Kiến thức

CTCP Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát (VPG)

Ngày cập nhật thông tin: 08/10/2025 16:20
Thông tin cổ phếu
Mã cổ phiếu VPG
Ngành Nguyên vật liệu
Giá hiện tại 8,230 | -0.2%
SL CP lưu hành 88,415,751
Tăng trưởng doanh thu trung bình 5 năm 99%
Biên lợi nhuận ròng trung bình 5 năm 2%
PE hiện tại 6.1 (nhỏ hơn trung bình 5 năm)
PB hiện tại 0.45 (nhỏ hơn trung bình 5 năm)

Báo cáo tài chính theo quý

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE EPS EPS (4 quý) P/E P/B P/S
2020 Quý 1 543,710 328 N/A N/A 0.06 % 4.93 3.7
Quý 2 320,768 7,398 N/A N/A 2 % 3.36 83.7
Quý 3 596,565 19,924 N/A N/A 3 % 3.24 225.3
Quý 4 870,422 60,693 N/A N/A 6 % 1.99 17 % 686.5 999.2 8.24 0.31
2021 Quý 1 980,427 138,488 80.3 % 42122.0 % 14 % 2.2 34 % 1,566.3 2,561.8 3.21 0.26
Quý 2 1,103,357 122,335 244.0 % 1553.6 % 11 % 1.66 44 % 1,383.6 3,861.8 2.13 0.2
Quý 3 992,446 99,170 66.4 % 397.7 % 9 % 1.6 49 % 1,121.6 4,758.0 1.73 0.18
Quý 4 787,342 61,304 -9.5 % 1.0 % 7 % 1.61 46 % 693.4 4,765.0 1.73 0.19
2022 Quý 1 966,681 52,193 -1.4 % -62.3 % 5 % 1.35 22 % 590.3 3,788.9 2.17 0.19
Quý 2 1,473,833 88,269 33.6 % -27.8 % 5 % 1.74 19 % 998.3 3,403.6 2.42 0.17
Quý 3 1,461,596 14,756 47.3 % -85.1 % 1 % 1.94 14 % 166.9 2,448.9 3.36 0.16
Quý 4 1,622,552 -92,685 106.1 % -251.2 % -5.71 % 3.04 4 % -1,048.3 707.3 11.64 0.13
2023 Quý 1 1,793,696 36,358 85.6 % -30.3 % 2 % 2.68 3 % 411.2 528.2 15.58 0.11
Quý 2 1,774,823 25,533 20.4 % -71.1 % 1 % 2.15 -1.04 % 288.8 -181.4 0.11
Quý 3 2,034,911 24,606 39.2 % 66.8 % 1 % 2.67 -0.4 % 278.3 -70.0 0.1
Quý 4 734,295 -64,974 -54.7 % N/A -8.85 % 3.79 1 % -734.9 243.4 33.81 0.11
2024 Quý 1 3,244,349 1,791 80.9 % -95.1 % 0.06 % 3.49 -0.87 % 20.3 -147.5 0.09
Quý 2 3,289,138 2,056 85.3 % -91.9 % 0.06 % 3.85 -2.44 % 23.3 -413.1 0.08
Quý 3 3,464,615 11,928 70.3 % -51.5 % 0.34 % 3.4 -3.26 % 134.9 -556.5 0.07
Quý 4 6,259,099 86,352 752.4 % N/A 1 % 4.26 6 % 976.7 1,155.1 7.12 0.04
2025 Quý 1 4,624,592 18,968 42.5 % 959.1 % 0.41 % 3.64 7 % 214.5 1,349.4 6.1 0.04
Quý 2
(Ước lượng)
6,545,385 130,908 99 % 6267.1 % 2 % N/A 2.93 0.41 0.04
Quý 3
(Ước lượng)
6,894,584 137,892 99 % 1056.0 % 2 % N/A 1.94 0.38 0.04
Quý 4
(Ước lượng)
12,455,607 249,112 99 % 188.5 % 2 % N/A 1.36 0.34 0.04

