Kiến thức

CTCP Lâm Nông sản Thực phẩm Yên Bái (CAP)

Ngày cập nhật thông tin: 21/05/2025 16:24
Thông tin cổ phếu
Mã cổ phiếu CAP
Ngành Nguyên vật liệu
Giá hiện tại 37,200 | 0.0%
SL CP lưu hành 15,269,965
Tăng trưởng doanh thu trung bình 5 năm 30%
Biên lợi nhuận ròng trung bình 5 năm 10%
PE hiện tại 39.06 (lớn hơn trung bình 5 năm)
PB hiện tại 2.94 (lớn hơn trung bình 5 năm)

Báo cáo tài chính theo quý

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE EPS EPS (4 quý) P/E P/B P/S
2020 Quý 1 107,401 6,751 N/A N/A 6 % 1.06 442.1
Quý 2 87,017 5,791 N/A N/A 6 % 1.13 379.2
Quý 3 97,146 9,811 N/A N/A 10 % 0.56 642.5
Quý 4 84,272 7,806 N/A N/A 9 % 0.35 35 % 511.2 1,975.1 18.83 1.51
2021 Quý 1 151,880 16,223 41.4 % 140.3 % 10 % 1.4 51 % 1,062.4 2,595.4 14.33 1.35
Quý 2 114,427 13,677 31.5 % 136.2 % 11 % 1.37 52 % 895.7 3,111.8 11.95 1.27
Quý 3 73,455 8,005 -24.4 % -18.4 % 10 % 0.92 46 % 524.2 2,993.5 12.43 1.34
Quý 4 178,206 19,353 111.5 % 147.9 % 10 % 0.28 48 % 1,267.4 3,749.7 9.92 1.1
2022 Quý 1 165,299 16,906 8.8 % 4.2 % 10 % 0.83 55 % 1,107.1 3,794.4 9.8 1.07
Quý 2 98,722 20,700 -13.7 % 51.3 % 20 % 1.28 52 % 1,355.6 4,254.4 8.74 1.1
Quý 3 172,699 28,552 135.1 % 256.7 % 16 % 0.4 55 % 1,869.8 5,599.9 6.64 0.92
Quý 4 220,303 40,007 23.6 % 106.7 % 18 % 0.2 55 % 2,620.0 6,952.5 5.35 0.86
2023 Quý 1 158,113 24,005 -4.3 % 42.0 % 15 % 0.27 56 % 1,572.0 7,417.4 5.02 0.87
Quý 2 185,034 35,334 87.4 % 70.7 % 19 % 0.3 54 % 2,314.0 8,375.8 4.44 0.77
Quý 3 201,311 48,921 16.6 % 71.3 % 24 % 0.19 58 % 3,203.7 9,709.7 3.83 0.74
Quý 4 66,930 9,981 -69.6 % -75.1 % 14 % 0.1 45 % 653.6 7,743.4 4.8 0.93
2024 Quý 1 186,480 13,753 17.9 % -42.7 % 7 % 0.18 40 % 900.7 7,072.0 5.26 0.89
Quý 2 102,101 9,230 -44.8 % -73.9 % 9 % 0.69 35 % 604.5 5,362.5 6.94 1.02
Quý 3 68,589 3,135 -65.9 % -93.6 % 4 % 0.52 15 % 205.3 2,364.1 15.74 1.34
Quý 4 234,582 5,836 250.5 % -41.5 % 2 % 0.13 13 % 382.2 2,092.6 17.78 0.96
2025 Quý 1 144,895 5,508 -22.3 % -60.0 % 3 % 0.49 12 % 360.7 1,552.7 23.96 1.03
Quý 2 164,529 62 61.1 % -99.3 % 0.04 % 0.48 8 % 4.1 952.3 39.06 0.93
Quý 3
(Ước lượng)
89,166 8,917 30 % 184.4 % 10 % N/A 27.95 2.81 0.93
Quý 4
(Ước lượng)
304,957 30,496 30 % 422.5 % 10 % N/A 12.63 2.44 0.93

