Kiến thức

CTCP Chứng khoán Tiên Phong (ORS)

Ngày cập nhật thông tin: 22/05/2025 16:37
Thông tin cổ phếu
Mã cổ phiếu ORS
Ngành Tài chính
Giá hiện tại 8,470 | -1.3%
SL CP lưu hành 335,999,743
Tăng trưởng doanh thu trung bình 5 năm 81%
Biên lợi nhuận ròng trung bình 5 năm 13%
PE hiện tại 9.59 (nhỏ hơn trung bình 5 năm)
PB hiện tại 0.73 (nhỏ hơn trung bình 5 năm)

Báo cáo tài chính theo quý

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE EPS EPS (4 quý) P/E P/B P/S
2020 Quý 1 86,653 27,108 N/A N/A 31 % 0.09 80.7
Quý 2 64,560 10,921 N/A N/A 16 % 0.51 32.5
Quý 3 103,687 22,791 N/A N/A 21 % 2.84 67.8
Quý 4 138,377 21,055 N/A N/A 15 % 1.26 9 % 62.7 243.7 34.76 7.24
2021 Quý 1 255,192 96,869 194.5 % 257.3 % 37 % 1.41 14 % 288.3 451.3 18.77 5.07
Quý 2 285,701 53,743 342.5 % 392.1 % 18 % 2.18 18 % 159.9 578.7 14.64 3.63
Quý 3 350,768 29,693 238.3 % 30.3 % 8 % 1.86 9 % 88.4 599.3 14.13 2.76
Quý 4 454,276 34,140 228.3 % 62.1 % 7 % 1.19 10 % 101.6 638.2 13.27 2.11
2022 Quý 1 810,935 221,400 217.8 % 128.6 % 27 % 1.25 14 % 658.9 1,008.9 8.4 1.5
Quý 2 661,707 -128,947 131.6 % -339.9 % -19.49 % 1.68 7 % -383.8 465.1 18.21 1.25
Quý 3 549,983 70,575 56.8 % 137.7 % 12 % 1.81 8 % 210.0 586.8 14.43 1.15
Quý 4 712,356 -13,164 56.8 % -138.6 % -1.85 % 1.9 6 % -39.2 446.0 18.99 1.04
2023 Quý 1 698,537 61,026 -13.9 % -72.4 % 8 % 1.89 -0.44 % 181.6 -31.3 1.09
Quý 2 922,313 49,176 39.4 % N/A 5 % 2.88 7 % 146.4 498.8 16.98 0.99
Quý 3 630,098 59,320 14.6 % -15.9 % 9 % 1.85 6 % 176.5 465.4 18.2 0.96
Quý 4 570,715 58,997 -19.9 % N/A 10 % 1.73 9 % 175.6 680.1 12.45 1.01
2024 Quý 1 479,525 75,118 -31.4 % 23.1 % 15 % 1.86 7 % 223.6 722.1 11.73 1.09
Quý 2 558,706 100,591 -39.4 % 104.6 % 18 % 1.65 8 % 299.4 875.1 9.68 1.27
Quý 3 541,437 132,440 -14.1 % 123.3 % 24 % 1.96 10 % 394.2 1,092.7 7.75 1.32
Quý 4 497,478 70,962 -12.8 % 20.3 % 14 % 1.86 10 % 211.2 1,128.3 7.51 1.37
2025 Quý 1 446,825 -7,164 -6.8 % -109.5 % -1.6 % 2.19 8 % -21.3 883.4 9.59 1.39
Quý 2
(Ước lượng)
1,011,258 131,464 81 % 30.7 % 13 % N/A 8.68 0.7 1.39
Quý 3
(Ước lượng)
980,001 127,400 81 % -3.8 % 13 % N/A 8.82 0.68 1.39
Quý 4
(Ước lượng)
900,435 117,057 81 % 65.0 % 13 % N/A 7.72 0.66 1.39

Báo cáo tài chính theo năm

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE ROA P/E P/B P/S
2020 393,277 81,875 N/A N/A 20 % 1.26 9 % 4 % 34.76 2.99 7.24
2021 1,345,937 214,445 242.2 % 161.9 % 15 % 1.19 10 % 4 % 13.27 1.31 2.11
2022 2,734,981 149,864 103.2 % -30.1 % 5 % 1.9 6 % 2 % 18.99 1.23 1.04
2023 2,821,663 228,519 3.2 % 52.5 % 8 % 1.73 9 % 3 % 12.45 1.12 1.01
2024 2,077,146 379,111 -26.4 % 65.9 % 18 % 1.86 10 % 3 % 7.51 0.73 1.37
2025
(Ước lượng)
3,338,519 368,757 60.7 % -2.7 % 11 % 2.0 9 % 3 % 7.72 0.66 0.85

Định giá cổ phiếu

P/E
PE trung bình 5 năm 21.9
PE hiện tại 9.59
PE lớn nhất 5 năm 45.67
PE nhỏ nhất 5 năm 8.2
EPS hiện tại (4 quý gần nhất) 883.4
Giá hợp lý (V= EPS x PE) 19,346
Tỷ lệ tăng 128.4%
P/B
PB trung bình 5 năm 2.0
PB hiện tại 0.73
PB lớn nhất 5 năm 6.23
PB nhỏ nhất 5 năm 0.84
BVPS 11,647
Giá hợp lý (V= BVPS x PB) 23,294
Tỷ lệ tăng 175.0%
P/S
PS trung bình 5 năm 2.0
PS hiện tại 1.39
SPS hiện tại (4 quý gần nhất) 6,084.7
Giá hợp lý (V= SPS x PS) 1,766
Tỷ lệ tăng -79.1%
Benjamin Graham
Tốc độ tăng trưởng trung bình dự kiến mỗi năm tới (g) 15 %
EPS 4 Quý trung bình 5 năm 593.2
BVPS 11,647
Công thức 1
Giá hợp lý (V = Normalized EPS x (7 + g)) 13,050
Tỷ lệ tăng 54.1%
Công thức 2
Giá hợp lý (V = (22.5 x EPS x BVPS)^(½)) 12,468
Tỷ lệ tăng 47.2%

