Kiến thức

Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BID)

Ngày cập nhật thông tin: 22/05/2025 15:32
Thông tin cổ phếu
Mã cổ phiếu BID
Ngành Tài chính
Giá hiện tại 36,000 | -0.6%
SL CP lưu hành 7,021,361,917
Tăng trưởng doanh thu trung bình 5 năm 14%
Biên lợi nhuận ròng trung bình 5 năm 31%
PE hiện tại 10.24 (nhỏ hơn trung bình 5 năm)
PB hiện tại 1.62 (nhỏ hơn trung bình 5 năm)

Báo cáo tài chính theo quý

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE EPS EPS (4 quý) P/E P/B P/S
2020 Quý 1 9,148,651 1,409,327 N/A N/A 15 % 17.24 200.7
Quý 2 6,949,508 2,066,190 N/A N/A 29 % 17.14 294.3
Quý 3 9,144,289 2,108,359 N/A N/A 23 % 17.02 300.3
Quý 4 10,565,402 1,636,656 N/A N/A 15 % 18.01 9 % 233.1 1,028.4 35.01 7.06
2021 Quý 1 10,830,069 2,648,137 18.4 % 87.9 % 24 % 17.95 10 % 377.2 1,204.8 29.88 6.74
Quý 2 12,697,539 3,708,653 82.7 % 79.5 % 29 % 18.41 12 % 528.2 1,438.7 25.02 5.85
Quý 3 12,204,661 2,048,016 33.5 % -2.9 % 16 % 18.61 12 % 291.7 1,430.1 25.17 5.46
Quý 4 10,853,341 2,217,704 2.7 % 35.5 % 20 % 19.4 12 % 315.9 1,512.9 23.8 5.43
2022 Quý 1 12,825,927 3,571,160 18.4 % 34.9 % 27 % 19.57 13 % 508.6 1,644.3 21.89 5.2
Quý 2 14,618,850 5,215,695 15.1 % 40.6 % 35 % 20.06 14 % 742.8 1,859.0 19.37 5.01
Quý 3 14,098,425 5,277,956 15.5 % 157.7 % 37 % 19.3 16 % 751.7 2,319.0 15.52 4.82
Quý 4 14,532,344 4,186,385 33.9 % 88.8 % 28 % 19.35 18 % 596.2 2,599.4 13.85 4.51
2023 Quý 1 13,936,193 5,468,480 8.7 % 53.1 % 39 % 18.18 18 % 778.8 2,869.6 12.55 4.42
Quý 2 13,806,993 5,425,578 -5.6 % 4.0 % 39 % 17.61 18 % 772.7 2,899.5 12.42 4.48
Quý 3 13,783,096 4,582,880 -2.2 % -13.2 % 33 % 16.91 17 % 652.7 2,800.5 12.85 4.51
Quý 4 14,869,088 6,074,285 2.3 % 45.1 % 40 % 17.72 18 % 865.1 3,069.4 11.73 4.48
2024 Quý 1 13,541,360 5,812,648 -2.8 % 6.3 % 42 % 17.05 17 % 827.9 3,118.4 11.54 4.51
Quý 2 14,837,771 6,368,892 7.5 % 17.4 % 42 % 17.72 17 % 907.1 3,252.7 11.07 4.43
Quý 3 13,989,724 5,151,318 1.5 % 12.4 % 36 % 17.61 17 % 733.7 3,333.7 10.8 4.42
Quý 4 15,638,753 7,328,333 5.2 % 20.6 % 46 % 18.1 17 % 1,043.7 3,512.3 10.25 4.36
2025 Quý 1 13,945,584 5,840,373 3.0 % 0.5 % 41 % 17.32 16 % 831.8 3,516.3 10.24 4.33
Quý 2
(Ước lượng)
16,915,059 5,243,668 14 % -17.7 % 31 % N/A 10.73 1.57 4.33
Quý 3
(Ước lượng)
15,948,285 4,943,968 14 % -4.0 % 31 % N/A 10.82 1.52 4.33
Quý 4
(Ước lượng)
17,828,178 5,526,735 14 % -24.6 % 31 % N/A 11.73 1.47 4.33

