Kiến thức

CTCP Phân bón Dầu khí Cà Mau (DCM)

Ngày cập nhật thông tin: 21/05/2025 16:35
Thông tin cổ phếu
Mã cổ phiếu DCM
Ngành Nguyên vật liệu
Giá hiện tại 32,950 | 0.0%
SL CP lưu hành 529,400,000
Tăng trưởng doanh thu trung bình 5 năm 22%
Biên lợi nhuận ròng trung bình 5 năm 13%
PE hiện tại 12.62 (lớn hơn trung bình 5 năm)
PB hiện tại 1.65 (lớn hơn trung bình 5 năm)

Báo cáo tài chính theo quý

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE EPS EPS (4 quý) P/E P/B P/S
2020 Quý 1 1,346,782 91,318 N/A N/A 6 % 0.65 172.5
Quý 2 1,929,583 265,203 N/A N/A 13 % 0.47 501.0
Quý 3 2,018,986 100,709 N/A N/A 4 % 0.42 190.2
Quý 4 2,267,750 210,691 N/A N/A 9 % 0.38 11 % 398.0 1,261.7 26.12 2.31
2021 Quý 1 1,872,753 151,878 39.1 % 66.3 % 8 % 0.32 11 % 286.9 1,376.1 23.94 2.16
Quý 2 2,363,563 282,305 22.5 % 6.4 % 11 % 0.49 12 % 533.3 1,408.4 23.4 2.05
Quý 3 1,811,730 376,695 -10.3 % 274.0 % 20 % 0.45 15 % 711.6 1,929.7 17.08 2.1
Quý 4 3,906,860 1,094,576 72.3 % 419.5 % 28 % 0.43 25 % 2,067.6 3,599.3 9.15 1.75
2022 Quý 1 4,074,799 1,515,547 117.6 % 897.9 % 37 % 0.44 36 % 2,862.8 6,175.1 5.34 1.43
Quý 2 4,083,801 1,038,893 72.8 % 268.0 % 25 % 0.39 40 % 1,962.4 7,604.3 4.33 1.26
Quý 3 3,307,144 727,767 82.5 % 93.2 % 22 % 0.38 45 % 1,374.7 8,267.4 3.99 1.13
Quý 4 4,458,495 1,000,819 14.1 % -8.6 % 22 % 0.34 40 % 1,890.5 8,090.3 4.07 1.1
2023 Quý 1 2,734,703 228,729 -32.9 % -84.9 % 8 % 0.35 28 % 432.1 5,659.6 5.82 1.2
Quý 2 3,290,948 288,553 -19.4 % -72.2 % 8 % 0.41 20 % 545.1 4,242.3 7.77 1.26
Quý 3 3,010,593 73,705 -9.0 % -89.9 % 2 % 0.54 17 % 139.2 3,006.8 10.96 1.29
Quý 4 3,565,569 493,194 -20.0 % -50.7 % 13 % 0.53 11 % 931.6 2,047.9 16.09 1.38
2024 Quý 1 2,744,041 346,002 0.3 % 51.3 % 12 % 0.53 12 % 653.6 2,269.5 14.52 1.38
Quý 2 3,863,354 568,511 17.4 % 97.0 % 14 % 0.72 15 % 1,073.9 2,798.3 11.78 1.32
Quý 3 2,634,448 120,368 -12.5 % 63.3 % 4 % 0.56 15 % 227.4 2,886.4 11.42 1.36
Quý 4 4,213,742 282,271 18.2 % -42.8 % 6 % 0.55 13 % 533.2 2,488.0 13.24 1.3
2025 Quý 1 3,406,708 411,417 24.1 % 18.9 % 12 % 0.6 13 % 777.1 2,611.6 12.62 1.24
Quý 2
(Ước lượng)
4,713,292 612,728 22 % 7.8 % 13 % N/A 12.23 1.56 1.24
Quý 3
(Ước lượng)
3,214,027 417,824 22 % 247.1 % 13 % N/A 10.12 1.5 1.24
Quý 4
(Ước lượng)
5,140,765 668,299 22 % 136.8 % 13 % N/A 8.27 1.42 1.24

