Kiến thức

CTCP Phốt Pho Apatit Việt Nam (PAT)

Ngày cập nhật thông tin: 21/05/2025 16:35
Thông tin cổ phếu
Mã cổ phiếu PAT
Ngành Nguyên vật liệu
Giá hiện tại 87,100 | 0.0%
SL CP lưu hành 25,000,000
Tăng trưởng doanh thu trung bình 5 năm 14%
Biên lợi nhuận ròng trung bình 5 năm 18%
PE hiện tại 7.54 (lớn hơn trung bình 5 năm)
PB hiện tại 3.77 (lớn hơn trung bình 5 năm)

Báo cáo tài chính theo quý

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE EPS EPS (4 quý) P/E P/B P/S
2020 Quý 4 318,787 14,160 N/A N/A 4 % 1.68 566.4
2021 Quý 1 382,835 16,798 N/A N/A 4 % N/A 671.9
Quý 2 347,653 23,035 N/A N/A 6 % N/A 921.4
Quý 4 587,523 195,397 84.3 % 1279.9 % 33 % 0.93 48 % 7,815.9 9,975.6 8.73 1.33
2022 Quý 1 996,910 348,830 160.4 % 1976.6 % 34 % 0.91 88 % 13,953.2 23,362.4 3.73 0.94
Quý 2 700,490 226,046 101.5 % 881.3 % 32 % 0.62 89 % 9,041.8 31,732.3 2.74 0.83
Quý 3 740,936 203,573 N/A N/A 27 % 0.27 115 % 8,142.9 38,953.8 2.24 0.72
Quý 4 711,555 186,123 21.1 % -4.7 % 26 % 0.53 123 % 7,444.9 38,582.9 2.26 0.69
2023 Quý 1 433,574 72,693 -56.5 % -79.2 % 16 % 0.85 129 % 2,907.7 27,537.4 3.16 0.84
Quý 2 452,086 77,217 -35.5 % -65.8 % 17 % 0.6 89 % 3,088.7 21,584.2 4.04 0.93
Quý 3 462,044 83,543 -37.6 % -59.0 % 18 % 0.63 61 % 3,341.7 16,783.0 5.19 1.06
Quý 4 362,907 52,138 -49.0 % -72.0 % 14 % 1.32 55 % 2,085.5 11,423.6 7.62 1.27
2024 Quý 1 438,087 60,830 1.0 % -16.3 % 13 % 0.76 51 % 2,433.2 10,949.1 7.95 1.27
Quý 2 228,530 55,723 -49.4 % -27.8 % 24 % 0.56 42 % 2,228.9 10,089.4 8.63 1.46
Quý 3 626,561 67,382 35.6 % -19.3 % 10 % 0.49 36 % 2,695.3 9,442.9 9.22 1.31
Quý 4 428,257 81,007 18.0 % 55.4 % 18 % 0.64 47 % 3,240.3 10,597.7 8.22 1.26
2025 Quý 1 436,434 84,727 -0.4 % 39.3 % 19 % 0.48 50 % 3,389.1 11,553.6 7.54 1.27
Quý 2
(Ước lượng)
260,524 46,894 14 % -15.8 % 18 % N/A 7.78 3.49 1.27
Quý 3
(Ước lượng)
714,280 128,570 14 % 90.8 % 18 % N/A 6.38 2.89 1.27
Quý 4
(Ước lượng)
488,213 87,878 14 % 8.5 % 18 % N/A 6.26 2.59 1.27

Báo cáo tài chính theo năm

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE ROA P/E P/B P/S
2020 318,787 14,160 N/A N/A 4 % 1.68 4 % 2 % 153.78 6.82 6.83
2021 1,318,011 235,230 313.4 % 1561.2 % 17 % 0.93 45 % 23 % 9.26 4.18 1.65
2022 3,149,891 964,572 139.0 % 310.1 % 30 % 0.53 123 % 81 % 2.26 2.79 0.69
2023 1,710,611 285,591 -45.7 % -70.4 % 16 % 1.32 55 % 24 % 7.62 4.19 1.27
2024 1,721,435 264,942 0.6 % -7.2 % 15 % 0.64 47 % 28 % 8.22 3.83 1.26
2025
(Ước lượng)
1,899,451 348,069 10.3 % 31.4 % 18 % 0.33 41 % 31 % 6.26 2.59 1.15

