Kiến thức

CTCP Chứng khoán BIDV (BSI)

Ngày cập nhật thông tin: 22/05/2025 16:47
Thông tin cổ phếu
Mã cổ phiếu BSI
Ngành Tài chính
Giá hiện tại 45,300 | -0.5%
SL CP lưu hành 223,060,701
Tăng trưởng doanh thu trung bình 5 năm 14%
Biên lợi nhuận ròng trung bình 5 năm 21%
PE hiện tại 28.3 (lớn hơn trung bình 5 năm)
PB hiện tại 1.97 (lớn hơn trung bình 5 năm)

Báo cáo tài chính theo quý

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE EPS EPS (4 quý) P/E P/B P/S
2020 Quý 1 213,044 -60,726 N/A N/A -28.5 % 0.83 -272.2
Quý 2 256,800 93,338 N/A N/A 36 % 0.26 418.4
Quý 3 198,674 68,318 N/A N/A 34 % 0.48 306.3
Quý 4 243,946 26,556 N/A N/A 10 % 0.96 9 % 119.1 571.5 79.27 11.07
2021 Quý 1 268,225 61,174 25.9 % N/A 22 % 1.55 16 % 274.2 1,118.0 40.52 10.44
Quý 2 347,052 116,359 35.1 % 24.7 % 33 % 1.85 17 % 521.6 1,221.2 37.09 9.55
Quý 3 319,984 104,405 61.1 % 52.8 % 32 % 2.14 19 % 468.1 1,383.0 32.75 8.57
Quý 4 412,462 74,951 69.1 % 182.2 % 18 % 2.49 21 % 336.0 1,600.0 28.31 7.5
2022 Quý 1 332,542 83,295 24.0 % 36.2 % 25 % 2.61 21 % 373.4 1,699.1 26.66 7.16
Quý 2 254,963 -5,965 -26.5 % -105.1 % -2.34 % 2.49 15 % -26.7 1,150.7 39.37 7.66
Quý 3 253,954 18,798 -20.6 % -82.0 % 7 % 0.67 4 % 84.3 767.0 59.06 8.06
Quý 4 247,547 16,243 -40.0 % -78.3 % 6 % 0.28 3 % 72.8 503.8 89.92 9.28
2023 Quý 1 287,168 97,688 -13.6 % 17.3 % 34 % 0.45 3 % 437.9 568.3 79.71 9.68
Quý 2 316,370 123,597 24.1 % N/A 39 % 0.77 6 % 554.1 1,149.1 39.42 9.14
Quý 3 386,026 122,690 52.0 % 552.7 % 31 % 0.84 8 % 550.0 1,614.9 28.05 8.17
Quý 4 269,435 64,383 8.8 % 296.4 % 23 % 0.78 9 % 288.6 1,830.7 24.74 8.03
2024 Quý 1 351,747 137,148 22.5 % 40.4 % 38 % 1.19 9 % 614.8 2,007.6 22.56 7.63
Quý 2 424,150 114,780 34.1 % -7.1 % 27 % 1.01 9 % 514.6 1,968.1 23.02 7.06
Quý 3 319,111 70,009 -17.3 % -42.9 % 21 % 1.11 8 % 313.9 1,731.9 26.16 7.41
Quý 4 315,663 91,135 17.2 % 41.6 % 28 % 1.04 8 % 408.6 1,851.8 24.46 7.16
2025 Quý 1 337,184 81,115 -4.1 % -40.9 % 24 % 1.54 7 % 363.6 1,600.6 28.3 7.24
Quý 2
(Ước lượng)
483,531 101,542 14 % -11.5 % 21 % N/A 29.39 1.93 7.24
Quý 3
(Ước lượng)
363,787 76,395 14 % 9.1 % 21 % N/A 28.86 1.9 7.24
Quý 4
(Ước lượng)
359,856 75,570 14 % -17.1 % 21 % N/A 30.2 1.87 7.24

