Kiến thức

CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND)

Ngày cập nhật thông tin: 22/05/2025 15:32
Thông tin cổ phếu
Mã cổ phiếu VND
Ngành Tài chính
Giá hiện tại 15,650 | 1.6%
SL CP lưu hành 1,522,299,908
Tăng trưởng doanh thu trung bình 5 năm 42%
Biên lợi nhuận ròng trung bình 5 năm 29%
PE hiện tại 16.05 (nhỏ hơn trung bình 5 năm)
PB hiện tại 1.19 (nhỏ hơn trung bình 5 năm)

Báo cáo tài chính theo quý

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE EPS EPS (4 quý) P/E P/B P/S
2020 Quý 1 445,177 58,150 N/A N/A 13 % 2.43 38.2
Quý 2 412,806 134,904 N/A N/A 32 % 2.52 88.6
Quý 3 519,647 248,130 N/A N/A 47 % 2.76 163.0
Quý 4 738,285 255,903 N/A N/A 34 % 2.8 18 % 168.1 457.9 34.18 11.26
2021 Quý 1 1,088,271 499,861 144.5 % 759.6 % 45 % 3.27 25 % 328.4 748.1 20.92 8.63
Quý 2 1,151,541 430,691 179.0 % 219.3 % 37 % 3.66 30 % 282.9 942.4 16.61 6.81
Quý 3 1,626,277 595,638 213.0 % 140.1 % 36 % 2.35 21 % 391.3 1,170.7 13.37 5.17
Quý 4 2,076,218 837,564 181.2 % 227.3 % 40 % 2.78 24 % 550.2 1,552.8 10.08 4.01
2022 Quý 1 1,766,756 762,197 62.3 % 52.5 % 43 % 3.19 26 % 500.7 1,725.1 9.07 3.6
Quý 2 1,757,250 455,555 52.6 % 5.8 % 25 % 2.06 18 % 299.3 1,741.4 8.99 3.3
Quý 3 1,366,606 42,339 -16.0 % -92.9 % 3 % 1.89 14 % 27.8 1,378.0 11.36 3.42
Quý 4 1,934,170 -38,360 -6.8 % -104.6 % -1.98 % 1.68 8 % -25.2 802.6 19.5 3.49
2023 Quý 1 1,290,992 135,676 -26.9 % -82.2 % 10 % 1.53 4 % 89.1 391.0 40.03 3.75
Quý 2 1,603,642 428,953 -8.7 % -5.8 % 26 % 1.79 4 % 281.8 373.5 41.9 3.85
Quý 3 1,759,095 639,196 28.7 % 1409.7 % 36 % 1.65 7 % 419.9 765.6 20.44 3.62
Quý 4 1,932,498 820,343 -0.1 % N/A 42 % 1.53 12 % 538.9 1,329.7 11.77 3.62
2024 Quý 1 1,384,797 617,070 7.3 % 354.8 % 44 % 1.41 15 % 405.4 1,645.9 9.51 3.57
Quý 2 1,458,231 344,887 -9.1 % -19.6 % 23 % 1.61 14 % 226.6 1,590.7 9.84 3.65
Quý 3 1,269,578 505,148 -27.8 % -21.0 % 39 % 1.22 12 % 331.8 1,502.6 10.42 3.94
Quý 4 1,211,806 251,319 -37.3 % -69.4 % 20 % 1.25 9 % 165.1 1,128.8 13.86 4.47
2025 Quý 1 1,257,979 382,530 -9.2 % -38.0 % 30 % 1.49 7 % 251.3 974.8 16.05 4.58
Quý 2
(Ước lượng)
2,070,688 600,500 42 % 74.1 % 29 % N/A 13.7 1.15 4.58
Quý 3
(Ước lượng)
1,802,801 522,812 42 % 3.5 % 29 % N/A 13.56 1.12 4.58
Quý 4
(Ước lượng)
1,720,765 499,022 42 % 98.6 % 29 % N/A 11.88 1.1 4.58

