Kiến thức

CTCP Phốt Pho Apatit Việt Nam (PAT)

Ngày cập nhật thông tin: 08/10/2025 16:29
Thông tin cổ phếu
Mã cổ phiếu PAT
Ngành Nguyên vật liệu
Giá hiện tại 93,400 | -0.7%
SL CP lưu hành 25,000,000
Tăng trưởng doanh thu trung bình 5 năm 14%
Biên lợi nhuận ròng trung bình 5 năm 18%
PE hiện tại 8.08 (lớn hơn trung bình 5 năm)
PB hiện tại 4.04 (lớn hơn trung bình 5 năm)

Báo cáo tài chính theo quý

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE EPS EPS (4 quý) P/E P/B P/S
2020 Quý 4 318,787 14,160 N/A N/A 4 % 1.68 566.4
2021 Quý 1 382,835 16,798 N/A N/A 4 % N/A 671.9
Quý 2 347,653 23,035 N/A N/A 6 % N/A 921.4
Quý 4 587,523 195,397 84.3 % 1279.9 % 33 % 0.93 48 % 7,815.9 9,975.6 9.36 1.43
2022 Quý 1 996,910 348,830 160.4 % 1976.6 % 34 % 0.91 88 % 13,953.2 23,362.4 4.0 1.01
Quý 2 700,490 226,046 101.5 % 881.3 % 32 % 0.62 89 % 9,041.8 31,732.3 2.94 0.89
Quý 3 740,936 203,573 N/A N/A 27 % 0.27 115 % 8,142.9 38,953.8 2.4 0.77
Quý 4 711,555 186,123 21.1 % -4.7 % 26 % 0.53 123 % 7,444.9 38,582.9 2.42 0.74
2023 Quý 1 433,574 72,693 -56.5 % -79.2 % 16 % 0.85 129 % 2,907.7 27,537.4 3.39 0.9
Quý 2 452,086 77,217 -35.5 % -65.8 % 17 % 0.6 89 % 3,088.7 21,584.2 4.33 1.0
Quý 3 462,044 83,543 -37.6 % -59.0 % 18 % 0.63 61 % 3,341.7 16,783.0 5.57 1.13
Quý 4 362,907 52,138 -49.0 % -72.0 % 14 % 1.32 55 % 2,085.5 11,423.6 8.18 1.37
2024 Quý 1 438,087 60,830 1.0 % -16.3 % 13 % 0.76 51 % 2,433.2 10,949.1 8.53 1.36
Quý 2 228,530 55,723 -49.4 % -27.8 % 24 % 0.56 42 % 2,228.9 10,089.4 9.26 1.57
Quý 3 626,561 67,382 35.6 % -19.3 % 10 % 0.49 36 % 2,695.3 9,442.9 9.89 1.41
Quý 4 428,257 81,007 18.0 % 55.4 % 18 % 0.64 47 % 3,240.3 10,597.7 8.81 1.36
2025 Quý 1 436,434 84,727 -0.4 % 39.3 % 19 % 0.48 50 % 3,389.1 11,553.6 8.08 1.36
Quý 2
(Ước lượng)
260,524 46,894 14 % -15.8 % 18 % N/A 8.34 3.74 1.36
Quý 3
(Ước lượng)
714,280 128,570 14 % 90.8 % 18 % N/A 6.84 3.1 1.36
Quý 4
(Ước lượng)
488,213 87,878 14 % 8.5 % 18 % N/A 6.71 2.78 1.36

Báo cáo tài chính theo năm

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE ROA P/E P/B P/S
2020 318,787 14,160 N/A N/A 4 % 1.68 4 % 2 % 164.9 7.31 7.32
2021 1,318,011 235,230 313.4 % 1561.2 % 17 % 0.93 45 % 23 % 9.93 4.48 1.77
2022 3,149,891 964,572 139.0 % 310.1 % 30 % 0.53 123 % 81 % 2.42 2.99 0.74
2023 1,710,611 285,591 -45.7 % -70.4 % 16 % 1.32 55 % 24 % 8.18 4.49 1.37
2024 1,721,435 264,942 0.6 % -7.2 % 15 % 0.64 47 % 28 % 8.81 4.11 1.36
2025
(Ước lượng)
1,899,451 348,069 10.3 % 31.4 % 18 % 0.33 41 % 31 % 6.71 2.78 1.23

