Kiến thức

CTCP Cao su Phước Hòa (PHR)

Ngày cập nhật thông tin: 10/04/2025 16:26
Thông tin cổ phếu
Mã cổ phiếu PHR
Ngành Nguyên vật liệu
Giá hiện tại 50,500 | 0.0%
SL CP lưu hành 135,499,198
Tăng trưởng doanh thu trung bình 5 năm 2%
Biên lợi nhuận ròng trung bình 5 năm 44%
PE hiện tại 16.14 (lớn hơn trung bình 5 năm)
PB hiện tại 1.74 (nhỏ hơn trung bình 5 năm)

Báo cáo tài chính theo quý

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE EPS EPS (4 quý) P/E P/B P/S
2020 Quý 1 220,927 206,338 N/A N/A 93 % 1.02 1,522.8
Quý 2 274,522 330,439 N/A N/A 120 % 0.94 2,438.7
Quý 3 390,840 164,978 N/A N/A 42 % 0.87 1,217.6
Quý 4 746,189 379,376 N/A N/A 50 % 0.98 33 % 2,799.8 7,978.9 6.33 4.19
2021 Quý 1 280,094 83,770 26.8 % -59.4 % 29 % 0.81 29 % 618.2 7,074.3 7.14 4.05
Quý 2 451,026 76,336 64.3 % -76.9 % 16 % 0.95 23 % 563.4 5,199.0 9.71 3.66
Quý 3 521,687 145,008 33.5 % -12.1 % 27 % 0.85 21 % 1,070.2 5,051.6 10.0 3.42
Quý 4 662,893 236,794 -11.2 % -37.6 % 35 % 0.94 17 % 1,747.6 3,999.3 12.63 3.57
2022 Quý 1 365,548 295,089 30.5 % 252.3 % 80 % 0.81 22 % 2,177.8 5,558.9 9.08 3.42
Quý 2 241,346 50,426 -46.5 % -33.9 % 20 % 0.76 21 % 372.1 5,367.7 9.41 3.82
Quý 3 522,704 121,585 0.2 % -16.2 % 23 % 0.67 20 % 897.3 5,194.8 9.72 3.82
Quý 4 576,706 418,803 -13.0 % 76.9 % 72 % 0.84 26 % 3,090.8 6,538.1 7.72 4.01
2023 Quý 1 326,269 227,958 -10.7 % -22.7 % 69 % 0.7 22 % 1,682.4 6,042.6 8.36 4.1
Quý 2 201,142 121,682 -16.7 % 141.3 % 60 % 0.71 25 % 898.0 6,568.5 7.69 4.21
Quý 3 452,920 121,270 -13.4 % -0.3 % 26 % 0.63 24 % 895.0 6,566.2 7.69 4.39
Quý 4 461,072 151,287 -20.1 % -63.9 % 32 % 0.61 16 % 1,116.5 4,591.9 11.0 4.75
2024 Quý 1 323,362 73,077 -0.9 % -67.9 % 22 % 0.54 12 % 539.3 3,448.8 14.64 4.76
Quý 2 186,160 19,227 -7.4 % -84.2 % 10 % 0.07 13 % 141.9 2,692.7 18.75 4.81
Quý 3 411,711 98,277 -9.1 % -19.0 % 23 % 0.48 8 % 725.3 2,523.0 20.02 4.95
Quý 4 626,068 233,461 35.8 % 54.3 % 37 % 0.51 11 % 1,723.0 3,129.5 16.14 4.42
2025 Quý 1
(Ước lượng)
329,829 145,125 2 % 98.6 % 44 % N/A 13.79 1.68 4.42
Quý 2
(Ước lượng)
189,883 83,549 2 % 334.5 % 44 % N/A 12.21 1.64 4.42
Quý 3
(Ước lượng)
419,945 184,776 2 % 88.0 % 44 % N/A 10.58 1.57 4.42
Quý 4
(Ước lượng)
638,589 280,979 2 % 20.4 % 44 % N/A 9.85 1.48 4.42

Báo cáo tài chính theo năm

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE ROA P/E P/B P/S
2020 1,632,478 1,081,131 N/A N/A 66 % 0.98 33 % 17 % 6.33 2.07 4.19
2021 1,915,700 541,908 17.3 % -49.9 % 28 % 0.94 17 % 9 % 12.63 2.2 3.57
2022 1,706,304 885,903 -10.9 % 63.5 % 51 % 0.84 26 % 14 % 7.72 1.99 4.01
2023 1,441,403 622,197 -15.5 % -29.8 % 43 % 0.61 16 % 10 % 11.0 1.79 4.75
2024 1,547,301 424,042 7.3 % -31.8 % 27 % 0.51 11 % 7 % 16.14 1.74 4.42
2025
(Ước lượng)
1,578,246 694,429 2.0 % 63.8 % 44 % 0.43 15 % 10 % 9.85 1.48 4.34

