Kiến thức

CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND)

Ngày cập nhật thông tin: 08/10/2025 15:32
Thông tin cổ phếu
Mã cổ phiếu VND
Ngành Tài chính
Giá hiện tại 23,850 | 0.6%
SL CP lưu hành 1,522,299,908
Tăng trưởng doanh thu trung bình 5 năm 42%
Biên lợi nhuận ròng trung bình 5 năm 29%
PE hiện tại 24.47 (lớn hơn trung bình 5 năm)
PB hiện tại 1.81 (lớn hơn trung bình 5 năm)

Báo cáo tài chính theo quý

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE EPS EPS (4 quý) P/E P/B P/S
2020 Quý 1 445,177 58,150 N/A N/A 13 % 2.43 38.2
Quý 2 412,806 134,904 N/A N/A 32 % 2.52 88.6
Quý 3 519,647 248,130 N/A N/A 47 % 2.76 163.0
Quý 4 738,285 255,903 N/A N/A 34 % 2.8 18 % 168.1 457.9 52.09 17.16
2021 Quý 1 1,088,271 499,861 144.5 % 759.6 % 45 % 3.27 25 % 328.4 748.1 31.88 13.16
Quý 2 1,151,541 430,691 179.0 % 219.3 % 37 % 3.66 30 % 282.9 942.4 25.31 10.38
Quý 3 1,626,277 595,638 213.0 % 140.1 % 36 % 2.35 21 % 391.3 1,170.7 20.37 7.89
Quý 4 2,076,218 837,564 181.2 % 227.3 % 40 % 2.78 24 % 550.2 1,552.8 15.36 6.11
2022 Quý 1 1,766,756 762,197 62.3 % 52.5 % 43 % 3.19 26 % 500.7 1,725.1 13.83 5.48
Quý 2 1,757,250 455,555 52.6 % 5.8 % 25 % 2.06 18 % 299.3 1,741.4 13.7 5.02
Quý 3 1,366,606 42,339 -16.0 % -92.9 % 3 % 1.89 14 % 27.8 1,378.0 17.31 5.21
Quý 4 1,934,170 -38,360 -6.8 % -104.6 % -1.98 % 1.68 8 % -25.2 802.6 29.72 5.32
2023 Quý 1 1,290,992 135,676 -26.9 % -82.2 % 10 % 1.53 4 % 89.1 391.0 61.0 5.72
Quý 2 1,603,642 428,953 -8.7 % -5.8 % 26 % 1.79 4 % 281.8 373.5 63.86 5.86
Quý 3 1,759,095 639,196 28.7 % 1409.7 % 36 % 1.65 7 % 419.9 765.6 31.15 5.51
Quý 4 1,932,498 820,343 -0.1 % N/A 42 % 1.53 12 % 538.9 1,329.7 17.94 5.51
2024 Quý 1 1,384,797 617,070 7.3 % 354.8 % 44 % 1.41 15 % 405.4 1,645.9 14.49 5.44
Quý 2 1,458,231 344,887 -9.1 % -19.6 % 23 % 1.61 14 % 226.6 1,590.7 14.99 5.56
Quý 3 1,269,578 505,148 -27.8 % -21.0 % 39 % 1.22 12 % 331.8 1,502.6 15.87 6.01
Quý 4 1,211,806 251,319 -37.3 % -69.4 % 20 % 1.25 9 % 165.1 1,128.8 21.13 6.82
2025 Quý 1 1,257,979 382,530 -9.2 % -38.0 % 30 % 1.49 7 % 251.3 974.8 24.47 6.99
Quý 2
(Ước lượng)
2,070,688 600,500 42 % 74.1 % 29 % N/A 20.87 1.75 6.99
Quý 3
(Ước lượng)
1,802,801 522,812 42 % 3.5 % 29 % N/A 20.66 1.71 6.99
Quý 4
(Ước lượng)
1,720,765 499,022 42 % 98.6 % 29 % N/A 18.11 1.67 6.99