Định giá cổ phiếu

P/E
PE trung bình 5 năm 5.5
PE hiện tại 8.08
PE lớn nhất 5 năm 9.32
PE nhỏ nhất 5 năm 1.08
EPS hiện tại (4 quý gần nhất) 11,553.6
Giá hợp lý (V= EPS x PE) 63,544
Tỷ lệ tăng -32.0%
P/B
PB trung bình 5 năm 3.1
PB hiện tại 4.04
PB lớn nhất 5 năm 4.29
PB nhỏ nhất 5 năm 1.35
BVPS 23,098
Giá hợp lý (V= BVPS x PB) 71,603
Tỷ lệ tăng -23.3%
P/S
PS trung bình 5 năm 1.2
PS hiện tại 1.36
SPS hiện tại (4 quý gần nhất) 68,791.3
Giá hợp lý (V= SPS x PS) 13,864
Tỷ lệ tăng -85.2%
Benjamin Graham
Tốc độ tăng trưởng trung bình dự kiến mỗi năm tới (g) 15 %
EPS 4 Quý trung bình 5 năm 17,404.4
BVPS 23,098
Công thức 1
Giá hợp lý (V = Normalized EPS x (7 + g)) 382,896
Tỷ lệ tăng 310.0%
Công thức 2
Giá hợp lý (V = (22.5 x EPS x BVPS)^(½)) 95,106
Tỷ lệ tăng 1.8%

Tín hiệu kỹ thuật

Đường MA
MA5 96,080
MA20 93,080
MA50 92,954
MA100 92,025
Giá phiên trước đó 94,100
Khuyến nghị N/A

Đường SMA50 thấp hơn SMA20 là tín hiệu tăng giá trong dài hạn

Đường SMA50 thấp hơn đường SMA20 thấp hơn đường giá là tín hiệu của xu hướng tăng giá.

Tham khảo lịch sử điểm mua/bán theo đường MA
Khối lượng giao dịch
Khối lượng hôm nay 27,200
MA 5 17,820
Khối lượng / MA 5 153 %

Chú ý đột biến khối lượng 5 phiên trở lại đây

Giao dịch CĐ lớn - nội bộ gần đây

Ngày Tên Vị trí Giao dịch Số cổ phần
04/12/2023 Nguyễn Hùng Cường Phó giám đốc điều hành ĐÃ BÁN 22,000 (0.09%)
07/07/2023 Vương Quốc Hùng Thành viên HĐQT ĐÃ MUA 25,500 (0.1%)

Sự kiện về cổ tức gần đây

Ngày giao dịch không ưởng quyền Sự kiện Ngày thực hiện
2025-04-24 Cổ tức đợt 2/2024 bằng tiền, tỷ lệ 2.500đ/CP 2025-05-09
2024-11-19 Cổ tức đợt 1/2024 bằng tiền, tỷ lệ 7000đ/CP 2024-12-20
2024-04-12 Cổ tức đợt 2/2023 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2024-05-02
2023-12-19 Cổ tức đợt 1/2023 bằng tiền, tỷ lệ 9000đ/CP 2024-01-18
2023-04-07 Cổ tức đợt 3/2022 bằng tiền, tỷ lệ 10655đ/CP 2023-04-24
2022-12-19 Cổ tức đợt 2/2022 bằng tiền, tỷ lệ 10000đ/CP 2023-01-10
2022-08-04 Cổ tức đợt 1/2022 bằng tiền, tỷ lệ 10000đ/CP 2022-08-16
2022-04-20 Cổ tức đợt 1/2021 bằng tiền, tỷ lệ 7600đ/CP 2022-04-29

So sánh với các cổ phếu cùng ngành

Nợ/VCSH ROE PE hiện tại PB hiện tại Định giá theo PE Định giá theo PB
Giá hợp lý Tỉ lệ tăng Giá hợp lý Tỉ lệ tăng
HSG 0.55 4% 25.46 1.03 34,257 82.2% 20,036 6.6%
HPG 0.94 11% 17.94 1.9 43,134 47.7% 26,134 -10.5%
NKG 0.89 5% 21.51 1.05 12,672 -28.4% 20,151 13.8%
DHC 0.61 13% 12.73 1.61 25,784 -25.4% 40,869 18.3%
DPR 0.36 9% 11.02 0.98 31,321 -15.6% 30,439 -18.0%
PTB 0.74 13% 8.02 1.03 53,699 13.4% 59,792 26.3%
VCS 0.27 16% 9.57 1.51 43,887 -9.1% 67,063 38.8%
DGC 0.15 22% 11.54 2.5 88,361 -6.4% 94,230 -0.2%
GVR 0.39 8% 22.11 1.83 34,880 27.1% 25,535 -7.0%
NTP 0.64 23% 12.77 2.92 62,266 -0.5% 42,850 -31.5%
BCC 1.02 -0.97% N/A 0.62 -2,023 -123.5% 9,751 13.4%
VPG 3.64 7% 6.1 0.45 20,241 145.9% 27,529 234.5%
CAP 0.48 8% 44.31 3.33 10,094 -76.1% 34,211 -18.9%
CSV 0.16 15% 13.95 2.16 21,395 -31.2% 20,157 -35.2%
LBM 0.32 13% 19.52 2.45 17,112 -56.0% 20,638 -46.9%
PAT 0.48 50% 8.08 4.04 63,544 -32.0% 71,603 -23.3%
PHR 0.11 13% 20.3 2.72 31,320 -43.4% 38,617 -30.2%
DCM 0.6 13% 13.8 1.81 23,765 -34.1% 25,942 -28.0%
VGS 1.35 12% 13.72 1.67 32,011 5.0% 20,123 -34.0%