Tín hiệu kỹ thuật

Đường MA
MA5 8,716
MA20 8,451
MA50 9,577
MA100 12,004
Giá phiên trước đó 8,580
Khuyến nghị N/A

Đường SMA20 thấp hơn đường SMA50 là tín hiệu giảm giá trong dài hạn;

Tham khảo lịch sử điểm mua/bán theo đường MA
Khối lượng giao dịch
Khối lượng hôm nay 4,860,000
MA 5 5,212,080
Khối lượng / MA 5 93 %

Giao dịch CĐ lớn - nội bộ gần đây

Ngày Tên Vị trí Giao dịch Số cổ phần
05/04/2024 Nguyễn Thị Lệ Tùng Người phụ trách quản trị công ty ĐÃ BÁN 500,000 (0.15%)
06/03/2024 Nguyễn Thị Vân Anh ĐÃ MUA 5,045,850 (1.5%)
03/07/2023 Nguyễn Thị Vân Anh ĐÃ MUA 264,500 (0.08%)
30/06/2023 Nguyễn Thị Vân Anh ĐÃ BÁN 275,500 (0.08%)
28/06/2023 Nguyễn Thị Vân Anh ĐÃ MUA 450,000 (0.13%)
31/03/2022 Nguyễn Đắc Thông ĐÃ BÁN 1,400,000 (0.42%)
05/10/2021 Nguyễn Diệp Anh ĐÃ BÁN 5,000 (0.0%)
01/09/2021 Đỗ Tất Cường ĐÃ BÁN 4,500 (0.0%)
08/07/2021 Nguyễn Văn Đài ĐÃ BÁN 5,700 (0.0%)
01/07/2021 Đỗ Tất Cường ĐÃ MUA 4,500 (0.0%)
17/06/2021 Nguyễn Diệp Anh ĐÃ MUA 5,000 (0.0%)
19/04/2021 Nguyễn Thị Minh Loan ĐÃ BÁN 3,479,000 (1.04%)

Sự kiện về cổ tức gần đây

Ngày giao dịch không ưởng quyền Sự kiện Ngày thực hiện
2024-06-14 Cổ tức năm 2023 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:12 2024-09-17
2024-01-18 Phát hành CP cho CĐHH, tỷ lệ 2:1, giá 10000đ/CP 2024-05-13
2021-06-10 Phát hành CP cho CĐHH, tỷ lệ 1:1, giá 10000đ/CP 2021-08-27

So sánh với các cổ phếu cùng ngành

Nợ/VCSH ROE PE hiện tại PB hiện tại Định giá theo PE Định giá theo PB
Giá hợp lý Tỉ lệ tăng Giá hợp lý Tỉ lệ tăng
ACB 9.24 19% 6.89 1.31 25,585 0.1% 27,291 6.8%
TCB 5.43 14% 10.14 1.4 23,460 -23.1% 26,149 -14.3%
STB 12.08 19% 7.13 1.34 61,711 50.1% 36,831 -10.4%
MBB 8.35 20% 6.1 1.22 30,723 24.6% 28,373 15.1%
ABB 11.8 5% 9.96 0.55 15,408 102.7% 11,096 46.0%
OCB 7.93 9% 9.04 0.82 8,683 -19.2% 14,448 34.4%
TPB 8.85 16% 5.58 0.89 18,592 39.8% 19,432 46.1%
BID 17.32 16% 10.24 1.62 61,535 70.9% 53,292 48.0%
VIB 10.36 16% 7.57 1.24 17,495 -3.6% 23,440 29.1%
SHB 11.86 15% 5.76 0.89 18,915 40.6% 18,146 34.9%
SSI 2.03 10% 15.79 1.65 30,615 31.1% 31,066 33.0%
VND 1.49 7% 16.05 1.19 16,474 5.3% 23,763 51.8%
SHS 0.31 8% 12.66 1.0 18,069 39.0% 22,117 70.1%
HCM 1.95 10% 18.63 1.79 25,014 -2.3% 27,209 6.3%
BVH 9.54 9% 16.83 1.51 59,700 20.6% 52,316 5.7%
CTG 15.04 17% 8.09 1.35 43,243 11.3% 37,277 -4.0%
HDB 10.65 23% 5.55 1.26 32,584 47.8% 26,194 18.8%
VCB 9.29 17% 14.01 2.32 94,663 66.4% 110,371 94.0%
VPB 5.57 11% 9.02 0.96 23,537 28.6% 28,588 56.2%
MBS 2.12 12% 18.56 2.15 26,808 -0.3% 25,068 -6.8%
BVS 1.33 6% 14.44 0.87 20,840 -31.4% 24,407 -19.7%
MIG 3.1 11% 12.61 1.33 18,855 15.0% 18,540 13.0%
ORS 2.19 8% 9.59 0.73 19,346 128.4% 23,294 175.0%
VIX 0.26 5% 22.62 1.2 19,647 45.0% 29,265 116.0%
MSB 7.28 15% 5.42 0.8 15,482 32.9% 16,085 38.1%
VCI 0.89 8% 26.01 2.08 39,716 8.8% 43,797 20.0%
BSI 1.54 7% 28.3 1.97 38,094 -15.9% 43,758 -3.4%