Kiến thức

CTCP Chứng khoán Bảo Việt (BVS)

Ngày cập nhật thông tin: 20/03/2025 16:09
Thông tin cổ phếu
Mã cổ phiếu BVS
Ngành Tài chính
Giá hiện tại 40,100 | 0.0%
SL CP lưu hành 72,200,145
Tăng trưởng doanh thu trung bình 5 năm 29%
Biên lợi nhuận ròng trung bình 5 năm 19%
PE hiện tại 17.48 (lớn hơn trung bình 5 năm)
PB hiện tại 1.18 (lớn hơn trung bình 5 năm)

Báo cáo tài chính theo quý

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE EPS EPS (4 quý) P/E P/B P/S
2020 Quý 1 83,344 -22,704 N/A N/A -27.24 % 0.26 -314.5
Quý 2 164,460 74,301 N/A N/A 45 % 0.24 1,029.1
Quý 3 106,489 33,194 N/A N/A 31 % 0.32 459.7
Quý 4 214,113 47,790 N/A N/A 22 % 0.82 7 % 661.9 1,836.3 21.84 5.09
2021 Quý 1 212,742 63,754 155.3 % N/A 29 % 0.85 11 % 883.0 3,033.8 13.22 4.15
Quý 2 344,428 89,494 109.4 % 20.4 % 25 % 1.33 11 % 1,239.5 3,244.2 12.36 3.3
Quý 3 227,200 32,812 113.4 % -1.2 % 14 % 1.52 11 % 454.5 3,238.9 12.38 2.9
Quý 4 352,530 97,052 64.6 % 103.1 % 27 % 1.67 13 % 1,344.2 3,921.2 10.23 2.55
2022 Quý 1 249,532 48,711 17.3 % -23.6 % 19 % 1.71 12 % 674.7 3,712.9 10.8 2.47
Quý 2 234,511 15,485 -31.9 % -82.7 % 6 % 1.1 9 % 214.5 2,687.8 14.92 2.72
Quý 3 161,874 38,095 -28.8 % 16.1 % 23 % 0.99 9 % 527.6 2,761.0 14.52 2.9
Quý 4 209,349 41,320 -40.6 % -57.4 % 19 % 0.76 6 % 572.3 1,989.1 20.16 3.39
2023 Quý 1 137,801 27,277 -44.8 % -44.0 % 19 % 0.84 6 % 377.8 1,692.2 23.7 3.89
Quý 2 237,288 79,310 1.2 % 412.2 % 33 % 1.19 8 % 1,098.5 2,576.2 15.57 3.88
Quý 3 227,010 36,523 40.2 % -4.1 % 16 % 0.99 8 % 505.9 2,554.4 15.7 3.57
Quý 4 267,997 52,535 28.0 % 27.1 % 19 % 1.6 8 % 727.6 2,709.8 14.8 3.33
2024 Quý 1 235,604 54,746 71.0 % 100.7 % 23 % 1.81 9 % 758.3 3,090.2 12.98 2.99
Quý 2 316,668 47,408 33.5 % -40.2 % 14 % 1.6 8 % 656.6 2,648.4 15.14 2.76
Quý 3 198,741 29,864 -12.5 % -18.2 % 15 % 0.87 7 % 413.6 2,556.1 15.69 2.84
Quý 4 239,543 33,598 -10.6 % -36.0 % 14 % 1.3 7 % 465.3 2,293.8 17.48 2.92
2025 Quý 1
(Ước lượng)
303,929 57,747 29 % 5.5 % 19 % N/A 17.17 1.16 2.92
Quý 2
(Ước lượng)
408,502 77,615 29 % 63.7 % 19 % N/A 14.56 1.12 2.92
Quý 3
(Ước lượng)
256,376 48,711 29 % 63.1 % 19 % N/A 13.3 1.1 2.92
Quý 4
(Ước lượng)
309,010 58,712 29 % 74.7 % 19 % N/A 11.92 1.08 2.92

Báo cáo tài chính theo năm

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE ROA P/E P/B P/S
2020 568,406 132,581 N/A N/A 23 % 0.82 7 % 4 % 21.84 1.54 5.09
2021 1,136,900 283,112 100.0 % 113.5 % 24 % 1.67 13 % 5 % 10.23 1.35 2.55
2022 855,266 143,611 -24.8 % -49.3 % 16 % 0.76 6 % 4 % 20.16 1.31 3.39
2023 870,096 195,645 1.7 % 36.2 % 22 % 1.6 8 % 3 % 14.8 1.25 3.33
2024 990,556 165,616 13.8 % -15.3 % 16 % 1.3 7 % 3 % 17.48 1.18 2.92
2025
(Ước lượng)
1,277,817 242,785 29.0 % 46.6 % 18 % 1.18 9 % 4 % 11.92 1.08 2.27

Định giá cổ phiếu

P/E
PE trung bình 5 năm 9.7
PE hiện tại 17.48
PE lớn nhất 5 năm 17.83
PE nhỏ nhất 5 năm 3.68
EPS hiện tại (4 quý gần nhất) 2,293.8
Giá hợp lý (V= EPS x PE) 22,249
Tỷ lệ tăng -44.5%
P/B
PB trung bình 5 năm 0.7
PB hiện tại 1.18
PB lớn nhất 5 năm 1.39
PB nhỏ nhất 5 năm 0.24
BVPS 33,859
Giá hợp lý (V= BVPS x PB) 23,701
Tỷ lệ tăng -40.9%
P/S
PS trung bình 5 năm 3.3
PS hiện tại 2.92
SPS hiện tại (4 quý gần nhất) 13,719.6
Giá hợp lý (V= SPS x PS) 7,569
Tỷ lệ tăng -81.1%
Benjamin Graham
Tốc độ tăng trưởng trung bình dự kiến mỗi năm tới (g) 15 %
EPS 4 Quý trung bình 5 năm 2,550.0
BVPS 33,859
Công thức 1
Giá hợp lý (V = Normalized EPS x (7 + g)) 56,100
Tỷ lệ tăng 39.9%
Công thức 2
Giá hợp lý (V = (22.5 x EPS x BVPS)^(½)) 44,075
Tỷ lệ tăng 9.9%

