Kiến thức

CTCP Tập đoàn Hóa chất Đức Giang (DGC)

Ngày cập nhật thông tin: 21/05/2025 16:03
Thông tin cổ phếu
Mã cổ phiếu DGC
Ngành Nguyên vật liệu
Giá hiện tại 88,800 | 0.0%
SL CP lưu hành 379,778,413
Tăng trưởng doanh thu trung bình 5 năm 20%
Biên lợi nhuận ròng trung bình 5 năm 27%
PE hiện tại 10.85 (lớn hơn trung bình 5 năm)
PB hiện tại 2.36 (nhỏ hơn trung bình 5 năm)

Báo cáo tài chính theo quý

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE EPS EPS (4 quý) P/E P/B P/S
2020 Quý 1 1,520,431 189,561 N/A N/A 12 % 0.35 499.1
Quý 2 1,575,970 254,674 N/A N/A 16 % 0.44 670.6
Quý 3 1,556,104 225,521 N/A N/A 14 % 0.42 593.8
Quý 4 1,583,903 236,245 N/A N/A 14 % 0.44 22 % 622.1 2,385.6 37.22 5.41
2021 Quý 1 1,949,185 283,953 28.2 % 49.8 % 14 % 0.39 23 % 747.7 2,634.1 33.71 5.06
Quý 2 2,038,543 321,608 29.4 % 26.3 % 15 % 0.38 23 % 846.8 2,810.4 31.6 4.73
Quý 3 2,106,391 478,399 35.4 % 112.1 % 22 % 0.33 26 % 1,259.7 3,476.3 25.54 4.39
Quý 4 3,456,269 1,304,063 118.2 % 452.0 % 37 % 0.32 38 % 3,433.7 6,287.9 14.12 3.53
2022 Quý 1 3,634,378 1,335,830 86.5 % 370.4 % 36 % 0.24 45 % 3,517.4 9,057.7 9.8 3.0
Quý 2 4,002,351 1,783,687 96.3 % 454.6 % 44 % 0.2 52 % 4,696.7 12,907.5 6.88 2.55
Quý 3 3,695,881 1,413,949 75.5 % 195.6 % 38 % 0.16 53 % 3,723.1 15,370.9 5.78 2.28
Quý 4 3,111,502 1,032,402 -10.0 % -20.8 % 33 % 0.23 51 % 2,718.4 14,655.6 6.06 2.33
2023 Quý 1 2,483,108 787,136 -31.7 % -41.1 % 31 % 0.2 45 % 2,072.6 13,210.8 6.72 2.54
Quý 2 2,413,651 843,440 -39.7 % -52.7 % 34 % 0.18 35 % 2,220.9 10,735.0 8.27 2.88
Quý 3 2,463,536 761,358 -33.3 % -46.2 % 30 % 0.17 27 % 2,004.7 9,016.7 9.85 3.22
Quý 4 2,387,714 719,520 -23.3 % -30.3 % 30 % 0.29 26 % 1,894.6 8,192.8 10.84 3.46
2024 Quý 1 2,384,763 672,615 -4.0 % -14.5 % 28 % 0.16 24 % 1,771.1 7,891.3 11.25 3.49
Quý 2 2,504,508 842,413 3.8 % -0.1 % 33 % 0.15 22 % 2,218.2 7,888.6 11.26 3.46
Quý 3 2,558,085 705,980 3.8 % -7.3 % 27 % 0.15 21 % 1,858.9 7,742.7 11.47 3.43
Quý 4 2,417,946 749,485 1.3 % 4.2 % 30 % 0.15 22 % 1,973.5 7,821.6 11.35 3.42
2025 Quý 1 2,810,311 809,335 17.8 % 20.3 % 28 % 0.15 22 % 2,131.1 8,181.6 10.85 3.28
Quý 2
(Ước lượng)
3,005,410 811,461 20 % -3.7 % 27 % N/A 10.96 2.23 3.28
Quý 3
(Ước lượng)
3,069,702 828,820 20 % 17.4 % 27 % N/A 10.54 2.11 3.28
Quý 4
(Ước lượng)
2,901,535 783,414 20 % 4.5 % 27 % N/A 10.43 2.01 3.28

