Kiến thức

CTCP Ống thép Việt Đức VG PIPE (VGS)

Ngày cập nhật thông tin: 21/05/2025 16:46
Thông tin cổ phếu
Mã cổ phiếu VGS
Ngành Nguyên vật liệu
Giá hiện tại 24,100 | 0.0%
SL CP lưu hành 55,932,126
Tăng trưởng doanh thu trung bình 5 năm 5%
Biên lợi nhuận ròng trung bình 5 năm 1%
PE hiện tại 9.86 (nhỏ hơn trung bình 5 năm)
PB hiện tại 1.2 (lớn hơn trung bình 5 năm)

Báo cáo tài chính theo quý

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE EPS EPS (4 quý) P/E P/B P/S
2020 Quý 1 1,843,648 10,590 N/A N/A 0.57 % 1.65 189.3
Quý 2 1,459,659 10,807 N/A N/A 0.74 % 1.43 193.2
Quý 3 1,527,258 22,735 N/A N/A 1 % 1.67 406.5
Quý 4 1,839,155 58,729 N/A N/A 3 % 1.25 14 % 1,050.0 1,839.0 13.1 0.2
2021 Quý 1 1,654,253 30,158 -10.3 % 184.8 % 1 % 1.6 16 % 539.2 2,188.9 11.01 0.21
Quý 2 1,961,909 30,442 34.4 % 181.7 % 1 % 1.99 18 % 544.3 2,539.9 9.49 0.19
Quý 3 1,256,438 36,444 -17.7 % 60.3 % 2 % 1.49 19 % 651.6 2,785.0 8.65 0.2
Quý 4 1,810,987 31,599 -1.5 % -46.2 % 1 % 1.5 15 % 565.0 2,300.0 10.48 0.2
2022 Quý 1 2,506,408 40,325 51.5 % 33.7 % 1 % 1.92 16 % 721.0 2,481.8 9.71 0.18
Quý 2 1,688,167 37,002 -14.0 % 21.5 % 2 % 1.78 16 % 661.6 2,599.0 9.27 0.19
Quý 3 1,938,179 4,989 54.3 % -86.3 % 0.26 % 1.37 12 % 89.2 2,036.7 11.83 0.17
Quý 4 2,350,484 17,667 29.8 % -44.1 % 0.75 % 1.32 11 % 315.9 1,787.6 13.48 0.16
2023 Quý 1 2,122,086 13,599 -15.3 % -66.3 % 0.64 % 1.46 8 % 243.1 1,309.7 18.4 0.17
Quý 2 1,577,672 9,761 -6.5 % -73.6 % 0.62 % 1.2 5 % 174.5 822.7 29.29 0.17
Quý 3 1,716,829 8,998 -11.4 % 80.4 % 0.52 % 1.33 5 % 160.9 894.4 26.95 0.17
Quý 4 2,139,107 25,709 -9.0 % 45.5 % 1 % 1.49 6 % 459.6 1,038.2 23.21 0.18
2024 Quý 1 1,787,399 14,041 -15.8 % 3.3 % 0.79 % 1.44 6 % 251.0 1,046.1 23.04 0.19
Quý 2 1,987,658 12,111 26.0 % 24.1 % 0.61 % 1.33 6 % 216.5 1,088.1 22.15 0.18
Quý 3 1,907,233 9,533 11.1 % 5.9 % 0.5 % 1.27 6 % 170.4 1,097.7 21.95 0.17
Quý 4 1,639,576 74,169 -23.4 % 188.5 % 4 % 1.15 10 % 1,326.1 1,964.1 12.27 0.18
2025 Quý 1 1,786,791 40,953 N/A 191.7 % 2 % 1.35 12 % 732.2 2,445.2 9.86 0.18
Quý 2
(Ước lượng)
2,087,041 20,870 5 % 72.3 % 1 % N/A 9.26 1.18 0.18
Quý 3
(Ước lượng)
2,002,595 20,026 5 % 110.1 % 1 % N/A 8.64 1.16 0.18
Quý 4
(Ước lượng)
1,721,555 17,216 5 % -76.8 % 1 % N/A 13.61 1.14 0.18

