Kiến thức

Ngân hàng TMCP Hàng hải Việt Nam (MSB)

Ngày cập nhật thông tin: 08/10/2025 16:38
Thông tin cổ phếu
Mã cổ phiếu MSB
Ngành Tài chính
Giá hiện tại 13,600 | 1.5%
SL CP lưu hành 3,120,000,000
Tăng trưởng doanh thu trung bình 5 năm 21%
Biên lợi nhuận ròng trung bình 5 năm 52%
PE hiện tại 7.59 (nhỏ hơn trung bình 5 năm)
PB hiện tại 1.12 (nhỏ hơn trung bình 5 năm)

Báo cáo tài chính theo quý

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE EPS EPS (4 quý) P/E P/B P/S
2020 Quý 1 893,816 224,322 N/A N/A 25 % 9.27 71.9
Quý 2 1,084,148 550,298 N/A N/A 50 % 9.54 176.4
Quý 3 1,309,560 553,224 N/A N/A 42 % 9.3 177.3
Quý 4 1,534,865 683,302 N/A N/A 44 % 9.47 12 % 219.0 644.6 21.1 8.8
2021 Quý 1 1,419,750 898,653 58.8 % 300.6 % 63 % 9.51 15 % 288.0 860.7 15.8 7.93
Quý 2 1,476,985 1,580,273 36.2 % 187.2 % 106 % 8.02 18 % 506.5 1,190.8 11.42 7.39
Quý 3 1,626,968 809,551 24.2 % 46.3 % 49 % 8.18 19 % 259.5 1,273.0 10.68 7.0
Quý 4 1,692,541 746,260 10.3 % 9.2 % 44 % 8.24 18 % 239.2 1,293.2 10.52 6.83
2022 Quý 1 1,964,012 1,149,143 38.3 % 27.9 % 58 % 7.47 19 % 368.3 1,373.5 9.9 6.28
Quý 2 2,059,750 1,491,994 39.5 % -5.6 % 72 % 6.94 17 % 478.2 1,345.2 10.11 5.78
Quý 3 2,200,103 1,202,769 35.2 % 48.6 % 54 % 6.53 18 % 385.5 1,471.2 9.24 5.36
Quý 4 2,097,929 772,310 24.0 % 3.5 % 36 % 7.01 17 % 247.5 1,479.6 9.19 5.1
2023 Quý 1 2,157,736 1,217,580 9.9 % 6.0 % 56 % 7.41 17 % 390.2 1,501.5 9.06 4.98
Quý 2 2,210,599 1,617,623 7.3 % 8.4 % 73 % 7.06 16 % 518.5 1,541.8 8.82 4.9
Quý 3 2,437,678 1,325,302 10.8 % 10.2 % 54 % 7.15 16 % 424.8 1,581.0 8.6 4.77
Quý 4 2,382,502 483,709 13.6 % -37.4 % 20 % 7.53 15 % 155.0 1,488.5 9.14 4.62
2024 Quý 1 2,365,635 1,193,947 9.6 % -1.9 % 50 % 7.63 14 % 382.7 1,481.0 9.18 4.52
Quý 2 2,341,990 1,729,963 5.9 % 6.9 % 73 % 7.72 14 % 554.5 1,517.0 8.97 4.45
Quý 3 2,396,498 978,491 -1.7 % -26.2 % 40 % 7.53 12 % 313.6 1,405.8 9.67 4.47
Quý 4 3,138,941 1,616,976 31.7 % 234.3 % 51 % 7.7 15 % 518.3 1,769.0 7.69 4.14
2025 Quý 1 2,503,785 1,265,601 5.8 % 6.0 % 50 % 7.28 15 % 405.6 1,792.0 7.59 4.09
Quý 2
(Ước lượng)
2,833,808 1,473,580 21 % -14.8 % 52 % N/A 7.95 1.07 4.09
Quý 3
(Ước lượng)
2,899,763 1,507,877 21 % 54.1 % 52 % N/A 7.24 1.03 4.09
Quý 4
(Ước lượng)
3,798,119 1,975,022 21 % 22.1 % 52 % N/A 6.82 0.99 4.09

