Kiến thức

CTCP Cao su Đồng Phú (DPR)

Ngày cập nhật thông tin: 11/04/2025 15:41
Thông tin cổ phếu
Mã cổ phiếu DPR
Ngành Nguyên vật liệu
Giá hiện tại 37,800 | 1.6%
SL CP lưu hành 86,885,932
Tăng trưởng doanh thu trung bình 5 năm 13%
Biên lợi nhuận ròng trung bình 5 năm 24%
PE hiện tại 11.75 (lớn hơn trung bình 5 năm)
PB hiện tại 1.01 (lớn hơn trung bình 5 năm)

Báo cáo tài chính theo quý

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE EPS EPS (4 quý) P/E P/B P/S
2020 Quý 1 101,702 21,542 N/A N/A 21 % 0.57 247.9
Quý 2 190,843 25,693 N/A N/A 13 % 0.55 295.7
Quý 3 291,972 21,443 N/A N/A 7 % 0.54 246.8
Quý 4 409,004 74,677 N/A N/A 18 % 0.62 6 % 859.5 1,649.9 22.91 3.31
2021 Quý 1 201,512 39,454 98.1 % 83.1 % 19 % 0.51 7 % 454.1 1,856.1 20.37 3.0
Quý 2 218,046 31,956 14.3 % 24.4 % 14 % 0.47 7 % 367.8 1,928.2 19.6 2.93
Quý 3 300,932 68,703 3.1 % 220.4 % 22 % 0.51 9 % 790.7 2,472.1 15.29 2.91
Quý 4 487,853 309,565 19.3 % 314.5 % 63 % 0.44 16 % 3,562.9 5,175.5 7.3 2.72
2022 Quý 1 201,512 39,454 N/A N/A 19 % 0.4 16 % 454.1 5,175.5 7.3 2.72
Quý 2 295,930 64,972 35.7 % 103.3 % 21 % 0.49 18 % 747.8 5,555.5 6.8 2.55
Quý 3 300,932 68,703 N/A N/A 22 % 0.39 16 % 790.7 5,555.5 6.8 2.55
Quý 4 490,087 292,081 0.5 % -5.6 % 59 % 0.39 16 % 3,361.7 5,354.3 7.06 2.55
2023 Quý 1 179,758 55,048 -10.8 % 39.5 % 30 % 0.37 16 % 633.6 5,533.7 6.83 2.59
Quý 2 146,363 33,533 -50.5 % -48.4 % 22 % 0.4 15 % 385.9 5,171.9 7.31 2.94
Quý 3 340,818 85,047 13.3 % 23.8 % 24 % 0.39 15 % 978.8 5,360.0 7.05 2.84
Quý 4 370,469 65,234 -24.4 % -77.7 % 17 % 0.39 8 % 750.8 2,749.1 13.75 3.17
2024 Quý 1 186,535 52,172 3.8 % -5.2 % 27 % 0.38 8 % 600.5 2,716.0 13.92 3.15
Quý 2 232,849 73,102 59.1 % 118.0 % 31 % 0.42 9 % 841.4 3,171.5 11.92 2.9
Quý 3 348,380 44,282 2.2 % -47.9 % 12 % 0.37 7 % 509.7 2,702.3 13.99 2.89
Quý 4 456,848 109,918 23.3 % 68.5 % 24 % 0.38 9 % 1,265.1 3,216.6 11.75 2.68
2025 Quý 1
(Ước lượng)
210,785 50,588 13 % -3.0 % 24 % N/A 11.82 0.99 2.68
Quý 2
(Ước lượng)
263,119 63,149 13 % -13.6 % 24 % N/A 12.26 0.97 2.68
Quý 3
(Ước lượng)
393,669 94,481 13 % 113.4 % 24 % N/A 10.32 0.95 2.68
Quý 4
(Ước lượng)
516,238 123,897 13 % 12.7 % 24 % N/A 9.89 0.92 2.68

Báo cáo tài chính theo năm

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE ROA P/E P/B P/S
2020 993,521 143,355 N/A N/A 14 % 0.62 6 % 4 % 22.91 1.41 3.31
2021 1,208,343 449,678 21.6 % 213.7 % 37 % 0.44 16 % 11 % 7.3 1.17 2.72
2022 1,288,461 465,210 6.6 % 3.5 % 36 % 0.39 16 % 11 % 7.06 1.1 2.55
2023 1,037,408 238,862 -19.5 % -48.7 % 23 % 0.39 8 % 6 % 13.75 1.07 3.17
2024 1,224,612 279,474 18.0 % 17.0 % 22 % 0.38 9 % 6 % 11.75 1.01 2.68
2025
(Ước lượng)
1,383,811 332,115 13.0 % 18.8 % 24 % 0.34 9 % 7 % 9.89 0.92 2.37