Tín hiệu kỹ thuật

Đường MA
MA5 39,840
MA20 39,355
MA50 36,634
MA100 37,660
Giá phiên trước đó 40,100
Khuyến nghị N/A

Đường SMA50 thấp hơn SMA20 là tín hiệu tăng giá trong dài hạn

Đường SMA50 thấp hơn đường SMA20 thấp hơn đường giá là tín hiệu của xu hướng tăng giá.

Tham khảo lịch sử điểm mua/bán theo đường MA
Khối lượng giao dịch
Khối lượng hôm nay 1,069,500
MA 5 803,920
Khối lượng / MA 5 133 %

Giao dịch CĐ lớn - nội bộ gần đây

Ngày Tên Vị trí Giao dịch Số cổ phần
27/02/2018 Yurie Vietnam Securities Investment Trust (Stock) ĐÃ MUA 22,700 (0.03%)
06/03/2012 Nhữ Đình Hòa Thành viên HĐQT ĐÃ MUA 100,000 (0.14%)
12/01/2011 Lê Văn Bình ĐÃ BÁN 19,700 (0.03%)
08/07/2010 Ngô Phương Chí ĐÃ BÁN 7,400 (0.01%)
08/06/2010 Lê Thị Kim Ngọc ĐÃ BÁN 1,900 (0.0%)

Sự kiện về cổ tức gần đây

Ngày giao dịch không ưởng quyền Sự kiện Ngày thực hiện
2024-10-09 Cổ tức đợt 1/2023 bằng tiền, tỷ lệ 800đ/CP 2024-10-22
2023-10-06 Cổ tức đợt 1/2022 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2023-10-20
2022-10-04 Cổ tức đợt 1/2021 bằng tiền, tỷ lệ 800đ/CP 2022-10-20
2021-10-11 Cổ tức đợt 1/2020 bằng tiền, tỷ lệ 800đ/CP 2021-10-20
2020-10-14 Cổ tức đợt 1/2019 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2020-11-19
2019-10-14 Cổ tức đợt 2/2018 bằng tiền, tỷ lệ 300đ/CP 2019-11-20
2018-12-27 Cổ tức đợt 1/2018 bằng tiền, tỷ lệ 700đ/CP 2019-02-28
2018-07-13 Cổ tức đợt 1/2017 bằng tiền, tỷ lệ 700đ/CP 2018-08-09

So sánh với các cổ phếu cùng ngành

Nợ/VCSH ROE PE hiện tại PB hiện tại Định giá theo PE Định giá theo PB
Giá hợp lý Tỉ lệ tăng Giá hợp lý Tỉ lệ tăng
ACB 9.35 20% 6.94 1.4 25,936 -0.6% 26,159 0.2%
TCB 5.62 15% 8.98 1.31 23,458 -14.2% 25,128 -8.1%
STB 12.61 18% 7.22 1.33 57,788 49.5% 34,992 -9.5%
MBB 8.64 19% 6.55 1.27 28,560 17.5% 26,856 10.5%
ABB 11.58 4% 13.9 0.6 12,156 48.2% 10,859 32.4%
OCB 7.86 10% 8.55 0.86 9,267 -15.8% 14,128 28.4%
TPB 10.12 16% 6.42 1.04 18,161 23.1% 18,500 25.4%
BID 18.1 17% 11.23 1.92 62,167 57.6% 51,455 30.4%
VIB 10.78 17% 8.39 1.44 17,653 -13.0% 22,483 10.8%
SHB 11.92 16% 5.19 0.83 18,569 58.0% 17,076 45.3%
SSI 1.74 11% 18.49 1.95 30,062 13.0% 31,450 18.2%
VND 1.25 9% 13.6 1.19 19,189 25.0% 24,606 60.3%
SHS 0.25 9% 12.05 1.09 20,034 33.6% 22,052 47.0%
HCM 2.0 10% 22.19 2.21 26,280 -18.0% 27,561 -14.0%
BVH 9.69 9% 18.87 1.67 57,297 8.1% 50,665 -4.4%
CTG 14.91 17% 8.82 1.49 42,471 2.1% 36,299 -12.7%
HDB 11.31 23% 6.33 1.42 30,309 31.2% 24,316 5.3%
VCB 9.48 17% 16.5 2.81 95,554 43.0% 109,530 64.0%
VPB 5.27 11% 9.86 1.06 23,256 18.7% 27,844 42.1%
MBS 2.2 11% 23.8 2.56 24,014 -22.3% 24,122 -21.9%
BVS 1.3 7% 17.48 1.18 22,249 -44.5% 23,701 -40.9%
MIG 3.62 11% 14.4 1.61 17,294 -0.0% 16,092 -7.0%
ORS 1.86 10% 10.9 1.05 25,386 106.4% 24,502 99.2%
VIX 0.22 4% 27.04 1.12 15,099 22.8% 28,602 132.5%
MSB 7.7 15% 5.58 0.84 15,496 30.8% 15,577 31.5%
VCI 1.05 7% 30.91 2.17 35,890 -8.4% 45,065 15.0%
BSI 1.04 8% 29.86 2.44 43,702 -21.0% 43,116 -22.0%