Kiến thức

CTCP Thép Nam Kim (NKG)

Ngày cập nhật thông tin: 08/10/2025 15:32
Thông tin cổ phếu
Mã cổ phiếu NKG
Ngành Nguyên vật liệu
Giá hiện tại 17,700 | 2.3%
SL CP lưu hành 447,570,881
Tăng trưởng doanh thu trung bình 5 năm 29%
Biên lợi nhuận ròng trung bình 5 năm 1%
PE hiện tại 21.51 (lớn hơn trung bình 5 năm)
PB hiện tại 1.05 (nhỏ hơn trung bình 5 năm)

Báo cáo tài chính theo quý

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE EPS EPS (4 quý) P/E P/B P/S
2020 Quý 1 2,451,562 41,492 N/A N/A 1 % 1.6 92.7
Quý 2 2,314,354 17,300 N/A N/A 0.75 % 1.6 38.7
Quý 3 3,375,615 82,622 N/A N/A 2 % 1.67 184.6
Quý 4 3,418,143 153,983 N/A N/A 4 % 1.37 9 % 344.0 660.0 26.82 0.69
2021 Quý 1 4,852,538 318,788 97.9 % 668.3 % 6 % 1.89 16 % 712.3 1,279.6 13.83 0.57
Quý 2 7,009,856 847,505 202.9 % 4798.9 % 12 % 2.08 31 % 1,893.6 3,134.5 5.65 0.42
Quý 3 7,531,043 606,673 123.1 % 634.3 % 8 % 1.99 37 % 1,355.5 4,305.3 4.11 0.35
Quý 4 8,779,965 452,353 156.9 % 193.8 % 5 % 1.69 39 % 1,010.7 4,972.0 3.56 0.28
2022 Quý 1 7,151,367 506,872 47.4 % 59.0 % 7 % 1.64 39 % 1,132.5 5,392.2 3.28 0.26
Quý 2 7,196,014 201,459 2.7 % -76.2 % 2 % 1.64 29 % 450.1 3,948.8 4.48 0.26
Quý 3 4,424,042 -418,686 -41.3 % -169.0 % -9.46 % 1.77 13 % -935.5 1,657.8 10.68 0.29
Quý 4 4,299,825 -356,349 -51.0 % -178.8 % -8.29 % 1.51 -1.24 % -796.2 -149.0 0.34
2023 Quý 1 4,374,728 -49,270 -38.8 % -109.7 % -1.13 % 1.42 -11.84 % -110.1 -1,391.6 0.39
Quý 2 5,499,967 125,395 -23.6 % -37.8 % 2 % 1.26 -12.99 % 280.2 -1,561.6 0.43
Quý 3 4,262,062 23,659 -3.7 % N/A 0.56 % 1.25 -4.74 % 52.9 -573.2 0.43
Quý 4 4,459,217 22,450 3.7 % N/A 0.5 % 1.26 2 % 50.2 273.1 64.81 0.43
2024 Quý 1 5,291,095 150,110 20.9 % N/A 2 % 1.33 6 % 335.4 718.6 24.63 0.41
Quý 2 5,660,534 219,634 2.9 % 75.2 % 3 % 1.23 7 % 490.7 929.1 19.05 0.4
Quý 3 5,188,269 64,848 21.7 % 174.1 % 1 % 1.35 8 % 144.9 1,021.2 17.33 0.38
Quý 4 4,469,124 18,415 0.2 % -18.0 % 0.41 % 1.3 8 % 41.1 1,012.1 17.49 0.38
2025 Quý 1 4,090,150 65,405 -22.7 % -56.4 % 1 % 0.89 5 % 146.1 822.9 21.51 0.41
Quý 2
(Ước lượng)
7,302,089 73,021 29 % -66.8 % 1 % N/A 35.74 1.04 0.41
Quý 3
(Ước lượng)
6,692,867 66,929 29 % 3.2 % 1 % N/A 35.4 1.03 0.41
Quý 4
(Ước lượng)
5,765,170 57,652 29 % 213.1 % 1 % N/A 30.12 1.03 0.41

