Kiến thức

CTCP Chứng khoán VIX (VIX)

Ngày cập nhật thông tin: 08/10/2025 16:38
Thông tin cổ phếu
Mã cổ phiếu VIX
Ngành Tài chính
Giá hiện tại 38,100 | 1.6%
SL CP lưu hành 1,531,429,858
Tăng trưởng doanh thu trung bình 5 năm 61%
Biên lợi nhuận ròng trung bình 5 năm 37%
PE hiện tại 66.78 (lớn hơn trung bình 5 năm)
PB hiện tại 3.55 (lớn hơn trung bình 5 năm)

Báo cáo tài chính theo quý

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE EPS EPS (4 quý) P/E P/B P/S
2020 Quý 1 94,296 -24,579 N/A N/A -26.07 % 0.21 -16.0
Quý 2 167,290 70,777 N/A N/A 42 % 0.21 46.2
Quý 3 230,801 149,508 N/A N/A 64 % 0.2 97.6
Quý 4 226,066 132,717 N/A N/A 58 % 0.21 19 % 86.7 214.5 177.62 81.22
2021 Quý 1 510,944 318,699 441.9 % N/A 62 % 0.24 32 % 208.1 438.6 86.87 51.4
Quý 2 356,223 107,846 112.9 % 52.4 % 30 % 0.34 33 % 70.4 462.8 82.32 44.07
Quý 3 389,139 147,633 68.6 % -1.3 % 37 % 0.29 30 % 96.4 461.6 82.54 39.36
Quý 4 313,242 161,569 38.6 % 21.7 % 51 % 0.26 20 % 105.5 480.4 79.31 37.17
2022 Quý 1 446,209 268,075 -12.7 % -15.9 % 60 % 0.4 17 % 175.0 447.4 85.16 38.77
Quý 2 321,682 58,398 -9.7 % -45.9 % 18 % 0.04 8 % 38.1 415.1 91.79 39.68
Quý 3 182,331 88,091 -53.1 % -40.3 % 48 % 0.03 7 % 57.5 376.2 101.28 46.18
Quý 4 237,227 -102,579 -24.3 % -163.5 % -43.24 % 0.04 4 % -67.0 203.7 187.04 49.14
2023 Quý 1 272,028 10,439 -39.0 % -96.1 % 3 % N/A 0.69 % 6.8 35.5 1073.24 57.59
Quý 2 687,813 565,562 113.8 % 868.5 % 82 % 0.01 7 % 369.3 366.7 103.9 42.3
Quý 3 323,023 199,202 77.2 % 126.1 % 61 % 0.02 8 % 130.1 439.2 86.75 38.38
Quý 4 341,092 191,221 43.8 % N/A 56 % 0.03 11 % 124.9 631.1 60.37 35.93
2024 Quý 1 360,595 161,948 32.6 % 1451.4 % 44 % 0.14 12 % 105.7 730.0 52.19 34.07
Quý 2 378,837 123,787 -44.9 % -78.1 % 32 % 0.16 7 % 80.8 441.5 86.3 41.57
Quý 3 553,758 265,385 71.4 % 33.2 % 47 % 0.14 5 % 173.3 484.7 78.61 35.7
Quý 4 544,618 112,200 59.7 % -41.3 % 20 % 0.22 4 % 73.3 433.1 87.97 31.75
2025 Quý 1 979,684 372,277 171.7 % 129.9 % 37 % 0.26 5 % 243.1 570.5 66.78 23.75
Quý 2
(Ước lượng)
609,928 225,673 61 % 82.3 % 37 % N/A 59.81 3.51 23.75
Quý 3
(Ước lượng)
891,550 329,874 61 % 24.3 % 37 % N/A 56.1 3.44 23.75
Quý 4
(Ước lượng)
876,835 324,429 61 % 189.2 % 37 % N/A 46.59 3.37 23.75

Báo cáo tài chính theo năm

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE ROA P/E P/B P/S
2020 718,453 328,423 N/A N/A 45 % 0.21 19 % 16 % 177.62 33.36 81.22
2021 1,569,548 735,747 118.5 % 124.0 % 46 % 0.26 20 % 16 % 79.31 15.51 37.17
2022 1,187,449 311,985 -24.3 % -57.6 % 26 % 0.04 4 % 4 % 187.04 7.42 49.14
2023 1,623,956 966,424 36.8 % 209.8 % 59 % 0.03 11 % 11 % 60.37 6.61 35.93
2024 1,837,808 663,320 13.2 % -31.4 % 36 % 0.22 4 % 3 % 87.97 3.64 31.75
2025
(Ước lượng)
3,357,997 1,252,253 82.7 % 88.8 % 37 % 0.24 7 % 6 % 46.59 3.37 17.38

