Kiến thức

Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (VCB)

Ngày cập nhật thông tin: 22/05/2025 16:16
Thông tin cổ phếu
Mã cổ phiếu VCB
Ngành Tài chính
Giá hiện tại 56,900 | -0.4%
SL CP lưu hành 8,355,675,094
Tăng trưởng doanh thu trung bình 5 năm 11%
Biên lợi nhuận ròng trung bình 5 năm 56%
PE hiện tại 14.01 (nhỏ hơn trung bình 5 năm)
PB hiện tại 2.32 (nhỏ hơn trung bình 5 năm)

Báo cáo tài chính theo quý

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE EPS EPS (4 quý) P/E P/B P/S
2020 Quý 1 9,034,321 4,177,915 N/A N/A 46 % 12.45 500.0
Quý 2 8,076,890 4,609,910 N/A N/A 57 % 12.23 551.7
Quý 3 8,723,174 3,990,903 N/A N/A 45 % 11.7 477.6
Quý 4 10,390,415 5,667,519 N/A N/A 54 % 12.43 19 % 678.3 2,207.6 25.77 13.12
2021 Quý 1 10,081,733 6,902,578 11.6 % 65.2 % 68 % 11.66 21 % 826.1 2,533.7 22.46 12.76
Quý 2 11,087,734 3,955,531 37.3 % -14.2 % 35 % 11.42 20 % 473.4 2,455.4 23.17 11.8
Quý 3 10,427,846 4,594,130 19.5 % 15.1 % 44 % 11.65 19 % 549.8 2,527.6 22.51 11.32
Quý 4 10,781,286 6,451,239 3.8 % 13.8 % 59 % 11.73 20 % 772.1 2,621.4 21.71 11.22
2022 Quý 1 11,975,852 7,962,184 18.8 % 15.4 % 66 % 11.49 20 % 952.9 2,748.2 20.7 10.74
Quý 2 12,797,206 5,936,954 15.4 % 50.1 % 46 % 12.03 20 % 710.5 2,985.3 19.06 10.34
Quý 3 13,663,951 6,064,870 31.0 % 32.0 % 44 % 11.85 21 % 725.8 3,161.4 18.0 9.66
Quý 4 14,809,469 9,928,277 37.4 % 53.9 % 67 % 12.15 22 % 1,188.2 3,577.5 15.9 8.93
2023 Quý 1 14,202,946 8,986,435 18.6 % 12.9 % 63 % 11.76 21 % 1,075.5 3,700.1 15.38 8.57
Quý 2 14,020,581 7,422,823 9.6 % 25.0 % 52 % 10.21 21 % 888.4 3,877.9 14.67 8.39
Quý 3 12,596,118 7,268,919 -7.8 % 19.9 % 57 % 9.87 21 % 869.9 4,022.0 14.15 8.55
Quý 4 12,801,224 9,355,026 -13.6 % -5.8 % 73 % 9.91 20 % 1,119.6 3,953.4 14.39 8.87
2024 Quý 1 14,078,056 8,579,996 -0.9 % -4.5 % 60 % 9.22 19 % 1,026.8 3,904.7 14.57 8.89
Quý 2 13,907,711 8,119,414 -0.8 % 9.4 % 58 % 9.49 18 % 971.7 3,988.1 14.27 8.91
Quý 3 13,577,636 8,566,598 7.8 % 17.9 % 63 % 9.15 18 % 1,025.2 4,143.4 13.73 8.75
Quý 4 13,842,332 8,565,388 8.1 % -8.4 % 61 % 9.48 17 % 1,025.1 4,048.9 14.05 8.58
2025 Quý 1 13,687,153 8,696,229 -2.8 % 1.4 % 63 % 9.29 17 % 1,040.8 4,062.8 14.01 8.64
Quý 2
(Ước lượng)
15,437,559 8,645,033 11 % 6.5 % 56 % N/A 13.79 2.23 8.64
Quý 3
(Ước lượng)
15,071,176 8,439,859 11 % -1.5 % 56 % N/A 13.84 2.14 8.64
Quý 4
(Ước lượng)
15,364,989 8,604,394 11 % 0.5 % 56 % N/A 13.83 2.06 8.64

