Kiến thức

CTCP Chứng khoán VIX (VIX)

Ngày cập nhật thông tin: 22/05/2025 16:47
Thông tin cổ phếu
Mã cổ phiếu VIX
Ngành Tài chính
Giá hiện tại 13,550 | 1.1%
SL CP lưu hành 1,458,513,173
Tăng trưởng doanh thu trung bình 5 năm 61%
Biên lợi nhuận ròng trung bình 5 năm 37%
PE hiện tại 22.62 (nhỏ hơn trung bình 5 năm)
PB hiện tại 1.2 (nhỏ hơn trung bình 5 năm)

Báo cáo tài chính theo quý

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE EPS EPS (4 quý) P/E P/B P/S
2020 Quý 1 94,296 -24,579 N/A N/A -26.07 % 0.21 -16.9
Quý 2 167,290 70,777 N/A N/A 42 % 0.21 48.5
Quý 3 230,801 149,508 N/A N/A 64 % 0.2 102.5
Quý 4 226,066 132,717 N/A N/A 58 % 0.21 19 % 91.0 225.2 60.17 27.51
2021 Quý 1 510,944 318,699 441.9 % N/A 62 % 0.24 32 % 218.5 460.5 29.42 17.41
Quý 2 356,223 107,846 112.9 % 52.4 % 30 % 0.34 33 % 73.9 486.0 27.88 14.93
Quý 3 389,139 147,633 68.6 % -1.3 % 37 % 0.29 30 % 101.2 484.7 27.96 13.33
Quý 4 313,242 161,569 38.6 % 21.7 % 51 % 0.26 20 % 110.8 504.5 26.86 12.59
2022 Quý 1 446,209 268,075 -12.7 % -15.9 % 60 % 0.4 17 % 183.8 469.7 28.85 13.13
Quý 2 321,682 58,398 -9.7 % -45.9 % 18 % 0.04 8 % 40.0 435.8 31.09 13.44
Quý 3 182,331 88,091 -53.1 % -40.3 % 48 % 0.03 7 % 60.4 395.0 34.3 15.64
Quý 4 237,227 -102,579 -24.3 % -163.5 % -43.24 % 0.04 4 % -70.3 213.9 63.35 16.64
2023 Quý 1 272,028 10,439 -39.0 % -96.1 % 3 % N/A 0.69 % 7.2 37.3 363.27 19.5
Quý 2 687,813 565,562 113.8 % 868.5 % 82 % 0.01 7 % 387.8 385.0 35.19 14.33
Quý 3 323,023 199,202 77.2 % 126.1 % 61 % 0.02 8 % 136.6 461.2 29.38 13.0
Quý 4 341,092 191,221 43.8 % N/A 56 % 0.03 11 % 131.1 662.6 20.45 12.17
2024 Quý 1 360,595 161,948 32.6 % 1451.4 % 44 % 0.14 12 % 111.0 766.5 17.68 11.54
Quý 2 378,837 123,787 -44.9 % -78.1 % 32 % 0.16 7 % 84.9 463.6 29.23 14.08
Quý 3 553,758 265,385 71.4 % 33.2 % 47 % 0.14 5 % 182.0 509.0 26.62 12.09
Quý 4 544,618 112,200 59.7 % -41.3 % 20 % 0.22 4 % 76.9 454.8 29.79 10.75
2025 Quý 1 979,684 372,277 171.7 % 129.9 % 37 % 0.26 5 % 255.2 599.0 22.62 8.04
Quý 2
(Ước lượng)
609,928 225,673 61 % 82.3 % 37 % N/A 20.26 1.19 8.04
Quý 3
(Ước lượng)
891,550 329,874 61 % 24.3 % 37 % N/A 19.0 1.16 8.04
Quý 4
(Ước lượng)
876,835 324,429 61 % 189.2 % 37 % N/A 15.78 1.14 8.04

Báo cáo tài chính theo năm

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE ROA P/E P/B P/S
2020 718,453 328,423 N/A N/A 45 % 0.21 19 % 16 % 60.17 11.3 27.51
2021 1,569,548 735,747 118.5 % 124.0 % 46 % 0.26 20 % 16 % 26.86 5.25 12.59
2022 1,187,449 311,985 -24.3 % -57.6 % 26 % 0.04 4 % 4 % 63.35 2.51 16.64
2023 1,623,956 966,424 36.8 % 209.8 % 59 % 0.03 11 % 11 % 20.45 2.24 12.17
2024 1,837,808 663,320 13.2 % -31.4 % 36 % 0.22 4 % 3 % 29.79 1.23 10.75
2025
(Ước lượng)
3,357,997 1,252,253 82.7 % 88.8 % 37 % 0.24 7 % 6 % 15.78 1.14 5.89