Định giá cổ phiếu

P/E
PE trung bình 5 năm 32.6
PE hiện tại 66.78
PE lớn nhất 5 năm 261.69
PE nhỏ nhất 5 năm 9.3
EPS hiện tại (4 quý gần nhất) 570.5
Giá hợp lý (V= EPS x PE) 18,598
Tỷ lệ tăng -51.2%
P/B
PB trung bình 5 năm 2.6
PB hiện tại 3.55
PB lớn nhất 5 năm 8.92
PB nhỏ nhất 5 năm 0.68
BVPS 10,720
Giá hợp lý (V= BVPS x PB) 27,872
Tỷ lệ tăng -26.8%
P/S
PS trung bình 5 năm 42.7
PS hiện tại 23.75
SPS hiện tại (4 quý gần nhất) 1,604.3
Giá hợp lý (V= SPS x PS) 24,360
Tỷ lệ tăng -36.1%
Benjamin Graham
Tốc độ tăng trưởng trung bình dự kiến mỗi năm tới (g) 15 %
EPS 4 Quý trung bình 5 năm 420.0
BVPS 10,720
Công thức 1
Giá hợp lý (V = Normalized EPS x (7 + g)) 9,240
Tỷ lệ tăng -75.7%
Công thức 2
Giá hợp lý (V = (22.5 x EPS x BVPS)^(½)) 10,064
Tỷ lệ tăng -73.6%

Tín hiệu kỹ thuật

Đường MA
MA5 37,050
MA20 36,590
MA50 34,005
MA100 24,226
Giá phiên trước đó 37,500
Khuyến nghị N/A

Đường SMA50 thấp hơn SMA20 là tín hiệu tăng giá trong dài hạn

Đường SMA50 thấp hơn đường SMA20 thấp hơn đường giá là tín hiệu của xu hướng tăng giá.

Tham khảo lịch sử điểm mua/bán theo đường MA
Khối lượng giao dịch
Khối lượng hôm nay 41,788,400
MA 5 32,185,602
Khối lượng / MA 5 130 %

Giao dịch CĐ lớn - nội bộ gần đây

Ngày Tên Vị trí Giao dịch Số cổ phần
28/08/2024 Trần Bích Thủy ĐÃ MUA 6,483 (0.0%)
28/06/2024 Nguyễn Thị Tuyết ĐÃ BÁN 750,000 (0.05%)
13/07/2023 Nguyễn Thị Tuyết ĐÃ MUA 1,200,000 (0.08%)
07/12/2022 CTCP FTG Việt Nam ĐÃ BÁN 26,824,358 (1.75%)
07/12/2022 Nguyễn Văn Tuấn ĐÃ BÁN 87,430,578 (5.71%)
07/12/2022 Dương Thị Hồng Hạnh ĐÃ BÁN 21,200,000 (1.38%)
03/08/2022 Dương Thị Hồng Hạnh ĐÃ MUA 10,000,000 (0.65%)
11/07/2022 Nguyễn Văn Tuấn ĐÃ MUA 1,000,000 (0.07%)
28/03/2022 Nguyễn Văn Tuấn ĐÃ MUA 52,476,461 (3.43%)
28/03/2022 Dương Thị Hồng Hạnh ĐÃ MUA 10,000,000 (0.65%)
24/03/2022 Trần Thị Hồng Hà Thành viên HĐQT ĐÃ MUA 145,127 (0.01%)
24/03/2022 Nguyễn Thị Tuyết ĐÃ MUA 6,000,000 (0.39%)
24/03/2022 Nguyễn Tuấn Dũng Người phụ trách quản trị công ty ĐÃ MUA 94,236 (0.01%)

