Kiến thức

CTCP Cao su Phước Hòa (PHR)

Ngày cập nhật thông tin: 21/08/2025 16:33
Thông tin cổ phếu
Mã cổ phiếu PHR
Ngành Nguyên vật liệu
Giá hiện tại 58,400 | -1.5%
SL CP lưu hành 135,499,198
Tăng trưởng doanh thu trung bình 5 năm 0%
Biên lợi nhuận ròng trung bình 5 năm 42%
PE hiện tại 21.44 (lớn hơn trung bình 5 năm)
PB hiện tại 2.87 (lớn hơn trung bình 5 năm)

Báo cáo tài chính theo quý

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE EPS EPS (4 quý) P/E P/B P/S
2020 Quý 1 220,927 206,338 N/A N/A 93 % 1.02 1,522.8
Quý 2 274,522 330,439 N/A N/A 120 % 0.94 2,438.7
Quý 3 390,840 164,978 N/A N/A 42 % 0.87 1,217.6
Quý 4 746,189 379,376 N/A N/A 50 % 0.98 33 % 2,799.8 7,978.9 7.32 4.85
2021 Quý 1 280,094 83,770 26.8 % -59.4 % 29 % 0.81 29 % 618.2 7,074.3 8.26 4.68
Quý 2 451,026 76,336 64.3 % -76.9 % 16 % 0.95 23 % 563.4 5,199.0 11.23 4.24
Quý 3 521,687 145,008 33.5 % -12.1 % 27 % 0.85 21 % 1,070.2 5,051.6 11.56 3.96
Quý 4 662,893 236,794 -11.2 % -37.6 % 35 % 0.94 17 % 1,747.6 3,999.3 14.6 4.13
2022 Quý 1 365,548 295,089 30.5 % 252.3 % 80 % 0.81 22 % 2,177.8 5,558.9 10.51 3.95
Quý 2 241,346 50,426 -46.5 % -33.9 % 20 % 0.76 21 % 372.1 5,367.7 10.88 4.42
Quý 3 522,704 121,585 0.2 % -16.2 % 23 % 0.67 20 % 897.3 5,194.8 11.24 4.41
Quý 4 576,706 418,803 -13.0 % 76.9 % 72 % 0.84 26 % 3,090.8 6,538.1 8.93 4.64
2023 Quý 1 326,269 227,958 -10.7 % -22.7 % 69 % 0.7 22 % 1,682.4 6,042.6 9.66 4.75
Quý 2 201,142 121,682 -16.7 % 141.3 % 60 % 0.71 25 % 898.0 6,568.5 8.89 4.86
Quý 3 452,920 121,270 -13.4 % -0.3 % 26 % 0.63 24 % 895.0 6,566.2 8.89 5.08
Quý 4 461,072 151,287 -20.1 % -63.9 % 32 % 0.61 16 % 1,116.5 4,591.9 12.72 5.49
2024 Quý 1 323,362 73,077 -0.9 % -67.9 % 22 % 0.54 12 % 539.3 3,448.8 16.93 5.5
Quý 2 186,160 19,227 -7.4 % -84.2 % 10 % 0.07 13 % 141.9 2,692.7 21.69 5.56
Quý 3 411,711 98,277 -9.1 % -19.0 % 23 % 0.48 8 % 725.3 2,523.0 23.15 5.72
Quý 4 626,068 233,461 35.8 % 54.3 % 37 % 0.51 11 % 1,723.0 3,129.5 18.66 5.11
2025 Quý 1 204,450 18,072 -36.8 % -75.3 % 8 % 0.11 13 % 133.4 2,723.5 21.44 5.54
Quý 2
(Ước lượng)
186,160 78,187 N/A 306.7 % 42 % N/A 18.49 2.79 5.54
Quý 3
(Ước lượng)
411,711 172,919 N/A 76.0 % 42 % N/A 15.74 2.63 5.54
Quý 4
(Ước lượng)
626,068 262,949 N/A 12.6 % 42 % N/A 14.87 2.42 5.54