Báo cáo tài chính theo năm

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE ROA P/E P/B P/S
2020 375,836 30,159 N/A N/A 8 % 0.35 35 % 26 % 18.83 6.61 1.51
2021 517,968 57,258 37.8 % 89.9 % 11 % 0.28 48 % 38 % 9.92 4.75 1.1
2022 657,023 106,165 26.8 % 85.4 % 16 % 0.2 55 % 46 % 5.35 2.93 0.86
2023 611,388 118,241 -6.9 % 11.4 % 19 % 0.1 45 % 40 % 4.8 2.14 0.93
2024 591,752 31,954 -3.2 % -73.0 % 5 % 0.13 13 % 12 % 17.78 2.37 0.96
2025
(Ước lượng)
703,547 44,983 18.9 % 40.8 % 6 % 0.4 19 % 14 % 12.63 2.44 0.81

Định giá cổ phiếu

P/E
PE trung bình 5 năm 9.1
PE hiện tại 39.06
PE lớn nhất 5 năm 25.25
PE nhỏ nhất 5 năm 4.5
EPS hiện tại (4 quý gần nhất) 952.3
Giá hợp lý (V= EPS x PE) 8,665
Tỷ lệ tăng -76.7%
P/B
PB trung bình 5 năm 2.9
PB hiện tại 2.94
PB lớn nhất 5 năm 4.37
PB nhỏ nhất 5 năm 1.61
BVPS 12,671
Giá hợp lý (V= BVPS x PB) 36,745
Tỷ lệ tăng -1.2%
P/S
PS trung bình 5 năm 1.1
PS hiện tại 0.93
SPS hiện tại (4 quý gần nhất) 40,117.6
Giá hợp lý (V= SPS x PS) 1,047
Tỷ lệ tăng -97.2%
Benjamin Graham
Tốc độ tăng trưởng trung bình dự kiến mỗi năm tới (g) 15 %
EPS 4 Quý trung bình 5 năm 4,159.6
BVPS 12,671
Công thức 1
Giá hợp lý (V = Normalized EPS x (7 + g)) 91,511
Tỷ lệ tăng 146.0%
Công thức 2
Giá hợp lý (V = (22.5 x EPS x BVPS)^(½)) 34,436
Tỷ lệ tăng -7.4%

Tín hiệu kỹ thuật

Đường MA
MA5 37,420
MA20 36,360
MA50 39,668
MA100 41,871
Giá phiên trước đó 37,200
Khuyến nghị N/A

Đường SMA20 thấp hơn đường SMA50 là tín hiệu giảm giá trong dài hạn;

Tham khảo lịch sử điểm mua/bán theo đường MA
Khối lượng giao dịch
Khối lượng hôm nay 8,100
MA 5 15,220
Khối lượng / MA 5 53 %

Giao dịch CĐ lớn - nội bộ gần đây

Ngày Tên Vị trí Giao dịch Số cổ phần
15/01/2025 Nguyễn Huy Thông Thành viên HĐQT ĐÃ MUA 5,400 (0.04%)
06/12/2024 Lê Xuân Lương ĐÃ MUA 36,800 (0.24%)
03/12/2024 Lê Xuân Lương ĐÃ MUA 16,500 (0.11%)
20/11/2024 Trương Ngọc Biên Chủ tịch HĐQT ĐÃ MUA 50,000 (0.33%)
25/10/2024 Nguyễn Thị Thu Hằng Trưởng ban kiểm soát ĐÃ MUA 40,000 (0.26%)
13/09/2024 Lê Xuân Lương ĐÃ MUA 6,000 (0.04%)
10/09/2024 Nguyễn Huy Thông Thành viên HĐQT ĐÃ MUA 200 (0.0%)
26/07/2024 Lê Xuân Lương ĐÃ MUA 20,800 (0.14%)
27/06/2024 Lê Xuân Lương ĐÃ MUA 33,600 (0.22%)
25/06/2024 Lê Xuân Lương ĐÃ MUA 2,700 (0.02%)
30/11/2023 Trương Ngọc Biên Chủ tịch HĐQT ĐÃ MUA 25,700 (0.17%)
10/10/2023 Trương Ngọc Biên Chủ tịch HĐQT ĐÃ MUA 48,000 (0.31%)
28/09/2023 Trần Sỹ Lâm Thành viên ban kiểm soát ĐÃ MUA 28 (0.0%)
27/09/2023 Nguyễn Văn Trữ Phó giám đốc điều hành ĐÃ MUA 1,200 (0.01%)
11/09/2023 Trần Công Bình ĐÃ BÁN 5,900 (0.04%)
30/08/2023 Trần Công Bình ĐÃ BÁN 14,200 (0.09%)
23/08/2023 Nguyễn Huy Thông Thành viên HĐQT ĐÃ MUA 3,000 (0.02%)
18/08/2023 Lê Long Giang Thành viên HĐQT ĐÃ MUA 8,000 (0.05%)
17/08/2023 Lê Xuân Lương ĐÃ MUA 20,800 (0.14%)
16/08/2023 Lương Quốc Quyền Kế toán trưởng ĐÃ MUA 1,788 (0.01%)

