Kiến thức

CTCP Cao su Đồng Phú (DPR)

Ngày cập nhật thông tin: 08/10/2025 15:41
Thông tin cổ phếu
Mã cổ phiếu DPR
Ngành Nguyên vật liệu
Giá hiện tại 37,100 | 0.3%
SL CP lưu hành 86,885,932
Tăng trưởng doanh thu trung bình 5 năm 13%
Biên lợi nhuận ròng trung bình 5 năm 24%
PE hiện tại 11.02 (lớn hơn trung bình 5 năm)
PB hiện tại 0.98 (lớn hơn trung bình 5 năm)

Báo cáo tài chính theo quý

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE EPS EPS (4 quý) P/E P/B P/S
2020 Quý 1 101,702 21,542 N/A N/A 21 % 0.57 247.9
Quý 2 190,843 25,693 N/A N/A 13 % 0.55 295.7
Quý 3 291,972 21,443 N/A N/A 7 % 0.54 246.8
Quý 4 409,004 74,677 N/A N/A 18 % 0.62 6 % 859.5 1,649.9 22.49 3.24
2021 Quý 1 201,512 39,454 98.1 % 83.1 % 19 % 0.51 7 % 454.1 1,856.1 19.99 2.95
Quý 2 218,046 31,956 14.3 % 24.4 % 14 % 0.47 7 % 367.8 1,928.2 19.24 2.88
Quý 3 300,932 68,703 3.1 % 220.4 % 22 % 0.51 9 % 790.7 2,472.1 15.01 2.85
Quý 4 487,853 309,565 19.3 % 314.5 % 63 % 0.44 16 % 3,562.9 5,175.5 7.17 2.67
2022 Quý 1 201,512 39,454 N/A N/A 19 % 0.4 16 % 454.1 5,175.5 7.17 2.67
Quý 2 295,930 64,972 35.7 % 103.3 % 21 % 0.49 18 % 747.8 5,555.5 6.68 2.51
Quý 3 300,932 68,703 N/A N/A 22 % 0.39 16 % 790.7 5,555.5 6.68 2.51
Quý 4 490,087 292,081 0.5 % -5.6 % 59 % 0.39 16 % 3,361.7 5,354.3 6.93 2.5
2023 Quý 1 179,758 55,048 -10.8 % 39.5 % 30 % 0.37 16 % 633.6 5,533.7 6.7 2.54
Quý 2 146,363 33,533 -50.5 % -48.4 % 22 % 0.4 15 % 385.9 5,171.9 7.17 2.89
Quý 3 340,818 85,047 13.3 % 23.8 % 24 % 0.39 15 % 978.8 5,360.0 6.92 2.79
Quý 4 370,469 65,234 -24.4 % -77.7 % 17 % 0.39 8 % 750.8 2,749.1 13.5 3.11
2024 Quý 1 186,535 52,172 3.8 % -5.2 % 27 % 0.38 8 % 600.5 2,716.0 13.66 3.09
Quý 2 232,849 73,102 59.1 % 118.0 % 31 % 0.42 9 % 841.4 3,171.5 11.7 2.85
Quý 3 348,380 44,282 2.2 % -47.9 % 12 % 0.37 7 % 509.7 2,702.3 13.73 2.83
Quý 4 456,848 109,918 23.3 % 68.5 % 24 % 0.38 9 % 1,265.1 3,216.6 11.53 2.63
2025 Quý 1 202,581 65,324 8.6 % 25.2 % 32 % 0.36 9 % 751.8 3,367.9 11.02 2.6
Quý 2
(Ước lượng)
263,119 63,149 13 % -13.6 % 24 % N/A 11.4 0.96 2.6
Quý 3
(Ước lượng)
393,669 94,481 13 % 113.4 % 24 % N/A 9.68 0.93 2.6
Quý 4
(Ước lượng)
516,238 123,897 13 % 12.7 % 24 % N/A 9.29 0.9 2.6

