Kiến thức

CTCP Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội (SHS)

Ngày cập nhật thông tin: 25/03/2025 17:00
Thông tin cổ phếu
Mã cổ phiếu SHS
Ngành Tài chính
Giá hiện tại 15,000 | 0.0%
SL CP lưu hành 813,156,748
Tăng trưởng doanh thu trung bình 5 năm 3%
Biên lợi nhuận ròng trung bình 5 năm -37%
PE hiện tại 12.05 (nhỏ hơn trung bình 5 năm)
PB hiện tại 1.09 (nhỏ hơn trung bình 5 năm)

Báo cáo tài chính theo quý

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE EPS EPS (4 quý) P/E P/B P/S
2020 Quý 1 401,770 46,567 N/A N/A 11 % 1.17 57.3
Quý 2 385,332 219,470 N/A N/A 56 % 1.09 269.9
Quý 3 334,127 196,335 N/A N/A 58 % 1.46 241.4
Quý 4 683,796 348,590 N/A N/A 50 % 1.15 25 % 428.7 997.3 15.04 6.76
2021 Quý 1 592,708 270,812 47.5 % 481.6 % 45 % 0.81 28 % 333.0 1,273.1 11.78 6.11
Quý 2 594,916 309,998 54.4 % 41.2 % 52 % 1.24 26 % 381.2 1,384.4 10.84 5.53
Quý 3 564,923 246,414 69.1 % 25.5 % 43 % 1.45 29 % 303.0 1,446.0 10.37 5.01
Quý 4 1,142,771 569,062 67.1 % 63.2 % 49 % 0.8 23 % 699.8 1,717.1 8.74 4.21
2022 Quý 1 685,729 329,332 15.7 % 21.6 % 48 % 0.83 23 % 405.0 1,789.1 8.38 4.08
Quý 2 -64,305 -297,117 -110.8 % -195.8 % 462 % 0.2 9 % -365.4 1,042.5 14.39 5.24
Quý 3 297,736 88,255 -47.3 % -64.2 % 29 % 0.2 7 % 108.5 848.0 17.69 5.92
Quý 4 610,482 142,195 -46.6 % -75.0 % 23 % 0.16 3 % 174.9 323.0 46.44 7.97
2023 Quý 1 677,107 40,924 -1.3 % -87.6 % 6 % 0.16 -0.27 % 50.3 -31.7 8.02
Quý 2 308,421 141,020 N/A N/A 45 % 0.1 4 % 173.4 507.2 29.57 6.44
Quý 3 483,630 198,848 62.4 % 125.3 % 41 % 0.07 5 % 244.5 643.2 23.32 5.87
Quý 4 -9,089 178,501 -101.5 % 25.5 % -1963.92 % 0.12 5 % 219.5 687.8 21.81 8.35
2024 Quý 1 564,565 356,304 -16.6 % 770.6 % 63 % 0.12 8 % 438.2 1,075.7 13.94 9.05
Quý 2 599,421 354,161 94.4 % 151.1 % 59 % 0.12 10 % 435.5 1,337.8 11.21 7.44
Quý 3 276,104 68,992 -42.9 % -65.3 % 24 % 0.17 9 % 84.8 1,178.1 12.73 8.52
Quý 4 551,216 232,471 N/A 30.2 % 42 % 0.25 9 % 285.9 1,244.4 12.05 6.13
2025 Quý 1
(Ước lượng)
581,502 -215,156 3 % -160.4 % -37 % N/A 27.69 1.11 6.13
Quý 2
(Ước lượng)
617,404 -228,439 3 % -164.5 % -37 % N/A -85.81 1.13 6.13
Quý 3
(Ước lượng)
284,387 -105,223 3 % -252.5 % -37 % N/A -38.56 1.14 6.13
Quý 4
(Ước lượng)
567,752 -210,068 3 % -190.4 % -37 % N/A -16.07 1.17 6.13