Báo cáo tài chính theo năm

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE ROA P/E P/B P/S
2020 2,331,465 88,343 N/A N/A 3 % 1.99 17 % 6 % 8.24 1.4 0.31
2021 3,863,572 421,297 65.7 % 376.9 % 10 % 1.61 46 % 18 % 1.73 0.8 0.19
2022 5,524,662 62,533 43.0 % -85.2 % 1 % 3.04 4 % 1 % 11.64 0.49 0.13
2023 6,337,725 21,523 14.7 % -65.6 % 0.34 % 3.79 1 % 0.3 % 33.81 0.49 0.11
2024 16,257,201 102,127 156.5 % 374.5 % 0.63 % 4.26 6 % 1 % 7.12 0.45 0.04
2025
(Ước lượng)
30,520,168 536,880 87.7 % 425.7 % 1 % 2.76 25 % 7 % 1.36 0.34 0.02

Định giá cổ phiếu

P/E
PE trung bình 5 năm 15.0
PE hiện tại 6.1
PE lớn nhất 5 năm 74.36
PE nhỏ nhất 5 năm 4.28
EPS hiện tại (4 quý gần nhất) 1,349.4
Giá hợp lý (V= EPS x PE) 20,241
Tỷ lệ tăng 145.9%
P/B
PB trung bình 5 năm 1.5
PB hiện tại 0.45
PB lớn nhất 5 năm 4.65
PB nhỏ nhất 5 năm 0.56
BVPS 18,353
Giá hợp lý (V= BVPS x PB) 27,529
Tỷ lệ tăng 234.5%
P/S
PS trung bình 5 năm 0.1
PS hiện tại 0.04
SPS hiện tại (4 quý gần nhất) 199,483.1
Giá hợp lý (V= SPS x PS) 134
Tỷ lệ tăng -98.4%
Benjamin Graham
Tốc độ tăng trưởng trung bình dự kiến mỗi năm tới (g) 15 %
EPS 4 Quý trung bình 5 năm 1,540.0
BVPS 18,353
Công thức 1
Giá hợp lý (V = Normalized EPS x (7 + g)) 33,880
Tỷ lệ tăng 311.7%
Công thức 2
Giá hợp lý (V = (22.5 x EPS x BVPS)^(½)) 25,217
Tỷ lệ tăng 206.4%

Tín hiệu kỹ thuật

Đường MA
MA5 8,368
MA20 8,641
MA50 8,880
MA100 8,988
Giá phiên trước đó 8,250
Khuyến nghị N/A

Đường SMA20 thấp hơn đường SMA50 là tín hiệu giảm giá trong dài hạn;

Đường giá thấp hơn đường SMA20 thấp hơn đường SMA50 có nghĩa là thị trường đang có xu hướng giảm giá.

Tham khảo lịch sử điểm mua/bán theo đường MA
Khối lượng giao dịch
Khối lượng hôm nay 228,900
MA 5 287,740
Khối lượng / MA 5 80 %

Giao dịch CĐ lớn - nội bộ gần đây

Ngày Tên Vị trí Giao dịch Số cổ phần
03/06/2025 Vũ Thị Hà ĐÃ BÁN 132,200 (0.15%)
12/07/2022 Nguyễn Văn Bình Chủ tịch HĐQT ĐÃ MUA 1,000,000 (1.13%)
14/01/2022 Nguyễn Thị Mai Hoa Kế toán trưởng ĐÃ MUA 814 (0.0%)
12/01/2022 Nguyễn Văn Đức Thành viên HĐQT ĐÃ MUA 818,294 (0.93%)
11/01/2022 Nguyễn Văn Bình Chủ tịch HĐQT ĐÃ MUA 5,963,961 (6.75%)
11/01/2022 Lê Thị Thanh Lệ Thành viên HĐQT ĐÃ MUA 1,100,000 (1.24%)
10/03/2021 Lê Thị Thanh Lệ Thành viên HĐQT ĐÃ BÁN 962,400 (1.09%)
12/01/2021 Nguyễn Xuân Trường ĐÃ BÁN 1,481,160 (1.68%)
06/11/2020 Trần Như Khoa ĐÃ BÁN 2,730 (0.0%)
30/10/2020 Trần Thị Vân ĐÃ BÁN 300 (0.0%)
21/10/2020 Trần Như Khoa ĐÃ BÁN 5,410 (0.01%)

