Kiến thức

CTCP Chứng khoán BIDV (BSI)

Ngày cập nhật thông tin: 20/03/2025 16:37
Thông tin cổ phếu
Mã cổ phiếu BSI
Ngành Tài chính
Giá hiện tại 55,300 | 0.0%
SL CP lưu hành 223,060,701
Tăng trưởng doanh thu trung bình 5 năm 16%
Biên lợi nhuận ròng trung bình 5 năm 21%
PE hiện tại 29.86 (lớn hơn trung bình 5 năm)
PB hiện tại 2.44 (lớn hơn trung bình 5 năm)

Báo cáo tài chính theo quý

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE EPS EPS (4 quý) P/E P/B P/S
2020 Quý 1 213,044 -60,726 N/A N/A -28.5 % 0.83 -272.2
Quý 2 256,800 93,338 N/A N/A 36 % 0.26 418.4
Quý 3 198,674 68,318 N/A N/A 34 % 0.48 306.3
Quý 4 243,946 26,556 N/A N/A 10 % 0.96 9 % 119.1 571.5 96.76 13.52
2021 Quý 1 268,225 61,174 25.9 % N/A 22 % 1.55 16 % 274.2 1,118.0 49.46 12.75
Quý 2 347,052 116,359 35.1 % 24.7 % 33 % 1.85 17 % 521.6 1,221.2 45.28 11.66
Quý 3 319,984 104,405 61.1 % 52.8 % 32 % 2.14 19 % 468.1 1,383.0 39.99 10.46
Quý 4 412,462 74,951 69.1 % 182.2 % 18 % 2.49 21 % 336.0 1,600.0 34.56 9.15
2022 Quý 1 332,542 83,295 24.0 % 36.2 % 25 % 2.61 21 % 373.4 1,699.1 32.55 8.74
Quý 2 254,963 -5,965 -26.5 % -105.1 % -2.34 % 2.49 15 % -26.7 1,150.7 48.06 9.35
Quý 3 253,954 18,798 -20.6 % -82.0 % 7 % 0.67 4 % 84.3 767.0 72.1 9.84
Quý 4 247,547 16,243 -40.0 % -78.3 % 6 % 0.28 3 % 72.8 503.8 109.77 11.33
2023 Quý 1 287,168 97,688 -13.6 % 17.3 % 34 % 0.45 3 % 437.9 568.3 97.31 11.82
Quý 2 316,370 123,597 24.1 % N/A 39 % 0.77 6 % 554.1 1,149.1 48.12 11.16
Quý 3 386,026 122,690 52.0 % 552.7 % 31 % 0.84 8 % 550.0 1,614.9 34.24 9.97
Quý 4 269,435 64,383 8.8 % 296.4 % 23 % 0.78 9 % 288.6 1,830.7 30.21 9.8
2024 Quý 1 351,747 137,148 22.5 % 40.4 % 38 % 1.19 9 % 614.8 2,007.6 27.55 9.32
Quý 2 424,150 114,780 34.1 % -7.1 % 27 % 1.01 9 % 514.6 1,968.1 28.1 8.62
Quý 3 319,111 70,009 -17.3 % -42.9 % 21 % 1.11 8 % 313.9 1,731.9 31.93 9.04
Quý 4 315,663 91,135 17.2 % 41.6 % 28 % 1.04 8 % 408.6 1,851.8 29.86 8.74
2025 Quý 1
(Ước lượng)
408,027 85,686 16 % -37.5 % 21 % N/A 34.11 2.4 8.74
Quý 2
(Ước lượng)
492,014 103,323 16 % -10.0 % 21 % N/A 35.23 2.35 8.74
Quý 3
(Ước lượng)
370,169 77,735 16 % 11.0 % 21 % N/A 34.47 2.31 8.74
Quý 4
(Ước lượng)
366,169 76,895 16 % -15.6 % 21 % N/A 35.9 2.28 8.74

