Kiến thức

Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (VCB)

Ngày cập nhật thông tin: 08/10/2025 16:11
Thông tin cổ phếu
Mã cổ phiếu VCB
Ngành Tài chính
Giá hiện tại 64,599 | 1.4%
SL CP lưu hành 8,355,675,094
Tăng trưởng doanh thu trung bình 5 năm 11%
Biên lợi nhuận ròng trung bình 5 năm 56%
PE hiện tại 15.9 (lớn hơn trung bình 5 năm)
PB hiện tại 2.63 (nhỏ hơn trung bình 5 năm)

Báo cáo tài chính theo quý

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE EPS EPS (4 quý) P/E P/B P/S
2020 Quý 1 9,034,321 4,177,915 N/A N/A 46 % 12.45 500.0
Quý 2 8,076,890 4,609,910 N/A N/A 57 % 12.23 551.7
Quý 3 8,723,174 3,990,903 N/A N/A 45 % 11.7 477.6
Quý 4 10,390,415 5,667,519 N/A N/A 54 % 12.43 19 % 678.3 2,207.6 29.26 14.9
2021 Quý 1 10,081,733 6,902,578 11.6 % 65.2 % 68 % 11.66 21 % 826.1 2,533.7 25.5 14.48
Quý 2 11,087,734 3,955,531 37.3 % -14.2 % 35 % 11.42 20 % 473.4 2,455.4 26.31 13.4
Quý 3 10,427,846 4,594,130 19.5 % 15.1 % 44 % 11.65 19 % 549.8 2,527.6 25.56 12.86
Quý 4 10,781,286 6,451,239 3.8 % 13.8 % 59 % 11.73 20 % 772.1 2,621.4 24.64 12.74
2022 Quý 1 11,975,852 7,962,184 18.8 % 15.4 % 66 % 11.49 20 % 952.9 2,748.2 23.51 12.19
Quý 2 12,797,206 5,936,954 15.4 % 50.1 % 46 % 12.03 20 % 710.5 2,985.3 21.64 11.74
Quý 3 13,663,951 6,064,870 31.0 % 32.0 % 44 % 11.85 21 % 725.8 3,161.4 20.43 10.97
Quý 4 14,809,469 9,928,277 37.4 % 53.9 % 67 % 12.15 22 % 1,188.2 3,577.5 18.06 10.14
2023 Quý 1 14,202,946 8,986,435 18.6 % 12.9 % 63 % 11.76 21 % 1,075.5 3,700.1 17.46 9.73
Quý 2 14,020,581 7,422,823 9.6 % 25.0 % 52 % 10.21 21 % 888.4 3,877.9 16.66 9.52
Quý 3 12,596,118 7,268,919 -7.8 % 19.9 % 57 % 9.87 21 % 869.9 4,022.0 16.06 9.7
Quý 4 12,801,224 9,355,026 -13.6 % -5.8 % 73 % 9.91 20 % 1,119.6 3,953.4 16.34 10.07
2024 Quý 1 14,078,056 8,579,996 -0.9 % -4.5 % 60 % 9.22 19 % 1,026.8 3,904.7 16.54 10.09
Quý 2 13,907,711 8,119,414 -0.8 % 9.4 % 58 % 9.49 18 % 971.7 3,988.1 16.2 10.11
Quý 3 13,577,636 8,566,598 7.8 % 17.9 % 63 % 9.15 18 % 1,025.2 4,143.4 15.59 9.93
Quý 4 13,842,332 8,565,388 8.1 % -8.4 % 61 % 9.48 17 % 1,025.1 4,048.9 15.95 9.74
2025 Quý 1 13,687,153 8,696,229 -2.8 % 1.4 % 63 % 9.29 17 % 1,040.8 4,062.8 15.9 9.81
Quý 2
(Ước lượng)
15,437,559 8,645,033 11 % 6.5 % 56 % N/A 15.66 2.53 9.81
Quý 3
(Ước lượng)
15,071,176 8,439,859 11 % -1.5 % 56 % N/A 15.72 2.43 9.81
Quý 4
(Ước lượng)
15,364,989 8,604,394 11 % 0.5 % 56 % N/A 15.7 2.34 9.81