Sự kiện về cổ tức gần đây

Ngày giao dịch không ưởng quyền Sự kiện Ngày thực hiện
2024-06-28 Cổ tức năm 2023 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:5 2024-10-01
2023-07-06 Cổ tức năm 2022 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:5 2023-08-24
2023-07-06 Cổ tức đợt 2/2022 bằng tiền, tỷ lệ 50đ/CP 2023-07-31
2022-09-22 Cổ tức đợt 1/2022 bằng tiền, tỷ lệ 50đ/CP 2022-09-30
2022-09-22 Cổ tức đợt 1/2021 bằng tiền, tỷ lệ 450đ/CP 2022-09-30
2022-06-07 Cổ tức năm 2021 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 10:1 2022-07-08
2021-12-20 Phát hành CP cho CĐHH, tỷ lệ 2:1, giá 18000đ/CP 2022-03-09
2021-09-20 Cổ tức đợt 1/2020 bằng tiền, tỷ lệ 500đ/CP 2021-09-28
2021-07-01 Cổ tức năm 2020 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:10 2021-07-07
2020-08-14 Cổ tức năm 2019 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:12 2020-08-20
2020-04-13 Phát hành CP cho CĐHH, tỷ lệ 1:1, giá 10000đ/CP 2020-06-08
2019-05-23 Cổ tức năm 2018 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:15 2019-05-31
2018-07-02 Cổ tức năm 2017 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:15 2018-07-10

So sánh với các cổ phếu cùng ngành

Nợ/VCSH ROE PE hiện tại PB hiện tại Định giá theo PE Định giá theo PB
Giá hợp lý Tỉ lệ tăng Giá hợp lý Tỉ lệ tăng
HSG 0.55 4% 25.46 1.03 34,257 82.2% 20,036 6.6%
HPG 0.94 11% 17.94 1.9 43,134 47.7% 26,134 -10.5%
NKG 0.89 5% 21.51 1.05 12,672 -28.4% 20,151 13.8%
DHC 0.61 13% 12.73 1.61 25,784 -25.4% 40,869 18.3%
DPR 0.36 9% 11.02 0.98 31,321 -15.6% 30,439 -18.0%
PTB 0.74 13% 8.02 1.03 53,699 13.4% 59,792 26.3%
VCS 0.27 16% 9.57 1.51 43,887 -9.1% 67,063 38.8%
DGC 0.15 22% 11.54 2.5 88,361 -6.4% 94,230 -0.2%
GVR 0.39 8% 22.11 1.83 34,880 27.1% 25,535 -7.0%
NTP 0.64 23% 12.77 2.92 62,266 -0.5% 42,850 -31.5%
BCC 1.02 -0.97% N/A 0.62 -2,023 -123.5% 9,751 13.4%
VPG 3.64 7% 6.1 0.45 20,241 145.9% 27,529 234.5%
CAP 0.48 8% 44.31 3.33 10,094 -76.1% 34,211 -18.9%
CSV 0.16 15% 13.95 2.16 21,395 -31.2% 20,157 -35.2%
LBM 0.32 13% 19.52 2.45 17,112 -56.0% 20,638 -46.9%
PAT 0.48 50% 8.08 4.04 63,544 -32.0% 71,603 -23.3%
PHR 0.11 13% 20.3 2.72 31,320 -43.4% 38,617 -30.2%
DCM 0.6 13% 13.8 1.81 23,765 -34.1% 25,942 -28.0%
VGS 1.35 12% 13.72 1.67 32,011 5.0% 20,123 -34.0%