Kiến thức

CTCP Tập đoàn Hoa Sen (HSG)

Ngày cập nhật thông tin: 08/10/2025 15:32
Thông tin cổ phếu
Mã cổ phiếu HSG
Ngành Nguyên vật liệu
Giá hiện tại 18,800 | 1.6%
SL CP lưu hành 620,982,309
Tăng trưởng doanh thu trung bình 5 năm 18%
Biên lợi nhuận ròng trung bình 5 năm 2%
PE hiện tại 25.46 (nhỏ hơn trung bình 5 năm)
PB hiện tại 1.03 (nhỏ hơn trung bình 5 năm)

Báo cáo tài chính theo quý

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE EPS EPS (4 quý) P/E P/B P/S
2020 Quý 1 6,584,999 181,106 N/A N/A 2 % 1.96 291.6
Quý 2 5,778,517 201,042 N/A N/A 3 % 1.91 323.7
Quý 3 6,834,014 318,377 N/A N/A 4 % 1.67 512.7
Quý 4 8,345,293 450,077 N/A N/A 5 % 1.7 17 % 724.8 1,852.9 10.15 0.42
2021 Quý 1 9,099,591 572,023 38.2 % 215.8 % 6 % 1.45 22 % 921.2 2,482.4 7.57 0.39
Quý 2 10,845,989 1,034,920 87.7 % 414.8 % 9 % 1.72 29 % 1,666.6 3,825.2 4.91 0.33
Quý 3 12,983,894 1,701,825 90.0 % 434.5 % 13 % 1.55 38 % 2,740.5 6,053.1 3.11 0.28
Quý 4 15,797,048 940,375 89.3 % 108.9 % 5 % 1.46 39 % 1,514.3 6,842.6 2.75 0.24
2022 Quý 1 16,933,628 638,327 86.1 % 11.6 % 3 % 1.03 38 % 1,027.9 6,949.4 2.71 0.21
Quý 2 12,661,072 234,078 16.7 % -77.4 % 1 % 0.93 31 % 376.9 5,659.8 3.32 0.2
Quý 3 12,177,236 265,002 -6.2 % -84.4 % 2 % 0.96 18 % 426.7 3,346.0 5.62 0.2
Quý 4 7,939,118 -886,953 -49.7 % -194.3 % -11.17 % 0.56 2 % -1,428.3 403.3 46.62 0.23
2023 Quý 1 7,917,429 -680,241 -53.2 % -206.6 % -8.59 % 0.57 -10.5 % -1,095.4 -1,720.0 0.29
Quý 2 6,980,867 250,587 -44.9 % 7.1 % 3 % 0.64 -10.12 % 403.5 -1,693.5 0.33
Quý 3 8,645,778 14,148 -29.0 % -94.7 % 0.16 % 0.59 -12.56 % 22.8 -2,097.4 0.37
Quý 4 8,106,637 438,372 2.1 % N/A 5 % 0.61 0.21 % 705.9 36.8 510.87 0.37
2024 Quý 1 9,073,224 103,352 14.6 % N/A 1 % 0.73 7 % 166.4 1,298.7 14.48 0.36
Quý 2 9,248,190 318,865 32.5 % 27.2 % 3 % 0.97 8 % 513.5 1,408.6 13.35 0.33
Quý 3 10,840,381 273,403 25.4 % 1832.4 % 2 % 0.78 10 % 440.3 1,826.1 10.3 0.31
Quý 4 10,108,704 -185,891 24.7 % -142.4 % -1.84 % 0.79 5 % -299.3 820.8 22.9 0.3
2025 Quý 1 10,221,663 165,527 12.7 % 60.2 % 1 % 0.78 5 % 266.6 921.0 20.41 0.29
Quý 2 8,451,866 205,427 -8.6 % -35.6 % 2 % 0.55 4 % 330.8 738.3 25.46 0.29
Quý 3
(Ước lượng)
12,791,650 255,833 18 % -6.4 % 2 % N/A 26.48 1.01 0.29
Quý 4
(Ước lượng)
11,928,271 238,565 18 % N/A 2 % N/A 13.49 0.99 0.29

Báo cáo tài chính theo năm

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE ROA P/E P/B P/S
2020 27,542,823 1,150,602 N/A N/A 4 % 1.7 17 % 6 % 10.15 1.77 0.42
2021 48,726,522 4,249,143 76.9 % 269.3 % 8 % 1.46 39 % 16 % 2.75 1.08 0.24
2022 49,711,054 250,454 2.0 % -94.1 % 0.5 % 0.56 2 % 1 % 46.62 1.07 0.23
2023 31,650,711 22,866 -36.3 % -90.9 % 0.07 % 0.61 0.21 % 0.13 % 510.87 1.08 0.37
2024 39,270,499 509,729 24.1 % 2129.2 % 1 % 0.79 5 % 3 % 22.9 1.07 0.3
2025
(Ước lượng)
43,393,450 865,352 10.5 % 69.8 % 1 % 0.53 7 % 5 % 13.49 0.99 0.27