Báo cáo tài chính theo năm

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE ROA P/E P/B P/S
2020 11,559,674 295,397 N/A N/A 2 % 1.37 9 % 4 % 26.82 2.49 0.69
2021 28,173,402 2,225,319 143.7 % 653.3 % 7 % 1.69 39 % 14 % 3.56 1.38 0.28
2022 23,071,248 -66,704 -18.1 % -103.0 % -0.29 % 1.51 -1.24 % -0.49 % -118.79 1.47 0.34
2023 18,595,974 122,234 -19.4 % -283.2 % 0.66 % 1.26 2 % 1.0 % 64.81 1.46 0.43
2024 20,609,022 453,007 10.8 % 270.6 % 2 % 1.3 8 % 3 % 17.49 1.35 0.38
2025
(Ước lượng)
23,850,276 263,007 15.7 % -41.9 % 1 % 0.87 3 % 2 % 30.12 1.03 0.33

Định giá cổ phiếu

P/E
PE trung bình 5 năm 15.4
PE hiện tại 21.51
PE lớn nhất 5 năm 74.44
PE nhỏ nhất 5 năm 2.26
EPS hiện tại (4 quý gần nhất) 822.9
Giá hợp lý (V= EPS x PE) 12,672
Tỷ lệ tăng -28.4%
P/B
PB trung bình 5 năm 1.2
PB hiện tại 1.05
PB lớn nhất 5 năm 2.74
PB nhỏ nhất 5 năm 0.33
BVPS 16,793
Giá hợp lý (V= BVPS x PB) 20,151
Tỷ lệ tăng 13.8%
P/S
PS trung bình 5 năm 0.4
PS hiện tại 0.41
SPS hiện tại (4 quý gần nhất) 43,363.1
Giá hợp lý (V= SPS x PS) 329
Tỷ lệ tăng -98.1%
Benjamin Graham
Tốc độ tăng trưởng trung bình dự kiến mỗi năm tới (g) 15 %
EPS 4 Quý trung bình 5 năm 1,317.2
BVPS 16,793
Công thức 1
Giá hợp lý (V = Normalized EPS x (7 + g)) 28,978
Tỷ lệ tăng 63.7%
Công thức 2
Giá hợp lý (V = (22.5 x EPS x BVPS)^(½)) 22,309
Tỷ lệ tăng 26.0%

Tín hiệu kỹ thuật

Đường MA
MA5 17,290
MA20 18,407
MA50 17,291
MA100 15,423
Giá phiên trước đó 17,300
Khuyến nghị N/A

Đường SMA50 thấp hơn SMA20 là tín hiệu tăng giá trong dài hạn

Tham khảo lịch sử điểm mua/bán theo đường MA
Khối lượng giao dịch
Khối lượng hôm nay 10,543,900
MA 5 9,273,580
Khối lượng / MA 5 114 %

Giao dịch CĐ lớn - nội bộ gần đây

Ngày Tên Vị trí Giao dịch Số cổ phần
26/02/2025 Hồ Minh Quang Chủ tịch HĐQT ĐÃ MUA 7,476,133 (1.67%)
25/02/2025 Quảng Trọng Lăng Phó tổng giám đốc kế hoạch ĐÃ MUA 55,000 (0.01%)
21/02/2025 Lê Minh Hải Phó tổng giám đốc ĐÃ MUA 20,000 (0.0%)
08/08/2024 KIM Vietnam Growth Equity Fund ĐÃ BÁN 500,000 (0.11%)
04/03/2024 CTCP Đầu tư Thương mại SMC ĐÃ BÁN 13,104,000 (2.93%)
04/12/2023 KITMC Worldwide Vietnam RSP Balanced Fund ĐÃ MUA 1,000,000 (0.22%)
16/12/2022 Trần Ngọc Diệu Phó tổng giám đốc ĐÃ MUA 1,000,000 (0.22%)
01/06/2022 Hồ Minh Quang Chủ tịch HĐQT ĐÃ MUA 3,000,000 (0.67%)
18/01/2022 Nguyễn Ngọc Ý Nhi Thành viên HĐQT ĐÃ MUA 40,000 (0.01%)
20/12/2021 Nguyễn Thị Bích Nhi Trưởng ban kiểm soát ĐÃ MUA 8,000 (0.0%)
17/12/2021 Trần Ngọc Diệu Phó tổng giám đốc ĐÃ MUA 60,000 (0.01%)
17/12/2021 Quảng Trọng Lăng Phó tổng giám đốc ĐÃ MUA 90,000 (0.02%)
17/12/2021 Nguyễn Thị Ngọc Liên Phó tổng giám đốc kinh doanh ĐÃ MUA 90,000 (0.02%)

