Kiến thức

Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BID)

Ngày cập nhật thông tin: 08/10/2025 15:32
Thông tin cổ phếu
Mã cổ phiếu BID
Ngành Tài chính
Giá hiện tại 40,450 | -0.1%
SL CP lưu hành 7,021,361,917
Tăng trưởng doanh thu trung bình 5 năm 14%
Biên lợi nhuận ròng trung bình 5 năm 31%
PE hiện tại 11.5 (nhỏ hơn trung bình 5 năm)
PB hiện tại 1.82 (nhỏ hơn trung bình 5 năm)

Báo cáo tài chính theo quý

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE EPS EPS (4 quý) P/E P/B P/S
2020 Quý 1 9,148,651 1,409,327 N/A N/A 15 % 17.24 200.7
Quý 2 6,949,508 2,066,190 N/A N/A 29 % 17.14 294.3
Quý 3 9,144,289 2,108,359 N/A N/A 23 % 17.02 300.3
Quý 4 10,565,402 1,636,656 N/A N/A 15 % 18.01 9 % 233.1 1,028.4 39.33 7.93
2021 Quý 1 10,830,069 2,648,137 18.4 % 87.9 % 24 % 17.95 10 % 377.2 1,204.8 33.57 7.58
Quý 2 12,697,539 3,708,653 82.7 % 79.5 % 29 % 18.41 12 % 528.2 1,438.7 28.12 6.57
Quý 3 12,204,661 2,048,016 33.5 % -2.9 % 16 % 18.61 12 % 291.7 1,430.1 28.28 6.13
Quý 4 10,853,341 2,217,704 2.7 % 35.5 % 20 % 19.4 12 % 315.9 1,512.9 26.74 6.1
2022 Quý 1 12,825,927 3,571,160 18.4 % 34.9 % 27 % 19.57 13 % 508.6 1,644.3 24.6 5.85
Quý 2 14,618,850 5,215,695 15.1 % 40.6 % 35 % 20.06 14 % 742.8 1,859.0 21.76 5.62
Quý 3 14,098,425 5,277,956 15.5 % 157.7 % 37 % 19.3 16 % 751.7 2,319.0 17.44 5.42
Quý 4 14,532,344 4,186,385 33.9 % 88.8 % 28 % 19.35 18 % 596.2 2,599.4 15.56 5.06
2023 Quý 1 13,936,193 5,468,480 8.7 % 53.1 % 39 % 18.18 18 % 778.8 2,869.6 14.1 4.97
Quý 2 13,806,993 5,425,578 -5.6 % 4.0 % 39 % 17.61 18 % 772.7 2,899.5 13.95 5.04
Quý 3 13,783,096 4,582,880 -2.2 % -13.2 % 33 % 16.91 17 % 652.7 2,800.5 14.44 5.07
Quý 4 14,869,088 6,074,285 2.3 % 45.1 % 40 % 17.72 18 % 865.1 3,069.4 13.18 5.04
2024 Quý 1 13,541,360 5,812,648 -2.8 % 6.3 % 42 % 17.05 17 % 827.9 3,118.4 12.97 5.07
Quý 2 14,837,771 6,368,892 7.5 % 17.4 % 42 % 17.72 17 % 907.1 3,252.7 12.44 4.98
Quý 3 13,989,724 5,151,318 1.5 % 12.4 % 36 % 17.61 17 % 733.7 3,333.7 12.13 4.96
Quý 4 15,638,753 7,328,333 5.2 % 20.6 % 46 % 18.1 17 % 1,043.7 3,512.3 11.52 4.9
2025 Quý 1 13,945,584 5,840,373 3.0 % 0.5 % 41 % 17.32 16 % 831.8 3,516.3 11.5 4.86
Quý 2
(Ước lượng)
16,915,059 5,243,668 14 % -17.7 % 31 % N/A 12.05 1.76 4.86
Quý 3
(Ước lượng)
15,948,285 4,943,968 14 % -4.0 % 31 % N/A 12.16 1.71 4.86
Quý 4
(Ước lượng)
17,828,178 5,526,735 14 % -24.6 % 31 % N/A 13.18 1.65 4.86

