Kiến thức

Ngân hàng TMCP Á Châu (ACB)

Ngày cập nhật thông tin: 22/05/2025 15:32
Thông tin cổ phếu
Mã cổ phiếu ACB
Ngành Tài chính
Giá hiện tại 25,550 | -0.4%
SL CP lưu hành 4,466,657,912
Tăng trưởng doanh thu trung bình 5 năm 17%
Biên lợi nhuận ròng trung bình 5 năm 56%
PE hiện tại 6.89 (nhỏ hơn trung bình 5 năm)
PB hiện tại 1.31 (nhỏ hơn trung bình 5 năm)

Báo cáo tài chính theo quý

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE EPS EPS (4 quý) P/E P/B P/S
2020 Quý 1 3,419,444 1,537,053 N/A N/A 44 % 12.17 344.1
Quý 2 3,111,946 1,521,655 N/A N/A 48 % 11.87 340.7
Quý 3 3,635,001 2,074,572 N/A N/A 57 % 11.72 464.5
Quý 4 4,415,732 2,549,543 N/A N/A 57 % 11.54 22 % 570.8 1,720.0 14.85 7.83
2021 Quý 1 4,639,572 2,483,401 35.7 % 61.6 % 53 % 10.85 23 % 556.0 1,931.9 13.23 7.22
Quý 2 4,990,387 2,588,235 60.4 % 70.1 % 51 % 10.67 24 % 579.5 2,170.7 11.77 6.45
Quý 3 4,520,511 2,102,615 24.4 % 1.4 % 46 % 10.28 23 % 470.7 2,177.0 11.74 6.15
Quý 4 4,794,322 2,428,495 8.6 % -4.7 % 50 % 10.75 21 % 543.7 2,149.9 11.88 6.02
2022 Quý 1 5,440,672 3,287,535 17.3 % 32.4 % 60 % 9.97 22 % 736.0 2,329.9 10.97 5.78
Quý 2 5,606,390 3,943,148 12.3 % 52.3 % 70 % 9.44 23 % 882.8 2,633.2 9.7 5.6
Quý 3 6,032,250 3,586,992 33.4 % 70.6 % 59 % 9.07 24 % 803.1 2,965.6 8.62 5.22
Quý 4 6,454,217 2,870,518 34.6 % 18.2 % 44 % 9.4 23 % 642.7 3,064.5 8.34 4.85
2023 Quý 1 6,215,154 4,135,029 14.2 % 25.8 % 66 % 8.77 23 % 925.8 3,254.3 7.85 4.69
Quý 2 6,245,672 3,865,846 11.4 % -2.0 % 61 % 9.04 23 % 865.5 3,237.0 7.89 4.57
Quý 3 6,209,128 4,037,579 2.9 % 12.6 % 65 % 8.7 22 % 903.9 3,337.8 7.65 4.54
Quý 4 6,289,616 4,006,279 -2.6 % 39.6 % 63 % 9.13 23 % 896.9 3,592.1 7.11 4.57
2024 Quý 1 6,721,518 3,905,419 8.1 % -5.6 % 58 % 8.72 21 % 874.3 3,540.7 7.22 4.48
Quý 2 7,111,506 4,468,590 13.9 % 15.6 % 62 % 9.29 22 % 1,000.4 3,675.6 6.95 4.33
Quý 3 6,881,387 3,870,395 10.8 % -4.1 % 56 % 8.86 21 % 866.5 3,638.2 7.02 4.23
Quý 4 7,080,291 4,545,364 12.6 % 13.5 % 64 % 9.35 20 % 1,017.6 3,758.9 6.8 4.11
2025 Quý 1 6,358,865 3,678,266 -5.4 % -5.8 % 57 % 9.24 19 % 823.5 3,708.1 6.89 4.16
Quý 2
(Ước lượng)
8,320,462 4,659,459 17 % 4.3 % 56 % N/A 6.81 1.24 4.16
Quý 3
(Ước lượng)
8,051,223 4,508,685 17 % 16.5 % 56 % N/A 6.56 1.19 4.16
Quý 4
(Ước lượng)
8,283,940 4,639,006 17 % 2.1 % 56 % N/A 6.53 1.13 4.16