Báo cáo tài chính theo năm

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE ROA P/E P/B P/S
2020 36,224,800 18,446,247 N/A N/A 50 % 12.43 19 % 1 % 29.26 5.46 14.9
2021 42,378,599 21,903,478 17.0 % 18.7 % 51 % 11.73 20 % 2 % 24.64 4.86 12.74
2022 53,246,478 29,892,285 25.6 % 36.5 % 56 % 12.15 22 % 2 % 18.06 3.91 10.14
2023 53,620,869 33,033,203 0.7 % 10.5 % 61 % 9.91 20 % 2 % 16.34 3.2 10.07
2024 55,405,735 33,831,396 3.3 % 2.4 % 61 % 9.48 17 % 2 % 15.95 2.71 9.74
2025
(Ước lượng)
59,560,877 34,385,515 7.5 % 1.6 % 57 % 8.26 15 % 2 % 15.7 2.34 9.06

Định giá cổ phiếu

P/E
PE trung bình 5 năm 15.7
PE hiện tại 15.9
PE lớn nhất 5 năm 21.25
PE nhỏ nhất 5 năm 11.11
EPS hiện tại (4 quý gần nhất) 4,062.8
Giá hợp lý (V= EPS x PE) 63,785
Tỷ lệ tăng -1.3%
P/B
PB trung bình 5 năm 3.1
PB hiện tại 2.63
PB lớn nhất 5 năm 4.06
PB nhỏ nhất 5 năm 2.13
BVPS 24,527
Giá hợp lý (V= BVPS x PB) 76,033
Tỷ lệ tăng 17.7%
P/S
PS trung bình 5 năm 11.2
PS hiện tại 9.81
SPS hiện tại (4 quý gần nhất) 6,584.1
Giá hợp lý (V= SPS x PS) 45,503
Tỷ lệ tăng -29.6%
Benjamin Graham
Tốc độ tăng trưởng trung bình dự kiến mỗi năm tới (g) 15 %
EPS 4 Quý trung bình 5 năm 3,323.6
BVPS 24,527
Công thức 1
Giá hợp lý (V = Normalized EPS x (7 + g)) 73,119
Tỷ lệ tăng 13.2%
Công thức 2
Giá hợp lý (V = (22.5 x EPS x BVPS)^(½)) 42,827
Tỷ lệ tăng -33.7%

Tín hiệu kỹ thuật

Đường MA
MA5 63,219
MA20 63,529
MA50 63,825
MA100 61,008
Giá phiên trước đó 63,700
Khuyến nghị N/A

Đường giá vượt lên trên đường SMA50, đây chính là tín hiệu tăng giá trong trung hạn

Đường SMA20 thấp hơn đường SMA50 là tín hiệu giảm giá trong dài hạn;

Tham khảo lịch sử điểm mua/bán theo đường MA
Khối lượng giao dịch
Khối lượng hôm nay 8,113,800
MA 5 5,305,680
Khối lượng / MA 5 153 %

Chú ý đột biến khối lượng 5 phiên trở lại đây

Giao dịch CĐ lớn - nội bộ gần đây

Ngày Tên Vị trí Giao dịch Số cổ phần
29/08/2025 Ngân hàng Thương mại TNHH MTV Ngoại thương Công nghệ số ĐÃ BÁN 58,757 (0.0%)
14/05/2025 Phùng Nguyễn Hải Yến Phó tổng giám đốc ĐÃ MUA 20,000 (0.0%)
19/02/2025 Phùng Nguyễn Hải Yến Phó tổng giám đốc ĐÃ MUA 10,000 (0.0%)
20/12/2023 Nguyễn Thị Kim Oanh Thành viên HĐQT ĐÃ MUA 5,000 (0.0%)
29/12/2020 Nguyễn Thị Minh Tâm ĐÃ BÁN 2,523 (0.0%)
18/12/2020 Lê Hoàng Tùng Phó tổng giám đốc ĐÃ BÁN 15,000 (0.0%)
27/04/2020 Lê Hoàng Tùng Phó tổng giám đốc ĐÃ MUA 10,000 (0.0%)
29/11/2019 Lê Hoàng Tùng Phó tổng giám đốc ĐÃ BÁN 10,000 (0.0%)
24/07/2019 Nguyễn Thị Phương ĐÃ BÁN 21,000 (0.0%)
19/07/2019 Phạm Mạnh Thắng ĐÃ BÁN 37,000 (0.0%)
08/01/2019 Nghiêm Xuân Thành ĐÃ MUA 10,000 (0.0%)
30/11/2018 Phạm Mạnh Thắng ĐÃ MUA 10,000 (0.0%)
24/01/2018 Nguyễn Thị Kim Oanh Thành viên HĐQT ĐÃ BÁN 2,829 (0.0%)