Báo cáo tài chính theo năm

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE ROA P/E P/B P/S
2020 912,464 127,486 N/A N/A 13 % 0.96 9 % 4 % 79.27 6.78 11.07
2021 1,347,723 356,889 47.7 % 179.9 % 26 % 2.49 21 % 6 % 28.31 5.88 7.5
2022 1,089,006 112,371 -19.2 % -68.5 % 10 % 0.28 3 % 2 % 89.92 2.31 9.28
2023 1,258,999 408,358 15.6 % 263.4 % 32 % 0.78 9 % 5 % 24.74 2.16 8.03
2024 1,410,671 413,072 12.0 % 1.2 % 29 % 1.04 8 % 4 % 24.46 2.0 7.16
2025
(Ước lượng)
1,544,358 334,622 9.5 % -19.0 % 21 % 1.46 6 % 3 % 30.2 1.87 6.54

Định giá cổ phiếu

P/E
PE trung bình 5 năm 23.8
PE hiện tại 28.3
PE lớn nhất 5 năm 50.62
PE nhỏ nhất 5 năm 9.55
EPS hiện tại (4 quý gần nhất) 1,600.6
Giá hợp lý (V= EPS x PE) 38,094
Tỷ lệ tăng -15.9%
P/B
PB trung bình 5 năm 1.9
PB hiện tại 1.97
PB lớn nhất 5 năm 5.45
PB nhỏ nhất 5 năm 0.51
BVPS 23,031
Giá hợp lý (V= BVPS x PB) 43,758
Tỷ lệ tăng -3.4%
P/S
PS trung bình 5 năm 8.4
PS hiện tại 7.24
SPS hiện tại (4 quý gần nhất) 6,258.9
Giá hợp lý (V= SPS x PS) 13,445
Tỷ lệ tăng -70.3%
Benjamin Graham
Tốc độ tăng trưởng trung bình dự kiến mỗi năm tới (g) 15 %
EPS 4 Quý trung bình 5 năm 1,280.4
BVPS 23,031
Công thức 1
Giá hợp lý (V = Normalized EPS x (7 + g)) 28,168
Tỷ lệ tăng -37.8%
Công thức 2
Giá hợp lý (V = (22.5 x EPS x BVPS)^(½)) 25,758
Tỷ lệ tăng -43.1%

Tín hiệu kỹ thuật

Đường MA
MA5 45,770
MA20 45,405
MA50 50,445
MA100 49,019
Giá phiên trước đó 45,550
Khuyến nghị N/A

Đường giá thấp hơn đường SMA20 là tín hiệu giảm giá trong ngắn hạn

Đường SMA20 thấp hơn đường SMA50 là tín hiệu giảm giá trong dài hạn;

Đường giá thấp hơn đường SMA20 thấp hơn đường SMA50 có nghĩa là thị trường đang có xu hướng giảm giá.

Tham khảo lịch sử điểm mua/bán theo đường MA
Khối lượng giao dịch
Khối lượng hôm nay 1,106,600
MA 5 1,079,140
Khối lượng / MA 5 103 %

Giao dịch CĐ lớn - nội bộ gần đây

Ngày Tên Vị trí Giao dịch Số cổ phần
15/12/2023 CTCP Chứng khoán BIDV ĐÃ BÁN 505,660 (0.23%)
30/09/2022 Hana Securities Co., Ltd. ĐÃ MUA 65,730,042 (29.47%)
09/12/2021 Trần Ngọc Diệp Kế toán trưởng ĐÃ BÁN 12,800 (0.01%)
07/01/2021 PYN Elite Fund (Non-Ucits) ĐÃ BÁN 4,000,000 (1.79%)
30/12/2020 PYN Elite Fund (Non-Ucits) ĐÃ BÁN 893,290 (0.4%)
12/11/2020 PYN Elite Fund (Non-Ucits) ĐÃ BÁN 171,680 (0.08%)
11/02/2020 CTCP Chứng khoán BIDV ĐÃ MUA 494,240 (0.22%)
16/03/2017 Lê Quang Huy Phó tổng giám đốc ĐÃ BÁN 1 (0.0%)

