Kiến thức

Ngân hàng TMCP Hàng hải Việt Nam (MSB)

Ngày cập nhật thông tin: 22/05/2025 16:47
Thông tin cổ phếu
Mã cổ phiếu MSB
Ngành Tài chính
Giá hiện tại 11,650 | -1.7%
SL CP lưu hành 2,600,000,000
Tăng trưởng doanh thu trung bình 5 năm 21%
Biên lợi nhuận ròng trung bình 5 năm 52%
PE hiện tại 5.42 (nhỏ hơn trung bình 5 năm)
PB hiện tại 0.8 (nhỏ hơn trung bình 5 năm)

Báo cáo tài chính theo quý

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE EPS EPS (4 quý) P/E P/B P/S
2020 Quý 1 893,816 224,322 N/A N/A 25 % 9.27 86.3
Quý 2 1,084,148 550,298 N/A N/A 50 % 9.54 211.7
Quý 3 1,309,560 553,224 N/A N/A 42 % 9.3 212.8
Quý 4 1,534,865 683,302 N/A N/A 44 % 9.47 12 % 262.8 773.5 15.06 6.28
2021 Quý 1 1,419,750 898,653 58.8 % 300.6 % 63 % 9.51 15 % 345.6 1,032.9 11.28 5.66
Quý 2 1,476,985 1,580,273 36.2 % 187.2 % 106 % 8.02 18 % 607.8 1,429.0 8.15 5.28
Quý 3 1,626,968 809,551 24.2 % 46.3 % 49 % 8.18 19 % 311.4 1,527.6 7.63 5.0
Quý 4 1,692,541 746,260 10.3 % 9.2 % 44 % 8.24 18 % 287.0 1,551.8 7.51 4.87
2022 Quý 1 1,964,012 1,149,143 38.3 % 27.9 % 58 % 7.47 19 % 442.0 1,648.2 7.07 4.48
Quý 2 2,059,750 1,491,994 39.5 % -5.6 % 72 % 6.94 17 % 573.8 1,614.2 7.22 4.12
Quý 3 2,200,103 1,202,769 35.2 % 48.6 % 54 % 6.53 18 % 462.6 1,765.4 6.6 3.83
Quý 4 2,097,929 772,310 24.0 % 3.5 % 36 % 7.01 17 % 297.0 1,775.5 6.56 3.64
2023 Quý 1 2,157,736 1,217,580 9.9 % 6.0 % 56 % 7.41 17 % 468.3 1,801.8 6.47 3.56
Quý 2 2,210,599 1,617,623 7.3 % 8.4 % 73 % 7.06 16 % 622.2 1,850.1 6.3 3.5
Quý 3 2,437,678 1,325,302 10.8 % 10.2 % 54 % 7.15 16 % 509.7 1,897.2 6.14 3.4
Quý 4 2,382,502 483,709 13.6 % -37.4 % 20 % 7.53 15 % 186.0 1,786.2 6.52 3.3
2024 Quý 1 2,365,635 1,193,947 9.6 % -1.9 % 50 % 7.63 14 % 459.2 1,777.1 6.56 3.22
Quý 2 2,341,990 1,729,963 5.9 % 6.9 % 73 % 7.72 14 % 665.4 1,820.4 6.4 3.18
Quý 3 2,396,498 978,491 -1.7 % -26.2 % 40 % 7.53 12 % 376.3 1,687.0 6.91 3.19
Quý 4 3,138,941 1,616,976 31.7 % 234.3 % 51 % 7.7 15 % 621.9 2,122.8 5.49 2.96
2025 Quý 1 2,503,785 1,265,601 5.8 % 6.0 % 50 % 7.28 15 % 486.8 2,150.4 5.42 2.92
Quý 2
(Ước lượng)
2,833,808 1,473,580 21 % -14.8 % 52 % N/A 5.68 0.77 2.92
Quý 3
(Ước lượng)
2,899,763 1,507,877 21 % 54.1 % 52 % N/A 5.17 0.74 2.92
Quý 4
(Ước lượng)
3,798,119 1,975,022 21 % 22.1 % 52 % N/A 4.87 0.7 2.92

