Kiến thức

Ngân hàng TMCP An Bình (ABB)

Ngày cập nhật thông tin: 22/05/2025 15:32
Thông tin cổ phếu
Mã cổ phiếu ABB
Ngành Tài chính
Giá hiện tại 7,600 | -1.3%
SL CP lưu hành 1,035,036,762
Tăng trưởng doanh thu trung bình 5 năm 9%
Biên lợi nhuận ròng trung bình 5 năm 33%
PE hiện tại 9.96 (nhỏ hơn trung bình 5 năm)
PB hiện tại 0.55 (nhỏ hơn trung bình 5 năm)

Báo cáo tài chính theo quý

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE EPS EPS (4 quý) P/E P/B P/S
2020 Quý 1 532,464 376,917 N/A N/A 70 % 10.72 364.2
Quý 2 555,097 124,191 N/A N/A 22 % 10.62 120.0
Quý 3 612,263 281,651 N/A N/A 46 % 10.04 272.1
Quý 4 681,721 365,546 N/A N/A 53 % 12.08 13 % 353.2 1,109.4 6.85 3.3
2021 Quý 1 688,378 475,275 29.3 % 26.1 % 69 % 9.51 13 % 459.2 1,204.5 6.31 3.1
Quý 2 740,738 477,669 33.4 % 284.6 % 64 % 10.88 17 % 461.5 1,546.0 4.92 2.89
Quý 3 768,197 326,253 25.5 % 15.8 % 42 % 10.41 16 % 315.2 1,589.1 4.78 2.73
Quý 4 869,218 280,781 27.5 % -23.2 % 32 % 9.38 13 % 271.3 1,507.2 5.04 2.57
2022 Quý 1 827,949 460,417 20.3 % -3.1 % 55 % 9.63 13 % 444.8 1,492.8 5.09 2.45
Quý 2 975,885 868,329 31.7 % 81.8 % 88 % 9.53 16 % 838.9 1,870.3 4.06 2.29
Quý 3 979,952 68,586 27.6 % -79.0 % 6 % 9.5 13 % 66.3 1,621.3 4.69 2.15
Quý 4 951,123 -40,340 9.4 % -114.4 % -4.24 % 8.97 10 % -39.0 1,311.1 5.8 2.11
2023 Quý 1 790,381 488,774 -4.5 % 6.2 % 61 % 8.99 10 % 472.2 1,338.5 5.68 2.13
Quý 2 776,539 52,519 -20.4 % -94.0 % 6 % 10.62 4 % 50.7 550.3 13.81 2.25
Quý 3 647,727 23,529 -33.9 % -65.7 % 3 % 9.76 4 % 22.7 506.7 15.0 2.48
Quý 4 658,811 -110,964 -30.7 % N/A -16.84 % 11.03 3 % -107.2 438.5 17.33 2.74
2024 Quý 1 660,703 153,760 -16.4 % -68.5 % 23 % 9.62 0.87 % 148.6 114.8 66.2 2.87
Quý 2 793,971 311,486 2.2 % 493.1 % 39 % 10.31 3 % 300.9 365.0 20.82 2.85
Quý 3 737,633 -284,743 13.9 % -1310.2 % -38.6 % 11.43 0.53 % -275.1 67.2 113.1 2.76
Quý 4 842,952 430,269 28.0 % N/A 51 % 11.58 4 % 415.7 590.1 12.88 2.59
2025 Quý 1 832,067 332,530 25.9 % 116.3 % 39 % 11.8 5 % 321.3 762.8 9.96 2.45
Quý 2
(Ước lượng)
865,428 285,591 9 % -8.3 % 33 % N/A 10.3 0.54 2.45
Quý 3
(Ước lượng)
804,020 265,327 9 % N/A 33 % N/A 5.99 0.53 2.45
Quý 4
(Ước lượng)
918,818 303,210 9 % -29.5 % 33 % N/A 6.63 0.52 2.45

Báo cáo tài chính theo năm

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE ROA P/E P/B P/S
2020 2,381,545 1,148,305 N/A N/A 48 % 12.08 13 % 0.98 % 6.85 0.88 3.3
2021 3,066,531 1,559,978 28.8 % 35.9 % 50 % 9.38 13 % 1 % 5.04 0.67 2.57
2022 3,734,909 1,356,992 21.8 % -13.0 % 36 % 8.97 10 % 1 % 5.8 0.6 2.11
2023 2,873,458 453,858 -23.1 % -66.6 % 15 % 11.03 3 % 0.28 % 17.33 0.58 2.74
2024 3,035,259 610,772 5.6 % 34.6 % 20 % 11.58 4 % 0.35 % 12.88 0.56 2.59
2025
(Ước lượng)
3,420,333 1,186,658 12.7 % 94.3 % 34 % 11.14 8 % 0.64 % 6.63 0.52 2.3

Định giá cổ phiếu

P/E
PE trung bình 5 năm 20.2
PE hiện tại 9.96
PE lớn nhất 5 năm 119.05
PE nhỏ nhất 5 năm 3.42
EPS hiện tại (4 quý gần nhất) 762.8
Giá hợp lý (V= EPS x PE) 15,408
Tỷ lệ tăng 102.7%
P/B
PB trung bình 5 năm 0.8
PB hiện tại 0.55
PB lớn nhất 5 năm 1.66
PB nhỏ nhất 5 năm 0.44
BVPS 13,871
Giá hợp lý (V= BVPS x PB) 11,096
Tỷ lệ tăng 46.0%
P/S
PS trung bình 5 năm 2.6
PS hiện tại 2.45
SPS hiện tại (4 quý gần nhất) 3,098.1
Giá hợp lý (V= SPS x PS) 1,983
Tỷ lệ tăng -73.9%
Benjamin Graham
Tốc độ tăng trưởng trung bình dự kiến mỗi năm tới (g) 15 %
EPS 4 Quý trung bình 5 năm 1,005.2
BVPS 13,871
Công thức 1
Giá hợp lý (V = Normalized EPS x (7 + g)) 22,114
Tỷ lệ tăng 191.0%
Công thức 2
Giá hợp lý (V = (22.5 x EPS x BVPS)^(½)) 17,712
Tỷ lệ tăng 133.1%

