Kiến thức

CTCP Hóa chất Cơ bản Miền Nam (CSV)

Ngày cập nhật thông tin: 08/10/2025 16:29
Thông tin cổ phếu
Mã cổ phiếu CSV
Ngành Nguyên vật liệu
Giá hiện tại 31,100 | 0.8%
SL CP lưu hành 110,499,910
Tăng trưởng doanh thu trung bình 5 năm 13%
Biên lợi nhuận ròng trung bình 5 năm 13%
PE hiện tại 13.95 (lớn hơn trung bình 5 năm)
PB hiện tại 2.16 (lớn hơn trung bình 5 năm)

Báo cáo tài chính theo quý

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE EPS EPS (4 quý) P/E P/B P/S
2020 Quý 1 328,595 47,178 N/A N/A 14 % 0.29 427.0
Quý 2 341,017 51,694 N/A N/A 15 % 0.29 467.8
Quý 3 325,455 43,269 N/A N/A 13 % 0.24 391.6
Quý 4 344,048 37,649 N/A N/A 10 % 0.29 18 % 340.7 1,627.1 19.11 2.57
2021 Quý 1 295,339 37,943 -10.1 % -19.6 % 12 % 0.2 16 % 343.4 1,543.5 20.15 2.63
Quý 2 401,787 56,658 17.8 % 9.6 % 14 % 0.21 16 % 512.7 1,588.4 19.58 2.51
Quý 3 356,078 39,104 9.4 % -9.6 % 10 % 0.22 16 % 353.9 1,550.7 20.06 2.46
Quý 4 519,224 75,237 50.9 % 99.8 % 14 % 0.26 18 % 680.9 1,890.9 16.45 2.19
2022 Quý 1 482,535 94,448 63.4 % 148.9 % 19 % 0.25 21 % 854.7 2,402.2 12.95 1.95
Quý 2 561,649 114,238 39.8 % 101.6 % 20 % 0.3 24 % 1,033.8 2,923.3 10.64 1.79
Quý 3 574,486 101,427 61.3 % 159.4 % 17 % 0.23 27 % 917.9 3,487.3 8.92 1.61
Quý 4 485,581 43,095 -6.5 % -42.7 % 8 % 0.21 25 % 390.0 3,196.5 9.73 1.63
2023 Quý 1 391,617 62,709 -18.8 % -33.6 % 16 % 0.16 22 % 567.5 2,909.2 10.69 1.71
Quý 2 357,787 51,538 -36.3 % -54.9 % 14 % 0.15 18 % 466.4 2,341.8 13.28 1.9
Quý 3 407,712 48,227 -29.0 % -52.5 % 11 % 0.17 14 % 436.4 1,860.4 16.72 2.09
Quý 4 431,326 48,206 -11.2 % 11.9 % 11 % 0.2 15 % 436.3 1,906.6 16.31 2.16
2024 Quý 1 351,247 46,662 -10.3 % -25.6 % 13 % 0.13 13 % 422.3 1,761.4 17.66 2.22
Quý 2 480,504 68,925 34.3 % 33.7 % 14 % 0.16 14 % 623.8 1,918.7 16.21 2.06
Quý 3 507,753 72,849 24.5 % 51.1 % 14 % 0.21 16 % 659.3 2,141.6 14.52 1.94
Quý 4 516,075 52,109 19.6 % 8.1 % 10 % 0.2 15 % 471.6 2,176.9 14.29 1.85
2025 Quý 1 482,475 52,389 37.4 % 12.3 % 10 % 0.16 15 % 474.1 2,228.7 13.95 1.73
Quý 2
(Ước lượng)
542,970 70,586 13 % 2.4 % 13 % N/A 13.86 2.07 1.73
Quý 3
(Ước lượng)
573,761 74,589 13 % 2.4 % 13 % N/A 13.76 1.98 1.73
Quý 4
(Ước lượng)
583,165 75,811 13 % 45.5 % 13 % N/A 12.57 1.9 1.73