Sự kiện về cổ tức gần đây

Ngày giao dịch không ưởng quyền Sự kiện Ngày thực hiện
2025-03-28 Cổ tức đợt 2/2023 bằng tiền, tỷ lệ 3.300đ/CP 2025-05-26
2024-03-18 Cổ tức đợt 1/2023 bằng tiền, tỷ lệ 5000đ/CP 2024-07-31
2024-03-18 Cổ tức năm 2023 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:50 2024-05-22
2023-05-09 Cổ tức năm 2022 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:28 2023-07-25
2023-05-09 Cổ tức đợt 1/2022 bằng tiền, tỷ lệ 4200đ/CP 2023-05-17
2022-06-14 Cổ tức năm 2021 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 10:5 2022-08-12
2022-06-14 Cổ tức đợt 1/2021 bằng tiền, tỷ lệ 5000đ/CP 2022-06-29
2021-03-29 Cổ tức đợt 2/2019 bằng tiền, tỷ lệ 4000đ/CP 2021-04-28
2020-05-25 Cổ tức đợt 1/2019 bằng tiền, tỷ lệ 3500đ/CP 2020-06-25
2019-08-29 Cổ tức đợt 2/2018 bằng tiền, tỷ lệ 4000đ/CP 2019-09-25
2019-08-29 Cổ tức năm 2019 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:10 2019-09-09
2018-09-06 Cổ tức đợt 1/2018 bằng tiền, tỷ lệ 2000đ/CP 2018-09-20
2018-06-19 Cổ tức đợt 1/2017 bằng tiền, tỷ lệ 2700đ/CP 2018-07-05
2017-06-27 Cổ tức đợt 1/2016 bằng tiền, tỷ lệ 3400đ/CP 2017-07-07
2016-07-04 Cổ tức năm 2016 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:40 2016-08-02

So sánh với các cổ phếu cùng ngành

Nợ/VCSH ROE PE hiện tại PB hiện tại Định giá theo PE Định giá theo PB
Giá hợp lý Tỉ lệ tăng Giá hợp lý Tỉ lệ tăng
HSG 0.55 4% 22.21 0.9 37,062 126.0% 21,858 33.3%
HPG 0.94 11% 13.18 1.4 52,541 104.0% 31,361 21.8%
NKG 0.89 5% 15.31 0.75 15,881 26.0% 26,868 113.2%
DHC 0.61 13% 9.56 1.21 30,941 19.2% 49,472 90.6%
DPR 0.36 9% 11.16 0.99 32,668 -13.1% 34,244 -8.9%
PTB 0.74 13% 8.88 1.14 56,059 7.0% 64,391 22.9%
VCS 0.27 16% 9.38 1.48 46,913 -0.8% 70,257 48.5%
DGC 0.15 22% 10.85 2.36 88,361 -0.5% 94,230 6.1%
GVR 0.39 8% 21.99 1.82 35,004 28.2% 25,535 -6.5%
NTP 0.64 23% 12.41 2.84 62,364 -14.6% 43,707 -40.1%
BCC 1.02 -0.97% N/A 0.51 -2,023 -128.5% 9,751 37.3%
VPG 3.64 7% 8.45 0.62 20,645 81.1% 27,529 141.5%
CAP 0.48 8% 39.06 2.94 8,665 -76.7% 36,745 -1.2%
CSV 0.16 15% 15.23 2.36 21,618 -36.3% 20,157 -40.6%
LBM 0.32 13% 14.52 1.82 17,510 -39.4% 20,638 -28.6%
PAT 0.48 50% 7.54 3.77 64,700 -25.7% 73,913 -15.1%
PHR 0.11 13% 16.76 2.25 32,137 -29.6% 40,650 -11.0%
DCM 0.6 13% 12.62 1.65 24,810 -24.7% 27,938 -15.2%
VGS 1.35 12% 9.86 1.2 35,699 48.1% 22,135 -8.2%