Kiến thức

CTCP Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Lâm Đồng (LBM)

Ngày cập nhật thông tin: 21/05/2025 16:35
Thông tin cổ phếu
Mã cổ phiếu LBM
Ngành Nguyên vật liệu
Giá hiện tại 28,900 | 0.0%
SL CP lưu hành 40,000,000
Tăng trưởng doanh thu trung bình 5 năm 14%
Biên lợi nhuận ròng trung bình 5 năm 10%
PE hiện tại 14.52 (lớn hơn trung bình 5 năm)
PB hiện tại 1.82 (lớn hơn trung bình 5 năm)

Báo cáo tài chính theo quý

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE EPS EPS (4 quý) P/E P/B P/S
2020 Quý 1 127,170 13,501 N/A N/A 10 % 0.18 337.5
Quý 2 180,944 22,922 N/A N/A 12 % 0.16 573.0
Quý 3 140,393 15,073 N/A N/A 10 % 0.14 376.8
Quý 4 165,911 15,609 N/A N/A 9 % 0.19 18 % 390.2 1,677.6 17.23 1.88
2021 Quý 1 154,628 17,264 21.6 % 27.9 % 11 % 0.15 18 % 431.6 1,771.7 16.31 1.8
Quý 2 239,166 31,599 32.2 % 37.9 % 13 % 0.24 19 % 790.0 1,988.6 14.53 1.65
Quý 3 205,103 24,645 46.1 % 63.5 % 12 % 0.21 20 % 616.1 2,227.9 12.97 1.51
Quý 4 190,618 8,330 14.9 % -46.6 % 4 % 0.25 19 % 208.2 2,046.0 14.13 1.46
2022 Quý 1 198,963 17,953 28.7 % 4.0 % 9 % 0.25 18 % 448.8 2,063.2 14.01 1.39
Quý 2 326,052 43,641 36.3 % 38.1 % 13 % 0.32 19 % 1,091.0 2,364.2 12.22 1.26
Quý 3 301,251 35,125 46.9 % 42.5 % 11 % 0.34 20 % 878.1 2,626.2 11.0 1.14
Quý 4 287,352 24,209 50.7 % 190.6 % 8 % 0.34 23 % 605.2 3,023.2 9.56 1.04
2023 Quý 1 238,195 41,076 19.7 % 128.8 % 17 % 0.28 25 % 1,026.9 3,601.3 8.02 1.0
Quý 2 283,329 49,981 -13.1 % 14.5 % 17 % 0.28 26 % 1,249.5 3,759.8 7.69 1.04
Quý 3 190,617 16,922 -36.7 % -51.8 % 8 % 0.3 22 % 423.1 3,304.7 8.75 1.16
Quý 4 191,411 16,276 -33.4 % -32.8 % 8 % 0.28 21 % 406.9 3,106.4 9.3 1.28
2024 Quý 1 178,003 25,058 -25.3 % -39.0 % 14 % 0.21 17 % 626.5 2,705.9 10.68 1.37
Quý 2 241,882 21,857 -14.6 % -56.3 % 9 % 0.27 13 % 546.4 2,002.8 14.43 1.44
Quý 3 194,999 15,177 2.3 % -10.3 % 7 % 0.21 12 % 379.4 1,959.2 14.75 1.43
Quý 4 258,649 20,293 35.1 % 24.7 % 7 % 0.32 13 % 507.3 2,059.6 14.03 1.32
2025 Quý 1 245,235 22,267 37.8 % -11.1 % 9 % 0.32 13 % 556.7 1,989.8 14.52 1.23
Quý 2
(Ước lượng)
275,745 27,574 14 % 26.2 % 10 % N/A 13.55 1.74 1.23
Quý 3
(Ước lượng)
222,299 22,230 14 % 46.5 % 10 % N/A 12.52 1.69 1.23
Quý 4
(Ước lượng)
294,860 29,486 14 % 45.3 % 10 % N/A 11.38 1.62 1.23