Báo cáo tài chính theo năm

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE ROA P/E P/B P/S
2020 6,669,720 102,861 N/A N/A 1 % 1.25 14 % 6 % 13.1 1.78 0.2
2021 6,683,587 128,643 0.2 % 25.1 % 1 % 1.5 15 % 6 % 10.48 1.62 0.2
2022 8,483,238 99,983 26.9 % -22.3 % 1 % 1.32 11 % 5 % 13.48 1.45 0.16
2023 7,555,694 58,067 -10.9 % -41.9 % 0.77 % 1.49 6 % 2 % 23.21 1.37 0.18
2024 7,321,866 109,854 -3.1 % 89.2 % 1 % 1.15 10 % 5 % 12.27 1.24 0.18
2025
(Ước lượng)
7,597,982 99,065 3.8 % -9.8 % 1 % 1.29 8 % 4 % 13.61 1.14 0.18

Định giá cổ phiếu

P/E
PE trung bình 5 năm 14.6
PE hiện tại 9.86
PE lớn nhất 5 năm 37.46
PE nhỏ nhất 5 năm 2.68
EPS hiện tại (4 quý gần nhất) 2,445.2
Giá hợp lý (V= EPS x PE) 35,699
Tỷ lệ tăng 48.1%
P/B
PB trung bình 5 năm 1.1
PB hiện tại 1.2
PB lớn nhất 5 năm 2.53
PB nhỏ nhất 5 năm 0.33
BVPS 20,123
Giá hợp lý (V= BVPS x PB) 22,135
Tỷ lệ tăng -8.2%
P/S
PS trung bình 5 năm 0.2
PS hiện tại 0.18
SPS hiện tại (4 quý gần nhất) 130,895.4
Giá hợp lý (V= SPS x PS) 489
Tỷ lệ tăng -98.0%
Benjamin Graham
Tốc độ tăng trưởng trung bình dự kiến mỗi năm tới (g) 15 %
EPS 4 Quý trung bình 5 năm 1,840.4
BVPS 20,123
Công thức 1
Giá hợp lý (V = Normalized EPS x (7 + g)) 40,488
Tỷ lệ tăng 68.0%
Công thức 2
Giá hợp lý (V = (22.5 x EPS x BVPS)^(½)) 28,866
Tỷ lệ tăng 19.8%

Tín hiệu kỹ thuật

Đường MA
MA5 24,220
MA20 23,360
MA50 25,426
MA100 27,068
Giá phiên trước đó 24,100
Khuyến nghị N/A

Đường SMA20 thấp hơn đường SMA50 là tín hiệu giảm giá trong dài hạn;

Tham khảo lịch sử điểm mua/bán theo đường MA
Khối lượng giao dịch
Khối lượng hôm nay 542,700
MA 5 785,360
Khối lượng / MA 5 69 %

Giao dịch CĐ lớn - nội bộ gần đây

Ngày Tên Vị trí Giao dịch Số cổ phần
04/03/2025 Lê Minh Hải Chủ tịch HĐQT ĐÃ BÁN 8,347,661 (14.92%)
04/03/2025 Nguyễn Thị Nhi ĐÃ BÁN 1,729,000 (3.09%)
06/12/2024 Nguyễn Thị Nhi ĐÃ BÁN 773,969 (1.38%)
31/10/2024 Nguyễn Thị Nhi ĐÃ BÁN 633,000 (1.13%)
31/10/2024 Nguyễn Thị Nhi ĐÃ MUA 3,000 (0.01%)
20/09/2024 Lê Anh Chung Thành viên ban kiểm soát ĐÃ BÁN 5,800 (0.01%)
30/12/2021 Lê Minh Hải Chủ tịch HĐQT ĐÃ MUA 5,000,000 (8.94%)
08/09/2021 Ngô Vi Anh Tuấn ĐÃ BÁN 14,500 (0.03%)
26/08/2021 Nguyễn Vinh Tuyên ĐÃ BÁN 100,800 (0.18%)
02/04/2021 Nguyễn Thị Thúy Kế toán trưởng ĐÃ BÁN 17,900 (0.03%)
08/01/2021 Ngô Vi Anh Tú Trưởng ban kiểm soát ĐÃ BÁN 38,000 (0.07%)
11/10/2019 Lê Minh Hải Chủ tịch HĐQT ĐÃ MUA 2,500,000 (4.47%)
16/07/2019 Lê Minh Hải Chủ tịch HĐQT ĐÃ MUA 700,000 (1.25%)
28/05/2019 Nguyễn Thị Thanh Thủy ĐÃ MUA 1,695,000 (3.03%)
28/05/2019 Lê Quốc Khánh Thành viên HĐQT ĐÃ MUA 1,050,000 (1.88%)