Định giá cổ phiếu

P/E
PE trung bình 5 năm 5.6
PE hiện tại 7.54
PE lớn nhất 5 năm 9.58
PE nhỏ nhất 5 năm 1.12
EPS hiện tại (4 quý gần nhất) 11,553.6
Giá hợp lý (V= EPS x PE) 64,700
Tỷ lệ tăng -25.7%
P/B
PB trung bình 5 năm 3.2
PB hiện tại 3.77
PB lớn nhất 5 năm 4.42
PB nhỏ nhất 5 năm 1.39
BVPS 23,098
Giá hợp lý (V= BVPS x PB) 73,913
Tỷ lệ tăng -15.1%
P/S
PS trung bình 5 năm 1.1
PS hiện tại 1.27
SPS hiện tại (4 quý gần nhất) 68,791.3
Giá hợp lý (V= SPS x PS) 12,708
Tỷ lệ tăng -85.4%
Benjamin Graham
Tốc độ tăng trưởng trung bình dự kiến mỗi năm tới (g) 15 %
EPS 4 Quý trung bình 5 năm 17,404.4
BVPS 23,098
Công thức 1
Giá hợp lý (V = Normalized EPS x (7 + g)) 382,896
Tỷ lệ tăng 339.6%
Công thức 2
Giá hợp lý (V = (22.5 x EPS x BVPS)^(½)) 95,106
Tỷ lệ tăng 9.2%

Tín hiệu kỹ thuật

Đường MA
MA5 87,120
MA20 88,665
MA50 89,846
MA100 88,791
Giá phiên trước đó 87,100
Khuyến nghị N/A

Đường SMA20 thấp hơn đường SMA50 là tín hiệu giảm giá trong dài hạn;

Đường giá thấp hơn đường SMA20 thấp hơn đường SMA50 có nghĩa là thị trường đang có xu hướng giảm giá.

Tham khảo lịch sử điểm mua/bán theo đường MA
Khối lượng giao dịch
Khối lượng hôm nay 20,100
MA 5 24,120
Khối lượng / MA 5 83 %

Giao dịch CĐ lớn - nội bộ gần đây

Ngày Tên Vị trí Giao dịch Số cổ phần
04/12/2023 Nguyễn Hùng Cường Phó giám đốc điều hành ĐÃ BÁN 22,000 (0.09%)
07/07/2023 Vương Quốc Hùng Thành viên HĐQT ĐÃ MUA 25,500 (0.1%)

Sự kiện về cổ tức gần đây

Ngày giao dịch không ưởng quyền Sự kiện Ngày thực hiện
2025-04-24 Cổ tức đợt 2/2024 bằng tiền, tỷ lệ 2.500đ/CP 2025-05-09
2024-11-19 Cổ tức đợt 1/2024 bằng tiền, tỷ lệ 7000đ/CP 2024-12-20
2024-04-12 Cổ tức đợt 2/2023 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2024-05-02
2023-12-19 Cổ tức đợt 1/2023 bằng tiền, tỷ lệ 9000đ/CP 2024-01-18
2023-04-07 Cổ tức đợt 3/2022 bằng tiền, tỷ lệ 10655đ/CP 2023-04-24
2022-12-19 Cổ tức đợt 2/2022 bằng tiền, tỷ lệ 10000đ/CP 2023-01-10
2022-08-04 Cổ tức đợt 1/2022 bằng tiền, tỷ lệ 10000đ/CP 2022-08-16
2022-04-20 Cổ tức đợt 1/2021 bằng tiền, tỷ lệ 7600đ/CP 2022-04-29

So sánh với các cổ phếu cùng ngành

Nợ/VCSH ROE PE hiện tại PB hiện tại Định giá theo PE Định giá theo PB
Giá hợp lý Tỉ lệ tăng Giá hợp lý Tỉ lệ tăng
HSG 0.55 4% 22.21 0.9 37,062 126.0% 21,858 33.3%
HPG 0.94 11% 13.18 1.4 52,541 104.0% 31,361 21.8%
NKG 0.89 5% 15.31 0.75 15,881 26.0% 26,868 113.2%
DHC 0.61 13% 9.56 1.21 30,941 19.2% 49,472 90.6%
DPR 0.36 9% 11.16 0.99 32,668 -13.1% 34,244 -8.9%
PTB 0.74 13% 8.88 1.14 56,059 7.0% 64,391 22.9%
VCS 0.27 16% 9.38 1.48 46,913 -0.8% 70,257 48.5%
DGC 0.15 22% 10.85 2.36 88,361 -0.5% 94,230 6.1%
GVR 0.39 8% 21.99 1.82 35,004 28.2% 25,535 -6.5%
NTP 0.64 23% 12.41 2.84 62,364 -14.6% 43,707 -40.1%
BCC 1.02 -0.97% N/A 0.51 -2,023 -128.5% 9,751 37.3%
VPG 3.64 7% 8.45 0.62 20,645 81.1% 27,529 141.5%
CAP 0.48 8% 39.06 2.94 8,665 -76.7% 36,745 -1.2%
CSV 0.16 15% 15.23 2.36 21,618 -36.3% 20,157 -40.6%
LBM 0.32 13% 14.52 1.82 17,510 -39.4% 20,638 -28.6%
PAT 0.48 50% 7.54 3.77 64,700 -25.7% 73,913 -15.1%
PHR 0.11 13% 16.76 2.25 32,137 -29.6% 40,650 -11.0%
DCM 0.6 13% 12.62 1.65 24,810 -24.7% 27,938 -15.2%
VGS 1.35 12% 9.86 1.2 35,699 48.1% 22,135 -8.2%