Kiến thức

CTCP Ống thép Việt Đức VG PIPE (VGS)

Ngày cập nhật thông tin: 08/10/2025 16:38
Thông tin cổ phếu
Mã cổ phiếu VGS
Ngành Nguyên vật liệu
Giá hiện tại 30,500 | -0.3%
SL CP lưu hành 61,524,155
Tăng trưởng doanh thu trung bình 5 năm 5%
Biên lợi nhuận ròng trung bình 5 năm 1%
PE hiện tại 13.72 (nhỏ hơn trung bình 5 năm)
PB hiện tại 1.67 (lớn hơn trung bình 5 năm)

Báo cáo tài chính theo quý

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE EPS EPS (4 quý) P/E P/B P/S
2020 Quý 1 1,843,648 10,590 N/A N/A 0.57 % 1.65 172.1
Quý 2 1,459,659 10,807 N/A N/A 0.74 % 1.43 175.7
Quý 3 1,527,258 22,735 N/A N/A 1 % 1.67 369.5
Quý 4 1,839,155 58,729 N/A N/A 3 % 1.25 14 % 954.6 1,671.9 18.24 0.28
2021 Quý 1 1,654,253 30,158 -10.3 % 184.8 % 1 % 1.6 16 % 490.2 1,989.9 15.33 0.29
Quý 2 1,961,909 30,442 34.4 % 181.7 % 1 % 1.99 18 % 494.8 2,309.1 13.21 0.27
Quý 3 1,256,438 36,444 -17.7 % 60.3 % 2 % 1.49 19 % 592.4 2,531.9 12.05 0.28
Quý 4 1,810,987 31,599 -1.5 % -46.2 % 1 % 1.5 15 % 513.6 2,090.9 14.59 0.28
2022 Quý 1 2,506,408 40,325 51.5 % 33.7 % 1 % 1.92 16 % 655.4 2,256.2 13.52 0.25
Quý 2 1,688,167 37,002 -14.0 % 21.5 % 2 % 1.78 16 % 601.4 2,362.8 12.91 0.26
Quý 3 1,938,179 4,989 54.3 % -86.3 % 0.26 % 1.37 12 % 81.1 1,851.5 16.47 0.24
Quý 4 2,350,484 17,667 29.8 % -44.1 % 0.75 % 1.32 11 % 287.2 1,625.1 18.77 0.22
2023 Quý 1 2,122,086 13,599 -15.3 % -66.3 % 0.64 % 1.46 8 % 221.0 1,190.7 25.62 0.23
Quý 2 1,577,672 9,761 -6.5 % -73.6 % 0.62 % 1.2 5 % 158.7 747.9 40.78 0.23
Quý 3 1,716,829 8,998 -11.4 % 80.4 % 0.52 % 1.33 5 % 146.3 813.1 37.51 0.24
Quý 4 2,139,107 25,709 -9.0 % 45.5 % 1 % 1.49 6 % 417.9 943.8 32.32 0.25
2024 Quý 1 1,787,399 14,041 -15.8 % 3.3 % 0.79 % 1.44 6 % 228.2 951.0 32.07 0.26
Quý 2 1,987,658 12,111 26.0 % 24.1 % 0.61 % 1.33 6 % 196.8 989.2 30.83 0.25
Quý 3 1,907,233 9,533 11.1 % 5.9 % 0.5 % 1.27 6 % 154.9 997.9 30.56 0.24
Quý 4 1,639,576 74,169 -23.4 % 188.5 % 4 % 1.15 10 % 1,205.5 1,785.5 17.08 0.26
2025 Quý 1 1,786,791 40,953 N/A 191.7 % 2 % 1.35 12 % 665.6 2,223.0 13.72 0.26
Quý 2
(Ước lượng)
2,087,041 20,870 5 % 72.3 % 1 % N/A 12.89 1.64 0.26
Quý 3
(Ước lượng)
2,002,595 20,026 5 % 110.1 % 1 % N/A 12.03 1.61 0.26
Quý 4
(Ước lượng)
1,721,555 17,216 5 % -76.8 % 1 % N/A 18.94 1.59 0.26

