Kiến thức

Ngân hàng TMCP Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh (HDB)

Ngày cập nhật thông tin: 08/10/2025 16:02
Thông tin cổ phếu
Mã cổ phiếu HDB
Ngành Tài chính
Giá hiện tại 31,450 | 0.5%
SL CP lưu hành 3,495,060,732
Tăng trưởng doanh thu trung bình 5 năm 26%
Biên lợi nhuận ròng trung bình 5 năm 42%
PE hiện tại 7.91 (lớn hơn trung bình 5 năm)
PB hiện tại 1.8 (lớn hơn trung bình 5 năm)

Báo cáo tài chính theo quý

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE EPS EPS (4 quý) P/E P/B P/S
2020 Quý 1 2,883,597 888,629 N/A N/A 30 % 9.84 254.3
Quý 2 2,780,364 1,210,550 N/A N/A 43 % 9.68 346.4
Quý 3 3,021,583 1,091,310 N/A N/A 36 % 10.44 312.2
Quý 4 3,212,161 1,058,236 N/A N/A 32 % 11.92 17 % 302.8 1,215.6 25.87 9.24
2021 Quý 1 3,362,798 1,563,388 16.6 % 75.9 % 46 % 11.34 19 % 447.3 1,408.7 22.33 8.88
Quý 2 3,468,701 1,551,879 24.8 % 28.2 % 44 % 10.94 19 % 444.0 1,506.4 20.88 8.41
Quý 3 3,306,282 1,431,065 9.4 % 31.1 % 43 % 10.83 19 % 409.5 1,603.6 19.61 8.23
Quý 4 3,752,996 1,507,187 16.8 % 42.4 % 40 % 11.17 20 % 431.2 1,732.0 18.16 7.91
2022 Quý 1 4,043,391 1,918,399 20.2 % 22.7 % 47 % 10.61 20 % 548.9 1,833.6 17.15 7.54
Quý 2 4,551,225 2,079,127 31.2 % 34.0 % 45 % 9.87 20 % 594.9 1,984.5 15.85 7.02
Quý 3 4,484,850 2,015,985 35.6 % 40.9 % 44 % 9.74 20 % 576.8 2,151.8 14.62 6.53
Quý 4 4,932,102 1,736,284 31.4 % 15.2 % 35 % 9.68 20 % 496.8 2,217.4 14.18 6.1
2023 Quý 1 4,840,808 2,088,010 19.7 % 8.8 % 43 % 10.24 19 % 597.4 2,265.9 13.88 5.84
Quý 2 4,954,515 2,158,553 8.9 % 3.8 % 43 % 10.96 20 % 617.6 2,288.6 13.74 5.72
Quý 3 4,916,148 2,480,440 9.6 % 23.0 % 50 % 10.81 20 % 709.7 2,421.5 12.99 5.6
Quý 4 7,472,503 3,343,895 51.5 % 92.6 % 44 % 11.98 22 % 956.7 2,881.5 10.91 4.95
2024 Quý 1 7,160,350 3,109,772 47.9 % 48.9 % 43 % 11.12 22 % 889.8 3,173.8 9.91 4.49
Quý 2 7,719,878 3,114,891 55.8 % 44.3 % 40 % 11.28 24 % 891.2 3,447.4 9.12 4.03
Quý 3 7,773,445 3,423,876 58.1 % 38.0 % 44 % 10.75 24 % 979.6 3,717.4 8.46 3.65
Quý 4 8,202,720 3,114,654 9.8 % -6.9 % 37 % 11.31 23 % 891.2 3,651.8 8.61 3.56
2025 Quý 1 7,408,100 4,234,754 3.5 % 36.2 % 57 % 10.65 23 % 1,211.6 3,973.7 7.91 3.53
Quý 2
(Ước lượng)
9,727,046 4,085,359 26 % 31.2 % 42 % N/A 7.4 1.69 3.53
Quý 3
(Ước lượng)
9,794,541 4,113,707 26 % 20.1 % 42 % N/A 7.07 1.59 3.53
Quý 4
(Ước lượng)
10,335,427 4,340,879 26 % 39.4 % 42 % N/A 6.55 1.49 3.53

Báo cáo tài chính theo năm

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE ROA P/E P/B P/S
2020 11,897,705 4,248,725 N/A N/A 35 % 11.92 17 % 1 % 25.87 4.45 9.24
2021 13,890,777 6,053,519 16.8 % 42.5 % 43 % 11.17 20 % 2 % 18.16 3.57 7.91
2022 18,011,568 7,749,795 29.7 % 28.0 % 43 % 9.68 20 % 2 % 14.18 2.82 6.1
2023 22,183,974 10,070,898 23.2 % 30.0 % 45 % 11.98 22 % 2 % 10.91 2.37 4.95
2024 30,856,393 12,763,193 39.1 % 26.7 % 41 % 11.31 23 % 2 % 8.61 1.94 3.56
2025
(Ước lượng)
37,265,114 16,774,699 20.8 % 31.4 % 45 % 8.84 23 % 2 % 6.55 1.49 2.95