Báo cáo tài chính theo năm

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE ROA P/E P/B P/S
2020 36,224,800 18,446,247 N/A N/A 50 % 12.43 19 % 1 % 25.77 4.81 13.12
2021 42,378,599 21,903,478 17.0 % 18.7 % 51 % 11.73 20 % 2 % 21.71 4.28 11.22
2022 53,246,478 29,892,285 25.6 % 36.5 % 56 % 12.15 22 % 2 % 15.9 3.45 8.93
2023 53,620,869 33,033,203 0.7 % 10.5 % 61 % 9.91 20 % 2 % 14.39 2.82 8.87
2024 55,405,735 33,831,396 3.3 % 2.4 % 61 % 9.48 17 % 2 % 14.05 2.39 8.58
2025
(Ước lượng)
59,560,877 34,385,515 7.5 % 1.6 % 57 % 8.26 15 % 2 % 13.83 2.06 7.98

Định giá cổ phiếu

P/E
PE trung bình 5 năm 23.3
PE hiện tại 14.01
PE lớn nhất 5 năm 31.77
PE nhỏ nhất 5 năm 12.92
EPS hiện tại (4 quý gần nhất) 4,062.8
Giá hợp lý (V= EPS x PE) 94,663
Tỷ lệ tăng 66.4%
P/B
PB trung bình 5 năm 4.5
PB hiện tại 2.32
PB lớn nhất 5 năm 6.08
PB nhỏ nhất 5 năm 2.61
BVPS 24,527
Giá hợp lý (V= BVPS x PB) 110,371
Tỷ lệ tăng 94.0%
P/S
PS trung bình 5 năm 9.9
PS hiện tại 8.64
SPS hiện tại (4 quý gần nhất) 6,584.1
Giá hợp lý (V= SPS x PS) 40,221
Tỷ lệ tăng -29.3%
Benjamin Graham
Tốc độ tăng trưởng trung bình dự kiến mỗi năm tới (g) 15 %
EPS 4 Quý trung bình 5 năm 3,323.6
BVPS 24,527
Công thức 1
Giá hợp lý (V = Normalized EPS x (7 + g)) 73,119
Tỷ lệ tăng 28.5%
Công thức 2
Giá hợp lý (V = (22.5 x EPS x BVPS)^(½)) 42,827
Tỷ lệ tăng -24.7%

Tín hiệu kỹ thuật

Đường MA
MA5 57,120
MA20 57,410
MA50 61,860
MA100 77,085
Giá phiên trước đó 57,100
Khuyến nghị N/A

Đường SMA20 thấp hơn đường SMA50 là tín hiệu giảm giá trong dài hạn;

Đường giá thấp hơn đường SMA20 thấp hơn đường SMA50 có nghĩa là thị trường đang có xu hướng giảm giá.

Tham khảo lịch sử điểm mua/bán theo đường MA
Khối lượng giao dịch
Khối lượng hôm nay 3,694,300
MA 5 5,174,460
Khối lượng / MA 5 71 %

Giao dịch CĐ lớn - nội bộ gần đây

Ngày Tên Vị trí Giao dịch Số cổ phần
14/05/2025 Phùng Nguyễn Hải Yến Phó tổng giám đốc ĐÃ MUA 20,000 (0.0%)
19/02/2025 Phùng Nguyễn Hải Yến Phó tổng giám đốc ĐÃ MUA 10,000 (0.0%)
20/12/2023 Nguyễn Thị Kim Oanh Thành viên HĐQT ĐÃ MUA 5,000 (0.0%)
29/12/2020 Nguyễn Thị Minh Tâm ĐÃ BÁN 2,523 (0.0%)
18/12/2020 Lê Hoàng Tùng Phó tổng giám đốc ĐÃ BÁN 15,000 (0.0%)
27/04/2020 Lê Hoàng Tùng Phó tổng giám đốc ĐÃ MUA 10,000 (0.0%)
29/11/2019 Lê Hoàng Tùng Phó tổng giám đốc ĐÃ BÁN 10,000 (0.0%)
24/07/2019 Nguyễn Thị Phương ĐÃ BÁN 21,000 (0.0%)
19/07/2019 Phạm Mạnh Thắng ĐÃ BÁN 37,000 (0.0%)
08/01/2019 Nghiêm Xuân Thành ĐÃ MUA 10,000 (0.0%)
30/11/2018 Phạm Mạnh Thắng ĐÃ MUA 10,000 (0.0%)
24/01/2018 Nguyễn Thị Kim Oanh Thành viên HĐQT ĐÃ BÁN 2,829 (0.0%)