Sự kiện về cổ tức gần đây

Ngày giao dịch không ưởng quyền Sự kiện Ngày thực hiện
2024-12-19 Cổ tức năm 2024 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:20 2025-03-20
2024-12-19 Phát hành CP cho CĐHH, tỷ lệ 2:1, giá 12000đ/CP 2025-03-20
2022-06-03 Cổ tức đợt 1/2021 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2022-07-05
2022-06-03 Cổ tức đợt 2/2021 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:20 2022-07-13
2021-08-23 Cổ tức đợt 1/2021 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:13 2021-10-01
2021-08-23 Cổ tức năm 2020 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:7 2021-10-01
2020-12-21 Cổ tức đợt 1/2020 bằng tiền, tỷ lệ 300đ/CP 2021-01-05
2018-06-11 Cổ tức năm 2017 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:40 2018-06-18
2017-11-16 Cổ tức đợt 1/2017 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2017-12-21
2017-05-17 Cổ tức đợt 2/2016 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:35 2017-05-24
2017-05-17 Cổ tức năm 2015 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:15 2017-05-24
2016-01-29 Cổ tức đợt 1/2016 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:14 2016-03-22
2015-07-03 Cổ tức năm 2014 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:8

So sánh với các cổ phếu cùng ngành

Nợ/VCSH ROE PE hiện tại PB hiện tại Định giá theo PE Định giá theo PB
Giá hợp lý Tỉ lệ tăng Giá hợp lý Tỉ lệ tăng
HSG 0.55 4% 25.46 1.03 34,257 82.2% 20,036 6.6%
HPG 0.94 11% 17.94 1.9 43,134 47.7% 26,134 -10.5%
NKG 0.89 5% 21.51 1.05 12,672 -28.4% 20,151 13.8%
DHC 0.61 13% 12.73 1.61 25,784 -25.4% 40,869 18.3%
DPR 0.36 9% 11.02 0.98 31,321 -15.6% 30,439 -18.0%
PTB 0.74 13% 8.02 1.03 53,699 13.4% 59,792 26.3%
VCS 0.27 16% 9.57 1.51 43,887 -9.1% 67,063 38.8%
DGC 0.15 22% 11.54 2.5 88,361 -6.4% 94,230 -0.2%
GVR 0.39 8% 22.11 1.83 34,880 27.1% 25,535 -7.0%
NTP 0.64 23% 12.77 2.92 62,266 -0.5% 42,850 -31.5%
BCC 1.02 -0.97% N/A 0.62 -2,023 -123.5% 9,751 13.4%
VPG 3.64 7% 6.1 0.45 20,241 145.9% 27,529 234.5%
CAP 0.48 8% 44.31 3.33 10,094 -76.1% 34,211 -18.9%
CSV 0.16 15% 13.95 2.16 21,395 -31.2% 20,157 -35.2%
LBM 0.32 13% 19.52 2.45 17,112 -56.0% 20,638 -46.9%
PAT 0.48 50% 8.08 4.04 63,544 -32.0% 71,603 -23.3%
PHR 0.11 13% 20.3 2.72 31,320 -43.4% 38,617 -30.2%
DCM 0.6 13% 13.8 1.81 23,765 -34.1% 25,942 -28.0%
VGS 1.35 12% 13.72 1.67 32,011 5.0% 20,123 -34.0%