Định giá cổ phiếu

P/E
PE trung bình 5 năm 6.9
PE hiện tại 7.91
PE lớn nhất 5 năm 11.04
PE nhỏ nhất 5 năm 4.29
EPS hiện tại (4 quý gần nhất) 3,973.7
Giá hợp lý (V= EPS x PE) 27,418
Tỷ lệ tăng -12.8%
P/B
PB trung bình 5 năm 1.3
PB hiện tại 1.8
PB lớn nhất 5 năm 2.01
PB nhỏ nhất 5 năm 0.72
BVPS 17,463
Giá hợp lý (V= BVPS x PB) 22,701
Tỷ lệ tăng -27.8%
P/S
PS trung bình 5 năm 6.2
PS hiện tại 3.53
SPS hiện tại (4 quý gần nhất) 8,899.5
Giá hợp lý (V= SPS x PS) 24,636
Tỷ lệ tăng -21.7%
Benjamin Graham
Tốc độ tăng trưởng trung bình dự kiến mỗi năm tới (g) 15 %
EPS 4 Quý trung bình 5 năm 2,459.2
BVPS 17,463
Công thức 1
Giá hợp lý (V = Normalized EPS x (7 + g)) 54,102
Tỷ lệ tăng 72.0%
Công thức 2
Giá hợp lý (V = (22.5 x EPS x BVPS)^(½)) 31,084
Tỷ lệ tăng -1.2%

Tín hiệu kỹ thuật

Đường MA
MA5 31,060
MA20 30,750
MA50 30,501
MA100 26,739
Giá phiên trước đó 31,300
Khuyến nghị N/A

Đường SMA50 thấp hơn SMA20 là tín hiệu tăng giá trong dài hạn

Đường SMA50 thấp hơn đường SMA20 thấp hơn đường giá là tín hiệu của xu hướng tăng giá.

Tham khảo lịch sử điểm mua/bán theo đường MA
Khối lượng giao dịch
Khối lượng hôm nay 16,332,400
MA 5 16,318,640
Khối lượng / MA 5 100 %

Giao dịch CĐ lớn - nội bộ gần đây

Ngày Tên Vị trí Giao dịch Số cổ phần
10/09/2025 Phạm Văn Đẩu Người phụ trách quản trị công ty ĐÃ BÁN 1,300,000 (0.04%)
21/08/2025 Hồ Đặng Hoàng Quyên Kế toán trưởng ĐÃ BÁN 640,000 (0.02%)
01/07/2025 Công đoàn Ngân hàng TMCP Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh ĐÃ BÁN 661,919 (0.02%)
30/06/2025 Kim Byoungho Chủ tịch HĐQT ĐÃ MUA 120,000 (0.0%)
26/06/2025 CTCP Sovico ĐÃ BÁN 50,000,000 (1.43%)
12/06/2025 Lê Thanh Tùng Giám đốc điều hành ĐÃ MUA 18,000 (0.0%)
12/06/2025 Công đoàn Ngân hàng TMCP Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh ĐÃ BÁN 211,105 (0.01%)
01/06/2025 Nguyễn Đăng Thanh ĐÃ BÁN 454,336 (0.01%)
10/04/2025 Nguyễn Hữu Đặng ĐÃ BÁN 60,126,419 (1.72%)
16/12/2024 Phạm Quốc Thanh Thành viên HĐQT ĐÃ MUA 959,800 (0.03%)
20/03/2024 Đào Duy Tường Trưởng ban kiểm soát ĐÃ MUA 75,000 (0.0%)
14/03/2024 Nguyễn Thị Phương Thảo Phó Chủ tịch HĐQT ĐÃ MUA 1,300,000 (0.04%)
14/03/2024 Nguyễn Hữu Đặng Phó Chủ tịch HĐQT ĐÃ MUA 200,000 (0.01%)
14/03/2024 Lưu Đức Khánh Phó Chủ tịch HĐQT ĐÃ MUA 240,000 (0.01%)
14/03/2024 Phạm Văn Đẩu Người phụ trách quản trị công ty ĐÃ MUA 800,000 (0.02%)
14/03/2024 Trần Hoài Nam Phó tổng giám đốc ĐÃ MUA 750,000 (0.02%)
14/03/2024 Lê Thanh Tùng Phó tổng giám đốc ĐÃ MUA 770,000 (0.02%)
14/03/2024 Hồ Đặng Hoàng Quyên Kế toán trưởng ĐÃ MUA 400,000 (0.01%)
14/03/2024 Nguyễn Minh Đức Phó tổng giám đốc ĐÃ MUA 800,000 (0.02%)
22/12/2023 Phạm Quốc Thanh Thành viên HĐQT ĐÃ MUA 2,000,000 (0.06%)
28/11/2023 Phạm Thị Truyền ĐÃ BÁN 296,400 (0.01%)
18/04/2023 Trần Tú Thi ĐÃ BÁN 4,438,833 (0.13%)
17/03/2023 Nguyễn Văn Hảo Phó tổng giám đốc ĐÃ MUA 160,000 (0.0%)
19/01/2023 Trần Hoài Nam Phó tổng giám đốc ĐÃ MUA 100,500 (0.0%)
18/01/2023 Nguyễn Minh Đức Phó tổng giám đốc ĐÃ MUA 50,000 (0.0%)
04/01/2023 Phạm Quốc Thanh Thành viên HĐQT ĐÃ MUA 391,800 (0.01%)