Báo cáo tài chính theo năm

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE ROA P/E P/B P/S
2020 4,822,389 2,011,146 N/A N/A 41 % 9.47 12 % 1 % 21.1 2.51 8.8
2021 6,216,244 4,034,737 28.9 % 100.6 % 64 % 8.24 18 % 2 % 10.52 1.93 6.83
2022 8,321,794 4,616,216 33.9 % 14.4 % 55 % 7.01 17 % 2 % 9.19 1.59 5.1
2023 9,188,515 4,644,214 10.4 % 0.6 % 50 % 7.53 15 % 2 % 9.14 1.36 4.62
2024 10,243,064 5,519,377 11.5 % 18.8 % 53 % 7.7 15 % 2 % 7.69 1.15 4.14
2025
(Ước lượng)
12,035,475 6,222,080 17.5 % 12.7 % 51 % 6.44 14 % 2 % 6.82 0.99 3.53

Định giá cổ phiếu

P/E
PE trung bình 5 năm 8.6
PE hiện tại 7.59
PE lớn nhất 5 năm 16.08
PE nhỏ nhất 5 năm 5.41
EPS hiện tại (4 quý gần nhất) 1,792.0
Giá hợp lý (V= EPS x PE) 15,411
Tỷ lệ tăng 13.3%
P/B
PB trung bình 5 năm 1.3
PB hiện tại 1.12
PB lớn nhất 5 năm 2.43
PB nhỏ nhất 5 năm 0.88
BVPS 12,186
Giá hợp lý (V= BVPS x PB) 15,841
Tỷ lệ tăng 16.5%
P/S
PS trung bình 5 năm 5.6
PS hiện tại 4.09
SPS hiện tại (4 quý gần nhất) 3,327.3
Giá hợp lý (V= SPS x PS) 10,035
Tỷ lệ tăng -26.2%
Benjamin Graham
Tốc độ tăng trưởng trung bình dự kiến mỗi năm tới (g) 15 %
EPS 4 Quý trung bình 5 năm 1,348.8
BVPS 12,186
Công thức 1
Giá hợp lý (V = Normalized EPS x (7 + g)) 29,673
Tỷ lệ tăng 118.2%
Công thức 2
Giá hợp lý (V = (22.5 x EPS x BVPS)^(½)) 19,230
Tỷ lệ tăng 41.4%

Tín hiệu kỹ thuật

Đường MA
MA5 13,390
MA20 13,437
MA50 14,843
MA100 13,583
Giá phiên trước đó 13,400
Khuyến nghị N/A

Đường giá vượt lên trên đường SMA20, đây chính là tín hiệu tăng giá trong ngắn hạn

Đường giá vượt lên trên đường SMA100, đây chính là tín hiệu tăng giá trong trung hạn

Đường SMA20 thấp hơn đường SMA50 là tín hiệu giảm giá trong dài hạn;

Tham khảo lịch sử điểm mua/bán theo đường MA
Khối lượng giao dịch
Khối lượng hôm nay 10,248,200
MA 5 11,044,920
Khối lượng / MA 5 93 %

Giao dịch CĐ lớn - nội bộ gần đây

Ngày Tên Vị trí Giao dịch Số cổ phần
11/07/2025 Công ty TNHH MTV Thông tin Điện tử Hàng hải Việt Nam ĐÃ BÁN 320,323 (0.01%)
20/05/2025 Phạm Anh Quân ĐÃ BÁN 418,000 (0.01%)
12/03/2025 CTCP Rox Key Holdings ĐÃ BÁN 24,212,282 (0.78%)
15/08/2024 Công đoàn Ngân hàng TMCP Hàng Hải Việt Nam ĐÃ MUA 689,835 (0.02%)
13/07/2024 Công đoàn Ngân hàng TMCP Hàng Hải Việt Nam ĐÃ MUA 26,180 (0.0%)
03/05/2024 Công đoàn Ngân hàng TMCP Hàng Hải Việt Nam ĐÃ MUA 536,640 (0.02%)
21/03/2024 Nguyễn Thu Trang ĐÃ BÁN 206,300 (0.01%)
06/12/2023 Công đoàn Ngân hàng TMCP Hàng Hải Việt Nam ĐÃ MUA 92,225 (0.0%)
27/09/2023 Công đoàn Ngân hàng TMCP Hàng Hải Việt Nam ĐÃ MUA 127,210 (0.0%)
31/08/2023 Phạm Lê Việt Anh ĐÃ BÁN 2,000,000 (0.06%)
16/08/2023 Nguyễn Thế Minh Phó tổng giám đốc ĐÃ BÁN 112,000 (0.0%)
14/08/2023 Đinh Thị Tố Uyên Phó tổng giám đốc ĐÃ BÁN 1,570,500 (0.05%)
11/08/2023 CTCP TNG Realty ĐÃ BÁN 9,718,000 (0.31%)

