Kiến thức

CTCP Chứng khoán SSI (SSI)

Ngày cập nhật thông tin: 08/10/2025 15:32
Thông tin cổ phếu
Mã cổ phiếu SSI
Ngành Tài chính
Giá hiện tại 41,200 | 1.0%
SL CP lưu hành 2,075,914,794
Tăng trưởng doanh thu trung bình 5 năm 24%
Biên lợi nhuận ròng trung bình 5 năm 31%
PE hiện tại 29.47 (lớn hơn trung bình 5 năm)
PB hiện tại 3.09 (lớn hơn trung bình 5 năm)

Báo cáo tài chính theo quý

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE EPS EPS (4 quý) P/E P/B P/S
2020 Quý 1 945,078 9,617 N/A N/A 1 % 1.96 4.6
Quý 2 1,327,443 522,891 N/A N/A 39 % 1.64 251.9
Quý 3 919,551 344,038 N/A N/A 37 % 1.84 165.7
Quý 4 1,174,729 380,829 N/A N/A 32 % 2.62 13 % 183.5 605.7 68.02 19.59
2021 Quý 1 1,505,580 424,127 59.3 % 4310.2 % 28 % 2.29 15 % 204.3 805.4 51.15 17.36
Quý 2 1,766,190 591,169 33.1 % 13.1 % 33 % 2.68 15 % 284.8 838.3 49.15 15.94
Quý 3 1,748,087 683,074 90.1 % 98.5 % 39 % 2.94 17 % 329.0 1,001.6 41.13 13.81
Quý 4 2,423,325 997,544 106.3 % 161.9 % 41 % 2.57 19 % 480.5 1,298.7 31.72 11.49
2022 Quý 1 2,007,560 706,536 33.3 % 66.6 % 35 % 2.32 20 % 340.3 1,434.7 28.72 10.76
Quý 2 1,629,086 422,106 -7.8 % -28.6 % 25 % 2.01 20 % 203.3 1,353.3 30.44 10.95
Quý 3 1,347,967 336,425 -22.9 % -50.7 % 24 % 1.05 11 % 162.1 1,186.3 34.73 11.55
Quý 4 1,351,211 234,253 -44.2 % -76.5 % 17 % 1.33 8 % 112.8 818.6 50.33 13.5
2023 Quý 1 1,489,415 503,177 -25.8 % -28.8 % 33 % 1.29 7 % 242.4 720.6 57.17 14.7
Quý 2 1,679,982 562,989 3.1 % 33.4 % 33 % 1.28 7 % 271.2 788.5 52.25 14.57
Quý 3 1,941,239 711,106 44.0 % 111.4 % 36 % 1.43 9 % 342.6 969.0 42.52 13.24
Quý 4 2,047,056 515,509 51.5 % 120.1 % 25 % 1.98 10 % 248.3 1,104.5 37.3 11.95
2024 Quý 1 1,972,823 764,251 32.5 % 51.9 % 38 % 1.73 11 % 368.2 1,230.2 33.49 11.19
Quý 2 2,245,459 835,436 33.7 % 48.4 % 37 % 1.92 12 % 402.4 1,361.5 30.26 10.42
Quý 3 2,028,137 794,516 4.5 % 11.7 % 39 % 1.74 12 % 382.7 1,401.7 29.39 10.31
Quý 4 2,221,275 427,738 8.5 % -17.0 % 19 % 1.74 11 % 206.0 1,359.4 30.31 10.1
2025 Quý 1 2,159,273 843,995 9.5 % 10.4 % 39 % 2.03 10 % 406.6 1,397.8 29.47 9.88
Quý 2
(Ước lượng)
2,784,369 863,154 24 % 3.3 % 31 % N/A 29.2 2.99 9.88
Quý 3
(Ước lượng)
2,514,890 779,616 24 % -1.9 % 31 % N/A 29.34 2.91 9.88
Quý 4
(Ước lượng)
2,754,381 853,858 24 % 99.6 % 31 % N/A 25.6 2.83 9.88

Báo cáo tài chính theo năm

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE ROA P/E P/B P/S
2020 4,366,801 1,257,375 N/A N/A 28 % 2.62 13 % 4 % 68.02 8.66 19.59
2021 7,443,182 2,695,914 70.4 % 114.4 % 36 % 2.57 19 % 5 % 31.72 6.01 11.49
2022 6,335,824 1,699,320 -14.9 % -37.0 % 26 % 1.33 8 % 3 % 50.33 3.82 13.5
2023 7,157,692 2,292,781 13.0 % 34.9 % 32 % 1.98 10 % 3 % 37.3 3.68 11.95
2024 8,467,694 2,821,941 18.3 % 23.1 % 33 % 1.74 11 % 4 % 30.31 3.19 10.1
2025
(Ước lượng)
10,212,913 3,340,623 20.6 % 18.4 % 32 % 1.87 11 % 4 % 25.6 2.83 8.37