Báo cáo tài chính theo năm

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE ROA P/E P/B P/S
2020 1,632,478 1,081,131 N/A N/A 66 % 0.98 33 % 17 % 7.32 2.39 4.85
2021 1,915,700 541,908 17.3 % -49.9 % 28 % 0.94 17 % 9 % 14.6 2.54 4.13
2022 1,706,304 885,903 -10.9 % 63.5 % 51 % 0.84 26 % 14 % 8.93 2.3 4.64
2023 1,441,403 622,197 -15.5 % -29.8 % 43 % 0.61 16 % 10 % 12.72 2.07 5.49
2024 1,547,301 424,042 7.3 % -31.8 % 27 % 0.51 11 % 7 % 18.66 2.01 5.11
2025
(Ước lượng)
1,428,389 532,127 -7.7 % 25.5 % 37 % 0.1 16 % 15 % 14.87 2.42 5.54

Định giá cổ phiếu

P/E
PE trung bình 5 năm 12.0
PE hiện tại 21.44
PE lớn nhất 5 năm 23.82
PE nhỏ nhất 5 năm 5.57
EPS hiện tại (4 quý gần nhất) 2,723.5
Giá hợp lý (V= EPS x PE) 32,682
Tỷ lệ tăng -44.0%
P/B
PB trung bình 5 năm 2.0
PB hiện tại 2.87
PB lớn nhất 5 năm 3.35
PB nhỏ nhất 5 năm 1.14
BVPS 20,325
Giá hợp lý (V= BVPS x PB) 40,650
Tỷ lệ tăng -30.4%
P/S
PS trung bình 5 năm 4.8
PS hiện tại 5.54
SPS hiện tại (4 quý gần nhất) 10,541.7
Giá hợp lý (V= SPS x PS) 13,072
Tỷ lệ tăng -77.6%
Benjamin Graham
Tốc độ tăng trưởng trung bình dự kiến mỗi năm tới (g) 15 %
EPS 4 Quý trung bình 5 năm 5,023.2
BVPS 20,325
Công thức 1
Giá hợp lý (V = Normalized EPS x (7 + g)) 110,510
Tỷ lệ tăng 89.2%
Công thức 2
Giá hợp lý (V = (22.5 x EPS x BVPS)^(½)) 47,928
Tỷ lệ tăng -17.9%

Tín hiệu kỹ thuật

Đường MA
MA5 60,320
MA20 61,655
MA50 57,403
MA100 54,966
Giá phiên trước đó 59,300
Khuyến nghị N/A

Đường SMA50 thấp hơn SMA20 là tín hiệu tăng giá trong dài hạn

Tham khảo lịch sử điểm mua/bán theo đường MA
Khối lượng giao dịch
Khối lượng hôm nay 707,100
MA 5 773,940
Khối lượng / MA 5 91 %

Giao dịch CĐ lớn - nội bộ gần đây

Ngày Tên Vị trí Giao dịch Số cổ phần
08/07/2025 Quỹ đầu tư Cổ phiếu Tiếp cận thị trường Vinacapital ĐÃ MUA 250,000 (0.18%)
08/07/2025 Quỹ đầu tư Cổ phiếu Cổ tức năng động Vinacapital ĐÃ BÁN 30,000 (0.02%)
19/04/2024 Vũ Quốc Anh Thành viên ban kiểm soát ĐÃ BÁN 6,000 (0.0%)
18/08/2023 Vũ Quốc Anh Thành viên ban kiểm soát ĐÃ MUA 6,000 (0.0%)
11/07/2023 Vũ Xuân Dương ĐÃ BÁN 9,000 (0.01%)
06/07/2023 Vũ Xuân Dương ĐÃ MUA 9,000 (0.01%)
29/12/2022 Nguyễn Đức Luyện ĐÃ MUA 1,100 (0.0%)
23/12/2022 Nguyễn Văn Tược Thành viên HĐQT ĐÃ MUA 93,900 (0.07%)
19/12/2022 Nguyễn Thành Đức ĐÃ BÁN 18,200 (0.01%)
23/11/2022 Nguyễn Đức Luyện ĐÃ MUA 28,900 (0.02%)
31/10/2022 Nguyễn Văn Tược Thành viên HĐQT ĐÃ MUA 100,000 (0.07%)
30/10/2022 Nguyễn Thành Đức ĐÃ MUA 18,201 (0.01%)
05/09/2022 VOF Investment Ltd ĐÃ BÁN 124,800 (0.09%)