Báo cáo tài chính theo năm

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE ROA P/E P/B P/S
2020 14,582,123 7,682,823 N/A N/A 52 % 11.54 22 % 2 % 14.85 3.22 7.83
2021 18,944,792 9,602,746 29.9 % 25.0 % 50 % 10.75 21 % 2 % 11.88 2.54 6.02
2022 23,533,529 13,688,193 24.2 % 42.5 % 58 % 9.4 23 % 2 % 8.34 1.95 4.85
2023 24,959,570 16,044,733 6.1 % 17.2 % 64 % 9.13 23 % 2 % 7.11 1.61 4.57
2024 27,794,702 16,789,768 11.4 % 4.6 % 60 % 9.35 20 % 2 % 6.8 1.37 4.11
2025
(Ước lượng)
31,014,490 17,485,416 11.6 % 4.1 % 56 % 7.98 17 % 2 % 6.53 1.13 3.68

Định giá cổ phiếu

P/E
PE trung bình 5 năm 6.9
PE hiện tại 6.89
PE lớn nhất 5 năm 10.67
PE nhỏ nhất 5 năm 4.14
EPS hiện tại (4 quý gần nhất) 3,708.1
Giá hợp lý (V= EPS x PE) 25,585
Tỷ lệ tăng 0.1%
P/B
PB trung bình 5 năm 1.4
PB hiện tại 1.31
PB lớn nhất 5 năm 2.28
PB nhỏ nhất 5 năm 0.93
BVPS 19,494
Giá hợp lý (V= BVPS x PB) 27,291
Tỷ lệ tăng 6.8%
P/S
PS trung bình 5 năm 5.3
PS hiện tại 4.16
SPS hiện tại (4 quý gần nhất) 6,141.5
Giá hợp lý (V= SPS x PS) 19,652
Tỷ lệ tăng -23.1%
Benjamin Graham
Tốc độ tăng trưởng trung bình dự kiến mỗi năm tới (g) 15 %
EPS 4 Quý trung bình 5 năm 2,878.0
BVPS 19,494
Công thức 1
Giá hợp lý (V = Normalized EPS x (7 + g)) 63,316
Tỷ lệ tăng 147.8%
Công thức 2
Giá hợp lý (V = (22.5 x EPS x BVPS)^(½)) 35,529
Tỷ lệ tăng 39.1%

Tín hiệu kỹ thuật

Đường MA
MA5 25,530
MA20 24,605
MA50 24,987
MA100 25,232
Giá phiên trước đó 25,650
Khuyến nghị N/A

Đường SMA20 thấp hơn đường SMA50 là tín hiệu giảm giá trong dài hạn;

Tham khảo lịch sử điểm mua/bán theo đường MA
Khối lượng giao dịch
Khối lượng hôm nay 18,033,200
MA 5 13,206,900
Khối lượng / MA 5 137 %

Giao dịch CĐ lớn - nội bộ gần đây

Ngày Tên Vị trí Giao dịch Số cổ phần
03/04/2025 CTCP Vì Ngày Mai Cho Em ĐÃ MUA 47,100 (0.0%)
25/03/2025 Công ty TNHH MTV Nhật Quân HQ ĐÃ BÁN 29,756 (0.0%)
28/06/2024 Nguyễn Thị Tố Lưu ĐÃ MUA 6,000,000 (0.13%)
02/04/2024 Dragon Financial Holdings Ltd ĐÃ BÁN 2,000,000 (0.04%)
02/04/2024 KB Vietnam Focus Balanced Fund ĐÃ BÁN 30,000 (0.0%)
28/03/2024 Whistler Investments Ltd ĐÃ BÁN 48,907,186 (1.09%)
26/03/2024 Whistler Investments Ltd ĐÃ BÁN 145,000,000 (3.25%)
28/12/2023 CTCP Thực phẩm Nhật Huy ĐÃ BÁN 57,500 (0.0%)
07/08/2023 Dragon Financial Holdings Ltd ĐÃ BÁN 120,980,000 (2.71%)
07/08/2023 Samsung Vietnam Securities Master Investment Trust - Equity ĐÃ MUA 587,000 (0.01%)
07/08/2023 KB Vietnam Focus Balanced Fund ĐÃ MUA 150,000 (0.0%)
28/03/2023 Đặng Thị Thu Vân ĐÃ BÁN 128,800 (0.0%)
20/02/2023 Norges Bank ĐÃ MUA 2,000,000 (0.04%)
20/02/2023 Samsung Vietnam Securities Master Investment Trust - Equity ĐÃ MUA 200,000 (0.0%)
20/02/2023 Hanoi Investments Holdings Ltd ĐÃ MUA 1,000,000 (0.02%)