Báo cáo tài chính theo năm

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE ROA P/E P/B P/S
2020 2,115,915 697,087 N/A N/A 32 % 2.8 18 % 5 % 34.18 6.23 11.26
2021 5,942,307 2,363,754 180.8 % 239.1 % 39 % 2.78 24 % 6 % 10.08 2.43 4.01
2022 6,824,782 1,221,731 14.9 % -48.3 % 17 % 1.68 8 % 3 % 19.5 1.64 3.49
2023 6,586,227 2,024,168 -3.5 % 65.7 % 30 % 1.53 12 % 5 % 11.77 1.44 3.62
2024 5,324,412 1,718,424 -19.2 % -15.1 % 32 % 1.25 9 % 4 % 13.86 1.21 4.47
2025
(Ước lượng)
6,852,233 2,004,864 28.7 % 16.7 % 29 % 1.38 9 % 4 % 11.88 1.1 3.48

Định giá cổ phiếu

P/E
PE trung bình 5 năm 16.9
PE hiện tại 16.05
PE lớn nhất 5 năm 57.43
PE nhỏ nhất 5 năm 5.99
EPS hiện tại (4 quý gần nhất) 974.8
Giá hợp lý (V= EPS x PE) 16,474
Tỷ lệ tăng 5.3%
P/B
PB trung bình 5 năm 1.8
PB hiện tại 1.19
PB lớn nhất 5 năm 4.84
PB nhỏ nhất 5 năm 0.85
BVPS 13,202
Giá hợp lý (V= BVPS x PB) 23,763
Tỷ lệ tăng 51.8%
P/S
PS trung bình 5 năm 4.7
PS hiện tại 4.58
SPS hiện tại (4 quý gần nhất) 3,414.3
Giá hợp lý (V= SPS x PS) 4,581
Tỷ lệ tăng -70.7%
Benjamin Graham
Tốc độ tăng trưởng trung bình dự kiến mỗi năm tới (g) 15 %
EPS 4 Quý trung bình 5 năm 1,052.0
BVPS 13,202
Công thức 1
Giá hợp lý (V = Normalized EPS x (7 + g)) 23,144
Tỷ lệ tăng 47.9%
Công thức 2
Giá hợp lý (V = (22.5 x EPS x BVPS)^(½)) 17,677
Tỷ lệ tăng 13.0%

Tín hiệu kỹ thuật

Đường MA
MA5 15,240
MA20 15,000
MA50 14,974
MA100 13,814
Giá phiên trước đó 15,400
Khuyến nghị N/A

Đường SMA50 thấp hơn SMA20 là tín hiệu tăng giá trong dài hạn

Đường SMA50 thấp hơn đường SMA20 thấp hơn đường giá là tín hiệu của xu hướng tăng giá.

Tham khảo lịch sử điểm mua/bán theo đường MA
Khối lượng giao dịch
Khối lượng hôm nay 51,376,800
MA 5 22,799,040
Khối lượng / MA 5 225 %

Chú ý đột biến khối lượng 5 phiên trở lại đây

Giao dịch CĐ lớn - nội bộ gần đây

Ngày Tên Vị trí Giao dịch Số cổ phần
13/09/2023 Vũ Nam Hương ĐÃ BÁN 728,000 (0.05%)
21/12/2021 Pekka Mikael Nastamo ĐÃ BÁN 2,300 (0.0%)
25/11/2021 CTCP Chứng khoán VNDIRECT ĐÃ BÁN 5,916,730 (0.39%)
08/07/2021 Access S.A., SICAV-SIF - Asia Top Picks ĐÃ BÁN 3,325,000 (0.22%)
25/06/2021 CTCP Tập đoàn Đầu tư I.P.A ĐÃ MUA 56,188,354 (3.69%)
25/06/2021 Công ty TNHH MTV Tài chính IPA ĐÃ BÁN 56,188,354 (3.69%)
21/05/2021 Access S.A., SICAV-SIF - Asia Top Picks ĐÃ BÁN 3,325,000 (0.22%)
24/03/2021 CTCP Chứng khoán VNDIRECT ĐÃ BÁN 4,619,000 (0.3%)
04/03/2021 CTCP Chứng khoán VNDIRECT ĐÃ BÁN 1,381,000 (0.09%)

