Kiến thức

CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM)

Ngày cập nhật thông tin: 22/05/2025 15:43
Thông tin cổ phếu
Mã cổ phiếu HCM
Ngành Tài chính
Giá hiện tại 25,600 | -0.4%
SL CP lưu hành 719,971,114
Tăng trưởng doanh thu trung bình 5 năm 31%
Biên lợi nhuận ròng trung bình 5 năm 24%
PE hiện tại 18.63 (lớn hơn trung bình 5 năm)
PB hiện tại 1.79 (nhỏ hơn trung bình 5 năm)

Báo cáo tài chính theo quý

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE EPS EPS (4 quý) P/E P/B P/S
2020 Quý 1 446,844 100,979 N/A N/A 22 % 0.42 140.3
Quý 2 438,833 150,122 N/A N/A 34 % 0.56 208.5
Quý 3 513,960 205,880 N/A N/A 40 % 1.13 286.0
Quý 4 848,269 137,304 N/A N/A 16 % 1.81 13 % 190.7 825.4 31.02 8.2
2021 Quý 1 1,162,949 321,805 160.3 % 218.7 % 27 % 2.14 17 % 447.0 1,132.1 22.61 6.22
Quý 2 1,081,641 283,184 146.5 % 88.6 % 26 % 2.23 20 % 393.3 1,317.0 19.44 5.11
Quý 3 1,093,161 318,452 112.7 % 54.7 % 29 % 2.68 21 % 442.3 1,473.3 17.38 4.4
Quý 4 1,122,361 223,622 32.3 % 62.9 % 19 % 2.33 16 % 310.6 1,593.2 16.07 4.13
2022 Quý 1 1,067,998 282,746 -8.2 % -12.1 % 26 % 2.0 15 % 392.7 1,539.0 16.63 4.22
Quý 2 1,187,790 279,320 9.8 % -1.4 % 23 % 1.45 14 % 388.0 1,533.6 16.69 4.12
Quý 3 758,978 165,091 -30.6 % -48.2 % 21 % 1.59 12 % 229.3 1,320.6 19.39 4.46
Quý 4 886,679 125,331 -21.0 % -44.0 % 14 % 0.96 11 % 174.1 1,184.1 21.62 4.72
2023 Quý 1 630,486 123,756 -41.0 % -56.2 % 19 % 0.76 9 % 171.9 963.2 26.58 5.32
Quý 2 587,520 157,212 -50.5 % -43.7 % 26 % 0.81 7 % 218.4 793.6 32.26 6.44
Quý 3 823,665 214,106 8.5 % 29.7 % 25 % 1.05 8 % 297.4 861.7 29.71 6.29
Quý 4 861,494 179,285 -2.8 % 43.0 % 20 % 1.15 8 % 249.0 936.6 27.33 6.35
2024 Quý 1 863,078 276,855 36.9 % 123.7 % 32 % 1.38 10 % 384.5 1,149.3 22.27 5.88
Quý 2 1,093,900 313,357 86.2 % 99.3 % 28 % 1.6 9 % 435.2 1,366.2 18.74 5.06
Quý 3 1,137,723 222,394 38.1 % 3.9 % 19 % 2.25 10 % 308.9 1,377.7 18.58 4.66
Quý 4 1,181,540 227,050 37.2 % 26.6 % 19 % 2.0 10 % 315.4 1,444.0 17.73 4.31
2025 Quý 1 999,577 226,722 15.8 % -18.1 % 22 % 1.95 10 % 314.9 1,374.4 18.63 4.18
Quý 2
(Ước lượng)
1,433,009 343,922 31 % 9.8 % 24 % N/A 18.07 1.73 4.18
Quý 3
(Ước lượng)
1,490,417 357,700 31 % 60.8 % 24 % N/A 15.95 1.67 4.18
Quý 4
(Ước lượng)
1,547,817 371,476 31 % 63.6 % 24 % N/A 14.18 1.62 4.18

Báo cáo tài chính theo năm

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE ROA P/E P/B P/S
2020 2,247,906 594,285 N/A N/A 26 % 1.81 13 % 5 % 31.02 4.15 8.2
2021 4,460,112 1,147,063 98.4 % 93.0 % 25 % 2.33 16 % 5 % 16.07 2.52 4.13
2022 3,901,445 852,488 -12.5 % -25.7 % 21 % 0.96 11 % 6 % 21.62 2.34 4.72
2023 2,903,165 674,359 -25.6 % -20.9 % 23 % 1.15 8 % 4 % 27.33 2.22 6.35
2024 4,276,241 1,039,656 47.3 % 54.2 % 24 % 2.0 10 % 3 % 17.73 1.76 4.31
2025
(Ước lượng)
5,470,820 1,299,820 27.9 % 25.0 % 23 % 1.77 11 % 4 % 14.18 1.62 3.37

