Kiến thức

Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (VPB)

Ngày cập nhật thông tin: 08/10/2025 16:11
Thông tin cổ phếu
Mã cổ phiếu VPB
Ngành Tài chính
Giá hiện tại 31,100 | 0.2%
SL CP lưu hành 7,933,923,601
Tăng trưởng doanh thu trung bình 5 năm 12%
Biên lợi nhuận ròng trung bình 5 năm 33%
PE hiện tại 15.33 (lớn hơn trung bình 5 năm)
PB hiện tại 1.63 (lớn hơn trung bình 5 năm)

Báo cáo tài chính theo quý

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE EPS EPS (4 quý) P/E P/B P/S
2020 Quý 1 8,021,178 2,313,995 N/A N/A 28 % 7.83 291.7
Quý 2 7,700,803 2,951,020 N/A N/A 38 % 7.41 371.9
Quý 3 7,883,845 2,251,514 N/A N/A 28 % 7.32 283.8
Quý 4 8,739,998 2,897,229 N/A N/A 33 % 6.94 20 % 365.2 1,312.6 23.69 7.63
2021 Quý 1 9,119,891 3,201,810 13.7 % 38.4 % 35 % 6.79 20 % 403.6 1,424.5 21.83 7.38
Quý 2 9,231,836 4,016,363 19.9 % 36.1 % 43 % 6.53 21 % 506.2 1,558.7 19.95 7.05
Quý 3 7,474,232 2,160,820 -5.2 % -4.0 % 28 % 6.69 20 % 272.4 1,547.3 20.1 7.14
Quý 4 8,522,870 2,428,891 -2.5 % -16.2 % 28 % 5.33 14 % 306.1 1,488.3 20.9 7.18
2022 Quý 1 9,887,714 8,671,526 8.4 % 170.8 % 87 % 4.92 18 % 1,093.0 2,177.7 14.28 7.03
Quý 2 10,465,653 3,508,206 13.4 % -12.7 % 33 % 5.17 17 % 442.2 2,113.6 14.71 6.79
Quý 3 10,384,901 3,729,883 38.9 % 72.6 % 35 % 4.82 18 % 470.1 2,311.4 13.46 6.28
Quý 4 10,282,653 2,265,619 20.6 % -6.7 % 22 % 5.1 18 % 285.6 2,290.8 13.58 6.02
2023 Quý 1 9,533,939 2,535,954 -3.6 % -70.8 % 26 % 5.45 11 % 319.6 1,517.5 20.49 6.07
Quý 2 8,762,153 3,061,793 -16.3 % -12.7 % 34 % 5.88 11 % 385.9 1,461.2 21.28 6.33
Quý 3 8,836,748 2,424,746 -14.9 % -35.0 % 27 % 6.09 9 % 305.6 1,296.7 23.98 6.59
Quý 4 11,041,836 2,030,080 7.4 % -10.4 % 18 % 4.84 7 % 255.9 1,267.0 24.55 6.46
2024 Quý 1 11,323,398 3,566,697 18.8 % 40.6 % 31 % 4.75 8 % 449.6 1,397.0 22.26 6.17
Quý 2 12,408,240 3,558,386 41.6 % 16.2 % 28 % 5.26 8 % 448.5 1,459.5 21.31 5.66
Quý 3 12,155,772 4,027,832 37.6 % 66.1 % 33 % 5.04 9 % 507.7 1,661.6 18.72 5.26
Quý 4 13,192,997 4,617,420 19.5 % 127.5 % 34 % 5.27 11 % 582.0 1,987.7 15.65 5.03
2025 Quý 1 13,355,764 3,894,909 17.9 % 9.2 % 29 % 5.57 11 % 490.9 2,029.1 15.33 4.83
Quý 2
(Ước lượng)
13,897,229 4,586,086 12 % 28.9 % 33 % N/A 14.41 1.58 4.83
Quý 3
(Ước lượng)
13,614,465 4,492,773 12 % 11.5 % 33 % N/A 14.03 1.54 4.83
Quý 4
(Ước lượng)
14,776,157 4,876,132 12 % 5.6 % 33 % N/A 13.82 1.49 4.83