Sự kiện về cổ tức gần đây

Ngày giao dịch không ưởng quyền Sự kiện Ngày thực hiện
2025-08-27 Cổ tức đợt 1/2024 bằng tiền, tỷ lệ 1.350đ/CP 2025-09-26
2024-12-13 Cổ tức đợt 1/2023 bằng tiền, tỷ lệ 3000đ/CP 2024-12-27
2023-09-08 Cổ tức đợt 3/2022 bằng tiền, tỷ lệ 1950đ/CP 2023-12-25
2022-12-16 Cổ tức đợt 1/2022 bằng tiền, tỷ lệ 2000đ/CP 2023-02-16
2022-12-16 Cổ tức đợt 2/2022 bằng tiền, tỷ lệ 2000đ/CP 2023-05-16
2021-12-16 Cổ tức đợt 1/2021 bằng tiền, tỷ lệ 2500đ/CP 2022-06-15
2021-12-06 Cổ tức đợt 2/2020 bằng tiền, tỷ lệ 2000đ/CP 2021-12-14
2020-12-09 Cổ tức đợt 1/2020 bằng tiền, tỷ lệ 2500đ/CP 2021-02-04
2019-12-24 Cổ tức đợt 1/2019 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2020-02-10
2019-12-24 Cổ tức đợt 2/2019 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2020-03-10
2019-12-24 Cổ tức đợt 3/2019 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2020-04-10
2019-09-06 Cổ tức đợt 2/2018 bằng tiền, tỷ lệ 500đ/CP 2019-09-25
2018-12-13 Cổ tức đợt 1/2018 bằng tiền, tỷ lệ 1500đ/CP 2019-03-29
2018-06-14 Cổ tức năm 2018 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 3:2 2018-07-06
2018-06-14 Cổ tức đợt 1/2017 bằng tiền, tỷ lệ 2300đ/CP 2018-07-31
2017-05-26 Cổ tức đợt 1/2016 bằng tiền, tỷ lệ 1800đ/CP 2017-07-12

So sánh với các cổ phếu cùng ngành

Nợ/VCSH ROE PE hiện tại PB hiện tại Định giá theo PE Định giá theo PB
Giá hợp lý Tỉ lệ tăng Giá hợp lý Tỉ lệ tăng
HSG 0.55 4% 25.46 1.03 35,881 90.9% 21,858 16.3%
HPG 0.94 11% 16.83 1.78 51,760 88.9% 30,746 12.2%
NKG 0.89 5% 19.44 0.95 15,799 -1.3% 26,868 67.9%
DHC 0.61 13% 11.66 1.47 30,941 -2.2% 49,472 56.3%
DPR 0.36 9% 11.25 1.0 32,668 -13.8% 34,244 -9.6%
PTB 0.74 13% 8.93 1.15 56,059 6.4% 64,391 22.2%
VCS 0.27 16% 9.81 1.55 46,913 -5.2% 70,257 41.9%
DGC 0.15 22% 11.82 2.57 88,361 -8.6% 94,230 -2.6%
GVR 0.39 8% 25.54 2.11 34,880 10.0% 25,535 -19.4%
NTP 0.64 23% 12.18 2.79 62,266 4.3% 42,850 -28.2%
BCC 1.02 -0.97% N/A 0.62 -2,023 -123.5% 9,751 13.4%
VPG 3.64 7% 6.65 0.49 20,241 125.7% 27,529 206.9%
CAP 0.48 8% 40.32 3.03 9,618 -75.0% 36,745 -4.3%
CSV 0.16 15% 15.1 2.34 21,841 -35.1% 20,157 -40.1%
LBM 0.32 13% 19.35 2.43 17,709 -54.0% 20,638 -46.4%
PAT 0.48 50% 7.91 3.96 65,855 -27.9% 73,913 -19.1%
PHR 0.11 13% 21.44 2.87 32,682 -44.0% 40,650 -30.4%
DCM 0.6 13% 15.47 2.02 25,071 -37.9% 27,938 -30.8%
VGS 1.35 12% 13.41 1.63 35,568 19.4% 21,952 -26.3%