Báo cáo tài chính theo năm

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE ROA P/E P/B P/S
2020 7,563,101 667,921 N/A N/A 8 % 0.38 11 % 8 % 26.12 2.76 2.31
2021 9,954,906 1,905,454 31.6 % 185.3 % 19 % 0.43 25 % 18 % 9.15 2.29 1.75
2022 15,924,239 4,283,026 60.0 % 124.8 % 26 % 0.34 40 % 30 % 4.07 1.64 1.1
2023 12,601,813 1,084,181 -20.9 % -74.7 % 8 % 0.53 11 % 7 % 16.09 1.75 1.38
2024 13,455,585 1,317,152 6.8 % 21.5 % 9 % 0.55 13 % 8 % 13.24 1.72 1.3
2025
(Ước lượng)
16,474,792 2,110,268 22.4 % 60.2 % 12 % 0.52 17 % 11 % 8.27 1.42 1.06

Định giá cổ phiếu

P/E
PE trung bình 5 năm 9.5
PE hiện tại 12.62
PE lớn nhất 5 năm 17.04
PE nhỏ nhất 5 năm 2.48
EPS hiện tại (4 quý gần nhất) 2,611.6
Giá hợp lý (V= EPS x PE) 24,810
Tỷ lệ tăng -24.7%
P/B
PB trung bình 5 năm 1.4
PB hiện tại 1.65
PB lớn nhất 5 năm 2.34
PB nhỏ nhất 5 năm 0.34
BVPS 19,956
Giá hợp lý (V= BVPS x PB) 27,938
Tỷ lệ tăng -15.2%
P/S
PS trung bình 5 năm 1.5
PS hiện tại 1.24
SPS hiện tại (4 quý gần nhất) 26,668.4
Giá hợp lý (V= SPS x PS) 3,917
Tỷ lệ tăng -88.1%
Benjamin Graham
Tốc độ tăng trưởng trung bình dự kiến mỗi năm tới (g) 15 %
EPS 4 Quý trung bình 5 năm 3,478.8
BVPS 19,956
Công thức 1
Giá hợp lý (V = Normalized EPS x (7 + g)) 76,533
Tỷ lệ tăng 132.3%
Công thức 2
Giá hợp lý (V = (22.5 x EPS x BVPS)^(½)) 39,522
Tỷ lệ tăng 19.9%

Tín hiệu kỹ thuật

Đường MA
MA5 33,370
MA20 32,954
MA50 32,551
MA100 33,777
Giá phiên trước đó 32,950
Khuyến nghị N/A

Đường SMA50 thấp hơn SMA20 là tín hiệu tăng giá trong dài hạn

Đường giá thấp hơn đường SMA20 là tín hiệu giảm giá trong ngắn hạn

Tham khảo lịch sử điểm mua/bán theo đường MA
Khối lượng giao dịch
Khối lượng hôm nay 2,639,100
MA 5 1,922,500
Khối lượng / MA 5 137 %

Giao dịch CĐ lớn - nội bộ gần đây

Ngày Tên Vị trí Giao dịch Số cổ phần
07/12/2023 Văn Tiến Thanh Thành viên HĐQT ĐÃ MUA 79,000 (0.01%)
28/08/2023 CTBC Vietnam Equity Fund ĐÃ BÁN 500,000 (0.09%)
28/08/2023 Norges Bank ĐÃ BÁN 350,000 (0.07%)
05/04/2023 DC Developing Markets Strategies Public Limited Company ĐÃ BÁN 1,800,000 (0.34%)
30/11/2022 DC Developing Markets Strategies Public Limited Company ĐÃ MUA 700,000 (0.13%)
30/11/2022 Norges Bank ĐÃ MUA 200,000 (0.04%)
30/11/2022 Samsung Vietnam Securities Master Investment Trust - Equity ĐÃ MUA 30,000 (0.01%)
11/11/2022 CTBC Vietnam Equity Fund ĐÃ MUA 300,000 (0.06%)
11/11/2022 Norges Bank ĐÃ MUA 884,700 (0.17%)
28/03/2022 Đinh Như Cường Kế toán trưởng ĐÃ BÁN 50,000 (0.01%)