Sự kiện về cổ tức gần đây

Ngày giao dịch không ưởng quyền Sự kiện Ngày thực hiện
2025-05-23 Cổ tức năm 2024 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:15 2025-05-19
2025-05-23 Cổ tức đợt 1/2024 bằng tiền, tỷ lệ 1.000đ/CP 2025-06-05
2024-05-31 Cổ tức năm 2023 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:15 2024-09-03
2024-05-31 Cổ tức đợt 1/2023 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2024-06-13
2023-06-01 Cổ tức năm 2022 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:15 2023-07-18
2023-06-01 Cổ tức đợt 1/2022 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2023-06-12
2022-06-02 Cổ tức năm 2021 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:25 2022-07-18
2021-06-10 Cổ tức năm 2020 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:25 2021-06-16
2020-08-20 Cổ tức năm 2019 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:30 2020-11-21
2019-07-25 Cổ tức năm 2018 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:30 2019-08-09
2018-09-06 Cổ tức năm 2017 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:15 2018-09-21
2018-03-20 Cổ tức năm 2016 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 10:1 2018-04-03
2016-12-01 Cổ tức năm 2015 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 10:1 2016-12-19
2015-05-15 Cổ tức đợt 1/2014 bằng tiền, tỷ lệ 700đ/CP 2015-05-29

So sánh với các cổ phếu cùng ngành

Nợ/VCSH ROE PE hiện tại PB hiện tại Định giá theo PE Định giá theo PB
Giá hợp lý Tỉ lệ tăng Giá hợp lý Tỉ lệ tăng
ACB 9.24 19% 6.89 1.31 25,585 0.1% 27,291 6.8%
TCB 5.43 14% 10.14 1.4 23,460 -23.1% 26,149 -14.3%
STB 12.08 19% 7.13 1.34 61,711 50.1% 36,831 -10.4%
MBB 8.35 20% 6.1 1.22 30,723 24.6% 28,373 15.1%
ABB 11.8 5% 9.96 0.55 15,408 102.7% 11,096 46.0%
OCB 7.93 9% 9.04 0.82 8,683 -19.2% 14,448 34.4%
TPB 8.85 16% 5.58 0.89 18,592 39.8% 19,432 46.1%
BID 17.32 16% 10.24 1.62 61,535 70.9% 53,292 48.0%
VIB 10.36 16% 7.57 1.24 17,495 -3.6% 23,440 29.1%
SHB 11.86 15% 5.76 0.89 18,915 40.6% 18,146 34.9%
SSI 2.03 10% 15.79 1.65 30,615 31.1% 31,066 33.0%
VND 1.49 7% 16.05 1.19 16,474 5.3% 23,763 51.8%
SHS 0.31 8% 12.66 1.0 18,069 39.0% 22,117 70.1%
HCM 1.95 10% 18.63 1.79 25,014 -2.3% 27,209 6.3%
BVH 9.54 9% 16.83 1.51 59,700 20.6% 52,316 5.7%
CTG 15.04 17% 8.09 1.35 43,243 11.3% 37,277 -4.0%
HDB 10.65 23% 5.55 1.26 32,584 47.8% 26,194 18.8%
VCB 9.29 17% 14.01 2.32 94,663 66.4% 110,371 94.0%
VPB 5.57 11% 9.02 0.96 23,537 28.6% 28,588 56.2%
MBS 2.12 12% 18.56 2.15 26,808 -0.3% 25,068 -6.8%
BVS 1.33 6% 14.44 0.87 20,840 -31.4% 24,407 -19.7%
MIG 3.1 11% 12.61 1.33 18,855 15.0% 18,540 13.0%
ORS 2.19 8% 9.59 0.73 19,346 128.4% 23,294 175.0%
VIX 0.26 5% 22.62 1.2 19,647 45.0% 29,265 116.0%
MSB 7.28 15% 5.42 0.8 15,482 32.9% 16,085 38.1%
VCI 0.89 8% 26.01 2.08 39,716 8.8% 43,797 20.0%
BSI 1.54 7% 28.3 1.97 38,094 -15.9% 43,758 -3.4%