Báo cáo tài chính theo năm

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE ROA P/E P/B P/S
2020 1,339,115 179,790 N/A N/A 13 % 0.29 18 % 14 % 19.11 3.42 2.57
2021 1,572,428 208,942 17.4 % 16.2 % 13 % 0.26 18 % 14 % 16.45 2.96 2.19
2022 2,104,251 353,208 33.8 % 69.0 % 16 % 0.21 25 % 21 % 9.73 2.41 1.63
2023 1,588,442 210,680 -24.5 % -40.4 % 13 % 0.2 15 % 12 % 16.31 2.39 2.16
2024 1,855,579 240,545 16.8 % 14.2 % 12 % 0.2 15 % 13 % 14.29 2.21 1.85
2025
(Ước lượng)
2,182,371 273,375 17.6 % 13.6 % 12 % 0.14 15 % 13 % 12.57 1.9 1.57

Định giá cổ phiếu

P/E
PE trung bình 5 năm 9.6
PE hiện tại 13.95
PE lớn nhất 5 năm 21.58
PE nhỏ nhất 5 năm 2.38
EPS hiện tại (4 quý gần nhất) 2,228.7
Giá hợp lý (V= EPS x PE) 21,395
Tỷ lệ tăng -31.2%
P/B
PB trung bình 5 năm 1.4
PB hiện tại 2.16
PB lớn nhất 5 năm 3.29
PB nhỏ nhất 5 năm 0.6
BVPS 14,398
Giá hợp lý (V= BVPS x PB) 20,157
Tỷ lệ tăng -35.2%
P/S
PS trung bình 5 năm 2.1
PS hiện tại 1.73
SPS hiện tại (4 quý gần nhất) 17,980.2
Giá hợp lý (V= SPS x PS) 4,680
Tỷ lệ tăng -85.0%
Benjamin Graham
Tốc độ tăng trưởng trung bình dự kiến mỗi năm tới (g) 15 %
EPS 4 Quý trung bình 5 năm 2,147.2
BVPS 14,398
Công thức 1
Giá hợp lý (V = Normalized EPS x (7 + g)) 47,238
Tỷ lệ tăng 51.9%
Công thức 2
Giá hợp lý (V = (22.5 x EPS x BVPS)^(½)) 26,374
Tỷ lệ tăng -15.2%

Tín hiệu kỹ thuật

Đường MA
MA5 30,970
MA20 32,464
MA50 33,897
MA100 34,626
Giá phiên trước đó 30,850
Khuyến nghị N/A

Đường SMA20 thấp hơn đường SMA50 là tín hiệu giảm giá trong dài hạn;

Đường giá thấp hơn đường SMA20 thấp hơn đường SMA50 có nghĩa là thị trường đang có xu hướng giảm giá.

Tham khảo lịch sử điểm mua/bán theo đường MA
Khối lượng giao dịch
Khối lượng hôm nay 291,600
MA 5 356,600
Khối lượng / MA 5 82 %

Giao dịch CĐ lớn - nội bộ gần đây

Ngày Tên Vị trí Giao dịch Số cổ phần
01/07/2025 Đoàn Thanh Tân ĐÃ BÁN 195,100 (0.18%)
25/10/2021 America LLC ĐÃ BÁN 568,900 (0.51%)
14/10/2021 America LLC ĐÃ BÁN 106,500 (0.1%)
07/10/2021 America LLC ĐÃ BÁN 152,500 (0.14%)
04/10/2021 America LLC ĐÃ BÁN 248,300 (0.22%)
01/10/2021 America LLC ĐÃ BÁN 662,000 (0.6%)
23/09/2021 America LLC ĐÃ BÁN 763,200 (0.69%)
13/09/2021 Nguyễn Thanh Bình Thành viên HĐQT ĐÃ BÁN 4,000 (0.0%)
22/02/2021 America LLC ĐÃ MUA 18,200 (0.02%)
28/01/2021 America LLC ĐÃ MUA 390,400 (0.35%)
04/12/2020 America LLC ĐÃ MUA 52,000 (0.05%)