Báo cáo tài chính theo năm

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE ROA P/E P/B P/S
2020 1,805,025 810,962 N/A N/A 44 % 1.15 25 % 12 % 15.04 3.78 6.76
2021 2,895,318 1,396,286 60.4 % 72.2 % 48 % 0.8 23 % 13 % 8.74 2.01 4.21
2022 1,529,642 262,665 -47.2 % -81.2 % 17 % 0.16 3 % 2 % 46.44 1.29 7.97
2023 1,460,069 559,293 -4.5 % 112.9 % 38 % 0.12 5 % 5 % 21.81 1.19 8.35
2024 1,991,306 1,011,928 36.4 % 80.9 % 50 % 0.25 9 % 7 % 12.05 1.09 6.13
2025
(Ước lượng)
2,051,045 -758,886 3.0 % -175.0 % -37.0 % 0.27 -7.26 % -5.72 % -16.07 1.17 5.95

Định giá cổ phiếu

P/E
PE trung bình 5 năm 16.1
PE hiện tại 12.05
PE lớn nhất 5 năm 40.42
PE nhỏ nhất 5 năm 5.46
EPS hiện tại (4 quý gần nhất) 1,244.4
Giá hợp lý (V= EPS x PE) 20,034
Tỷ lệ tăng 33.6%
P/B
PB trung bình 5 năm 1.6
PB hiện tại 1.09
PB lớn nhất 5 năm 4.23
PB nhỏ nhất 5 năm 0.47
BVPS 13,783
Giá hợp lý (V= BVPS x PB) 22,052
Tỷ lệ tăng 47.0%
P/S
PS trung bình 5 năm 6.5
PS hiện tại 6.13
SPS hiện tại (4 quý gần nhất) 2,448.9
Giá hợp lý (V= SPS x PS) 8,088
Tỷ lệ tăng -46.1%
Benjamin Graham
Tốc độ tăng trưởng trung bình dự kiến mỗi năm tới (g) 15 %
EPS 4 Quý trung bình 5 năm 994.0
BVPS 13,783
Công thức 1
Giá hợp lý (V = Normalized EPS x (7 + g)) 21,868
Tỷ lệ tăng 45.8%
Công thức 2
Giá hợp lý (V = (22.5 x EPS x BVPS)^(½)) 17,557
Tỷ lệ tăng 17.0%

Tín hiệu kỹ thuật

Đường MA
MA5 14,880
MA20 14,550
MA50 13,644
MA100 13,498
Giá phiên trước đó 15,000
Khuyến nghị N/A

Đường SMA50 thấp hơn SMA20 là tín hiệu tăng giá trong dài hạn

Đường SMA50 thấp hơn đường SMA20 thấp hơn đường giá là tín hiệu của xu hướng tăng giá.

Tham khảo lịch sử điểm mua/bán theo đường MA
Khối lượng giao dịch
Khối lượng hôm nay 10,391,465
MA 5 10,782,401
Khối lượng / MA 5 96 %

Giao dịch CĐ lớn - nội bộ gần đây

Ngày Tên Vị trí Giao dịch Số cổ phần
27/03/2024 Đỗ Quang Vinh Chủ tịch HĐQT ĐÃ MUA 5,000,000 (0.61%)
29/02/2024 Lê Đăng Khoa Thành viên HĐQT ĐÃ BÁN 531,250 (0.07%)
18/01/2024 Nguyễn Diệu Trinh Thành viên HĐQT ĐÃ BÁN 337,500 (0.04%)
04/12/2023 PYN Elite Fund (Non-Ucits) ĐÃ BÁN 3,000,000 (0.37%)
01/12/2023 PYN Elite Fund (Non-Ucits) ĐÃ MUA 3,000,000 (0.37%)
30/11/2023 Lương Thị Lựu Thành viên ban kiểm soát ĐÃ BÁN 62,578 (0.01%)
10/11/2023 Trần Sỹ Tiến Phó tổng giám đốc ĐÃ BÁN 1,112,500 (0.14%)
06/10/2023 Phạm Thị Bích Hồng Trưởng ban kiểm soát ĐÃ BÁN 355,299 (0.04%)
04/10/2023 Doãn Thị Như Quỳnh Người phụ trách quản trị công ty ĐÃ BÁN 58,750 (0.01%)

