Kiến thức

CTCP Chứng khoán Bảo Việt (BVS)

Ngày cập nhật thông tin: 22/05/2025 16:16
Thông tin cổ phếu
Mã cổ phiếu BVS
Ngành Tài chính
Giá hiện tại 30,400 | -1.0%
SL CP lưu hành 72,200,145
Tăng trưởng doanh thu trung bình 5 năm 25%
Biên lợi nhuận ròng trung bình 5 năm 19%
PE hiện tại 14.44 (lớn hơn trung bình 5 năm)
PB hiện tại 0.87 (lớn hơn trung bình 5 năm)

Báo cáo tài chính theo quý

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE EPS EPS (4 quý) P/E P/B P/S
2020 Quý 1 83,344 -22,704 N/A N/A -27.24 % 0.26 -314.5
Quý 2 164,460 74,301 N/A N/A 45 % 0.24 1,029.1
Quý 3 106,489 33,194 N/A N/A 31 % 0.32 459.7
Quý 4 214,113 47,790 N/A N/A 22 % 0.82 7 % 661.9 1,836.3 16.56 3.86
2021 Quý 1 212,742 63,754 155.3 % N/A 29 % 0.85 11 % 883.0 3,033.8 10.02 3.15
Quý 2 344,428 89,494 109.4 % 20.4 % 25 % 1.33 11 % 1,239.5 3,244.2 9.37 2.5
Quý 3 227,200 32,812 113.4 % -1.2 % 14 % 1.52 11 % 454.5 3,238.9 9.39 2.2
Quý 4 352,530 97,052 64.6 % 103.1 % 27 % 1.67 13 % 1,344.2 3,921.2 7.75 1.93
2022 Quý 1 249,532 48,711 17.3 % -23.6 % 19 % 1.71 12 % 674.7 3,712.9 8.19 1.87
Quý 2 234,511 15,485 -31.9 % -82.7 % 6 % 1.1 9 % 214.5 2,687.8 11.31 2.06
Quý 3 161,874 38,095 -28.8 % 16.1 % 23 % 0.99 9 % 527.6 2,761.0 11.01 2.2
Quý 4 209,349 41,320 -40.6 % -57.4 % 19 % 0.76 6 % 572.3 1,989.1 15.28 2.57
2023 Quý 1 137,801 27,277 -44.8 % -44.0 % 19 % 0.84 6 % 377.8 1,692.2 17.96 2.95
Quý 2 237,288 79,310 1.2 % 412.2 % 33 % 1.19 8 % 1,098.5 2,576.2 11.8 2.94
Quý 3 227,010 36,523 40.2 % -4.1 % 16 % 0.99 8 % 505.9 2,554.4 11.9 2.7
Quý 4 267,997 52,535 28.0 % 27.1 % 19 % 1.6 8 % 727.6 2,709.8 11.22 2.52
2024 Quý 1 235,604 54,746 71.0 % 100.7 % 23 % 1.81 9 % 758.3 3,090.2 9.84 2.27
Quý 2 316,668 47,408 33.5 % -40.2 % 14 % 1.6 8 % 656.6 2,648.4 11.48 2.1
Quý 3 198,741 29,864 -12.5 % -18.2 % 15 % 0.87 7 % 413.6 2,556.1 11.89 2.15
Quý 4 239,543 33,598 -10.6 % -36.0 % 14 % 1.3 7 % 465.3 2,293.8 13.25 2.22
2025 Quý 1 178,580 41,117 -24.2 % -24.9 % 23 % 1.33 6 % 569.5 2,105.1 14.44 2.35
Quý 2
(Ước lượng)
395,835 75,209 25 % 58.6 % 19 % N/A 12.21 0.85 2.35
Quý 3
(Ước lượng)
248,426 47,201 25 % 58.1 % 19 % N/A 11.13 0.83 2.35
Quý 4
(Ước lượng)
299,429 56,892 25 % 69.3 % 19 % N/A 9.96 0.81 2.35

Báo cáo tài chính theo năm

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE ROA P/E P/B P/S
2020 568,406 132,581 N/A N/A 23 % 0.82 7 % 4 % 16.56 1.17 3.86
2021 1,136,900 283,112 100.0 % 113.5 % 24 % 1.67 13 % 5 % 7.75 1.02 1.93
2022 855,266 143,611 -24.8 % -49.3 % 16 % 0.76 6 % 4 % 15.28 0.99 2.57
2023 870,096 195,645 1.7 % 36.2 % 22 % 1.6 8 % 3 % 11.22 0.95 2.52
2024 990,556 165,616 13.8 % -15.3 % 16 % 1.3 7 % 3 % 13.25 0.9 2.22
2025
(Ước lượng)
1,122,270 220,419 13.3 % 33.1 % 19 % 1.24 8 % 4 % 9.96 0.81 1.96

Định giá cổ phiếu

P/E
PE trung bình 5 năm 9.9
PE hiện tại 14.44
PE lớn nhất 5 năm 18.24
PE nhỏ nhất 5 năm 3.68
EPS hiện tại (4 quý gần nhất) 2,105.1
Giá hợp lý (V= EPS x PE) 20,840
Tỷ lệ tăng -31.4%
P/B
PB trung bình 5 năm 0.7
PB hiện tại 0.87
PB lớn nhất 5 năm 1.39
PB nhỏ nhất 5 năm 0.24
BVPS 34,868
Giá hợp lý (V= BVPS x PB) 24,407
Tỷ lệ tăng -19.7%
P/S
PS trung bình 5 năm 2.5
PS hiện tại 2.35
SPS hiện tại (4 quý gần nhất) 12,929.8
Giá hợp lý (V= SPS x PS) 5,262
Tỷ lệ tăng -82.7%
Benjamin Graham
Tốc độ tăng trưởng trung bình dự kiến mỗi năm tới (g) 15 %
EPS 4 Quý trung bình 5 năm 2,537.2
BVPS 34,868
Công thức 1
Giá hợp lý (V = Normalized EPS x (7 + g)) 55,818
Tỷ lệ tăng 83.6%
Công thức 2
Giá hợp lý (V = (22.5 x EPS x BVPS)^(½)) 44,615
Tỷ lệ tăng 46.8%

