Kiến thức

CTCP Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội (SHS)

Ngày cập nhật thông tin: 22/05/2025 15:43
Thông tin cổ phếu
Mã cổ phiếu SHS
Ngành Tài chính
Giá hiện tại 13,000 | 0.8%
SL CP lưu hành 894,462,220
Tăng trưởng doanh thu trung bình 5 năm 2%
Biên lợi nhuận ròng trung bình 5 năm -33%
PE hiện tại 12.66 (nhỏ hơn trung bình 5 năm)
PB hiện tại 1.0 (nhỏ hơn trung bình 5 năm)

Báo cáo tài chính theo quý

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE EPS EPS (4 quý) P/E P/B P/S
2020 Quý 1 401,770 46,567 N/A N/A 11 % 1.17 52.1
Quý 2 385,332 219,470 N/A N/A 56 % 1.09 245.4
Quý 3 334,127 196,335 N/A N/A 58 % 1.46 219.5
Quý 4 683,796 348,590 N/A N/A 50 % 1.15 25 % 389.7 906.6 14.34 6.44
2021 Quý 1 592,708 270,812 47.5 % 481.6 % 45 % 0.81 28 % 302.8 1,157.4 11.23 5.83
Quý 2 594,916 309,998 54.4 % 41.2 % 52 % 1.24 26 % 346.6 1,258.6 10.33 5.27
Quý 3 564,923 246,414 69.1 % 25.5 % 43 % 1.45 29 % 275.5 1,314.5 9.89 4.77
Quý 4 1,142,771 569,062 67.1 % 63.2 % 49 % 0.8 23 % 636.2 1,561.0 8.33 4.02
2022 Quý 1 685,729 329,332 15.7 % 21.6 % 48 % 0.83 23 % 368.2 1,626.5 7.99 3.89
Quý 2 -64,305 -297,117 -110.8 % -195.8 % 462 % 0.2 9 % -332.2 947.7 13.72 4.99
Quý 3 297,736 88,255 -47.3 % -64.2 % 29 % 0.2 7 % 98.7 770.9 16.86 5.64
Quý 4 610,482 142,195 -46.6 % -75.0 % 23 % 0.16 3 % 159.0 293.7 44.26 7.6
2023 Quý 1 677,107 40,924 -1.3 % -87.6 % 6 % 0.16 -0.27 % 45.8 -28.8 7.64
Quý 2 308,421 141,020 N/A N/A 45 % 0.1 4 % 157.7 461.1 28.19 6.14
Quý 3 483,630 198,848 62.4 % 125.3 % 41 % 0.07 5 % 222.3 584.7 22.23 5.59
Quý 4 -9,089 178,501 -101.5 % 25.5 % -1963.92 % 0.12 5 % 199.6 625.3 20.79 7.96
2024 Quý 1 564,565 356,304 -16.6 % 770.6 % 63 % 0.12 8 % 398.3 977.9 13.29 8.63
Quý 2 599,421 354,161 94.4 % 151.1 % 59 % 0.12 10 % 395.9 1,216.2 10.69 7.1
Quý 3 276,104 68,992 -42.9 % -65.3 % 24 % 0.17 9 % 77.1 1,071.0 12.14 8.13
Quý 4 551,216 232,471 N/A 30.2 % 42 % 0.25 9 % 259.9 1,131.3 11.49 5.84
2025 Quý 1 561,529 262,753 -0.5 % -26.3 % 46 % 0.31 8 % 293.8 1,026.7 12.66 5.85
Quý 2
(Ước lượng)
611,409 -201,765 2 % -157.0 % -33 % N/A 32.08 1.02 5.85
Quý 3
(Ước lượng)
281,626 -92,937 2 % -234.7 % -33 % N/A 57.98 1.03 5.85
Quý 4
(Ước lượng)
562,240 -185,539 2 % -179.8 % -33 % N/A -53.48 1.04 5.85