Sự kiện về cổ tức gần đây

Ngày giao dịch không ưởng quyền Sự kiện Ngày thực hiện
2025-06-19 Cổ tức đợt 1/2024 bằng tiền, tỷ lệ 1.000đ/CP 2025-10-17
2024-07-01 Cổ tức năm 2024 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:150 2024-10-02
2024-07-01 Cổ tức đợt 1/2023 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2024-07-16
2024-07-01 Cổ tức đợt 2/2023 bằng tiền, tỷ lệ 1500đ/CP 2024-10-07
2023-08-28 Cổ tức đợt 3/2022 bằng tiền, tỷ lệ 1500đ/CP 2023-09-13
2023-06-02 Cổ tức đợt 2/2022 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2023-06-26
2023-01-31 Cổ tức đợt 1/2022 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2023-02-13
2022-06-24 Cổ tức đợt 1/2021 bằng tiền, tỷ lệ 1500đ/CP 2022-07-18
2021-07-23 Cổ tức đợt 2/2020 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2021-08-13
2020-11-06 Cổ tức đợt 1/2020 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2020-11-23
2020-07-29 Cổ tức đợt 4/2019 bằng tiền, tỷ lệ 500đ/CP 2020-08-10
2020-06-12 Cổ tức đợt 3/2019 bằng tiền, tỷ lệ 500đ/CP 2020-06-25
2019-12-12 Cổ tức đợt 2/2019 bằng tiền, tỷ lệ 500đ/CP 2019-12-20
2019-10-21 Cổ tức đợt 1/2019 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2019-11-05
2019-06-03 Cổ tức đợt 3/2018 bằng tiền, tỷ lệ 1600đ/CP 2019-06-17
2018-12-06 Cổ tức đợt 2/2018 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2018-12-25
2018-09-13 Cổ tức đợt 1/2018 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2018-09-24
2018-05-25 Cổ tức đợt 3/2017 bằng tiền, tỷ lệ 2200đ/CP 2018-06-14

So sánh với các cổ phếu cùng ngành

Nợ/VCSH ROE PE hiện tại PB hiện tại Định giá theo PE Định giá theo PB
Giá hợp lý Tỉ lệ tăng Giá hợp lý Tỉ lệ tăng
HSG 0.55 4% 25.46 1.03 34,257 82.2% 20,036 6.6%
HPG 0.94 11% 17.94 1.9 43,134 47.7% 26,134 -10.5%
NKG 0.89 5% 21.51 1.05 12,672 -28.4% 20,151 13.8%
DHC 0.61 13% 12.73 1.61 25,784 -25.4% 40,869 18.3%
DPR 0.36 9% 11.02 0.98 31,321 -15.6% 30,439 -18.0%
PTB 0.74 13% 8.02 1.03 53,699 13.4% 59,792 26.3%
VCS 0.27 16% 9.57 1.51 43,887 -9.1% 67,063 38.8%
DGC 0.15 22% 11.54 2.5 88,361 -6.4% 94,230 -0.2%
GVR 0.39 8% 22.11 1.83 34,880 27.1% 25,535 -7.0%
NTP 0.64 23% 12.77 2.92 62,266 -0.5% 42,850 -31.5%
BCC 1.02 -0.97% N/A 0.62 -2,023 -123.5% 9,751 13.4%
VPG 3.64 7% 6.1 0.45 20,241 145.9% 27,529 234.5%
CAP 0.48 8% 44.31 3.33 10,094 -76.1% 34,211 -18.9%
CSV 0.16 15% 13.95 2.16 21,395 -31.2% 20,157 -35.2%
LBM 0.32 13% 19.52 2.45 17,112 -56.0% 20,638 -46.9%
PAT 0.48 50% 8.08 4.04 63,544 -32.0% 71,603 -23.3%
PHR 0.11 13% 20.3 2.72 31,320 -43.4% 38,617 -30.2%
DCM 0.6 13% 13.8 1.81 23,765 -34.1% 25,942 -28.0%
VGS 1.35 12% 13.72 1.67 32,011 5.0% 20,123 -34.0%