Báo cáo tài chính theo năm

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE ROA P/E P/B P/S
2020 32,345,824 10,413,758 N/A N/A 32 % 6.94 20 % 2 % 23.69 4.67 7.63
2021 34,348,829 11,807,884 6.2 % 13.4 % 34 % 5.33 14 % 2 % 20.9 2.85 7.18
2022 41,020,921 18,175,234 19.4 % 53.9 % 44 % 5.1 18 % 3 % 13.58 2.38 6.02
2023 38,174,676 10,052,573 -6.9 % -44.7 % 26 % 4.84 7 % 1 % 24.55 1.76 6.46
2024 49,080,407 15,770,335 28.6 % 56.9 % 32 % 5.27 11 % 2 % 15.65 1.68 5.03
2025
(Ước lượng)
55,643,615 17,849,900 13.4 % 13.2 % 32 % 5.1 11 % 2 % 13.82 1.49 4.43

Định giá cổ phiếu

P/E
PE trung bình 5 năm 11.3
PE hiện tại 15.33
PE lớn nhất 5 năm 16.5
PE nhỏ nhất 5 năm 5.59
EPS hiện tại (4 quý gần nhất) 2,029.1
Giá hợp lý (V= EPS x PE) 22,928
Tỷ lệ tăng -26.3%
P/B
PB trung bình 5 năm 1.4
PB hiện tại 1.63
PB lớn nhất 5 năm 3.11
PB nhỏ nhất 5 năm 0.93
BVPS 19,059
Giá hợp lý (V= BVPS x PB) 26,682
Tỷ lệ tăng -14.2%
P/S
PS trung bình 5 năm 6.4
PS hiện tại 4.83
SPS hiện tại (4 quý gần nhất) 6,442.3
Giá hợp lý (V= SPS x PS) 12,986
Tỷ lệ tăng -58.2%
Benjamin Graham
Tốc độ tăng trưởng trung bình dự kiến mỗi năm tới (g) 15 %
EPS 4 Quý trung bình 5 năm 1,683.2
BVPS 19,059
Công thức 1
Giá hợp lý (V = Normalized EPS x (7 + g)) 37,030
Tỷ lệ tăng 19.1%
Công thức 2
Giá hợp lý (V = (22.5 x EPS x BVPS)^(½)) 26,866
Tỷ lệ tăng -13.6%

Tín hiệu kỹ thuật

Đường MA
MA5 30,670
MA20 30,905
MA50 30,953
MA100 25,078
Giá phiên trước đó 31,050
Khuyến nghị N/A

Đường SMA20 thấp hơn đường SMA50 là tín hiệu giảm giá trong dài hạn;

Tham khảo lịch sử điểm mua/bán theo đường MA
Khối lượng giao dịch
Khối lượng hôm nay 25,369,900
MA 5 32,735,662
Khối lượng / MA 5 77 %

Giao dịch CĐ lớn - nội bộ gần đây

Ngày Tên Vị trí Giao dịch Số cổ phần
05/09/2025 Phạm Thị Nhung Thành viên HĐQT ĐÃ MUA 10,000,000 (0.13%)
27/08/2025 Bùi Cẩm Thi ĐÃ MUA 20,000,000 (0.25%)
08/07/2025 Lê Lan Kim Người phụ trách quản trị công ty ĐÃ BÁN 600,000 (0.01%)
06/03/2025 Phạm Thị Nhung Thành viên HĐQT ĐÃ MUA 30,000,000 (0.38%)
26/08/2024 Phạm Thị Nhung Thành viên HĐQT ĐÃ MUA 5,000,000 (0.06%)
01/11/2023 Ngô Chí Trung Johnny ĐÃ MUA 70,000,000 (0.88%)
30/10/2023 Sumitomo Mitsui Banking Corporation ĐÃ MUA 1,190,500,000 (15.01%)
20/10/2023 Nguyễn Thị Thu Hằng Kế toán trưởng ĐÃ BÁN 5,900 (0.0%)
28/09/2023 Nguyễn Thành Long Phó tổng giám đốc ĐÃ MUA 40,000 (0.0%)
28/09/2023 Lưu Thị Thảo Phó tổng giám đốc ĐÃ MUA 60,000 (0.0%)
28/09/2023 Nguyễn Thanh Bình Phó tổng giám đốc ĐÃ MUA 40,000 (0.0%)
28/09/2023 Dương Thị Thu Thủy Phó tổng giám đốc ĐÃ MUA 55,000 (0.0%)
28/09/2023 Đinh Văn Nho Phó tổng giám đốc ĐÃ MUA 40,000 (0.0%)
28/09/2023 Nguyễn Thị Thu Hằng Kế toán trưởng ĐÃ MUA 18,000 (0.0%)