Sự kiện về cổ tức gần đây

Ngày giao dịch không ưởng quyền Sự kiện Ngày thực hiện
2024-09-10 Cổ tức đợt 1/2023 bằng tiền, tỷ lệ 500đ/CP 2024-09-25
2024-05-29 Cổ tức đợt 2/2022 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:5 2024-08-30
2024-05-29 Phát hành CP cho CĐHH, tỷ lệ 5:1, giá 10000đ/CP 2024-08-30
2022-05-26 Cổ tức đợt 1/2021 bằng tiền, tỷ lệ 500đ/CP 2022-06-10
2022-03-10 Phát hành CP cho CĐHH, tỷ lệ 1:1, giá 10000đ/CP 2022-06-11
2022-03-10 Cổ tức đợt 1/2022 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:80 2022-06-11
2021-06-10 Phát hành CP cho CĐHH, tỷ lệ 1:1, giá 14500đ/CP 2021-07-15
2021-04-12 Cổ tức đợt 1/2020 bằng tiền, tỷ lệ 500đ/CP 2021-04-22
2020-07-20 Cổ tức đợt 1/2019 bằng tiền, tỷ lệ 500đ/CP 2020-07-29
2019-06-13 Cổ tức đợt 1/2018 bằng tiền, tỷ lệ 500đ/CP 2019-06-25
2018-05-09 Cổ tức đợt 1/2017 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2018-05-18
2018-02-27 Phát hành CP cho CĐHH, tỷ lệ 3:1, giá 10000đ/CP 2018-04-17
2018-02-27 Cổ tức năm 2016 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:10 2018-05-28
2016-08-10 Cổ tức đợt 1/2015 bằng tiền, tỷ lệ 500đ/CP 2016-08-22
2015-06-03 Cổ tức đợt 1/2014 bằng tiền, tỷ lệ 500đ/CP 2015-06-25

So sánh với các cổ phếu cùng ngành

Nợ/VCSH ROE PE hiện tại PB hiện tại Định giá theo PE Định giá theo PB
Giá hợp lý Tỉ lệ tăng Giá hợp lý Tỉ lệ tăng
ACB 9.24 19% 6.89 1.31 25,585 0.1% 27,291 6.8%
TCB 5.43 14% 10.14 1.4 23,460 -23.1% 26,149 -14.3%
STB 12.08 19% 7.13 1.34 61,711 50.1% 36,831 -10.4%
MBB 8.35 20% 6.1 1.22 30,723 24.6% 28,373 15.1%
ABB 11.8 5% 9.96 0.55 15,408 102.7% 11,096 46.0%
OCB 7.93 9% 9.04 0.82 8,683 -19.2% 14,448 34.4%
TPB 8.85 16% 5.58 0.89 18,592 39.8% 19,432 46.1%
BID 17.32 16% 10.24 1.62 61,535 70.9% 53,292 48.0%
VIB 10.36 16% 7.57 1.24 17,495 -3.6% 23,440 29.1%
SHB 11.86 15% 5.76 0.89 18,915 40.6% 18,146 34.9%
SSI 2.03 10% 15.79 1.65 30,615 31.1% 31,066 33.0%
VND 1.49 7% 16.05 1.19 16,474 5.3% 23,763 51.8%
SHS 0.31 8% 12.66 1.0 18,069 39.0% 22,117 70.1%
HCM 1.95 10% 18.63 1.79 25,014 -2.3% 27,209 6.3%
BVH 9.54 9% 16.83 1.51 59,700 20.6% 52,316 5.7%
CTG 15.04 17% 8.09 1.35 43,243 11.3% 37,277 -4.0%
HDB 10.65 23% 5.55 1.26 32,584 47.8% 26,194 18.8%
VCB 9.29 17% 14.01 2.32 94,663 66.4% 110,371 94.0%
VPB 5.57 11% 9.02 0.96 23,537 28.6% 28,588 56.2%
MBS 2.12 12% 18.56 2.15 26,808 -0.3% 25,068 -6.8%
BVS 1.33 6% 14.44 0.87 20,840 -31.4% 24,407 -19.7%
MIG 3.1 11% 12.61 1.33 18,855 15.0% 18,540 13.0%
ORS 2.19 8% 9.59 0.73 19,346 128.4% 23,294 175.0%
VIX 0.26 5% 22.62 1.2 19,647 45.0% 29,265 116.0%
MSB 7.28 15% 5.42 0.8 15,482 32.9% 16,085 38.1%
VCI 0.89 8% 26.01 2.08 39,716 8.8% 43,797 20.0%
BSI 1.54 7% 28.3 1.97 38,094 -15.9% 43,758 -3.4%