Báo cáo tài chính theo năm

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE ROA P/E P/B P/S
2020 912,464 127,486 N/A N/A 13 % 0.96 9 % 4 % 96.76 8.27 13.52
2021 1,347,723 356,889 47.7 % 179.9 % 26 % 2.49 21 % 6 % 34.56 7.17 9.15
2022 1,089,006 112,371 -19.2 % -68.5 % 10 % 0.28 3 % 2 % 109.77 2.83 11.33
2023 1,258,999 408,358 15.6 % 263.4 % 32 % 0.78 9 % 5 % 30.21 2.63 9.8
2024 1,410,671 413,072 12.0 % 1.2 % 29 % 1.04 8 % 4 % 29.86 2.44 8.74
2025
(Ước lượng)
1,636,379 343,639 16.0 % -16.8 % 20 % 0.97 6 % 3 % 35.9 2.28 7.54

Định giá cổ phiếu

P/E
PE trung bình 5 năm 23.6
PE hiện tại 29.86
PE lớn nhất 5 năm 50.62
PE nhỏ nhất 5 năm 9.55
EPS hiện tại (4 quý gần nhất) 1,851.8
Giá hợp lý (V= EPS x PE) 43,702
Tỷ lệ tăng -21.0%
P/B
PB trung bình 5 năm 1.9
PB hiện tại 2.44
PB lớn nhất 5 năm 5.45
PB nhỏ nhất 5 năm 0.51
BVPS 22,693
Giá hợp lý (V= BVPS x PB) 43,116
Tỷ lệ tăng -22.0%
P/S
PS trung bình 5 năm 10.3
PS hiện tại 8.74
SPS hiện tại (4 quý gần nhất) 6,324.2
Giá hợp lý (V= SPS x PS) 19,073
Tỷ lệ tăng -65.5%
Benjamin Graham
Tốc độ tăng trưởng trung bình dự kiến mỗi năm tới (g) 15 %
EPS 4 Quý trung bình 5 năm 1,271.6
BVPS 22,693
Công thức 1
Giá hợp lý (V = Normalized EPS x (7 + g)) 27,975
Tỷ lệ tăng -49.4%
Công thức 2
Giá hợp lý (V = (22.5 x EPS x BVPS)^(½)) 25,480
Tỷ lệ tăng -53.9%

Tín hiệu kỹ thuật

Đường MA
MA5 55,500
MA20 54,350
MA50 48,949
MA100 47,788
Giá phiên trước đó 55,300
Khuyến nghị N/A

Đường SMA50 thấp hơn SMA20 là tín hiệu tăng giá trong dài hạn

Đường SMA50 thấp hơn đường SMA20 thấp hơn đường giá là tín hiệu của xu hướng tăng giá.

Tham khảo lịch sử điểm mua/bán theo đường MA
Khối lượng giao dịch
Khối lượng hôm nay 957,700
MA 5 786,060
Khối lượng / MA 5 122 %

Giao dịch CĐ lớn - nội bộ gần đây

Ngày Tên Vị trí Giao dịch Số cổ phần
15/12/2023 CTCP Chứng khoán BIDV ĐÃ BÁN 505,660 (0.23%)
30/09/2022 Hana Securities Co., Ltd. ĐÃ MUA 65,730,042 (29.47%)
09/12/2021 Trần Ngọc Diệp Kế toán trưởng ĐÃ BÁN 12,800 (0.01%)
07/01/2021 PYN Elite Fund (Non-Ucits) ĐÃ BÁN 4,000,000 (1.79%)
30/12/2020 PYN Elite Fund (Non-Ucits) ĐÃ BÁN 893,290 (0.4%)
12/11/2020 PYN Elite Fund (Non-Ucits) ĐÃ BÁN 171,680 (0.08%)
11/02/2020 CTCP Chứng khoán BIDV ĐÃ MUA 494,240 (0.22%)
16/03/2017 Lê Quang Huy Phó tổng giám đốc ĐÃ BÁN 1 (0.0%)