Báo cáo tài chính theo năm

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE ROA P/E P/B P/S
2020 993,521 143,355 N/A N/A 14 % 0.62 6 % 4 % 22.49 1.39 3.24
2021 1,208,343 449,678 21.6 % 213.7 % 37 % 0.44 16 % 11 % 7.17 1.15 2.67
2022 1,288,461 465,210 6.6 % 3.5 % 36 % 0.39 16 % 11 % 6.93 1.08 2.5
2023 1,037,408 238,862 -19.5 % -48.7 % 23 % 0.39 8 % 6 % 13.5 1.05 3.11
2024 1,224,612 279,474 18.0 % 17.0 % 22 % 0.38 9 % 6 % 11.53 0.99 2.63
2025
(Ước lượng)
1,375,607 346,851 12.3 % 24.1 % 25 % 0.33 10 % 7 % 9.29 0.9 2.34

Định giá cổ phiếu

P/E
PE trung bình 5 năm 9.3
PE hiện tại 11.02
PE lớn nhất 5 năm 15.57
PE nhỏ nhất 5 năm 3.11
EPS hiện tại (4 quý gần nhất) 3,367.9
Giá hợp lý (V= EPS x PE) 31,321
Tỷ lệ tăng -15.6%
P/B
PB trung bình 5 năm 0.8
PB hiện tại 0.98
PB lớn nhất 5 năm 1.37
PB nhỏ nhất 5 năm 0.5
BVPS 38,049
Giá hợp lý (V= BVPS x PB) 30,439
Tỷ lệ tăng -18.0%
P/S
PS trung bình 5 năm 2.8
PS hiện tại 2.6
SPS hiện tại (4 quý gần nhất) 14,279.2
Giá hợp lý (V= SPS x PS) 9,430
Tỷ lệ tăng -74.6%
Benjamin Graham
Tốc độ tăng trưởng trung bình dự kiến mỗi năm tới (g) 15 %
EPS 4 Quý trung bình 5 năm 3,599.6
BVPS 38,049
Công thức 1
Giá hợp lý (V = Normalized EPS x (7 + g)) 79,191
Tỷ lệ tăng 113.5%
Công thức 2
Giá hợp lý (V = (22.5 x EPS x BVPS)^(½)) 55,512
Tỷ lệ tăng 49.6%

Tín hiệu kỹ thuật

Đường MA
MA5 36,990
MA20 38,122
MA50 38,167
MA100 37,995
Giá phiên trước đó 37,000
Khuyến nghị N/A

Đường SMA20 thấp hơn đường SMA50 là tín hiệu giảm giá trong dài hạn;

Đường giá thấp hơn đường SMA20 thấp hơn đường SMA50 có nghĩa là thị trường đang có xu hướng giảm giá.

Tham khảo lịch sử điểm mua/bán theo đường MA
Khối lượng giao dịch
Khối lượng hôm nay 197,000
MA 5 257,180
Khối lượng / MA 5 77 %

Giao dịch CĐ lớn - nội bộ gần đây

Ngày Tên Vị trí Giao dịch Số cổ phần
31/08/2021 Samarang UCITS - Samarang Asian Prosperity ĐÃ BÁN 100,000 (0.12%)
22/07/2021 Samarang UCITS - Samarang Asian Prosperity ĐÃ BÁN 67,700 (0.08%)
30/06/2021 CTCP Cao su Đồng Phú ĐÃ BÁN 2,875,210 (3.31%)
28/06/2021 Samarang UCITS - Samarang Asian Prosperity ĐÃ BÁN 108,000 (0.12%)
14/11/2017 Halley Sicav - Halley Asian Prosperity ĐÃ BÁN 2,944,680 (3.39%)
14/11/2017 Samarang UCITS - Samarang Asian Prosperity ĐÃ MUA 2,944,680 (3.39%)
27/04/2017 PYN Elite Fund (Non-Ucits) ĐÃ BÁN 415,420 (0.48%)
17/02/2017 Halley Sicav - Halley Asian Prosperity ĐÃ BÁN 49,230 (0.06%)
17/01/2017 PYN Elite Fund (Non-Ucits) ĐÃ MUA 123,920 (0.14%)
17/01/2017 PYN Elite Fund (Non-Ucits) ĐÃ BÁN 251,600 (0.29%)