Sự kiện về cổ tức gần đây

Ngày giao dịch không ưởng quyền Sự kiện Ngày thực hiện
2024-07-09 Cổ tức đợt 2/2023 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 10:1 2024-10-10
2023-07-05 Cổ tức năm 2022 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:5 2023-08-29
2023-07-05 Cổ tức năm 2023 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:3 2023-08-29
2023-07-05 Cổ tức đợt 1/2022 bằng tiền, tỷ lệ 500đ/CP 2023-08-04
2022-10-07 Cổ tức đợt 1/2021 bằng tiền, tỷ lệ 700đ/CP 2022-10-28
2021-08-26 Cổ tức đợt 1/2020 bằng tiền, tỷ lệ 900đ/CP 2021-09-15
2019-12-20 Cổ tức đợt 1/2019 bằng tiền, tỷ lệ 500đ/CP 2020-01-06
2019-06-19 Cổ tức năm 2018 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:10 2019-06-27
2019-05-27 Cổ tức đợt 1/2018 bằng tiền, tỷ lệ 800đ/CP 2019-06-12
2018-06-18 Cổ tức đợt 2/2017 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 1000:31 2018-06-27
2017-11-02 Cổ tức đợt 1/2017 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:5 2017-11-08
2017-06-27 Cổ tức đợt 2/2016 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 10000:307 2017-07-10
2016-09-21 Cổ tức đợt 1/2016 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 1000:43 2016-09-29

So sánh với các cổ phếu cùng ngành

Nợ/VCSH ROE PE hiện tại PB hiện tại Định giá theo PE Định giá theo PB
Giá hợp lý Tỉ lệ tăng Giá hợp lý Tỉ lệ tăng
ACB 9.24 19% 6.89 1.31 25,585 0.1% 27,291 6.8%
TCB 5.43 14% 10.14 1.4 23,460 -23.1% 26,149 -14.3%
STB 12.08 19% 7.13 1.34 61,711 50.1% 36,831 -10.4%
MBB 8.35 20% 6.1 1.22 30,723 24.6% 28,373 15.1%
ABB 11.8 5% 9.96 0.55 15,408 102.7% 11,096 46.0%
OCB 7.93 9% 9.04 0.82 8,683 -19.2% 14,448 34.4%
TPB 8.85 16% 5.58 0.89 18,592 39.8% 19,432 46.1%
BID 17.32 16% 10.24 1.62 61,535 70.9% 53,292 48.0%
VIB 10.36 16% 7.57 1.24 17,495 -3.6% 23,440 29.1%
SHB 11.86 15% 5.76 0.89 18,915 40.6% 18,146 34.9%
SSI 2.03 10% 15.79 1.65 30,615 31.1% 31,066 33.0%
VND 1.49 7% 16.05 1.19 16,474 5.3% 23,763 51.8%
SHS 0.31 8% 12.66 1.0 18,069 39.0% 22,117 70.1%
HCM 1.95 10% 18.63 1.79 25,014 -2.3% 27,209 6.3%
BVH 9.54 9% 16.83 1.51 59,700 20.6% 52,316 5.7%
CTG 15.04 17% 8.09 1.35 43,243 11.3% 37,277 -4.0%
HDB 10.65 23% 5.55 1.26 32,584 47.8% 26,194 18.8%
VCB 9.29 17% 14.01 2.32 94,663 66.4% 110,371 94.0%
VPB 5.57 11% 9.02 0.96 23,537 28.6% 28,588 56.2%
MBS 2.12 12% 18.56 2.15 26,808 -0.3% 25,068 -6.8%
BVS 1.33 6% 14.44 0.87 20,840 -31.4% 24,407 -19.7%
MIG 3.1 11% 12.61 1.33 18,855 15.0% 18,540 13.0%
ORS 2.19 8% 9.59 0.73 19,346 128.4% 23,294 175.0%
VIX 0.26 5% 22.62 1.2 19,647 45.0% 29,265 116.0%
MSB 7.28 15% 5.42 0.8 15,482 32.9% 16,085 38.1%
VCI 0.89 8% 26.01 2.08 39,716 8.8% 43,797 20.0%
BSI 1.54 7% 28.3 1.97 38,094 -15.9% 43,758 -3.4%