Định giá cổ phiếu

P/E
PE trung bình 5 năm 18.2
PE hiện tại 18.63
PE lớn nhất 5 năm 30.73
PE nhỏ nhất 5 năm 6.89
EPS hiện tại (4 quý gần nhất) 1,374.4
Giá hợp lý (V= EPS x PE) 25,014
Tỷ lệ tăng -2.3%
P/B
PB trung bình 5 năm 1.9
PB hiện tại 1.79
PB lớn nhất 5 năm 3.87
PB nhỏ nhất 5 năm 0.82
BVPS 14,321
Giá hợp lý (V= BVPS x PB) 27,209
Tỷ lệ tăng 6.3%
P/S
PS trung bình 5 năm 5.2
PS hiện tại 4.18
SPS hiện tại (4 quý gần nhất) 6,129.1
Giá hợp lý (V= SPS x PS) 7,146
Tỷ lệ tăng -72.1%
Benjamin Graham
Tốc độ tăng trưởng trung bình dự kiến mỗi năm tới (g) 15 %
EPS 4 Quý trung bình 5 năm 1,199.6
BVPS 14,321
Công thức 1
Giá hợp lý (V = Normalized EPS x (7 + g)) 26,391
Tỷ lệ tăng 3.1%
Công thức 2
Giá hợp lý (V = (22.5 x EPS x BVPS)^(½)) 19,660
Tỷ lệ tăng -23.2%

Tín hiệu kỹ thuật

Đường MA
MA5 25,840
MA20 25,567
MA50 27,883
MA100 28,648
Giá phiên trước đó 25,700
Khuyến nghị N/A

Đường SMA20 thấp hơn đường SMA50 là tín hiệu giảm giá trong dài hạn;

Tham khảo lịch sử điểm mua/bán theo đường MA
Khối lượng giao dịch
Khối lượng hôm nay 11,239,900
MA 5 10,949,140
Khối lượng / MA 5 103 %

Giao dịch CĐ lớn - nội bộ gần đây

Ngày Tên Vị trí Giao dịch Số cổ phần
09/04/2025 KIM Vietnam Growth Equity Fund ĐÃ BÁN 1,000,000 (0.14%)
09/04/2025 TMAM Vietnam Equity Mother Fund ĐÃ BÁN 1,000,000 (0.14%)
09/04/2024 KITMC Worldwide Vietnam RSP Balanced Fund ĐÃ MUA 1,450,000 (0.2%)
09/04/2024 KITMC Worldwde China Vietnam Fund ĐÃ MUA 50,000 (0.01%)
09/04/2024 KIM Vietnam Growth Equity Fund ĐÃ MUA 2,649,800 (0.37%)
09/04/2024 TMAM Vietnam Equity Mother Fund ĐÃ MUA 1,679,960 (0.23%)
01/04/2024 Thân Thị Thu Dung Người phụ trách quản trị công ty ĐÃ MUA 20,000 (0.0%)
02/02/2024 KIM Vietnam Growth Equity Fund ĐÃ MUA 1,000,000 (0.14%)
13/09/2023 Nguyễn Hoài Bảo ĐÃ MUA 5,000 (0.0%)
16/12/2021 Trịnh Hoài Giang Tổng giám đốc ĐÃ MUA 128,500 (0.02%)
16/12/2021 Lâm Hữu Hổ Giám đốc tài chính ĐÃ MUA 51,500 (0.01%)
16/12/2021 Công ty Đầu tư Tài chính Nhà nước Thành phố Hồ Chí Minh ĐÃ MUA 32,772,520 (4.55%)
16/12/2021 Lê Anh Quân Đại diện công bố thông tin ĐÃ MUA 51,500 (0.01%)