Định giá cổ phiếu

P/E
PE trung bình 5 năm 32.8
PE hiện tại 22.62
PE lớn nhất 5 năm 261.66
PE nhỏ nhất 5 năm 9.32
EPS hiện tại (4 quý gần nhất) 599.0
Giá hợp lý (V= EPS x PE) 19,647
Tỷ lệ tăng 45.0%
P/B
PB trung bình 5 năm 2.6
PB hiện tại 1.2
PB lớn nhất 5 năm 8.91
PB nhỏ nhất 5 năm 0.68
BVPS 11,256
Giá hợp lý (V= BVPS x PB) 29,265
Tỷ lệ tăng 116.0%
P/S
PS trung bình 5 năm 14.5
PS hiện tại 8.04
SPS hiện tại (4 quý gần nhất) 1,684.5
Giá hợp lý (V= SPS x PS) 8,685
Tỷ lệ tăng -35.9%
Benjamin Graham
Tốc độ tăng trưởng trung bình dự kiến mỗi năm tới (g) 15 %
EPS 4 Quý trung bình 5 năm 441.2
BVPS 11,256
Công thức 1
Giá hợp lý (V = Normalized EPS x (7 + g)) 9,706
Tỷ lệ tăng -28.4%
Công thức 2
Giá hợp lý (V = (22.5 x EPS x BVPS)^(½)) 10,570
Tỷ lệ tăng -22.0%

Tín hiệu kỹ thuật

Đường MA
MA5 13,220
MA20 12,590
MA50 12,364
MA100 11,319
Giá phiên trước đó 13,400
Khuyến nghị N/A

Đường SMA50 thấp hơn SMA20 là tín hiệu tăng giá trong dài hạn

Đường SMA50 thấp hơn đường SMA20 thấp hơn đường giá là tín hiệu của xu hướng tăng giá.

Tham khảo lịch sử điểm mua/bán theo đường MA
Khối lượng giao dịch
Khối lượng hôm nay 105,880,304
MA 5 66,249,060
Khối lượng / MA 5 160 %

Chú ý đột biến khối lượng 5 phiên trở lại đây

Giao dịch CĐ lớn - nội bộ gần đây

Ngày Tên Vị trí Giao dịch Số cổ phần
28/08/2024 Trần Bích Thủy ĐÃ MUA 6,483 (0.0%)
28/06/2024 Nguyễn Thị Tuyết ĐÃ BÁN 750,000 (0.05%)
13/07/2023 Nguyễn Thị Tuyết ĐÃ MUA 1,200,000 (0.08%)
07/12/2022 CTCP FTG Việt Nam ĐÃ BÁN 26,824,358 (1.84%)
07/12/2022 Nguyễn Văn Tuấn ĐÃ BÁN 87,430,578 (5.99%)
07/12/2022 Dương Thị Hồng Hạnh ĐÃ BÁN 21,200,000 (1.45%)
03/08/2022 Dương Thị Hồng Hạnh ĐÃ MUA 10,000,000 (0.69%)
11/07/2022 Nguyễn Văn Tuấn ĐÃ MUA 1,000,000 (0.07%)
28/03/2022 Nguyễn Văn Tuấn ĐÃ MUA 52,476,461 (3.6%)
28/03/2022 Dương Thị Hồng Hạnh ĐÃ MUA 10,000,000 (0.69%)
24/03/2022 Trần Thị Hồng Hà Thành viên HĐQT ĐÃ MUA 145,127 (0.01%)
24/03/2022 Nguyễn Thị Tuyết ĐÃ MUA 6,000,000 (0.41%)
24/03/2022 Nguyễn Tuấn Dũng Người phụ trách quản trị công ty ĐÃ MUA 94,236 (0.01%)