Báo cáo tài chính theo năm

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE ROA P/E P/B P/S
2020 6,236,408 906,001 N/A N/A 14 % 0.44 22 % 15 % 37.22 8.29 5.41
2021 9,550,388 2,388,023 53.1 % 163.6 % 25 % 0.32 38 % 29 % 14.12 5.33 3.53
2022 14,444,112 5,565,868 51.2 % 133.1 % 38 % 0.23 51 % 42 % 6.06 3.11 2.33
2023 9,748,009 3,111,454 -32.5 % -44.1 % 31 % 0.29 26 % 20 % 10.84 2.81 3.46
2024 9,865,302 2,970,493 1.2 % -4.5 % 30 % 0.15 22 % 19 % 11.35 2.46 3.42
2025
(Ước lượng)
11,786,958 3,233,030 19.5 % 8.8 % 27 % 0.13 19 % 17 % 10.43 2.01 2.86

Định giá cổ phiếu

P/E
PE trung bình 5 năm 10.8
PE hiện tại 10.85
PE lớn nhất 5 năm 24.93
PE nhỏ nhất 5 năm 2.99
EPS hiện tại (4 quý gần nhất) 8,181.6
Giá hợp lý (V= EPS x PE) 88,361
Tỷ lệ tăng -0.5%
P/B
PB trung bình 5 năm 2.5
PB hiện tại 2.36
PB lớn nhất 5 năm 5.19
PB nhỏ nhất 5 năm 0.6
BVPS 37,692
Giá hợp lý (V= BVPS x PB) 94,230
Tỷ lệ tăng 6.1%
P/S
PS trung bình 5 năm 3.5
PS hiện tại 3.28
SPS hiện tại (4 quý gần nhất) 27,097.0
Giá hợp lý (V= SPS x PS) 28,635
Tỷ lệ tăng -67.8%
Benjamin Graham
Tốc độ tăng trưởng trung bình dự kiến mỗi năm tới (g) 15 %
EPS 4 Quý trung bình 5 năm 7,900.0
BVPS 37,692
Công thức 1
Giá hợp lý (V = Normalized EPS x (7 + g)) 173,800
Tỷ lệ tăng 95.7%
Công thức 2
Giá hợp lý (V = (22.5 x EPS x BVPS)^(½)) 81,852
Tỷ lệ tăng -7.8%

Tín hiệu kỹ thuật

Đường MA
MA5 90,720
MA20 91,265
MA50 95,234
MA100 103,414
Giá phiên trước đó 88,800
Khuyến nghị N/A

Đường SMA20 thấp hơn đường SMA50 là tín hiệu giảm giá trong dài hạn;

Đường giá thấp hơn đường SMA20 thấp hơn đường SMA50 có nghĩa là thị trường đang có xu hướng giảm giá.

Tham khảo lịch sử điểm mua/bán theo đường MA
Khối lượng giao dịch
Khối lượng hôm nay 1,358,600
MA 5 1,810,040
Khối lượng / MA 5 75 %