Báo cáo tài chính theo năm

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE ROA P/E P/B P/S
2020 2,115,915 697,087 N/A N/A 32 % 2.8 18 % 5 % 52.09 9.49 17.16
2021 5,942,307 2,363,754 180.8 % 239.1 % 39 % 2.78 24 % 6 % 15.36 3.7 6.11
2022 6,824,782 1,221,731 14.9 % -48.3 % 17 % 1.68 8 % 3 % 29.72 2.5 5.32
2023 6,586,227 2,024,168 -3.5 % 65.7 % 30 % 1.53 12 % 5 % 17.94 2.2 5.51
2024 5,324,412 1,718,424 -19.2 % -15.1 % 32 % 1.25 9 % 4 % 21.13 1.84 6.82
2025
(Ước lượng)
6,852,233 2,004,864 28.7 % 16.7 % 29 % 1.38 9 % 4 % 18.11 1.67 5.3

Định giá cổ phiếu

P/E
PE trung bình 5 năm 16.4
PE hiện tại 24.47
PE lớn nhất 5 năm 55.66
PE nhỏ nhất 5 năm 5.81
EPS hiện tại (4 quý gần nhất) 974.8
Giá hợp lý (V= EPS x PE) 15,986
Tỷ lệ tăng -33.0%
P/B
PB trung bình 5 năm 1.8
PB hiện tại 1.81
PB lớn nhất 5 năm 4.69
PB nhỏ nhất 5 năm 0.83
BVPS 13,202
Giá hợp lý (V= BVPS x PB) 23,763
Tỷ lệ tăng -0.4%
P/S
PS trung bình 5 năm 7.2
PS hiện tại 6.99
SPS hiện tại (4 quý gần nhất) 3,414.3
Giá hợp lý (V= SPS x PS) 7,018
Tỷ lệ tăng -70.6%
Benjamin Graham
Tốc độ tăng trưởng trung bình dự kiến mỗi năm tới (g) 15 %
EPS 4 Quý trung bình 5 năm 1,052.0
BVPS 13,202
Công thức 1
Giá hợp lý (V = Normalized EPS x (7 + g)) 23,144
Tỷ lệ tăng -3.0%
Công thức 2
Giá hợp lý (V = (22.5 x EPS x BVPS)^(½)) 17,677
Tỷ lệ tăng -25.9%

Tín hiệu kỹ thuật

Đường MA
MA5 23,040
MA20 23,052
MA50 23,556
MA100 20,190
Giá phiên trước đó 23,700
Khuyến nghị N/A

Đường SMA20 thấp hơn đường SMA50 là tín hiệu giảm giá trong dài hạn;

Tham khảo lịch sử điểm mua/bán theo đường MA
Khối lượng giao dịch
Khối lượng hôm nay 40,698,200
MA 5 28,892,580
Khối lượng / MA 5 141 %

Giao dịch CĐ lớn - nội bộ gần đây

Ngày Tên Vị trí Giao dịch Số cổ phần
13/09/2023 Vũ Nam Hương ĐÃ BÁN 728,000 (0.05%)
21/12/2021 Pekka Mikael Nastamo ĐÃ BÁN 2,300 (0.0%)
25/11/2021 CTCP Chứng khoán VNDIRECT ĐÃ BÁN 5,916,730 (0.39%)
08/07/2021 Access S.A., SICAV-SIF - Asia Top Picks ĐÃ BÁN 3,325,000 (0.22%)
25/06/2021 CTCP Tập đoàn Đầu tư I.P.A ĐÃ MUA 56,188,354 (3.69%)
25/06/2021 Công ty TNHH MTV Tài chính IPA ĐÃ BÁN 56,188,354 (3.69%)
21/05/2021 Access S.A., SICAV-SIF - Asia Top Picks ĐÃ BÁN 3,325,000 (0.22%)
24/03/2021 CTCP Chứng khoán VNDIRECT ĐÃ BÁN 4,619,000 (0.3%)
04/03/2021 CTCP Chứng khoán VNDIRECT ĐÃ BÁN 1,381,000 (0.09%)