Sự kiện về cổ tức gần đây

Ngày giao dịch không ưởng quyền Sự kiện Ngày thực hiện
2024-07-31 Cổ tức đợt 2/2023 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 10:1 2024-11-01
2024-07-31 Cổ tức năm 2024 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 10:1 2024-11-01
2024-07-31 Phát hành CP cho CĐHH, tỷ lệ 100:95, giá 10000đ/CP 2024-11-01
2023-05-25 Cổ tức năm 2022 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 20:1 2023-07-07
2023-05-25 Cổ tức năm 2023 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 10:1 2023-07-07
2022-08-26 Cổ tức năm 2021 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:6 2022-10-12
2022-07-19 Cổ tức đợt 1/2021 bằng tiền, tỷ lệ 600đ/CP 2022-08-05
2022-02-24 Phát hành CP cho CĐHH, tỷ lệ 1:1, giá 15000đ/CP 2022-05-19
2021-09-07 Phát hành CP cho CĐHH, tỷ lệ 1:1, giá 10000đ/CP 2021-11-25
2021-09-07 Cổ tức năm 2020 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:15 2021-11-25
2020-07-09 Cổ tức năm 2019 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 10:1 2020-07-17
2019-05-23 Cổ tức năm 2018 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:15 2019-06-05
2018-05-22 Cổ tức năm 2017 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 10:1 2018-07-17
2018-05-22 Cổ tức đợt 1/2017 bằng tiền, tỷ lệ 500đ/CP 2018-06-08
2017-06-08 Cổ tức năm 2016 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 20:1 2017-06-21
2016-06-09 Cổ tức năm 2015 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 20:1 2016-06-22
2016-06-09 Cổ tức đợt 1/2015 bằng tiền, tỷ lệ 500đ/CP 2016-07-08

So sánh với các cổ phếu cùng ngành

Nợ/VCSH ROE PE hiện tại PB hiện tại Định giá theo PE Định giá theo PB
Giá hợp lý Tỉ lệ tăng Giá hợp lý Tỉ lệ tăng
ACB 9.24 19% 6.89 1.31 25,585 0.1% 27,291 6.8%
TCB 5.43 14% 10.14 1.4 23,460 -23.1% 26,149 -14.3%
STB 12.08 19% 7.13 1.34 61,711 50.1% 36,831 -10.4%
MBB 8.35 20% 6.1 1.22 30,723 24.6% 28,373 15.1%
ABB 11.8 5% 9.96 0.55 15,408 102.7% 11,096 46.0%
OCB 7.93 9% 9.04 0.82 8,683 -19.2% 14,448 34.4%
TPB 8.85 16% 5.58 0.89 18,592 39.8% 19,432 46.1%
BID 17.32 16% 10.24 1.62 61,535 70.9% 53,292 48.0%
VIB 10.36 16% 7.57 1.24 17,495 -3.6% 23,440 29.1%
SHB 11.86 15% 5.76 0.89 18,915 40.6% 18,146 34.9%
SSI 2.03 10% 15.79 1.65 30,615 31.1% 31,066 33.0%
VND 1.49 7% 16.05 1.19 16,474 5.3% 23,763 51.8%
SHS 0.31 8% 12.66 1.0 18,069 39.0% 22,117 70.1%
HCM 1.95 10% 18.63 1.79 25,014 -2.3% 27,209 6.3%
BVH 9.54 9% 16.83 1.51 59,700 20.6% 52,316 5.7%
CTG 15.04 17% 8.09 1.35 43,243 11.3% 37,277 -4.0%
HDB 10.65 23% 5.55 1.26 32,584 47.8% 26,194 18.8%
VCB 9.29 17% 14.01 2.32 94,663 66.4% 110,371 94.0%
VPB 5.57 11% 9.02 0.96 23,537 28.6% 28,588 56.2%
MBS 2.12 12% 18.56 2.15 26,808 -0.3% 25,068 -6.8%
BVS 1.33 6% 14.44 0.87 20,840 -31.4% 24,407 -19.7%
MIG 3.1 11% 12.61 1.33 18,855 15.0% 18,540 13.0%
ORS 2.19 8% 9.59 0.73 19,346 128.4% 23,294 175.0%
VIX 0.26 5% 22.62 1.2 19,647 45.0% 29,265 116.0%
MSB 7.28 15% 5.42 0.8 15,482 32.9% 16,085 38.1%
VCI 0.89 8% 26.01 2.08 39,716 8.8% 43,797 20.0%
BSI 1.54 7% 28.3 1.97 38,094 -15.9% 43,758 -3.4%