Kiến thức

Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (VPB)

Ngày cập nhật thông tin: 22/05/2025 16:16
Thông tin cổ phếu
Mã cổ phiếu VPB
Ngành Tài chính
Giá hiện tại 18,300 | -0.8%
SL CP lưu hành 7,933,923,601
Tăng trưởng doanh thu trung bình 5 năm 12%
Biên lợi nhuận ròng trung bình 5 năm 33%
PE hiện tại 9.02 (nhỏ hơn trung bình 5 năm)
PB hiện tại 0.96 (nhỏ hơn trung bình 5 năm)

Báo cáo tài chính theo quý

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE EPS EPS (4 quý) P/E P/B P/S
2020 Quý 1 8,021,178 2,313,995 N/A N/A 28 % 7.83 291.7
Quý 2 7,700,803 2,951,020 N/A N/A 38 % 7.41 371.9
Quý 3 7,883,845 2,251,514 N/A N/A 28 % 7.32 283.8
Quý 4 8,739,998 2,897,229 N/A N/A 33 % 6.94 20 % 365.2 1,312.6 13.94 4.49
2021 Quý 1 9,119,891 3,201,810 13.7 % 38.4 % 35 % 6.79 20 % 403.6 1,424.5 12.85 4.34
Quý 2 9,231,836 4,016,363 19.9 % 36.1 % 43 % 6.53 21 % 506.2 1,558.7 11.74 4.15
Quý 3 7,474,232 2,160,820 -5.2 % -4.0 % 28 % 6.69 20 % 272.4 1,547.3 11.83 4.2
Quý 4 8,522,870 2,428,891 -2.5 % -16.2 % 28 % 5.33 14 % 306.1 1,488.3 12.3 4.23
2022 Quý 1 9,887,714 8,671,526 8.4 % 170.8 % 87 % 4.92 18 % 1,093.0 2,177.7 8.4 4.13
Quý 2 10,465,653 3,508,206 13.4 % -12.7 % 33 % 5.17 17 % 442.2 2,113.6 8.66 3.99
Quý 3 10,384,901 3,729,883 38.9 % 72.6 % 35 % 4.82 18 % 470.1 2,311.4 7.92 3.7
Quý 4 10,282,653 2,265,619 20.6 % -6.7 % 22 % 5.1 18 % 285.6 2,290.8 7.99 3.54
2023 Quý 1 9,533,939 2,535,954 -3.6 % -70.8 % 26 % 5.45 11 % 319.6 1,517.5 12.06 3.57
Quý 2 8,762,153 3,061,793 -16.3 % -12.7 % 34 % 5.88 11 % 385.9 1,461.2 12.52 3.73
Quý 3 8,836,748 2,424,746 -14.9 % -35.0 % 27 % 6.09 9 % 305.6 1,296.7 14.11 3.88
Quý 4 11,041,836 2,030,080 7.4 % -10.4 % 18 % 4.84 7 % 255.9 1,267.0 14.44 3.8
2024 Quý 1 11,323,398 3,566,697 18.8 % 40.6 % 31 % 4.75 8 % 449.6 1,397.0 13.1 3.63
Quý 2 12,408,240 3,558,386 41.6 % 16.2 % 28 % 5.26 8 % 448.5 1,459.5 12.54 3.33
Quý 3 12,155,772 4,027,832 37.6 % 66.1 % 33 % 5.04 9 % 507.7 1,661.6 11.01 3.09
Quý 4 13,192,997 4,617,420 19.5 % 127.5 % 34 % 5.27 11 % 582.0 1,987.7 9.21 2.96
2025 Quý 1 13,355,764 3,894,909 17.9 % 9.2 % 29 % 5.57 11 % 490.9 2,029.1 9.02 2.84
Quý 2
(Ước lượng)
13,897,229 4,586,086 12 % 28.9 % 33 % N/A 8.48 0.93 2.84
Quý 3
(Ước lượng)
13,614,465 4,492,773 12 % 11.5 % 33 % N/A 8.25 0.91 2.84
Quý 4
(Ước lượng)
14,776,157 4,876,132 12 % 5.6 % 33 % N/A 8.13 0.88 2.84