Báo cáo tài chính theo năm

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE ROA P/E P/B P/S
2020 614,418 67,105 N/A N/A 10 % 0.19 18 % 15 % 17.23 3.06 1.88
2021 789,515 81,838 28.5 % 22.0 % 10 % 0.25 19 % 15 % 14.13 2.66 1.46
2022 1,113,618 120,928 41.1 % 47.8 % 10 % 0.34 23 % 17 % 9.56 2.17 1.04
2023 903,552 124,255 -18.9 % 2.8 % 13 % 0.28 21 % 16 % 9.3 1.93 1.28
2024 873,533 82,385 -3.3 % -33.7 % 9 % 0.32 13 % 10 % 14.03 1.88 1.32
2025
(Ước lượng)
1,038,139 101,557 18.8 % 23.3 % 9 % 0.29 14 % 11 % 11.38 1.62 1.11

Định giá cổ phiếu

P/E
PE trung bình 5 năm 8.8
PE hiện tại 14.52
PE lớn nhất 5 năm 16.48
PE nhỏ nhất 5 năm 5.04
EPS hiện tại (4 quý gần nhất) 1,989.8
Giá hợp lý (V= EPS x PE) 17,510
Tỷ lệ tăng -39.4%
P/B
PB trung bình 5 năm 1.3
PB hiện tại 1.82
PB lớn nhất 5 năm 2.14
PB nhỏ nhất 5 năm 0.54
BVPS 15,876
Giá hợp lý (V= BVPS x PB) 20,638
Tỷ lệ tăng -28.6%
P/S
PS trung bình 5 năm 1.4
PS hiện tại 1.23
SPS hiện tại (4 quý gần nhất) 23,519.1
Giá hợp lý (V= SPS x PS) 2,785
Tỷ lệ tăng -90.4%
Benjamin Graham
Tốc độ tăng trưởng trung bình dự kiến mỗi năm tới (g) 15 %
EPS 4 Quý trung bình 5 năm 2,375.2
BVPS 15,876
Công thức 1
Giá hợp lý (V = Normalized EPS x (7 + g)) 52,254
Tỷ lệ tăng 80.8%
Công thức 2
Giá hợp lý (V = (22.5 x EPS x BVPS)^(½)) 29,128
Tỷ lệ tăng 0.8%

Tín hiệu kỹ thuật

Đường MA
MA5 28,890
MA20 28,885
MA50 29,582
MA100 29,353
Giá phiên trước đó 28,900
Khuyến nghị N/A

Đường giá vượt lên trên đường SMA20, đây chính là tín hiệu tăng giá trong ngắn hạn

Đường SMA20 thấp hơn đường SMA50 là tín hiệu giảm giá trong dài hạn;

Tham khảo lịch sử điểm mua/bán theo đường MA
Khối lượng giao dịch
Khối lượng hôm nay 24,100
MA 5 25,200
Khối lượng / MA 5 96 %

Giao dịch CĐ lớn - nội bộ gần đây

Ngày Tên Vị trí Giao dịch Số cổ phần
26/03/2025 AFC VF Ltd ĐÃ MUA 13,100 (0.03%)
03/03/2025 AFC VF Ltd ĐÃ BÁN 15,000 (0.04%)
15/07/2024 Hầu Văn Tuấn Thành viên HĐQT ĐÃ BÁN 10,000 (0.03%)
28/03/2024 Lê Thanh Hòa Phó tổng giám đốc ĐÃ MUA 34,400 (0.09%)
29/09/2023 Trần Hùng Phương Thành viên ban kiểm soát ĐÃ BÁN 100,260 (0.25%)
27/09/2023 AFC VF Ltd ĐÃ MUA 61,700 (0.15%)
19/09/2023 Lê Cao Quang Phó tổng giám đốc ĐÃ MUA 20,000 (0.05%)
07/09/2023 Trần Hùng Phương Thành viên ban kiểm soát ĐÃ BÁN 100,000 (0.25%)
24/08/2023 AFC VF Ltd ĐÃ MUA 128,500 (0.32%)
16/08/2023 AFC VF Ltd ĐÃ MUA 5,500 (0.01%)
20/07/2023 AFC VF Ltd ĐÃ BÁN 193,300 (0.48%)
20/07/2023 Trần Thị Thanh Huyền ĐÃ MUA 10,000 (0.03%)
30/06/2023 AFC VF Ltd ĐÃ MUA 51,300 (0.13%)
31/05/2023 AFC VF Ltd ĐÃ MUA 57,200 (0.14%)