Sự kiện về cổ tức gần đây

Ngày giao dịch không ưởng quyền Sự kiện Ngày thực hiện
2025-06-24 Cổ tức đợt 1/2024 bằng tiền, tỷ lệ 500đ/CP 2025-07-15
2024-09-10 Cổ tức đợt 1/2023 bằng tiền, tỷ lệ 500đ/CP 2024-09-25
2024-05-29 Cổ tức đợt 2/2022 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:5 2024-08-30
2024-05-29 Phát hành CP cho CĐHH, tỷ lệ 5:1, giá 10000đ/CP 2024-08-30
2022-05-26 Cổ tức đợt 1/2021 bằng tiền, tỷ lệ 500đ/CP 2022-06-10
2022-03-10 Phát hành CP cho CĐHH, tỷ lệ 1:1, giá 10000đ/CP 2022-06-11
2022-03-10 Cổ tức đợt 1/2022 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:80 2022-06-11
2021-06-10 Phát hành CP cho CĐHH, tỷ lệ 1:1, giá 14500đ/CP 2021-07-15
2021-04-12 Cổ tức đợt 1/2020 bằng tiền, tỷ lệ 500đ/CP 2021-04-22
2020-07-20 Cổ tức đợt 1/2019 bằng tiền, tỷ lệ 500đ/CP 2020-07-29
2019-06-13 Cổ tức đợt 1/2018 bằng tiền, tỷ lệ 500đ/CP 2019-06-25
2018-05-09 Cổ tức đợt 1/2017 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2018-05-18
2018-02-27 Phát hành CP cho CĐHH, tỷ lệ 3:1, giá 10000đ/CP 2018-04-17
2018-02-27 Cổ tức năm 2016 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:10 2018-05-28
2016-08-10 Cổ tức đợt 1/2015 bằng tiền, tỷ lệ 500đ/CP 2016-08-22
2015-06-03 Cổ tức đợt 1/2014 bằng tiền, tỷ lệ 500đ/CP 2015-06-25

So sánh với các cổ phếu cùng ngành

Nợ/VCSH ROE PE hiện tại PB hiện tại Định giá theo PE Định giá theo PB
Giá hợp lý Tỉ lệ tăng Giá hợp lý Tỉ lệ tăng
ACB 9.24 19% 8.3 1.58 21,281 -20.4% 23,732 -11.3%
TCB 5.43 14% 12.87 1.78 23,090 -40.2% 26,071 -32.5%
STB 12.08 19% 10.39 1.95 61,134 2.1% 36,831 -38.5%
MBB 8.35 20% 8.77 1.75 20,212 -24.7% 18,424 -31.4%
ABB 11.8 5% 16.65 0.92 15,256 20.1% 11,096 -12.6%
OCB 7.93 9% 11.8 1.07 7,709 -40.7% 13,378 2.9%
TPB 8.85 16% 8.16 1.3 18,592 -4.4% 19,432 -0.1%
BID 17.32 16% 11.5 1.82 50,986 26.0% 44,410 9.8%
VIB 10.36 16% 9.56 1.56 14,682 -26.8% 19,231 -4.1%
SHB 11.86 15% 8.37 1.29 14,466 -16.4% 13,382 -22.6%
SSI 2.03 10% 29.47 3.09 30,472 -26.0% 32,028 -22.3%
VND 1.49 7% 24.47 1.81 15,986 -33.0% 23,763 -0.4%
SHS 0.31 8% 25.91 2.04 15,297 -42.5% 18,214 -31.5%
HCM 1.95 10% 29.9 2.87 19,425 -29.1% 21,003 -23.3%
BVH 9.54 9% 18.63 1.68 59,406 8.4% 52,316 -4.5%
CTG 15.04 17% 11.01 1.84 43,243 -18.3% 37,277 -29.5%
HDB 10.65 23% 7.91 1.8 27,418 -12.8% 22,701 -27.8%
VCB 9.29 17% 15.9 2.63 63,785 -1.3% 76,033 17.7%
VPB 5.57 11% 15.33 1.63 22,928 -26.3% 26,682 -14.2%
MBS 2.12 12% 27.78 3.21 27,218 -22.2% 16,348 -53.3%
BVS 1.33 6% 17.91 1.08 21,261 -43.6% 24,407 -35.3%
MIG 3.1 11% 13.56 1.43 16,472 -2.0% 16,480 -1.9%
ORS 2.19 8% 16.41 1.24 19,081 31.6% 23,294 60.6%
VIX 0.26 5% 66.78 3.55 18,598 -51.2% 27,872 -26.8%
MSB 7.28 15% 7.59 1.12 15,411 13.3% 15,841 16.5%
VCI 0.89 8% 31.4 2.52 39,330 -10.2% 43,525 -0.6%
BSI 1.54 7% 31.85 2.21 34,776 -25.0% 39,780 -14.2%