Sự kiện về cổ tức gần đây

Ngày giao dịch không ưởng quyền Sự kiện Ngày thực hiện
2025-10-03 Cổ tức đợt 1/2024 bằng tiền, tỷ lệ 450đ/CP 2025-10-24
2025-03-12 Cổ tức năm 2023 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 1000:495 2025-06-13
2023-07-25 Cổ tức năm 2022 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 1000:181 2023-09-15
2021-12-22 Cổ tức năm 2019 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 1000:276 2022-02-14
2021-12-22 Cổ tức đợt 1/2020 bằng tiền, tỷ lệ 1200đ/CP 2022-01-05
2020-12-21 Cổ tức đợt 1/2019 bằng tiền, tỷ lệ 800đ/CP 2021-01-08
2019-12-30 Cổ tức đợt 1/2018 bằng tiền, tỷ lệ 800đ/CP 2020-01-15
2018-10-05 Cổ tức đợt 1/2017 bằng tiền, tỷ lệ 800đ/CP 2018-10-25
2017-09-28 Cổ tức đợt 1/2016 bằng tiền, tỷ lệ 800đ/CP 2017-10-16
2016-09-09 Cổ tức đợt 1/2015 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2016-09-30
2016-09-09 Cổ tức năm 2016 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:35 2016-09-27
2015-06-26 Cổ tức đợt 1/2014 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2015-07-30
2014-06-18 Cổ tức đợt 1/2013 bằng tiền, tỷ lệ 1200đ/CP 2014-07-18
2014-06-18 Cổ tức năm 2014 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:15

So sánh với các cổ phếu cùng ngành

Nợ/VCSH ROE PE hiện tại PB hiện tại Định giá theo PE Định giá theo PB
Giá hợp lý Tỉ lệ tăng Giá hợp lý Tỉ lệ tăng
ACB 9.24 19% 8.3 1.58 21,281 -20.4% 23,732 -11.3%
TCB 5.43 14% 12.87 1.78 23,090 -40.2% 26,071 -32.5%
STB 12.08 19% 10.39 1.95 61,134 2.1% 36,831 -38.5%
MBB 8.35 20% 8.77 1.75 20,212 -24.7% 18,424 -31.4%
ABB 11.8 5% 16.65 0.92 15,256 20.1% 11,096 -12.6%
OCB 7.93 9% 11.8 1.07 7,709 -40.7% 13,378 2.9%
TPB 8.85 16% 8.16 1.3 18,592 -4.4% 19,432 -0.1%
BID 17.32 16% 11.5 1.82 50,986 26.0% 44,410 9.8%
VIB 10.36 16% 9.56 1.56 14,682 -26.8% 19,231 -4.1%
SHB 11.86 15% 8.37 1.29 14,466 -16.4% 13,382 -22.6%
SSI 2.03 10% 29.47 3.09 30,472 -26.0% 32,028 -22.3%
VND 1.49 7% 24.47 1.81 15,986 -33.0% 23,763 -0.4%
SHS 0.31 8% 25.91 2.04 15,297 -42.5% 18,214 -31.5%
HCM 1.95 10% 29.9 2.87 19,425 -29.1% 21,003 -23.3%
BVH 9.54 9% 18.63 1.68 59,406 8.4% 52,316 -4.5%
CTG 15.04 17% 11.01 1.84 43,243 -18.3% 37,277 -29.5%
HDB 10.65 23% 7.91 1.8 27,418 -12.8% 22,701 -27.8%
VCB 9.29 17% 15.9 2.63 63,785 -1.3% 76,033 17.7%
VPB 5.57 11% 15.33 1.63 22,928 -26.3% 26,682 -14.2%
MBS 2.12 12% 27.78 3.21 27,218 -22.2% 16,348 -53.3%
BVS 1.33 6% 17.91 1.08 21,261 -43.6% 24,407 -35.3%
MIG 3.1 11% 13.56 1.43 16,472 -2.0% 16,480 -1.9%
ORS 2.19 8% 16.41 1.24 19,081 31.6% 23,294 60.6%
VIX 0.26 5% 66.78 3.55 18,598 -51.2% 27,872 -26.8%
MSB 7.28 15% 7.59 1.12 15,411 13.3% 15,841 16.5%
VCI 0.89 8% 31.4 2.52 39,330 -10.2% 43,525 -0.6%
BSI 1.54 7% 31.85 2.21 34,776 -25.0% 39,780 -14.2%