Báo cáo tài chính theo năm

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE ROA P/E P/B P/S
2020 4,822,389 2,011,146 N/A N/A 41 % 9.47 12 % 1 % 15.06 1.8 6.28
2021 6,216,244 4,034,737 28.9 % 100.6 % 64 % 8.24 18 % 2 % 7.51 1.37 4.87
2022 8,321,794 4,616,216 33.9 % 14.4 % 55 % 7.01 17 % 2 % 6.56 1.14 3.64
2023 9,188,515 4,644,214 10.4 % 0.6 % 50 % 7.53 15 % 2 % 6.52 0.97 3.3
2024 10,243,064 5,519,377 11.5 % 18.8 % 53 % 7.7 15 % 2 % 5.49 0.82 2.96
2025
(Ước lượng)
12,035,475 6,222,080 17.5 % 12.7 % 51 % 6.44 14 % 2 % 4.87 0.7 2.52

Định giá cổ phiếu

P/E
PE trung bình 5 năm 7.2
PE hiện tại 5.42
PE lớn nhất 5 năm 13.4
PE nhỏ nhất 5 năm 4.51
EPS hiện tại (4 quý gần nhất) 2,150.4
Giá hợp lý (V= EPS x PE) 15,482
Tỷ lệ tăng 32.9%
P/B
PB trung bình 5 năm 1.1
PB hiện tại 0.8
PB lớn nhất 5 năm 2.02
PB nhỏ nhất 5 năm 0.74
BVPS 14,623
Giá hợp lý (V= BVPS x PB) 16,085
Tỷ lệ tăng 38.1%
P/S
PS trung bình 5 năm 4.0
PS hiện tại 2.92
SPS hiện tại (4 quý gần nhất) 3,992.8
Giá hợp lý (V= SPS x PS) 8,601
Tỷ lệ tăng -26.2%
Benjamin Graham
Tốc độ tăng trưởng trung bình dự kiến mỗi năm tới (g) 15 %
EPS 4 Quý trung bình 5 năm 1,618.4
BVPS 14,623
Công thức 1
Giá hợp lý (V = Normalized EPS x (7 + g)) 35,604
Tỷ lệ tăng 205.6%
Công thức 2
Giá hợp lý (V = (22.5 x EPS x BVPS)^(½)) 23,075
Tỷ lệ tăng 98.1%

Tín hiệu kỹ thuật

Đường MA
MA5 11,750
MA20 11,452
MA50 11,459
MA100 11,380
Giá phiên trước đó 11,850
Khuyến nghị N/A

Đường SMA20 thấp hơn đường SMA50 là tín hiệu giảm giá trong dài hạn;

Tham khảo lịch sử điểm mua/bán theo đường MA
Khối lượng giao dịch
Khối lượng hôm nay 7,875,200
MA 5 9,872,680
Khối lượng / MA 5 80 %

Giao dịch CĐ lớn - nội bộ gần đây

Ngày Tên Vị trí Giao dịch Số cổ phần
20/05/2025 Phạm Anh Quân ĐÃ BÁN 418,000 (0.02%)
12/03/2025 CTCP Rox Key Holdings ĐÃ BÁN 24,212,282 (0.93%)
15/08/2024 Công đoàn Ngân hàng TMCP Hàng Hải Việt Nam ĐÃ MUA 689,835 (0.03%)
13/07/2024 Công đoàn Ngân hàng TMCP Hàng Hải Việt Nam ĐÃ MUA 26,180 (0.0%)
03/05/2024 Công đoàn Ngân hàng TMCP Hàng Hải Việt Nam ĐÃ MUA 536,640 (0.02%)
21/03/2024 Nguyễn Thu Trang ĐÃ BÁN 206,300 (0.01%)
06/12/2023 Công đoàn Ngân hàng TMCP Hàng Hải Việt Nam ĐÃ MUA 92,225 (0.0%)
27/09/2023 Công đoàn Ngân hàng TMCP Hàng Hải Việt Nam ĐÃ MUA 127,210 (0.0%)
31/08/2023 Phạm Lê Việt Anh ĐÃ BÁN 2,000,000 (0.08%)
16/08/2023 Nguyễn Thế Minh Phó tổng giám đốc ĐÃ BÁN 112,000 (0.0%)
14/08/2023 Đinh Thị Tố Uyên Phó tổng giám đốc ĐÃ BÁN 1,570,500 (0.06%)
11/08/2023 CTCP TNG Realty ĐÃ BÁN 9,718,000 (0.37%)