Sự kiện về cổ tức gần đây

Ngày giao dịch không ưởng quyền Sự kiện Ngày thực hiện
2025-05-13 Cổ tức đợt 2/2024 bằng tiền, tỷ lệ 400đ/CP 2025-06-06
2025-02-04 Cổ tức đợt 1/2024 bằng tiền, tỷ lệ 500đ/CP 2025-02-28
2024-07-15 Cổ tức đợt 3/2022 bằng tiền, tỷ lệ 656đ/CP 2024-08-08
2024-07-15 Cổ tức đợt 1/2023 bằng tiền, tỷ lệ 522đ/CP 2024-08-08
2024-01-02 Cổ tức năm 2021 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:15 2024-02-19
2024-01-02 Phát hành CP cho CĐHH, tỷ lệ 2:1, giá 10000đ/CP 2024-02-19
2023-06-08 Cổ tức đợt 2/2022 bằng tiền, tỷ lệ 500đ/CP 2023-06-21
2023-01-17 Cổ tức đợt 2/2021 bằng tiền, tỷ lệ 250đ/CP 2023-02-08
2023-01-17 Cổ tức đợt 1/2022 bằng tiền, tỷ lệ 250đ/CP 2023-02-08
2021-12-06 Cổ tức đợt 1/2021 bằng tiền, tỷ lệ 500đ/CP 2022-01-06
2021-10-11 Phát hành CP cho CĐHH, tỷ lệ 2:1, giá 14000đ/CP 2022-02-14
2021-05-11 Cổ tức đợt 2/2020 bằng tiền, tỷ lệ 700đ/CP 2021-05-27
2020-12-29 Cổ tức đợt 1/2020 bằng tiền, tỷ lệ 500đ/CP 2021-01-20
2020-07-09 Cổ tức đợt 2/2019 bằng tiền, tỷ lệ 700đ/CP 2020-07-31
2019-12-19 Cổ tức đợt 1/2019 bằng tiền, tỷ lệ 500đ/CP 2020-01-10
2019-05-21 Cổ tức đợt 2/2018 bằng tiền, tỷ lệ 1900đ/CP 2019-06-12
2019-02-20 Phát hành CP cho CĐHH, tỷ lệ 3:2, giá 14000đ/CP
2019-02-20 Cổ tức năm 2019 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 3:2 2019-05-21

So sánh với các cổ phếu cùng ngành

Nợ/VCSH ROE PE hiện tại PB hiện tại Định giá theo PE Định giá theo PB
Giá hợp lý Tỉ lệ tăng Giá hợp lý Tỉ lệ tăng
ACB 9.24 19% 6.89 1.31 25,585 0.1% 27,291 6.8%
TCB 5.43 14% 10.14 1.4 23,460 -23.1% 26,149 -14.3%
STB 12.08 19% 7.13 1.34 61,711 50.1% 36,831 -10.4%
MBB 8.35 20% 6.1 1.22 30,723 24.6% 28,373 15.1%
ABB 11.8 5% 9.96 0.55 15,408 102.7% 11,096 46.0%
OCB 7.93 9% 9.04 0.82 8,683 -19.2% 14,448 34.4%
TPB 8.85 16% 5.58 0.89 18,592 39.8% 19,432 46.1%
BID 17.32 16% 10.24 1.62 61,535 70.9% 53,292 48.0%
VIB 10.36 16% 7.57 1.24 17,495 -3.6% 23,440 29.1%
SHB 11.86 15% 5.76 0.89 18,915 40.6% 18,146 34.9%
SSI 2.03 10% 15.79 1.65 30,615 31.1% 31,066 33.0%
VND 1.49 7% 16.05 1.19 16,474 5.3% 23,763 51.8%
SHS 0.31 8% 12.66 1.0 18,069 39.0% 22,117 70.1%
HCM 1.95 10% 18.63 1.79 25,014 -2.3% 27,209 6.3%
BVH 9.54 9% 16.83 1.51 59,700 20.6% 52,316 5.7%
CTG 15.04 17% 8.09 1.35 43,243 11.3% 37,277 -4.0%
HDB 10.65 23% 5.55 1.26 32,584 47.8% 26,194 18.8%
VCB 9.29 17% 14.01 2.32 94,663 66.4% 110,371 94.0%
VPB 5.57 11% 9.02 0.96 23,537 28.6% 28,588 56.2%
MBS 2.12 12% 18.56 2.15 26,808 -0.3% 25,068 -6.8%
BVS 1.33 6% 14.44 0.87 20,840 -31.4% 24,407 -19.7%
MIG 3.1 11% 12.61 1.33 18,855 15.0% 18,540 13.0%
ORS 2.19 8% 9.59 0.73 19,346 128.4% 23,294 175.0%
VIX 0.26 5% 22.62 1.2 19,647 45.0% 29,265 116.0%
MSB 7.28 15% 5.42 0.8 15,482 32.9% 16,085 38.1%
VCI 0.89 8% 26.01 2.08 39,716 8.8% 43,797 20.0%
BSI 1.54 7% 28.3 1.97 38,094 -15.9% 43,758 -3.4%