Sự kiện về cổ tức gần đây

Ngày giao dịch không ưởng quyền Sự kiện Ngày thực hiện
2024-12-11 Cổ tức năm 2023 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:20 2025-03-12
2024-07-12 Cổ tức đợt 1/2023 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2024-07-26
2023-07-19 Cổ tức năm 2022 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:15 2023-08-30
2023-05-29 Cổ tức đợt 1/2022 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2023-06-12
2022-09-27 Cổ tức năm 2021 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:25 2022-11-08
2021-08-26 Cổ tức đợt 2/2020 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:25 2021-10-15
2020-11-27 Cổ tức đợt 2/2019 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:26,9 2021-02-27
2020-10-01 Cổ tức đợt 1/2019 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:15 2020-10-07
2020-10-01 Cổ tức đợt 1/2020 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:15 2020-10-07
2018-06-20 Cổ tức đợt 1/2017 bằng tiền, tỷ lệ 1300đ/CP 2018-07-05
2017-10-28 Cổ tức năm 2016 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:7 2017-10-30
2017-10-28 Cổ tức năm 2017 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:2 2017-10-30

So sánh với các cổ phếu cùng ngành

Nợ/VCSH ROE PE hiện tại PB hiện tại Định giá theo PE Định giá theo PB
Giá hợp lý Tỉ lệ tăng Giá hợp lý Tỉ lệ tăng
ACB 9.24 19% 8.3 1.58 21,281 -20.4% 23,732 -11.3%
TCB 5.43 14% 12.87 1.78 23,090 -40.2% 26,071 -32.5%
STB 12.08 19% 10.39 1.95 61,134 2.1% 36,831 -38.5%
MBB 8.35 20% 8.77 1.75 20,212 -24.7% 18,424 -31.4%
ABB 11.8 5% 16.65 0.92 15,256 20.1% 11,096 -12.6%
OCB 7.93 9% 11.8 1.07 7,709 -40.7% 13,378 2.9%
TPB 8.85 16% 8.16 1.3 18,592 -4.4% 19,432 -0.1%
BID 17.32 16% 11.5 1.82 50,986 26.0% 44,410 9.8%
VIB 10.36 16% 9.56 1.56 14,682 -26.8% 19,231 -4.1%
SHB 11.86 15% 8.37 1.29 14,466 -16.4% 13,382 -22.6%
SSI 2.03 10% 29.47 3.09 30,472 -26.0% 32,028 -22.3%
VND 1.49 7% 24.47 1.81 15,986 -33.0% 23,763 -0.4%
SHS 0.31 8% 25.91 2.04 15,297 -42.5% 18,214 -31.5%
HCM 1.95 10% 29.9 2.87 19,425 -29.1% 21,003 -23.3%
BVH 9.54 9% 18.63 1.68 59,406 8.4% 52,316 -4.5%
CTG 15.04 17% 11.01 1.84 43,243 -18.3% 37,277 -29.5%
HDB 10.65 23% 7.91 1.8 27,418 -12.8% 22,701 -27.8%
VCB 9.29 17% 15.9 2.63 63,785 -1.3% 76,033 17.7%
VPB 5.57 11% 15.33 1.63 22,928 -26.3% 26,682 -14.2%
MBS 2.12 12% 27.78 3.21 27,218 -22.2% 16,348 -53.3%
BVS 1.33 6% 17.91 1.08 21,261 -43.6% 24,407 -35.3%
MIG 3.1 11% 13.56 1.43 16,472 -2.0% 16,480 -1.9%
ORS 2.19 8% 16.41 1.24 19,081 31.6% 23,294 60.6%
VIX 0.26 5% 66.78 3.55 18,598 -51.2% 27,872 -26.8%
MSB 7.28 15% 7.59 1.12 15,411 13.3% 15,841 16.5%
VCI 0.89 8% 31.4 2.52 39,330 -10.2% 43,525 -0.6%
BSI 1.54 7% 31.85 2.21 34,776 -25.0% 39,780 -14.2%