Sự kiện về cổ tức gần đây

Ngày giao dịch không ưởng quyền Sự kiện Ngày thực hiện
2025-09-08 Cổ tức năm 2024 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:20 2025-12-09
2024-08-28 Cổ tức năm 2023 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:30 2024-11-29
2022-10-10 Cổ tức năm 2022 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:30 2022-12-15
2021-10-07 Cổ tức năm 2020 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:30 2021-12-08
2021-01-29 Phát hành CP cho CĐHH, tỷ lệ 10100:775,7, giá 11500đ/CP 2021-03-19

So sánh với các cổ phếu cùng ngành

Nợ/VCSH ROE PE hiện tại PB hiện tại Định giá theo PE Định giá theo PB
Giá hợp lý Tỉ lệ tăng Giá hợp lý Tỉ lệ tăng
ACB 9.24 19% 8.3 1.58 21,281 -20.4% 23,732 -11.3%
TCB 5.43 14% 12.87 1.78 23,090 -40.2% 26,071 -32.5%
STB 12.08 19% 10.39 1.95 61,134 2.1% 36,831 -38.5%
MBB 8.35 20% 8.77 1.75 20,212 -24.7% 18,424 -31.4%
ABB 11.8 5% 16.65 0.92 15,256 20.1% 11,096 -12.6%
OCB 7.93 9% 11.8 1.07 7,709 -40.7% 13,378 2.9%
TPB 8.85 16% 8.16 1.3 18,592 -4.4% 19,432 -0.1%
BID 17.32 16% 11.5 1.82 50,986 26.0% 44,410 9.8%
VIB 10.36 16% 9.56 1.56 14,682 -26.8% 19,231 -4.1%
SHB 11.86 15% 8.37 1.29 14,466 -16.4% 13,382 -22.6%
SSI 2.03 10% 29.47 3.09 30,472 -26.0% 32,028 -22.3%
VND 1.49 7% 24.47 1.81 15,986 -33.0% 23,763 -0.4%
SHS 0.31 8% 25.91 2.04 15,297 -42.5% 18,214 -31.5%
HCM 1.95 10% 29.9 2.87 19,425 -29.1% 21,003 -23.3%
BVH 9.54 9% 18.63 1.68 59,406 8.4% 52,316 -4.5%
CTG 15.04 17% 11.01 1.84 43,243 -18.3% 37,277 -29.5%
HDB 10.65 23% 7.91 1.8 27,418 -12.8% 22,701 -27.8%
VCB 9.29 17% 15.9 2.63 63,785 -1.3% 76,033 17.7%
VPB 5.57 11% 15.33 1.63 22,928 -26.3% 26,682 -14.2%
MBS 2.12 12% 27.78 3.21 27,218 -22.2% 16,348 -53.3%
BVS 1.33 6% 17.91 1.08 21,261 -43.6% 24,407 -35.3%
MIG 3.1 11% 13.56 1.43 16,472 -2.0% 16,480 -1.9%
ORS 2.19 8% 16.41 1.24 19,081 31.6% 23,294 60.6%
VIX 0.26 5% 66.78 3.55 18,598 -51.2% 27,872 -26.8%
MSB 7.28 15% 7.59 1.12 15,411 13.3% 15,841 16.5%
VCI 0.89 8% 31.4 2.52 39,330 -10.2% 43,525 -0.6%
BSI 1.54 7% 31.85 2.21 34,776 -25.0% 39,780 -14.2%