Báo cáo tài chính theo năm

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE ROA P/E P/B P/S
2020 6,669,720 102,861 N/A N/A 1 % 1.25 14 % 6 % 18.24 2.48 0.28
2021 6,683,587 128,643 0.2 % 25.1 % 1 % 1.5 15 % 6 % 14.59 2.25 0.28
2022 8,483,238 99,983 26.9 % -22.3 % 1 % 1.32 11 % 5 % 18.77 2.03 0.22
2023 7,555,694 58,067 -10.9 % -41.9 % 0.77 % 1.49 6 % 2 % 32.32 1.91 0.25
2024 7,321,866 109,854 -3.1 % 89.2 % 1 % 1.15 10 % 5 % 17.08 1.73 0.26
2025
(Ước lượng)
7,597,982 99,065 3.8 % -9.8 % 1 % 1.29 8 % 4 % 18.94 1.59 0.25

Định giá cổ phiếu

P/E
PE trung bình 5 năm 14.4
PE hiện tại 13.72
PE lớn nhất 5 năm 37.46
PE nhỏ nhất 5 năm 2.68
EPS hiện tại (4 quý gần nhất) 2,223.0
Giá hợp lý (V= EPS x PE) 32,011
Tỷ lệ tăng 5.0%
P/B
PB trung bình 5 năm 1.1
PB hiện tại 1.67
PB lớn nhất 5 năm 2.53
PB nhỏ nhất 5 năm 0.33
BVPS 18,294
Giá hợp lý (V= BVPS x PB) 20,123
Tỷ lệ tăng -34.0%
P/S
PS trung bình 5 năm 0.3
PS hiện tại 0.26
SPS hiện tại (4 quý gần nhất) 118,998.1
Giá hợp lý (V= SPS x PS) 666
Tỷ lệ tăng -97.8%
Benjamin Graham
Tốc độ tăng trưởng trung bình dự kiến mỗi năm tới (g) 15 %
EPS 4 Quý trung bình 5 năm 1,672.8
BVPS 18,294
Công thức 1
Giá hợp lý (V = Normalized EPS x (7 + g)) 36,801
Tỷ lệ tăng 20.7%
Công thức 2
Giá hợp lý (V = (22.5 x EPS x BVPS)^(½)) 26,240
Tỷ lệ tăng -14.0%

Tín hiệu kỹ thuật

Đường MA
MA5 30,480
MA20 30,525
MA50 30,868
MA100 28,267
Giá phiên trước đó 30,600
Khuyến nghị N/A

Đường giá thấp hơn đường SMA20 là tín hiệu giảm giá trong ngắn hạn

Đường SMA20 thấp hơn đường SMA50 là tín hiệu giảm giá trong dài hạn;

Đường giá thấp hơn đường SMA20 thấp hơn đường SMA50 có nghĩa là thị trường đang có xu hướng giảm giá.

Tham khảo lịch sử điểm mua/bán theo đường MA
Khối lượng giao dịch
Khối lượng hôm nay 684,000
MA 5 732,280
Khối lượng / MA 5 93 %

Giao dịch CĐ lớn - nội bộ gần đây

Ngày Tên Vị trí Giao dịch Số cổ phần
04/09/2025 Lê Minh Hải ĐÃ BÁN 4,000,000 (6.5%)
17/07/2025 Lê Minh Hải ĐÃ BÁN 4,500,000 (7.31%)
04/03/2025 Lê Minh Hải Chủ tịch HĐQT ĐÃ BÁN 8,347,661 (13.57%)
04/03/2025 Nguyễn Thị Nhi ĐÃ BÁN 1,729,000 (2.81%)
06/12/2024 Nguyễn Thị Nhi ĐÃ BÁN 773,969 (1.26%)
31/10/2024 Nguyễn Thị Nhi ĐÃ BÁN 633,000 (1.03%)
31/10/2024 Nguyễn Thị Nhi ĐÃ MUA 3,000 (0.0%)
20/09/2024 Lê Anh Chung Thành viên ban kiểm soát ĐÃ BÁN 5,800 (0.01%)
30/12/2021 Lê Minh Hải Chủ tịch HĐQT ĐÃ MUA 5,000,000 (8.13%)
08/09/2021 Ngô Vi Anh Tuấn ĐÃ BÁN 14,500 (0.02%)
26/08/2021 Nguyễn Vinh Tuyên ĐÃ BÁN 100,800 (0.16%)
02/04/2021 Nguyễn Thị Thúy Kế toán trưởng ĐÃ BÁN 17,900 (0.03%)
08/01/2021 Ngô Vi Anh Tú Trưởng ban kiểm soát ĐÃ BÁN 38,000 (0.06%)
11/10/2019 Lê Minh Hải Chủ tịch HĐQT ĐÃ MUA 2,500,000 (4.06%)
16/07/2019 Lê Minh Hải Chủ tịch HĐQT ĐÃ MUA 700,000 (1.14%)
28/05/2019 Nguyễn Thị Thanh Thủy ĐÃ MUA 1,695,000 (2.76%)
28/05/2019 Lê Quốc Khánh Thành viên HĐQT ĐÃ MUA 1,050,000 (1.71%)