Giao dịch CĐ lớn - nội bộ gần đây

Ngày Tên Vị trí Giao dịch Số cổ phần
13/05/2025 Amersham Industries Ltd ĐÃ BÁN 125,000 (0.03%)
13/05/2025 Norges Bank ĐÃ BÁN 125,000 (0.03%)
03/02/2025 Norges Bank ĐÃ BÁN 200,000 (0.05%)
03/02/2025 Samsung Vietnam Securities Master Investment Trust - Equity ĐÃ BÁN 60,000 (0.02%)
03/02/2025 Vietnam Enterprise Investments Ltd ĐÃ BÁN 245,000 (0.06%)
03/02/2025 Hanoi Investments Holdings Ltd ĐÃ MUA 50,000 (0.01%)
27/12/2024 Norges Bank ĐÃ MUA 100,000 (0.03%)
27/12/2024 Vietnam Enterprise Investments Ltd ĐÃ MUA 200,000 (0.05%)
26/11/2024 Samsung Vietnam Securities Master Investment Trust - Equity ĐÃ MUA 10,000 (0.0%)
26/11/2024 Vietnam Enterprise Investments Ltd ĐÃ BÁN 350,000 (0.09%)
26/11/2024 Hanoi Investments Holdings Ltd ĐÃ BÁN 183,100 (0.05%)
26/11/2024 Saigon Investments Ltd ĐÃ BÁN 141,900 (0.04%)
26/11/2024 Danang Investments Ltd ĐÃ BÁN 75,000 (0.02%)
18/11/2024 Amersham Industries Ltd ĐÃ MUA 50,000 (0.01%)
18/11/2024 Samsung Vietnam Securities Master Investment Trust - Equity ĐÃ MUA 20,000 (0.01%)
18/11/2024 Hanoi Investments Holdings Ltd ĐÃ MUA 100,000 (0.03%)
15/11/2024 Norges Bank ĐÃ MUA 50,000 (0.01%)
15/11/2024 Samsung Vietnam Securities Master Investment Trust - Equity ĐÃ BÁN 40,000 (0.01%)
15/11/2024 Vietnam Enterprise Investments Ltd ĐÃ BÁN 350,000 (0.09%)
15/11/2024 Hanoi Investments Holdings Ltd ĐÃ MUA 50,000 (0.01%)
29/10/2024 Norges Bank ĐÃ MUA 75,000 (0.02%)
07/08/2024 Amersham Industries Ltd ĐÃ MUA 100,000 (0.03%)
07/08/2024 DC Developing Markets Strategies Public Limited Company ĐÃ MUA 50,000 (0.01%)
07/08/2024 Norges Bank ĐÃ MUA 50,000 (0.01%)
07/08/2024 Vietnam Enterprise Investments Ltd ĐÃ MUA 100,000 (0.03%)
07/08/2024 Hanoi Investments Holdings Ltd ĐÃ MUA 28,300 (0.01%)
28/06/2024 Norges Bank ĐÃ MUA 350,000 (0.09%)
28/06/2024 Samsung Vietnam Securities Master Investment Trust - Equity ĐÃ BÁN 20,000 (0.01%)
28/06/2024 Wareham Group Ltd ĐÃ MUA 130,000 (0.03%)
28/06/2024 Hanoi Investments Holdings Ltd ĐÃ MUA 100,000 (0.03%)
18/06/2024 Amersham Industries Ltd ĐÃ BÁN 100,000 (0.03%)
18/06/2024 Norges Bank ĐÃ BÁN 250,000 (0.07%)
18/06/2024 Samsung Vietnam Securities Master Investment Trust - Equity ĐÃ BÁN 10,000 (0.0%)
18/06/2024 Vietnam Enterprise Investments Ltd ĐÃ BÁN 129,000 (0.03%)
18/06/2024 Wareham Group Ltd ĐÃ BÁN 71,000 (0.02%)
18/06/2024 Hanoi Investments Holdings Ltd ĐÃ BÁN 200,000 (0.05%)
18/06/2024 Saigon Investments Ltd ĐÃ BÁN 200,000 (0.05%)
05/04/2024 Amersham Industries Ltd ĐÃ MUA 100,000 (0.03%)
05/04/2024 Vietnam Enterprise Investments Ltd ĐÃ MUA 50,000 (0.01%)
02/04/2024 Vũ Văn Ngọ Thành viên ban kiểm soát ĐÃ BÁN 350,000 (0.09%)
15/02/2024 Lưu Hoàng Đức ĐÃ MUA 17,500 (0.0%)
02/01/2024 Samsung Vietnam Securities Master Investment Trust - Equity ĐÃ BÁN 12,000 (0.0%)
29/12/2023 DC Developing Markets Strategies Public Limited Company ĐÃ MUA 50,000 (0.01%)
29/12/2023 Norges Bank ĐÃ MUA 100,000 (0.03%)
15/12/2023 DC Developing Markets Strategies Public Limited Company ĐÃ BÁN 161,980 (0.04%)
15/12/2023 KB Vietnam Focus Balanced Fund ĐÃ MUA 80,000 (0.02%)
15/12/2023 Norges Bank ĐÃ BÁN 14,710 (0.0%)
15/12/2023 Vietnam Enterprise Investments Ltd ĐÃ BÁN 597,760 (0.16%)
11/12/2023 Norges Bank ĐÃ MUA 150,000 (0.04%)