Báo cáo tài chính theo năm

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE ROA P/E P/B P/S
2020 1,805,025 810,962 N/A N/A 44 % 1.15 25 % 12 % 14.34 3.6 6.44
2021 2,895,318 1,396,286 60.4 % 72.2 % 48 % 0.8 23 % 13 % 8.33 1.92 4.02
2022 1,529,642 262,665 -47.2 % -81.2 % 17 % 0.16 3 % 2 % 44.26 1.23 7.6
2023 1,460,069 559,293 -4.5 % 112.9 % 38 % 0.12 5 % 5 % 20.79 1.13 7.96
2024 1,991,306 1,011,928 36.4 % 80.9 % 50 % 0.25 9 % 7 % 11.49 1.04 5.84
2025
(Ước lượng)
2,016,804 -217,488 1.3 % -121.5 % -10.78 % 0.32 -1.95 % -1.47 % -53.48 1.04 5.77

Định giá cổ phiếu

P/E
PE trung bình 5 năm 17.6
PE hiện tại 12.66
PE lớn nhất 5 năm 44.46
PE nhỏ nhất 5 năm 6.0
EPS hiện tại (4 quý gần nhất) 1,026.7
Giá hợp lý (V= EPS x PE) 18,069
Tỷ lệ tăng 39.0%
P/B
PB trung bình 5 năm 1.7
PB hiện tại 1.0
PB lớn nhất 5 năm 4.65
PB nhỏ nhất 5 năm 0.51
BVPS 13,010
Giá hợp lý (V= BVPS x PB) 22,117
Tỷ lệ tăng 70.1%
P/S
PS trung bình 5 năm 6.2
PS hiện tại 5.85
SPS hiện tại (4 quý gần nhất) 2,222.9
Giá hợp lý (V= SPS x PS) 6,365
Tỷ lệ tăng -51.0%
Benjamin Graham
Tốc độ tăng trưởng trung bình dự kiến mỗi năm tới (g) 15 %
EPS 4 Quý trung bình 5 năm 916.4
BVPS 13,010
Công thức 1
Giá hợp lý (V = Normalized EPS x (7 + g)) 20,160
Tỷ lệ tăng 55.1%
Công thức 2
Giá hợp lý (V = (22.5 x EPS x BVPS)^(½)) 16,378
Tỷ lệ tăng 26.0%

Tín hiệu kỹ thuật

Đường MA
MA5 12,860
MA20 12,730
MA50 13,662
MA100 13,406
Giá phiên trước đó 12,900
Khuyến nghị N/A

Đường SMA20 thấp hơn đường SMA50 là tín hiệu giảm giá trong dài hạn;

Tham khảo lịch sử điểm mua/bán theo đường MA
Khối lượng giao dịch
Khối lượng hôm nay 32,160,800
MA 5 16,977,000
Khối lượng / MA 5 189 %

Chú ý đột biến khối lượng 5 phiên trở lại đây

Giao dịch CĐ lớn - nội bộ gần đây

Ngày Tên Vị trí Giao dịch Số cổ phần
27/03/2024 Đỗ Quang Vinh Chủ tịch HĐQT ĐÃ MUA 5,000,000 (0.56%)
29/02/2024 Lê Đăng Khoa Thành viên HĐQT ĐÃ BÁN 531,250 (0.06%)
18/01/2024 Nguyễn Diệu Trinh Thành viên HĐQT ĐÃ BÁN 337,500 (0.04%)
04/12/2023 PYN Elite Fund (Non-Ucits) ĐÃ BÁN 3,000,000 (0.34%)
01/12/2023 PYN Elite Fund (Non-Ucits) ĐÃ MUA 3,000,000 (0.34%)
30/11/2023 Lương Thị Lựu Thành viên ban kiểm soát ĐÃ BÁN 62,578 (0.01%)
10/11/2023 Trần Sỹ Tiến Phó tổng giám đốc ĐÃ BÁN 1,112,500 (0.12%)
06/10/2023 Phạm Thị Bích Hồng Trưởng ban kiểm soát ĐÃ BÁN 355,299 (0.04%)
04/10/2023 Doãn Thị Như Quỳnh Người phụ trách quản trị công ty ĐÃ BÁN 58,750 (0.01%)