Định giá cổ phiếu

P/E
PE trung bình 5 năm 46.4
PE hiện tại 25.46
PE lớn nhất 5 năm 620.11
PE nhỏ nhất 5 năm 1.56
EPS hiện tại (4 quý gần nhất) 738.3
Giá hợp lý (V= EPS x PE) 34,257
Tỷ lệ tăng 82.2%
P/B
PB trung bình 5 năm 1.1
PB hiện tại 1.03
PB lớn nhất 5 năm 2.53
PB nhỏ nhất 5 năm 0.33
BVPS 18,215
Giá hợp lý (V= BVPS x PB) 20,036
Tỷ lệ tăng 6.6%
P/S
PS trung bình 5 năm 0.3
PS hiện tại 0.29
SPS hiện tại (4 quý gần nhất) 63,806.3
Giá hợp lý (V= SPS x PS) 221
Tỷ lệ tăng -98.8%
Benjamin Graham
Tốc độ tăng trưởng trung bình dự kiến mỗi năm tới (g) 15 %
EPS 4 Quý trung bình 5 năm 1,918.8
BVPS 18,215
Công thức 1
Giá hợp lý (V = Normalized EPS x (7 + g)) 42,213
Tỷ lệ tăng 124.5%
Công thức 2
Giá hợp lý (V = (22.5 x EPS x BVPS)^(½)) 28,042
Tỷ lệ tăng 49.2%

Tín hiệu kỹ thuật

Đường MA
MA5 18,530
MA20 19,287
MA50 19,204
MA100 18,096
Giá phiên trước đó 18,500
Khuyến nghị N/A

Đường SMA50 thấp hơn SMA20 là tín hiệu tăng giá trong dài hạn

Tham khảo lịch sử điểm mua/bán theo đường MA
Khối lượng giao dịch
Khối lượng hôm nay 3,554,400
MA 5 4,087,120
Khối lượng / MA 5 87 %

Giao dịch CĐ lớn - nội bộ gần đây

Ngày Tên Vị trí Giao dịch Số cổ phần
28/08/2024 Vietnam Enterprise Investments Ltd ĐÃ BÁN 1,000,000 (0.16%)
28/08/2024 Amersham Industries Ltd ĐÃ BÁN 1,000,000 (0.16%)
28/08/2024 Norges Bank ĐÃ BÁN 1,000,000 (0.16%)
28/08/2024 Hanoi Investments Holdings Ltd ĐÃ BÁN 500,000 (0.08%)
23/08/2024 DC Developing Markets Strategies Public Limited Company ĐÃ BÁN 900,000 (0.14%)
23/08/2024 Samsung Vietnam Securities Master Investment Trust - Equity ĐÃ BÁN 100,000 (0.02%)
23/08/2024 Hanoi Investments Holdings Ltd ĐÃ BÁN 500,000 (0.08%)
21/08/2024 DC Developing Markets Strategies Public Limited Company ĐÃ BÁN 1,000,000 (0.16%)
21/08/2024 Amersham Industries Ltd ĐÃ BÁN 1,000,000 (0.16%)
21/08/2024 Norges Bank ĐÃ BÁN 500,000 (0.08%)
21/08/2024 Hanoi Investments Holdings Ltd ĐÃ BÁN 500,000 (0.08%)
16/08/2024 Vietnam Enterprise Investments Ltd ĐÃ BÁN 250,000 (0.04%)
16/08/2024 DC Developing Markets Strategies Public Limited Company ĐÃ BÁN 2,340,700 (0.38%)
16/08/2024 Amersham Industries Ltd ĐÃ BÁN 250,000 (0.04%)
16/08/2024 Norges Bank ĐÃ BÁN 300,000 (0.05%)
16/08/2024 Samsung Vietnam Securities Master Investment Trust - Equity ĐÃ BÁN 30,000 (0.0%)
31/07/2024 Samsung Vietnam Securities Master Investment Trust - Equity ĐÃ BÁN 35,900 (0.01%)
31/07/2024 Hanoi Investments Holdings Ltd ĐÃ MUA 600,000 (0.1%)
31/07/2024 KB Vietnam Focus Balanced Fund ĐÃ MUA 10,000 (0.0%)
30/07/2024 Wareham Group Ltd ĐÃ BÁN 600,000 (0.1%)
11/07/2024 Vietnam Enterprise Investments Ltd ĐÃ BÁN 250,000 (0.04%)
11/07/2024 Norges Bank ĐÃ MUA 250,000 (0.04%)
11/07/2024 Samsung Vietnam Securities Master Investment Trust - Equity ĐÃ BÁN 70,000 (0.01%)
11/07/2024 Wareham Group Ltd ĐÃ BÁN 300,000 (0.05%)
11/07/2024 KB Vietnam Focus Balanced Fund ĐÃ MUA 20,000 (0.0%)
19/06/2024 Amersham Industries Ltd ĐÃ BÁN 500,000 (0.08%)
19/06/2024 Norges Bank ĐÃ BÁN 250,000 (0.04%)
19/06/2024 Saigon Investments Ltd ĐÃ BÁN 500,000 (0.08%)
07/06/2024 Saigon Investments Ltd ĐÃ MUA 400,000 (0.06%)
06/05/2024 Vietnam Enterprise Investments Ltd ĐÃ BÁN 1,000,000 (0.16%)
03/05/2024 DC Developing Markets Strategies Public Limited Company ĐÃ MUA 1,000,000 (0.16%)
25/04/2024 Amersham Industries Ltd ĐÃ BÁN 500,000 (0.08%)
17/04/2024 Bùi Thanh Tâm Người phụ trách quản trị công ty ĐÃ BÁN 390,900 (0.06%)
02/04/2024 Trần Ngọc Chu Phó Chủ tịch HĐQT ĐÃ BÁN 1,500,000 (0.24%)
15/03/2024 Vietnam Enterprise Investments Ltd ĐÃ BÁN 2,000,000 (0.32%)
30/01/2024 Amersham Industries Ltd ĐÃ MUA 2,500,000 (0.4%)
30/01/2024 Samsung Vietnam Securities Master Investment Trust - Equity ĐÃ BÁN 100,000 (0.02%)
30/01/2024 Hanoi Investments Holdings Ltd ĐÃ MUA 500,000 (0.08%)
30/01/2024 KB Vietnam Focus Balanced Fund ĐÃ BÁN 100,000 (0.02%)
29/01/2024 Vũ Văn Thanh Phó tổng giám đốc ĐÃ BÁN 800,000 (0.13%)
26/01/2024 Amersham Industries Ltd ĐÃ MUA 3,000,000 (0.48%)