Sự kiện về cổ tức gần đây

Ngày giao dịch không ưởng quyền Sự kiện Ngày thực hiện
2022-07-22 Cổ tức năm 2021 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:18 2022-09-08
2022-07-22 Cổ tức năm 2022 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:7 2022-09-08
2022-04-14 Phát hành CP cho CĐHH, tỷ lệ 1:1, giá 12000đ/CP 2022-07-08
2021-08-23 Cổ tức năm 2020 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:5 2021-11-19
2021-08-23 Phát hành CP cho CĐHH, tỷ lệ 2:1, giá 13500đ/CP 2021-11-19
2021-08-23 Cổ tức đợt 1/2020 bằng tiền, tỷ lệ 1200đ/CP 2021-10-06
2020-07-22 Cổ tức đợt 1/2019 bằng tiền, tỷ lệ 1200đ/CP 2020-08-12
2019-06-19 Cổ tức đợt 1/2018 bằng tiền, tỷ lệ 1500đ/CP 2019-07-15
2019-01-14 Cổ tức năm 2017 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 4:1 2019-04-10
2019-01-14 Phát hành CP cho CĐHH, tỷ lệ 3:2, giá 12000đ/CP
2017-05-25 Cổ tức đợt 1/2016 bằng tiền, tỷ lệ 800đ/CP 2017-06-12

So sánh với các cổ phếu cùng ngành

Nợ/VCSH ROE PE hiện tại PB hiện tại Định giá theo PE Định giá theo PB
Giá hợp lý Tỉ lệ tăng Giá hợp lý Tỉ lệ tăng
ACB 9.35 20% 6.94 1.4 25,936 -0.6% 26,159 0.2%
TCB 5.62 15% 8.98 1.31 23,458 -14.2% 25,128 -8.1%
STB 12.61 18% 7.22 1.33 57,788 49.5% 34,992 -9.5%
MBB 8.64 19% 6.55 1.27 28,560 17.5% 26,856 10.5%
ABB 11.58 4% 13.9 0.6 12,156 48.2% 10,859 32.4%
OCB 7.86 10% 8.55 0.86 9,267 -15.8% 14,128 28.4%
TPB 10.12 16% 6.42 1.04 18,161 23.1% 18,500 25.4%
BID 18.1 17% 11.23 1.92 62,167 57.6% 51,455 30.4%
VIB 10.78 17% 8.39 1.44 17,653 -13.0% 22,483 10.8%
SHB 11.92 16% 5.19 0.83 18,569 58.0% 17,076 45.3%
SSI 1.74 11% 18.49 1.95 30,062 13.0% 31,450 18.2%
VND 1.25 9% 13.6 1.19 19,189 25.0% 24,606 60.3%
SHS 0.25 9% 12.05 1.09 20,034 33.6% 22,052 47.0%
HCM 2.0 10% 22.19 2.21 26,280 -18.0% 27,561 -14.0%
BVH 9.69 9% 18.87 1.67 57,297 8.1% 50,665 -4.4%
CTG 14.91 17% 8.82 1.49 42,471 2.1% 36,299 -12.7%
HDB 11.31 23% 6.33 1.42 30,309 31.2% 24,316 5.3%
VCB 9.48 17% 16.5 2.81 95,554 43.0% 109,530 64.0%
VPB 5.27 11% 9.86 1.06 23,256 18.7% 27,844 42.1%
MBS 2.2 11% 23.8 2.56 24,014 -22.3% 24,122 -21.9%
BVS 1.3 7% 17.48 1.18 22,249 -44.5% 23,701 -40.9%
MIG 3.62 11% 14.4 1.61 17,294 -0.0% 16,092 -7.0%
ORS 1.86 10% 10.9 1.05 25,386 106.4% 24,502 99.2%
VIX 0.22 4% 27.04 1.12 15,099 22.8% 28,602 132.5%
MSB 7.7 15% 5.58 0.84 15,496 30.8% 15,577 31.5%
VCI 1.05 7% 30.91 2.17 35,890 -8.4% 45,065 15.0%
BSI 1.04 8% 29.86 2.44 43,702 -21.0% 43,116 -22.0%