Báo cáo tài chính theo năm

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE ROA P/E P/B P/S
2020 35,807,850 7,220,532 N/A N/A 20 % 18.01 9 % 0.48 % 39.33 3.56 7.93
2021 46,585,610 10,622,510 30.1 % 47.1 % 22 % 19.4 12 % 0.6 % 26.74 3.29 6.1
2022 56,075,546 18,251,196 20.4 % 71.8 % 32 % 19.35 18 % 0.86 % 15.56 2.73 5.06
2023 56,395,370 21,551,223 0.6 % 18.1 % 38 % 17.72 18 % 0.94 % 13.18 2.31 5.04
2024 58,007,608 24,661,191 2.9 % 14.4 % 42 % 18.1 17 % 0.89 % 11.52 1.97 4.9
2025
(Ước lượng)
64,637,106 21,554,744 11.4 % -12.6 % 33 % 15.73 13 % 0.75 % 13.18 1.65 4.39

Định giá cổ phiếu

P/E
PE trung bình 5 năm 14.5
PE hiện tại 11.5
PE lớn nhất 5 năm 27.6
PE nhỏ nhất 5 năm 9.01
EPS hiện tại (4 quý gần nhất) 3,516.3
Giá hợp lý (V= EPS x PE) 50,986
Tỷ lệ tăng 26.0%
P/B
PB trung bình 5 năm 2.0
PB hiện tại 1.82
PB lớn nhất 5 năm 2.81
PB nhỏ nhất 5 năm 1.41
BVPS 22,205
Giá hợp lý (V= BVPS x PB) 44,410
Tỷ lệ tăng 9.8%
P/S
PS trung bình 5 năm 5.6
PS hiện tại 4.86
SPS hiện tại (4 quý gần nhất) 8,319.2
Giá hợp lý (V= SPS x PS) 19,691
Tỷ lệ tăng -51.3%
Benjamin Graham
Tốc độ tăng trưởng trung bình dự kiến mỗi năm tới (g) 15 %
EPS 4 Quý trung bình 5 năm 2,391.2
BVPS 22,205
Công thức 1
Giá hợp lý (V = Normalized EPS x (7 + g)) 52,606
Tỷ lệ tăng 30.1%
Công thức 2
Giá hợp lý (V = (22.5 x EPS x BVPS)^(½)) 34,564
Tỷ lệ tăng -14.6%

Tín hiệu kỹ thuật

Đường MA
MA5 40,320
MA20 40,695
MA50 40,736
MA100 38,715
Giá phiên trước đó 40,500
Khuyến nghị N/A

Đường SMA20 thấp hơn đường SMA50 là tín hiệu giảm giá trong dài hạn;

Đường giá thấp hơn đường SMA20 thấp hơn đường SMA50 có nghĩa là thị trường đang có xu hướng giảm giá.

Tham khảo lịch sử điểm mua/bán theo đường MA
Khối lượng giao dịch
Khối lượng hôm nay 4,602,600
MA 5 3,066,040
Khối lượng / MA 5 150 %

Chú ý đột biến khối lượng 5 phiên trở lại đây

Giao dịch CĐ lớn - nội bộ gần đây

Ngày Tên Vị trí Giao dịch Số cổ phần
19/01/2024 Quách Hùng Hiệp Thành viên HĐQT ĐÃ BÁN 49,610 (0.0%)
06/11/2019 KEB Hana Bank, Co., Ltd. ĐÃ MUA 603,302,706 (8.59%)
02/07/2018 Bùi Thị Tuấn Phương ĐÃ MUA 1,000 (0.0%)
07/04/2018 Đoàn Ánh Sáng ĐÃ BÁN 250,000 (0.0%)
08/03/2018 Công đoàn Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam ĐÃ MUA 10,000 (0.0%)
25/02/2018 Công đoàn Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam ĐÃ BÁN 89,400 (0.0%)
02/02/2018 Phan Đức Tài ĐÃ BÁN 5,040 (0.0%)
05/01/2018 Trần Anh Hải ĐÃ BÁN 6,110 (0.0%)