Báo cáo tài chính theo năm

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE ROA P/E P/B P/S
2020 32,345,824 10,413,758 N/A N/A 32 % 6.94 20 % 2 % 13.94 2.75 4.49
2021 34,348,829 11,807,884 6.2 % 13.4 % 34 % 5.33 14 % 2 % 12.3 1.68 4.23
2022 41,020,921 18,175,234 19.4 % 53.9 % 44 % 5.1 18 % 3 % 7.99 1.4 3.54
2023 38,174,676 10,052,573 -6.9 % -44.7 % 26 % 4.84 7 % 1 % 14.44 1.04 3.8
2024 49,080,407 15,770,335 28.6 % 56.9 % 32 % 5.27 11 % 2 % 9.21 0.99 2.96
2025
(Ước lượng)
55,643,615 17,849,900 13.4 % 13.2 % 32 % 5.1 11 % 2 % 8.13 0.88 2.61

Định giá cổ phiếu

P/E
PE trung bình 5 năm 11.6
PE hiện tại 9.02
PE lớn nhất 5 năm 16.95
PE nhỏ nhất 5 năm 5.74
EPS hiện tại (4 quý gần nhất) 2,029.1
Giá hợp lý (V= EPS x PE) 23,537
Tỷ lệ tăng 28.6%
P/B
PB trung bình 5 năm 1.5
PB hiện tại 0.96
PB lớn nhất 5 năm 3.19
PB nhỏ nhất 5 năm 0.95
BVPS 19,059
Giá hợp lý (V= BVPS x PB) 28,588
Tỷ lệ tăng 56.2%
P/S
PS trung bình 5 năm 3.8
PS hiện tại 2.84
SPS hiện tại (4 quý gần nhất) 6,442.3
Giá hợp lý (V= SPS x PS) 7,710
Tỷ lệ tăng -57.9%
Benjamin Graham
Tốc độ tăng trưởng trung bình dự kiến mỗi năm tới (g) 15 %
EPS 4 Quý trung bình 5 năm 1,683.2
BVPS 19,059
Công thức 1
Giá hợp lý (V = Normalized EPS x (7 + g)) 37,030
Tỷ lệ tăng 102.3%
Công thức 2
Giá hợp lý (V = (22.5 x EPS x BVPS)^(½)) 26,866
Tỷ lệ tăng 46.8%

Tín hiệu kỹ thuật

Đường MA
MA5 18,240
MA20 17,387
MA50 18,026
MA100 18,471
Giá phiên trước đó 18,450
Khuyến nghị N/A

Đường SMA20 thấp hơn đường SMA50 là tín hiệu giảm giá trong dài hạn;

Tham khảo lịch sử điểm mua/bán theo đường MA
Khối lượng giao dịch
Khối lượng hôm nay 40,934,700
MA 5 47,941,460
Khối lượng / MA 5 85 %

Giao dịch CĐ lớn - nội bộ gần đây

Ngày Tên Vị trí Giao dịch Số cổ phần
06/03/2025 Phạm Thị Nhung Thành viên HĐQT ĐÃ MUA 30,000,000 (0.38%)
26/08/2024 Phạm Thị Nhung Thành viên HĐQT ĐÃ MUA 5,000,000 (0.06%)
01/11/2023 Ngô Chí Trung Johnny ĐÃ MUA 70,000,000 (0.88%)
30/10/2023 Sumitomo Mitsui Banking Corporation ĐÃ MUA 1,190,500,000 (15.01%)
20/10/2023 Nguyễn Thị Thu Hằng Kế toán trưởng ĐÃ BÁN 5,900 (0.0%)
28/09/2023 Nguyễn Thành Long Phó tổng giám đốc ĐÃ MUA 40,000 (0.0%)
28/09/2023 Lưu Thị Thảo Phó tổng giám đốc ĐÃ MUA 60,000 (0.0%)
28/09/2023 Nguyễn Thanh Bình Phó tổng giám đốc ĐÃ MUA 40,000 (0.0%)
28/09/2023 Dương Thị Thu Thủy Phó tổng giám đốc ĐÃ MUA 55,000 (0.0%)
28/09/2023 Đinh Văn Nho Phó tổng giám đốc ĐÃ MUA 40,000 (0.0%)
28/09/2023 Nguyễn Thị Thu Hằng Kế toán trưởng ĐÃ MUA 18,000 (0.0%)