Sự kiện về cổ tức gần đây

Ngày giao dịch không ưởng quyền Sự kiện Ngày thực hiện
2025-04-02 Cổ tức đợt 1/2024 bằng tiền, tỷ lệ 500đ/CP 2025-04-28
2024-04-24 Cổ tức đợt 1/2023 bằng tiền, tỷ lệ 500đ/CP 2024-05-10
2023-06-26 Cổ tức năm 2022 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:3 2023-07-28
2022-09-14 Cổ tức năm 2021 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:20 2022-10-14
2021-06-15 Cổ tức năm 2020 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:10 2021-06-21
2020-04-23 Cổ tức năm 2019 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:5 2020-05-05
2019-04-22 Cổ tức năm 2018 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:10 2019-04-25
2018-05-31 Cổ tức đợt 2/2017 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:10 2018-09-01
2018-05-11 Cổ tức đợt 2/2017 bằng tiền, tỷ lệ 500đ/CP 2018-05-29
2018-03-30 Cổ tức đợt 1/2017 bằng tiền, tỷ lệ 500đ/CP 2018-04-16
2017-05-29 Cổ tức năm 2016 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:55 2017-08-30
2017-05-29 Cổ tức đợt 1/2017 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:20 2017-08-30
2017-02-27 Cổ tức đợt 1/2016 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2017-03-31
2016-05-31 Cổ tức năm 2015 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 10:5 2016-06-08
2016-04-14 Cổ tức đợt 1/2015 bằng tiền, tỷ lệ 2500đ/CP 2016-04-28

So sánh với các cổ phếu cùng ngành

Nợ/VCSH ROE PE hiện tại PB hiện tại Định giá theo PE Định giá theo PB
Giá hợp lý Tỉ lệ tăng Giá hợp lý Tỉ lệ tăng
HSG 0.55 4% 25.46 1.03 34,257 82.2% 20,036 6.6%
HPG 0.94 11% 17.94 1.9 43,134 47.7% 26,134 -10.5%
NKG 0.89 5% 21.51 1.05 12,672 -28.4% 20,151 13.8%
DHC 0.61 13% 12.73 1.61 25,784 -25.4% 40,869 18.3%
DPR 0.36 9% 11.02 0.98 31,321 -15.6% 30,439 -18.0%
PTB 0.74 13% 8.02 1.03 53,699 13.4% 59,792 26.3%
VCS 0.27 16% 9.57 1.51 43,887 -9.1% 67,063 38.8%
DGC 0.15 22% 11.54 2.5 88,361 -6.4% 94,230 -0.2%
GVR 0.39 8% 22.11 1.83 34,880 27.1% 25,535 -7.0%
NTP 0.64 23% 12.77 2.92 62,266 -0.5% 42,850 -31.5%
BCC 1.02 -0.97% N/A 0.62 -2,023 -123.5% 9,751 13.4%
VPG 3.64 7% 6.1 0.45 20,241 145.9% 27,529 234.5%
CAP 0.48 8% 44.31 3.33 10,094 -76.1% 34,211 -18.9%
CSV 0.16 15% 13.95 2.16 21,395 -31.2% 20,157 -35.2%
LBM 0.32 13% 19.52 2.45 17,112 -56.0% 20,638 -46.9%
PAT 0.48 50% 8.08 4.04 63,544 -32.0% 71,603 -23.3%
PHR 0.11 13% 20.3 2.72 31,320 -43.4% 38,617 -30.2%
DCM 0.6 13% 13.8 1.81 23,765 -34.1% 25,942 -28.0%
VGS 1.35 12% 13.72 1.67 32,011 5.0% 20,123 -34.0%