Định giá cổ phiếu

P/E
PE trung bình 5 năm 21.8
PE hiện tại 29.47
PE lớn nhất 5 năm 37.88
PE nhỏ nhất 5 năm 8.66
EPS hiện tại (4 quý gần nhất) 1,397.8
Giá hợp lý (V= EPS x PE) 30,472
Tỷ lệ tăng -26.0%
P/B
PB trung bình 5 năm 2.4
PB hiện tại 3.09
PB lớn nhất 5 năm 5.54
PB nhỏ nhất 5 năm 0.95
BVPS 13,345
Giá hợp lý (V= BVPS x PB) 32,028
Tỷ lệ tăng -22.3%
P/S
PS trung bình 5 năm 12.9
PS hiện tại 9.88
SPS hiện tại (4 quý gần nhất) 4,168.8
Giá hợp lý (V= SPS x PS) 18,031
Tỷ lệ tăng -56.2%
Benjamin Graham
Tốc độ tăng trưởng trung bình dự kiến mỗi năm tới (g) 15 %
EPS 4 Quý trung bình 5 năm 1,065.2
BVPS 13,345
Công thức 1
Giá hợp lý (V = Normalized EPS x (7 + g)) 23,434
Tỷ lệ tăng -43.1%
Công thức 2
Giá hợp lý (V = (22.5 x EPS x BVPS)^(½)) 17,884
Tỷ lệ tăng -56.6%

Tín hiệu kỹ thuật

Đường MA
MA5 39,550
MA20 39,915
MA50 38,448
MA100 32,315
Giá phiên trước đó 40,800
Khuyến nghị N/A

Đường SMA50 thấp hơn SMA20 là tín hiệu tăng giá trong dài hạn

Đường SMA50 thấp hơn đường SMA20 thấp hơn đường giá là tín hiệu của xu hướng tăng giá.

Tham khảo lịch sử điểm mua/bán theo đường MA
Khối lượng giao dịch
Khối lượng hôm nay 53,747,600
MA 5 38,800,760
Khối lượng / MA 5 139 %

Giao dịch CĐ lớn - nội bộ gần đây

Ngày Tên Vị trí Giao dịch Số cổ phần
26/09/2025 Daiwa Securities Group Inc ĐÃ MUA 15,895,410 (0.77%)
29/08/2025 Nguyễn Hồng Nam Thành viên HĐQT ĐÃ MUA 5,000,000 (0.24%)
29/08/2025 Nguyễn Đức Thông Tổng giám đốc ĐÃ MUA 1,000,000 (0.05%)
27/03/2025 Công ty TNHH Đầu tư NDH Việt Nam ĐÃ MUA 154,496 (0.01%)
27/03/2025 Nguyễn Duy Linh ĐÃ BÁN 154,496 (0.01%)
21/11/2024 Nguyễn Thị Thanh Hà Giám đốc tài chính ĐÃ MUA 300,000 (0.01%)
21/11/2024 Nguyễn Đức Thông Phó tổng giám đốc ĐÃ MUA 300,000 (0.01%)
04/11/2024 Nguyễn Quốc Cường Thành viên HĐQT ĐÃ MUA 40,000 (0.0%)
23/08/2024 Công ty TNHH Đầu tư NDH Việt Nam ĐÃ MUA 32,000,000 (1.54%)
23/08/2024 Nguyễn Duy Linh ĐÃ BÁN 47,118,844 (2.27%)
14/07/2023 Nguyễn Hồng Nam Thành viên HĐQT ĐÃ BÁN 4,000,000 (0.19%)
14/07/2023 Công ty TNHH Bất động sản Sài gòn Đan Linh ĐÃ MUA 4,000,000 (0.19%)
28/02/2023 Nguyễn Duy Hưng Chủ tịch HĐQT ĐÃ MUA 500,000 (0.02%)
28/02/2023 Nguyễn Hồng Nam Thành viên HĐQT ĐÃ MUA 400,000 (0.02%)
28/02/2023 Hoàng Thị Minh Thủy ĐÃ MUA 45,000 (0.0%)
28/02/2023 Nguyễn Mạnh Hùng ĐÃ MUA 150,000 (0.01%)
28/02/2023 Nguyễn Thị Thanh Hà Giám đốc tài chính ĐÃ MUA 300,000 (0.01%)
28/02/2023 Nguyễn Duy Khánh Thành viên HĐQT ĐÃ MUA 200,000 (0.01%)
28/02/2023 Phạm Viết Muôn Chủ tịch Ủy ban kiểm toán ĐÃ MUA 50,000 (0.0%)