Sự kiện về cổ tức gần đây

Ngày giao dịch không ưởng quyền Sự kiện Ngày thực hiện
2025-03-18 Cổ tức đợt 2/2024 bằng tiền, tỷ lệ 250đ/CP 2025-04-16
2024-12-09 Cổ tức đợt 1/2024 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2024-12-26
2024-07-19 Cổ tức năm 2024 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 1:1 2024-10-22
2024-03-18 Cổ tức đợt 2/2023 bằng tiền, tỷ lệ 1500đ/CP 2024-04-15
2023-12-08 Cổ tức đợt 1/2023 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2023-12-27
2023-05-16 Cổ tức đợt 3/2022 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2023-05-31
2023-03-23 Cổ tức đợt 2/2022 bằng tiền, tỷ lệ 900đ/CP 2023-04-13
2022-11-15 Cổ tức đợt 1/2022 bằng tiền, tỷ lệ 600đ/CP 2022-11-30
2022-07-22 Cổ tức năm 2022 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 1:1 2022-09-20
2022-03-24 Cổ tức đợt 2/2021 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2022-04-14
2021-09-21 Cổ tức đợt 1/2021 bằng tiền, tỷ lệ 1500đ/CP 2021-10-08
2021-03-25 Cổ tức đợt 2/2020 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2021-04-20
2020-11-16 Cổ tức đợt 1/2020 bằng tiền, tỷ lệ 1500đ/CP 2020-12-02
2020-03-19 Cổ tức đợt 2/2019 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2020-04-24
2019-11-04 Cổ tức đợt 1/2019 bằng tiền, tỷ lệ 1500đ/CP 2019-11-22
2019-03-22 Cổ tức đợt 2/2018 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2019-04-17
2018-11-14 Cổ tức đợt 1/2018 bằng tiền, tỷ lệ 1500đ/CP 2018-11-28

So sánh với các cổ phếu cùng ngành

Nợ/VCSH ROE PE hiện tại PB hiện tại Định giá theo PE Định giá theo PB
Giá hợp lý Tỉ lệ tăng Giá hợp lý Tỉ lệ tăng
HSG 0.55 4% 22.21 0.9 37,062 126.0% 21,858 33.3%
HPG 0.94 11% 13.18 1.4 52,541 104.0% 31,361 21.8%
NKG 0.89 5% 15.31 0.75 15,881 26.0% 26,868 113.2%
DHC 0.61 13% 9.56 1.21 30,941 19.2% 49,472 90.6%
DPR 0.36 9% 11.16 0.99 32,668 -13.1% 34,244 -8.9%
PTB 0.74 13% 8.88 1.14 56,059 7.0% 64,391 22.9%
VCS 0.27 16% 9.38 1.48 46,913 -0.8% 70,257 48.5%
DGC 0.15 22% 10.85 2.36 88,361 -0.5% 94,230 6.1%
GVR 0.39 8% 21.99 1.82 35,004 28.2% 25,535 -6.5%
NTP 0.64 23% 12.41 2.84 62,364 -14.6% 43,707 -40.1%
BCC 1.02 -0.97% N/A 0.51 -2,023 -128.5% 9,751 37.3%
VPG 3.64 7% 8.45 0.62 20,645 81.1% 27,529 141.5%
CAP 0.48 8% 39.06 2.94 8,665 -76.7% 36,745 -1.2%
CSV 0.16 15% 15.23 2.36 21,618 -36.3% 20,157 -40.6%
LBM 0.32 13% 14.52 1.82 17,510 -39.4% 20,638 -28.6%
PAT 0.48 50% 7.54 3.77 64,700 -25.7% 73,913 -15.1%
PHR 0.11 13% 16.76 2.25 32,137 -29.6% 40,650 -11.0%
DCM 0.6 13% 12.62 1.65 24,810 -24.7% 27,938 -15.2%
VGS 1.35 12% 9.86 1.2 35,699 48.1% 22,135 -8.2%