PB) 40,869
Tỷ lệ tăng 18.3%
P/S
PS trung bình 5 năm 0.9
PS hiện tại 0.92
SPS hiện tại (4 quý gần nhất) 37,392.4
Giá hợp lý (V= SPS x PS) 2,442
Tỷ lệ tăng -92.9%
Benjamin Graham
Tốc độ tăng trưởng trung bình dự kiến mỗi năm tới (g) 15 %
EPS 4 Quý trung bình 5 năm 3,702.0
BVPS 21,510
Công thức 1
Giá hợp lý (V = Normalized EPS x (7 + g)) 81,444
Tỷ lệ tăng 135.7%
Công thức 2
Giá hợp lý (V = (22.5 x EPS x BVPS)^(½)) 42,328
Tỷ lệ tăng 22.5%

Tín hiệu kỹ thuật

Đường MA
MA5 34,770
MA20 35,265
MA50 33,131
MA100 30,103
Giá phiên trước đó 34,700
Khuyến nghị N/A

Đường SMA50 thấp hơn SMA20 là tín hiệu tăng giá trong dài hạn

Tham khảo lịch sử điểm mua/bán theo đường MA
Khối lượng giao dịch
Khối lượng hôm nay 245,100
MA 5 185,300
Khối lượng / MA 5 132 %

Giao dịch CĐ lớn - nội bộ gần đây

Ngày Tên Vị trí Giao dịch Số cổ phần
11/09/2025 Nguyễn Quốc Bình Thành viên ban kiểm soát ĐÃ MUA 150,000 (0.16%)
11/09/2025 Ngô Thị Thu Hòe ĐÃ MUA 20,000 (0.02%)
29/08/2025 Helvetische Bank AG ĐÃ MUA 1,134,750 (1.17%)
28/08/2025 Nguyễn Thị Thủy ĐÃ MUA 300,000 (0.31%)
12/08/2025 Thái Việt Hà ĐÃ MUA 100,000 (0.1%)
29/07/2025 Lê Bá Phương Phó Chủ tịch HĐQT ĐÃ MUA 300,000 (0.31%)
03/07/2025 Lê Bá Phương Phó Chủ tịch HĐQT ĐÃ MUA 380,000 (0.39%)
25/06/2025 Lê Bá Hùng ĐÃ MUA 100,000 (0.1%)
13/05/2025 Lê Bá Hùng ĐÃ MUA 150,000 (0.16%)
29/04/2025 Nguyễn Quốc Bình Thành viên ban kiểm soát ĐÃ MUA 78,000 (0.08%)
23/04/2025 KWE Beteiligungen AG ĐÃ MUA 78,200 (0.08%)
21/04/2025 Nguyễn Thị Thủy ĐÃ MUA 300,000 (0.31%)
06/03/2025 Dương Thành Công Thành viên HĐQT ĐÃ MUA 200,000 (0.21%)
25/12/2024 Nguyễn Thanh Nghĩa Thành viên HĐQT ĐÃ BÁN 3,539,800 (3.66%)
22/10/2024 Nguyễn Thanh Nghĩa Thành viên HĐQT ĐÃ BÁN 1,000,108 (1.04%)
06/08/2024 Dương Thành Công Thành viên HĐQT ĐÃ MUA 200,000 (0.21%)
05/08/2024 Dương Thành Công Thành viên HĐQT ĐÃ MUA 200,000 (0.21%)
05/07/2024 Nguyễn Thị Thủy ĐÃ BÁN 301,800 (0.31%)
20/06/2024 Lương Văn Thành Chủ tịch HĐQT ĐÃ BÁN 1,500,000 (1.55%)
05/06/2024 Nguyễn Thanh Nghĩa Thành viên HĐQT ĐÃ BÁN 1,000,000 (1.04%)
05/06/2024 Lê Bá Hùng ĐÃ MUA 100,000 (0.1%)
30/05/2024 Dương Thanh Sang ĐÃ BÁN 200,500 (0.21%)
17/05/2024 Nguyễn Thanh Nghĩa Thành viên HĐQT ĐÃ BÁN 909,500 (0.94%)
07/05/2024 Dương Thành Công Thành viên HĐQT ĐÃ MUA 150,000 (0.16%)
12/04/2024 Nguyễn Thanh Nghĩa Thành viên HĐQT ĐÃ BÁN 2,172,711 (2.25%)
09/04/2024 Lê Bá Hùng ĐÃ MUA 180,000 (0.19%)
03/04/2024 Lê Bá Phương Phó Chủ tịch HĐQT ĐÃ MUA 500,000 (0.52%)
03/04/2024 Nguyễn Thị Thủy ĐÃ MUA 500,000 (0.52%)
03/04/2024 Dương Thanh Sang ĐÃ BÁN 200,000 (0.21%)
07/03/2024 Nguyễn Thanh Nghĩa Thành viên HĐQT ĐÃ BÁN 1,000,000 (1.04%)
04/03/2024 Dương Thanh Sang ĐÃ BÁN 370,000 (0.38%)
19/02/2024 Hồ Thị Song Ngọc Phó tổng giám đốc ĐÃ BÁN 172,500 (0.18%)
23/01/2024 Nguyễn Thanh Nghĩa Thành viên HĐQT ĐÃ MUA 486,600 (0.5%)
24/11/2023 Nguyễn Thanh Nghĩa Thành viên HĐQT ĐÃ MUA 208,300 (0.22%)
28/10/2023 Hồ Thị Song Ngọc Phó tổng giám đốc ĐÃ BÁN 230,000 (0.24%)
23/10/2023 Nguyễn Thanh Nghĩa Thành viên HĐQT ĐÃ MUA 189,100 (0.2%)
26/09/2023 Dương Thành Công Thành viên HĐQT ĐÃ MUA 150,000 (0.16%)
22/09/2023 Turicum Investment Management Ag ĐÃ MUA 120,000 (0.12%)