Sự kiện về cổ tức gần đây

Ngày giao dịch không ưởng quyền Sự kiện Ngày thực hiện
2025-09-25 Cổ tức đợt 1/2024 bằng tiền, tỷ lệ 1.000đ/CP 2025-10-15
2024-09-23 Cổ tức năm 2024 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:20 2024-12-24
2024-09-23 Cổ tức đợt 1/2023 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2024-10-18
2024-09-23 Phát hành CP cho CĐHH, tỷ lệ 100:10, giá 15000đ/CP 2024-10-18
2023-06-20 Cổ tức đợt 1/2022 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2023-07-12
2022-06-22 Cổ tức đợt 1/2021 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2022-07-20
2022-06-22 Phát hành CP cho CĐHH, tỷ lệ 2:1, giá 15000đ/CP 2022-09-09
2021-09-08 Phát hành CP cho CĐHH, tỷ lệ 6:1, giá 10000đ/CP 2021-12-09
2021-09-08 Cổ tức năm 2021 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 6:2 2021-10-20
2021-06-15 Cổ tức đợt 1/2020 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2021-07-15
2020-07-20 Cổ tức đợt 1/2019 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2020-07-31
2020-04-09 Cổ tức năm 2019 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:16 2020-04-16
2019-10-04 Cổ tức đợt 1/2018 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2019-10-24
2018-10-04 Cổ tức đợt 1/2017 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2018-10-19
2017-10-09 Cổ tức đợt 1/2016 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2017-10-20
2016-10-11 Cổ tức đợt 1/2015 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2016-10-21
2015-08-14 Cổ tức năm 2014 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 10:1 2015-08-28
2015-03-06 Cổ tức năm 2015 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 5:1

So sánh với các cổ phếu cùng ngành

Nợ/VCSH ROE PE hiện tại PB hiện tại Định giá theo PE Định giá theo PB
Giá hợp lý Tỉ lệ tăng Giá hợp lý Tỉ lệ tăng
ACB 9.24 19% 8.3 1.58 21,281 -20.4% 23,732 -11.3%
TCB 5.43 14% 12.87 1.78 23,090 -40.2% 26,071 -32.5%
STB 12.08 19% 10.39 1.95 61,134 2.1% 36,831 -38.5%
MBB 8.35 20% 8.77 1.75 20,212 -24.7% 18,424 -31.4%
ABB 11.8 5% 16.65 0.92 15,256 20.1% 11,096 -12.6%
OCB 7.93 9% 11.8 1.07 7,709 -40.7% 13,378 2.9%
TPB 8.85 16% 8.16 1.3 18,592 -4.4% 19,432 -0.1%
BID 17.32 16% 11.5 1.82 50,986 26.0% 44,410 9.8%
VIB 10.36 16% 9.56 1.56 14,682 -26.8% 19,231 -4.1%
SHB 11.86 15% 8.37 1.29 14,466 -16.4% 13,382 -22.6%
SSI 2.03 10% 29.47 3.09 30,472 -26.0% 32,028 -22.3%
VND 1.49 7% 24.47 1.81 15,986 -33.0% 23,763 -0.4%
SHS 0.31 8% 25.91 2.04 15,297 -42.5% 18,214 -31.5%
HCM 1.95 10% 29.9 2.87 19,425 -29.1% 21,003 -23.3%
BVH 9.54 9% 18.63 1.68 59,406 8.4% 52,316 -4.5%
CTG 15.04 17% 11.01 1.84 43,243 -18.3% 37,277 -29.5%
HDB 10.65 23% 7.91 1.8 27,418 -12.8% 22,701 -27.8%
VCB 9.29 17% 15.9 2.63 63,785 -1.3% 76,033 17.7%
VPB 5.57 11% 15.33 1.63 22,928 -26.3% 26,682 -14.2%
MBS 2.12 12% 27.78 3.21 27,218 -22.2% 16,348 -53.3%
BVS 1.33 6% 17.91 1.08 21,261 -43.6% 24,407 -35.3%
MIG 3.1 11% 13.56 1.43 16,472 -2.0% 16,480 -1.9%
ORS 2.19 8% 16.41 1.24 19,081 31.6% 23,294 60.6%
VIX 0.26 5% 66.78 3.55 18,598 -51.2% 27,872 -26.8%
MSB 7.28 15% 7.59 1.12 15,411 13.3% 15,841 16.5%
VCI 0.89 8% 31.4 2.52 39,330 -10.2% 43,525 -0.6%
BSI 1.54 7% 31.85 2.21 34,776 -25.0% 39,780 -14.2%