Sự kiện về cổ tức gần đây

Ngày giao dịch không ưởng quyền Sự kiện Ngày thực hiện
2025-05-15 Cổ tức đợt 1/2024 bằng tiền, tỷ lệ 500đ/CP 2025-05-23
2024-05-22 Cổ tức đợt 1/2023 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2024-05-31
2023-11-09 Cổ tức đợt 1/2022 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2023-11-20
2022-09-28 Cổ tức năm 2022 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 2:1 2022-11-08
2021-10-07 Cổ tức năm 2021 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:17,8 2021-11-15
2021-10-07 Cổ tức năm 2020 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:62,2 2022-01-08
2018-06-29 Cổ tức đợt 1/2017 bằng tiền, tỷ lệ 2000đ/CP 2018-07-06
2018-06-18 Cổ tức năm 2018 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:31,6 2018-07-02
2018-06-18 Cổ tức đợt 2/2017 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:30,2 2018-07-02
2017-06-24 Cổ tức đợt 1/2017 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:1
2017-06-24 Cổ tức đợt 2/2016 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:31,8
2017-01-13 Cổ tức đợt 3/2015 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:13,1
2017-01-13 Cổ tức đợt 1/2016 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:5,7
2016-01-29 Cổ tức đợt 2/2015 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:0,8
2016-01-29 Cổ tức đợt 2/2014 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:14,6
2015-05-12 Cổ tức đợt 1/2015 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:0,7

So sánh với các cổ phếu cùng ngành

Nợ/VCSH ROE PE hiện tại PB hiện tại Định giá theo PE Định giá theo PB
Giá hợp lý Tỉ lệ tăng Giá hợp lý Tỉ lệ tăng
ACB 9.24 19% 8.3 1.58 21,281 -20.4% 23,732 -11.3%
TCB 5.43 14% 12.87 1.78 23,090 -40.2% 26,071 -32.5%
STB 12.08 19% 10.39 1.95 61,134 2.1% 36,831 -38.5%
MBB 8.35 20% 8.77 1.75 20,212 -24.7% 18,424 -31.4%
ABB 11.8 5% 16.65 0.92 15,256 20.1% 11,096 -12.6%
OCB 7.93 9% 11.8 1.07 7,709 -40.7% 13,378 2.9%
TPB 8.85 16% 8.16 1.3 18,592 -4.4% 19,432 -0.1%
BID 17.32 16% 11.5 1.82 50,986 26.0% 44,410 9.8%
VIB 10.36 16% 9.56 1.56 14,682 -26.8% 19,231 -4.1%
SHB 11.86 15% 8.37 1.29 14,466 -16.4% 13,382 -22.6%
SSI 2.03 10% 29.47 3.09 30,472 -26.0% 32,028 -22.3%
VND 1.49 7% 24.47 1.81 15,986 -33.0% 23,763 -0.4%
SHS 0.31 8% 25.91 2.04 15,297 -42.5% 18,214 -31.5%
HCM 1.95 10% 29.9 2.87 19,425 -29.1% 21,003 -23.3%
BVH 9.54 9% 18.63 1.68 59,406 8.4% 52,316 -4.5%
CTG 15.04 17% 11.01 1.84 43,243 -18.3% 37,277 -29.5%
HDB 10.65 23% 7.91 1.8 27,418 -12.8% 22,701 -27.8%
VCB 9.29 17% 15.9 2.63 63,785 -1.3% 76,033 17.7%
VPB 5.57 11% 15.33 1.63 22,928 -26.3% 26,682 -14.2%
MBS 2.12 12% 27.78 3.21 27,218 -22.2% 16,348 -53.3%
BVS 1.33 6% 17.91 1.08 21,261 -43.6% 24,407 -35.3%
MIG 3.1 11% 13.56 1.43 16,472 -2.0% 16,480 -1.9%
ORS 2.19 8% 16.41 1.24 19,081 31.6% 23,294 60.6%
VIX 0.26 5% 66.78 3.55 18,598 -51.2% 27,872 -26.8%
MSB 7.28 15% 7.59 1.12 15,411 13.3% 15,841 16.5%
VCI 0.89 8% 31.4 2.52 39,330 -10.2% 43,525 -0.6%
BSI 1.54 7% 31.85 2.21 34,776 -25.0% 39,780 -14.2%