Sự kiện về cổ tức gần đây

Ngày giao dịch không ưởng quyền Sự kiện Ngày thực hiện
2025-05-15 Cổ tức đợt 1/2024 bằng tiền, tỷ lệ 500đ/CP 2025-05-23
2024-05-22 Cổ tức đợt 1/2023 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2024-05-31
2023-11-09 Cổ tức đợt 1/2022 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2023-11-20
2022-09-28 Cổ tức năm 2022 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 2:1 2022-11-08
2021-10-07 Cổ tức năm 2021 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:17,8 2021-11-15
2021-10-07 Cổ tức năm 2020 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:62,2 2022-01-08
2018-06-29 Cổ tức đợt 1/2017 bằng tiền, tỷ lệ 2000đ/CP 2018-07-06
2018-06-18 Cổ tức năm 2018 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:31,6 2018-07-02
2018-06-18 Cổ tức đợt 2/2017 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:30,2 2018-07-02
2017-06-24 Cổ tức đợt 1/2017 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:1
2017-06-24 Cổ tức đợt 2/2016 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:31,8
2017-01-13 Cổ tức đợt 3/2015 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:13,1
2017-01-13 Cổ tức đợt 1/2016 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:5,7
2016-01-29 Cổ tức đợt 2/2015 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:0,8
2016-01-29 Cổ tức đợt 2/2014 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:14,6
2015-05-12 Cổ tức đợt 1/2015 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:0,7

So sánh với các cổ phếu cùng ngành

Nợ/VCSH ROE PE hiện tại PB hiện tại Định giá theo PE Định giá theo PB
Giá hợp lý Tỉ lệ tăng Giá hợp lý Tỉ lệ tăng
ACB 9.24 19% 6.89 1.31 25,585 0.1% 27,291 6.8%
TCB 5.43 14% 10.14 1.4 23,460 -23.1% 26,149 -14.3%
STB 12.08 19% 7.13 1.34 61,711 50.1% 36,831 -10.4%
MBB 8.35 20% 6.1 1.22 30,723 24.6% 28,373 15.1%
ABB 11.8 5% 9.96 0.55 15,408 102.7% 11,096 46.0%
OCB 7.93 9% 9.04 0.82 8,683 -19.2% 14,448 34.4%
TPB 8.85 16% 5.58 0.89 18,592 39.8% 19,432 46.1%
BID 17.32 16% 10.24 1.62 61,535 70.9% 53,292 48.0%
VIB 10.36 16% 7.57 1.24 17,495 -3.6% 23,440 29.1%
SHB 11.86 15% 5.76 0.89 18,915 40.6% 18,146 34.9%
SSI 2.03 10% 15.79 1.65 30,615 31.1% 31,066 33.0%
VND 1.49 7% 16.05 1.19 16,474 5.3% 23,763 51.8%
SHS 0.31 8% 12.66 1.0 18,069 39.0% 22,117 70.1%
HCM 1.95 10% 18.63 1.79 25,014 -2.3% 27,209 6.3%
BVH 9.54 9% 16.83 1.51 59,700 20.6% 52,316 5.7%
CTG 15.04 17% 8.09 1.35 43,243 11.3% 37,277 -4.0%
HDB 10.65 23% 5.55 1.26 32,584 47.8% 26,194 18.8%
VCB 9.29 17% 14.01 2.32 94,663 66.4% 110,371 94.0%
VPB 5.57 11% 9.02 0.96 23,537 28.6% 28,588 56.2%
MBS 2.12 12% 18.56 2.15 26,808 -0.3% 25,068 -6.8%
BVS 1.33 6% 14.44 0.87 20,840 -31.4% 24,407 -19.7%
MIG 3.1 11% 12.61 1.33 18,855 15.0% 18,540 13.0%
ORS 2.19 8% 9.59 0.73 19,346 128.4% 23,294 175.0%
VIX 0.26 5% 22.62 1.2 19,647 45.0% 29,265 116.0%
MSB 7.28 15% 5.42 0.8 15,482 32.9% 16,085 38.1%
VCI 0.89 8% 26.01 2.08 39,716 8.8% 43,797 20.0%
BSI 1.54 7% 28.3 1.97 38,094 -15.9% 43,758 -3.4%