Sự kiện về cổ tức gần đây

Ngày giao dịch không ưởng quyền Sự kiện Ngày thực hiện
2025-05-16 Cổ tức năm 2024 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 5:1 2025-08-19
2025-03-07 Cổ tức đợt 1/2024 bằng tiền, tỷ lệ 1.000đ/CP
2024-06-10 Cổ tức đợt 2/2023 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2024-06-28
2023-11-24 Cổ tức đợt 1/2023 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2023-12-22
2023-08-25 Cổ tức đợt 4/2022 bằng tiền, tỷ lệ 500đ/CP 2023-09-25
2023-05-25 Cổ tức đợt 3/2022 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2023-06-23
2022-12-14 Cổ tức đợt 2/2022 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2023-03-15
2022-12-14 Cổ tức năm 2021 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:15 2023-02-10
2022-11-14 Cổ tức đợt 4/2021 bằng tiền, tỷ lệ 500đ/CP 2022-12-15
2022-11-14 Cổ tức đợt 1/2022 bằng tiền, tỷ lệ 500đ/CP 2022-11-29
2022-07-19 Cổ tức đợt 3/2021 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2022-08-30
2022-05-13 Cổ tức đợt 2/2021 bằng tiền, tỷ lệ 1500đ/CP 2022-06-06
2021-07-23 Cổ tức đợt 2/2020 bằng tiền, tỷ lệ 500đ/CP 2021-10-05
2021-07-23 Cổ tức đợt 1/2021 bằng tiền, tỷ lệ 500đ/CP 2021-10-05
2021-07-23 Cổ tức năm 2020 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 4:1 2021-09-16
2020-12-30 Cổ tức đợt 1/2020 bằng tiền, tỷ lệ 2000đ/CP 2021-01-29

So sánh với các cổ phếu cùng ngành

Nợ/VCSH ROE PE hiện tại PB hiện tại Định giá theo PE Định giá theo PB
Giá hợp lý Tỉ lệ tăng Giá hợp lý Tỉ lệ tăng
HSG 0.55 4% 25.46 1.03 34,257 82.2% 20,036 6.6%
HPG 0.94 11% 17.94 1.9 43,134 47.7% 26,134 -10.5%
NKG 0.89 5% 21.51 1.05 12,672 -28.4% 20,151 13.8%
DHC 0.61 13% 12.73 1.61 25,784 -25.4% 40,869 18.3%
DPR 0.36 9% 11.02 0.98 31,321 -15.6% 30,439 -18.0%
PTB 0.74 13% 8.02 1.03 53,699 13.4% 59,792 26.3%
VCS 0.27 16% 9.57 1.51 43,887 -9.1% 67,063 38.8%
DGC 0.15 22% 11.54 2.5 88,361 -6.4% 94,230 -0.2%
GVR 0.39 8% 22.11 1.83 34,880 27.1% 25,535 -7.0%
NTP 0.64 23% 12.77 2.92 62,266 -0.5% 42,850 -31.5%
BCC 1.02 -0.97% N/A 0.62 -2,023 -123.5% 9,751 13.4%
VPG 3.64 7% 6.1 0.45 20,241 145.9% 27,529 234.5%
CAP 0.48 8% 44.31 3.33 10,094 -76.1% 34,211 -18.9%
CSV 0.16 15% 13.95 2.16 21,395 -31.2% 20,157 -35.2%
LBM 0.32 13% 19.52 2.45 17,112 -56.0% 20,638 -46.9%
PAT 0.48 50% 8.08 4.04 63,544 -32.0% 71,603 -23.3%
PHR 0.11 13% 20.3 2.72 31,320 -43.4% 38,617 -30.2%
DCM 0.6 13% 13.8 1.81 23,765 -34.1% 25,942 -28.0%
VGS 1.35 12% 13.72 1.67 32,011 5.0% 20,123 -34.0%