Sự kiện về cổ tức gần đây

Ngày giao dịch không ưởng quyền Sự kiện Ngày thực hiện
2024-11-19 Cổ tức đợt 1/2024 bằng tiền, tỷ lệ 3000đ/CP 2024-12-20
2023-12-19 Cổ tức đợt 1/2023 bằng tiền, tỷ lệ 3000đ/CP 2024-01-18
2023-04-13 Cổ tức đợt 2/2022 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2023-04-27
2022-12-19 Cổ tức đợt 1/2022 bằng tiền, tỷ lệ 3000đ/CP 2023-01-10
2022-06-03 Cổ tức năm 2021 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:117 2022-07-08
2021-12-29 Cổ tức đợt 1/2021 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2022-01-11
2021-05-07 Cổ tức năm 2020 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 20:3 2021-05-14
2020-12-14 Cổ tức đợt 1/2020 bằng tiền, tỷ lệ 1500đ/CP 2021-01-11
2020-08-07 Cổ tức đợt 2/2019 bằng tiền, tỷ lệ 500đ/CP 2020-08-20
2020-08-07 Cổ tức năm 2019 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 20:3 2020-08-13
2019-12-20 Cổ tức đợt 1/2019 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2020-01-14
2019-05-08 Cổ tức năm 2018 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:15 2019-05-20
2019-04-11 Cổ tức đợt 2/2018 bằng tiền, tỷ lệ 500đ/CP 2019-04-24
2019-01-16 Cổ tức đợt 1/2018 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2019-01-28
2018-01-17 Cổ tức đợt 1/2016 bằng tiền, tỷ lệ 1500đ/CP 2018-01-31

So sánh với các cổ phếu cùng ngành

Nợ/VCSH ROE PE hiện tại PB hiện tại Định giá theo PE Định giá theo PB
Giá hợp lý Tỉ lệ tăng Giá hợp lý Tỉ lệ tăng
HSG 0.55 4% 22.21 0.9 37,062 126.0% 21,858 33.3%
HPG 0.94 11% 13.18 1.4 52,541 104.0% 31,361 21.8%
NKG 0.89 5% 15.31 0.75 15,881 26.0% 26,868 113.2%
DHC 0.61 13% 9.56 1.21 30,941 19.2% 49,472 90.6%
DPR 0.36 9% 11.16 0.99 32,668 -13.1% 34,244 -8.9%
PTB 0.74 13% 8.88 1.14 56,059 7.0% 64,391 22.9%
VCS 0.27 16% 9.38 1.48 46,913 -0.8% 70,257 48.5%
DGC 0.15 22% 10.85 2.36 88,361 -0.5% 94,230 6.1%
GVR 0.39 8% 21.99 1.82 35,004 28.2% 25,535 -6.5%
NTP 0.64 23% 12.41 2.84 62,364 -14.6% 43,707 -40.1%
BCC 1.02 -0.97% N/A 0.51 -2,023 -128.5% 9,751 37.3%
VPG 3.64 7% 8.45 0.62 20,645 81.1% 27,529 141.5%
CAP 0.48 8% 39.06 2.94 8,665 -76.7% 36,745 -1.2%
CSV 0.16 15% 15.23 2.36 21,618 -36.3% 20,157 -40.6%
LBM 0.32 13% 14.52 1.82 17,510 -39.4% 20,638 -28.6%
PAT 0.48 50% 7.54 3.77 64,700 -25.7% 73,913 -15.1%
PHR 0.11 13% 16.76 2.25 32,137 -29.6% 40,650 -11.0%
DCM 0.6 13% 12.62 1.65 24,810 -24.7% 27,938 -15.2%
VGS 1.35 12% 9.86 1.2 35,699 48.1% 22,135 -8.2%