Sự kiện về cổ tức gần đây

Ngày giao dịch không ưởng quyền Sự kiện Ngày thực hiện
2025-07-07 Cổ tức năm 2024 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:10 2025-10-08
2024-07-23 Cổ tức năm 2023 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:5 2024-10-24
2023-09-05 Cổ tức năm 2022 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:10 2023-11-15
2022-07-21 Cổ tức năm 2021 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:15 2022-10-22
2021-06-03 Cổ tức đợt 1/2020 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2021-06-15
2020-06-17 Cổ tức đợt 1/2019 bằng tiền, tỷ lệ 700đ/CP 2020-06-30
2019-01-16 Cổ tức năm 2017 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 1000:120 2019-03-12
2017-06-22 Cổ tức đợt 1/2016 bằng tiền, tỷ lệ 1500đ/CP 2017-07-07
2016-06-17 Cổ tức đợt 1/2015 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2016-07-05
2015-07-16 Cổ tức đợt 1/2014 bằng tiền, tỷ lệ 250đ/CP 2015-08-06
2014-06-16 Cổ tức đợt 1/2013 bằng tiền, tỷ lệ 200đ/CP 2014-07-02

So sánh với các cổ phếu cùng ngành

Nợ/VCSH ROE PE hiện tại PB hiện tại Định giá theo PE Định giá theo PB
Giá hợp lý Tỉ lệ tăng Giá hợp lý Tỉ lệ tăng
HSG 0.55 4% 25.46 1.03 34,257 82.2% 20,036 6.6%
HPG 0.94 11% 17.94 1.9 43,134 47.7% 26,134 -10.5%
NKG 0.89 5% 21.51 1.05 12,672 -28.4% 20,151 13.8%
DHC 0.61 13% 12.73 1.61 25,784 -25.4% 40,869 18.3%
DPR 0.36 9% 11.02 0.98 31,321 -15.6% 30,439 -18.0%
PTB 0.74 13% 8.02 1.03 53,699 13.4% 59,792 26.3%
VCS 0.27 16% 9.57 1.51 43,887 -9.1% 67,063 38.8%
DGC 0.15 22% 11.54 2.5 88,361 -6.4% 94,230 -0.2%
GVR 0.39 8% 22.11 1.83 34,880 27.1% 25,535 -7.0%
NTP 0.64 23% 12.77 2.92 62,266 -0.5% 42,850 -31.5%
BCC 1.02 -0.97% N/A 0.62 -2,023 -123.5% 9,751 13.4%
VPG 3.64 7% 6.1 0.45 20,241 145.9% 27,529 234.5%
CAP 0.48 8% 44.31 3.33 10,094 -76.1% 34,211 -18.9%
CSV 0.16 15% 13.95 2.16 21,395 -31.2% 20,157 -35.2%
LBM 0.32 13% 19.52 2.45 17,112 -56.0% 20,638 -46.9%
PAT 0.48 50% 8.08 4.04 63,544 -32.0% 71,603 -23.3%
PHR 0.11 13% 20.3 2.72 31,320 -43.4% 38,617 -30.2%
DCM 0.6 13% 13.8 1.81 23,765 -34.1% 25,942 -28.0%
VGS 1.35 12% 13.72 1.67 32,011 5.0% 20,123 -34.0%