Sự kiện về cổ tức gần đây

Ngày giao dịch không ưởng quyền Sự kiện Ngày thực hiện
2024-12-23 Cổ tức năm 2024 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:21 2025-03-24
2023-11-28 Cổ tức năm 2022 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:12,7 2024-01-11
2021-12-23 Cổ tức năm 2020 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:25,8 2022-03-24
2021-12-23 Cổ tức đợt 1/2020 bằng tiền, tỷ lệ 200đ/CP 2022-01-24
2020-12-31 Cổ tức đợt 1/2019 bằng tiền, tỷ lệ 800đ/CP 2021-02-03
2019-11-07 Cổ tức đợt 1/2017 bằng tiền, tỷ lệ 700đ/CP 2019-12-12
2019-11-07 Cổ tức đợt 1/2018 bằng tiền, tỷ lệ 700đ/CP 2019-12-12
2017-08-09 Cổ tức đợt 1/2016 bằng tiền, tỷ lệ 700đ/CP 2017-08-25
2016-11-03 Cổ tức đợt 1/2015 bằng tiền, tỷ lệ 850đ/CP 2016-11-21
2015-08-14 Phát hành CP cho CĐHH, tỷ lệ 100:8,6, giá 10000đ/CP
2015-05-08 Cổ tức đợt 1/2014 bằng tiền, tỷ lệ 1020đ/CP 2015-05-22
2014-08-08 Cổ tức đợt 1/2013 bằng tiền, tỷ lệ 850đ/CP 2014-08-28

So sánh với các cổ phếu cùng ngành

Nợ/VCSH ROE PE hiện tại PB hiện tại Định giá theo PE Định giá theo PB
Giá hợp lý Tỉ lệ tăng Giá hợp lý Tỉ lệ tăng
ACB 9.24 19% 8.3 1.58 21,281 -20.4% 23,732 -11.3%
TCB 5.43 14% 12.87 1.78 23,090 -40.2% 26,071 -32.5%
STB 12.08 19% 10.39 1.95 61,134 2.1% 36,831 -38.5%
MBB 8.35 20% 8.77 1.75 20,212 -24.7% 18,424 -31.4%
ABB 11.8 5% 16.65 0.92 15,256 20.1% 11,096 -12.6%
OCB 7.93 9% 11.8 1.07 7,709 -40.7% 13,378 2.9%
TPB 8.85 16% 8.16 1.3 18,592 -4.4% 19,432 -0.1%
BID 17.32 16% 11.5 1.82 50,986 26.0% 44,410 9.8%
VIB 10.36 16% 9.56 1.56 14,682 -26.8% 19,231 -4.1%
SHB 11.86 15% 8.37 1.29 14,466 -16.4% 13,382 -22.6%
SSI 2.03 10% 29.47 3.09 30,472 -26.0% 32,028 -22.3%
VND 1.49 7% 24.47 1.81 15,986 -33.0% 23,763 -0.4%
SHS 0.31 8% 25.91 2.04 15,297 -42.5% 18,214 -31.5%
HCM 1.95 10% 29.9 2.87 19,425 -29.1% 21,003 -23.3%
BVH 9.54 9% 18.63 1.68 59,406 8.4% 52,316 -4.5%
CTG 15.04 17% 11.01 1.84 43,243 -18.3% 37,277 -29.5%
HDB 10.65 23% 7.91 1.8 27,418 -12.8% 22,701 -27.8%
VCB 9.29 17% 15.9 2.63 63,785 -1.3% 76,033 17.7%
VPB 5.57 11% 15.33 1.63 22,928 -26.3% 26,682 -14.2%
MBS 2.12 12% 27.78 3.21 27,218 -22.2% 16,348 -53.3%
BVS 1.33 6% 17.91 1.08 21,261 -43.6% 24,407 -35.3%
MIG 3.1 11% 13.56 1.43 16,472 -2.0% 16,480 -1.9%
ORS 2.19 8% 16.41 1.24 19,081 31.6% 23,294 60.6%
VIX 0.26 5% 66.78 3.55 18,598 -51.2% 27,872 -26.8%
MSB 7.28 15% 7.59 1.12 15,411 13.3% 15,841 16.5%
VCI 0.89 8% 31.4 2.52 39,330 -10.2% 43,525 -0.6%
BSI 1.54 7% 31.85 2.21 34,776 -25.0% 39,780 -14.2%