Sự kiện về cổ tức gần đây

Ngày giao dịch không ưởng quyền Sự kiện Ngày thực hiện
2025-04-24 Phát hành CP cho CĐHH, tỷ lệ 1:1, giá 10000đ/CP 2025-07-25
2025-04-24 Cổ tức năm 2023 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:5 2025-07-25
2025-04-24 Cổ tức năm 2025 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:5 2025-07-25
2022-07-22 Cổ tức năm 2021 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:18 2022-09-08
2022-07-22 Cổ tức năm 2022 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:7 2022-09-08
2022-04-14 Phát hành CP cho CĐHH, tỷ lệ 1:1, giá 12000đ/CP 2022-07-08
2021-08-23 Cổ tức năm 2020 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:5 2021-11-19
2021-08-23 Phát hành CP cho CĐHH, tỷ lệ 2:1, giá 13500đ/CP 2021-11-19
2021-08-23 Cổ tức đợt 1/2020 bằng tiền, tỷ lệ 1200đ/CP 2021-10-06
2020-07-22 Cổ tức đợt 1/2019 bằng tiền, tỷ lệ 1200đ/CP 2020-08-12
2019-06-19 Cổ tức đợt 1/2018 bằng tiền, tỷ lệ 1500đ/CP 2019-07-15
2019-01-14 Cổ tức năm 2017 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 4:1 2019-04-10
2019-01-14 Phát hành CP cho CĐHH, tỷ lệ 3:2, giá 12000đ/CP
2017-05-25 Cổ tức đợt 1/2016 bằng tiền, tỷ lệ 800đ/CP 2017-06-12

So sánh với các cổ phếu cùng ngành

Nợ/VCSH ROE PE hiện tại PB hiện tại Định giá theo PE Định giá theo PB
Giá hợp lý Tỉ lệ tăng Giá hợp lý Tỉ lệ tăng
ACB 9.24 19% 6.89 1.31 25,585 0.1% 27,291 6.8%
TCB 5.43 14% 10.14 1.4 23,460 -23.1% 26,149 -14.3%
STB 12.08 19% 7.13 1.34 61,711 50.1% 36,831 -10.4%
MBB 8.35 20% 6.1 1.22 30,723 24.6% 28,373 15.1%
ABB 11.8 5% 9.96 0.55 15,408 102.7% 11,096 46.0%
OCB 7.93 9% 9.04 0.82 8,683 -19.2% 14,448 34.4%
TPB 8.85 16% 5.58 0.89 18,592 39.8% 19,432 46.1%
BID 17.32 16% 10.24 1.62 61,535 70.9% 53,292 48.0%
VIB 10.36 16% 7.57 1.24 17,495 -3.6% 23,440 29.1%
SHB 11.86 15% 5.76 0.89 18,915 40.6% 18,146 34.9%
SSI 2.03 10% 15.79 1.65 30,615 31.1% 31,066 33.0%
VND 1.49 7% 16.05 1.19 16,474 5.3% 23,763 51.8%
SHS 0.31 8% 12.66 1.0 18,069 39.0% 22,117 70.1%
HCM 1.95 10% 18.63 1.79 25,014 -2.3% 27,209 6.3%
BVH 9.54 9% 16.83 1.51 59,700 20.6% 52,316 5.7%
CTG 15.04 17% 8.09 1.35 43,243 11.3% 37,277 -4.0%
HDB 10.65 23% 5.55 1.26 32,584 47.8% 26,194 18.8%
VCB 9.29 17% 14.01 2.32 94,663 66.4% 110,371 94.0%
VPB 5.57 11% 9.02 0.96 23,537 28.6% 28,588 56.2%
MBS 2.12 12% 18.56 2.15 26,808 -0.3% 25,068 -6.8%
BVS 1.33 6% 14.44 0.87 20,840 -31.4% 24,407 -19.7%
MIG 3.1 11% 12.61 1.33 18,855 15.0% 18,540 13.0%
ORS 2.19 8% 9.59 0.73 19,346 128.4% 23,294 175.0%
VIX 0.26 5% 22.62 1.2 19,647 45.0% 29,265 116.0%
MSB 7.28 15% 5.42 0.8 15,482 32.9% 16,085 38.1%
VCI 0.89 8% 26.01 2.08 39,716 8.8% 43,797 20.0%
BSI 1.54 7% 28.3 1.97 38,094 -15.9% 43,758 -3.4%