Sự kiện về cổ tức gần đây

Ngày giao dịch không ưởng quyền Sự kiện Ngày thực hiện
2024-08-28 Cổ tức năm 2023 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:30 2024-11-29
2022-10-10 Cổ tức năm 2022 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:30 2022-12-15
2021-10-07 Cổ tức năm 2020 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:30 2021-12-08
2021-01-29 Phát hành CP cho CĐHH, tỷ lệ 10100:775,7, giá 11500đ/CP 2021-03-19

So sánh với các cổ phếu cùng ngành

Nợ/VCSH ROE PE hiện tại PB hiện tại Định giá theo PE Định giá theo PB
Giá hợp lý Tỉ lệ tăng Giá hợp lý Tỉ lệ tăng
ACB 9.24 19% 6.89 1.31 25,585 0.1% 27,291 6.8%
TCB 5.43 14% 10.14 1.4 23,460 -23.1% 26,149 -14.3%
STB 12.08 19% 7.13 1.34 61,711 50.1% 36,831 -10.4%
MBB 8.35 20% 6.1 1.22 30,723 24.6% 28,373 15.1%
ABB 11.8 5% 9.96 0.55 15,408 102.7% 11,096 46.0%
OCB 7.93 9% 9.04 0.82 8,683 -19.2% 14,448 34.4%
TPB 8.85 16% 5.58 0.89 18,592 39.8% 19,432 46.1%
BID 17.32 16% 10.24 1.62 61,535 70.9% 53,292 48.0%
VIB 10.36 16% 7.57 1.24 17,495 -3.6% 23,440 29.1%
SHB 11.86 15% 5.76 0.89 18,915 40.6% 18,146 34.9%
SSI 2.03 10% 15.79 1.65 30,615 31.1% 31,066 33.0%
VND 1.49 7% 16.05 1.19 16,474 5.3% 23,763 51.8%
SHS 0.31 8% 12.66 1.0 18,069 39.0% 22,117 70.1%
HCM 1.95 10% 18.63 1.79 25,014 -2.3% 27,209 6.3%
BVH 9.54 9% 16.83 1.51 59,700 20.6% 52,316 5.7%
CTG 15.04 17% 8.09 1.35 43,243 11.3% 37,277 -4.0%
HDB 10.65 23% 5.55 1.26 32,584 47.8% 26,194 18.8%
VCB 9.29 17% 14.01 2.32 94,663 66.4% 110,371 94.0%
VPB 5.57 11% 9.02 0.96 23,537 28.6% 28,588 56.2%
MBS 2.12 12% 18.56 2.15 26,808 -0.3% 25,068 -6.8%
BVS 1.33 6% 14.44 0.87 20,840 -31.4% 24,407 -19.7%
MIG 3.1 11% 12.61 1.33 18,855 15.0% 18,540 13.0%
ORS 2.19 8% 9.59 0.73 19,346 128.4% 23,294 175.0%
VIX 0.26 5% 22.62 1.2 19,647 45.0% 29,265 116.0%
MSB 7.28 15% 5.42 0.8 15,482 32.9% 16,085 38.1%
VCI 0.89 8% 26.01 2.08 39,716 8.8% 43,797 20.0%
BSI 1.54 7% 28.3 1.97 38,094 -15.9% 43,758 -3.4%