Sự kiện về cổ tức gần đây

Ngày giao dịch không ưởng quyền Sự kiện Ngày thực hiện
2025-03-12 Cổ tức năm 2023 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 1000:495 2025-06-13
2023-07-25 Cổ tức năm 2022 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 1000:181 2023-09-15
2021-12-22 Cổ tức năm 2019 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 1000:276 2022-02-14
2021-12-22 Cổ tức đợt 1/2020 bằng tiền, tỷ lệ 1200đ/CP 2022-01-05
2020-12-21 Cổ tức đợt 1/2019 bằng tiền, tỷ lệ 800đ/CP 2021-01-08
2019-12-30 Cổ tức đợt 1/2018 bằng tiền, tỷ lệ 800đ/CP 2020-01-15
2018-10-05 Cổ tức đợt 1/2017 bằng tiền, tỷ lệ 800đ/CP 2018-10-25
2017-09-28 Cổ tức đợt 1/2016 bằng tiền, tỷ lệ 800đ/CP 2017-10-16
2016-09-09 Cổ tức đợt 1/2015 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2016-09-30
2016-09-09 Cổ tức năm 2016 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:35 2016-09-27
2015-06-26 Cổ tức đợt 1/2014 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2015-07-30
2014-06-18 Cổ tức đợt 1/2013 bằng tiền, tỷ lệ 1200đ/CP 2014-07-18
2014-06-18 Cổ tức năm 2014 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:15

So sánh với các cổ phếu cùng ngành

Nợ/VCSH ROE PE hiện tại PB hiện tại Định giá theo PE Định giá theo PB
Giá hợp lý Tỉ lệ tăng Giá hợp lý Tỉ lệ tăng
ACB 9.24 19% 6.89 1.31 25,585 0.1% 27,291 6.8%
TCB 5.43 14% 10.14 1.4 23,460 -23.1% 26,149 -14.3%
STB 12.08 19% 7.13 1.34 61,711 50.1% 36,831 -10.4%
MBB 8.35 20% 6.1 1.22 30,723 24.6% 28,373 15.1%
ABB 11.8 5% 9.96 0.55 15,408 102.7% 11,096 46.0%
OCB 7.93 9% 9.04 0.82 8,683 -19.2% 14,448 34.4%
TPB 8.85 16% 5.58 0.89 18,592 39.8% 19,432 46.1%
BID 17.32 16% 10.24 1.62 61,535 70.9% 53,292 48.0%
VIB 10.36 16% 7.57 1.24 17,495 -3.6% 23,440 29.1%
SHB 11.86 15% 5.76 0.89 18,915 40.6% 18,146 34.9%
SSI 2.03 10% 15.79 1.65 30,615 31.1% 31,066 33.0%
VND 1.49 7% 16.05 1.19 16,474 5.3% 23,763 51.8%
SHS 0.31 8% 12.66 1.0 18,069 39.0% 22,117 70.1%
HCM 1.95 10% 18.63 1.79 25,014 -2.3% 27,209 6.3%
BVH 9.54 9% 16.83 1.51 59,700 20.6% 52,316 5.7%
CTG 15.04 17% 8.09 1.35 43,243 11.3% 37,277 -4.0%
HDB 10.65 23% 5.55 1.26 32,584 47.8% 26,194 18.8%
VCB 9.29 17% 14.01 2.32 94,663 66.4% 110,371 94.0%
VPB 5.57 11% 9.02 0.96 23,537 28.6% 28,588 56.2%
MBS 2.12 12% 18.56 2.15 26,808 -0.3% 25,068 -6.8%
BVS 1.33 6% 14.44 0.87 20,840 -31.4% 24,407 -19.7%
MIG 3.1 11% 12.61 1.33 18,855 15.0% 18,540 13.0%
ORS 2.19 8% 9.59 0.73 19,346 128.4% 23,294 175.0%
VIX 0.26 5% 22.62 1.2 19,647 45.0% 29,265 116.0%
MSB 7.28 15% 5.42 0.8 15,482 32.9% 16,085 38.1%
VCI 0.89 8% 26.01 2.08 39,716 8.8% 43,797 20.0%
BSI 1.54 7% 28.3 1.97 38,094 -15.9% 43,758 -3.4%