Sự kiện về cổ tức gần đây

Ngày giao dịch không ưởng quyền Sự kiện Ngày thực hiện
2025-08-20 Cổ tức đợt 1/2024 bằng tiền, tỷ lệ 2.000đ/CP 2025-09-29
2024-10-21 Cổ tức đợt 1/2023 bằng tiền, tỷ lệ 1500đ/CP 2024-12-20
2023-09-27 Cổ tức năm 2022 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 1:1 2023-11-15
2023-09-11 Cổ tức đợt 1/2022 bằng tiền, tỷ lệ 3000đ/CP 2023-11-20
2022-11-18 Cổ tức đợt 2/2021 bằng tiền, tỷ lệ 2000đ/CP 2022-11-30
2021-12-16 Cổ tức đợt 1/2021 bằng tiền, tỷ lệ 1500đ/CP 2022-03-31
2021-07-29 Cổ tức đợt 2/2020 bằng tiền, tỷ lệ 1500đ/CP 2021-08-30
2020-12-17 Cổ tức đợt 1/2020 bằng tiền, tỷ lệ 2500đ/CP 2021-03-31
2019-12-17 Cổ tức đợt 1/2019 bằng tiền, tỷ lệ 5000đ/CP 2020-03-30
2019-09-25 Cổ tức đợt 3/2018 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2019-10-18
2018-12-21 Cổ tức đợt 2/2018 bằng tiền, tỷ lệ 4000đ/CP 2019-02-26
2018-10-24 Cổ tức đợt 2/2017 bằng tiền, tỷ lệ 3000đ/CP 2018-11-30
2018-08-07 Cổ tức đợt 1/2018 bằng tiền, tỷ lệ 2000đ/CP 2018-08-30
2017-11-29 Cổ tức đợt 1/2017 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2017-12-25
2017-09-26 Cổ tức đợt 3/2016 bằng tiền, tỷ lệ 2000đ/CP 2017-10-10
2017-06-27 Cổ tức đợt 2/2016 bằng tiền, tỷ lệ 2000đ/CP 2017-07-11

So sánh với các cổ phếu cùng ngành

Nợ/VCSH ROE PE hiện tại PB hiện tại Định giá theo PE Định giá theo PB
Giá hợp lý Tỉ lệ tăng Giá hợp lý Tỉ lệ tăng
HSG 0.55 4% 25.46 1.03 34,257 82.2% 20,036 6.6%
HPG 0.94 11% 17.94 1.9 43,134 47.7% 26,134 -10.5%
NKG 0.89 5% 21.51 1.05 12,672 -28.4% 20,151 13.8%
DHC 0.61 13% 12.73 1.61 25,784 -25.4% 40,869 18.3%
DPR 0.36 9% 11.02 0.98 31,321 -15.6% 30,439 -18.0%
PTB 0.74 13% 8.02 1.03 53,699 13.4% 59,792 26.3%
VCS 0.27 16% 9.57 1.51 43,887 -9.1% 67,063 38.8%
DGC 0.15 22% 11.54 2.5 88,361 -6.4% 94,230 -0.2%
GVR 0.39 8% 22.11 1.83 34,880 27.1% 25,535 -7.0%
NTP 0.64 23% 12.77 2.92 62,266 -0.5% 42,850 -31.5%
BCC 1.02 -0.97% N/A 0.62 -2,023 -123.5% 9,751 13.4%
VPG 3.64 7% 6.1 0.45 20,241 145.9% 27,529 234.5%
CAP 0.48 8% 44.31 3.33 10,094 -76.1% 34,211 -18.9%
CSV 0.16 15% 13.95 2.16 21,395 -31.2% 20,157 -35.2%
LBM 0.32 13% 19.52 2.45 17,112 -56.0% 20,638 -46.9%
PAT 0.48 50% 8.08 4.04 63,544 -32.0% 71,603 -23.3%
PHR 0.11 13% 20.3 2.72 31,320 -43.4% 38,617 -30.2%
DCM 0.6 13% 13.8 1.81 23,765 -34.1% 25,942 -28.0%
VGS 1.35 12% 13.72 1.67 32,011 5.0% 20,123 -34.0%