Định giá cổ phiếu

P/E
PE trung bình 5 năm 11.6
PE hiện tại 16.14
PE lớn nhất 5 năm 23.82
PE nhỏ nhất 5 năm 5.57
EPS hiện tại (4 quý gần nhất) 3,129.5
Giá hợp lý (V= EPS x PE) 36,302
Tỷ lệ tăng -28.1%
P/B
PB trung bình 5 năm 2.0
PB hiện tại 1.74
PB lớn nhất 5 năm 3.05
PB nhỏ nhất 5 năm 1.14
BVPS 29,015
Giá hợp lý (V= BVPS x PB) 58,030
Tỷ lệ tăng 14.9%
P/S
PS trung bình 5 năm 4.1
PS hiện tại 4.42
SPS hiện tại (4 quý gần nhất) 11,419.3
Giá hợp lý (V= SPS x PS) 12,830
Tỷ lệ tăng -74.6%
Benjamin Graham
Tốc độ tăng trưởng trung bình dự kiến mỗi năm tới (g) 15 %
EPS 4 Quý trung bình 5 năm 5,247.6
BVPS 29,015
Công thức 1
Giá hợp lý (V = Normalized EPS x (7 + g)) 115,447
Tỷ lệ tăng 128.6%
Công thức 2
Giá hợp lý (V = (22.5 x EPS x BVPS)^(½)) 58,530
Tỷ lệ tăng 15.9%

Tín hiệu kỹ thuật

Đường MA
MA5 52,300
MA20 61,465
MA50 59,952
MA100 57,204
Giá phiên trước đó 50,500
Khuyến nghị N/A

Đường SMA50 thấp hơn SMA20 là tín hiệu tăng giá trong dài hạn

Tham khảo lịch sử điểm mua/bán theo đường MA
Khối lượng giao dịch
Khối lượng hôm nay 1,846,500
MA 5 730,020
Khối lượng / MA 5 253 %

Chú ý đột biến khối lượng 5 phiên trở lại đây

Giao dịch CĐ lớn - nội bộ gần đây

Ngày Tên Vị trí Giao dịch Số cổ phần
19/04/2024 Vũ Quốc Anh Thành viên ban kiểm soát ĐÃ BÁN 6,000 (0.0%)
18/08/2023 Vũ Quốc Anh Thành viên ban kiểm soát ĐÃ MUA 6,000 (0.0%)
11/07/2023 Vũ Xuân Dương ĐÃ BÁN 9,000 (0.01%)
06/07/2023 Vũ Xuân Dương ĐÃ MUA 9,000 (0.01%)
29/12/2022 Nguyễn Đức Luyện ĐÃ MUA 1,100 (0.0%)
23/12/2022 Nguyễn Văn Tược Thành viên HĐQT ĐÃ MUA 93,900 (0.07%)
19/12/2022 Nguyễn Thành Đức ĐÃ BÁN 18,200 (0.01%)
23/11/2022 Nguyễn Đức Luyện ĐÃ MUA 28,900 (0.02%)
31/10/2022 Nguyễn Văn Tược Thành viên HĐQT ĐÃ MUA 100,000 (0.07%)
30/10/2022 Nguyễn Thành Đức ĐÃ MUA 18,201 (0.01%)
05/09/2022 VOF Investment Ltd ĐÃ BÁN 124,800 (0.09%)

Sự kiện về cổ tức gần đây

Ngày giao dịch không ưởng quyền Sự kiện Ngày thực hiện
2024-12-13 Cổ tức đợt 1/2023 bằng tiền, tỷ lệ 3000đ/CP 2024-12-27
2023-09-08 Cổ tức đợt 3/2022 bằng tiền, tỷ lệ 1950đ/CP 2023-12-25
2022-12-16 Cổ tức đợt 1/2022 bằng tiền, tỷ lệ 2000đ/CP 2023-02-16
2022-12-16 Cổ tức đợt 2/2022 bằng tiền, tỷ lệ 2000đ/CP 2023-05-16
2021-12-16 Cổ tức đợt 1/2021 bằng tiền, tỷ lệ 2500đ/CP 2022-06-15
2021-12-06 Cổ tức đợt 2/2020 bằng tiền, tỷ lệ 2000đ/CP 2021-12-14
2020-12-09 Cổ tức đợt 1/2020 bằng tiền, tỷ lệ 2500đ/CP 2021-02-04
2019-12-24 Cổ tức đợt 1/2019 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2020-02-10
2019-12-24 Cổ tức đợt 2/2019 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2020-03-10
2019-12-24 Cổ tức đợt 3/2019 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2020-04-10
2019-09-06 Cổ tức đợt 2/2018 bằng tiền, tỷ lệ 500đ/CP 2019-09-25
2018-12-13 Cổ tức đợt 1/2018 bằng tiền, tỷ lệ 1500đ/CP 2019-03-29
2018-06-14 Cổ tức năm 2018 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 3:2 2018-07-06
2018-06-14 Cổ tức đợt 1/2017 bằng tiền, tỷ lệ 2300đ/CP 2018-07-31
2017-05-26 Cổ tức đợt 1/2016 bằng tiền, tỷ lệ 1800đ/CP 2017-07-12

So sánh với các cổ phếu cùng ngành