Định giá cổ phiếu

P/E
PE trung bình 5 năm 9.6
PE hiện tại 11.75
PE lớn nhất 5 năm 16.35
PE nhỏ nhất 5 năm 3.26
EPS hiện tại (4 quý gần nhất) 3,216.6
Giá hợp lý (V= EPS x PE) 30,879
Tỷ lệ tăng -18.3%
P/B
PB trung bình 5 năm 0.9
PB hiện tại 1.01
PB lớn nhất 5 năm 1.43
PB nhỏ nhất 5 năm 0.53
BVPS 37,465
Giá hợp lý (V= BVPS x PB) 33,718
Tỷ lệ tăng -10.8%
P/S
PS trung bình 5 năm 2.8
PS hiện tại 2.68
SPS hiện tại (4 quý gần nhất) 14,094.5
Giá hợp lý (V= SPS x PS) 9,006
Tỷ lệ tăng -76.2%
Benjamin Graham
Tốc độ tăng trưởng trung bình dự kiến mỗi năm tới (g) 15 %
EPS 4 Quý trung bình 5 năm 3,629.2
BVPS 37,465
Công thức 1
Giá hợp lý (V = Normalized EPS x (7 + g)) 79,842
Tỷ lệ tăng 111.2%
Công thức 2
Giá hợp lý (V = (22.5 x EPS x BVPS)^(½)) 55,310
Tỷ lệ tăng 46.3%

Tín hiệu kỹ thuật

Đường MA
MA5 37,480
MA20 45,367
MA50 45,114
MA100 41,601
Giá phiên trước đó 37,200
Khuyến nghị N/A

Đường SMA50 thấp hơn SMA20 là tín hiệu tăng giá trong dài hạn

Tham khảo lịch sử điểm mua/bán theo đường MA
Khối lượng giao dịch
Khối lượng hôm nay 4,174,600
MA 5 1,263,020
Khối lượng / MA 5 331 %

Chú ý đột biến khối lượng 5 phiên trở lại đây

Giao dịch CĐ lớn - nội bộ gần đây

Ngày Tên Vị trí Giao dịch Số cổ phần
31/08/2021 Samarang UCITS - Samarang Asian Prosperity ĐÃ BÁN 100,000 (0.12%)
22/07/2021 Samarang UCITS - Samarang Asian Prosperity ĐÃ BÁN 67,700 (0.08%)
30/06/2021 CTCP Cao su Đồng Phú ĐÃ BÁN 2,875,210 (3.31%)
28/06/2021 Samarang UCITS - Samarang Asian Prosperity ĐÃ BÁN 108,000 (0.12%)
14/11/2017 Halley Sicav - Halley Asian Prosperity ĐÃ BÁN 2,944,680 (3.39%)
14/11/2017 Samarang UCITS - Samarang Asian Prosperity ĐÃ MUA 2,944,680 (3.39%)
27/04/2017 PYN Elite Fund (Non-Ucits) ĐÃ BÁN 415,420 (0.48%)
17/02/2017 Halley Sicav - Halley Asian Prosperity ĐÃ BÁN 49,230 (0.06%)
17/01/2017 PYN Elite Fund (Non-Ucits) ĐÃ MUA 123,920 (0.14%)
17/01/2017 PYN Elite Fund (Non-Ucits) ĐÃ BÁN 251,600 (0.29%)

Sự kiện về cổ tức gần đây

Ngày giao dịch không ưởng quyền Sự kiện Ngày thực hiện
2024-10-21 Cổ tức đợt 1/2023 bằng tiền, tỷ lệ 1500đ/CP 2024-12-20
2023-09-27 Cổ tức năm 2022 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 1:1 2023-11-15
2023-09-11 Cổ tức đợt 1/2022 bằng tiền, tỷ lệ 3000đ/CP 2023-11-20
2022-11-18 Cổ tức đợt 2/2021 bằng tiền, tỷ lệ 2000đ/CP 2022-11-30
2021-12-16 Cổ tức đợt 1/2021 bằng tiền, tỷ lệ 1500đ/CP 2022-03-31
2021-07-29 Cổ tức đợt 2/2020 bằng tiền, tỷ lệ 1500đ/CP 2021-08-30
2020-12-17 Cổ tức đợt 1/2020 bằng tiền, tỷ lệ 2500đ/CP 2021-03-31
2019-12-17 Cổ tức đợt 1/2019 bằng tiền, tỷ lệ 5000đ/CP 2020-03-30
2019-09-25 Cổ tức đợt 3/2018 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2019-10-18
2018-12-21 Cổ tức đợt 2/2018 bằng tiền, tỷ lệ 4000đ/CP 2019-02-26
2018-10-24 Cổ tức đợt 2/2017 bằng tiền, tỷ lệ 3000đ/CP 2018-11-30
2018-08-07 Cổ tức đợt 1/2018 bằng tiền, tỷ lệ 2000đ/CP 2018-08-30
2017-11-29 Cổ tức đợt 1/2017 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2017-12-25
2017-09-26 Cổ tức đợt 3/2016 bằng tiền, tỷ lệ 2000đ/CP 2017-10-10
2017-06-27 Cổ tức đợt 2/2016 bằng tiền, tỷ lệ 2000đ/CP 2017-07-11

So sánh với các cổ phếu cùng ngành