Báo cáo tài chính theo năm

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE ROA P/E P/B P/S
2020 35,807,850 7,220,532 N/A N/A 20 % 18.01 9 % 0.48 % 35.01 3.17 7.06
2021 46,585,610 10,622,510 30.1 % 47.1 % 22 % 19.4 12 % 0.6 % 23.8 2.93 5.43
2022 56,075,546 18,251,196 20.4 % 71.8 % 32 % 19.35 18 % 0.86 % 13.85 2.43 4.51
2023 56,395,370 21,551,223 0.6 % 18.1 % 38 % 17.72 18 % 0.94 % 11.73 2.06 4.48
2024 58,007,608 24,661,191 2.9 % 14.4 % 42 % 18.1 17 % 0.89 % 10.25 1.75 4.36
2025
(Ước lượng)
64,637,106 21,554,744 11.4 % -12.6 % 33 % 15.73 13 % 0.75 % 11.73 1.47 3.91

Định giá cổ phiếu

P/E
PE trung bình 5 năm 17.5
PE hiện tại 10.24
PE lớn nhất 5 năm 33.39
PE nhỏ nhất 5 năm 9.23
EPS hiện tại (4 quý gần nhất) 3,516.3
Giá hợp lý (V= EPS x PE) 61,535
Tỷ lệ tăng 70.9%
P/B
PB trung bình 5 năm 2.4
PB hiện tại 1.62
PB lớn nhất 5 năm 3.4
PB nhỏ nhất 5 năm 1.7
BVPS 22,205
Giá hợp lý (V= BVPS x PB) 53,292
Tỷ lệ tăng 48.0%
P/S
PS trung bình 5 năm 5.0
PS hiện tại 4.33
SPS hiện tại (4 quý gần nhất) 8,319.2
Giá hợp lý (V= SPS x PS) 17,581
Tỷ lệ tăng -51.2%
Benjamin Graham
Tốc độ tăng trưởng trung bình dự kiến mỗi năm tới (g) 15 %
EPS 4 Quý trung bình 5 năm 2,391.2
BVPS 22,205
Công thức 1
Giá hợp lý (V = Normalized EPS x (7 + g)) 52,606
Tỷ lệ tăng 46.1%
Công thức 2
Giá hợp lý (V = (22.5 x EPS x BVPS)^(½)) 34,564
Tỷ lệ tăng -4.0%

Tín hiệu kỹ thuật

Đường MA
MA5 36,240
MA20 35,617
MA50 37,100
MA100 38,548
Giá phiên trước đó 36,200
Khuyến nghị N/A

Đường SMA20 thấp hơn đường SMA50 là tín hiệu giảm giá trong dài hạn;

Tham khảo lịch sử điểm mua/bán theo đường MA
Khối lượng giao dịch
Khối lượng hôm nay 3,481,000
MA 5 4,066,760
Khối lượng / MA 5 86 %

Giao dịch CĐ lớn - nội bộ gần đây

Ngày Tên Vị trí Giao dịch Số cổ phần
19/01/2024 Quách Hùng Hiệp Thành viên HĐQT ĐÃ BÁN 49,610 (0.0%)
06/11/2019 KEB Hana Bank, Co., Ltd. ĐÃ MUA 603,302,706 (8.59%)
02/07/2018 Bùi Thị Tuấn Phương ĐÃ MUA 1,000 (0.0%)
07/04/2018 Đoàn Ánh Sáng ĐÃ BÁN 250,000 (0.0%)
08/03/2018 Công đoàn Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam ĐÃ MUA 10,000 (0.0%)
25/02/2018 Công đoàn Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam ĐÃ BÁN 89,400 (0.0%)
02/02/2018 Phan Đức Tài ĐÃ BÁN 5,040 (0.0%)
05/01/2018 Trần Anh Hải ĐÃ BÁN 6,110 (0.0%)