Sự kiện về cổ tức gần đây

Ngày giao dịch không ưởng quyền Sự kiện Ngày thực hiện
2024-07-09 Cổ tức đợt 2/2023 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 10:1 2024-10-10
2023-07-05 Cổ tức năm 2022 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:5 2023-08-29
2023-07-05 Cổ tức năm 2023 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:3 2023-08-29
2023-07-05 Cổ tức đợt 1/2022 bằng tiền, tỷ lệ 500đ/CP 2023-08-04
2022-10-07 Cổ tức đợt 1/2021 bằng tiền, tỷ lệ 700đ/CP 2022-10-28
2021-08-26 Cổ tức đợt 1/2020 bằng tiền, tỷ lệ 900đ/CP 2021-09-15
2019-12-20 Cổ tức đợt 1/2019 bằng tiền, tỷ lệ 500đ/CP 2020-01-06
2019-06-19 Cổ tức năm 2018 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:10 2019-06-27
2019-05-27 Cổ tức đợt 1/2018 bằng tiền, tỷ lệ 800đ/CP 2019-06-12
2018-06-18 Cổ tức đợt 2/2017 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 1000:31 2018-06-27
2017-11-02 Cổ tức đợt 1/2017 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:5 2017-11-08
2017-06-27 Cổ tức đợt 2/2016 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 10000:307 2017-07-10
2016-09-21 Cổ tức đợt 1/2016 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 1000:43 2016-09-29

So sánh với các cổ phếu cùng ngành

Nợ/VCSH ROE PE hiện tại PB hiện tại Định giá theo PE Định giá theo PB
Giá hợp lý Tỉ lệ tăng Giá hợp lý Tỉ lệ tăng
ACB 9.35 20% 6.94 1.4 25,936 -0.6% 26,159 0.2%
TCB 5.62 15% 8.98 1.31 23,458 -14.2% 25,128 -8.1%
STB 12.61 18% 7.22 1.33 57,788 49.5% 34,992 -9.5%
MBB 8.64 19% 6.55 1.27 28,560 17.5% 26,856 10.5%
ABB 11.58 4% 13.9 0.6 12,156 48.2% 10,859 32.4%
OCB 7.86 10% 8.55 0.86 9,267 -15.8% 14,128 28.4%
TPB 10.12 16% 6.42 1.04 18,161 23.1% 18,500 25.4%
BID 18.1 17% 11.23 1.92 62,167 57.6% 51,455 30.4%
VIB 10.78 17% 8.39 1.44 17,653 -13.0% 22,483 10.8%
SHB 11.92 16% 5.19 0.83 18,569 58.0% 17,076 45.3%
SSI 1.74 11% 18.49 1.95 30,062 13.0% 31,450 18.2%
VND 1.25 9% 13.6 1.19 19,189 25.0% 24,606 60.3%
SHS 0.25 9% 12.05 1.09 20,034 33.6% 22,052 47.0%
HCM 2.0 10% 22.19 2.21 26,280 -18.0% 27,561 -14.0%
BVH 9.69 9% 18.87 1.67 57,297 8.1% 50,665 -4.4%
CTG 14.91 17% 8.82 1.49 42,471 2.1% 36,299 -12.7%
HDB 11.31 23% 6.33 1.42 30,309 31.2% 24,316 5.3%
VCB 9.48 17% 16.5 2.81 95,554 43.0% 109,530 64.0%
VPB 5.27 11% 9.86 1.06 23,256 18.7% 27,844 42.1%
MBS 2.2 11% 23.8 2.56 24,014 -22.3% 24,122 -21.9%
BVS 1.3 7% 17.48 1.18 22,249 -44.5% 23,701 -40.9%
MIG 3.62 11% 14.4 1.61 17,294 -0.0% 16,092 -7.0%
ORS 1.86 10% 10.9 1.05 25,386 106.4% 24,502 99.2%
VIX 0.22 4% 27.04 1.12 15,099 22.8% 28,602 132.5%
MSB 7.7 15% 5.58 0.84 15,496 30.8% 15,577 31.5%
VCI 1.05 7% 30.91 2.17 35,890 -8.4% 45,065 15.0%
BSI 1.04 8% 29.86 2.44 43,702 -21.0% 43,116 -22.0%