Tín hiệu kỹ thuật

Đường MA
MA5 30,780
MA20 30,430
MA50 33,890
MA100 35,020
Giá phiên trước đó 30,700
Khuyến nghị N/A

Đường giá thấp hơn đường SMA20 là tín hiệu giảm giá trong ngắn hạn

Đường SMA20 thấp hơn đường SMA50 là tín hiệu giảm giá trong dài hạn;

Đường giá thấp hơn đường SMA20 thấp hơn đường SMA50 có nghĩa là thị trường đang có xu hướng giảm giá.

Tham khảo lịch sử điểm mua/bán theo đường MA
Khối lượng giao dịch
Khối lượng hôm nay 699,600
MA 5 680,640
Khối lượng / MA 5 103 %

Giao dịch CĐ lớn - nội bộ gần đây

Ngày Tên Vị trí Giao dịch Số cổ phần
27/02/2018 Yurie Vietnam Securities Investment Trust (Stock) ĐÃ MUA 22,700 (0.03%)
06/03/2012 Nhữ Đình Hòa Thành viên HĐQT ĐÃ MUA 100,000 (0.14%)
12/01/2011 Lê Văn Bình ĐÃ BÁN 19,700 (0.03%)
08/07/2010 Ngô Phương Chí ĐÃ BÁN 7,400 (0.01%)
08/06/2010 Lê Thị Kim Ngọc ĐÃ BÁN 1,900 (0.0%)

Sự kiện về cổ tức gần đây

Ngày giao dịch không ưởng quyền Sự kiện Ngày thực hiện
2024-10-09 Cổ tức đợt 1/2023 bằng tiền, tỷ lệ 800đ/CP 2024-10-22
2023-10-06 Cổ tức đợt 1/2022 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2023-10-20
2022-10-04 Cổ tức đợt 1/2021 bằng tiền, tỷ lệ 800đ/CP 2022-10-20
2021-10-11 Cổ tức đợt 1/2020 bằng tiền, tỷ lệ 800đ/CP 2021-10-20
2020-10-14 Cổ tức đợt 1/2019 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2020-11-19
2019-10-14 Cổ tức đợt 2/2018 bằng tiền, tỷ lệ 300đ/CP 2019-11-20
2018-12-27 Cổ tức đợt 1/2018 bằng tiền, tỷ lệ 700đ/CP 2019-02-28
2018-07-13 Cổ tức đợt 1/2017 bằng tiền, tỷ lệ 700đ/CP 2018-08-09

So sánh với các cổ phếu cùng ngành

Nợ/VCSH ROE PE hiện tại PB hiện tại Định giá theo PE Định giá theo PB
Giá hợp lý Tỉ lệ tăng Giá hợp lý Tỉ lệ tăng
ACB 9.24 19% 6.89 1.31 25,585 0.1% 27,291 6.8%
TCB 5.43 14% 10.14 1.4 23,460 -23.1% 26,149 -14.3%
STB 12.08 19% 7.13 1.34 61,711 50.1% 36,831 -10.4%
MBB 8.35 20% 6.1 1.22 30,723 24.6% 28,373 15.1%
ABB 11.8 5% 9.96 0.55 15,408 102.7% 11,096 46.0%
OCB 7.93 9% 9.04 0.82 8,683 -19.2% 14,448 34.4%
TPB 8.85 16% 5.58 0.89 18,592 39.8% 19,432 46.1%
BID 17.32 16% 10.24 1.62 61,535 70.9% 53,292 48.0%
VIB 10.36 16% 7.57 1.24 17,495 -3.6% 23,440 29.1%
SHB 11.86 15% 5.76 0.89 18,915 40.6% 18,146 34.9%
SSI 2.03 10% 15.79 1.65 30,615 31.1% 31,066 33.0%
VND 1.49 7% 16.05 1.19 16,474 5.3% 23,763 51.8%
SHS 0.31 8% 12.66 1.0 18,069 39.0% 22,117 70.1%
HCM 1.95 10% 18.63 1.79 25,014 -2.3% 27,209 6.3%
BVH 9.54 9% 16.83 1.51 59,700 20.6% 52,316 5.7%
CTG 15.04 17% 8.09 1.35 43,243 11.3% 37,277 -4.0%
HDB 10.65 23% 5.55 1.26 32,584 47.8% 26,194 18.8%
VCB 9.29 17% 14.01 2.32 94,663 66.4% 110,371 94.0%
VPB 5.57 11% 9.02 0.96 23,537 28.6% 28,588 56.2%
MBS 2.12 12% 18.56 2.15 26,808 -0.3% 25,068 -6.8%
BVS 1.33 6% 14.44 0.87 20,840 -31.4% 24,407 -19.7%
MIG 3.1 11% 12.61 1.33 18,855 15.0% 18,540 13.0%
ORS 2.19 8% 9.59 0.73 19,346 128.4% 23,294 175.0%
VIX 0.26 5% 22.62 1.2 19,647 45.0% 29,265 116.0%
MSB 7.28 15% 5.42 0.8 15,482 32.9% 16,085 38.1%
VCI 0.89 8% 26.01 2.08 39,716 8.8% 43,797 20.0%
BSI 1.54 7% 28.3 1.97 38,094 -15.9% 43,758 -3.4%