Sự kiện về cổ tức gần đây

Ngày giao dịch không ưởng quyền Sự kiện Ngày thực hiện
2024-12-23 Cổ tức năm 2024 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:21 2025-03-24
2023-11-28 Cổ tức năm 2022 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:12,7 2024-01-11
2021-12-23 Cổ tức năm 2020 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:25,8 2022-03-24
2021-12-23 Cổ tức đợt 1/2020 bằng tiền, tỷ lệ 200đ/CP 2022-01-24
2020-12-31 Cổ tức đợt 1/2019 bằng tiền, tỷ lệ 800đ/CP 2021-02-03
2019-11-07 Cổ tức đợt 1/2017 bằng tiền, tỷ lệ 700đ/CP 2019-12-12
2019-11-07 Cổ tức đợt 1/2018 bằng tiền, tỷ lệ 700đ/CP 2019-12-12
2017-08-09 Cổ tức đợt 1/2016 bằng tiền, tỷ lệ 700đ/CP 2017-08-25
2016-11-03 Cổ tức đợt 1/2015 bằng tiền, tỷ lệ 850đ/CP 2016-11-21
2015-08-14 Phát hành CP cho CĐHH, tỷ lệ 100:8,6, giá 10000đ/CP
2015-05-08 Cổ tức đợt 1/2014 bằng tiền, tỷ lệ 1020đ/CP 2015-05-22
2014-08-08 Cổ tức đợt 1/2013 bằng tiền, tỷ lệ 850đ/CP 2014-08-28

So sánh với các cổ phếu cùng ngành

Nợ/VCSH ROE PE hiện tại PB hiện tại Định giá theo PE Định giá theo PB
Giá hợp lý Tỉ lệ tăng Giá hợp lý Tỉ lệ tăng
ACB 9.24 19% 6.89 1.31 25,585 0.1% 27,291 6.8%
TCB 5.43 14% 10.14 1.4 23,460 -23.1% 26,149 -14.3%
STB 12.08 19% 7.13 1.34 61,711 50.1% 36,831 -10.4%
MBB 8.35 20% 6.1 1.22 30,723 24.6% 28,373 15.1%
ABB 11.8 5% 9.96 0.55 15,408 102.7% 11,096 46.0%
OCB 7.93 9% 9.04 0.82 8,683 -19.2% 14,448 34.4%
TPB 8.85 16% 5.58 0.89 18,592 39.8% 19,432 46.1%
BID 17.32 16% 10.24 1.62 61,535 70.9% 53,292 48.0%
VIB 10.36 16% 7.57 1.24 17,495 -3.6% 23,440 29.1%
SHB 11.86 15% 5.76 0.89 18,915 40.6% 18,146 34.9%
SSI 2.03 10% 15.79 1.65 30,615 31.1% 31,066 33.0%
VND 1.49 7% 16.05 1.19 16,474 5.3% 23,763 51.8%
SHS 0.31 8% 12.66 1.0 18,069 39.0% 22,117 70.1%
HCM 1.95 10% 18.63 1.79 25,014 -2.3% 27,209 6.3%
BVH 9.54 9% 16.83 1.51 59,700 20.6% 52,316 5.7%
CTG 15.04 17% 8.09 1.35 43,243 11.3% 37,277 -4.0%
HDB 10.65 23% 5.55 1.26 32,584 47.8% 26,194 18.8%
VCB 9.29 17% 14.01 2.32 94,663 66.4% 110,371 94.0%
VPB 5.57 11% 9.02 0.96 23,537 28.6% 28,588 56.2%
MBS 2.12 12% 18.56 2.15 26,808 -0.3% 25,068 -6.8%
BVS 1.33 6% 14.44 0.87 20,840 -31.4% 24,407 -19.7%
MIG 3.1 11% 12.61 1.33 18,855 15.0% 18,540 13.0%
ORS 2.19 8% 9.59 0.73 19,346 128.4% 23,294 175.0%
VIX 0.26 5% 22.62 1.2 19,647 45.0% 29,265 116.0%
MSB 7.28 15% 5.42 0.8 15,482 32.9% 16,085 38.1%
VCI 0.89 8% 26.01 2.08 39,716 8.8% 43,797 20.0%
BSI 1.54 7% 28.3 1.97 38,094 -15.9% 43,758 -3.4%