Sự kiện về cổ tức gần đây

Ngày giao dịch không ưởng quyền Sự kiện Ngày thực hiện
2024-06-24 Cổ tức đợt 1/2023 bằng tiền, tỷ lệ 2000đ/CP 2024-07-11
2023-08-29 Cổ tức đợt 1/2022 bằng tiền, tỷ lệ 3000đ/CP 2023-09-11
2022-07-05 Cổ tức đợt 1/2021 bằng tiền, tỷ lệ 1800đ/CP 2022-07-26
2021-07-07 Cổ tức đợt 1/2020 bằng tiền, tỷ lệ 800đ/CP 2021-07-27
2020-10-28 Cổ tức đợt 1/2019 bằng tiền, tỷ lệ 600đ/CP 2020-11-23
2019-09-25 Cổ tức đợt 1/2018 bằng tiền, tỷ lệ 900đ/CP 2019-10-15
2018-08-22 Cổ tức đợt 1/2017 bằng tiền, tỷ lệ 900đ/CP 2018-09-12
2017-06-15 Cổ tức đợt 2/2016 bằng tiền, tỷ lệ 500đ/CP 2017-06-28
2016-11-11 Cổ tức đợt 1/2016 bằng tiền, tỷ lệ 400đ/CP 2016-11-28
2016-06-02 Cổ tức đợt 1/2015 bằng tiền, tỷ lệ 800đ/CP 2016-06-22

So sánh với các cổ phếu cùng ngành

Nợ/VCSH ROE PE hiện tại PB hiện tại Định giá theo PE Định giá theo PB
Giá hợp lý Tỉ lệ tăng Giá hợp lý Tỉ lệ tăng
HSG 0.55 4% 22.21 0.9 37,062 126.0% 21,858 33.3%
HPG 0.94 11% 13.18 1.4 52,541 104.0% 31,361 21.8%
NKG 0.89 5% 15.31 0.75 15,881 26.0% 26,868 113.2%
DHC 0.61 13% 9.56 1.21 30,941 19.2% 49,472 90.6%
DPR 0.36 9% 11.16 0.99 32,668 -13.1% 34,244 -8.9%
PTB 0.74 13% 8.88 1.14 56,059 7.0% 64,391 22.9%
VCS 0.27 16% 9.38 1.48 46,913 -0.8% 70,257 48.5%
DGC 0.15 22% 10.85 2.36 88,361 -0.5% 94,230 6.1%
GVR 0.39 8% 21.99 1.82 35,004 28.2% 25,535 -6.5%
NTP 0.64 23% 12.41 2.84 62,364 -14.6% 43,707 -40.1%
BCC 1.02 -0.97% N/A 0.51 -2,023 -128.5% 9,751 37.3%
VPG 3.64 7% 8.45 0.62 20,645 81.1% 27,529 141.5%
CAP 0.48 8% 39.06 2.94 8,665 -76.7% 36,745 -1.2%
CSV 0.16 15% 15.23 2.36 21,618 -36.3% 20,157 -40.6%
LBM 0.32 13% 14.52 1.82 17,510 -39.4% 20,638 -28.6%
PAT 0.48 50% 7.54 3.77 64,700 -25.7% 73,913 -15.1%
PHR 0.11 13% 16.76 2.25 32,137 -29.6% 40,650 -11.0%
DCM 0.6 13% 12.62 1.65 24,810 -24.7% 27,938 -15.2%
VGS 1.35 12% 9.86 1.2 35,699 48.1% 22,135 -8.2%