Sự kiện về cổ tức gần đây

Ngày giao dịch không ưởng quyền Sự kiện Ngày thực hiện
2025-06-18 Cổ tức đợt 2/2024 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 20:1 2025-09-19
2024-07-31 Cổ tức đợt 2/2023 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 10:1 2024-11-01
2024-07-31 Cổ tức năm 2024 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 10:1 2024-11-01
2024-07-31 Phát hành CP cho CĐHH, tỷ lệ 100:95, giá 10000đ/CP 2024-11-01
2023-05-25 Cổ tức năm 2022 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 20:1 2023-07-07
2023-05-25 Cổ tức năm 2023 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 10:1 2023-07-07
2022-08-26 Cổ tức năm 2021 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:6 2022-10-12
2022-07-19 Cổ tức đợt 1/2021 bằng tiền, tỷ lệ 600đ/CP 2022-08-05
2022-02-24 Phát hành CP cho CĐHH, tỷ lệ 1:1, giá 15000đ/CP 2022-05-19
2021-09-07 Phát hành CP cho CĐHH, tỷ lệ 1:1, giá 10000đ/CP 2021-11-25
2021-09-07 Cổ tức năm 2020 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:15 2021-11-25
2020-07-09 Cổ tức năm 2019 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 10:1 2020-07-17
2019-05-23 Cổ tức năm 2018 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:15 2019-06-05
2018-05-22 Cổ tức năm 2017 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 10:1 2018-07-17
2018-05-22 Cổ tức đợt 1/2017 bằng tiền, tỷ lệ 500đ/CP 2018-06-08
2017-06-08 Cổ tức năm 2016 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 20:1 2017-06-21
2016-06-09 Cổ tức năm 2015 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 20:1 2016-06-22
2016-06-09 Cổ tức đợt 1/2015 bằng tiền, tỷ lệ 500đ/CP 2016-07-08

So sánh với các cổ phếu cùng ngành

Nợ/VCSH ROE PE hiện tại PB hiện tại Định giá theo PE Định giá theo PB
Giá hợp lý Tỉ lệ tăng Giá hợp lý Tỉ lệ tăng
ACB 9.24 19% 8.3 1.58 21,281 -20.4% 23,732 -11.3%
TCB 5.43 14% 12.87 1.78 23,090 -40.2% 26,071 -32.5%
STB 12.08 19% 10.39 1.95 61,134 2.1% 36,831 -38.5%
MBB 8.35 20% 8.77 1.75 20,212 -24.7% 18,424 -31.4%
ABB 11.8 5% 16.65 0.92 15,256 20.1% 11,096 -12.6%
OCB 7.93 9% 11.8 1.07 7,709 -40.7% 13,378 2.9%
TPB 8.85 16% 8.16 1.3 18,592 -4.4% 19,432 -0.1%
BID 17.32 16% 11.5 1.82 50,986 26.0% 44,410 9.8%
VIB 10.36 16% 9.56 1.56 14,682 -26.8% 19,231 -4.1%
SHB 11.86 15% 8.37 1.29 14,466 -16.4% 13,382 -22.6%
SSI 2.03 10% 29.47 3.09 30,472 -26.0% 32,028 -22.3%
VND 1.49 7% 24.47 1.81 15,986 -33.0% 23,763 -0.4%
SHS 0.31 8% 25.91 2.04 15,297 -42.5% 18,214 -31.5%
HCM 1.95 10% 29.9 2.87 19,425 -29.1% 21,003 -23.3%
BVH 9.54 9% 18.63 1.68 59,406 8.4% 52,316 -4.5%
CTG 15.04 17% 11.01 1.84 43,243 -18.3% 37,277 -29.5%
HDB 10.65 23% 7.91 1.8 27,418 -12.8% 22,701 -27.8%
VCB 9.29 17% 15.9 2.63 63,785 -1.3% 76,033 17.7%
VPB 5.57 11% 15.33 1.63 22,928 -26.3% 26,682 -14.2%
MBS 2.12 12% 27.78 3.21 27,218 -22.2% 16,348 -53.3%
BVS 1.33 6% 17.91 1.08 21,261 -43.6% 24,407 -35.3%
MIG 3.1 11% 13.56 1.43 16,472 -2.0% 16,480 -1.9%
ORS 2.19 8% 16.41 1.24 19,081 31.6% 23,294 60.6%
VIX 0.26 5% 66.78 3.55 18,598 -51.2% 27,872 -26.8%
MSB 7.28 15% 7.59 1.12 15,411 13.3% 15,841 16.5%
VCI 0.89 8% 31.4 2.52 39,330 -10.2% 43,525 -0.6%
BSI 1.54 7% 31.85 2.21 34,776 -25.0% 39,780 -14.2%