Tín hiệu kỹ thuật

Đường MA
MA5 7,640
MA20 7,490
MA50 7,658
MA100 7,544
Giá phiên trước đó 7,700
Khuyến nghị N/A

Đường giá thấp hơn đường SMA50 là tín hiệu giảm giá trong trung hạn

Đường SMA20 thấp hơn đường SMA50 là tín hiệu giảm giá trong dài hạn;

Tham khảo lịch sử điểm mua/bán theo đường MA
Khối lượng giao dịch
Khối lượng hôm nay 1,551,800
MA 5 1,871,580
Khối lượng / MA 5 83 %

Giao dịch CĐ lớn - nội bộ gần đây

Ngày Tên Vị trí Giao dịch Số cổ phần
22/05/2024 International Finance Corporation ĐÃ BÁN 84,875,882 (8.2%)
06/03/2024 Nguyễn Danh Lương Thành viên HĐQT ĐÃ MUA 100,000 (0.01%)
19/01/2024 Lê Mạnh Hùng ĐÃ BÁN 148,500 (0.01%)
05/07/2023 Nguyễn Khánh Phúc Chưa xác định ĐÃ BÁN 75,050 (0.01%)
23/03/2023 Nguyễn Danh Lương Thành viên HĐQT ĐÃ MUA 100,000 (0.01%)
14/03/2023 Khương Đức Tiệp Phó tổng giám đốc ĐÃ MUA 1,000,000 (0.1%)
29/07/2022 Nguyễn Danh Lương Thành viên HĐQT ĐÃ MUA 100,000 (0.01%)
29/06/2021 Vũ Thị Nhung ĐÃ BÁN 177,394 (0.02%)
17/06/2021 Nguyễn Đức Anh ĐÃ MUA 900 (0.0%)
12/05/2021 Đỗ Hương Giang ĐÃ BÁN 1,502,038 (0.15%)
09/03/2021 Đỗ Anh Thư ĐÃ BÁN 27,700 (0.0%)

Sự kiện về cổ tức gần đây

Ngày giao dịch không ưởng quyền Sự kiện Ngày thực hiện
2023-05-30 Cổ tức năm 2021 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:10 2023-07-19
2022-02-10 Cổ tức năm 2022 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:35 2022-03-28
2021-11-09 Phát hành CP cho CĐHH, tỷ lệ 5:1, giá 10000đ/CP 2022-02-10
2019-06-29 Cổ tức năm 2019 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:7,4 2019-06-29

So sánh với các cổ phếu cùng ngành

Nợ/VCSH ROE PE hiện tại PB hiện tại Định giá theo PE Định giá theo PB
Giá hợp lý Tỉ lệ tăng Giá hợp lý Tỉ lệ tăng
ACB 9.24 19% 6.89 1.31 25,585 0.1% 27,291 6.8%
TCB 5.43 14% 10.14 1.4 23,460 -23.1% 26,149 -14.3%
STB 12.08 19% 7.13 1.34 61,711 50.1% 36,831 -10.4%
MBB 8.35 20% 6.1 1.22 30,723 24.6% 28,373 15.1%
ABB 11.8 5% 9.96 0.55 15,408 102.7% 11,096 46.0%
OCB 7.93 9% 9.04 0.82 8,683 -19.2% 14,448 34.4%
TPB 8.85 16% 5.58 0.89 18,592 39.8% 19,432 46.1%
BID 17.32 16% 10.24 1.62 61,535 70.9% 53,292 48.0%
VIB 10.36 16% 7.57 1.24 17,495 -3.6% 23,440 29.1%
SHB 11.86 15% 5.76 0.89 18,915 40.6% 18,146 34.9%
SSI 2.03 10% 15.79 1.65 30,615 31.1% 31,066 33.0%
VND 1.49 7% 16.05 1.19 16,474 5.3% 23,763 51.8%
SHS 0.31 8% 12.66 1.0 18,069 39.0% 22,117 70.1%
HCM 1.95 10% 18.63 1.79 25,014 -2.3% 27,209 6.3%
BVH 9.54 9% 16.83 1.51 59,700 20.6% 52,316 5.7%
CTG 15.04 17% 8.09 1.35 43,243 11.3% 37,277 -4.0%
HDB 10.65 23% 5.55 1.26 32,584 47.8% 26,194 18.8%
VCB 9.29 17% 14.01 2.32 94,663 66.4% 110,371 94.0%
VPB 5.57 11% 9.02 0.96 23,537 28.6% 28,588 56.2%
MBS 2.12 12% 18.56 2.15 26,808 -0.3% 25,068 -6.8%
BVS 1.33 6% 14.44 0.87 20,840 -31.4% 24,407 -19.7%
MIG 3.1 11% 12.61 1.33 18,855 15.0% 18,540 13.0%
ORS 2.19 8% 9.59 0.73 19,346 128.4% 23,294 175.0%
VIX 0.26 5% 22.62 1.2 19,647 45.0% 29,265 116.0%
MSB 7.28 15% 5.42 0.8 15,482 32.9% 16,085 38.1%
VCI 0.89 8% 26.01 2.08 39,716 8.8% 43,797 20.0%
BSI 1.54 7% 28.3 1.97 38,094 -15.9% 43,758 -3.4%