Sự kiện về cổ tức gần đây

Ngày giao dịch không ưởng quyền Sự kiện Ngày thực hiện
2024-07-23 Cổ tức năm 2023 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:5 2024-10-24
2023-09-05 Cổ tức năm 2022 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:10 2023-11-15
2022-07-21 Cổ tức năm 2021 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:15 2022-10-22
2021-06-03 Cổ tức đợt 1/2020 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2021-06-15
2020-06-17 Cổ tức đợt 1/2019 bằng tiền, tỷ lệ 700đ/CP 2020-06-30
2019-01-16 Cổ tức năm 2017 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 1000:120 2019-03-12
2017-06-22 Cổ tức đợt 1/2016 bằng tiền, tỷ lệ 1500đ/CP 2017-07-07
2016-06-17 Cổ tức đợt 1/2015 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2016-07-05
2015-07-16 Cổ tức đợt 1/2014 bằng tiền, tỷ lệ 250đ/CP 2015-08-06
2014-06-16 Cổ tức đợt 1/2013 bằng tiền, tỷ lệ 200đ/CP 2014-07-02

So sánh với các cổ phếu cùng ngành

Nợ/VCSH ROE PE hiện tại PB hiện tại Định giá theo PE Định giá theo PB
Giá hợp lý Tỉ lệ tăng Giá hợp lý Tỉ lệ tăng
HSG 0.55 4% 22.21 0.9 37,062 126.0% 21,858 33.3%
HPG 0.94 11% 13.18 1.4 52,541 104.0% 31,361 21.8%
NKG 0.89 5% 15.31 0.75 15,881 26.0% 26,868 113.2%
DHC 0.61 13% 9.56 1.21 30,941 19.2% 49,472 90.6%
DPR 0.36 9% 11.16 0.99 32,668 -13.1% 34,244 -8.9%
PTB 0.74 13% 8.88 1.14 56,059 7.0% 64,391 22.9%
VCS 0.27 16% 9.38 1.48 46,913 -0.8% 70,257 48.5%
DGC 0.15 22% 10.85 2.36 88,361 -0.5% 94,230 6.1%
GVR 0.39 8% 21.99 1.82 35,004 28.2% 25,535 -6.5%
NTP 0.64 23% 12.41 2.84 62,364 -14.6% 43,707 -40.1%
BCC 1.02 -0.97% N/A 0.51 -2,023 -128.5% 9,751 37.3%
VPG 3.64 7% 8.45 0.62 20,645 81.1% 27,529 141.5%
CAP 0.48 8% 39.06 2.94 8,665 -76.7% 36,745 -1.2%
CSV 0.16 15% 15.23 2.36 21,618 -36.3% 20,157 -40.6%
LBM 0.32 13% 14.52 1.82 17,510 -39.4% 20,638 -28.6%
PAT 0.48 50% 7.54 3.77 64,700 -25.7% 73,913 -15.1%
PHR 0.11 13% 16.76 2.25 32,137 -29.6% 40,650 -11.0%
DCM 0.6 13% 12.62 1.65 24,810 -24.7% 27,938 -15.2%
VGS 1.35 12% 9.86 1.2 35,699 48.1% 22,135 -8.2%